| 1001 |
Huyện Xuân Trường |
Đường tỉnh 489 - Xã Xuân Thượng |
Từ cầu Đập - đến giáp cầu 50 |
3.300.000
|
1.650.000
|
825.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1002 |
Huyện Xuân Trường |
Đường tỉnh 489 - Xã Xuân Thượng |
Từ cầu 50 - đến hết nhà ông Toán xóm 10 |
3.850.000
|
1.925.000
|
963.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1003 |
Huyện Xuân Trường |
Đường tỉnh 489 - Xã Xuân Thượng |
Từ nhà bà Tâm xóm 10 - đến hết nhà ông Suy xóm 10 |
2.475.000
|
1.238.000
|
715.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1004 |
Huyện Xuân Trường |
Đường tỉnh 489 - Xã Xuân Thượng |
Từ nhà ông Trường xóm 10 - đến hết nhà bà Tính xóm 10 |
1.650.000
|
825.000
|
413.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1005 |
Huyện Xuân Trường |
Đường tỉnh 489 - Xã Xuân Thượng |
Từ nhà ông Thư xóm 10 - đến hết chợ Đê |
1.100.000
|
550.000
|
275.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1006 |
Huyện Xuân Trường |
Đường tỉnh 489 C - Xã Xuân Thượng |
Đường tỉnh 489 C |
1.650.000
|
825.000
|
413.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1007 |
Huyện Xuân Trường |
Đường tỉnh 488 - Xã Xuân Thượng |
Từ cầu 50 - đến giáp mương Xuân Hồng |
2.970.000
|
1.485.000
|
935.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1008 |
Huyện Xuân Trường |
Đường trục xã - Xã Xuân Thượng |
Từ cầu Chùa - đến đường tỉnh 489 |
1.375.000
|
688.000
|
358.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1009 |
Huyện Xuân Trường |
Đường trục xã - Xã Xuân Thượng |
Từ nhà ông Ngọc xóm 14 - đến cống cao sang đường 488 |
1.375.000
|
688.000
|
358.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1010 |
Huyện Xuân Trường |
Đường liên xóm - Xã Xuân Thượng |
Từ trạm thuế 34 - đến hết nhà bà Nhạn xóm 10 |
1.760.000
|
880.000
|
440.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1011 |
Huyện Xuân Trường |
Khu vực dân cư còn lại - Xã Xuân Thượng |
Khu vực 1: Xóm 3, 5, 6, 8 |
1.100.000
|
550.000
|
275.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1012 |
Huyện Xuân Trường |
Khu vực dân cư còn lại - Xã Xuân Thượng |
Khu vực 2: Xóm 1, 2, 4 |
660.000
|
330.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1013 |
Huyện Xuân Trường |
Khu vực dân cư còn lại - Xã Xuân Thượng |
Khu vực 3: Các xóm còn lại |
440.000
|
275.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1014 |
Huyện Xuân Trường |
Đường tỉnh 488 - Xã Xuân Phong |
Từ giáp xã Xuân Thủy - đến giáp xã Xuân Thành |
1.430.000
|
715.000
|
358.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1015 |
Huyện Xuân Trường |
Đường tỉnh 489 C - Xã Xuân Phong |
|
1.375.000
|
715.000
|
330.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1016 |
Huyện Xuân Trường |
Đường liên xã - Xã Xuân Phong |
Đường đông sông Cát Xuyên đoạn từ nhà Ông Dương xóm 10 - đến cống Thanh Quan Tám |
770.000
|
385.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1017 |
Huyện Xuân Trường |
Đường trục xã - Xã Xuân Phong |
Từ ngã ba xóm 11 - đến giáp xã Xuân Đài |
1.100.000
|
550.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1018 |
Huyện Xuân Trường |
Đường trục xã - Xã Xuân Phong |
Từ ngã ba xóm 11 - đến đường 488 |
770.000
|
440.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1019 |
Huyện Xuân Trường |
Đường trục xã - Xã Xuân Phong |
Từ trạm biến áp số 2 - đến đường 488 |
770.000
|
440.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1020 |
Huyện Xuân Trường |
Đường trục xã - Xã Xuân Phong |
Từ cầu xóm 16 - đến Chợ Vực |
990.000
|
495.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1021 |
Huyện Xuân Trường |
Đường trục xã - Xã Xuân Phong |
Từ nhà ông Thứ - đến hết cầu xóm 13 |
770.000
|
440.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1022 |
Huyện Xuân Trường |
Đường trục xã - Xã Xuân Phong |
Đường tây sông Cát Xuyên đoạn từ giáp xuân thành - đến giáp xã Xuân Phương |
770.000
|
440.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1023 |
Huyện Xuân Trường |
Khu vực dân cư còn lại - Xã Xuân Phong |
Khu vực 1: Xóm 13, 14, 15, 16 |
495.000
|
330.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1024 |
Huyện Xuân Trường |
Khu vực dân cư còn lại - Xã Xuân Phong |
Khu vực 2: Xóm 3, 4, 6, 8, 9, 10, 11, 12, 17 |
440.000
|
303.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1025 |
Huyện Xuân Trường |
Khu vực dân cư còn lại - Xã Xuân Phong |
Khu vực 3: Các xóm còn lại |
330.000
|
275.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1026 |
Huyện Xuân Trường |
Đường tỉnh 488 - Xã Xuân Thành |
Từ giáp xã Xuân Phong - đến ngã ba cầu ông Mong |
1.045.000
|
523.000
|
275.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1027 |
Huyện Xuân Trường |
Đường tỉnh 488 - Xã Xuân Thành |
Từ ngã ba cầu ông Mong - đến đường vào xóm 6 |
1.375.000
|
688.000
|
358.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1028 |
Huyện Xuân Trường |
Đường tỉnh 488 - Xã Xuân Thành |
Từ đường vào xóm 6 - đến cầu chợ Cát |
2.310.000
|
1.155.000
|
605.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1029 |
Huyện Xuân Trường |
Đường tỉnh 488 - Xã Xuân Thành |
Từ cầu chợ Cát - đến giáp xã Xuân Đài |
1.650.000
|
825.000
|
358.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1030 |
Huyện Xuân Trường |
Đường tỉnh 489 C - Xã Xuân Thành |
|
1.375.000
|
715.000
|
330.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1031 |
Huyện Xuân Trường |
Đường trục xã - Xã Xuân Thành |
Từ nhà bà Bản xóm 2 - đến nhà ông Hy xóm 4 |
605.000
|
385.000
|
275.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1032 |
Huyện Xuân Trường |
Đường trục xã - Xã Xuân Thành |
Từ cầu ông Bôn - đến nhà ông Trung xóm 1 |
550.000
|
385.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1033 |
Huyện Xuân Trường |
Đường trục xã - Xã Xuân Thành |
Từ cầu ông Nga xóm 4 - đến đê giáp xã Xuân Châu |
550.000
|
385.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1034 |
Huyện Xuân Trường |
Đường trục xã - Xã Xuân Thành |
Từ cầu Đá - đến cầu Sắt |
880.000
|
440.000
|
275.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1035 |
Huyện Xuân Trường |
Đường trục xã - Xã Xuân Thành |
Từ cầu Sắt - đến cống Hạ Miêu I (phía bên trạm y tế xã) |
825.000
|
440.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1036 |
Huyện Xuân Trường |
Đường trục xã - Xã Xuân Thành |
Từ cầu Sắt - đến ngã ba chợ Cát |
1.100.000
|
550.000
|
303.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1037 |
Huyện Xuân Trường |
Đường trục xã - Xã Xuân Thành |
Khu vực chợ Cát Xuyên từ nhà ông Lợi - đến nhà ông Tiến |
1.485.000
|
743.000
|
385.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1038 |
Huyện Xuân Trường |
Đường trục xã - Xã Xuân Thành |
Từ nhà ông Thước xóm 6 - đến cây đa xã Xuân Phong |
825.000
|
440.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1039 |
Huyện Xuân Trường |
Đường trục xã - Xã Xuân Thành |
Từ cầu Sắt - đến cống Hạ Miêu II |
605.000
|
385.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1040 |
Huyện Xuân Trường |
Đường trục xã - Xã Xuân Thành |
Từ cầu Tân Thành - đến giáp xóm Lý xã Xuân Tân |
550.000
|
275.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1041 |
Huyện Xuân Trường |
Đường trục xã - Xã Xuân Thành |
Từ cống Hạ Miêu II - đến cống Cát |
550.000
|
385.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1042 |
Huyện Xuân Trường |
Đường trục xã - Xã Xuân Thành |
Đường từ cầu sắt - đến cụm công ty Thủy Nông |
660.000
|
440.000
|
275.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1043 |
Huyện Xuân Trường |
Đường trục xã - Xã Xuân Thành |
Từ cầu Sắt - đến cống Hạ Miêu I (Phía bên nghĩa trang) |
605.000
|
385.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1044 |
Huyện Xuân Trường |
Đường trục xã - Xã Xuân Thành |
Từ ngã ba cầu ông Mong - đến đê Hữu Hồng (Đường 50 kéo dài) |
990.000
|
495.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1045 |
Huyện Xuân Trường |
Khu vực dân cư còn lại - Xã Xuân Thành |
Khu vực 1: .Xóm 6, 7 |
495.000
|
330.000
|
275.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1046 |
Huyện Xuân Trường |
Khu vực dân cư còn lại - Xã Xuân Thành |
Khu vực 2: Xóm 1, 2, 3, 4, 5, 8 |
440.000
|
303.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1047 |
Huyện Xuân Trường |
Khu vực dân cư còn lại - Xã Xuân Thành |
Khu vực 3: Các xóm còn lại |
330.000
|
275.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1048 |
Huyện Xuân Trường |
Đường 32 m - Xã Xuân Kiên |
Từ cầu Trà Thượng - đến giáp TT Xuân Trường đi về phía cầu Lạc Quần |
5.280.000
|
2.640.000
|
1.320.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1049 |
Huyện Xuân Trường |
Đường 32 m - Xã Xuân Kiên |
Từ cầu Trà Thượng - đến hết Chùa Kiên Lao |
4.400.000
|
1.980.000
|
990.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1050 |
Huyện Xuân Trường |
Đường tỉnh 489 C - Xã Xuân Kiên |
Đoạn từ sông Kiên Ninh - đến giáp xã Xuân Tiến |
2.750.000
|
1.375.000
|
715.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1051 |
Huyện Xuân Trường |
Đường liên xã, trục xã - Xã Xuân Kiên |
Đoạn từ đường Họ Phạm (xóm 14) - đến cầu Bà Bình (xóm 12 B) |
2.915.000
|
1.458.000
|
770.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1052 |
Huyện Xuân Trường |
Đường liên xã, trục xã - Xã Xuân Kiên |
Đoạn từ nhà ông Đệ (xóm 8) - đến giáp xã Xuân Tiến |
1.925.000
|
963.000
|
495.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1053 |
Huyện Xuân Trường |
Đường liên xã, trục xã - Xã Xuân Kiên |
Đoạn từ nhà ông Châu (xóm 9) - đến hết nhà ông Chiên (xóm 12 A) |
963.000
|
495.000
|
275.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1054 |
Huyện Xuân Trường |
Đường liên xã, trục xã - Xã Xuân Kiên |
Đoạn từ ông Hà (xóm 16) - đến hết nhà ông Liệu (xóm 12B) |
1.403.000
|
715.000
|
358.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1055 |
Huyện Xuân Trường |
Đường liên xã, trục xã - Xã Xuân Kiên |
Đoạn từ cầu xóm 15 - đến hết xóm 19 C (cả hai bên sông) |
825.000
|
385.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1056 |
Huyện Xuân Trường |
Đường liên xã, trục xã - Xã Xuân Kiên |
Đoạn từ cổng xóm - đến hết Miếu Bà xóm 19B |
908.000
|
468.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1057 |
Huyện Xuân Trường |
Đường liên xã, trục xã - Xã Xuân Kiên |
Đoạn từ trường THCS xã - đến phía Bắc Cầu Cả |
1.760.000
|
880.000
|
440.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1058 |
Huyện Xuân Trường |
Đường liên xã, trục xã - Xã Xuân Kiên |
Đoạn từ phía Nam Cầu Cả - đến cầu xóm 15 |
1.320.000
|
660.000
|
303.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1059 |
Huyện Xuân Trường |
Đường liên xã, trục xã - Xã Xuân Kiên |
Đoạn từ đường 32 - đến trường THCS xã |
1.870.000
|
935.000
|
468.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1060 |
Huyện Xuân Trường |
Đường liên xã, trục xã - Xã Xuân Kiên |
Đoạn từ ngã tư vườn vắng - đến giáp nhà bà Giám xã Xuân Tiến |
880.000
|
440.000
|
275.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1061 |
Huyện Xuân Trường |
Đường liên xã, trục xã - Xã Xuân Kiên |
Đoạn từ đường 32 đi qua nhà nhà ông Hợi - đến hết nhà ông Long |
770.000
|
385.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1062 |
Huyện Xuân Trường |
Đoạn phía Bắc sân vận động và trụ sở UBND xã - Xã Xuân Kiên |
Trục đường số 1 |
2.750.000
|
1.375.000
|
660.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1063 |
Huyện Xuân Trường |
Đoạn phía Bắc sân vận động và trụ sở UBND xã - Xã Xuân Kiên |
Trục đường số 2 |
2.200.000
|
1.100.000
|
550.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1064 |
Huyện Xuân Trường |
Đoạn phía Bắc sân vận động và trụ sở UBND xã - Xã Xuân Kiên |
Trục đường số 3 |
1.650.000
|
825.000
|
385.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1065 |
Huyện Xuân Trường |
Khu vực dân cư còn lại - Xã Xuân Kiên |
Khu vực 1: Xóm 12A, 13, 14 |
495.000
|
330.000
|
275.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1066 |
Huyện Xuân Trường |
Khu vực dân cư còn lại - Xã Xuân Kiên |
Khu vực 2: Xóm 8, 9, 10A, 10B, 12B, 15, 16, 19A, 19B |
413.000
|
303.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1067 |
Huyện Xuân Trường |
Khu vực dân cư còn lại - Xã Xuân Kiên |
Khu vực 3: Các xóm còn lại |
330.000
|
275.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1068 |
Huyện Xuân Trường |
Đường tỉnh 489 C - Xã Xuân Tiến |
Từ giáp xã Xuân Kiên - đến giáp TT. Xuân Trường |
2.750.000
|
1.375.000
|
715.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1069 |
Huyện Xuân Trường |
Đường liên xã - Xã Xuân Tiến |
Từ cầu Xuân Kiên - đến giáp cầu Tịnh |
3.465.000
|
1.733.000
|
880.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1070 |
Huyện Xuân Trường |
Đường liên xã - Xã Xuân Tiến |
Từ nhà ông Tuân - đến xã Xuân Hòa |
1.650.000
|
825.000
|
413.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1071 |
Huyện Xuân Trường |
Đường trục xã (đường 2 bên sông) - Xã Xuân Tiến |
Từ cầu chợ - đến UBND xã |
2.200.000
|
1.100.000
|
550.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1072 |
Huyện Xuân Trường |
Đường trục xã (đường 2 bên sông) - Xã Xuân Tiến |
Từ cầu UBND xã - đến trường Mầm non |
2.200.000
|
1.100.000
|
550.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1073 |
Huyện Xuân Trường |
Đường trục xã (đường 2 bên sông) - Xã Xuân Tiến |
Từ cầu Quàn - đến giáp cầu TT Xuân Trường |
1.925.000
|
963.000
|
495.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1074 |
Huyện Xuân Trường |
Đường trục xã (đường 2 bên sông) - Xã Xuân Tiến |
Từ cầu Đình - đến giáp cầu ông Sai |
1.925.000
|
963.000
|
495.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1075 |
Huyện Xuân Trường |
Đường trục xã (đường 2 bên sông) - Xã Xuân Tiến |
Từ cầu NVH xóm 2 - đến nhà ông Thiểm |
1.650.000
|
825.000
|
413.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1076 |
Huyện Xuân Trường |
Khu vực dân cư còn lại - Xã Xuân Tiến |
Khu vực 1: Xóm 4, 5, 6, 7, 8 |
825.000
|
413.000
|
275.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1077 |
Huyện Xuân Trường |
Khu vực dân cư còn lại - Xã Xuân Tiến |
Khu vực 2: Xóm 3, 9. |
605.000
|
385.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1078 |
Huyện Xuân Trường |
Khu vực dân cư còn lại - Xã Xuân Tiến |
Khu vực 3: Các xóm còn lại |
440.000
|
275.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1079 |
Huyện Xuân Trường |
Đường tỉnh 489 C (Đoạn qua xã Xuân Ninh) - Xã Xuân Ninh |
Đường tỉnh 489 C (Đoạn qua xã Xuân Ninh) |
2.750.000
|
1.375.000
|
688.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1080 |
Huyện Xuân Trường |
Quốc lộ 21 - Xã Xuân Ninh |
Từ chân cầu Lạc Quần - đến cầu mới xóm Tân Hòa |
3.355.000
|
1.678.000
|
853.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1081 |
Huyện Xuân Trường |
Quốc lộ 21 - Xã Xuân Ninh |
Từ ngã 4 Hải Vân - đến giáp xã Hải Hưng - Hải hậu |
2.970.000
|
1.485.000
|
743.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1082 |
Huyện Xuân Trường |
Đường huyện - Xã Xuân Ninh |
Từ chân cầu Lạc quần - đến giáp Công ty cổ phần 27-7 |
2.640.000
|
1.320.000
|
605.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1083 |
Huyện Xuân Trường |
Đường huyện - Xã Xuân Ninh |
Từ công ty cổ phần 27-7 - đến giáp cầu Nghĩa Xá |
2.090.000
|
1.045.000
|
523.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1084 |
Huyện Xuân Trường |
Đường huyện - Xã Xuân Ninh |
Từ cầu Nghĩa Xá - đến ngã tư Hải Vân |
1.900.000
|
950.000
|
500.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1085 |
Huyện Xuân Trường |
Đường huyện - Xã Xuân Ninh |
Đoạn từ nhà ông Thục - đến nhà ông Cư |
2.475.000
|
1.210.000
|
605.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1086 |
Huyện Xuân Trường |
Đường huyện - Xã Xuân Ninh |
Đoạn từ nhà ông Thục - đến nhà ông Chương |
2.475.000
|
1.210.000
|
605.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1087 |
Huyện Xuân Trường |
Đường trục xã - Xã Xuân Ninh |
Từ cầu nghĩa trang - đến giáp nhà ông Quang Lạc Quần |
1.320.000
|
660.000
|
330.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1088 |
Huyện Xuân Trường |
Đường trục xã - Xã Xuân Ninh |
Từ cầu kích - đến cầu ông Chiến |
1.045.000
|
523.000
|
275.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1089 |
Huyện Xuân Trường |
Đường trục xã - Xã Xuân Ninh |
Từ gốc đa cầu Nghĩa Xá - đến cầu ông Xương (Xuân Dục) |
1.320.000
|
660.000
|
330.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1090 |
Huyện Xuân Trường |
Đường trục xã - Xã Xuân Ninh |
Từ cầu ông Chính - đến cầu nghĩa địa Xuân Dục |
1.155.000
|
578.000
|
303.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1091 |
Huyện Xuân Trường |
Các khu dân cư còn lại - Xã Xuân Ninh |
Khu vực 1: Xóm Lạc Quần, Hưng Đạo, Bắc Sơn, Đông Thành, Đông Thịnh |
660.000
|
495.000
|
330.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1092 |
Huyện Xuân Trường |
Các khu dân cư còn lại - Xã Xuân Ninh |
Khu vực 2: Xóm Đình Phùng; Xóm Hoàng Diệu 1, 2; Xóm Tân Hòa 1 và 2; Xóm Đông Thắng; Xóm 1, 6 Nghĩa Xá; Xóm 3 Hưng Nhân; Xóm 1, 2, 3, 4 và 5 Xuân Dục |
605.000
|
385.000
|
275.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1093 |
Huyện Xuân Trường |
Các khu dân cư còn lại - Xã Xuân Ninh |
Khu vực 3: Các xóm còn lại |
440.000
|
303.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1094 |
Huyện Xuân Trường |
Đường xóm kết nối với đường huyện - Xã Xuân Ninh |
Đoạn từ cầu Nghĩa Xá - đến ngã tư Hải Vân |
700.000
|
400.000
|
250.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1095 |
Huyện Xuân Trường |
Cụm công nghiệp xã Xuân Bắc |
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1096 |
Huyện Xuân Trường |
Cụm công nghiệp xã Xuân Tiến |
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1097 |
Huyện Xuân Trường |
Cụm công nghiệp TT Xuân Trường (sau UBND huyện) |
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1098 |
Huyện Xuân Trường |
Cụm công nghiệp TT Xuân Trường (Ngoài bãi sông Ninh Cơ) |
|
750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1099 |
Huyện Xuân Trường |
Huyện Xuân Trường |
Trong khu dân cư |
75.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 1100 |
Huyện Xuân Trường |
Huyện Xuân Trường |
Khu vực còn lại |
50.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |