Bảng giá đất Tại Xã Giang Sơn Đông - Gồm các thửa: 1258, 1262, 1263, 1276, 1286, 1217…1219, 1232…1234, 1000, 989…991, 966, 944, 923, 924, 902, 904, 717…720, 677, 679…682, 633, 640…643, 600…603, 553…562, 531, 493…495, 450…454, 412, 426, 427, 414, 384, 369…373, 376 (Tờ bản đồ số 19) Huyện Đô Lương Nghệ An

Bảng Giá Đất Huyện Đô Lương, Nghệ An: Xã Giang Sơn Đông - Gồm Các Thửa: 1258, 1262, 1263, 1276, 1286, 1217…1219, 1232…1234, 1000, 989…991, 966, 944, 923, 924, 902, 904, 717…720, 677, 679…682, 633, 640…643, 600…603, 553…562, 531, 493…495, 450…454, 412, 426, 427, 414, 384, 369…373, 376 (Tờ Bản Đồ Số 19), Loại Đất Trồng Cây Hàng Năm Đoạn: Từ Địa Danh (Xứ Đồng): Đông Sơn

Bảng giá đất của Huyện Đô Lương, Nghệ An cho Xã Giang Sơn Đông được quy định theo Quyết định số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An, đã được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021. Bảng giá này cung cấp thông tin cụ thể về giá đất trồng cây hàng năm cho các thửa đất trong khu vực từ Địa danh Đông Sơn.

Vị trí 1: 33.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 có mức giá 33.000 VNĐ/m². Mức giá này phản ánh tiềm năng phát triển nông nghiệp tại khu vực, giúp nông dân và nhà đầu tư dễ dàng đưa ra quyết định canh tác và đầu tư.

Bảng giá đất theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND, là tài liệu quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức nhận thức rõ giá trị đất tại Xã Giang Sơn Đông. Việc nắm rõ thông tin này không chỉ hỗ trợ cho việc ra quyết định đầu tư mà còn thúc đẩy sự phát triển bền vững trong nông nghiệp, từ đó nâng cao giá trị kinh tế của khu vực.

Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021 của UBND tỉnh Nghệ An
Thư Viện Nhà Đất
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
23
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1 Huyện Đô Lương Xã Giang Sơn Đông - Gồm các thửa: 1258, 1262, 1263, 1276, 1286, 1217…1219, 1232…1234, 1000, 989…991, 966, 944, 923, 924, 902, 904, 717…720, 677, 679…682, 633, 640…643, 600…603, 553…562, 531, 493…495, 450…454, 412, 426, 427, 414, 384, 369…373, 376 (Tờ bản đồ số 19) Địa danh (xứ đồng): Đông Sơn 33.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm

Bảng giá đất của đường trong cùng Quận/Huyện