701 |
Huyện Nghĩa Hưng |
Đường QL37B (đường 56 cũ) - Xã Nghĩa Trung |
Từ giáp cầu nghĩa Trang liệt sỹ - đến dốc Tam Tòa.
|
2.750.000
|
1.375.000
|
688.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
702 |
Huyện Nghĩa Hưng |
Đường QL37B (đường 56 cũ) - Xã Nghĩa Trung |
Từ dốc Tam Tòa - đến giáp Nghĩa Châu (đê Đáy)
|
2.090.000
|
1.045.000
|
550.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
703 |
Huyện Nghĩa Hưng |
Đường trục phát triển vùng kinh tế biển - Xã Nghĩa Trung |
Đoạn từ giáp Nghĩa Châu - đến giáp Nghĩa Sơn
|
1.485.000
|
770.000
|
385.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
704 |
Huyện Nghĩa Hưng |
Đường huyện - Xã Nghĩa Trung |
Đường Thái Trung (đường WB): Đoạn từ đền Liêu Hải - đến giáp xã Nghĩa Thái
|
495.000
|
303.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
705 |
Huyện Nghĩa Hưng |
Đường huyện - Xã Nghĩa Trung |
Đường Trung Sơn (đường WB): Đoạn từ giáp nhà ông Hòa - đến miếu ông Đỗ
|
495.000
|
303.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
706 |
Huyện Nghĩa Hưng |
Đường sông Thống Nhất - Đường xã - Xã Nghĩa Trung |
Từ giáp xã Nghĩa Thái - đến cầu nhà ông Giảng
|
1.430.000
|
715.000
|
385.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
707 |
Huyện Nghĩa Hưng |
Đường sông Thống Nhất - Đường xã - Xã Nghĩa Trung |
Từ cầu ông Giảng - đến giáp cống ông Khiêm.
|
1.430.000
|
715.000
|
385.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
708 |
Huyện Nghĩa Hưng |
Đường sông Thống Nhất - Đường xã - Xã Nghĩa Trung |
Từ nhà ông Khiêm - đến hết nhà ông Đồi.
|
1.650.000
|
825.000
|
413.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
709 |
Huyện Nghĩa Hưng |
Đường sông Thống Nhất - Đường xã - Xã Nghĩa Trung |
Từ nhà ông Tứ - đến giáp thị trấn Liễu Đề.
|
2.310.000
|
1.155.000
|
578.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
710 |
Huyện Nghĩa Hưng |
Đường sông Thống Nhất - Đường xã - Xã Nghĩa Trung |
Từ nhà ông Ký - đến hết nhà ông Nam.
|
2.310.000
|
1.155.000
|
578.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
711 |
Huyện Nghĩa Hưng |
Đường sông Thống Nhất - Đường xã - Xã Nghĩa Trung |
Từ nhà ông Chiến - đến giáp bệnh viện I Nghĩa Hưng
|
2.585.000
|
1.265.000
|
605.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
712 |
Huyện Nghĩa Hưng |
Đường xóm, liên xóm rộng - Xã Nghĩa Trung |
Dưới 3m
|
330.000
|
275.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
713 |
Huyện Nghĩa Hưng |
Đường xóm, liên xóm rộng - Xã Nghĩa Trung |
Từ 3-5m
|
385.000
|
275.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
714 |
Huyện Nghĩa Hưng |
Đường xóm, liên xóm rộng - Xã Nghĩa Trung |
Trên 5m
|
495.000
|
275.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
715 |
Huyện Nghĩa Hưng |
Đường tỉnh 490C (đường 55 cũ) - Xã Nghĩa Thái |
Đoạn giáp Trực Thuận - đến hết nhà bà Phấn.
|
2.475.000
|
1.375.000
|
825.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
716 |
Huyện Nghĩa Hưng |
Đường Thái - Thịnh - Đường huyện - Xã Nghĩa Thái |
Đoạn từ cầu UBND Nghĩa Thái - đến hết nhà ông Lâm xóm 3
|
1.980.000
|
990.000
|
495.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
717 |
Huyện Nghĩa Hưng |
Đường Thái - Thịnh - Đường huyện - Xã Nghĩa Thái |
Đoạn từ cầu Tam thôn - đến cầu UBND xã.
|
1.870.000
|
935.000
|
468.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
718 |
Huyện Nghĩa Hưng |
Đường Thái - Thịnh - Đường huyện - Xã Nghĩa Thái |
Đoạn từ đường cửa làng xóm 3 - đến hết nhà ông Bính xóm 6
|
1.100.000
|
550.000
|
275.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
719 |
Huyện Nghĩa Hưng |
Đường Thái - Thịnh - Đường huyện - Xã Nghĩa Thái |
Đoạn từ cầu Nghĩa Thái - đến hết nhà ông Công.
|
1.650.000
|
825.000
|
413.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
720 |
Huyện Nghĩa Hưng |
Đường Thái - Thịnh - Đường huyện - Xã Nghĩa Thái |
Đoạn từ giáp nhà ông Công - đến Cầu Trắng.
|
1.210.000
|
605.000
|
303.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
721 |
Huyện Nghĩa Hưng |
Đường Thái - Thịnh - Đường huyện - Xã Nghĩa Thái |
Đoạn từ tây Cầu Trắng - đến giáp Nghĩa Châu.
|
1.210.000
|
605.000
|
303.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
722 |
Huyện Nghĩa Hưng |
Đường sông Thống Nhất - Xã Nghĩa Thái |
Từ giáp xã Nghĩa Trung - đến cầu Tam thôn.
|
2.200.000
|
1.100.000
|
550.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
723 |
Huyện Nghĩa Hưng |
Đường sông Thống Nhất - Xã Nghĩa Thái |
Đoạn từ cầu UBND xã - đến hết nhà ông Lâm xóm 7
|
1.375.000
|
688.000
|
330.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
724 |
Huyện Nghĩa Hưng |
Đường sông Thống Nhất - Xã Nghĩa Thái |
Đoạn từ giáp nhà ông Lâm xóm 7 - đến miếu Tam Giang xóm 14
|
1.100.000
|
550.000
|
275.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
725 |
Huyện Nghĩa Hưng |
Đường Thái Trung - Xã Nghĩa Thái |
Đoạn từ nhà ông Đạt - đến hết nhà ông Vỵ xóm 16
|
660.000
|
385.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
726 |
Huyện Nghĩa Hưng |
Đường Thái Trung - Xã Nghĩa Thái |
Đoạn từ nhà ông Dũng - đến hết nhà ông Thính xóm 3
|
660.000
|
385.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
727 |
Huyện Nghĩa Hưng |
Đường Thái Trung - Xã Nghĩa Thái |
Đoạn từ nhà ông Thơ - đến hết nhà ông Hồng xóm 13
|
660.000
|
385.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
728 |
Huyện Nghĩa Hưng |
Đường Thái Trung - Xã Nghĩa Thái |
Đoạn từ nhà ông Quynh - đến hết nhà ông Phong xóm 7
|
660.000
|
385.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
729 |
Huyện Nghĩa Hưng |
Đường Thái Trung - Xã Nghĩa Thái |
Đoạn từ nhà ông Chính - đến hết nhà ông Bang xóm 14
|
660.000
|
385.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
730 |
Huyện Nghĩa Hưng |
Đường Thái Trung - Xã Nghĩa Thái |
Đoạn từ nhà ông Khoái - đến hết nhà ông Phóng.
|
660.000
|
385.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
731 |
Huyện Nghĩa Hưng |
Đường Thái Trung - Xã Nghĩa Thái |
Đoạn từ nhà Văn hóa xóm 2 - đến hết nhà ông Dũng xóm 1
|
550.000
|
385.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
732 |
Huyện Nghĩa Hưng |
Đường Thái Trung - Xã Nghĩa Thái |
Đoạn từ nhà ông Song - đến hết hộ ông Thuận xóm 5
|
550.000
|
385.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
733 |
Huyện Nghĩa Hưng |
Đường Thái Trung - Xã Nghĩa Thái |
Đoạn từ trạm điện 4 - đến giáp chùa xóm 9.
|
550.000
|
385.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
734 |
Huyện Nghĩa Hưng |
Đường Thái Trung - Xã Nghĩa Thái |
Đoạn từ nam trạm điện 4 - đến nhà bà Nhài xóm 14
|
550.000
|
385.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
735 |
Huyện Nghĩa Hưng |
Đường Thái Trung - Xã Nghĩa Thái |
Đoạn từ cống bà Bơn - đến Ô.Diên - Liên xóm 15
|
550.000
|
385.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
736 |
Huyện Nghĩa Hưng |
Đường Thái Trung - Xã Nghĩa Thái |
Đoạn từ nhà ông Thuận - đến hết nhà ông Chiểu.
|
550.000
|
385.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
737 |
Huyện Nghĩa Hưng |
Đường Thái Trung - Xã Nghĩa Thái |
Đoạn từ nhà ông Văn - đến hết nhà ông Đường.
|
550.000
|
385.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
738 |
Huyện Nghĩa Hưng |
Đường Thái Trung - Xã Nghĩa Thái |
Đoạn từ nhà ông Toản - đến hết nhà ông Minh xóm 5
|
550.000
|
385.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
739 |
Huyện Nghĩa Hưng |
Đường Thái Trung - Xã Nghĩa Thái |
Đoạn từ nhà ông Hoa - đến cầu ông Gián.
|
550.000
|
385.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
740 |
Huyện Nghĩa Hưng |
Các tuyến đường trong khu dân cư tập trung Sông Hồng - Xã Nghĩa Thái |
|
1.650.000
|
825.000
|
413.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
741 |
Huyện Nghĩa Hưng |
Đường xóm, liên xóm rộng - Xã Nghĩa Thái |
Dưới 3m
|
275.000
|
248.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
742 |
Huyện Nghĩa Hưng |
Đường xóm, liên xóm rộng - Xã Nghĩa Thái |
Từ 3-5m
|
440.000
|
275.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
743 |
Huyện Nghĩa Hưng |
Đường xóm, liên xóm rộng - Xã Nghĩa Thái |
Trên 5m
|
550.000
|
385.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
744 |
Huyện Nghĩa Hưng |
Đường tỉnh 490C (đường 55 cũ) - Xã Nghĩa Sơn |
Từ cầu Đại Tám - đến đường vào Đại Đê.
|
3.960.000
|
1.980.000
|
990.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
745 |
Huyện Nghĩa Hưng |
Đường tỉnh 490C (đường 55 cũ) - Xã Nghĩa Sơn |
Từ đường vào Đại đê - đến bắc cầu Quần Liêu.
|
3.025.000
|
1.540.000
|
770.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
746 |
Huyện Nghĩa Hưng |
Đường tỉnh 490C (đường 55 cũ) - Xã Nghĩa Sơn |
Từ nam cầu Quần Liêu - đến hết nghĩa trang liệt sỹ
|
2.640.000
|
1.320.000
|
660.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
747 |
Huyện Nghĩa Hưng |
Đường tỉnh 490C (đường 55 cũ) - Xã Nghĩa Sơn |
Từ nghĩa trang liệt sỹ - đến cống đò Mười
|
2.200.000
|
1.100.000
|
550.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
748 |
Huyện Nghĩa Hưng |
Đường tỉnh 490C (đường 55 cũ) - Xã Nghĩa Sơn |
Từ cống đò Mười - đến giáp xã Nghĩa Lạc.
|
1.760.000
|
880.000
|
440.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
749 |
Huyện Nghĩa Hưng |
Đường trục phát triển vùng kinh tế biển - Xã Nghĩa Sơn |
Đoạn từ giáp Nghĩa Trung - đến đường tỉnh 490C
|
1.155.000
|
660.000
|
330.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
750 |
Huyện Nghĩa Hưng |
Đường xã - Xã Nghĩa Sơn |
Từ ngã ba đò Mười - đến sông Đáy.
|
495.000
|
275.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
751 |
Huyện Nghĩa Hưng |
Đường xã - Xã Nghĩa Sơn |
Từ giáp Nghĩa Trung - đến giáp trạm điện Quần Liêu.
|
715.000
|
385.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
752 |
Huyện Nghĩa Hưng |
Đường xã - Xã Nghĩa Sơn |
Từ trạm điện Quần Liêu - đến Bơn Ngạn.
|
495.000
|
275.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
753 |
Huyện Nghĩa Hưng |
Đường xã - Xã Nghĩa Sơn |
Đường đê Bắc, Nam Quần Liêu
|
1.210.000
|
605.000
|
303.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
754 |
Huyện Nghĩa Hưng |
Đường xã - Xã Nghĩa Sơn |
Đường đê Hữu Ninh Cơ, Quần Khu
|
880.000
|
440.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
755 |
Huyện Nghĩa Hưng |
Đường xã - Xã Nghĩa Sơn |
Đường đê Tả Đáy
|
750.000
|
400.000
|
220.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
756 |
Huyện Nghĩa Hưng |
Đường xóm, liên xóm rộng - Xã Nghĩa Sơn |
Dưới 3m
|
275.000
|
248.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
757 |
Huyện Nghĩa Hưng |
Đường xóm, liên xóm rộng - Xã Nghĩa Sơn |
Từ 3-5m
|
330.000
|
275.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
758 |
Huyện Nghĩa Hưng |
Đường xóm, liên xóm rộng - Xã Nghĩa Sơn |
Trên 5m
|
440.000
|
275.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
759 |
Huyện Nghĩa Hưng |
Đường tỉnh 490C (đường 55 cũ) - Xã Nghĩa Lạc |
Từ giáp xã Nghĩa Sơn - đến đò Ninh Mỹ
|
1.650.000
|
825.000
|
385.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
760 |
Huyện Nghĩa Hưng |
Đường tỉnh 490C (đường 55 cũ) - Xã Nghĩa Lạc |
Từ bến đò Ninh Mỹ - đến ngã 3 Lạc Đạo cũ
|
2.035.000
|
990.000
|
495.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
761 |
Huyện Nghĩa Hưng |
Đường tỉnh 490C (đường 55 cũ) - Xã Nghĩa Lạc |
Từ ngã 3 Lạc Đạo cũ - đến giáp xã Nghĩa Phong
|
1.650.000
|
825.000
|
385.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
762 |
Huyện Nghĩa Hưng |
Đường tỉnh 488C - Xã Nghĩa Lạc |
Từ ngã ba đường tỉnh lộ 490C - đến giáp Nghĩa Hồng.
|
2.300.000
|
1.200.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
763 |
Huyện Nghĩa Hưng |
Đường trục xã - Xã Nghĩa Lạc |
Từ ngã ba Lạc Đạo - đến hết trạm Viễn thông (đường tỉnh 488C)
|
1.375.000
|
660.000
|
330.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
764 |
Huyện Nghĩa Hưng |
Đường trục xã - Xã Nghĩa Lạc |
Đường Bắc sông Lạc Đạo.
|
550.000
|
385.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
765 |
Huyện Nghĩa Hưng |
Đường trục xã - Xã Nghĩa Lạc |
Đường Bắc sông Đồng Liêu.
|
550.000
|
385.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
766 |
Huyện Nghĩa Hưng |
Đường xóm, liên xóm rộng - Xã Nghĩa Lạc |
Dưới 3m
|
275.000
|
248.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
767 |
Huyện Nghĩa Hưng |
Đường xóm, liên xóm rộng - Xã Nghĩa Lạc |
Từ 3-5m
|
330.000
|
275.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
768 |
Huyện Nghĩa Hưng |
Đường xóm, liên xóm rộng - Xã Nghĩa Lạc |
Trên 5m
|
440.000
|
275.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
769 |
Huyện Nghĩa Hưng |
Quốc lộ 21B - Xã Nghĩa Phong |
Từ chân cầu Thịnh Long - đến giáp xã Nghĩa Bình (Nhà ông Bích)
|
2.400.000
|
1.300.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
770 |
Huyện Nghĩa Hưng |
Đường tỉnh 490C (đường 55 cũ) - Xã Nghĩa Phong |
Từ giáp xã Nghĩa Lạc - đến giáp Cống Phóng (Km40)
|
1.650.000
|
825.000
|
413.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
771 |
Huyện Nghĩa Hưng |
Đường tỉnh 490C (đường 55 cũ) - Xã Nghĩa Phong |
Từ cống Phóng - đến giáp chân cầu Thịnh Long.
|
2.200.000
|
1.100.000
|
550.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
772 |
Huyện Nghĩa Hưng |
Đường tỉnh 488C - Xã Nghĩa Phong |
Từ xã Nghĩa Lạc - đến cầu Nghĩa Phú
|
2.300.000
|
1.200.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
773 |
Huyện Nghĩa Hưng |
Đường Giây Nhất - Xã Nghĩa Phong |
Từ cầu Nghĩa Phú - đến giáp xã Nghĩa Bình
|
2.310.000
|
1.155.000
|
578.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
774 |
Huyện Nghĩa Hưng |
Đường trục xã - Xã Nghĩa Phong |
Đoạn từ ông Thạch - đến Đường Phong Bình
|
715.000
|
385.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
775 |
Huyện Nghĩa Hưng |
Đường trục xã - Xã Nghĩa Phong |
Đường Hồng Hải Đông: Từ tỉnh lộ 490C - đến Tỉnh lộ 488C
|
1.155.000
|
660.000
|
330.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
776 |
Huyện Nghĩa Hưng |
Đường trục xã - Xã Nghĩa Phong |
Đường WB
|
880.000
|
440.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
777 |
Huyện Nghĩa Hưng |
Đường trục xã - Xã Nghĩa Phong |
Đường Phong Bình
|
990.000
|
550.000
|
275.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
778 |
Huyện Nghĩa Hưng |
Đường xóm, liên xóm rộng - Xã Nghĩa Phong |
Dưới 3m
|
275.000
|
248.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
779 |
Huyện Nghĩa Hưng |
Đường xóm, liên xóm rộng - Xã Nghĩa Phong |
Từ 3-5m
|
330.000
|
275.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
780 |
Huyện Nghĩa Hưng |
Đường xóm, liên xóm rộng - Xã Nghĩa Phong |
Trên 5m
|
440.000
|
275.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
781 |
Huyện Nghĩa Hưng |
Quốc lộ 21B - Xã Nghĩa Bình |
Từ chân cầu Thịnh Long - đến giáp BV đa khoa Nghĩa Bình
|
2.200.000
|
1.100.000
|
550.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
782 |
Huyện Nghĩa Hưng |
Quốc lộ 21B - Xã Nghĩa Bình |
Từ Bệnh viện đa khoa Nghĩa Bình - đến trường cấp III B
|
2.860.000
|
1.375.000
|
688.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
783 |
Huyện Nghĩa Hưng |
Đường tỉnh 490C (đường 55 cũ) - Xã Nghĩa Bình |
Từ hàng bà Mai - đến chân cầu Thịnh Long
|
2.200.000
|
1.100.000
|
550.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
784 |
Huyện Nghĩa Hưng |
Đường trục phát triển vùng kinh tế biển Nam Định - Xã Nghĩa Bình |
Đoạn từ Quốc lộ 21B (đường tỉnh 490C cũ) - đến giáp Nghĩa Thắng
|
1.210.000
|
605.000
|
303.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
785 |
Huyện Nghĩa Hưng |
Đường huyện (Giây Nhất) - Xã Nghĩa Bình |
Từ giáp Nghĩa Phong - đến giáp Quốc lộ 21B
|
2.310.000
|
1.155.000
|
578.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
786 |
Huyện Nghĩa Hưng |
Đường xã - Xã Nghĩa Bình |
Từ giáp Quốc lộ 21B - đến giáp cầu Bưu điện văn hóa xã.
|
1.540.000
|
770.000
|
385.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
787 |
Huyện Nghĩa Hưng |
Đường xã - Xã Nghĩa Bình |
Từ cầu Bưu điện văn hóa xã - đến cống ông Thuyên
|
1.430.000
|
715.000
|
385.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
788 |
Huyện Nghĩa Hưng |
Đường xã - Xã Nghĩa Bình |
Từ cống ông Thuyên - đến giáp Nghĩa trang liệt sỹ.
|
715.000
|
385.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
789 |
Huyện Nghĩa Hưng |
Đường xã - Xã Nghĩa Bình |
Từ Nghĩa trang liệt sỹ - đến cống Bình Hải 13.
|
715.000
|
385.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
790 |
Huyện Nghĩa Hưng |
Đường xã - Xã Nghĩa Bình |
Các đường trục xã còn lại.
|
550.000
|
385.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
791 |
Huyện Nghĩa Hưng |
Đường xóm, liên xóm rộng - Xã Nghĩa Bình |
Dưới 3m
|
275.000
|
248.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
792 |
Huyện Nghĩa Hưng |
Đường xóm, liên xóm rộng - Xã Nghĩa Bình |
Từ 3-5m
|
330.000
|
275.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
793 |
Huyện Nghĩa Hưng |
Đường xóm, liên xóm rộng - Xã Nghĩa Bình |
Trên 5m
|
440.000
|
275.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
794 |
Huyện Nghĩa Hưng |
Quốc lộ 21B - Xã Nghĩa Tân |
Từ giáp xã Nghĩa Bình - đến cầu Nghĩa Tân
|
2.915.000
|
1.485.000
|
715.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
795 |
Huyện Nghĩa Hưng |
Quốc lộ 21B - Xã Nghĩa Tân |
Từ cầu Nghĩa Tân - đến giáp thị trấn Quỹ Nhất.
|
2.475.000
|
1.265.000
|
660.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
796 |
Huyện Nghĩa Hưng |
Đường tỉnh 490C (đường 55 cũ) - Xã Nghĩa Tân |
Từ cầu Nghĩa Tân - đến cống Chéo.
|
2.200.000
|
1.100.000
|
550.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
797 |
Huyện Nghĩa Hưng |
Đường tỉnh 490C (đường 55 cũ) - Xã Nghĩa Tân |
Từ cống chéo - đến giáp Nghĩa Thắng.
|
1.760.000
|
880.000
|
440.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
798 |
Huyện Nghĩa Hưng |
Đường xã - Xã Nghĩa Tân |
Đường Tân Phú: Từ cầu Nghĩa Tân - đến cầu Ông Thạnh.
|
660.000
|
385.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
799 |
Huyện Nghĩa Hưng |
Đường xã - Xã Nghĩa Tân |
Từ giáp cầu ông Thạnh - đến giáp xã Nghĩa Phú.
|
550.000
|
385.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
800 |
Huyện Nghĩa Hưng |
Đường xã - Xã Nghĩa Tân |
Đường Tân Thắng: Từ cầu Nghĩa Tân - đến giáp nhà ông Bằng.
|
660.000
|
385.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |