STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
201 | Huyện Ý Yên | Đường trục xã - Xã Yên Khánh | Đoạn từ đầu thôn 3 Tu Cổ - đến giáp đường 57A cũ | 1.100.000 | 700.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
202 | Huyện Ý Yên | Các khu vực dân cư - Xã Yên Khánh | Khu vực 1: các thôn Dưỡng Chính, Xuất Cốc Hậu, An Liêm, Thị, Xuất Cốc Tiền | 600.000 | 500.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
203 | Huyện Ý Yên | Các khu vực dân cư - Xã Yên Khánh | Khu vực 2: Các thôn còn lại | 500.000 | 450.000 | - | - | - | Đất ở nông thôn |
204 | Huyện Ý Yên | Quốc lộ 38B (Đường 12 cũ) - Xã Yên Dương | Đoạn từ giáp Yên Minh - đến đầu cụm công nghiệp Yên Dương | 5.000.000 | 2.500.000 | 1.300.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
205 | Huyện Ý Yên | Quốc lộ 38B (Đường 12 cũ) - Xã Yên Dương | Đoạn từ cụm công nghiệp Yên Dương - đến giáp đất Yên Bình | 3.500.000 | 1.800.000 | 1.000.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
206 | Huyện Ý Yên | Đường trục xã - Xã Yên Dương | Đoạn từ xã Yên Xá - đến chùa Cẩm | 2.500.000 | 1.300.000 | 700.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
207 | Huyện Ý Yên | Đường trục xã - Xã Yên Dương | Đoạn từ chùa Cẩm - đến đường Quốc lộ 38B | 2.000.000 | 1.000.000 | 600.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
208 | Huyện Ý Yên | Đường trục xã - Xã Yên Dương | Đoạn từ cụm công nghiệp - đến trường Tiểu học Yên Dương | 1.800.000 | 900.000 | 500.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
209 | Huyện Ý Yên | Đường trục xã - Xã Yên Dương | Đoạn từ cầu thôn Dương - đến cầu thôn Tâng (Yên Bình) | 1.200.000 | 700.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
210 | Huyện Ý Yên | Cụm dân cư tập trung - Xã Yên Dương | - Tuyến đường 5m | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
211 | Huyện Ý Yên | Cụm dân cư tập trung - Xã Yên Dương | - Tuyến đường 3m | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
212 | Huyện Ý Yên | Khu vực dân cư - Xã Yên Dương | Khu vực 1: các thôn Dương, Trung, Vũ Xuyên | 900.000 | 600.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
213 | Huyện Ý Yên | Khu vực dân cư - Xã Yên Dương | Khu vực 2: các thôn còn lại | 800.000 | 500.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
214 | Huyện Ý Yên | Quốc lộ 37B (Đường 64) - Xã Yên Lợi | Đoạn từ nghĩa trang liệt sỹ - đến giáp đất Yên Tân | 2.500.000 | 1.300.000 | 700.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
215 | Huyện Ý Yên | Quốc lộ 37B (Đường 64) - Xã Yên Lợi | Đoạn từ nghĩa trang liệt sỹ - đến đường máng WB2 đi Yên Tân | 2.100.000 | 1.100.000 | 600.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
216 | Huyện Ý Yên | Quốc lộ 37B (Đường 64) - Xã Yên Lợi | Đoạn từ đường máng WB2 đi Yên Tân - đến giáp đất Yên Bình | 2.000.000 | 1.000.000 | 500.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
217 | Huyện Ý Yên | Đường WB2 - Xã Yên Lợi | Đoạn từ thôn Nam Sơn - đến hết thôn Long Chương | 800.000 | 500.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
218 | Huyện Ý Yên | Đường trục xã - Xã Yên Lợi | - Khu vực Chằm Dựng | 800.000 | 500.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
219 | Huyện Ý Yên | Đường trục xã - Xã Yên Lợi | Đoạn từ cầu Đồng Quang - đến hết thôn Bình Điền | 700.000 | 500.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
220 | Huyện Ý Yên | Khu vực dân cư - Xã Yên Lợi | 500.000 | 450.000 | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
221 | Huyện Ý Yên | Tỉnh lộ 485 (đường 12 cũ) - Xã Yên Phong | Đoạn từ giáp đất Yên Khánh - đến giáp hộ ông Việt (đường 12 cũ, gầm cầu vượt) | 3.000.000 | 1.500.000 | 800.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
222 | Huyện Ý Yên | Tỉnh lộ 485 (đường 12 cũ) - Xã Yên Phong | Đoạn từ hộ ông Việt - đến đường vào thôn Ninh Thôn | 3.500.000 | 1.800.000 | 900.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
223 | Huyện Ý Yên | Tỉnh lộ 485 (đường 12 cũ) - Xã Yên Phong | Đoạn từ đường vào thôn Ninh Thôn - đến hết bến Mới | 3.200.000 | 1.600.000 | 800.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
224 | Huyện Ý Yên | Đường Chính Phong - Xã Yên Phong | Từ Tỉnh lộ 485 - đến giáp đất Yên Hưng | 1.100.000 | 700.000 | 500.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
225 | Huyện Ý Yên | Đường dân sinh cao tốc - Xã Yên Phong | Từ giáp đất Yên Khánh - đến giáp đất Yên Hồng | 1.000.000 | 700.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
226 | Huyện Ý Yên | Đường đê Tả Đáy - Xã Yên Phong | Từ giáp Yên Hưng - đến Yên Quang | 900.000 | 600.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
227 | Huyện Ý Yên | Đường trục xã - Xã Yên Phong | Đoạn từ Ba khu - đến Cầu Đen | 900.000 | 600.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
228 | Huyện Ý Yên | Đường trục xã - Xã Yên Phong | Đoạn từ cầu ông Phi - đến cầu Quỹ Độ | 900.000 | 600.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
229 | Huyện Ý Yên | Đường trục xã - Xã Yên Phong | Đoạn từ Đinh Khu - đến hết Nội Thôn | 900.000 | 600.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
230 | Huyện Ý Yên | Đường trục xã - Xã Yên Phong | Đoạn từ cầu Quỹ Độ - đến cống Quỹ Độ | 750.000 | 500.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
231 | Huyện Ý Yên | Đường trục xã - Xã Yên Phong | Đường bờ sông từ cầu Ba Khu - đến trường Tiểu học | 750.000 | 500.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
232 | Huyện Ý Yên | Đường trục xã - Xã Yên Phong | Đường bờ sông từ cầu vào Quỹ Độ - đến máng T4 | 750.000 | 600.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
233 | Huyện Ý Yên | Khu vực dân cư - Xã Yên Phong | Khu vực 1: Hưng Xá, An Bái, Ninh Thôn | 700.000 | 500.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
234 | Huyện Ý Yên | Khu vực dân cư - Xã Yên Phong | Khu vực 2: các thôn còn lại | 600.000 | 500.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
235 | Huyện Ý Yên | Quốc lộ 38B (Đường 12 cũ) - Xã Yên Xá | Đoạn từ giáp đất Yên Khánh - đến hết đất Yên Xá | 4.500.000 | 2.200.000 | 1.100.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
236 | Huyện Ý Yên | Đường Thành Xá - Xã Yên Xá | Từ giáp đất Yên Bình - đến hết đất Yên Xá | 1.500.000 | 800.000 | 500.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
237 | Huyện Ý Yên | Đường trục xã - Xã Yên Xá | Đoạn từ ông Thường - đến ngã ba Đình Đất | 3.600.000 | 1.800.000 | 900.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
238 | Huyện Ý Yên | Đường trục xã - Xã Yên Xá | Đoạn từ ngã ba đình Đất - đến giáp đất Yên Dương | 3.000.000 | 1.500.000 | 800.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
239 | Huyện Ý Yên | Đường trục xã - Xã Yên Xá | Đoạn từ trường dân lập - đến chùa Khám | 2.400.000 | 1.200.000 | 600.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
240 | Huyện Ý Yên | Đường trục xã - Xã Yên Xá | Đoạn từ ông Thống - đến Bưu điện văn hóa xã | 3.000.000 | 1.500.000 | 700.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
241 | Huyện Ý Yên | Đường trục xã - Xã Yên Xá | Đoạn từ Bưu điện văn hóa xã - đến bờ hồ Tống Xá | 3.600.000 | 1.800.000 | 900.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
242 | Huyện Ý Yên | Đường trục xã - Xã Yên Xá | Đoạn từ bờ hồ Tống Xá - đến giáp Cụm CN 2 (Khu cửa Hà) | 4.800.000 | 2.400.000 | 1.200.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
243 | Huyện Ý Yên | Đường trục xã - Xã Yên Xá | Đoạn từ cổng ông Nhưỡng - đến cầu Tống Xá | 3.600.000 | 1.800.000 | 900.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
244 | Huyện Ý Yên | Đường trục xã - Xã Yên Xá | Đoạn từ đình Thánh Tổ - đến hết đất ông Ngư | 2.400.000 | 1.200.000 | 600.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
245 | Huyện Ý Yên | Đường trục xã - Xã Yên Xá | Đoạn từ cổng ông Nhưỡng - đến chùa Tống | 3.800.000 | 1.900.000 | 900.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
246 | Huyện Ý Yên | Khu vực dân cư - Xã Yên Xá | Khu vực 1: thôn Tống Xá | 1.100.000 | 700.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
247 | Huyện Ý Yên | Khu vực dân cư - Xã Yên Xá | Khu vực 2: các thôn còn lại | 800.000 | 500.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
248 | Huyện Ý Yên | Đường Quốc lộ 10 - Xã Yên Hồng | Đoạn từ giáp Yên Quang - đến giáp Yên Tiến | 5.500.000 | 2.800.000 | 1.400.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
249 | Huyện Ý Yên | Phía Nam đường sắt - Xã Yên Hồng | Đoạn thuộc địa phận xã Yên Hồng | 2.000.000 | 1.000.000 | 500.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
250 | Huyện Ý Yên | Quốc lộ 38B (đường 57A cũ) - Xã Yên Hồng | Đoạn từ giáp thị trấn Lâm - đến giáp Yên Tiến | 5.500.000 | 2.800.000 | 1.400.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
251 | Huyện Ý Yên | Đường trục phát triển - Xã Yên Hồng | 1.800.000 | 900.000 | 500.000 | - | - | Đất ở nông thôn | |
252 | Huyện Ý Yên | Đường trục xã - Xã Yên Hồng | Đoạn từ đường làng thôn Đằng Động - đến giáp Quốc lộ 38B | 1.200.000 | 600.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
253 | Huyện Ý Yên | Đường trục xã - Xã Yên Hồng | Đoạn từ An Lộc Thượng (giáp đất thị trấn Lâm) - đến đầu Hoàng Nê | 1.200.000 | 600.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
254 | Huyện Ý Yên | Đường trục xã - Xã Yên Hồng | Đoạn từ Hoàng Nê - đến Cao Bồ | 1.200.000 | 600.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
255 | Huyện Ý Yên | Đường trục xã - Xã Yên Hồng | Đoạn từ An Lộc Hạ - đến hết trạm Y tế xã | 1.000.000 | 500.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
256 | Huyện Ý Yên | Đường trục xã - Xã Yên Hồng | Đoạn từ trạm Y tế xã - đến Bưu điện văn hóa xã | 1.200.000 | 600.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
257 | Huyện Ý Yên | Đường trục xã - Xã Yên Hồng | Đoạn từ Hoàng Nghị - đến giáp Tỉnh lộ 485 | 1.000.000 | 500.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
258 | Huyện Ý Yên | Khu tái định cư - Xã Yên Hồng | Thôn An Lộc Thượng, Hoàng Nghị, Hoàng Nê | 1.200.000 | 600.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
259 | Huyện Ý Yên | Đường bờ sông S48 - Xã Yên Hồng | Thôn Cao Bồ | 900.000 | 500.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
260 | Huyện Ý Yên | Các khu vực dân cư - Xã Yên Hồng | Khu vực 1: các thôn Hoàng Nê, Hoàng Nghị, An Lộc Hạ, Cao Bồ, Đằng Động, An Lộc Thượng | 800.000 | 500.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
261 | Huyện Ý Yên | Các khu vực dân cư - Xã Yên Hồng | Khu vực 2: các thôn còn lại | 600.000 | 500.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
262 | Huyện Ý Yên | Đường Quốc lộ 10 - Xã Yên Quang | Đoạn từ giáp đất Yên Bằng - đến ngã ba vào Yên Quang | 5.500.000 | 2.700.000 | 1.300.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
263 | Huyện Ý Yên | Phía Nam đường sắt - Xã Yên Quang | Đoạn thuộc địa phận xã Yên Quang | 2.000.000 | 1.000.000 | 500.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
264 | Huyện Ý Yên | Đê Tả Đáy - Xã Yên Quang | Đoạn từ Trạm bơm Yên Quang - đến giáp xóm Dinh Tần, Yên Bằng | 1.200.000 | 800.000 | 600.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
265 | Huyện Ý Yên | Đê Tả Đáy - Xã Yên Quang | Đoạn từ Trạm bơm Yên Quang - đến giáp Yên Phong | 1.100.000 | 700.000 | 500.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
266 | Huyện Ý Yên | Đường trục xã - Xã Yên Quang | Đoạn từ đường 10 - đến giáp cầu Trượt | 1.700.000 | 800.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
267 | Huyện Ý Yên | Đường trục xã - Xã Yên Quang | Đoạn từ cầu Gạch - đến Đình Hát thôn 6 | 1.200.000 | 700.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
268 | Huyện Ý Yên | Đường trục xã - Xã Yên Quang | Đoạn từ kho đội 6 thôn 7B - đến giáp Kênh T22 | 1.700.000 | 800.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
269 | Huyện Ý Yên | Đường trục xã - Xã Yên Quang | Đoạn từ trường Tiểu học - đến hết thôn 2 | 1.400.000 | 700.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
270 | Huyện Ý Yên | Đường trục xã - Xã Yên Quang | Đoạn từ thôn 2 - đến hết Xóm Cầu T1 | 1.200.000 | 600.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
271 | Huyện Ý Yên | Đường trục xã - Xã Yên Quang | Đoạn từ Cầu T3 - đến hết Chợ Đăng Mới | 1.100.000 | 600.000 | 500.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
272 | Huyện Ý Yên | Đường trục xã - Xã Yên Quang | Đoạn từ giáp chợ Đăng - đến giáp đền Gỗ Rã | 1.000.000 | 600.000 | 500.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
273 | Huyện Ý Yên | Khu vực dân cư - Xã Yên Quang | Khu vực 1: thôn 1, 2, 7A, 7B | 700.000 | 500.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
274 | Huyện Ý Yên | Khu vực dân cư - Xã Yên Quang | Khu vực 2: các thôn còn lại | 600.000 | 500.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
275 | Huyện Ý Yên | Quốc lộ 10 - Xã Yên Bằng | Đoạn từ cầu Non Nước - đến đường lò thôn Nhì | 6.500.000 | 2.800.000 | 1.400.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
276 | Huyện Ý Yên | Quốc lộ 10 - Xã Yên Bằng | Đoạn từ đường lò thôn Nhì - đến giáp đất Yên Quang | 6.000.000 | 3.000.000 | 1.500.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
277 | Huyện Ý Yên | Phía Nam đường sắt - Xã Yên Bằng | Đoạn thuộc địa phận xã Yên Bằng | 2.000.000 | 1.000.000 | 500.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
278 | Huyện Ý Yên | Đê Tả Đáy - Xã Yên Bằng | Đoạn từ đầu cầu Ninh Bình cũ - đến hết thôn Ninh Mật | 1.000.000 | 700.000 | 500.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
279 | Huyện Ý Yên | Đê Tả Đáy - Xã Yên Bằng | Đoạn từ đầu cầu Ninh Bình cũ - đến giáp đất Yên Quang | 1.500.000 | 800.000 | 500.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
280 | Huyện Ý Yên | Đường trục xã - Xã Yên Bằng | Đoạn từ đường sắt - đến hết thôn Đoài Cầu Cổ | 2.500.000 | 1.250.000 | 700.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
281 | Huyện Ý Yên | Đường trục xã - Xã Yên Bằng | Đoạn từ Đoài Cầu Cổ - đến hết thôn Lục | 1.000.000 | 700.000 | 500.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
282 | Huyện Ý Yên | Đường trục xã - Xã Yên Bằng | Đoạn khu vực chợ Ngò - đến cầu Đá | 1.400.000 | 700.000 | 600.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
283 | Huyện Ý Yên | Đường trục xã - Xã Yên Bằng | Đoạn từ chợ Ngò - đến giáp đê Đáy thôn Trung Đồng | 1.100.000 | 700.000 | 500.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
284 | Huyện Ý Yên | Đường trục xã - Xã Yên Bằng | Đoạn từ cầu đường sắt - đến giáp đất nhà ông Trung (QL 10 cũ) | 2.400.000 | 1.300.000 | 700.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
285 | Huyện Ý Yên | Đường trục xã - Xã Yên Bằng | Đoạn từ đường sắt Cao Bồ về - đến cây đa thôn Lục | 1.000.000 | 700.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
286 | Huyện Ý Yên | Khu vực dân cư - Xã Yên Bằng | Khu vực 1: thôn Dinh Tần | 900.000 | 600.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
287 | Huyện Ý Yên | Khu vực dân cư - Xã Yên Bằng | Khu vực 2: thôn Nhất, Nhì, Đoài Đầu Cổ, Hưng Thịnh | 700.000 | 500.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
288 | Huyện Ý Yên | Khu vực dân cư - Xã Yên Bằng | Khu vực 3: các thôn còn lại | 600.000 | 500.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
289 | Huyện Ý Yên | Đường đê Tả Đáy - Xã Yên Bằng | 3.000.000 | 1.500.000 | 750.000 | - | - | Đất ở nông thôn | |
290 | Huyện Ý Yên | Đường 57C - Xã Yên Khang | Đoạn từ cống Mỹ Tho - đến hết chợ Yên Khang | 1.400.000 | 700.000 | 500.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
291 | Huyện Ý Yên | Đường 57C - Xã Yên Khang | Đoạn từ chợ Yên Khang - đến hết dốc ông Tân | 1.300.000 | 700.000 | 500.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
292 | Huyện Ý Yên | Đường 57C - Xã Yên Khang | Đoạn từ ông Tân - đến hết làng An Châu | 1.200.000 | 700.000 | 500.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
293 | Huyện Ý Yên | Đường 57C - Xã Yên Khang | Đoạn từ giáp làng An Châu - đến Yên Tiến | 1.800.000 | 900.000 | 600.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
294 | Huyện Ý Yên | Đường trục phát triển - Xã Yên Khang | Đoạn từ An Châu - đến Am Bình | 1.800.000 | 900.000 | 500.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
295 | Huyện Ý Yên | Đê Tả Đáy - Xã Yên Khang | Đoạn từ cống Mỹ Tho - đến hết đất ông Rạng | 1.200.000 | 700.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
296 | Huyện Ý Yên | Đê Tả Đáy - Xã Yên Khang | Đoạn từ đất ông Rạng - đến giáp Yên Bằng | 1.000.000 | 700.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
297 | Huyện Ý Yên | Đường trục xã - Xã Yên Khang | Đoạn từ cống Cầm - đến giáp đất Yên Bằng | 1.100.000 | 700.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
298 | Huyện Ý Yên | Đường liên thôn - Xã Yên Khang | Đoạn từ dốc ông Tân - đến Trạm xá Xã | 900.000 | 600.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
299 | Huyện Ý Yên | Khu tái định cư thôn Mễ Thượng - Xã Yên Khang | g) Khu tái định cư thôn Mễ Thượng | 900.000 | 600.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
300 | Huyện Ý Yên | Các khu vực dân cư - Xã Yên Khang | Khu vực 1: thôn Mễ Thượng | 800.000 | 600.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
Bảng Giá Đất Huyện Ý Yên, Nam Định: Các Khu Vực Dân Cư - Xã Yên Khánh
Bảng giá đất tại huyện Ý Yên, tỉnh Nam Định cho các khu vực dân cư ở xã Yên Khánh đã được cập nhật theo Quyết định số 46/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Nam Định và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 19/2023/QĐ-UBND ngày 21/07/2023 của UBND tỉnh Nam Định. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về giá trị đất ở nông thôn tại các thôn cụ thể, giúp người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.
Vị trí 1: 600.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 có mức giá là 600.000 VNĐ/m². Khu vực này bao gồm các thôn Dưỡng Chính, Xuất Cốc Hậu, An Liêm, Thị, và Xuất Cốc Tiền. Đây là khu vực có giá trị đất cao nhất trong danh sách các khu vực dân cư của xã Yên Khánh. Mức giá này phản ánh sự phát triển và cơ sở hạ tầng tốt tại các thôn này, cũng như mức độ thuận tiện về giao thông và tiện ích công cộng.
Vị trí 2: 500.000 VNĐ/m²
Vị trí 2 có mức giá 500.000 VNĐ/m². Khu vực này có giá trị đất thấp hơn so với vị trí 1, nhưng vẫn giữ được mức giá cao. Đây có thể là khu vực có ít tiện ích hơn hoặc cơ sở hạ tầng không phát triển bằng các thôn ở vị trí 1, nhưng vẫn có tiềm năng phát triển và giá trị đất ổn định.
Vị trí 3: 450.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 có giá 450.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất thấp nhất trong các khu vực dân cư của xã Yên Khánh. Mặc dù có mức giá thấp hơn, khu vực này vẫn có tiềm năng phát triển và có thể là lựa chọn hợp lý cho các dự án đầu tư dài hạn hoặc người mua tìm kiếm mức giá hợp lý.
Bảng giá đất theo văn bản số 46/2019/QĐ-UBND và văn bản số 19/2023/QĐ-UBND cung cấp thông tin quan trọng về giá trị đất tại các khu vực dân cư - xã Yên Khánh. Việc nắm rõ giá trị tại các vị trí khác nhau sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.
Bảng Giá Đất Quốc Lộ 38B (Đường 12 cũ) - Xã Yên Dương, Huyện Ý Yên, Nam Định
Bảng giá đất tại huyện Ý Yên, tỉnh Nam Định, cho khu vực dọc theo Quốc lộ 38B (Đường 12 cũ) thuộc xã Yên Dương, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 46/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Nam Định và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 19/2023/QĐ-UBND ngày 21/07/2023. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá cho từng vị trí cụ thể trong đoạn đường từ giáp Yên Minh đến đầu cụm công nghiệp Yên Dương, giúp người dân và nhà đầu tư có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất và hỗ trợ trong việc quyết định mua bán hoặc đầu tư đất đai.
Vị trí 1: 5.000.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 có mức giá 5.000.000 VNĐ/m², là mức giá cao nhất trong khu vực này. Đây là khu vực gần các điểm giao thương chính và các tiện ích quan trọng, dẫn đến giá trị đất cao hơn so với các vị trí khác.
Vị trí 2: 2.500.000 VNĐ/m²
Mức giá tại vị trí 2 là 2.500.000 VNĐ/m². Khu vực này vẫn có giá trị đất đáng kể nhưng thấp hơn so với vị trí 1. Có thể đây là khu vực có khả năng phát triển ổn định với các tiện ích công cộng cơ bản.
Vị trí 3: 1.300.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 có giá 1.300.000 VNĐ/m², là mức giá thấp nhất trong khu vực. Đây là khu vực có giá trị đất thấp hơn, có thể vì nằm xa các tiện ích công cộng hoặc khu vực chưa phát triển mạnh mẽ.
Bảng giá đất theo văn bản số 46/2019/QĐ-UBND và số 19/2023/QĐ-UBND cung cấp thông tin cụ thể về giá trị đất tại khu vực dọc theo Quốc lộ 38B (Đường 12 cũ), xã Yên Dương. Hiểu rõ mức giá tại các vị trí khác nhau giúp người dân và nhà đầu tư đưa ra quyết định chính xác hơn trong việc mua bán hoặc đầu tư đất đai.
Bảng Giá Đất Nam Định Huyện Ý Yên Đường Trục Xã - Xã Yên Dương
Bảng giá đất tại huyện Ý Yên, tỉnh Nam Định cho đoạn Đường Trục Xã - Xã Yên Dương, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 46/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Nam Định và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 19/2023/QĐ-UBND ngày 21/07/2023. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá cho từng vị trí trong đoạn đường từ xã Yên Xá đến chùa Cẩm, giúp người dân và nhà đầu tư nắm bắt được giá trị đất để đưa ra quyết định mua bán và đầu tư hợp lý.
Vị trí 1: 2.500.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 có mức giá là 2.500.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất cao nhất trong đoạn đường này. Khu vực này có thể nằm gần các tiện ích công cộng, cơ sở hạ tầng tốt, hoặc có giao thông thuận lợi, dẫn đến giá trị đất cao hơn so với các vị trí khác.
Vị trí 2: 1.300.000 VNĐ/m²
Vị trí 2 có mức giá là 1.300.000 VNĐ/m². Mức giá này thấp hơn so với vị trí 1 nhưng vẫn giữ được giá trị cao. Khu vực này có thể có ít tiện ích hơn hoặc giao thông không thuận tiện bằng vị trí 1, dẫn đến mức giá giảm.
Vị trí 3: 700.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 có mức giá là 700.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có mức giá thấp nhất trong đoạn đường này. Khu vực này có thể cách xa các tiện ích công cộng, cơ sở hạ tầng hoặc giao thông không thuận lợi, dẫn đến giá trị đất thấp hơn. Tuy nhiên, đây vẫn là lựa chọn phù hợp cho những ai tìm kiếm mức giá hợp lý và có khả năng phát triển trong tương lai.
Bảng giá đất theo văn bản số 46/2019/QĐ-UBND và số 19/2023/QĐ-UBND là nguồn thông tin quan trọng giúp cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại đoạn Đường Trục Xã - Xã Yên Dương. Việc nắm bắt giá trị tại các vị trí khác nhau sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai chính xác.
Bảng Giá Đất Cụm Dân Cư Tập Trung Xã Yên Dương, Huyện Ý Yên, Tỉnh Nam Định
Bảng giá đất của cụm dân cư tập trung xã Yên Dương, huyện Ý Yên, tỉnh Nam Định, cho loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 46/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Nam Định và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 19/2023/QĐ-UBND ngày 21/07/2023. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về giá đất cho các khu vực cụ thể trong cụm dân cư, nhằm hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.
Vị trí 1: 1.200.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 tại cụm dân cư tập trung xã Yên Dương có mức giá là 1.200.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất cao nhất trong cụm dân cư, phản ánh sự phát triển và tiềm năng của khu vực. Tuyến đường 5m, nơi vị trí này nằm, thường có sự thuận lợi về giao thông và cơ sở hạ tầng, làm tăng giá trị đất so với các khu vực khác.
Bảng giá đất theo Quyết định số 46/2019/QĐ-UBND và văn bản số 19/2023/QĐ-UBND cung cấp thông tin quan trọng cho các cá nhân và tổ chức trong việc xác định giá trị đất tại cụm dân cư tập trung xã Yên Dương. Việc hiểu rõ giá trị đất tại các vị trí khác nhau sẽ giúp trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai một cách chính xác và hiệu quả.
Bảng Giá Đất Khu Dân Cư Xã Yên Dương, Huyện Ý Yên, Nam Định
Bảng giá đất của huyện Ý Yên, tỉnh Nam Định cho khu vực dân cư tại xã Yên Dương, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 46/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Nam Định và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 19/2023/QĐ-UBND ngày 21/07/2023 của UBND tỉnh Nam Định. Bảng giá này cung cấp mức giá chi tiết cho từng vị trí trong khu vực dân cư từ các thôn Dương, Trung, Vũ Xuyên, giúp người dân và nhà đầu tư có thông tin rõ ràng để định giá và quyết định mua bán đất đai.
Vị trí 1: 900.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 tại khu vực dân cư xã Yên Dương, từ các thôn Dương, Trung, Vũ Xuyên có mức giá cao nhất là 900.000 VNĐ/m². Khu vực này có giá trị đất cao nhất trong khu vực, nhờ vào điều kiện phát triển và vị trí thuận lợi của các thôn.
Vị trí 2: 600.000 VNĐ/m²
Vị trí 2 có mức giá là 600.000 VNĐ/m². Khu vực này giữ được giá trị tốt nhưng thấp hơn so với vị trí 1. Có thể đây là khu vực có ít tiện ích hơn hoặc nằm ở vị trí kém thuận lợi hơn so với vị trí 1.
Vị trí 3: 450.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 có giá 450.000 VNĐ/m², cho thấy đây là khu vực có giá trị đất thấp hơn trong khu vực. Mặc dù có giá trị thấp hơn, khu vực này vẫn có tiềm năng phát triển và là lựa chọn hợp lý cho các dự án đầu tư dài hạn hoặc người mua tìm kiếm mức giá hợp lý.
Bảng giá đất theo văn bản số 46/2019/QĐ-UBND và văn bản sửa đổi số 19/2023/QĐ-UBND là nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại khu vực dân cư xã Yên Dương, huyện Ý Yên. Việc nắm rõ giá trị tại các vị trí khác nhau sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.