301 |
Huyện Ý Yên |
Các khu vực dân cư - Xã Yên Khang |
Khu vực 2: Thôn An Châu, Đồng Cách, Đông Anh, Mễ Hạ, Am Bình, Trung Hưng
|
700.000
|
500.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
302 |
Huyện Ý Yên |
Các khu vực dân cư - Xã Yên Khang |
Khu vực 3: các thôn còn lại
|
600.000
|
500.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
303 |
Huyện Ý Yên |
Quốc lộ 10 - Xã Yên Tiến |
Từ giáp đất Yên Hồng - đến giáp đất Yên Ninh
|
6.500.000
|
3.200.000
|
1.600.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
304 |
Huyện Ý Yên |
Phía Nam đường sắt - Xã Yên Tiến |
Đoạn thuộc địa phận xã Yên Tiến
|
2.000.000
|
1.000.000
|
500.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
305 |
Huyện Ý Yên |
Quốc lộ 38B (Đường 57A cũ) - Xã Yên Tiến - Xã Yên Tiến |
Đoạn từ ngã ba Cát Đằng - đến giáp đất Yên Hồng
|
6.500.000
|
3.200.000
|
1.600.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
306 |
Huyện Ý Yên |
Đường trục phát triển nối vùng kinh tế biển Nam Định với cao tốc Cầu Giẽ - Ninh Bình - Xã Yên Tiến |
Từ giáp Yên Khang - đến giáp Yên Hồng
|
1.800.000
|
900.000
|
500.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
307 |
Huyện Ý Yên |
Đường 57B - Xã Yên Tiến |
Đoạn từ ngã ba đường 10 - đến bốt điện Cát Đằng
|
3.500.000
|
1.700.000
|
800.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
308 |
Huyện Ý Yên |
Đường 57B - Xã Yên Tiến |
Đoạn từ bốt điện Cát Đằng - đến hết xóm Hùng Vương
|
3.000.000
|
1.500.000
|
700.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
309 |
Huyện Ý Yên |
Đường 57B - Xã Yên Tiến |
Đoạn từ xóm Đông Thịnh - đến giáp Yên Thắng
|
2.500.000
|
1.200.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
310 |
Huyện Ý Yên |
Đường 57C - Xã Yên Tiến |
Đoạn từ ngã ba đường 10 - đến hết xóm Trung Thôn
|
3.000.000
|
1.500.000
|
700.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
311 |
Huyện Ý Yên |
Đường 57C - Xã Yên Tiến |
Đoạn từ xóm Trung Thôn - đến giáp KDC thôn Thượng Đồng
|
2.000.000
|
1.000.000
|
500.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
312 |
Huyện Ý Yên |
Đường 57C - Xã Yên Tiến |
Đoạn từ KDC thôn Thượng Đồng - đến giáp đất Yên Khang
|
1.800.000
|
900.000
|
500.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
313 |
Huyện Ý Yên |
Bờ kênh S40 - Xã Yên Tiến |
Đoạn từ ngã ba Cát Đằng - đến giáp đất Thị trấn Lâm
|
1.800.000
|
900.000
|
500.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
314 |
Huyện Ý Yên |
Bờ kênh S40 - Xã Yên Tiến |
Đoạn từ ngã ba Cát Đằng - đến giáp đất Yên Ninh
|
1.500.000
|
800.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
315 |
Huyện Ý Yên |
Bờ kênh S48 - Xã Yên Tiến |
Đoạn từ ngã ba Cát Đằng - đến hết xóm Trung Thôn
|
1.500.000
|
800.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
316 |
Huyện Ý Yên |
Bờ kênh S48 - Xã Yên Tiến |
Đoạn từ giáp xóm Trung Thôn - đến giáp đất Yên Hồng
|
1.500.000
|
800.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
317 |
Huyện Ý Yên |
Bờ kênh S48 - Xã Yên Tiến |
Đoạn từ ngã ba đường 10 - đến cầu Văn Tiên
|
1.500.000
|
800.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
318 |
Huyện Ý Yên |
Bờ kênh S48 - Xã Yên Tiến |
Đoạn từ Văn Tiên - đến xóm Đồng Tiến
|
1.000.000
|
700.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
319 |
Huyện Ý Yên |
Đường liên thôn - Xã Yên Tiến |
Đoạn từ ngã ba Đường 57B - đến hết xóm Đông Thịnh
|
1.100.000
|
700.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
320 |
Huyện Ý Yên |
Đường liên thôn - Xã Yên Tiến |
Đoạn từ giáp đường sắt - đến hết xóm Tân Cầu
|
1.200.000
|
700.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
321 |
Huyện Ý Yên |
Đường liên thôn - Xã Yên Tiến |
Đoạn từ xóm Đằng Chương - đến xóm Tân Cầu
|
1.200.000
|
700.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
322 |
Huyện Ý Yên |
Đường liên thôn - Xã Yên Tiến |
Đoạn từ giáp Đường 57C - đến hết xóm Đông Hưng
|
900.000
|
500.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
323 |
Huyện Ý Yên |
Đường liên thôn - Xã Yên Tiến |
Đoạn từ xóm Bắc Sơn - đến hết xóm Cộng Hòa
|
900.000
|
500.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
324 |
Huyện Ý Yên |
Đường liên thôn - Xã Yên Tiến |
Đoạn từ Đường 57C - đến hết xóm Hoa Lư
|
900.000
|
500.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
325 |
Huyện Ý Yên |
Các khu vực dân cư - Xã Yên Tiến |
Khu vực 1: Quyết Tiến, Đông Thịnh, Tân Hưng, Hùng Vương, Trung Thôn, Thượng Thôn
|
800.000
|
500.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
326 |
Huyện Ý Yên |
Các khu vực dân cư - Xã Yên Tiến |
Khu vực 2: Cộng Hòa, Trung Thứ, Hoa Lư, Bắc Sơn, Đồng Tiến
|
700.000
|
500.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
327 |
Huyện Ý Yên |
Các khu vực dân cư - Xã Yên Tiến |
Khu vực 3: các thôn còn lại
|
600.000
|
500.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
328 |
Huyện Ý Yên |
Quốc lộ 10 - Xã Yên Ninh |
Đoạn từ giáp đất Yên Tiến - đến hết đất Yên Ninh
|
6.000.000
|
3.000.000
|
1.500.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
329 |
Huyện Ý Yên |
Phía Nam đường sắt - Xã Yên Ninh |
Đoạn từ thuộc địa phận xã Yên Ninh
|
2.000.000
|
1.000.000
|
500.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
330 |
Huyện Ý Yên |
Đường bờ sông S40 - Xã Yên Ninh |
Đoạn từ giáp đất Yên Tiến - đến hết đất Yên Ninh
|
2.500.000
|
1.300.000
|
700.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
331 |
Huyện Ý Yên |
Đường trục xã - Xã Yên Ninh |
Đoạn từ giáp thị trấn Lâm - đến hết thôn Lũ Phong
|
1.400.000
|
700.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
332 |
Huyện Ý Yên |
Đường trục xã - Xã Yên Ninh |
Đoạn từ Lũ Phong - đến hết đất Ninh Xá Thượng
|
1.300.000
|
700.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
333 |
Huyện Ý Yên |
Đường trục xã - Xã Yên Ninh |
Đoạn từ Công ty La Xuyên Vàng - đến hết UBND xã Yên Ninh
|
1.300.000
|
700.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
334 |
Huyện Ý Yên |
Đường trục xã - Xã Yên Ninh |
Đoạn từ đường tàu - đến hết câu lạc bộ La Xuyên
|
2.500.000
|
1.300.000
|
700.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
335 |
Huyện Ý Yên |
Đường trục xã - Xã Yên Ninh |
Đoạn từ câu lạc bộ La Xuyên - đến giáp sông Sắt
|
2.000.000
|
1.100.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
336 |
Huyện Ý Yên |
Đường trục xã - Xã Yên Ninh |
Đoạn từ đường sắt Quốc lộ 10 - đến cầu Ngọc Tân
|
1.800.000
|
1.000.000
|
500.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
337 |
Huyện Ý Yên |
Đường trục xã - Xã Yên Ninh |
Đoạn từ cầu Ngọc Tân theo sông Sắt - đến giáp xã Yên Tiến
|
1.500.000
|
800.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
338 |
Huyện Ý Yên |
Đường trục xã - Xã Yên Ninh |
Đoạn đường 10 theo sông Sắt - đến giáp đất Yên Mỹ
|
1.500.000
|
800.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
339 |
Huyện Ý Yên |
Khu vực dân cư - Xã Yên Ninh |
Khu vực 1: thôn La Xuyên
|
1.500.000
|
900.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
340 |
Huyện Ý Yên |
Khu vực dân cư - Xã Yên Ninh |
Khu vực 2: thôn Ninh Xá Thượng, Ninh Xá Hạ
|
900.000
|
600.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
341 |
Huyện Ý Yên |
Khu vực dân cư - Xã Yên Ninh |
Khu vực 3: các thôn còn lại
|
700.000
|
500.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
342 |
Huyện Ý Yên |
Quốc lộ 37B (Đường 56 cũ) - Xã Yên Lương |
|
3.000.000
|
1.500.000
|
800.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
343 |
Huyện Ý Yên |
Đông máng N12 - Xã Yên Lương |
Đoạn từ doanh nghiệp Toản Xuân - đến sông Tiền Tử
|
1.500.000
|
800.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
344 |
Huyện Ý Yên |
Đông máng N12 - Xã Yên Lương |
Đoạn từ sông Tiền Tử - đến giáp xã Yên Cường
|
1.300.000
|
700.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
345 |
Huyện Ý Yên |
Đường Lương Trị - Xã Yên Lương |
Đoạn từ giáp Vụ Bản - đến hết Bưu điện văn hóa xã
|
1.200.000
|
700.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
346 |
Huyện Ý Yên |
Đường Lương Trị - Xã Yên Lương |
Đoạn từ giáp Bưu điện văn hóa xã - đến giáp đất Yên Thắng
|
1.300.000
|
700.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
347 |
Huyện Ý Yên |
Đường trục xã - Xã Yên Lương |
Đoạn từ ao cựu chiến binh thôn Tân Phú - đến hết nhà máy gạch Hà Minh Lương
|
1.000.000
|
700.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
348 |
Huyện Ý Yên |
Đường trục xã - Xã Yên Lương |
Đoạn từ nhà máy gạch Hà Minh Lương - đến ao ông Lượng
|
900.000
|
600.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
349 |
Huyện Ý Yên |
Đường trục xã - Xã Yên Lương |
Đoạn từ ao ông Lượng - đến ao ông Hùng
|
900.000
|
600.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
350 |
Huyện Ý Yên |
Đường trục xã - Xã Yên Lương |
Đoạn từ ao ông Hùng - đến trạm bơm Hoàng Mậu
|
900.000
|
600.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
351 |
Huyện Ý Yên |
Đường trục xã - Xã Yên Lương |
Đoạn từ ngã ba Đường 56 thôn Thụy Nội - đến Bưu điện Văn hóa xã
|
800.000
|
500.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
352 |
Huyện Ý Yên |
Đường trục xã - Xã Yên Lương |
Khu vực ao Khen thôn Tân Phú
|
900.000
|
600.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
353 |
Huyện Ý Yên |
Đường trục xã - Xã Yên Lương |
Đoạn từ ao Khen thôn Tân Phú - đến trạm bơm Quảng Thượng
|
800.000
|
500.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
354 |
Huyện Ý Yên |
Các khu vực dân cư - Xã Yên Lương |
- Khu vực 1: thôn Hoàng Mậu, Thụy Nội, Tây Vinh, Tân Phú
|
700.000
|
500.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
355 |
Huyện Ý Yên |
Các khu vực dân cư - Xã Yên Lương |
- Khu vực 2: các thôn còn lại
|
600.000
|
500.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
356 |
Huyện Ý Yên |
Đường Quốc lộ 37B (Đường 56 cũ) - Xã Yên Cường |
Từ giáp Yên Lương - đến giáp Yên Nhân
|
3.300.000
|
1.600.000
|
800.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
357 |
Huyện Ý Yên |
Đường 57B - Xã Yên Cường |
Đoạn từ giáp Yên Thắng - đến hết Tiểu học Yên Cường
|
2.400.000
|
1.200.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
358 |
Huyện Ý Yên |
Đường 57B - Xã Yên Cường |
Đoạn từ Tiểu học Yên Cường - đến ngã ba Tống Xá
|
1.800.000
|
900.000
|
500.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
359 |
Huyện Ý Yên |
Đường 57B - Xã Yên Cường |
Đoạn từ ngã ba Tống Xá - đến ngã tư Mậu Lực
|
1.500.000
|
800.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
360 |
Huyện Ý Yên |
Đường 57B - Xã Yên Cường |
Đoạn từ ngã tư Mậu Lực - đến giáp Yên Lộc
|
1.200.000
|
700.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
361 |
Huyện Ý Yên |
Đông máng N12 - Xã Yên Cường |
Từ Trực Mỹ - đến Ánh Hồng
|
1.500.000
|
800.000
|
500.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
362 |
Huyện Ý Yên |
Đường WB2 - Xã Yên Cường |
Đoạn từ ngã ba Tống Xá - đến hết ngã tư Cời
|
1.100.000
|
700.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
363 |
Huyện Ý Yên |
Đường WB2 - Xã Yên Cường |
Đoạn từ ngã tư Cời - đến giáp Yên Nhân
|
900.000
|
600.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
364 |
Huyện Ý Yên |
Đường trục phát triển - Xã Yên Cường |
|
1.800.000
|
900.000
|
500.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
365 |
Huyện Ý Yên |
Đường trục xã - Xã Yên Cường |
Đoạn từ UBND xã - đến giáp Đọ Xá
|
1.500.000
|
800.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
366 |
Huyện Ý Yên |
Đường trục xã - Xã Yên Cường |
Đoạn từ giáp Đọ Xá - đến giáp Trực Mỹ
|
1.200.000
|
700.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
367 |
Huyện Ý Yên |
Đường liên thôn - Xã Yên Cường |
Đoạn từ Nhân Lý - đến giáp Đông Hậu
|
900.000
|
600.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
368 |
Huyện Ý Yên |
Đường liên thôn - Xã Yên Cường |
Đoạn từ giáp Đông Hậu - đến giáp Yên Nhân
|
700.000
|
500.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
369 |
Huyện Ý Yên |
Đường liên thôn - Xã Yên Cường |
Đoạn từ ngã ba Đình Đá - đến giáp đường Quốc lộ 37B
|
900.000
|
600.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
370 |
Huyện Ý Yên |
Đường liên thôn - Xã Yên Cường |
Đoạn từ ngã ba Đông Hậu - đến hết xóm Nguốn
|
900.000
|
600.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
371 |
Huyện Ý Yên |
Đường liên thôn - Xã Yên Cường |
Đoạn từ Trực Mỹ - đến giáp Quốc lộ 37B
|
900.000
|
600.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
372 |
Huyện Ý Yên |
Đường liên thôn - Xã Yên Cường |
Đoạn từ giáp xóm Cời - đến hết Đông Tiền
|
700.000
|
500.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
373 |
Huyện Ý Yên |
Các khu vực dân cư - Xã Yên Cường |
Khu vực 1: Các thôn: Trung Lang, Nhân Lý, Tống Xá, Mậu Lực, Trực Mỹ
|
700.000
|
500.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
374 |
Huyện Ý Yên |
Các khu vực dân cư - Xã Yên Cường |
Khu vực 2: Các thôn: Nhân Lý, Xóm Ngốn 15, xóm Ngốn 16, xóm Cời
|
600.000
|
500.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
375 |
Huyện Ý Yên |
Các khu vực dân cư - Xã Yên Cường |
Khu vực 3: Các thôn còn lại
|
500.000
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
376 |
Huyện Ý Yên |
Đường 57B - Xã Yên Thắng |
Đoạn từ cầu Đen - đến đường vào thôn Đồng Quang
|
2.200.000
|
1.100.000
|
500.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
377 |
Huyện Ý Yên |
Đường 57B - Xã Yên Thắng |
Đoạn từ đường vào thôn Đồng Quang - đến giáp đất Phúc Chỉ
|
3.200.000
|
1.600.000
|
800.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
378 |
Huyện Ý Yên |
Đường 57B - Xã Yên Thắng |
Đoạn từ thôn Phúc Chỉ - đến giáp đất Yên Cường
|
2.400.000
|
1.200.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
379 |
Huyện Ý Yên |
Đường Lương Trị - Xã Yên Thắng |
Đoạn từ Phù Lưu - đến đường vào thôn Thái Hòa
|
2.300.000
|
1.100.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
380 |
Huyện Ý Yên |
Đường Lương Trị - Xã Yên Thắng |
Đoạn từ đường vào thôn Thái Hòa - đến giáp đất Yên Đồng
|
2.000.000
|
1.000.000
|
500.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
381 |
Huyện Ý Yên |
Đường Lương Trị - Xã Yên Thắng |
Đoạn từ giáp đất Phù Lưu - đến giáp đất Phúc Lộc
|
3.200.000
|
1.600.000
|
800.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
382 |
Huyện Ý Yên |
Đường Lương Trị - Xã Yên Thắng |
Đoạn từ Phúc Lộc - đến giáp xã Yên Lương
|
1.700.000
|
800.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
383 |
Huyện Ý Yên |
Đường trục phát triển - Xã Yên Thắng |
|
1.800.000
|
900.000
|
500.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
384 |
Huyện Ý Yên |
Các khu vực dân cư - Xã Yên Thắng |
Khu vực 1: Phúc Lộc, Phúc Chi, Phù Lưu, xóm Hạ, Hậu, Trại Đường
|
800.000
|
600.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
385 |
Huyện Ý Yên |
Các khu vực dân cư - Xã Yên Thắng |
Khu vực 2: Phù Đô, Nhân Trạch, Tam Quang, Thái Hòa
|
700.000
|
500.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
386 |
Huyện Ý Yên |
Các khu vực dân cư - Xã Yên Thắng |
Khu vực 3: các thôn còn lại
|
600.000
|
500.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
387 |
Huyện Ý Yên |
Đường 57B - Xã Yên Lộc |
Đoạn từ giáp đất Yên Cường - đến giáp đất Yên Phúc
|
1.200.000
|
700.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
388 |
Huyện Ý Yên |
Đường trục xã - Xã Yên Lộc |
Đoạn từ ngã tư Vò - đến Đống Cao
|
1.000.000
|
700.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
389 |
Huyện Ý Yên |
Đê Hữu Đào - Xã Yên Lộc |
Đoạn từ giáp đất Yên Nhân - đến hết thôn Hòa Bình
|
1.000.000
|
700.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
390 |
Huyện Ý Yên |
Đê Hữu Đào - Xã Yên Lộc |
Đoạn từ thôn Hòa Bình - đến hết thôn Tân Thành
|
900.000
|
600.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
391 |
Huyện Ý Yên |
Đê Hữu Đào - Xã Yên Lộc |
Đoạn từ thôn Tân Thành - đến giáp đất Yên Phúc
|
800.000
|
600.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
392 |
Huyện Ý Yên |
Các khu vực dân cư - Xã Yên Lộc |
Khu vực 1: thôn Hồng Thái, Đồng Tân, Vụ Ngoại, An Ninh, Tân Tiến
|
700.000
|
500.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
393 |
Huyện Ý Yên |
Các khu vực dân cư - Xã Yên Lộc |
Khu vực 2: thôn An Thịnh, An Phú, Minh Đức, Phúc Đình
|
600.000
|
500.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
394 |
Huyện Ý Yên |
Các khu vực dân cư - Xã Yên Lộc |
Khu vực 3: các thôn còn lại
|
500.000
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
395 |
Huyện Ý Yên |
Đường 57B - Xã Yên Phúc |
Đoạn từ giáp đất Yên Lộc - đến hết ngã ba Đoài
|
1.100.000
|
700.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
396 |
Huyện Ý Yên |
Đường trục xã (đê Hữu Đào) - Xã Yên Phúc |
Đoạn bờ đê ngã ba Đoài - đến dốc xóm Cầu
|
1.000.000
|
700.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
397 |
Huyện Ý Yên |
Đường trục xã (đê Hữu Đào) - Xã Yên Phúc |
Đoạn từ đê cống Điềng - đến hết cống Chanh
|
900.000
|
600.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
398 |
Huyện Ý Yên |
Đường trục xã (đê Hữu Đào) - Xã Yên Phúc |
Đoạn từ cống Chanh - đến hết dốc Roan
|
800.000
|
600.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
399 |
Huyện Ý Yên |
Đường trục xã (đê Hữu Đào) - Xã Yên Phúc |
Đoạn từ gốc Roan - đến hết dốc Thầu Dầu (Vụ Bản)
|
700.000
|
500.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
400 |
Huyện Ý Yên |
Đường trục xã (đê Hữu Đào) - Xã Yên Phúc |
Đoạn từ gốc Roan - đến quán Khởi (Vụ Bản)
|
700.000
|
500.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |