901 |
Huyện Ý Yên |
Tỉnh lộ 485 (Đường 57A cũ) - Xã Yên Thọ - Xã Yên Thọ |
Đoạn từ giáp đất Yên Phương - đến hết đất Yên Thọ |
1.100.000
|
550.000
|
275.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
902 |
Huyện Ý Yên |
Đê Tả Đáy - Xã Yên Thọ |
Đoạn từ Yên Phương - đến trạm bơm Kinh Thanh |
660.000
|
330.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
903 |
Huyện Ý Yên |
Đường trục xã - Xã Yên Thọ |
Đoạn từ hàng đầu Cá - đến hết ao Cổ Chày |
550.000
|
385.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
904 |
Huyện Ý Yên |
Đường trục xã - Xã Yên Thọ |
Đoạn từ ao Cổ Chày - đến hết Rộc Cống |
495.000
|
330.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
905 |
Huyện Ý Yên |
Đường trục xã - Xã Yên Thọ |
Đoạn từ ao Cổ Chày - đến hết trạm bơm Đại Vượng |
550.000
|
385.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
906 |
Huyện Ý Yên |
Khu dân cư tập trung - Xã Yên Thọ |
Tuyến đường N1 |
660.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
907 |
Huyện Ý Yên |
Khu dân cư tập trung - Xã Yên Thọ |
Tuyến đường N2 |
550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
908 |
Huyện Ý Yên |
Các khu vực dân cư - Xã Yên Thọ |
Khu vực 1: thôn Thanh Bình, Bình Thượng, Bình Hạ |
440.000
|
330.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
909 |
Huyện Ý Yên |
Các khu vực dân cư - Xã Yên Thọ |
Khu vực 2: các thôn còn lại |
330.000
|
275.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
910 |
Huyện Ý Yên |
Xã Yên Thọ |
Đường phía đông kênh 19-5 đoạn từ giáp đất Yên Nghĩa - đến giáp đất Yên Thành |
1.200.000
|
600.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
911 |
Huyện Ý Yên |
Đường Thành Xá (đường bờ sông cũ) - Xã Yên Nghĩa |
Đoạn từ giáp đất Yên Phương - đến giáp đất Yên Trung |
825.000
|
440.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
912 |
Huyện Ý Yên |
Đường trục xã - Xã Yên Nghĩa |
Đoạn từ ngã ba chợ Ải - đến hết UBND xã |
825.000
|
440.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
913 |
Huyện Ý Yên |
Đường trục xã - Xã Yên Nghĩa |
Đoạn từ UBND xã - đến hết đất Xí nghiệp gạch tuynel |
550.000
|
385.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
914 |
Huyện Ý Yên |
Đường dân sinh (đường gom cao tốc) - Xã Yên Nghĩa |
|
385.000
|
275.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
915 |
Huyện Ý Yên |
Khu vực dân cư còn lại - Xã Yên Nghĩa |
|
330.000
|
275.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
916 |
Huyện Ý Yên |
Đường Thành Xá (đường bờ sông cũ) - Xã Yên Trung |
Đoạn từ giáp đất Yên Nghĩa lên cầu xã |
825.000
|
440.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
917 |
Huyện Ý Yên |
Đường Thành Xá (đường bờ sông cũ) - Xã Yên Trung |
Đoạn từ cầu xã - đến giáp đất Yên Thành |
650.000
|
350.000
|
220.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
918 |
Huyện Ý Yên |
Đường trục xã - Xã Yên Trung |
Đoạn từ cầu xã - đến hết trường THCS |
660.000
|
385.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
919 |
Huyện Ý Yên |
Đường trục xã - Xã Yên Trung |
Đoạn từ cầu xã đi KT24 |
605.000
|
385.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
920 |
Huyện Ý Yên |
Đường trục xã - Xã Yên Trung |
Đoạn từ trường THCS - đến giáp đất Hà Nam |
550.000
|
385.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
921 |
Huyện Ý Yên |
Khu vực dân cư - Xã Yên Trung |
Khu vực 1: thôn Trung, Hoàng Giang, Văn Mỹ |
385.000
|
275.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
922 |
Huyện Ý Yên |
Khu vực dân cư - Xã Yên Trung |
Khu vực 2: các thôn còn lại |
330.000
|
275.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
923 |
Huyện Ý Yên |
Tỉnh lộ 485 (Đường 57A cũ) - Xã Yên Phương |
Đoạn từ cầu Bo (cũ) - đến cống đồng Tróc |
2.200.000
|
1.100.000
|
550.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
924 |
Huyện Ý Yên |
Tỉnh lộ 485 (Đường 57A cũ) - Xã Yên Phương |
Đoạn từ cống đồng Tróc - đến ngã ba Phù Cầu |
1.925.000
|
935.000
|
495.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
925 |
Huyện Ý Yên |
Tỉnh lộ 485 (Đường 57A cũ) - Xã Yên Phương |
Đoạn từ giáp đất nhà ông Vinh - đến hết đường Công Vụ |
1.760.000
|
880.000
|
440.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
926 |
Huyện Ý Yên |
Tỉnh lộ 485 (Đường 57A cũ) - Xã Yên Phương |
Đoạn từ đường Công Vụ - đến giáp đất Yên Thọ |
1.265.000
|
605.000
|
330.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
927 |
Huyện Ý Yên |
Đường Thành Xá (Đường bờ sông) - Xã Yên Phương |
Đoạn từ đất ông Thâu - đến hết đất ông Hiển |
935.000
|
440.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
928 |
Huyện Ý Yên |
Đường Thành Xá (Đường bờ sông) - Xã Yên Phương |
Đoạn từ giáp đất ông Hiển - đến giáp đất Yên Nghĩa |
825.000
|
440.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
929 |
Huyện Ý Yên |
Đường trục xã - Xã Yên Phương |
Đoạn từ ngã ba Phù Cầu - đến hết chợ Cổ Đam (đường nhánh của đường 57) |
825.000
|
440.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
930 |
Huyện Ý Yên |
Đường trục xã - Xã Yên Phương |
Đoạn từ TL 485 đi Quang Điểm - đến giáp đê Tả Đáy |
440.000
|
330.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
931 |
Huyện Ý Yên |
Đường đê Tả Đáy - Xã Yên Phương |
Đoạn từ chợ Cổ Đam - đến giáp đất thôn Cổ Phương |
550.000
|
385.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
932 |
Huyện Ý Yên |
Đường đê Tả Đáy - Xã Yên Phương |
Đoạn Cổ Phương - đến giáp dốc Thái Hòa |
440.000
|
275.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
933 |
Huyện Ý Yên |
Đường đê Tả Đáy - Xã Yên Phương |
Đoạn dốc Thái Hòa - đến giáp Yên Thọ |
495.000
|
330.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
934 |
Huyện Ý Yên |
Khu vực dân cư - Xã Yên Phương |
Khu vực 1: thôn Mỹ Lộc, Phù Cầu, Trầm Phương |
330.000
|
275.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
935 |
Huyện Ý Yên |
Khu vực dân cư - Xã Yên Phương |
Khu vực 2: các thôn còn lại |
275.000
|
248.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
936 |
Huyện Ý Yên |
Tỉnh lộ 485 (Đường 57A cũ) - Xã Yên Chính |
Đoạn từ trường nghề Yên Bình - đến cầu chợ Già |
1.760.000
|
880.000
|
440.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
937 |
Huyện Ý Yên |
Tỉnh lộ 485 (Đường 57A cũ) - Xã Yên Chính |
Đoạn từ cầu chợ Già - đến hết nghĩa trang liệt sỹ |
1.925.000
|
935.000
|
495.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
938 |
Huyện Ý Yên |
Tỉnh lộ 485 (Đường 57A cũ) - Xã Yên Chính |
Đoạn từ nghĩa trang liệt sỹ - đến hộ ông Lạc (đoạn phía Đông chân cầu vượt) |
2.200.000
|
1.100.000
|
550.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
939 |
Huyện Ý Yên |
Tỉnh lộ 485 (Đường 57A cũ) - Xã Yên Chính |
Đoạn từ hộ ông Quyên - đến cầu Bo cũ (đoạn phía Tây chân cầu Bo) |
2.475.000
|
1.210.000
|
605.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
940 |
Huyện Ý Yên |
Tỉnh lộ 485 (Đường 57A cũ) - Xã Yên Chính |
Đoạn từ phía Đông chân cầu Bo cũ - đến cầu Bo mới |
1.925.000
|
990.000
|
495.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
941 |
Huyện Ý Yên |
Đường Chính Phong - Xã Yên Chính |
Đoạn từ ngã ba Đại Lộc - đến trường Tiểu học B |
605.000
|
385.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
942 |
Huyện Ý Yên |
Đường Chính Phong - Xã Yên Chính |
Đoạn từ trường Tiểu học B - đến giáp Yên Phú |
495.000
|
330.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
943 |
Huyện Ý Yên |
Đường Thành Xá - Xã Yên Chính |
Đoạn từ chợ Già đi Mai Độ (Yên Tân) |
825.000
|
440.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
944 |
Huyện Ý Yên |
Đường trục xã - Xã Yên Chính |
Đoạn đường gom dân sinh gầm cầu vượt Lạc Chính |
605.000
|
385.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
945 |
Huyện Ý Yên |
Đường trục xã - Xã Yên Chính |
Đoạn từ ông Tĩnh xóm An Thắng đi Mai Độ (Yên Tân) |
495.000
|
330.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
946 |
Huyện Ý Yên |
Đường trục xã - Xã Yên Chính |
Đoạn từ UBND xã đi xóm Thành Công |
413.000
|
275.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
947 |
Huyện Ý Yên |
Đường trục xã - Xã Yên Chính |
Đoạn từ cầu Bo mới - đến Công ty CP Cá giống Ý Yên |
825.000
|
440.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
948 |
Huyện Ý Yên |
Đường liên thôn - Xã Yên Chính |
Đoạn từ Tỉnh lộ 485 Việt Hùng đi xóm Dũng Tiến |
413.000
|
275.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
949 |
Huyện Ý Yên |
Đường liên thôn - Xã Yên Chính |
Đoạn từ ông Hải xóm Ninh Thắng đi Việt Hưng |
413.000
|
275.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
950 |
Huyện Ý Yên |
Đường liên thôn - Xã Yên Chính |
Đoạn từ ông Bình xóm Trung Thành - Ngã tư Lăng - Ông Lợi xóm Quyết Thắng |
413.000
|
275.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
951 |
Huyện Ý Yên |
Các khu vực dân cư - Xã Yên Chính |
Khu vực 1: Khu tái định cư cao tốc |
825.000
|
440.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
952 |
Huyện Ý Yên |
Các khu vực dân cư - Xã Yên Chính |
Khu vực 2: các xóm còn lại |
330.000
|
275.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
953 |
Huyện Ý Yên |
Đê Tả Đáy - Xã Yên Hưng |
Đoạn từ Yên Phú - đến Yên Phong |
495.000
|
275.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
954 |
Huyện Ý Yên |
Đường Chính Phong - Xã Yên Hưng |
Từ giáp đất Yên Phú - đến giáp đất Yên Phong |
660.000
|
385.000
|
275.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
955 |
Huyện Ý Yên |
Đường trục xã (WB2) - Xã Yên Hưng |
Từ ngã tư Lam Sơn (giáp đường Chính Phong) - đến dốc đê Trung Tiến |
660.000
|
385.000
|
275.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
956 |
Huyện Ý Yên |
Đường liên thôn - Xã Yên Hưng |
Đoạn từ đường WB2 Đa Bụt - đến hết xóm 1 |
495.000
|
275.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
957 |
Huyện Ý Yên |
Đường liên thôn - Xã Yên Hưng |
Đoạn từ ông Mạnh xóm 4 - đến đê Đại Hà |
495.000
|
275.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
958 |
Huyện Ý Yên |
Đường liên thôn - Xã Yên Hưng |
Đoạn từ ông Mạnh xóm 4 - đến ngã tư Hội Đồng |
495.000
|
275.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
959 |
Huyện Ý Yên |
Khu vực dân cư - Xã Yên Hưng |
|
330.000
|
275.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
960 |
Huyện Ý Yên |
Đê Tả Đáy - Xã Yên Phú |
Đoạn từ Yên Phương - đến Yên Hưng |
650.000
|
380.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
961 |
Huyện Ý Yên |
Đường Chính Phong - Xã Yên Phú |
Từ Đại Lộc, Yên Chính - đến giáp đất Yên Hưng |
440.000
|
275.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
962 |
Huyện Ý Yên |
Đường trục xã (WB2) - Xã Yên Phú |
Từ giáp dân cư thôn Quyết Thắng - đến dốc đập đê Đáy |
385.000
|
275.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
963 |
Huyện Ý Yên |
Đường liên thôn - Xã Yên Phú |
Đoạn từ đội 4 Tân Quang - đến hết đội 5 Tân Quang |
330.000
|
275.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
964 |
Huyện Ý Yên |
Đường liên thôn - Xã Yên Phú |
Đoạn từ ngã tư đội 4 đi qua đội 7 - đến hết đội 8 |
330.000
|
275.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
965 |
Huyện Ý Yên |
Đường liên thôn - Xã Yên Phú |
Đoạn từ đội 8 - đến hết đội 9 |
330.000
|
275.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
966 |
Huyện Ý Yên |
Khu vực dân cư - Xã Yên Phú |
|
275.000
|
248.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
967 |
Huyện Ý Yên |
Đường Quốc lộ 37B (đường 64 cũ) - Xã Yên Tân |
Đoạn từ giáp đất Yên Lợi - đến hết đất Yên Tân |
1.375.000
|
715.000
|
385.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
968 |
Huyện Ý Yên |
Đường Thành Xá - Xã Yên Tân |
Đường WB2 từ cầu Mai Độ - đến giáp đất Yên Bình |
825.000
|
440.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
969 |
Huyện Ý Yên |
Đường trục xã - Xã Yên Tân |
Đoạn từ ngã ba QL 37B - đến hết nghĩa trang liệt sỹ |
660.000
|
440.000
|
275.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
970 |
Huyện Ý Yên |
Đường trục xã - Xã Yên Tân |
Đoạn từ nghĩa trang liệt sỹ - đến đường vào thôn Nguyệt Hạ |
550.000
|
330.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
971 |
Huyện Ý Yên |
Đường trục xã - Xã Yên Tân |
Đoạn từ đường vào thôn Nguyệt Hạ - đến ngã ba thôn Mai Độ |
660.000
|
440.000
|
275.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
972 |
Huyện Ý Yên |
Khu vực dân cư - Xã Yên Tân |
Khu vực 1: thôn Nguyệt Thượng, Mai Thanh |
385.000
|
275.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
973 |
Huyện Ý Yên |
Khu vực dân cư - Xã Yên Tân |
Khu vực 2: các thôn còn lại |
275.000
|
248.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
974 |
Huyện Ý Yên |
Quốc lộ 38B (Đường 12 cũ) - Xã Yên Bình |
Đoạn từ giáp đất Yên Dương - đến đường vào làng Tâng |
1.650.000
|
825.000
|
440.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
975 |
Huyện Ý Yên |
Quốc lộ 38B (Đường 12 cũ) - Xã Yên Bình |
Đoạn từ đường vào làng Tâng - đến giáp đất Yên Xá |
1.925.000
|
990.000
|
495.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
976 |
Huyện Ý Yên |
Đường Quốc lộ 37B (Đường 64 cũ) - Xã Yên Bình |
Đoạn từ ngã ba Vàng - đến hết thôn An Cừ Thượng |
1.375.000
|
715.000
|
385.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
977 |
Huyện Ý Yên |
Đường Quốc lộ 37B (Đường 64 cũ) - Xã Yên Bình |
Đoạn từ thôn An Cừ Thượng - đến giáp cầu Kênh Bắc, Yên Lợi |
1.100.000
|
550.000
|
275.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
978 |
Huyện Ý Yên |
Tỉnh lộ 485 (Đường 57A cũ) - Xã Yên Bình |
Đoạn từ giáp đất Yên Khánh - đến hết trường dạy nghề |
1.650.000
|
825.000
|
440.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
979 |
Huyện Ý Yên |
Tỉnh lộ 485 (Đường 57A cũ) - Xã Yên Bình |
Đoạn từ giáp trường dạy nghề - đến giáp đất Yên Chính |
1.650.000
|
825.000
|
440.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
980 |
Huyện Ý Yên |
Đường Thành Xá - Xã Yên Bình |
Từ giáp đất Yên Tân - đến giáp đất Yên Khánh |
825.000
|
440.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
981 |
Huyện Ý Yên |
Đường trục xã - Xã Yên Bình |
Đoạn từ cầu An Cừ - đến gốc đa An Tố |
495.000
|
275.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
982 |
Huyện Ý Yên |
Các khu vực dân cư - Xã Yên Bình |
Khu vực 1: các thôn An Cừ Trung, An Cừ Thượng, An Cừ Hạ |
385.000
|
275.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
983 |
Huyện Ý Yên |
Các khu vực dân cư - Xã Yên Bình |
Khu vực 2: các thôn còn lại |
330.000
|
275.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
984 |
Huyện Ý Yên |
Quốc lộ 38B (Đường 12 cũ) - Xã Yên Mỹ |
Đoạn từ cầu Ngăm - đến giáp Yên Minh |
2.090.000
|
990.000
|
495.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
985 |
Huyện Ý Yên |
Khu tái định cư cầu Ngăm (phía Nam Quốc lộ 38B) - Xã Yên Mỹ |
b) Khu tái định cư cầu Ngăm (phía Nam Quốc lộ 38B) |
1.375.000
|
660.000
|
330.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
986 |
Huyện Ý Yên |
Đường trục xã - Xã Yên Mỹ |
Đoạn từ Quốc lộ 38B - đến đông đê xóm Cầu |
825.000
|
440.000
|
275.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
987 |
Huyện Ý Yên |
Đường trục xã - Xã Yên Mỹ |
Đoạn từ đường hữu Thượng - đến giáp Yên Ninh |
770.000
|
440.000
|
275.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
988 |
Huyện Ý Yên |
Khu vực dân cư - Xã Yên Mỹ |
Khu vực 1: thôn Thiện Mỹ |
385.000
|
275.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
989 |
Huyện Ý Yên |
Khu vực dân cư - Xã Yên Mỹ |
Khu vực 2: các thôn, xóm còn lại |
330.000
|
275.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
990 |
Huyện Ý Yên |
Quốc lộ 38B (Đường 12 cũ) - Xã Yên Minh |
Đoạn từ giáp đất Yên Mỹ - đến Yên Dương |
2.090.000
|
990.000
|
495.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
991 |
Huyện Ý Yên |
Đường trục xã - Xã Yên Minh |
Đoạn từ chợ Mụa - đến UBND xã |
715.000
|
385.000
|
275.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
992 |
Huyện Ý Yên |
Đường trục xã - Xã Yên Minh |
Đoạn từ UBND xã - đến sông Sắt |
660.000
|
385.000
|
275.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
993 |
Huyện Ý Yên |
Đường trục xã - Xã Yên Minh |
Đoạn từ UBND xã - đến giáp đất Yên Lợi |
605.000
|
385.000
|
275.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
994 |
Huyện Ý Yên |
Khu vực dân cư - Xã Yên Minh |
Khu vực 1: các thôn Quán Thiều, Nội Hoàng, Giáp Nhất |
385.000
|
275.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
995 |
Huyện Ý Yên |
Khu vực dân cư - Xã Yên Minh |
Khu vực 2: các thôn còn lại |
330.000
|
275.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
996 |
Huyện Ý Yên |
Quốc lộ 38B (Đường 12 cũ) - Xã Yên Khánh |
Đoạn từ giáp đất Yên Xá - đến giáp thị trấn Lâm |
3.300.000
|
1.650.000
|
825.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
997 |
Huyện Ý Yên |
Tỉnh lộ 485 - Xã Yên Khánh |
Đoạn từ giáp thị trấn Lâm - đến cầu Đông Hưng An Lạc |
2.090.000
|
1.045.000
|
495.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
998 |
Huyện Ý Yên |
Tỉnh lộ 485 - Xã Yên Khánh |
Đoạn từ giáp thị trấn Lâm - đến đường vào thôn Tiền (cửa nhà ông Hùng) |
2.860.000
|
1.430.000
|
715.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
999 |
Huyện Ý Yên |
Tỉnh lộ 485 - Xã Yên Khánh |
Đoạn từ cửa nhà ông Hùng (thôn Tiền) - đến giáp Yên Chính |
2.640.000
|
1.320.000
|
660.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1000 |
Huyện Ý Yên |
Tỉnh lộ 485 - Xã Yên Khánh |
Đoạn đường 57 cũ từ giáp đoạn cải tuyến - đến đầu thôn Xuất Cốc Hậu (đường 57 cải tuyến) |
990.000
|
495.000
|
275.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |