Bảng giá đất Huyện Ý Yên Nam Định

Giá đất cao nhất tại Huyện Ý Yên là: 12.500.000
Giá đất thấp nhất tại Huyện Ý Yên là: 30.000
Giá đất trung bình tại Huyện Ý Yên là: 1.324.331
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 46/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Nam Định được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 19/2023/QĐ-UBND ngày 21/07/2023 của UBND tỉnh Nam Định
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
901 Huyện Ý Yên Đường Khánh Phong - Xã Yên Khánh Đoạn từ giáp ngã ba phía nam nhà ông Hùng (thôn Tiền) - đến giáp trường THCS - Ngã tư Thị - Cầu Thượng - Cống Đá Hạ 770.000 385.000 248.000 - - Đất SX-KD nông thôn
902 Huyện Ý Yên Đường Thành Xá - Xã Yên Khánh Đoạn từ giáp đất Yên Xá - đến giáp đất Yên Bình 825.000 440.000 248.000 - - Đất SX-KD nông thôn
903 Huyện Ý Yên Đường trục xã - Xã Yên Khánh Đoạn từ ngõ bê tông thôn 5 - đến giáp Yên Phong (đường 12 cũ gầm cầu vượt An Lạc) 825.000 440.000 248.000 - - Đất SX-KD nông thôn
904 Huyện Ý Yên Đường trục xã - Xã Yên Khánh Đoạn từ giáp Quốc lộ 38B vào thôn Từ Liêm - Trường THCS 605.000 385.000 248.000 - - Đất SX-KD nông thôn
905 Huyện Ý Yên Đường trục xã - Xã Yên Khánh Đoạn từ đường 57A - đến giáp đất Yên Bình 605.000 385.000 248.000 - - Đất SX-KD nông thôn
906 Huyện Ý Yên Đường trục xã - Xã Yên Khánh Đoạn từ Tu Cổ Trại - đến cửa nhà ông Thành 413.000 275.000 248.000 - - Đất SX-KD nông thôn
907 Huyện Ý Yên Đường trục xã - Xã Yên Khánh Đoạn đường Kênh Tây giáp đường Khánh Phong - đến gầm cầu vượt An Lạc 495.000 330.000 248.000 - - Đất SX-KD nông thôn
908 Huyện Ý Yên Đường trục xã - Xã Yên Khánh Đoạn từ Ngã tư Thị - đến giáp đất Yên Phú 413.000 275.000 248.000 - - Đất SX-KD nông thôn
909 Huyện Ý Yên Đường trục xã - Xã Yên Khánh Đoạn khu vực cửa ông Mưng (thôn Đông Hưng) 605.000 385.000 248.000 - - Đất SX-KD nông thôn
910 Huyện Ý Yên Đường trục xã - Xã Yên Khánh Đoạn từ ngã tư cột cờ - đến đầu thôn Bến 495.000 330.000 248.000 - - Đất SX-KD nông thôn
911 Huyện Ý Yên Đường trục xã - Xã Yên Khánh Đoạn từ đầu thôn 3 Tu Cổ - đến giáp đường 57A cũ 605.000 385.000 248.000 - - Đất SX-KD nông thôn
912 Huyện Ý Yên Các khu vực dân cư - Xã Yên Khánh Khu vực 1: các thôn Dưỡng Chính, Xuất Cốc Hậu, An Liêm, Thị, Xuất Cốc Tiền 330.000 275.000 248.000 - - Đất SX-KD nông thôn
913 Huyện Ý Yên Các khu vực dân cư - Xã Yên Khánh Khu vực 2: Các thôn còn lại 275.000 248.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
914 Huyện Ý Yên Quốc lộ 38B (Đường 12 cũ) - Xã Yên Dương Đoạn từ giáp Yên Minh - đến đầu cụm công nghiệp Yên Dương 2.750.000 1.375.000 715.000 - - Đất SX-KD nông thôn
915 Huyện Ý Yên Quốc lộ 38B (Đường 12 cũ) - Xã Yên Dương Đoạn từ cụm công nghiệp Yên Dương - đến giáp đất Yên Bình 1.925.000 990.000 550.000 - - Đất SX-KD nông thôn
916 Huyện Ý Yên Đường trục xã - Xã Yên Dương Đoạn từ xã Yên Xá - đến chùa Cẩm 1.375.000 715.000 385.000 - - Đất SX-KD nông thôn
917 Huyện Ý Yên Đường trục xã - Xã Yên Dương Đoạn từ chùa Cẩm - đến đường Quốc lộ 38B 1.100.000 550.000 330.000 - - Đất SX-KD nông thôn
918 Huyện Ý Yên Đường trục xã - Xã Yên Dương Đoạn từ cụm công nghiệp - đến trường Tiểu học Yên Dương 990.000 495.000 275.000 - - Đất SX-KD nông thôn
919 Huyện Ý Yên Đường trục xã - Xã Yên Dương Đoạn từ cầu thôn Dương - đến cầu thôn Tâng (Yên Bình) 660.000 385.000 248.000 - - Đất SX-KD nông thôn
920 Huyện Ý Yên Cụm dân cư tập trung - Xã Yên Dương - Tuyến đường 5m 660.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
921 Huyện Ý Yên Cụm dân cư tập trung - Xã Yên Dương - Tuyến đường 3m 550.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
922 Huyện Ý Yên Khu vực dân cư - Xã Yên Dương Khu vực 1: các thôn Dương, Trung, Vũ Xuyên 495.000 330.000 248.000 - - Đất SX-KD nông thôn
923 Huyện Ý Yên Khu vực dân cư - Xã Yên Dương Khu vực 2: các thôn còn lại 440.000 275.000 248.000 - - Đất SX-KD nông thôn
924 Huyện Ý Yên Quốc lộ 37B (Đường 64) - Xã Yên Lợi Đoạn từ nghĩa trang liệt sỹ - đến giáp đất Yên Tân 1.375.000 715.000 385.000 - - Đất SX-KD nông thôn
925 Huyện Ý Yên Quốc lộ 37B (Đường 64) - Xã Yên Lợi Đoạn từ nghĩa trang liệt sỹ - đến đường máng WB2 đi Yên Tân 1.155.000 605.000 330.000 - - Đất SX-KD nông thôn
926 Huyện Ý Yên Quốc lộ 37B (Đường 64) - Xã Yên Lợi Đoạn từ đường máng WB2 đi Yên Tân - đến giáp đất Yên Bình 1.100.000 550.000 275.000 - - Đất SX-KD nông thôn
927 Huyện Ý Yên Đường WB2 - Xã Yên Lợi Đoạn từ thôn Nam Sơn - đến hết thôn Long Chương 440.000 275.000 248.000 - - Đất SX-KD nông thôn
928 Huyện Ý Yên Đường trục xã - Xã Yên Lợi - Khu vực Chằm Dựng 440.000 275.000 248.000 - - Đất SX-KD nông thôn
929 Huyện Ý Yên Đường trục xã - Xã Yên Lợi Đoạn từ cầu Đồng Quang - đến hết thôn Bình Điền 385.000 275.000 248.000 - - Đất SX-KD nông thôn
930 Huyện Ý Yên Khu vực dân cư - Xã Yên Lợi 275.000 248.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
931 Huyện Ý Yên Tỉnh lộ 485 (đường 12 cũ) - Xã Yên Phong Đoạn từ giáp đất Yên Khánh - đến giáp hộ ông Việt (đường 12 cũ, gầm cầu vượt) 1.650.000 825.000 440.000 - - Đất SX-KD nông thôn
932 Huyện Ý Yên Tỉnh lộ 485 (đường 12 cũ) - Xã Yên Phong Đoạn từ hộ ông Việt - đến đường vào thôn Ninh Thôn 1.925.000 990.000 495.000 - - Đất SX-KD nông thôn
933 Huyện Ý Yên Tỉnh lộ 485 (đường 12 cũ) - Xã Yên Phong Đoạn từ đường vào thôn Ninh Thôn - đến hết bến Mới 1.760.000 880.000 440.000 - - Đất SX-KD nông thôn
934 Huyện Ý Yên Đường Chính Phong - Xã Yên Phong Từ Tỉnh lộ 485 - đến giáp đất Yên Hưng 605.000 385.000 275.000 - - Đất SX-KD nông thôn
935 Huyện Ý Yên Đường dân sinh cao tốc - Xã Yên Phong Từ giáp đất Yên Khánh - đến giáp đất Yên Hồng 550.000 400.000 250.000 - - Đất SX-KD nông thôn
936 Huyện Ý Yên Đường đê Tả Đáy - Xã Yên Phong Từ giáp Yên Hưng - đến Yên Quang 495.000 330.000 248.000 - - Đất SX-KD nông thôn
937 Huyện Ý Yên Đường trục xã - Xã Yên Phong Đoạn từ Ba khu - đến Cầu Đen 495.000 330.000 248.000 - - Đất SX-KD nông thôn
938 Huyện Ý Yên Đường trục xã - Xã Yên Phong Đoạn từ cầu ông Phi - đến cầu Quỹ Độ 495.000 330.000 248.000 - - Đất SX-KD nông thôn
939 Huyện Ý Yên Đường trục xã - Xã Yên Phong Đoạn từ Đinh Khu - đến hết Nội Thôn 495.000 330.000 248.000 - - Đất SX-KD nông thôn
940 Huyện Ý Yên Đường trục xã - Xã Yên Phong Đoạn từ cầu Quỹ Độ - đến cống Quỹ Độ 413.000 275.000 248.000 - - Đất SX-KD nông thôn
941 Huyện Ý Yên Đường trục xã - Xã Yên Phong Đường bờ sông từ cầu Ba Khu - đến trường Tiểu học 413.000 275.000 248.000 - - Đất SX-KD nông thôn
942 Huyện Ý Yên Đường trục xã - Xã Yên Phong Đường bờ sông từ cầu vào Quỹ Độ - đến máng T4 413.000 330.000 248.000 - - Đất SX-KD nông thôn
943 Huyện Ý Yên Khu vực dân cư - Xã Yên Phong Khu vực 1: Hưng Xá, An Bái, Ninh Thôn 385.000 275.000 248.000 - - Đất SX-KD nông thôn
944 Huyện Ý Yên Khu vực dân cư - Xã Yên Phong Khu vực 2: các thôn còn lại 330.000 275.000 248.000 - - Đất SX-KD nông thôn
945 Huyện Ý Yên Quốc lộ 38B (Đường 12 cũ) - Xã Yên Xá Đoạn từ giáp đất Yên Khánh - đến hết đất Yên Xá 2.475.000 1.210.000 605.000 - - Đất SX-KD nông thôn
946 Huyện Ý Yên Đường Thành Xá - Xã Yên Xá Từ giáp đất Yên Bình - đến hết đất Yên Xá 825.000 440.000 275.000 - - Đất SX-KD nông thôn
947 Huyện Ý Yên Đường trục xã - Xã Yên Xá Đoạn từ ông Thường - đến ngã ba Đình Đất 1.980.000 990.000 495.000 - - Đất SX-KD nông thôn
948 Huyện Ý Yên Đường trục xã - Xã Yên Xá Đoạn từ ngã ba đình Đất - đến giáp đất Yên Dương 1.650.000 825.000 440.000 - - Đất SX-KD nông thôn
949 Huyện Ý Yên Đường trục xã - Xã Yên Xá Đoạn từ trường dân lập - đến chùa Khám 1.320.000 660.000 330.000 - - Đất SX-KD nông thôn
950 Huyện Ý Yên Đường trục xã - Xã Yên Xá Đoạn từ ông Thống - đến Bưu điện văn hóa xã 1.650.000 825.000 385.000 - - Đất SX-KD nông thôn
951 Huyện Ý Yên Đường trục xã - Xã Yên Xá Đoạn từ Bưu điện văn hóa xã - đến bờ hồ Tống Xá 1.980.000 990.000 495.000 - - Đất SX-KD nông thôn
952 Huyện Ý Yên Đường trục xã - Xã Yên Xá Đoạn từ bờ hồ Tống Xá - đến giáp Cụm CN 2 (Khu cửa Hà) 2.640.000 1.320.000 660.000 - - Đất SX-KD nông thôn
953 Huyện Ý Yên Đường trục xã - Xã Yên Xá Đoạn từ cổng ông Nhưỡng - đến cầu Tống Xá 1.980.000 990.000 495.000 - - Đất SX-KD nông thôn
954 Huyện Ý Yên Đường trục xã - Xã Yên Xá Đoạn từ đình Thánh Tổ - đến hết đất ông Ngư 1.320.000 660.000 330.000 - - Đất SX-KD nông thôn
955 Huyện Ý Yên Đường trục xã - Xã Yên Xá Đoạn từ cổng ông Nhưỡng - đến chùa Tống 2.090.000 1.045.000 495.000 - - Đất SX-KD nông thôn
956 Huyện Ý Yên Khu vực dân cư - Xã Yên Xá Khu vực 1: thôn Tống Xá 605.000 385.000 248.000 - - Đất SX-KD nông thôn
957 Huyện Ý Yên Khu vực dân cư - Xã Yên Xá Khu vực 2: các thôn còn lại 440.000 275.000 248.000 - - Đất SX-KD nông thôn
958 Huyện Ý Yên Đường Quốc lộ 10 - Xã Yên Hồng Đoạn từ giáp Yên Quang - đến giáp Yên Tiến 3.025.000 1.540.000 770.000 - - Đất SX-KD nông thôn
959 Huyện Ý Yên Phía Nam đường sắt - Xã Yên Hồng Đoạn thuộc địa phận xã Yên Hồng 1.100.000 550.000 275.000 - - Đất SX-KD nông thôn
960 Huyện Ý Yên Quốc lộ 38B (đường 57A cũ) - Xã Yên Hồng Đoạn từ giáp thị trấn Lâm - đến giáp Yên Tiến 3.025.000 1.540.000 770.000 - - Đất SX-KD nông thôn
961 Huyện Ý Yên Đường trục phát triển - Xã Yên Hồng 990.000 495.000 275.000 - - Đất SX-KD nông thôn
962 Huyện Ý Yên Đường trục xã - Xã Yên Hồng Đoạn từ đường làng thôn Đằng Động - đến giáp Quốc lộ 38B 660.000 330.000 248.000 - - Đất SX-KD nông thôn
963 Huyện Ý Yên Đường trục xã - Xã Yên Hồng Đoạn từ An Lộc Thượng (giáp đất thị trấn Lâm) - đến đầu Hoàng Nê 660.000 330.000 248.000 - - Đất SX-KD nông thôn
964 Huyện Ý Yên Đường trục xã - Xã Yên Hồng Đoạn từ Hoàng Nê - đến Cao Bồ 660.000 330.000 248.000 - - Đất SX-KD nông thôn
965 Huyện Ý Yên Đường trục xã - Xã Yên Hồng Đoạn từ An Lộc Hạ - đến hết trạm Y tế xã 550.000 275.000 248.000 - - Đất SX-KD nông thôn
966 Huyện Ý Yên Đường trục xã - Xã Yên Hồng Đoạn từ trạm Y tế xã - đến Bưu điện văn hóa xã 660.000 330.000 248.000 - - Đất SX-KD nông thôn
967 Huyện Ý Yên Đường trục xã - Xã Yên Hồng Đoạn từ Hoàng Nghị - đến giáp Tỉnh lộ 485 550.000 275.000 248.000 - - Đất SX-KD nông thôn
968 Huyện Ý Yên Khu tái định cư - Xã Yên Hồng Thôn An Lộc Thượng, Hoàng Nghị, Hoàng Nê 660.000 330.000 248.000 - - Đất SX-KD nông thôn
969 Huyện Ý Yên Đường bờ sông S48 - Xã Yên Hồng Thôn Cao Bồ 495.000 275.000 248.000 - - Đất SX-KD nông thôn
970 Huyện Ý Yên Các khu vực dân cư - Xã Yên Hồng Khu vực 1: các thôn Hoàng Nê, Hoàng Nghị, An Lộc Hạ, Cao Bồ, Đằng Động, An Lộc Thượng 440.000 275.000 248.000 - - Đất SX-KD nông thôn
971 Huyện Ý Yên Các khu vực dân cư - Xã Yên Hồng Khu vực 2: các thôn còn lại 330.000 275.000 248.000 - - Đất SX-KD nông thôn
972 Huyện Ý Yên Xã Yên Hồng Đoạn đường nối CCN làng nghề TMDV phía Nam thị trấn Lâm - đến đường trục xã Yên Hồng 700.000 350.000 220.000 - - Đất SX-KD nông thôn
973 Huyện Ý Yên Đường Quốc lộ 10 - Xã Yên Quang Đoạn từ giáp đất Yên Bằng - đến ngã ba vào Yên Quang 3.025.000 1.485.000 715.000 - - Đất SX-KD nông thôn
974 Huyện Ý Yên Phía Nam đường sắt - Xã Yên Quang Đoạn thuộc địa phận xã Yên Quang 1.100.000 550.000 275.000 - - Đất SX-KD nông thôn
975 Huyện Ý Yên Đê Tả Đáy - Xã Yên Quang Đoạn từ Trạm bơm Yên Quang - đến giáp xóm Dinh Tần, Yên Bằng 660.000 440.000 330.000 - - Đất SX-KD nông thôn
976 Huyện Ý Yên Đê Tả Đáy - Xã Yên Quang Đoạn từ Trạm bơm Yên Quang - đến giáp Yên Phong 605.000 385.000 275.000 - - Đất SX-KD nông thôn
977 Huyện Ý Yên Đường trục xã - Xã Yên Quang Đoạn từ đường 10 - đến giáp cầu Trượt 935.000 440.000 248.000 - - Đất SX-KD nông thôn
978 Huyện Ý Yên Đường trục xã - Xã Yên Quang Đoạn từ cầu Gạch - đến Đình Hát thôn 6 660.000 385.000 248.000 - - Đất SX-KD nông thôn
979 Huyện Ý Yên Đường trục xã - Xã Yên Quang Đoạn từ kho đội 6 thôn 7B - đến giáp Kênh T22 935.000 440.000 248.000 - - Đất SX-KD nông thôn
980 Huyện Ý Yên Đường trục xã - Xã Yên Quang Đoạn từ trường Tiểu học - đến hết thôn 2 770.000 385.000 248.000 - - Đất SX-KD nông thôn
981 Huyện Ý Yên Đường trục xã - Xã Yên Quang Đoạn từ thôn 2 - đến hết Xóm Cầu T1 660.000 330.000 248.000 - - Đất SX-KD nông thôn
982 Huyện Ý Yên Đường trục xã - Xã Yên Quang Đoạn từ Cầu T3 - đến hết Chợ Đăng Mới 605.000 330.000 275.000 - - Đất SX-KD nông thôn
983 Huyện Ý Yên Đường trục xã - Xã Yên Quang Đoạn từ giáp chợ Đăng - đến giáp đền Gỗ Rã 550.000 330.000 275.000 - - Đất SX-KD nông thôn
984 Huyện Ý Yên Khu vực dân cư - Xã Yên Quang Khu vực 1: thôn 1, 2, 7A, 7B 385.000 275.000 248.000 - - Đất SX-KD nông thôn
985 Huyện Ý Yên Khu vực dân cư - Xã Yên Quang Khu vực 2: các thôn còn lại 330.000 275.000 248.000 - - Đất SX-KD nông thôn
986 Huyện Ý Yên Quốc lộ 10 - Xã Yên Bằng Đoạn từ cầu Non Nước - đến đường lò thôn Nhì 3.575.000 1.540.000 770.000 - - Đất SX-KD nông thôn
987 Huyện Ý Yên Quốc lộ 10 - Xã Yên Bằng Đoạn từ đường lò thôn Nhì - đến giáp đất Yên Quang 3.300.000 1.650.000 825.000 - - Đất SX-KD nông thôn
988 Huyện Ý Yên Phía Nam đường sắt - Xã Yên Bằng Đoạn thuộc địa phận xã Yên Bằng 1.100.000 550.000 275.000 - - Đất SX-KD nông thôn
989 Huyện Ý Yên Đê Tả Đáy - Xã Yên Bằng Đoạn từ đầu cầu Ninh Bình cũ - đến hết thôn Ninh Mật 550.000 385.000 275.000 - - Đất SX-KD nông thôn
990 Huyện Ý Yên Đê Tả Đáy - Xã Yên Bằng Đoạn từ đầu cầu Ninh Bình cũ - đến giáp đất Yên Quang 825.000 440.000 275.000 - - Đất SX-KD nông thôn
991 Huyện Ý Yên Đường trục xã - Xã Yên Bằng Đoạn từ đường sắt - đến hết thôn Đoài Cầu Cổ 660.000 385.000 275.000 - - Đất SX-KD nông thôn
992 Huyện Ý Yên Đường trục xã - Xã Yên Bằng Đoạn từ Đoài Cầu Cổ - đến hết thôn Lục 550.000 385.000 275.000 - - Đất SX-KD nông thôn
993 Huyện Ý Yên Đường trục xã - Xã Yên Bằng Đoạn khu vực chợ Ngò - đến cầu Đá 770.000 385.000 330.000 - - Đất SX-KD nông thôn
994 Huyện Ý Yên Đường trục xã - Xã Yên Bằng Đoạn từ chợ Ngò - đến giáp đê Đáy thôn Trung Đồng 605.000 385.000 275.000 - - Đất SX-KD nông thôn
995 Huyện Ý Yên Đường trục xã - Xã Yên Bằng Đoạn từ cầu đường sắt - đến giáp đất nhà ông Trung (QL 10 cũ) 1.320.000 715.000 385.000 - - Đất SX-KD nông thôn
996 Huyện Ý Yên Đường trục xã - Xã Yên Bằng Đoạn từ đường sắt Cao Bồ về - đến cây đa thôn Lục 550.000 385.000 248.000 - - Đất SX-KD nông thôn
997 Huyện Ý Yên Khu vực dân cư - Xã Yên Bằng Khu vực 1: thôn Dinh Tần 495.000 330.000 248.000 - - Đất SX-KD nông thôn
998 Huyện Ý Yên Khu vực dân cư - Xã Yên Bằng Khu vực 2: thôn Nhất, Nhì, Đoài Đầu Cổ, Hưng Thịnh 385.000 275.000 248.000 - - Đất SX-KD nông thôn
999 Huyện Ý Yên Khu vực dân cư - Xã Yên Bằng Khu vực 3: các thôn còn lại 330.000 275.000 248.000 - - Đất SX-KD nông thôn
1000 Huyện Ý Yên Đường 57C - Xã Yên Khang Đoạn từ cống Mỹ Tho - đến hết chợ Yên Khang 770.000 385.000 275.000 - - Đất SX-KD nông thôn

Bảng giá đất của đường trong cùng Quận/Huyện