Bảng giá đất Thành phố Nam Định Nam Định

Giá đất cao nhất tại Thành phố Nam Định là: 55.000.000
Giá đất thấp nhất tại Thành phố Nam Định là: 45.000
Giá đất trung bình tại Thành phố Nam Định là: 7.743.090
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 46/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Nam Định được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 19/2023/QĐ-UBND ngày 21/07/2023 của UBND tỉnh Nam Định
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1301 Thành phố Nam Định Đường Trần Bá Giáp (Đ1 cũ) (KĐT Hòa Vượng) Từ đường Trần Đại Nghĩa - Đến đường Trần Bích Hoành 4.950.000 2.475.000 1.650.000 825.000 - Đất SX-KD đô thị
1302 Thành phố Nam Định Đường Phan Phu Tiên (E3 cũ) (KĐT Hòa Vượng) Từ Phạm Văn Nghị - Đến đường E4 4.950.000 2.475.000 1.650.000 825.000 - Đất SX-KD đô thị
1303 Thành phố Nam Định Đường Đào Diệu Thanh (Đ4 cũ) (KĐT Hòa Vượng) Từ Trần Khánh Dư - Đến đường Hồ Xuân Hương 6.050.000 3.300.000 1.650.000 825.000 - Đất SX-KD đô thị
1304 Thành phố Nam Định Đường Lê Trọng Hàm (F4 cũ) (KĐT Hòa Vượng) Từ Trần Khánh Dư - Đến đường Trần Tử Bình 4.950.000 2.475.000 1.650.000 825.000 - Đất SX-KD đô thị
1305 Thành phố Nam Định Đường Kim Đồng (F1 cũ) (KĐT Hòa Vượng) Từ Trần Đại Nghĩa - Đến đường Vũ Giao Hoan 4.950.000 2.475.000 1.650.000 825.000 - Đất SX-KD đô thị
1306 Thành phố Nam Định Đường N1 (KĐT Hòa Vượng) (Từ Phùng Chí Kiên - Đến đường Đặng Dung) 6.600.000 3.300.000 1.650.000 825.000 - Đất SX-KD đô thị
1307 Thành phố Nam Định Đường N4 (KĐT Hòa Vượng) (Từ Nguyễn Công Trứ - Đến đường Đốc Ngữ) 6.600.000 3.300.000 1.650.000 825.000 - Đất SX-KD đô thị
1308 Thành phố Nam Định Đường D2 (KĐT Hòa Vượng) (Từ Phạm Văn Nghị - Đến đường D1) 6.050.000 3.300.000 1.650.000 825.000 - Đất SX-KD đô thị
1309 Thành phố Nam Định Đường A1 (KĐT Hòa Vượng) (Từ Trần Anh Tông - Đến đường Lê Hiến Giản) 6.050.000 3.300.000 1.650.000 825.000 - Đất SX-KD đô thị
1310 Thành phố Nam Định Đường Đội Nhân (M2 cũ) (KĐT Hòa Vượng) Từ Nguyễn Văn Hoan - Đến đường M4 6.050.000 3.300.000 1.650.000 825.000 - Đất SX-KD đô thị
1311 Thành phố Nam Định Đường Khúc Hạo (M3 cũ) (KĐT Hòa Vượng) Từ Trần Nguyên Đán - Đến đường M1 6.050.000 3.300.000 1.650.000 825.000 - Đất SX-KD đô thị
1312 Thành phố Nam Định Đường Đỗ Quang (C1 cũ) (KĐT Hòa Vượng) Từ Nguyễn Viết Xuân - Đến đường Vũ Phạm Hàm 4.950.000 2.475.000 1.650.000 825.000 - Đất SX-KD đô thị
1313 Thành phố Nam Định Đường D1 (KĐT Hòa Vượng) (Từ Nguyễn Viết Xuân - Đến đường Trần Bích Hoành) 6.050.000 3.300.000 1.650.000 825.000 - Đất SX-KD đô thị
1314 Thành phố Nam Định Đường Đốc Ngữ (N3 cũ) (KĐT Hòa Vượng) Từ đường N1 - Đến Đặng Văn Ngữ 6.050.000 3.300.000 1.650.000 825.000 - Đất SX-KD đô thị
1315 Thành phố Nam Định Đường Tôn Thất Đàm (B2 cũ) (KĐT Hòa Vượng) Từ Trần Anh Tông - Đến đường B3 Phó Đức Chính 4.950.000 2.475.000 1.650.000 825.000 - Đất SX-KD đô thị
1316 Thành phố Nam Định Đường Trần Bích Hoành (D3 cũ) (KĐT Hòa Vượng) Từ Nguyễn Công Trứ - Đến đường D4 Trần Bá Hai 4.950.000 2.475.000 1.650.000 825.000 - Đất SX-KD đô thị
1317 Thành phố Nam Định Đường Lý Văn Phức (G2 cũ) (KĐT Hòa Vượng) Từ Lê Văn Hưu - Đến đường Trần Nhân Trứ 4.950.000 2.475.000 1.650.000 825.000 - Đất SX-KD đô thị
1318 Thành phố Nam Định Đường Đặng Dung (N2 cũ) (KĐT Hòa Vượng) Từ đường N4 - Đến Trần Nguyên Đán 6.050.000 3.300.000 1.650.000 825.000 - Đất SX-KD đô thị
1319 Thành phố Nam Định Đường E1 (KĐT Hòa Vượng) (Từ Nguyễn Viết Xuân - Đến đường Phan Phu Tiên) 6.050.000 3.300.000 1.650.000 825.000 - Đất SX-KD đô thị
1320 Thành phố Nam Định Đường Lê Hiến Giản (A3 cũ) (KĐT Hòa Vượng) Từ đường Nguyễn Viết Xuân - Đến đường A4 4.950.000 2.475.000 1.650.000 825.000 - Đất SX-KD đô thị
1321 Thành phố Nam Định Đường Đặng Việt Châu Từ đường Điện Biên - Đến hồ An Trạch 4.950.000 2.475.000 1.650.000 825.000 - Đất SX-KD đô thị
1322 Thành phố Nam Định Đường Trần Thừa (đường trước cửa Đền Trần) Từ đường Trần Thái Tông - Đến Cầu Bùi 4.400.000 2.200.000 1.100.000 825.000 - Đất SX-KD đô thị
1323 Thành phố Nam Định Đường Trần Thủ Độ Từ Quốc Lộ 10 - Đến Đường Trần Thừa 3.300.000 1.650.000 1.100.000 825.000 - Đất SX-KD đô thị
1324 Thành phố Nam Định Đường Tức Mạc Từ đường Trần Thái Tông (cầu Sắt) - Đến UBND phường Lộc Vượng 6.050.000 3.300.000 1.650.000 825.000 - Đất SX-KD đô thị
1325 Thành phố Nam Định Đường Tức Mạc Từ UBND phường Lộc Vượng - Đến Quốc Lộ 10 6.050.000 3.300.000 1.650.000 825.000 - Đất SX-KD đô thị
1326 Thành phố Nam Định Đường Lê Quý Đôn (Khu Đông Mạc) Từ đường Võ Nguyên Giáp - Đến đường Vũ Năng An 6.050.000 3.300.000 1.650.000 825.000 - Đất SX-KD đô thị
1327 Thành phố Nam Định Đường Mạc Đĩnh Chi (Khu Đông Mạc) Từ đường Nguyễn Đức Thuận - Đến đường Nguyễn Thị Trinh 6.050.000 3.300.000 1.650.000 825.000 - Đất SX-KD đô thị
1328 Thành phố Nam Định Đường Nguyễn Thi (Khu Đông Mạc) Từ đường Nguyễn Đức Cảnh - Đến đường Trần Thánh Tông 6.050.000 3.300.000 1.650.000 825.000 - Đất SX-KD đô thị
1329 Thành phố Nam Định Đường Bế Văn Đàn (Khu Đông Mạc) Từ Vũ Văn Hiếu - Đến đường Hoàng Văn Tuấn 6.050.000 3.300.000 1.650.000 825.000 - Đất SX-KD đô thị
1330 Thành phố Nam Định Đường Nguyễn Trung Ngạn (Khu Đông Mạc) Từ Nguyễn Thi - Đến Lã Xuân Oai 6.050.000 3.300.000 1.650.000 825.000 - Đất SX-KD đô thị
1331 Thành phố Nam Định Đường Đỗ Huy Liêu (Khu Đông Mạc) Từ Nguyễn Thi - Đến Lã Xuân Oai 6.050.000 3.300.000 1.650.000 825.000 - Đất SX-KD đô thị
1332 Thành phố Nam Định Đường Lê Hữu Trác (Khu Đông Mạc) Từ đường Bế Văn Đàn - Đến Lương Đình Của 6.050.000 3.300.000 1.650.000 825.000 - Đất SX-KD đô thị
1333 Thành phố Nam Định Đường Vũ Văn Hiếu (Khu Đông Mạc) Từ Nguyễn Đức Thuận - Đến đường Võ Nguyên Giáp 6.050.000 3.300.000 1.650.000 825.000 - Đất SX-KD đô thị
1334 Thành phố Nam Định Đường Chế Lan Viên (Khu Đông Mạc) Từ Nguyễn Đức Thuận - Đến đường Võ Nguyên Giáp 6.050.000 3.300.000 1.650.000 825.000 - Đất SX-KD đô thị
1335 Thành phố Nam Định Đường Lương Đình Của (Khu Đông Mạc) Từ Vũ Văn Hiếu - Đến đường Trường Chinh 6.050.000 3.300.000 1.650.000 825.000 - Đất SX-KD đô thị
1336 Thành phố Nam Định Đường Đào Duy Từ (Khu Đông Mạc) Từ Chế Lan Viên - Đến đường Trường Chinh 6.050.000 3.300.000 1.650.000 825.000 - Đất SX-KD đô thị
1337 Thành phố Nam Định Từ mương cầu Sắt đến Quốc lộ 10 Từ mương cầu Sắt - Đến Quốc lộ 10 3.850.000 1.925.000 1.540.000 825.000 - Đất SX-KD đô thị
1338 Thành phố Nam Định Từ đường Phù Nghĩa đến hết địa phận chợ Hạ Long Từ đường Phù Nghĩa - Đến hết địa phận chợ Hạ Long 4.950.000 2.475.000 1.650.000 825.000 - Đất SX-KD đô thị
1339 Thành phố Nam Định Đường Vũ Ngọc Phan - Dãy A - ô 20 P. Hạ Long Từ đường Phù Nghĩa - Đến hết dãy 4.950.000 2.475.000 1.650.000 825.000 - Đất SX-KD đô thị
1340 Thành phố Nam Định Đường Lê Ngọc Hân -Dãy B - ô 20 phường Hạ Long Từ đường Phù Nghĩa - Đến đường Nguyễn Thị Trinh 4.950.000 2.475.000 1.650.000 825.000 - Đất SX-KD đô thị
1341 Thành phố Nam Định Đường Đinh Thị Vân -Dãy C - ô 20 phường Hạ Long Từ đường Phù Nghĩa - Đến đường Nguyễn Thị Trinh 4.950.000 2.475.000 1.650.000 825.000 - Đất SX-KD đô thị
1342 Thành phố Nam Định Từ đường Phù Nghĩa đến tập thể Thực phẩm Từ đường Phù Nghĩa - Đến tập thể Thực phẩm 6.050.000 3.300.000 1.650.000 880.000 - Đất SX-KD đô thị
1343 Thành phố Nam Định Đường Lưu Hữu Phước - đường Phù Nghĩa B - Cũ phường Hạ Long Từ ngã ba đường Phù Nghĩa - Đến đường Thanh Bình 6.600.000 3.300.000 1.650.000 880.000 - Đất SX-KD đô thị
1344 Thành phố Nam Định Đường Chu Văn - phường Hạ Long Từ đường Phù Nghĩa - Đến đường Thanh Bình 6.050.000 3.025.000 1.595.000 880.000 - Đất SX-KD đô thị
1345 Thành phố Nam Định Đường Nam Cao - dọc Mương T3-11 P. Hạ Long Từ cầu Lộc Hạ - Đến khu đô thị Mỹ Trung 3.025.000 1.650.000 1.100.000 770.000 - Đất SX-KD đô thị
1346 Thành phố Nam Định Đường Ngô Tất Tố -dọc mương T3-11 P. Lộc Hạ Từ trường trung cấp Phát thanh truyền hình - Đến hết địa phận phường Lộc Hạ 2.475.000 1.540.000 990.000 743.000 - Đất SX-KD đô thị
1347 Thành phố Nam Định Đường Đông Mạc - Phường Lộc Hạ Từ cầu Đông Mạc - Đến đường Phù Nghĩa 3.025.000 1.650.000 1.100.000 770.000 - Đất SX-KD đô thị
1348 Thành phố Nam Định Đường Đinh Công Tráng (Đường chùa Đông Mạc) Từ đường Đông Mạc - Đến đường Phù Nghĩa 3.025.000 1.650.000 1.100.000 770.000 - Đất SX-KD đô thị
1349 Thành phố Nam Định Đường Tuệ Tĩnh - Phường Lộc Hạ Từ đường Phù Nghĩa - Đến bệnh viện Đông Y 3.025.000 1.650.000 1.100.000 770.000 - Đất SX-KD đô thị
1350 Thành phố Nam Định Đường Phạm Ngọc Thạch - Phường Lộc Hạ Từ đường Phù Nghĩa - Đến bệnh viện Lao 3.025.000 1.650.000 1.100.000 770.000 - Đất SX-KD đô thị
1351 Thành phố Nam Định Đường Bùi Bằng Đoàn (đường thôn P. Phù Nghĩa cũ) Từ đường Phù Nghĩa - Đến Khu đô thị Thống Nhất 3.025.000 1.650.000 1.100.000 770.000 - Đất SX-KD đô thị
1352 Thành phố Nam Định Đường Đệ Tứ (đường thôn Đệ Tứ cũ) Từ đường Phù Nghĩa - Đến khu đô thị Mỹ Trung 3.025.000 1.650.000 1.100.000 770.000 - Đất SX-KD đô thị
1353 Thành phố Nam Định Đường Nguyễn Tuân - Phường Lộc Hạ Từ đường Thái Bình - Đến khu đô thị Thống Nhất 3.025.000 1.650.000 1.100.000 770.000 - Đất SX-KD đô thị
1354 Thành phố Nam Định Đường Ngô Thì Nhậm - Phường Lộc Hạ Từ đường Thái Bình - Đến mương T3-11 3.025.000 1.650.000 1.100.000 770.000 - Đất SX-KD đô thị
1355 Thành phố Nam Định Đường Âu Cơ (Đê bắc Sông Đào) Từ đường Trần Nhân Tông - Đến cống Kênh Gia 2.200.000 1.650.000 990.000 743.000 - Đất SX-KD đô thị
1356 Thành phố Nam Định Đường Âu Cơ (Đê bắc Sông Đào) Từ cống Kênh Gia - Đến giáp địa phận xã Tân Thành - Vụ Bản 1.210.000 990.000 825.000 743.000 - Đất SX-KD đô thị
1357 Thành phố Nam Định Đường Lạc Long Quân Đoạn thuộc địa phận xã Nam Vân - Đến giáp P. Cửa Nam 1.210.000 990.000 825.000 743.000 - Đất SX-KD đô thị
1358 Thành phố Nam Định Đường Lạc Long Quân Đoạn thuộc địa phận phường Cửa Nam (Từ tổ 12 giáp Nam Vân - Đến cầu Đò Quan) 1.210.000 990.000 825.000 743.000 - Đất SX-KD đô thị
1359 Thành phố Nam Định Đường Lạc Long Quân Đoạn thuộc địa phận xã Nam Phong (Từ cầu Đò Quan - Đến hết địa phận xã) 1.210.000 990.000 825.000 743.000 - Đất SX-KD đô thị
1360 Thành phố Nam Định Đường Nguyễn Cơ Thạch Từ đường Lạc Long Quân - Đến đường Vũ Hữu Lợi 3.025.000 1.650.000 1.100.000 770.000 - Đất SX-KD đô thị
1361 Thành phố Nam Định Đường Nguyễn Thế Rục (Khu TĐC Trầm Cá) Từ đường Trần Huy Liệu - Văn Cao 4.675.000 2.475.000 1.650.000 825.000 - Đất SX-KD đô thị
1362 Thành phố Nam Định Đường Lê Anh Xuân (Khu TĐC Trầm Cá) Từ mương nước - Đến công ty Tổng hợp 4.125.000 2.200.000 1.650.000 825.000 - Đất SX-KD đô thị
1363 Thành phố Nam Định Đường Nguyễn An Ninh (Khu TĐC Trầm Cá) Từ đường Trần Huy Liệu - Đến công ty Tổng hợp 4.125.000 2.200.000 1.650.000 825.000 - Đất SX-KD đô thị
1364 Thành phố Nam Định Đường Nguyễn Thái Học (Khu TĐC Trầm Cá) Từ đường Trần Huy Liệu - Đến công ty Tổng hợp 4.125.000 2.200.000 1.650.000 825.000 - Đất SX-KD đô thị
1365 Thành phố Nam Định Đường Nguyễn Huy Tưởng (Khu TĐC Trầm Cá) (Từ đường Nguyễn Tri Phương - Đến đường Phùng Hưng) 4.125.000 2.200.000 1.650.000 825.000 - Đất SX-KD đô thị
1366 Thành phố Nam Định Đường Nguyễn Thượng Hiền - xã Lộc An Từ Trần Huy Liệu - Đến Phùng Hưng 4.125.000 2.200.000 1.650.000 825.000 - Đất SX-KD đô thị
1367 Thành phố Nam Định Đường Nguyễn Tri Phương Từ đường Giải Phóng - Đến dọc mương nước khu Trầm Cá 4.125.000 2.200.000 1.650.000 825.000 - Đất SX-KD đô thị
1368 Thành phố Nam Định Đường Trần Khát Chân (Khu TĐC Trầm Cá) Từ mương tiêu nước - Đến khu dân cư cũ 4.125.000 2.200.000 1.650.000 825.000 - Đất SX-KD đô thị
1369 Thành phố Nam Định Đường Đào Hồng Cẩm (Khu TĐC Trầm Cá) Từ đường Trần Khát Chân - Đến đường Nguyễn Huy Tưởng 4.125.000 2.200.000 1.650.000 825.000 - Đất SX-KD đô thị
1370 Thành phố Nam Định Đường Trần Quý Cáp (Khu TĐC Trầm Cá) Từ đường Lê Anh Xuân - Đến đường Nguyễn Thái Học 4.125.000 2.200.000 1.650.000 825.000 - Đất SX-KD đô thị
1371 Thành phố Nam Định Đường Xuân Diệu (Khu TĐC Trầm Cá) Từ đường Trần Khát Chân - Đến đường Nguyễn Huy Tưởng 4.125.000 2.200.000 1.650.000 825.000 - Đất SX-KD đô thị
1372 Thành phố Nam Định Đường Trịnh Hoài Đức (Khu TĐC Trầm Cá) Từ đường Nguyễn Thái Học - Đến Nguyễn Thế Rục 4.125.000 2.200.000 1.650.000 825.000 - Đất SX-KD đô thị
1373 Thành phố Nam Định Đường Trịnh Hoài Đức (Khu TĐC Trầm Cá) Từ đường Nguyễn Thế Rục - Đến đường Trần Khát Chân 4.125.000 2.200.000 1.650.000 825.000 - Đất SX-KD đô thị
1374 Thành phố Nam Định Từ đường Nguyễn Thái Học đến đường Trần Khát Chân Từ đường Nguyễn Thái Học - Đến đường Trần Khát Chân 4.125.000 2.200.000 1.650.000 825.000 - Đất SX-KD đô thị
1375 Thành phố Nam Định Đường Nguyễn Cảnh Chân (N2 cũ) - Khu TĐC Trầm Cá Từ đường Lê Anh Xuân - Đến đường Nguyễn An Ninh 3.575.000 1.925.000 1.375.000 825.000 - Đất SX-KD đô thị
1376 Thành phố Nam Định Đường Đỗ Huy Uyển (N6 cũ) - khu TĐC Trầm Cá Từ đường Lê Anh Xuân - Đến đường Nguyễn An Ninh 3.850.000 1.925.000 1.375.000 825.000 - Đất SX-KD đô thị
1377 Thành phố Nam Định Đường Hoàng Ngọc Phách (N1 cũ) - Khu TĐC Trầm Cá Từ Nguyễn Huy Tưởng - Đến Trần Khát Chân 2.750.000 1.650.000 1.100.000 743.000 - Đất SX-KD đô thị
1378 Thành phố Nam Định Từ Đào Hồng Cẩm đến Xuân Diệu Từ Đào Hồng Cẩm - Đến Xuân Diệu 2.750.000 1.650.000 1.100.000 743.000 - Đất SX-KD đô thị
1379 Thành phố Nam Định Đường Phùng Khắc Khoan (đường Dầu khí cũ) Từ đường Giải Phóng - Đến chùa Phúc Trọng 4.675.000 2.475.000 1.375.000 825.000 - Đất SX-KD đô thị
1380 Thành phố Nam Định Đường Nguyễn Khuyến (đường Giống cây trồng- đường Thôn Tư Văn cũ) Từ Ga Nam Định - Đến Khu CN 4.675.000 2.475.000 1.375.000 825.000 - Đất SX-KD đô thị
1381 Thành phố Nam Định Đường Nguyễn Cao Luyện (Ngõ số 2 cũ -Phường Trường Thi) Từ đường Giải Phóng - Đến khu dân cư 4.675.000 2.475.000 1.375.000 825.000 - Đất SX-KD đô thị
1382 Thành phố Nam Định Tô Hiến Thành (Đường vào trường Nguyễn Trãi cũ) Từ đường Giải Phóng - Đến trường Nguyễn Trãi 4.675.000 2.475.000 1.375.000 825.000 - Đất SX-KD đô thị
1383 Thành phố Nam Định Tô Hiến Thành (Đường vào trường Nguyễn Trãi cũ) Từ trường Nguyễn Trãi - Đến mương Kênh Gia 3.025.000 1.540.000 990.000 743.000 - Đất SX-KD đô thị
1384 Thành phố Nam Định Đường Nguyễn Văn Cừ (khu TĐC Đồng Quýt) Từ Trần Nhân Tông - Đến Mương Kênh Gia 6.050.000 3.300.000 1.650.000 825.000 - Đất SX-KD đô thị
1385 Thành phố Nam Định Đường Tô Ngọc Vân (khu TĐC Đồng Quýt) Từ đường Phạm Huy Thông - Đến khu dân cư cũ 3.850.000 1.925.000 1.100.000 743.000 - Đất SX-KD đô thị
1386 Thành phố Nam Định Đường Đặng Thai Mai (khu TĐC Đồng Quýt) Từ đường Phạm Huy Thông - Đến đường Tạ Quang Bửu 3.850.000 1.925.000 1.100.000 743.000 - Đất SX-KD đô thị
1387 Thành phố Nam Định Đường Phan Huy Chú (khu TĐC Đồng Quýt) Từ đường Trần Quốc Hoàn - Đến đường Tạ Quang Bửu 3.850.000 1.925.000 1.100.000 743.000 - Đất SX-KD đô thị
1388 Thành phố Nam Định Đường Tạ Quang Bửu (khu TĐC Đồng Quýt) Từ đường Nguyễn Văn Cừ - Đến khu dân cư cũ 3.850.000 1.925.000 1.100.000 743.000 - Đất SX-KD đô thị
1389 Thành phố Nam Định Đường Bùi Thị Xuân (khu TĐC Đồng Quýt) Từ đường Tô Ngọc Vân - Đến đường Đỗ Nguyên Sáu 3.850.000 1.925.000 1.100.000 743.000 - Đất SX-KD đô thị
1390 Thành phố Nam Định Đường Tôn Thất Tùng (khu TĐC Đồng Quýt) Từ đường Văn Cao - Đến khu dân cư cũ 3.850.000 1.925.000 1.100.000 743.000 - Đất SX-KD đô thị
1391 Thành phố Nam Định Đường Trần Quốc Hoàn (N2 cũ) - khu TĐC Đồng Quýt Từ khu dân cư cũ - Đến đường Phan Huy Chú 3.300.000 1.650.000 1.100.000 743.000 - Đất SX-KD đô thị
1392 Thành phố Nam Định Đường N4 - khu TĐC Đồng Quýt Từ đường Đặng Thái Mai - Đến đường Phan Huy Ích 2.750.000 1.375.000 1.100.000 743.000 - Đất SX-KD đô thị
1393 Thành phố Nam Định Đường N5 - khu TĐC Đồng Quýt Từ đường Đặng Thái Mai - Đến đường Phan Huy Ích 2.750.000 1.375.000 1.100.000 743.000 - Đất SX-KD đô thị
1394 Thành phố Nam Định Đường Vũ Công Tự (N7 cũ) - khu TĐC Đồng Quýt Từ đường Đặng Thai Mai - Đến đường Phan Huy Chú 2.750.000 1.375.000 1.100.000 743.000 - Đất SX-KD đô thị
1395 Thành phố Nam Định Đường Phạm Huy Thông (D2 cũ) - khu TĐC Đồng Quýt Từ khu dân cư cũ - Đến đường Phan Huy Chú 3.300.000 1.650.000 1.100.000 743.000 - Đất SX-KD đô thị
1396 Thành phố Nam Định Đường Đặng Tất (D3 cũ) - khu TĐC Đồng Quýt Từ đường Phạm Huy Thông - Đến đường Tôn Thất Tùng 3.300.000 1.650.000 1.100.000 743.000 - Đất SX-KD đô thị
1397 Thành phố Nam Định Đường Phan Huy Ích (D8 cũ) - khu TĐC Đồng Quýt Từ đường Trần Quốc Hoàn - Đến đường Bùi Thị Xuân 3.300.000 1.650.000 1.100.000 743.000 - Đất SX-KD đô thị
1398 Thành phố Nam Định Đường Lê Trực (D11 cũ) - khu TĐC Đồng Quýt Từ đường Vũ Công Tự - Đến đường Tạ Quang Bửu 2.750.000 1.375.000 1.100.000 743.000 - Đất SX-KD đô thị
1399 Thành phố Nam Định Đường Đỗ Nguyên Sáu (D10 cũ) - khu TĐC Đồng Quýt Từ Bùi Thị Xuân - Đến đường Trần Quốc Hoàn 3.850.000 1.925.000 1.100.000 743.000 - Đất SX-KD đô thị
1400 Thành phố Nam Định Đường Đặng Văn Minh- khu TĐC Đồng Quýt Từ Tôn Thất Tùng - Đến đường Trần Quốc Hoàn 3.850.000 1.925.000 1.100.000 743.000 - Đất SX-KD đô thị