1001 |
Huyện Ý Yên |
Đường 57C - Xã Yên Khang |
Đoạn từ chợ Yên Khang - đến hết dốc ông Tân
|
715.000
|
385.000
|
275.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1002 |
Huyện Ý Yên |
Đường 57C - Xã Yên Khang |
Đoạn từ ông Tân - đến hết làng An Châu
|
660.000
|
385.000
|
275.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1003 |
Huyện Ý Yên |
Đường 57C - Xã Yên Khang |
Đoạn từ giáp làng An Châu - đến Yên Tiến
|
1.200.000
|
600.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1004 |
Huyện Ý Yên |
Đường trục phát triển - Xã Yên Khang |
Đoạn từ An Châu - đến Am Bình
|
990.000
|
495.000
|
275.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1005 |
Huyện Ý Yên |
Đê Tả Đáy - Xã Yên Khang |
Đoạn từ cống Mỹ Tho - đến hết đất ông Rạng
|
660.000
|
385.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1006 |
Huyện Ý Yên |
Đê Tả Đáy - Xã Yên Khang |
Đoạn từ đất ông Rạng - đến giáp Yên Bằng
|
550.000
|
385.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1007 |
Huyện Ý Yên |
Đường trục xã - Xã Yên Khang |
Đoạn từ cống Cầm - đến giáp đất Yên Bằng
|
605.000
|
385.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1008 |
Huyện Ý Yên |
Đường liên thôn - Xã Yên Khang |
Đoạn từ dốc ông Tân - đến Trạm xá Xã
|
495.000
|
330.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1009 |
Huyện Ý Yên |
Khu tái định cư thôn Mễ Thượng - Xã Yên Khang |
g) Khu tái định cư thôn Mễ Thượng
|
495.000
|
330.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1010 |
Huyện Ý Yên |
Các khu vực dân cư - Xã Yên Khang |
Khu vực 1: thôn Mễ Thượng
|
440.000
|
330.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1011 |
Huyện Ý Yên |
Các khu vực dân cư - Xã Yên Khang |
Khu vực 2: Thôn An Châu, Đồng Cách, Đông Anh, Mễ Hạ, Am Bình, Trung Hưng
|
385.000
|
275.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1012 |
Huyện Ý Yên |
Các khu vực dân cư - Xã Yên Khang |
Khu vực 3: các thôn còn lại
|
330.000
|
275.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1013 |
Huyện Ý Yên |
Quốc lộ 10 - Xã Yên Tiến |
Từ giáp đất Yên Hồng - đến giáp đất Yên Ninh
|
3.575.000
|
1.760.000
|
880.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1014 |
Huyện Ý Yên |
Phía Nam đường sắt - Xã Yên Tiến |
Đoạn thuộc địa phận xã Yên Tiến
|
1.100.000
|
550.000
|
275.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1015 |
Huyện Ý Yên |
Quốc lộ 38B (Đường 57A cũ) - Xã Yên Tiến - Xã Yên Tiến |
Đoạn từ ngã ba Cát Đằng - đến giáp đất Yên Hồng
|
3.575.000
|
1.760.000
|
880.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1016 |
Huyện Ý Yên |
Đường trục phát triển nối vùng kinh tế biển Nam Định với cao tốc Cầu Giẽ - Ninh Bình - Xã Yên Tiến |
Từ giáp Yên Khang - đến giáp Yên Hồng
|
990.000
|
495.000
|
275.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1017 |
Huyện Ý Yên |
Đường 57B - Xã Yên Tiến |
Đoạn từ ngã ba đường 10 - đến bốt điện Cát Đằng
|
1.925.000
|
935.000
|
440.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1018 |
Huyện Ý Yên |
Đường 57B - Xã Yên Tiến |
Đoạn từ bốt điện Cát Đằng - đến hết xóm Hùng Vương
|
1.650.000
|
825.000
|
385.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1019 |
Huyện Ý Yên |
Đường 57B - Xã Yên Tiến |
Đoạn từ xóm Đông Thịnh - đến giáp Yên Thắng
|
1.375.000
|
660.000
|
330.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1020 |
Huyện Ý Yên |
Đường 57C - Xã Yên Tiến |
Đoạn từ ngã ba đường 10 - đến hết xóm Trung Thôn
|
1.650.000
|
825.000
|
385.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1021 |
Huyện Ý Yên |
Đường 57C - Xã Yên Tiến |
Đoạn từ xóm Trung Thôn - đến giáp KDC thôn Thượng Đồng
|
1.100.000
|
550.000
|
275.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1022 |
Huyện Ý Yên |
Đường 57C - Xã Yên Tiến |
Đoạn từ KDC thôn Thượng Đồng - đến giáp đất Yên Khang
|
990.000
|
495.000
|
275.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1023 |
Huyện Ý Yên |
Đường bờ sông S40 - Xã Yên Tiến |
Đoạn từ ngã ba Cát Đằng - đến giáp đất Thị trấn Lâm
|
1.000.000
|
500.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1024 |
Huyện Ý Yên |
Bờ kênh S40 - Xã Yên Tiến |
Đoạn từ ngã ba Cát Đằng - đến giáp đất Yên Ninh
|
825.000
|
440.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1025 |
Huyện Ý Yên |
Bờ kênh S48 - Xã Yên Tiến |
Đoạn từ ngã ba Cát Đằng - đến hết xóm Trung Thôn
|
825.000
|
440.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1026 |
Huyện Ý Yên |
Bờ kênh S48 - Xã Yên Tiến |
Đoạn từ giáp xóm Trung Thôn - đến giáp đất Yên Hồng
|
825.000
|
440.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1027 |
Huyện Ý Yên |
Bờ kênh S48 - Xã Yên Tiến |
Đoạn từ ngã ba đường 10 - đến cầu Văn Tiên
|
825.000
|
440.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1028 |
Huyện Ý Yên |
Bờ kênh S48 - Xã Yên Tiến |
Đoạn từ Văn Tiên - đến xóm Đồng Tiến
|
550.000
|
385.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1029 |
Huyện Ý Yên |
Đường liên thôn - Xã Yên Tiến |
Đoạn từ ngã ba Đường 57B - đến hết xóm Đông Thịnh
|
605.000
|
385.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1030 |
Huyện Ý Yên |
Đường liên thôn - Xã Yên Tiến |
Đoạn từ giáp đường sắt - đến hết xóm Tân Cầu
|
660.000
|
385.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1031 |
Huyện Ý Yên |
Đường liên thôn - Xã Yên Tiến |
Đoạn từ xóm Đằng Chương - đến xóm Tân Cầu
|
660.000
|
385.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1032 |
Huyện Ý Yên |
Đường liên thôn - Xã Yên Tiến |
Đoạn từ giáp Đường 57C - đến hết xóm Đông Hưng
|
495.000
|
275.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1033 |
Huyện Ý Yên |
Đường liên thôn - Xã Yên Tiến |
Đoạn từ xóm Bắc Sơn - đến hết xóm Cộng Hòa
|
495.000
|
275.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1034 |
Huyện Ý Yên |
Đường liên thôn - Xã Yên Tiến |
Đoạn từ Đường 57C - đến hết xóm Hoa Lư
|
495.000
|
275.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1035 |
Huyện Ý Yên |
Các khu vực dân cư - Xã Yên Tiến |
Khu vực 1: Quyết Tiến, Đông Thịnh, Tân Hưng, Hùng Vương, Trung Thôn, Thượng Thôn
|
440.000
|
275.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1036 |
Huyện Ý Yên |
Các khu vực dân cư - Xã Yên Tiến |
Khu vực 2: Cộng Hòa, Trung Thứ, Hoa Lư, Bắc Sơn, Đồng Tiến
|
385.000
|
275.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1037 |
Huyện Ý Yên |
Các khu vực dân cư - Xã Yên Tiến |
Khu vực 3: các thôn còn lại
|
330.000
|
275.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1038 |
Huyện Ý Yên |
Quốc lộ 10 - Xã Yên Ninh |
Đoạn từ giáp đất Yên Tiến - đến hết đất Yên Ninh
|
3.300.000
|
1.650.000
|
825.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1039 |
Huyện Ý Yên |
Phía Nam đường sắt - Xã Yên Ninh |
Đoạn từ thuộc địa phận xã Yên Ninh
|
1.100.000
|
550.000
|
275.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1040 |
Huyện Ý Yên |
Đường bờ sông S40 - Xã Yên Ninh |
Đoạn từ giáp đất Yên Tiến - đến hết đất Yên Ninh
|
1.200.000
|
600.000
|
350.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1041 |
Huyện Ý Yên |
Đường trục xã - Xã Yên Ninh |
Đoạn từ giáp thị trấn Lâm - đến hết thôn Lũ Phong
|
770.000
|
385.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1042 |
Huyện Ý Yên |
Đường trục xã - Xã Yên Ninh |
Đoạn từ Lũ Phong - đến hết đất Ninh Xá Thượng
|
715.000
|
385.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1043 |
Huyện Ý Yên |
Đường trục xã - Xã Yên Ninh |
Đoạn từ Công ty La Xuyên Vàng - đến hết UBND xã Yên Ninh
|
715.000
|
385.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1044 |
Huyện Ý Yên |
Đường trục xã - Xã Yên Ninh |
Đoạn từ đường tàu - đến hết câu lạc bộ La Xuyên
|
1.375.000
|
715.000
|
385.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1045 |
Huyện Ý Yên |
Đường trục xã - Xã Yên Ninh |
Đoạn từ câu lạc bộ La Xuyên - đến giáp sông Sắt
|
1.100.000
|
605.000
|
330.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1046 |
Huyện Ý Yên |
Đường trục xã - Xã Yên Ninh |
Đoạn từ đường sắt Quốc lộ 10 - đến cầu Ngọc Tân
|
990.000
|
550.000
|
275.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1047 |
Huyện Ý Yên |
Đường trục xã - Xã Yên Ninh |
Đoạn từ cầu Ngọc Tân theo sông Sắt - đến giáp xã Yên Tiến
|
825.000
|
440.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1048 |
Huyện Ý Yên |
Đường trục xã - Xã Yên Ninh |
Đoạn đường 10 theo sông Sắt - đến giáp đất Yên Mỹ
|
825.000
|
440.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1049 |
Huyện Ý Yên |
Khu vực dân cư - Xã Yên Ninh |
Khu vực 1: thôn La Xuyên
|
825.000
|
495.000
|
330.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1050 |
Huyện Ý Yên |
Khu vực dân cư - Xã Yên Ninh |
Khu vực 2: thôn Ninh Xá Thượng, Ninh Xá Hạ
|
495.000
|
330.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1051 |
Huyện Ý Yên |
Khu vực dân cư - Xã Yên Ninh |
Khu vực 3: các thôn còn lại
|
385.000
|
275.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1052 |
Huyện Ý Yên |
Quốc lộ 37B (Đường 56 cũ) - Xã Yên Lương |
|
1.650.000
|
825.000
|
440.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1053 |
Huyện Ý Yên |
Đông máng N12 - Xã Yên Lương |
Đoạn từ doanh nghiệp Toản Xuân - đến sông Tiền Tử
|
825.000
|
440.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1054 |
Huyện Ý Yên |
Đông máng N12 - Xã Yên Lương |
Đoạn từ sông Tiền Tử - đến giáp xã Yên Cường
|
715.000
|
385.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1055 |
Huyện Ý Yên |
Đường Lương Trị - Xã Yên Lương |
Đoạn từ giáp Vụ Bản - đến hết Bưu điện văn hóa xã
|
660.000
|
385.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1056 |
Huyện Ý Yên |
Đường Lương Trị - Xã Yên Lương |
Đoạn từ giáp Bưu điện văn hóa xã - đến giáp đất Yên Thắng
|
715.000
|
385.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1057 |
Huyện Ý Yên |
Đường trục xã - Xã Yên Lương |
Đoạn từ ao cựu chiến binh thôn Tân Phú - đến hết nhà máy gạch Hà Minh Lương
|
550.000
|
385.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1058 |
Huyện Ý Yên |
Đường trục xã - Xã Yên Lương |
Đoạn từ nhà máy gạch Hà Minh Lương - đến ao ông Lượng
|
495.000
|
330.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1059 |
Huyện Ý Yên |
Đường trục xã - Xã Yên Lương |
Đoạn từ ao ông Lượng - đến ao ông Hùng
|
495.000
|
330.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1060 |
Huyện Ý Yên |
Đường trục xã - Xã Yên Lương |
Đoạn từ ao ông Hùng - đến trạm bơm Hoàng Mậu
|
495.000
|
330.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1061 |
Huyện Ý Yên |
Đường trục xã - Xã Yên Lương |
Đoạn từ ngã ba Đường 56 thôn Thụy Nội - đến Bưu điện Văn hóa xã
|
440.000
|
275.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1062 |
Huyện Ý Yên |
Đường trục xã - Xã Yên Lương |
Khu vực ao Khen thôn Tân Phú
|
495.000
|
330.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1063 |
Huyện Ý Yên |
Đường trục xã - Xã Yên Lương |
Đoạn từ ao Khen thôn Tân Phú - đến trạm bơm Quảng Thượng
|
440.000
|
275.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1064 |
Huyện Ý Yên |
Các khu vực dân cư - Xã Yên Lương |
- Khu vực 1: thôn Hoàng Mậu, Thụy Nội, Tây Vinh, Tân Phú
|
385.000
|
275.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1065 |
Huyện Ý Yên |
Các khu vực dân cư - Xã Yên Lương |
- Khu vực 2: các thôn còn lại
|
330.000
|
275.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1066 |
Huyện Ý Yên |
Đường Quốc lộ 37B (Đường 56 cũ) - Xã Yên Cường |
Từ giáp Yên Lương - đến giáp Yên Nhân
|
1.815.000
|
880.000
|
440.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1067 |
Huyện Ý Yên |
Đường 57B - Xã Yên Cường |
Đoạn từ giáp Yên Thắng - đến hết Tiểu học Yên Cường
|
1.320.000
|
660.000
|
330.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1068 |
Huyện Ý Yên |
Đường 57B - Xã Yên Cường |
Đoạn từ Tiểu học Yên Cường - đến ngã ba Tống Xá
|
990.000
|
495.000
|
275.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1069 |
Huyện Ý Yên |
Đường 57B - Xã Yên Cường |
Đoạn từ ngã ba Tống Xá - đến ngã tư Mậu Lực
|
825.000
|
440.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1070 |
Huyện Ý Yên |
Đường 57B - Xã Yên Cường |
Đoạn từ ngã tư Mậu Lực - đến giáp Yên Lộc
|
660.000
|
385.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1071 |
Huyện Ý Yên |
Đông máng N12 - Xã Yên Cường |
Từ Trực Mỹ - đến Ánh Hồng
|
1.000.000
|
600.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1072 |
Huyện Ý Yên |
Đường WB2 - Xã Yên Cường |
Đoạn từ ngã ba Tống Xá - đến hết ngã tư Cời
|
605.000
|
385.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1073 |
Huyện Ý Yên |
Đường WB2 - Xã Yên Cường |
Đoạn từ ngã tư Cời - đến giáp Yên Nhân
|
495.000
|
330.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1074 |
Huyện Ý Yên |
Đường trục phát triển - Xã Yên Cường |
|
990.000
|
495.000
|
275.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1075 |
Huyện Ý Yên |
Đường trục xã - Xã Yên Cường |
Đoạn từ UBND xã - đến giáp Đọ Xá
|
825.000
|
440.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1076 |
Huyện Ý Yên |
Đường trục xã - Xã Yên Cường |
Đoạn từ giáp Đọ Xá - đến giáp Trực Mỹ
|
660.000
|
385.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1077 |
Huyện Ý Yên |
Đường liên thôn - Xã Yên Cường |
Đoạn từ Nhân Lý - đến giáp Đông Hậu
|
495.000
|
330.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1078 |
Huyện Ý Yên |
Đường liên thôn - Xã Yên Cường |
Đoạn từ giáp Đông Hậu - đến giáp Yên Nhân
|
385.000
|
275.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1079 |
Huyện Ý Yên |
Đường liên thôn - Xã Yên Cường |
Đoạn từ ngã ba Đình Đá - đến giáp đường Quốc lộ 37B
|
495.000
|
330.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1080 |
Huyện Ý Yên |
Đường liên thôn - Xã Yên Cường |
Đoạn từ ngã ba Đông Hậu - đến hết xóm Nguốn
|
495.000
|
330.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1081 |
Huyện Ý Yên |
Đường liên thôn - Xã Yên Cường |
Đoạn từ Trực Mỹ - đến giáp Quốc lộ 37B
|
495.000
|
330.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1082 |
Huyện Ý Yên |
Đường liên thôn - Xã Yên Cường |
Đoạn từ giáp xóm Cời - đến hết Đông Tiền
|
385.000
|
275.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1083 |
Huyện Ý Yên |
Các khu vực dân cư - Xã Yên Cường |
Khu vực 1: Các thôn: Trung Lang, Nhân Lý, Tống Xá, Mậu Lực, Trực Mỹ
|
385.000
|
275.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1084 |
Huyện Ý Yên |
Các khu vực dân cư - Xã Yên Cường |
Khu vực 2: Các thôn: Nhân Lý, Xóm Ngốn 15, xóm Ngốn 16, xóm Cời
|
330.000
|
275.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1085 |
Huyện Ý Yên |
Các khu vực dân cư - Xã Yên Cường |
Khu vực 3: Các thôn còn lại
|
275.000
|
248.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1086 |
Huyện Ý Yên |
Đường 57B - Xã Yên Thắng |
Đoạn từ cầu Đen - đến đường vào thôn Đồng Quang
|
1.210.000
|
605.000
|
275.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1087 |
Huyện Ý Yên |
Đường 57B - Xã Yên Thắng |
Đoạn từ đường vào thôn Đồng Quang - đến giáp đất Phúc Chỉ
|
1.760.000
|
880.000
|
440.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1088 |
Huyện Ý Yên |
Đường 57B - Xã Yên Thắng |
Đoạn từ thôn Phúc Chỉ - đến giáp đất Yên Cường
|
1.320.000
|
660.000
|
330.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1089 |
Huyện Ý Yên |
Đường Lương Trị - Xã Yên Thắng |
Đoạn từ Phù Lưu - đến đường vào thôn Thái Hòa
|
1.265.000
|
605.000
|
330.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1090 |
Huyện Ý Yên |
Đường Lương Trị - Xã Yên Thắng |
Đoạn từ đường vào thôn Thái Hòa - đến giáp đất Yên Đồng
|
1.100.000
|
550.000
|
275.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1091 |
Huyện Ý Yên |
Đường Lương Trị - Xã Yên Thắng |
Đoạn từ giáp đất Phù Lưu - đến giáp đất Phúc Lộc
|
1.760.000
|
880.000
|
440.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1092 |
Huyện Ý Yên |
Đường Lương Trị - Xã Yên Thắng |
Đoạn từ Phúc Lộc - đến giáp xã Yên Lương
|
935.000
|
440.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1093 |
Huyện Ý Yên |
Đường trục phát triển - Xã Yên Thắng |
|
990.000
|
495.000
|
275.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1094 |
Huyện Ý Yên |
Các khu vực dân cư - Xã Yên Thắng |
Khu vực 1: Phúc Lộc, Phúc Chi, Phù Lưu, xóm Hạ, Hậu, Trại Đường
|
440.000
|
330.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1095 |
Huyện Ý Yên |
Các khu vực dân cư - Xã Yên Thắng |
Khu vực 2: Phù Đô, Nhân Trạch, Tam Quang, Thái Hòa
|
385.000
|
275.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1096 |
Huyện Ý Yên |
Các khu vực dân cư - Xã Yên Thắng |
Khu vực 3: các thôn còn lại
|
330.000
|
275.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1097 |
Huyện Ý Yên |
Đường 57B - Xã Yên Lộc |
Đoạn từ giáp đất Yên Cường - đến giáp đất Yên Phúc
|
660.000
|
385.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1098 |
Huyện Ý Yên |
Đường trục xã - Xã Yên Lộc |
Đoạn từ ngã tư Vò - đến Đống Cao
|
550.000
|
385.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1099 |
Huyện Ý Yên |
Đê Hữu Đào - Xã Yên Lộc |
Đoạn từ giáp đất Yên Nhân - đến hết thôn Hòa Bình
|
550.000
|
385.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1100 |
Huyện Ý Yên |
Đê Hữu Đào - Xã Yên Lộc |
Đoạn từ thôn Hòa Bình - đến hết thôn Tân Thành
|
495.000
|
330.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |