Bảng giá đất Huyện Nghĩa Hưng Nam Định

Giá đất cao nhất tại Huyện Nghĩa Hưng là: 12.500.000
Giá đất thấp nhất tại Huyện Nghĩa Hưng là: 45.000
Giá đất trung bình tại Huyện Nghĩa Hưng là: 1.620.221
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 46/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Nam Định được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 19/2023/QĐ-UBND ngày 21/07/2023 của UBND tỉnh Nam Định
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
401 Huyện Nghĩa Hưng Đường xã - Xã Nghĩa Châu Từ Cầu UBND xã Nghĩa Châu - đến đê sông Đáy. 1.200.000 600.000 300.000 - - Đất TM-DV nông thôn
402 Huyện Nghĩa Hưng Đường xã - Xã Nghĩa Châu Từ cầu UBND xã - đến hết thôn Đại Kỳ. 1.260.000 660.000 330.000 - - Đất TM-DV nông thôn
403 Huyện Nghĩa Hưng Đường xã - Xã Nghĩa Châu Từ cầu UBND xã - đến giáp Nghĩa Thái. 1.440.000 720.000 360.000 - - Đất TM-DV nông thôn
404 Huyện Nghĩa Hưng Đường xóm, liên xóm rộng - Xã Nghĩa Châu Dưới 3m 420.000 300.000 270.000 - - Đất TM-DV nông thôn
405 Huyện Nghĩa Hưng Đường xóm, liên xóm rộng - Xã Nghĩa Châu Từ 3-5m 480.000 300.000 270.000 - - Đất TM-DV nông thôn
406 Huyện Nghĩa Hưng Đường xóm, liên xóm rộng - Xã Nghĩa Châu Trên 5m 540.000 300.000 270.000 - - Đất TM-DV nông thôn
407 Huyện Nghĩa Hưng Đường QL37B (đường 56 cũ) - Xã Nghĩa Trung Từ giáp TT Liễu Đề - đến giáp nhà thờ Liêu Hải. 5.040.000 2.520.000 1.260.000 - - Đất TM-DV nông thôn
408 Huyện Nghĩa Hưng Đường QL37B (đường 56 cũ) - Xã Nghĩa Trung Từ nhà thờ Liêu Hải - đến cầu nghĩa trang liệt sỹ. 4.200.000 2.100.000 1.080.000 - - Đất TM-DV nông thôn
409 Huyện Nghĩa Hưng Đường QL37B (đường 56 cũ) - Xã Nghĩa Trung Từ giáp cầu nghĩa Trang liệt sỹ - đến dốc Tam Tòa. 3.000.000 1.500.000 750.000 - - Đất TM-DV nông thôn
410 Huyện Nghĩa Hưng Đường QL37B (đường 56 cũ) - Xã Nghĩa Trung Từ dốc Tam Tòa - đến giáp Nghĩa Châu (đê Đáy) 2.280.000 1.140.000 600.000 - - Đất TM-DV nông thôn
411 Huyện Nghĩa Hưng Đường trục phát triển vùng kinh tế biển - Xã Nghĩa Trung Đoạn từ giáp Nghĩa Châu - đến giáp Nghĩa Sơn 1.620.000 840.000 420.000 - - Đất TM-DV nông thôn
412 Huyện Nghĩa Hưng Đường huyện - Xã Nghĩa Trung Đường Thái Trung (đường WB): Đoạn từ đền Liêu Hải - đến giáp xã Nghĩa Thái 540.000 330.000 270.000 - - Đất TM-DV nông thôn
413 Huyện Nghĩa Hưng Đường huyện - Xã Nghĩa Trung Đường Trung Sơn (đường WB): Đoạn từ giáp nhà ông Hòa - đến miếu ông Đỗ 540.000 330.000 270.000 - - Đất TM-DV nông thôn
414 Huyện Nghĩa Hưng Đường sông Thống Nhất - Đường xã - Xã Nghĩa Trung Từ giáp xã Nghĩa Thái - đến cầu nhà ông Giảng 1.560.000 780.000 420.000 - - Đất TM-DV nông thôn
415 Huyện Nghĩa Hưng Đường sông Thống Nhất - Đường xã - Xã Nghĩa Trung Từ cầu ông Giảng - đến giáp cống ông Khiêm. 1.560.000 780.000 420.000 - - Đất TM-DV nông thôn
416 Huyện Nghĩa Hưng Đường sông Thống Nhất - Đường xã - Xã Nghĩa Trung Từ nhà ông Khiêm - đến hết nhà ông Đồi. 1.800.000 900.000 450.000 - - Đất TM-DV nông thôn
417 Huyện Nghĩa Hưng Đường sông Thống Nhất - Đường xã - Xã Nghĩa Trung Từ nhà ông Tứ - đến giáp thị trấn Liễu Đề. 2.520.000 1.260.000 630.000 - - Đất TM-DV nông thôn
418 Huyện Nghĩa Hưng Đường sông Thống Nhất - Đường xã - Xã Nghĩa Trung Từ nhà ông Ký - đến hết nhà ông Nam. 2.520.000 1.260.000 630.000 - - Đất TM-DV nông thôn
419 Huyện Nghĩa Hưng Đường sông Thống Nhất - Đường xã - Xã Nghĩa Trung Từ nhà ông Chiến - đến giáp bệnh viện I Nghĩa Hưng 2.820.000 1.380.000 660.000 - - Đất TM-DV nông thôn
420 Huyện Nghĩa Hưng Đường xóm, liên xóm rộng - Xã Nghĩa Trung Dưới 3m 360.000 300.000 270.000 - - Đất TM-DV nông thôn
421 Huyện Nghĩa Hưng Đường xóm, liên xóm rộng - Xã Nghĩa Trung Từ 3-5m 420.000 300.000 270.000 - - Đất TM-DV nông thôn
422 Huyện Nghĩa Hưng Đường xóm, liên xóm rộng - Xã Nghĩa Trung Trên 5m 540.000 300.000 270.000 - - Đất TM-DV nông thôn
423 Huyện Nghĩa Hưng Đường tỉnh 490C (đường 55 cũ) - Xã Nghĩa Thái Đoạn giáp Trực Thuận - đến hết nhà bà Phấn. 2.700.000 1.500.000 900.000 - - Đất TM-DV nông thôn
424 Huyện Nghĩa Hưng Đường Thái - Thịnh - Đường huyện - Xã Nghĩa Thái Đoạn từ cầu UBND Nghĩa Thái - đến hết nhà ông Lâm xóm 3 2.160.000 1.080.000 540.000 - - Đất TM-DV nông thôn
425 Huyện Nghĩa Hưng Đường Thái - Thịnh - Đường huyện - Xã Nghĩa Thái Đoạn từ cầu Tam thôn - đến cầu UBND xã. 2.040.000 1.020.000 510.000 - - Đất TM-DV nông thôn
426 Huyện Nghĩa Hưng Đường Thái - Thịnh - Đường huyện - Xã Nghĩa Thái Đoạn từ đường cửa làng xóm 3 - đến hết nhà ông Bính xóm 6 1.200.000 600.000 300.000 - - Đất TM-DV nông thôn
427 Huyện Nghĩa Hưng Đường Thái - Thịnh - Đường huyện - Xã Nghĩa Thái Đoạn từ cầu Nghĩa Thái - đến hết nhà ông Công. 1.800.000 900.000 450.000 - - Đất TM-DV nông thôn
428 Huyện Nghĩa Hưng Đường Thái - Thịnh - Đường huyện - Xã Nghĩa Thái Đoạn từ giáp nhà ông Công - đến Cầu Trắng. 1.320.000 660.000 330.000 - - Đất TM-DV nông thôn
429 Huyện Nghĩa Hưng Đường Thái - Thịnh - Đường huyện - Xã Nghĩa Thái Đoạn từ tây Cầu Trắng - đến giáp Nghĩa Châu. 1.320.000 660.000 330.000 - - Đất TM-DV nông thôn
430 Huyện Nghĩa Hưng Đường sông Thống Nhất - Xã Nghĩa Thái Từ giáp xã Nghĩa Trung - đến cầu Tam thôn. 2.400.000 1.200.000 600.000 - - Đất TM-DV nông thôn
431 Huyện Nghĩa Hưng Đường sông Thống Nhất - Xã Nghĩa Thái Đoạn từ cầu UBND xã - đến hết nhà ông Lâm xóm 7 1.500.000 750.000 360.000 - - Đất TM-DV nông thôn
432 Huyện Nghĩa Hưng Đường sông Thống Nhất - Xã Nghĩa Thái Đoạn từ giáp nhà ông Lâm xóm 7 - đến miếu Tam Giang xóm 14 1.200.000 600.000 300.000 - - Đất TM-DV nông thôn
433 Huyện Nghĩa Hưng Đường Thái Trung - Xã Nghĩa Thái Đoạn từ nhà ông Đạt - đến hết nhà ông Vỵ xóm 16 720.000 420.000 270.000 - - Đất TM-DV nông thôn
434 Huyện Nghĩa Hưng Đường Thái Trung - Xã Nghĩa Thái Đoạn từ nhà ông Dũng - đến hết nhà ông Thính xóm 3 720.000 420.000 270.000 - - Đất TM-DV nông thôn
435 Huyện Nghĩa Hưng Đường Thái Trung - Xã Nghĩa Thái Đoạn từ nhà ông Thơ - đến hết nhà ông Hồng xóm 13 720.000 420.000 270.000 - - Đất TM-DV nông thôn
436 Huyện Nghĩa Hưng Đường Thái Trung - Xã Nghĩa Thái Đoạn từ nhà ông Quynh - đến hết nhà ông Phong xóm 7 720.000 420.000 270.000 - - Đất TM-DV nông thôn
437 Huyện Nghĩa Hưng Đường Thái Trung - Xã Nghĩa Thái Đoạn từ nhà ông Chính - đến hết nhà ông Bang xóm 14 720.000 420.000 270.000 - - Đất TM-DV nông thôn
438 Huyện Nghĩa Hưng Đường Thái Trung - Xã Nghĩa Thái Đoạn từ nhà ông Khoái - đến hết nhà ông Phóng. 720.000 420.000 270.000 - - Đất TM-DV nông thôn
439 Huyện Nghĩa Hưng Đường Thái Trung - Xã Nghĩa Thái Đoạn từ nhà Văn hóa xóm 2 - đến hết nhà ông Dũng xóm 1 600.000 420.000 270.000 - - Đất TM-DV nông thôn
440 Huyện Nghĩa Hưng Đường Thái Trung - Xã Nghĩa Thái Đoạn từ nhà ông Song - đến hết hộ ông Thuận xóm 5 600.000 420.000 270.000 - - Đất TM-DV nông thôn
441 Huyện Nghĩa Hưng Đường Thái Trung - Xã Nghĩa Thái Đoạn từ trạm điện 4 - đến giáp chùa xóm 9. 600.000 420.000 270.000 - - Đất TM-DV nông thôn
442 Huyện Nghĩa Hưng Đường Thái Trung - Xã Nghĩa Thái Đoạn từ nam trạm điện 4 - đến nhà bà Nhài xóm 14 600.000 420.000 270.000 - - Đất TM-DV nông thôn
443 Huyện Nghĩa Hưng Đường Thái Trung - Xã Nghĩa Thái Đoạn từ cống bà Bơn - đến Ô.Diên - Liên xóm 15 600.000 420.000 270.000 - - Đất TM-DV nông thôn
444 Huyện Nghĩa Hưng Đường Thái Trung - Xã Nghĩa Thái Đoạn từ nhà ông Thuận - đến hết nhà ông Chiểu. 600.000 420.000 270.000 - - Đất TM-DV nông thôn
445 Huyện Nghĩa Hưng Đường Thái Trung - Xã Nghĩa Thái Đoạn từ nhà ông Văn - đến hết nhà ông Đường. 600.000 420.000 270.000 - - Đất TM-DV nông thôn
446 Huyện Nghĩa Hưng Đường Thái Trung - Xã Nghĩa Thái Đoạn từ nhà ông Toản - đến hết nhà ông Minh xóm 5 600.000 420.000 270.000 - - Đất TM-DV nông thôn
447 Huyện Nghĩa Hưng Đường Thái Trung - Xã Nghĩa Thái Đoạn từ nhà ông Hoa - đến cầu ông Gián. 600.000 420.000 270.000 - - Đất TM-DV nông thôn
448 Huyện Nghĩa Hưng Các tuyến đường trong khu dân cư tập trung Sông Hồng - Xã Nghĩa Thái 1.800.000 900.000 450.000 - - Đất TM-DV nông thôn
449 Huyện Nghĩa Hưng Đường xóm, liên xóm rộng - Xã Nghĩa Thái Dưới 3m 300.000 270.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
450 Huyện Nghĩa Hưng Đường xóm, liên xóm rộng - Xã Nghĩa Thái Từ 3-5m 480.000 300.000 270.000 - - Đất TM-DV nông thôn
451 Huyện Nghĩa Hưng Đường xóm, liên xóm rộng - Xã Nghĩa Thái Trên 5m 600.000 420.000 270.000 - - Đất TM-DV nông thôn
452 Huyện Nghĩa Hưng Đường tỉnh 490C (đường 55 cũ) - Xã Nghĩa Sơn Từ cầu Đại Tám - đến đường vào Đại Đê. 4.320.000 2.160.000 1.080.000 - - Đất TM-DV nông thôn
453 Huyện Nghĩa Hưng Đường tỉnh 490C (đường 55 cũ) - Xã Nghĩa Sơn Từ đường vào Đại đê - đến bắc cầu Quần Liêu. 3.300.000 1.680.000 840.000 - - Đất TM-DV nông thôn
454 Huyện Nghĩa Hưng Đường tỉnh 490C (đường 55 cũ) - Xã Nghĩa Sơn Từ nam cầu Quần Liêu - đến hết nghĩa trang liệt sỹ 2.880.000 1.440.000 720.000 - - Đất TM-DV nông thôn
455 Huyện Nghĩa Hưng Đường tỉnh 490C (đường 55 cũ) - Xã Nghĩa Sơn Từ nghĩa trang liệt sỹ - đến cống đò Mười 2.400.000 1.200.000 600.000 - - Đất TM-DV nông thôn
456 Huyện Nghĩa Hưng Đường tỉnh 490C (đường 55 cũ) - Xã Nghĩa Sơn Từ cống đò Mười - đến giáp xã Nghĩa Lạc. 1.920.000 960.000 480.000 - - Đất TM-DV nông thôn
457 Huyện Nghĩa Hưng Đường trục phát triển vùng kinh tế biển - Xã Nghĩa Sơn Đoạn từ giáp Nghĩa Trung - đến đường tỉnh 490C 1.260.000 720.000 360.000 - - Đất TM-DV nông thôn
458 Huyện Nghĩa Hưng Đường xã - Xã Nghĩa Sơn Từ ngã ba đò Mười - đến sông Đáy. 540.000 300.000 270.000 - - Đất TM-DV nông thôn
459 Huyện Nghĩa Hưng Đường xã - Xã Nghĩa Sơn Từ giáp Nghĩa Trung - đến giáp trạm điện Quần Liêu. 780.000 420.000 270.000 - - Đất TM-DV nông thôn
460 Huyện Nghĩa Hưng Đường xã - Xã Nghĩa Sơn Từ trạm điện Quần Liêu - đến Bơn Ngạn. 540.000 300.000 270.000 - - Đất TM-DV nông thôn
461 Huyện Nghĩa Hưng Đường xã - Xã Nghĩa Sơn Đường đê Bắc, Nam Quần Liêu 1.320.000 660.000 330.000 - - Đất TM-DV nông thôn
462 Huyện Nghĩa Hưng Đường xã - Xã Nghĩa Sơn Đường đê Hữu Ninh Cơ, Quần Khu 960.000 480.000 270.000 - - Đất TM-DV nông thôn
463 Huyện Nghĩa Hưng Đường xã - Xã Nghĩa Sơn Đường đê Tả Đáy 780.000 420.000 270.000 - - Đất TM-DV nông thôn
464 Huyện Nghĩa Hưng Đường xóm, liên xóm rộng - Xã Nghĩa Sơn Dưới 3m 300.000 270.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
465 Huyện Nghĩa Hưng Đường xóm, liên xóm rộng - Xã Nghĩa Sơn Từ 3-5m 360.000 300.000 270.000 - - Đất TM-DV nông thôn
466 Huyện Nghĩa Hưng Đường xóm, liên xóm rộng - Xã Nghĩa Sơn Trên 5m 480.000 300.000 270.000 - - Đất TM-DV nông thôn
467 Huyện Nghĩa Hưng Đường tỉnh 490C (đường 55 cũ) - Xã Nghĩa Lạc Từ giáp xã Nghĩa Sơn - đến đò Ninh Mỹ 1.800.000 900.000 420.000 - - Đất TM-DV nông thôn
468 Huyện Nghĩa Hưng Đường tỉnh 490C (đường 55 cũ) - Xã Nghĩa Lạc Từ bến đò Ninh Mỹ - đến ngã 3 Lạc Đạo cũ 2.220.000 1.080.000 540.000 - - Đất TM-DV nông thôn
469 Huyện Nghĩa Hưng Đường tỉnh 490C (đường 55 cũ) - Xã Nghĩa Lạc Từ ngã 3 Lạc Đạo cũ - đến giáp xã Nghĩa Phong 1.800.000 900.000 420.000 - - Đất TM-DV nông thôn
470 Huyện Nghĩa Hưng Đường tỉnh 488C - Xã Nghĩa Lạc Từ ngã ba đường tỉnh lộ 490C - đến hết trạm Viễn thông (đường mới). 2.460.000 1.260.000 660.000 - - Đất TM-DV nông thôn
471 Huyện Nghĩa Hưng Đường tỉnh 488C - Xã Nghĩa Lạc Từ giáp trạm Viễn Thông - đến giáp Nghĩa Hồng. 2.700.000 1.380.000 720.000 - - Đất TM-DV nông thôn
472 Huyện Nghĩa Hưng Đường trục xã - Xã Nghĩa Lạc Từ ngã ba Lạc Đạo - đến hết trạm Viễn thông (đường tỉnh 488C) 1.500.000 720.000 360.000 - - Đất TM-DV nông thôn
473 Huyện Nghĩa Hưng Đường trục xã - Xã Nghĩa Lạc Đường Bắc sông Lạc Đạo. 600.000 420.000 270.000 - - Đất TM-DV nông thôn
474 Huyện Nghĩa Hưng Đường trục xã - Xã Nghĩa Lạc Đường Bắc sông Đồng Liêu. 600.000 420.000 270.000 - - Đất TM-DV nông thôn
475 Huyện Nghĩa Hưng Đường xóm, liên xóm rộng - Xã Nghĩa Lạc Dưới 3m 300.000 270.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
476 Huyện Nghĩa Hưng Đường xóm, liên xóm rộng - Xã Nghĩa Lạc Từ 3-5m 360.000 300.000 270.000 - - Đất TM-DV nông thôn
477 Huyện Nghĩa Hưng Đường xóm, liên xóm rộng - Xã Nghĩa Lạc Trên 5m 480.000 300.000 270.000 - - Đất TM-DV nông thôn
478 Huyện Nghĩa Hưng Quốc lộ 21B - Xã Nghĩa Phong Từ chân cầu Thịnh Long - đến giáp xã Nghĩa Bình (Nhà ông Bích) 2.400.000 1.200.000 600.000 - - Đất TM-DV nông thôn
479 Huyện Nghĩa Hưng Đường tỉnh 490C (đường 55 cũ) - Xã Nghĩa Phong Từ giáp xã Nghĩa Lạc - đến giáp Cống Phóng (Km40) 1.800.000 900.000 450.000 - - Đất TM-DV nông thôn
480 Huyện Nghĩa Hưng Đường tỉnh 490C (đường 55 cũ) - Xã Nghĩa Phong Từ cống Phóng - đến giáp chân cầu Thịnh Long. 2.400.000 1.200.000 600.000 - - Đất TM-DV nông thôn
481 Huyện Nghĩa Hưng Đường tỉnh 488C - Xã Nghĩa Phong Từ xã Nghĩa Lạc - đến cầu Nghĩa Phú 2.520.000 1.260.000 630.000 - - Đất TM-DV nông thôn
482 Huyện Nghĩa Hưng Đường Giây Nhất - Xã Nghĩa Phong Từ cầu Nghĩa Phú - đến giáp xã Nghĩa Bình 2.520.000 1.260.000 630.000 - - Đất TM-DV nông thôn
483 Huyện Nghĩa Hưng Đường trục xã - Xã Nghĩa Phong Đoạn từ ông Thạch - đến Đường Phong Bình 780.000 420.000 270.000 - - Đất TM-DV nông thôn
484 Huyện Nghĩa Hưng Đường trục xã - Xã Nghĩa Phong Đường Hồng Hải Đông: Từ tỉnh lộ 490C - đến Tỉnh lộ 488C 1.260.000 720.000 360.000 - - Đất TM-DV nông thôn
485 Huyện Nghĩa Hưng Đường trục xã - Xã Nghĩa Phong Đường WB 960.000 480.000 270.000 - - Đất TM-DV nông thôn
486 Huyện Nghĩa Hưng Đường trục xã - Xã Nghĩa Phong Đường Phong Bình 1.080.000 600.000 300.000 - - Đất TM-DV nông thôn
487 Huyện Nghĩa Hưng Đường xóm, liên xóm rộng - Xã Nghĩa Phong Dưới 3m 300.000 270.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
488 Huyện Nghĩa Hưng Đường xóm, liên xóm rộng - Xã Nghĩa Phong Từ 3-5m 360.000 300.000 270.000 - - Đất TM-DV nông thôn
489 Huyện Nghĩa Hưng Đường xóm, liên xóm rộng - Xã Nghĩa Phong Trên 5m 480.000 300.000 270.000 - - Đất TM-DV nông thôn
490 Huyện Nghĩa Hưng Quốc lộ 21B - Xã Nghĩa Bình Từ chân cầu Thịnh Long - đến giáp BV đa khoa Nghĩa Bình 2.400.000 1.200.000 600.000 - - Đất TM-DV nông thôn
491 Huyện Nghĩa Hưng Quốc lộ 21B - Xã Nghĩa Bình Từ Bệnh viện đa khoa Nghĩa Bình - đến trường cấp III B 3.120.000 1.500.000 750.000 - - Đất TM-DV nông thôn
492 Huyện Nghĩa Hưng Đường tỉnh 490C (đường 55 cũ) - Xã Nghĩa Bình Từ hàng bà Mai - đến chân cầu Thịnh Long 2.400.000 1.200.000 600.000 - - Đất TM-DV nông thôn
493 Huyện Nghĩa Hưng Đường trục phát triển vùng kinh tế biển Nam Định - Xã Nghĩa Bình Đoạn từ Quốc lộ 21B (đường tỉnh 490C cũ) - đến giáp Nghĩa Thắng 1.320.000 660.000 330.000 - - Đất TM-DV nông thôn
494 Huyện Nghĩa Hưng Đường huyện (Giây Nhất) - Xã Nghĩa Bình Từ giáp Nghĩa Phong - đến giáp Quốc lộ 21B 2.520.000 1.260.000 630.000 - - Đất TM-DV nông thôn
495 Huyện Nghĩa Hưng Đường xã - Xã Nghĩa Bình Từ giáp Quốc lộ 21B - đến giáp cầu Bưu điện văn hóa xã. 1.680.000 840.000 420.000 - - Đất TM-DV nông thôn
496 Huyện Nghĩa Hưng Đường xã - Xã Nghĩa Bình Từ cầu Bưu điện văn hóa xã - đến cống ông Thuyên 1.560.000 780.000 420.000 - - Đất TM-DV nông thôn
497 Huyện Nghĩa Hưng Đường xã - Xã Nghĩa Bình Từ cống ông Thuyên - đến giáp Nghĩa trang liệt sỹ. 780.000 420.000 270.000 - - Đất TM-DV nông thôn
498 Huyện Nghĩa Hưng Đường xã - Xã Nghĩa Bình Từ Nghĩa trang liệt sỹ - đến cống Bình Hải 13. 780.000 420.000 270.000 - - Đất TM-DV nông thôn
499 Huyện Nghĩa Hưng Đường xã - Xã Nghĩa Bình Các đường trục xã còn lại. 600.000 420.000 270.000 - - Đất TM-DV nông thôn
500 Huyện Nghĩa Hưng Đường xóm, liên xóm rộng - Xã Nghĩa Bình Dưới 3m 300.000 270.000 - - - Đất TM-DV nông thôn