Bảng giá đất tại Huyện Đô Lương, Nghệ An

Bảng giá đất tại Huyện Đô Lương, Nghệ An năm 2025 được cập nhật với thông tin chi tiết về giá trị đất tại từng khu vực. Quyết định số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An và Quyết định số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021 của UBND tỉnh Nghệ An tạo cơ sở pháp lý. Huyện Đô Lương đang phát triển mạnh mẽ với hạ tầng giao thông và các dự án đầu tư lớn, hứa hẹn nhiều cơ hội đầu tư.

Tổng quan về Huyện Đô Lương, Nghệ An

Huyện Đô Lương nằm ở phía Tây Nam của tỉnh Nghệ An, cách trung tâm Thành phố Vinh khoảng 30km, là một trong những khu vực có tiềm năng phát triển mạnh mẽ trong thời gian tới.

Đặc biệt, Đô Lương có vị trí giao thông thuận lợi, nằm gần các tuyến quốc lộ và là cửa ngõ kết nối với các khu vực trọng điểm khác của tỉnh. Đặc điểm này giúp huyện có lợi thế trong việc thu hút đầu tư, cả về công nghiệp và thương mại.

Ngoài ra, huyện Đô Lương còn sở hữu nhiều tiềm năng phát triển nông nghiệp và du lịch. Các vùng đất nông thôn rộng lớn và cảnh quan thiên nhiên đa dạng là yếu tố góp phần vào giá trị bất động sản tại đây.

Trong những năm gần đây, việc cải thiện cơ sở hạ tầng, đặc biệt là các tuyến đường giao thông, đã tạo điều kiện thuận lợi cho việc phát triển các khu đô thị mới, làm gia tăng giá trị bất động sản.

Đặc biệt, Huyện Đô Lương đã và đang triển khai nhiều dự án lớn, bao gồm các khu dân cư, khu công nghiệp và các dự án giao thông, giúp nâng cao khả năng kết nối và phát triển kinh tế. Những yếu tố này tạo ra một môi trường thuận lợi cho các nhà đầu tư, đặc biệt là trong bối cảnh nhu cầu về đất đai tại các khu vực ngoại ô đang gia tăng.

Phân tích giá đất tại Huyện Đô Lương, Nghệ An

Giá đất tại Huyện Đô Lương hiện nay có sự biến động lớn giữa các khu vực. Tại những khu vực trung tâm, giá đất có thể dao động từ 5 triệu đồng đến 8 triệu đồng/m², trong khi ở những khu vực ngoại thành, mức giá chỉ khoảng 1 triệu đồng/m². Mức giá này phụ thuộc rất nhiều vào vị trí, hạ tầng và tiềm năng phát triển của từng khu vực.

Những khu đất gần các tuyến giao thông chính hoặc các khu công nghiệp mới có mức giá đất cao hơn, bởi chúng được coi là những khu vực tiềm năng với sự phát triển mạnh mẽ trong tương lai.

Ví dụ, khu vực gần các dự án khu đô thị mới sẽ có giá đất cao hơn so với các khu vực nông thôn xa trung tâm. Mức giá đất trung bình tại Đô Lương hiện nay khoảng 3 triệu đồng/m², có thể dao động theo từng khu vực và các yếu tố khác nhau.

Dự báo trong tương lai, giá đất tại Huyện Đô Lương sẽ tiếp tục tăng trưởng, đặc biệt là tại các khu vực gần các dự án hạ tầng lớn. Với sự phát triển mạnh mẽ của hạ tầng giao thông, các nhà đầu tư có thể xem xét đầu tư dài hạn vào khu vực này.

Tuy nhiên, nếu muốn đầu tư ngắn hạn, việc lựa chọn những khu đất gần các dự án đang triển khai là một lựa chọn hợp lý, vì giá trị đất ở các khu vực này có thể gia tăng nhanh chóng khi các dự án hoàn thành.

Điểm mạnh và tiềm năng của Huyện Đô Lương, Nghệ An

Huyện Đô Lương đang là một trong những khu vực có tiềm năng phát triển mạnh mẽ tại Nghệ An. Một trong những điểm mạnh lớn nhất của huyện là vị trí địa lý thuận lợi, với khả năng kết nối tốt đến các khu vực xung quanh và các tỉnh khác trong khu vực miền Trung.

Các tuyến quốc lộ, cùng với sự phát triển của hệ thống đường bộ và đường sắt, đang giúp huyện ngày càng trở thành điểm đến hấp dẫn đối với các nhà đầu tư.

Huyện Đô Lương còn sở hữu nhiều khu đất nông nghiệp rộng lớn, là lợi thế quan trọng trong việc phát triển các dự án bất động sản liên quan đến nông nghiệp và du lịch. Với cảnh quan thiên nhiên đa dạng, huyện cũng đang thu hút sự chú ý của các nhà đầu tư bất động sản nghỉ dưỡng, đặc biệt là những khu vực gần các khu du lịch nổi tiếng như Hồ Xá, hay các khu vực có điều kiện thuận lợi để phát triển các khu nghỉ dưỡng sinh thái.

Các dự án hạ tầng lớn như tuyến đường cao tốc Bắc Nam, hay các khu công nghiệp lớn đang được triển khai tại Đô Lương cũng sẽ là động lực quan trọng thúc đẩy giá trị bất động sản tại đây. Sự phát triển của các khu công nghiệp và đô thị mới không chỉ mang lại cơ hội lớn cho các nhà đầu tư bất động sản mà còn tạo ra hàng nghìn cơ hội việc làm cho người dân, góp phần làm tăng dân số và sự phát triển kinh tế của huyện.

Huyện Đô Lương, Nghệ An đang trở thành một trong những khu vực đầu tư hấp dẫn tại tỉnh Nghệ An. Với sự phát triển của hạ tầng giao thông, các dự án đô thị và khu công nghiệp mới, giá trị bất động sản tại đây sẽ tiếp tục gia tăng. Các nhà đầu tư nên chú trọng vào các khu vực gần các dự án hạ tầng lớn và khu công nghiệp để có thể tối đa hóa lợi nhuận trong tương lai.

Giá đất cao nhất tại Huyện Đô Lương là: 15.750.000 đ
Giá đất thấp nhất tại Huyện Đô Lương là: 4.400 đ
Giá đất trung bình tại Huyện Đô Lương là: 513.722 đ
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021 của UBND tỉnh Nghệ An
Chuyên viên pháp lý Phan Thúy Vân
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
1270

Mua bán nhà đất tại Nghệ An

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Nghệ An
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
6801 Huyện Đô Lương Quốc lộ 7 A - Xóm 1…4 - Xã Văn Sơn Anh Tuân (D) - Anh Lý (N) 4.000.000 - - - - Đất SX-KD
6802 Huyện Đô Lương Quốc lộ 7 A - Xóm 1…4 - Xã Văn Sơn Anh Tý - Anh Long 800.000 - - - - Đất SX-KD
6803 Huyện Đô Lương Quốc lộ 7 A - Xóm 1…4 - Xã Văn Sơn Anh Minh - Bà Tuế 800.000 - - - - Đất SX-KD
6804 Huyện Đô Lương Quốc lộ 7 A - Xóm 1…4 - Xã Văn Sơn Anh Thắng - Anh Tiến 800.000 - - - - Đất SX-KD
6805 Huyện Đô Lương Quốc lộ 7 A - Xóm 1…4 - Xã Văn Sơn Anh Sơn - Anh Hà 800.000 - - - - Đất SX-KD
6806 Huyện Đô Lương Quốc lộ 7 A - Xóm 1…4 - Xã Văn Sơn Anh Cường - Anh Quang 800.000 - - - - Đất SX-KD
6807 Huyện Đô Lương Quốc lộ 7 A - Xóm 1…4 - Xã Văn Sơn Chị Tâm - Anh Thành 800.000 - - - - Đất SX-KD
6808 Huyện Đô Lương Quốc lộ 7 A - Xóm 1…4 - Xã Văn Sơn Anh Lý - Chị Thủy 800.000 - - - - Đất SX-KD
6809 Huyện Đô Lương Quốc lộ 7 A - Xóm 1…4 - Xã Văn Sơn Chi Hương - Anh Trung 800.000 - - - - Đất SX-KD
6810 Huyện Đô Lương Quốc lộ 7 A - Xóm 1…4 - Xã Văn Sơn Anh Đông - Ông Năm 650.000 - - - - Đất SX-KD
6811 Huyện Đô Lương Quốc lộ 7 A - Xóm 1…4 - Xã Văn Sơn Ông sáu - Ông Thiệu 650.000 - - - - Đất SX-KD
6812 Huyện Đô Lương Quốc lộ 7 A - Xóm 1…4 - Xã Văn Sơn Anh Vy - Ông Huệ 650.000 - - - - Đất SX-KD
6813 Huyện Đô Lương Đường xóm 2 - Xã Văn Sơn Anh Hải - Anh Chín 650.000 - - - - Đất SX-KD
6814 Huyện Đô Lương Đường xóm 4 - Xã Văn Sơn Ông Dần - Bà Quý 650.000 - - - - Đất SX-KD
6815 Huyện Đô Lương Đường xóm 1…4 (Tờ bản đồ số 10, thửa: 98...100; 108... 113; 116...118; 121... 124; 128; 129; 132 ...135; 139... 142; 147; 154; 155; 301; 302; 334; 335; 336; 164; 165; 174; 186; 189; 322; 329;) - Xã Văn Sơn Ông Quang - Ông Kháng 650.000 - - - - Đất SX-KD
6816 Huyện Đô Lương Đường xóm 1…4 (Tờ bản đồ số 10, thửa: 137;) - Xã Văn Sơn Ông Quang - Ông Kháng 400.000 - - - - Đất SX-KD
6817 Huyện Đô Lương Đường xóm 1…4 (Tờ bản đồ số 11, thửa: 467; 468; 475; 477… 479; 481...484; 487; 490...493; 495...499; 500; 502; 506; 507; 520; 546, 657, 662, 663; 668; 669; 670; 1359; 1360;) - Xã Văn Sơn Ông Quang - Ông Kháng 600.000 - - - - Đất SX-KD
6818 Huyện Đô Lương Đường xóm 1…4 (Tờ bản đồ số 11, thửa: 427; 428; 436; 446; 452; 454; 456; 459 … 462; 469; 470; 471; 480; 509; 671; 704; 705; 708; 709;) - Xã Văn Sơn Ông Quang - Ông Kháng 550.000 - - - - Đất SX-KD
6819 Huyện Đô Lương Đường xóm 1…4 (Tờ bản đồ số 11, thửa: 416; 429; 437; 433; 453; 439, 661b; 697; 698; 699;) - Xã Văn Sơn Ông Quang - Ông Kháng 450.000 - - - - Đất SX-KD
6820 Huyện Đô Lương Đường xóm (Tờ bản đồ số 11, thửa: 444; 445; 464; 465; 665; 667;) - Xã Văn Sơn Ông Quang - Ông Kháng 350.000 - - - - Đất SX-KD
6821 Huyện Đô Lương Đường xóm 1…3 (Tờ bản đồ số 10, thửa: 444; 445; 464; 465; 665; 667;) - Xã Văn Sơn Bà Lý - Anh Nhân 550.000 - - - - Đất SX-KD
6822 Huyện Đô Lương Đường xóm 1…3 (Tờ bản đồ số 10, thửa: 54; 55; 62; 88; 126; 127; 136; 183; 190; 368; 369;) - Xã Văn Sơn Bà Lý - Anh Nhân 450.000 - - - - Đất SX-KD
6823 Huyện Đô Lương Đường xóm 1…3 (Tờ bản đồ số 10, thửa: 50; 56; 64; 65; 300;) - Xã Văn Sơn Bà Lý - Anh Nhân 350.000 - - - - Đất SX-KD
6824 Huyện Đô Lương Đường xóm 1…4 (Tờ bản đồ số 10, thửa: 143; 148; 167; 168; 175; 184; 200; 207; 208; 265; 266; 275; 276;) - Xã Văn Sơn Anh Anh - Anh Tuấn 600.000 - - - - Đất SX-KD
6825 Huyện Đô Lương Đường xóm 1…4 (Tờ bản đồ số 10, thửa: 73; 79; 87; 93; 97; 115; 149; 196; 212; 216; 275;) - Xã Văn Sơn Anh Anh - Anh Tuấn 500.000 - - - - Đất SX-KD
6826 Huyện Đô Lương Đường xóm 1…4 (Tờ bản đồ số 10, thửa: 205; 209... 211;) - Xã Văn Sơn Anh Anh - Anh Tuấn 400.000 - - - - Đất SX-KD
6827 Huyện Đô Lương Đường xóm 1…4 (Tờ bản đồ số 10, thửa: 176...178; 185;) - Xã Văn Sơn Ông Đường - Ông Bình 600.000 - - - - Đất SX-KD
6828 Huyện Đô Lương Đường xóm 1…4 (Tờ bản đồ số 10, thửa: 272; 282; 283;) - Xã Văn Sơn Ông Đường - Ông Bình 500.000 - - - - Đất SX-KD
6829 Huyện Đô Lương Đường xóm 1…4 (Tờ bản đồ số 10, thửa: 150; 156; 157; 202;) - Xã Văn Sơn Ông Đường - Ông Bình 400.000 - - - - Đất SX-KD
6830 Huyện Đô Lương Đường xóm 1…4 - Xã Văn Sơn Bà Nhỏ - Anh Thanh 600.000 - - - - Đất SX-KD
6831 Huyện Đô Lương Đường xóm 1…4 - Xã Văn Sơn Anh Quý - Anh Tráng 600.000 - - - - Đất SX-KD
6832 Huyện Đô Lương Đường xóm 1…4 - Xã Văn Sơn Ông Chín - Ông Mai 600.000 - - - - Đất SX-KD
6833 Huyện Đô Lương Đường xóm 1…4 (Tờ bản đồ số 12, thửa: 18; 19; 47; 64; 89; 113; 146; 169; 199; 200; 579;) - Xã Văn Sơn Anh Sỹ - Ông Hồng 500.000 - - - - Đất SX-KD
6834 Huyện Đô Lương Đường xóm 1…4 (Tờ bản đồ số 12, thửa: 145;) - Xã Văn Sơn Anh Sỹ - Ông Hồng 400.000 - - - - Đất SX-KD
6835 Huyện Đô Lương Đường xóm 1…4 (Tờ bản đồ số 10, thửa: 85; 89; 101; 102; 145; 146; 152; 160 171; 179; 186; 213; 225;) - Xã Văn Sơn Ông Phú - Ông Hồng 600.000 - - - - Đất SX-KD
6836 Huyện Đô Lương Đường xóm 1…4 (Tờ bản đồ số 10, thửa: 131; 138; 144; 151; 158; 161;) - Xã Văn Sơn Ông Phú - Ông Hồng 400.000 - - - - Đất SX-KD
6837 Huyện Đô Lương Đường xóm 1…4 (Tờ bản đồ số 10, thửa: 26; 86; 91; 90; 103; 104; 119; 125; 153; 163; 164; 173; 181; 182; 187; 194; 197; 198; 214; 217; 237; 288; 289;) - Xã Văn Sơn Bà Nguyên - Ông ẩm 600.000 - - - - Đất SX-KD
6838 Huyện Đô Lương Đường xóm 1…4 (Tờ bản đồ số 10, thửa: 218; 227...229; 238; 249; 71; 71.1; 71.2;) - Xã Văn Sơn Bà Nguyên - Ông ẩm 500.000 - - - - Đất SX-KD
6839 Huyện Đô Lương Đường xóm 1…4 (Tờ bản đồ số 10, thửa: 162; 188; 288;) - Xã Văn Sơn Bà Nguyên - Ông ẩm 400.000 - - - - Đất SX-KD
6840 Huyện Đô Lương Đường xóm 1…4 (Tờ bản đồ số 10, thửa: 239;) - Xã Văn Sơn Bà Tích - Ông Khánh 600.000 - - - - Đất SX-KD
6841 Huyện Đô Lương Đường xóm 1…4 (Tờ bản đồ số 11, thửa: 548; 569...571;587 ...589; 606; 618; 626;) - Xã Văn Sơn Bà Tích - Ông Khánh 600.000 - - - - Đất SX-KD
6842 Huyện Đô Lương Đường xóm 1…4 (Tờ bản đồ số 11, thửa: 568; 619; 607; 608; 637; 658; 700; 839; 840;) - Xã Văn Sơn Bà Tích - Ông Khánh 500.000 - - - - Đất SX-KD
6843 Huyện Đô Lương Đường xóm 1…4 (Tờ bản đồ số 11, thửa: 426; 435; 457; 458; 511; 522; 533; 534; 549; 550; 572; 573; 579 591; 600; 609; 620; 628; 644; 679; 1355; 1357; 1358; 713; 714; 728… 729;) - Xã Văn Sơn Bà Tý - Ông Trí 600.000 - - - - Đất SX-KD
6844 Huyện Đô Lương Đường xóm 1…4 (Tờ bản đồ số 11, thửa: 404; 410…412; 414; 415; 419; 424; 425; 434; 590; 621; 629…631; 622; 645; 675; 693; 1356; 701; 702; 730… 733; 841; 842;) - Xã Văn Sơn Bà Tý - Ông Trí 500.000 - - - - Đất SX-KD
6845 Huyện Đô Lương Đường xóm 1…4 (Tờ bản đồ số 11, thửa: 413; 502;) - Xã Văn Sơn Bà Tý - Ông Trí 400.000 - - - - Đất SX-KD
6846 Huyện Đô Lương Đường xóm 1..4 (Tờ bản đồ số 11, thửa: 574; 580; 581; 582; 592…596; 601…604; 610…616; 623; 641; 649; 659; 680; 692; 710; 711; 712;) - Xã Văn Sơn Ông Canh - Bà Trang 600.000 - - - - Đất SX-KD
6847 Huyện Đô Lương Đường xóm 1…4 (Tờ bản đồ số 11, thửa: 558; 559; 640; 641; 664b; 670, 681, 682;) - Xã Văn Sơn Ông Canh - Bà Trang 500.000 - - - - Đất SX-KD
6848 Huyện Đô Lương Đường xóm 1…4 (Tờ bản đồ số 11, thửa: 551;) - Xã Văn Sơn Ông Canh - Bà Trang 400.000 - - - - Đất SX-KD
6849 Huyện Đô Lương Đường xóm 1…4 (Tờ bản đồ số 11, thửa: 503; 517; 518; 537; 538; 552; 575; 632; 633; 639; 655; 688… 690; 706; 707; 837; 838;) - Xã Văn Sơn Anh Trị - Anh Thắng 600.000 - - - - Đất SX-KD
6850 Huyện Đô Lương Đường xóm 1…4 (Tờ bản đồ số 11, thửa: 438; 513; 514;516; 524; 536; 544; 720; 721; 722; 723; 725; 726;) - Xã Văn Sơn Anh Trị - Anh Thắng 500.000 - - - - Đất SX-KD
6851 Huyện Đô Lương Đường xóm 1…4 (Tờ bản đồ số 11, thửa: 515; 523; 525; 535; 542; 543; 734; 735;) - Xã Văn Sơn Anh Trị - Anh Thắng 400.000 - - - - Đất SX-KD
6852 Huyện Đô Lương Đường xóm 1…4 (Tờ bản đồ số 11, thửa: 400; 520; 529; 541; 556; 564; 578; 658a; 660a;) - Xã Văn Sơn Anh Tài - Ông Tam 600.000 - - - - Đất SX-KD
6853 Huyện Đô Lương Đường xóm 1…4 (Tờ bản đồ số 11, thửa: 583; 597;) - Xã Văn Sơn Anh Tài - Ông Tam 500.000 - - - - Đất SX-KD
6854 Huyện Đô Lương Đường xóm 1…4 - Xã Văn Sơn Anh Tố - Ông Chúc 500.000 - - - - Đất SX-KD
6855 Huyện Đô Lương Đường xóm 4, 5, 12 (Tờ bản đồ số 4, thửa: 361; 370; 375; 376; 379; 384; 386; 390; 395; 405; 409; 412; 413; 417; 424; 426; 435; 439; 449; 451; 457; 460; 464; 465; 472; 473; 477; 481; 485; 490; 501; 502; 503; 510; 529; 531...553; 555; 556; 557; 546… 554; 534… 542;) - Xã Văn Sơn Bà Thành - Ông Kiên 600.000 - - - - Đất SX-KD
6856 Huyện Đô Lương Đường xóm 4..5 (Tờ bản đồ số 11, thửa: 377; 389; 390; 401; 431; 658a… 666a; 672; 717... 719; 741; 662; 663; 659… 661; 762; 781;) - Xã Văn Sơn Bà Thành - Ông Kiên 600.000 - - - - Đất SX-KD
6857 Huyện Đô Lương Đường xóm 4..5 (Tờ bản đồ số 11, thửa: 403;) - Xã Văn Sơn Bà Thành - Ông Kiên 300.000 - - - - Đất SX-KD
6858 Huyện Đô Lương Đường xóm 5…6 - Xã Văn Sơn Anh Võ - Ông Tuyền 150.000 - - - - Đất SX-KD
6859 Huyện Đô Lương Đường xóm 5..6 (Tờ bản đồ số 3, thửa: 530; 550; 572; 594; 642; 657; 672; 691; 852; 854; 855;) - Xã Văn Sơn Ông Tuyền - Ông Lưu 175.000 - - - - Đất SX-KD
6860 Huyện Đô Lương Đường xóm 5..6 (Tờ bản đồ số 5, thửa: 46; 54; 64; 65; 71; 81; 88; 89; 93; 101; 113; 114; 119; 120; 475;) - Xã Văn Sơn Ông Tuyền - Ông Lưu 175.000 - - - - Đất SX-KD
6861 Huyện Đô Lương Đường xóm 5..6 (Tờ bản đồ số 5, thửa: 94;105; 125; 278; 47; 73; 82; 90; 106; 115; 126;131; 136; 142; 661; 13, 14; 26; 55; 74; 95; 107; 121; 130; 137; 138; 146; 152; 157; 158;) - Xã Văn Sơn Ông Tuyền - Ông Lưu 150.000 - - - - Đất SX-KD
6862 Huyện Đô Lương Đường xóm 6, 7, 13 (Tờ bản đồ số 3, thửa: 126; 135; 149; 154; 164; 169; 177; 178; 201… 203; 215; 229; 236; 243; 244; 252; 261; 267; 293.1; 333; 346; 358; 365; 366; 368; 379; 390; 391; 397; 416; 423; 641; 690; 150; 170; 185; 190; 191; 204; 223; 224; 230; 237; 253; 262; 268; 281; 282; 287; 293.2; 309; 310; 314; 334; 805; 318; 335; 347; 367; 417; 433; 449; 495; 496; 513; 553; 574; 620; 658; 807; 811; 1129; 1130;) - Xã Văn Sơn Anh Tuấn - Ông Lai 150.000 - - - - Đất SX-KD
6863 Huyện Đô Lương Đường xóm 6, 7, 13 (Tờ bản đồ số 5, thửa: 15;37; 39; 48; 57; 76; 657; 26; 27;) - Xã Văn Sơn Anh Tuấn - Ông Lai 150.000 - - - - Đất SX-KD
6864 Huyện Đô Lương Đường xóm 8.. 9 (Tờ bản đồ số 3, thửa: 1; 2; 3; 5; 6; 7; 9; 10; 13; 15; 19; 23; 28; 33; 34; 42; 47; 51; 58; 62; 63; 69; 79; 80; 88; 102; 134; 140; 163; 176; 200; 222; 259; 896; 697; 22; 27; 41; 45; 46; 50; 55; 56; 66; 67; 61; 68; 73; 83; 85; 87; 97;100; 101; 117; 118;133; 139; 147; 153; 162; 174; 183; 197; 214; 226; 235; 236; 242; 249; 250; 255; 272; 278; 783… 785; 788…. 793; 797…. 799; 806; 816; 116; 121;130...132; 145; 146; 160; 161; 171...173; 195; 210; 220; 782;786; 787; 794; 795; 812;) - Xã Văn Sơn Bà Giá - Bà Lan 150.000 - - - - Đất SX-KD
6865 Huyện Đô Lương Đường xóm 8.. 13(Tờ bản đồ số 3, thửa: 11; 12; 16; 21; 20; 25; 24; 26; 31; 35; 36 … 40; 57; 75; 84; 91; 94; 98; 105; 113; 124; 125; 148; 168; 184; 198; 199; 221; 228; 251; 258; 259; 696; 796; 809; 810; 814; 815; 810; 811; 812; 834; 835; 836; 837; 838; 839; 840; 856; 857; 860; 861; 862; 863;1133; 1134; 1136;) - Xã Văn Sơn Bà Giá - Bà Lan 150.000 - - - - Đất SX-KD
6866 Huyện Đô Lương Đường xóm 10, 11 (Tờ bản đồ số 3, thửa: 13; 64; 81; 206; 232; 233; 263; 269; 283; 300; 319; 359; 368; 380; 398; 399; 95; 106; 119; 127; 143; 165; 186; 207; 216; 218; 234; 238; 254; 274; 294; 295; 321; 369; 370; 400; 434; 801; 802; 38; 40; 44; 49; 53; 54; 65; 70; 71; 77; 82; 84; 89;108; 109; 110; 111; 123; 129; 138; 152; 159; 167; 180; 181; 194; 209; 401; 1131; 1132; 93; 96; 103; 107; 114; 120; 137; 128; 141; 144; 157; 158; 166; 179; 187; 192; 193; 208; 217; 239; 246; 264; 296; 322; 371; 435; 481; 534; 804; 845; 846; 847;) - Xã Văn Sơn Bà Phi - Ông Danh 150.000 - - - - Đất SX-KD
6867 Huyện Đô Lương Đường xóm 10, 11 (Tờ bản đồ số 2, thửa: 67; 71; 113; 18; 74; 81; 82; 2; 3; 5; 6; 7; 8; 9; 11; 12; 14; 15; 16; 17; 20; 21; 22;) - Xã Văn Sơn Bà Phi - Ông Danh 150.000 - - - - Đất SX-KD
6868 Huyện Đô Lương Đường xóm 5 - Xã Văn Sơn chị Hương - Anh Hợi 150.000 - - - - Đất SX-KD
6869 Huyện Đô Lương Đường xóm 5 - Xã Văn Sơn Anh Hải - Anh Sáu 150.000 - - - - Đất SX-KD
6870 Huyện Đô Lương Đường xóm 5 (Tờ bản đồ số 5, thửa: 192; 193; 202; 209; 214; 215; 220; 224; 225; 234; 242; 253; 261; 272; 281; 290; 297; 315; 333; 338; 339; 347; 350; 353; 356; 357; 365; 359...361; 363; 368...370; 373; 377; 381; 486; 487; 504; 505; 508… 510; 662… 664;) - Xã Văn Sơn Anh Nhung - Ông Cư 150.000 - - - - Đất SX-KD
6871 Huyện Đô Lương Đường xóm 6 (Tờ bản đồ số 6, thửa: 168; 175; 178; 183; 273; 298; 340; 351; 362; 372; 378; 322;) - Xã Văn Sơn Anh Nhung - Ông Cư 150.000 - - - - Đất SX-KD
6872 Huyện Đô Lương Đường xóm 5 (Tờ bản đồ số 5, thửa: 167; 182; 201; 208; 476;) - Xã Văn Sơn Anh Sửu - Ông Tùng 150.000 - - - - Đất SX-KD
6873 Huyện Đô Lương Đường xóm 7 (Tờ bản đồ số 3, thửa: 415; 445; 448; 479; 532; 551; 573; 596; 432; 447; 461; 480; 481; 512; 552; 597; 644; 676; 843; 844;) - Xã Văn Sơn Chị Hồng - Anh Hồng 150.000 - - - - Đất SX-KD
6874 Huyện Đô Lương Đường xóm 7 (Tờ bản đồ số 5, thửa: 66; 83; 96; 108; 122; 127; 132; 139; 147; 148; 159; 164; 165; 169; 184; 56; 75; 97; 109; 91; 102; 123; 133; 149; 670; 671;) - Xã Văn Sơn Anh Long - Anh Thục 150.000 - - - - Đất SX-KD
6875 Huyện Đô Lương Đường xóm 8 (Tờ bản đồ số 3, thửa: 272; 280; 307; 320; 345; 388; 389; 286; 292; 306; 330… 332; 378; 387; 396; 421; 422; 444; 445; 478; 494; 511; 531; 842; 284; 285; 291; 299; 305; 312; 313; 328; 329; 363; 364; 386; 413; 414; 430; 460; 477; 493; 800;) - Xã Văn Sơn Ông Tùng - Anh Quỳnh 150.000 - - - - Đất SX-KD
6876 Huyện Đô Lương Đường xóm 12, thửa: 29; 31; 37; 39; 44; 49; 53; 62; 27; 28; 36; 38; 42; 43; 47; 48; 56; 57; 60; 61; 65; 66; 69; 70; 25; 26; 30; 32; 40; 41; 45; 46; 50; 51; 54; 55; 58; 59; 63; 64;68; 72; 73; 76... 79; 224; 225; 94; 95; 96;) - Xã Văn Sơn Bà Thực - Bà Khuyên 150.000 - - - - Đất SX-KD
6877 Huyện Đô Lương Đường xóm 12 (Tờ bản đồ số 2, thửa: 80;) - Xã Văn Sơn Anh Tứ - Ông Hiến 150.000 - - - - Đất SX-KD
6878 Huyện Đô Lương Đường xóm 12 (Tờ bản đồ số 4, thửa: 120; 146; 203; 229; 257; 283; 26; 41; 54; 70; 85; 89; 96; 104; 105; 121; 156; 220; 258; 271; 285; 558; 559; 560; 561; 562; 563; 1; 12; 27; 31; 42; 55; 65; 79; 90; 107; 127; 181; 204; 230; 286; 554;) - Xã Văn Sơn Anh Tứ - Ông Hiến 150.000 - - - - Đất SX-KD
6879 Huyện Đô Lương Quốc lộ 15A - Xóm 1 - Xã Xuân Sơn Đoạn từ nhà Chi cục thuế - đến nhà vườn ông Sơn 1.750.000 - - - - Đất SX-KD
6880 Huyện Đô Lương Quốc lộ 15A - Xóm 1 - Xã Xuân Sơn Đoạn từ vườn ông Tấn - đến vườn ông Chín 1.750.000 - - - - Đất SX-KD
6881 Huyện Đô Lương Quốc lộ 15A - Xóm 1 - Xã Xuân Sơn Đoạn từ Bưu Điện Xuân Bài - đến nhà anh Hợp 800.000 - - - - Đất SX-KD
6882 Huyện Đô Lương Đường lối về Tân Sơn - Xóm 1 - Xã Xuân Sơn Đoạn nhánh rẽ đường liên xã đi Tân Sơn 700.000 - - - - Đất SX-KD
6883 Huyện Đô Lương Thổ cư xóm 4 - Xã Xuân Sơn Đoạn vườn Hoa Phúc - đến vườn ông Thông 700.000 - - - - Đất SX-KD
6884 Huyện Đô Lương Thổ cư xóm 4 - Xã Xuân Sơn Ngã 3 vườn ông Thịnh kề đường nhựa 500.000 - - - - Đất SX-KD
6885 Huyện Đô Lương Thổ cư xóm 1 - Xã Xuân Sơn Anh Lương đi Hội quán 250.000 - - - - Đất SX-KD
6886 Huyện Đô Lương Thổ cư xóm 1 (Tờ bản đồ số 4, thửa: 591; 650; 1675…1678; 1680; 1681. 1686; 1687; 1894;) - Xã Xuân Sơn Lối 4, 5 vùng mụ quèn 400.000 - - - - Đất SX-KD
6887 Huyện Đô Lương Thổ cư xóm 1 - Xã Xuân Sơn Đất ở từ nhà Khiêm - đến nhà Long Chiến 225.000 - - - - Đất SX-KD
6888 Huyện Đô Lương Thổ cư xóm 1 - Xã Xuân Sơn Ông Khảm-Ông Nghia 200.000 - - - - Đất SX-KD
6889 Huyện Đô Lương Thổ cư xóm 1 - Xã Xuân Sơn Tuyến đường Ông Đông đi Nhà thờ-Ô Minh-Hội quán 250.000 - - - - Đất SX-KD
6890 Huyện Đô Lương Thổ cư xóm 1+2 (Tờ bản đồ số 4, thửa: 735; 767; 792; 889; 963; 964; 993...995; 1027; 1031; 1057; 1058;) - Xã Xuân Sơn Các lô giáp ruộng +ao 175.000 - - - - Đất SX-KD
6891 Huyện Đô Lương Thổ cư xóm 3 - Xã Xuân Sơn Đoạn từ vườn ông Độ - đến vườn ông Dũng và đến trường Tiểu học 350.000 - - - - Đất SX-KD
6892 Huyện Đô Lương Thổ cư xóm 4+5 - Xã Xuân Sơn Từ trường Mầm non - đến trường Tiểu học 350.000 - - - - Đất SX-KD
6893 Huyện Đô Lương Thổ cư xóm 4 - Xã Xuân Sơn Đoạn từ nhà anh Kiều Thúy - đến nhà anh Khai 200.000 - - - - Đất SX-KD
6894 Huyện Đô Lương Thổ cư xóm 10 - Xã Xuân Sơn Đoạn từ vườn ông Lịch - đến hội quán xóm 10 300.000 - - - - Đất SX-KD
6895 Huyện Đô Lương Thổ cư xóm 10 - Xã Xuân Sơn Đoạn từ vườn bà Thể - đến ông Sửu 200.000 - - - - Đất SX-KD
6896 Huyện Đô Lương Thổ cư xóm 10 (Tờ bản đồ số 3, thửa: 1389...1391; 1452 ...1454;) - Xã Xuân Sơn Đoạn kề vườn ông Thảo 175.000 - - - - Đất SX-KD
6897 Huyện Đô Lương Thổ cư xóm 9 - Xã Xuân Sơn Đoạn từ vườn ông Thanh - đến ông Hùng 175.000 - - - - Đất SX-KD
6898 Huyện Đô Lương Thổ cư xóm 1 (Tờ bản đồ số 5, thửa: 153; 168; 181; 182; 190;191; 202...206; 219...224; 242...246; 260; 261; 279; 280; 293; 294; 298; 312; 318; 330; 339; 354; 355; 359; 370; 371; 389; 390; 405...409; 431; 441; 457; 985;) - Xã Xuân Sơn Các lô còn lại 150.000 - - - - Đất SX-KD
6899 Huyện Đô Lương Thổ cư xóm 2 - Xã Xuân Sơn Đoạn từ anh Hùng Èm - đến nhà trẻ xóm 2 225.000 - - - - Đất SX-KD
6900 Huyện Đô Lương Thổ cư xóm 2 - Xã Xuân Sơn Nhà văn hoá - đến Dân nhàn 225.000 - - - - Đất SX-KD