Bảng giá đất Huyện Nghĩa Hưng Nam Định

Giá đất cao nhất tại Huyện Nghĩa Hưng là: 12.500.000
Giá đất thấp nhất tại Huyện Nghĩa Hưng là: 45.000
Giá đất trung bình tại Huyện Nghĩa Hưng là: 1.620.221
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 46/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Nam Định được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 19/2023/QĐ-UBND ngày 21/07/2023 của UBND tỉnh Nam Định
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
701 Huyện Nghĩa Hưng Đường QL37B (đường 56 cũ) - Xã Nghĩa Trung Từ giáp cầu nghĩa Trang liệt sỹ - đến dốc Tam Tòa. 2.750.000 1.375.000 688.000 - - Đất SX-KD nông thôn
702 Huyện Nghĩa Hưng Đường QL37B (đường 56 cũ) - Xã Nghĩa Trung Từ dốc Tam Tòa - đến giáp Nghĩa Châu (đê Đáy) 2.090.000 1.045.000 550.000 - - Đất SX-KD nông thôn
703 Huyện Nghĩa Hưng Đường trục phát triển vùng kinh tế biển - Xã Nghĩa Trung Đoạn từ giáp Nghĩa Châu - đến giáp Nghĩa Sơn 1.485.000 770.000 385.000 - - Đất SX-KD nông thôn
704 Huyện Nghĩa Hưng Đường huyện - Xã Nghĩa Trung Đường Thái Trung (đường WB): Đoạn từ đền Liêu Hải - đến giáp xã Nghĩa Thái 495.000 303.000 248.000 - - Đất SX-KD nông thôn
705 Huyện Nghĩa Hưng Đường huyện - Xã Nghĩa Trung Đường Trung Sơn (đường WB): Đoạn từ giáp nhà ông Hòa - đến miếu ông Đỗ 495.000 303.000 248.000 - - Đất SX-KD nông thôn
706 Huyện Nghĩa Hưng Đường sông Thống Nhất - Đường xã - Xã Nghĩa Trung Từ giáp xã Nghĩa Thái - đến cầu nhà ông Giảng 1.430.000 715.000 385.000 - - Đất SX-KD nông thôn
707 Huyện Nghĩa Hưng Đường sông Thống Nhất - Đường xã - Xã Nghĩa Trung Từ cầu ông Giảng - đến giáp cống ông Khiêm. 1.430.000 715.000 385.000 - - Đất SX-KD nông thôn
708 Huyện Nghĩa Hưng Đường sông Thống Nhất - Đường xã - Xã Nghĩa Trung Từ nhà ông Khiêm - đến hết nhà ông Đồi. 1.650.000 825.000 413.000 - - Đất SX-KD nông thôn
709 Huyện Nghĩa Hưng Đường sông Thống Nhất - Đường xã - Xã Nghĩa Trung Từ nhà ông Tứ - đến giáp thị trấn Liễu Đề. 2.310.000 1.155.000 578.000 - - Đất SX-KD nông thôn
710 Huyện Nghĩa Hưng Đường sông Thống Nhất - Đường xã - Xã Nghĩa Trung Từ nhà ông Ký - đến hết nhà ông Nam. 2.310.000 1.155.000 578.000 - - Đất SX-KD nông thôn
711 Huyện Nghĩa Hưng Đường sông Thống Nhất - Đường xã - Xã Nghĩa Trung Từ nhà ông Chiến - đến giáp bệnh viện I Nghĩa Hưng 2.585.000 1.265.000 605.000 - - Đất SX-KD nông thôn
712 Huyện Nghĩa Hưng Đường xóm, liên xóm rộng - Xã Nghĩa Trung Dưới 3m 330.000 275.000 248.000 - - Đất SX-KD nông thôn
713 Huyện Nghĩa Hưng Đường xóm, liên xóm rộng - Xã Nghĩa Trung Từ 3-5m 385.000 275.000 248.000 - - Đất SX-KD nông thôn
714 Huyện Nghĩa Hưng Đường xóm, liên xóm rộng - Xã Nghĩa Trung Trên 5m 495.000 275.000 248.000 - - Đất SX-KD nông thôn
715 Huyện Nghĩa Hưng Đường tỉnh 490C (đường 55 cũ) - Xã Nghĩa Thái Đoạn giáp Trực Thuận - đến hết nhà bà Phấn. 2.475.000 1.375.000 825.000 - - Đất SX-KD nông thôn
716 Huyện Nghĩa Hưng Đường Thái - Thịnh - Đường huyện - Xã Nghĩa Thái Đoạn từ cầu UBND Nghĩa Thái - đến hết nhà ông Lâm xóm 3 1.980.000 990.000 495.000 - - Đất SX-KD nông thôn
717 Huyện Nghĩa Hưng Đường Thái - Thịnh - Đường huyện - Xã Nghĩa Thái Đoạn từ cầu Tam thôn - đến cầu UBND xã. 1.870.000 935.000 468.000 - - Đất SX-KD nông thôn
718 Huyện Nghĩa Hưng Đường Thái - Thịnh - Đường huyện - Xã Nghĩa Thái Đoạn từ đường cửa làng xóm 3 - đến hết nhà ông Bính xóm 6 1.100.000 550.000 275.000 - - Đất SX-KD nông thôn
719 Huyện Nghĩa Hưng Đường Thái - Thịnh - Đường huyện - Xã Nghĩa Thái Đoạn từ cầu Nghĩa Thái - đến hết nhà ông Công. 1.650.000 825.000 413.000 - - Đất SX-KD nông thôn
720 Huyện Nghĩa Hưng Đường Thái - Thịnh - Đường huyện - Xã Nghĩa Thái Đoạn từ giáp nhà ông Công - đến Cầu Trắng. 1.210.000 605.000 303.000 - - Đất SX-KD nông thôn
721 Huyện Nghĩa Hưng Đường Thái - Thịnh - Đường huyện - Xã Nghĩa Thái Đoạn từ tây Cầu Trắng - đến giáp Nghĩa Châu. 1.210.000 605.000 303.000 - - Đất SX-KD nông thôn
722 Huyện Nghĩa Hưng Đường sông Thống Nhất - Xã Nghĩa Thái Từ giáp xã Nghĩa Trung - đến cầu Tam thôn. 2.200.000 1.100.000 550.000 - - Đất SX-KD nông thôn
723 Huyện Nghĩa Hưng Đường sông Thống Nhất - Xã Nghĩa Thái Đoạn từ cầu UBND xã - đến hết nhà ông Lâm xóm 7 1.375.000 688.000 330.000 - - Đất SX-KD nông thôn
724 Huyện Nghĩa Hưng Đường sông Thống Nhất - Xã Nghĩa Thái Đoạn từ giáp nhà ông Lâm xóm 7 - đến miếu Tam Giang xóm 14 1.100.000 550.000 275.000 - - Đất SX-KD nông thôn
725 Huyện Nghĩa Hưng Đường Thái Trung - Xã Nghĩa Thái Đoạn từ nhà ông Đạt - đến hết nhà ông Vỵ xóm 16 660.000 385.000 248.000 - - Đất SX-KD nông thôn
726 Huyện Nghĩa Hưng Đường Thái Trung - Xã Nghĩa Thái Đoạn từ nhà ông Dũng - đến hết nhà ông Thính xóm 3 660.000 385.000 248.000 - - Đất SX-KD nông thôn
727 Huyện Nghĩa Hưng Đường Thái Trung - Xã Nghĩa Thái Đoạn từ nhà ông Thơ - đến hết nhà ông Hồng xóm 13 660.000 385.000 248.000 - - Đất SX-KD nông thôn
728 Huyện Nghĩa Hưng Đường Thái Trung - Xã Nghĩa Thái Đoạn từ nhà ông Quynh - đến hết nhà ông Phong xóm 7 660.000 385.000 248.000 - - Đất SX-KD nông thôn
729 Huyện Nghĩa Hưng Đường Thái Trung - Xã Nghĩa Thái Đoạn từ nhà ông Chính - đến hết nhà ông Bang xóm 14 660.000 385.000 248.000 - - Đất SX-KD nông thôn
730 Huyện Nghĩa Hưng Đường Thái Trung - Xã Nghĩa Thái Đoạn từ nhà ông Khoái - đến hết nhà ông Phóng. 660.000 385.000 248.000 - - Đất SX-KD nông thôn
731 Huyện Nghĩa Hưng Đường Thái Trung - Xã Nghĩa Thái Đoạn từ nhà Văn hóa xóm 2 - đến hết nhà ông Dũng xóm 1 550.000 385.000 248.000 - - Đất SX-KD nông thôn
732 Huyện Nghĩa Hưng Đường Thái Trung - Xã Nghĩa Thái Đoạn từ nhà ông Song - đến hết hộ ông Thuận xóm 5 550.000 385.000 248.000 - - Đất SX-KD nông thôn
733 Huyện Nghĩa Hưng Đường Thái Trung - Xã Nghĩa Thái Đoạn từ trạm điện 4 - đến giáp chùa xóm 9. 550.000 385.000 248.000 - - Đất SX-KD nông thôn
734 Huyện Nghĩa Hưng Đường Thái Trung - Xã Nghĩa Thái Đoạn từ nam trạm điện 4 - đến nhà bà Nhài xóm 14 550.000 385.000 248.000 - - Đất SX-KD nông thôn
735 Huyện Nghĩa Hưng Đường Thái Trung - Xã Nghĩa Thái Đoạn từ cống bà Bơn - đến Ô.Diên - Liên xóm 15 550.000 385.000 248.000 - - Đất SX-KD nông thôn
736 Huyện Nghĩa Hưng Đường Thái Trung - Xã Nghĩa Thái Đoạn từ nhà ông Thuận - đến hết nhà ông Chiểu. 550.000 385.000 248.000 - - Đất SX-KD nông thôn
737 Huyện Nghĩa Hưng Đường Thái Trung - Xã Nghĩa Thái Đoạn từ nhà ông Văn - đến hết nhà ông Đường. 550.000 385.000 248.000 - - Đất SX-KD nông thôn
738 Huyện Nghĩa Hưng Đường Thái Trung - Xã Nghĩa Thái Đoạn từ nhà ông Toản - đến hết nhà ông Minh xóm 5 550.000 385.000 248.000 - - Đất SX-KD nông thôn
739 Huyện Nghĩa Hưng Đường Thái Trung - Xã Nghĩa Thái Đoạn từ nhà ông Hoa - đến cầu ông Gián. 550.000 385.000 248.000 - - Đất SX-KD nông thôn
740 Huyện Nghĩa Hưng Các tuyến đường trong khu dân cư tập trung Sông Hồng - Xã Nghĩa Thái 1.650.000 825.000 413.000 - - Đất SX-KD nông thôn
741 Huyện Nghĩa Hưng Đường xóm, liên xóm rộng - Xã Nghĩa Thái Dưới 3m 275.000 248.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
742 Huyện Nghĩa Hưng Đường xóm, liên xóm rộng - Xã Nghĩa Thái Từ 3-5m 440.000 275.000 248.000 - - Đất SX-KD nông thôn
743 Huyện Nghĩa Hưng Đường xóm, liên xóm rộng - Xã Nghĩa Thái Trên 5m 550.000 385.000 248.000 - - Đất SX-KD nông thôn
744 Huyện Nghĩa Hưng Đường tỉnh 490C (đường 55 cũ) - Xã Nghĩa Sơn Từ cầu Đại Tám - đến đường vào Đại Đê. 3.960.000 1.980.000 990.000 - - Đất SX-KD nông thôn
745 Huyện Nghĩa Hưng Đường tỉnh 490C (đường 55 cũ) - Xã Nghĩa Sơn Từ đường vào Đại đê - đến bắc cầu Quần Liêu. 3.025.000 1.540.000 770.000 - - Đất SX-KD nông thôn
746 Huyện Nghĩa Hưng Đường tỉnh 490C (đường 55 cũ) - Xã Nghĩa Sơn Từ nam cầu Quần Liêu - đến hết nghĩa trang liệt sỹ 2.640.000 1.320.000 660.000 - - Đất SX-KD nông thôn
747 Huyện Nghĩa Hưng Đường tỉnh 490C (đường 55 cũ) - Xã Nghĩa Sơn Từ nghĩa trang liệt sỹ - đến cống đò Mười 2.200.000 1.100.000 550.000 - - Đất SX-KD nông thôn
748 Huyện Nghĩa Hưng Đường tỉnh 490C (đường 55 cũ) - Xã Nghĩa Sơn Từ cống đò Mười - đến giáp xã Nghĩa Lạc. 1.760.000 880.000 440.000 - - Đất SX-KD nông thôn
749 Huyện Nghĩa Hưng Đường trục phát triển vùng kinh tế biển - Xã Nghĩa Sơn Đoạn từ giáp Nghĩa Trung - đến đường tỉnh 490C 1.155.000 660.000 330.000 - - Đất SX-KD nông thôn
750 Huyện Nghĩa Hưng Đường xã - Xã Nghĩa Sơn Từ ngã ba đò Mười - đến sông Đáy. 495.000 275.000 248.000 - - Đất SX-KD nông thôn
751 Huyện Nghĩa Hưng Đường xã - Xã Nghĩa Sơn Từ giáp Nghĩa Trung - đến giáp trạm điện Quần Liêu. 715.000 385.000 248.000 - - Đất SX-KD nông thôn
752 Huyện Nghĩa Hưng Đường xã - Xã Nghĩa Sơn Từ trạm điện Quần Liêu - đến Bơn Ngạn. 495.000 275.000 248.000 - - Đất SX-KD nông thôn
753 Huyện Nghĩa Hưng Đường xã - Xã Nghĩa Sơn Đường đê Bắc, Nam Quần Liêu 1.210.000 605.000 303.000 - - Đất SX-KD nông thôn
754 Huyện Nghĩa Hưng Đường xã - Xã Nghĩa Sơn Đường đê Hữu Ninh Cơ, Quần Khu 880.000 440.000 248.000 - - Đất SX-KD nông thôn
755 Huyện Nghĩa Hưng Đường xã - Xã Nghĩa Sơn Đường đê Tả Đáy 750.000 400.000 220.000 - - Đất SX-KD nông thôn
756 Huyện Nghĩa Hưng Đường xóm, liên xóm rộng - Xã Nghĩa Sơn Dưới 3m 275.000 248.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
757 Huyện Nghĩa Hưng Đường xóm, liên xóm rộng - Xã Nghĩa Sơn Từ 3-5m 330.000 275.000 248.000 - - Đất SX-KD nông thôn
758 Huyện Nghĩa Hưng Đường xóm, liên xóm rộng - Xã Nghĩa Sơn Trên 5m 440.000 275.000 248.000 - - Đất SX-KD nông thôn
759 Huyện Nghĩa Hưng Đường tỉnh 490C (đường 55 cũ) - Xã Nghĩa Lạc Từ giáp xã Nghĩa Sơn - đến đò Ninh Mỹ 1.650.000 825.000 385.000 - - Đất SX-KD nông thôn
760 Huyện Nghĩa Hưng Đường tỉnh 490C (đường 55 cũ) - Xã Nghĩa Lạc Từ bến đò Ninh Mỹ - đến ngã 3 Lạc Đạo cũ 2.035.000 990.000 495.000 - - Đất SX-KD nông thôn
761 Huyện Nghĩa Hưng Đường tỉnh 490C (đường 55 cũ) - Xã Nghĩa Lạc Từ ngã 3 Lạc Đạo cũ - đến giáp xã Nghĩa Phong 1.650.000 825.000 385.000 - - Đất SX-KD nông thôn
762 Huyện Nghĩa Hưng Đường tỉnh 488C - Xã Nghĩa Lạc Từ ngã ba đường tỉnh lộ 490C - đến giáp Nghĩa Hồng. 2.300.000 1.200.000 600.000 - - Đất SX-KD nông thôn
763 Huyện Nghĩa Hưng Đường trục xã - Xã Nghĩa Lạc Từ ngã ba Lạc Đạo - đến hết trạm Viễn thông (đường tỉnh 488C) 1.375.000 660.000 330.000 - - Đất SX-KD nông thôn
764 Huyện Nghĩa Hưng Đường trục xã - Xã Nghĩa Lạc Đường Bắc sông Lạc Đạo. 550.000 385.000 248.000 - - Đất SX-KD nông thôn
765 Huyện Nghĩa Hưng Đường trục xã - Xã Nghĩa Lạc Đường Bắc sông Đồng Liêu. 550.000 385.000 248.000 - - Đất SX-KD nông thôn
766 Huyện Nghĩa Hưng Đường xóm, liên xóm rộng - Xã Nghĩa Lạc Dưới 3m 275.000 248.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
767 Huyện Nghĩa Hưng Đường xóm, liên xóm rộng - Xã Nghĩa Lạc Từ 3-5m 330.000 275.000 248.000 - - Đất SX-KD nông thôn
768 Huyện Nghĩa Hưng Đường xóm, liên xóm rộng - Xã Nghĩa Lạc Trên 5m 440.000 275.000 248.000 - - Đất SX-KD nông thôn
769 Huyện Nghĩa Hưng Quốc lộ 21B - Xã Nghĩa Phong Từ chân cầu Thịnh Long - đến giáp xã Nghĩa Bình (Nhà ông Bích) 2.400.000 1.300.000 600.000 - - Đất SX-KD nông thôn
770 Huyện Nghĩa Hưng Đường tỉnh 490C (đường 55 cũ) - Xã Nghĩa Phong Từ giáp xã Nghĩa Lạc - đến giáp Cống Phóng (Km40) 1.650.000 825.000 413.000 - - Đất SX-KD nông thôn
771 Huyện Nghĩa Hưng Đường tỉnh 490C (đường 55 cũ) - Xã Nghĩa Phong Từ cống Phóng - đến giáp chân cầu Thịnh Long. 2.200.000 1.100.000 550.000 - - Đất SX-KD nông thôn
772 Huyện Nghĩa Hưng Đường tỉnh 488C - Xã Nghĩa Phong Từ xã Nghĩa Lạc - đến cầu Nghĩa Phú 2.300.000 1.200.000 600.000 - - Đất SX-KD nông thôn
773 Huyện Nghĩa Hưng Đường Giây Nhất - Xã Nghĩa Phong Từ cầu Nghĩa Phú - đến giáp xã Nghĩa Bình 2.310.000 1.155.000 578.000 - - Đất SX-KD nông thôn
774 Huyện Nghĩa Hưng Đường trục xã - Xã Nghĩa Phong Đoạn từ ông Thạch - đến Đường Phong Bình 715.000 385.000 248.000 - - Đất SX-KD nông thôn
775 Huyện Nghĩa Hưng Đường trục xã - Xã Nghĩa Phong Đường Hồng Hải Đông: Từ tỉnh lộ 490C - đến Tỉnh lộ 488C 1.155.000 660.000 330.000 - - Đất SX-KD nông thôn
776 Huyện Nghĩa Hưng Đường trục xã - Xã Nghĩa Phong Đường WB 880.000 440.000 248.000 - - Đất SX-KD nông thôn
777 Huyện Nghĩa Hưng Đường trục xã - Xã Nghĩa Phong Đường Phong Bình 990.000 550.000 275.000 - - Đất SX-KD nông thôn
778 Huyện Nghĩa Hưng Đường xóm, liên xóm rộng - Xã Nghĩa Phong Dưới 3m 275.000 248.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
779 Huyện Nghĩa Hưng Đường xóm, liên xóm rộng - Xã Nghĩa Phong Từ 3-5m 330.000 275.000 248.000 - - Đất SX-KD nông thôn
780 Huyện Nghĩa Hưng Đường xóm, liên xóm rộng - Xã Nghĩa Phong Trên 5m 440.000 275.000 248.000 - - Đất SX-KD nông thôn
781 Huyện Nghĩa Hưng Quốc lộ 21B - Xã Nghĩa Bình Từ chân cầu Thịnh Long - đến giáp BV đa khoa Nghĩa Bình 2.200.000 1.100.000 550.000 - - Đất SX-KD nông thôn
782 Huyện Nghĩa Hưng Quốc lộ 21B - Xã Nghĩa Bình Từ Bệnh viện đa khoa Nghĩa Bình - đến trường cấp III B 2.860.000 1.375.000 688.000 - - Đất SX-KD nông thôn
783 Huyện Nghĩa Hưng Đường tỉnh 490C (đường 55 cũ) - Xã Nghĩa Bình Từ hàng bà Mai - đến chân cầu Thịnh Long 2.200.000 1.100.000 550.000 - - Đất SX-KD nông thôn
784 Huyện Nghĩa Hưng Đường trục phát triển vùng kinh tế biển Nam Định - Xã Nghĩa Bình Đoạn từ Quốc lộ 21B (đường tỉnh 490C cũ) - đến giáp Nghĩa Thắng 1.210.000 605.000 303.000 - - Đất SX-KD nông thôn
785 Huyện Nghĩa Hưng Đường huyện (Giây Nhất) - Xã Nghĩa Bình Từ giáp Nghĩa Phong - đến giáp Quốc lộ 21B 2.310.000 1.155.000 578.000 - - Đất SX-KD nông thôn
786 Huyện Nghĩa Hưng Đường xã - Xã Nghĩa Bình Từ giáp Quốc lộ 21B - đến giáp cầu Bưu điện văn hóa xã. 1.540.000 770.000 385.000 - - Đất SX-KD nông thôn
787 Huyện Nghĩa Hưng Đường xã - Xã Nghĩa Bình Từ cầu Bưu điện văn hóa xã - đến cống ông Thuyên 1.430.000 715.000 385.000 - - Đất SX-KD nông thôn
788 Huyện Nghĩa Hưng Đường xã - Xã Nghĩa Bình Từ cống ông Thuyên - đến giáp Nghĩa trang liệt sỹ. 715.000 385.000 248.000 - - Đất SX-KD nông thôn
789 Huyện Nghĩa Hưng Đường xã - Xã Nghĩa Bình Từ Nghĩa trang liệt sỹ - đến cống Bình Hải 13. 715.000 385.000 248.000 - - Đất SX-KD nông thôn
790 Huyện Nghĩa Hưng Đường xã - Xã Nghĩa Bình Các đường trục xã còn lại. 550.000 385.000 248.000 - - Đất SX-KD nông thôn
791 Huyện Nghĩa Hưng Đường xóm, liên xóm rộng - Xã Nghĩa Bình Dưới 3m 275.000 248.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
792 Huyện Nghĩa Hưng Đường xóm, liên xóm rộng - Xã Nghĩa Bình Từ 3-5m 330.000 275.000 248.000 - - Đất SX-KD nông thôn
793 Huyện Nghĩa Hưng Đường xóm, liên xóm rộng - Xã Nghĩa Bình Trên 5m 440.000 275.000 248.000 - - Đất SX-KD nông thôn
794 Huyện Nghĩa Hưng Quốc lộ 21B - Xã Nghĩa Tân Từ giáp xã Nghĩa Bình - đến cầu Nghĩa Tân 2.915.000 1.485.000 715.000 - - Đất SX-KD nông thôn
795 Huyện Nghĩa Hưng Quốc lộ 21B - Xã Nghĩa Tân Từ cầu Nghĩa Tân - đến giáp thị trấn Quỹ Nhất. 2.475.000 1.265.000 660.000 - - Đất SX-KD nông thôn
796 Huyện Nghĩa Hưng Đường tỉnh 490C (đường 55 cũ) - Xã Nghĩa Tân Từ cầu Nghĩa Tân - đến cống Chéo. 2.200.000 1.100.000 550.000 - - Đất SX-KD nông thôn
797 Huyện Nghĩa Hưng Đường tỉnh 490C (đường 55 cũ) - Xã Nghĩa Tân Từ cống chéo - đến giáp Nghĩa Thắng. 1.760.000 880.000 440.000 - - Đất SX-KD nông thôn
798 Huyện Nghĩa Hưng Đường xã - Xã Nghĩa Tân Đường Tân Phú: Từ cầu Nghĩa Tân - đến cầu Ông Thạnh. 660.000 385.000 248.000 - - Đất SX-KD nông thôn
799 Huyện Nghĩa Hưng Đường xã - Xã Nghĩa Tân Từ giáp cầu ông Thạnh - đến giáp xã Nghĩa Phú. 550.000 385.000 248.000 - - Đất SX-KD nông thôn
800 Huyện Nghĩa Hưng Đường xã - Xã Nghĩa Tân Đường Tân Thắng: Từ cầu Nghĩa Tân - đến giáp nhà ông Bằng. 660.000 385.000 248.000 - - Đất SX-KD nông thôn