Bảng giá đất Huyện Nam Trực Nam Định

Giá đất cao nhất tại Huyện Nam Trực là: 10.000.000
Giá đất thấp nhất tại Huyện Nam Trực là: 45.000
Giá đất trung bình tại Huyện Nam Trực là: 2.199.841
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 46/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Nam Định được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 19/2023/QĐ-UBND ngày 21/07/2023 của UBND tỉnh Nam Định
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
501 Huyện Nam Trực Đường trục xã - Xã Hồng Quang Đoạn từ UBND xã - đến đầu thôn Báo Đáp 770.000 385.000 660.000 - - Đất SX-KD nông thôn
502 Huyện Nam Trực Đường trục xã - Xã Hồng Quang Đoạn từ đầu thôn Báo Đáp - đến Quán Đá 990.000 495.000 743.000 - - Đất SX-KD nông thôn
503 Huyện Nam Trực Các khu dân cư còn lại - Xã Hồng Quang Khu vực 1: Xóm Dứa, xóm Dộc, xóm Lạc Đạo, xóm Phố 440.000 275.000 825.000 - - Đất SX-KD nông thôn
504 Huyện Nam Trực Các khu dân cư còn lại - Xã Hồng Quang Khu vực 2: Thôn Báo Đáp, xóm Trại Làng, xóm Đông, xóm Chiền, xóm Giang, xóm Thị 385.000 275.000 743.000 - - Đất SX-KD nông thôn
505 Huyện Nam Trực Các khu dân cư còn lại - Xã Hồng Quang Khu vực 3: Các thôn, xóm còn lại 330.000 275.000 660.000 - - Đất SX-KD nông thôn
506 Huyện Nam Trực Quốc lộ 21 - Xã Điền Xá Đoạn từ cầu Vòi - đến cầu Đỗ Xá 3.850.000 1.925.000 578.000 - - Đất SX-KD nông thôn
507 Huyện Nam Trực Quốc lộ 21 - Xã Điền Xá Đoạn từ cầu Đỗ Xá - đến giáp đất xã Tân Thịnh 3.575.000 1.788.000 495.000 - - Đất SX-KD nông thôn
508 Huyện Nam Trực Đường An Thắng - Xã Điền Xá Từ Cầu Đỗ Xá - đến hết đất Điền Xá 1.650.000 825.000 743.000 - - Đất SX-KD nông thôn
509 Huyện Nam Trực Đường liên xã - Xã Điền Xá Từ cầu Mỹ Điền - đến giáp đê hữu hồng Điền Xá 1.375.000 688.000 660.000 - - Đất SX-KD nông thôn
510 Huyện Nam Trực Đường trục xã - Xã Điền Xá Đường số 6: từ ngã ba Quốc lộ 21 - đến giáp cống Vị Khê 2.200.000 1.100.000 215.000 - - Đất SX-KD nông thôn
511 Huyện Nam Trực Đường trục xã - Xã Điền Xá Đường số 8: từ Quốc lộ 21 - đến cầu chợ Nam Xá 1.650.000 825.000 215.000 - - Đất SX-KD nông thôn
512 Huyện Nam Trực Đường trục xã - Xã Điền Xá Đoạn từ cầu chợ Nam Xá - đến chợ Trường Nguyên 1.650.000 825.000 215.000 - - Đất SX-KD nông thôn
513 Huyện Nam Trực Đường trục xã - Xã Điền Xá Đoạn từ chợ Trường Nguyên - đến Phú Hào (xóm 19) 1.375.000 688.000 149.000 - - Đất SX-KD nông thôn
514 Huyện Nam Trực Đường trục xã - Xã Điền Xá Đoạn từ cầu Đỗ Xá (chợ Nam Xá) - đến cầu giáp xã Nam Thắng 1.100.000 550.000 149.000 - - Đất SX-KD nông thôn
515 Huyện Nam Trực Đường trục xã - Xã Điền Xá Đoạn từ cầu Lã Điền - đến chợ Trường Nguyên 2.090.000 1.045.000 215.000 - - Đất SX-KD nông thôn
516 Huyện Nam Trực Đường trục xã - Xã Điền Xá Đường Hoàng Thụ: từ cầu (chợ Trường Nguyên) - đến giáp đê Hữu Hồng xóm 3 Vị Khê 1.375.000 688.000 215.000 - - Đất SX-KD nông thôn
517 Huyện Nam Trực Các khu dân cư còn lại - Xã Điền Xá Khu vực 1: Xóm 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 9, 11, 12, 21, 25, 26, 28 550.000 385.000 149.000 - - Đất SX-KD nông thôn
518 Huyện Nam Trực Các khu dân cư còn lại - Xã Điền Xá Khu vực 2: Xóm 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19, 20, 22, 23, 24, 32 495.000 330.000 149.000 - - Đất SX-KD nông thôn
519 Huyện Nam Trực Các khu dân cư còn lại - Xã Điền Xá Khu vực 3: Các xóm còn lại 440.000 275.000 439.000 - - Đất SX-KD nông thôn
520 Huyện Nam Trực Quốc lộ 21 - Xã Tân Thịnh Đoạn từ giáp xã Điền Xá - đến giáp đất Nam Hồng 3.850.000 1.925.000 439.000 - - Đất SX-KD nông thôn
521 Huyện Nam Trực Đường trục xã - Xã Tân Thịnh Đoạn Đồng Lư tiếp giáp Quốc lộ 21 - đến xóm 15 thôn Vũ Lao 825.000 440.000 514.000 - - Đất SX-KD nông thôn
522 Huyện Nam Trực Đường trục xã - Xã Tân Thịnh Đoạn từ Tân Thành tiếp giáp Quốc lộ 21 - đến đê Đại hà Từ Quán 825.000 440.000 605.000 - - Đất SX-KD nông thôn
523 Huyện Nam Trực Đường trục xã - Xã Tân Thịnh Đoạn từ Vũ Lao - đến đê Đại Hà 605.000 385.000 681.000 - - Đất SX-KD nông thôn
524 Huyện Nam Trực Đường trục xã - Xã Tân Thịnh Đoạn từ đê Đại Hà - đến đê Bối (bờ Bắc) 440.000 275.000 605.000 - - Đất SX-KD nông thôn
525 Huyện Nam Trực Các khu dân cư còn lại - Xã Tân Thịnh Khu vực 1: Thôn Tân Thành, Cao Lộng, Đồng Ngư 440.000 275.000 681.000 - - Đất SX-KD nông thôn
526 Huyện Nam Trực Các khu dân cư còn lại - Xã Tân Thịnh Khu vực 2: Các thôn còn lại 330.000 275.000 756.000 - - Đất SX-KD nông thôn
527 Huyện Nam Trực Quốc lộ 21 - Xã Nam Thịnh Đoạn từ giáp đất Tân Thịnh - đến ngã ba Ngặt Kéo 3.300.000 1.650.000 681.000 - - Đất SX-KD nông thôn
528 Huyện Nam Trực Quốc lộ 21 - Xã Nam Thịnh Đoạn từ ngã ba Ngặt Kéo - đến giáp đất Nam Thanh 3.850.000 1.925.000 605.000 - - Đất SX-KD nông thôn
529 Huyện Nam Trực Quốc lộ 21 - Xã Nam Thịnh Đoạn từ ngã ba cống Khâm - đến ngã ba Ngặt Kéo (QL 21) 1.650.000 825.000 529.000 - - Đất SX-KD nông thôn
530 Huyện Nam Trực Tỉnh lộ 487B (Đường Trắng cũ) - Xã Nam Thịnh Từ ngã ba Quốc lộ 21 (qua UBND xã cũ) - đến ngã ba Ngọc Giang 2.200.000 1.100.000 454.000 - - Đất SX-KD nông thôn
531 Huyện Nam Trực Tỉnh lộ 487B (Đường Trắng cũ) - Xã Nam Thịnh Đoạn từ ngã ba Công ty Yamani - đến ngã 3 Ngọc Giang 1.925.000 963.000 681.000 - - Đất SX-KD nông thôn
532 Huyện Nam Trực Đường Vàng - Đường Huyện lộ - Xã Nam Thịnh Đoạn từ giáp xã Nam Hoa - đến ngã ba xóm Hồng Long (Cổng ải) 2.200.000 1.100.000 605.000 - - Đất SX-KD nông thôn
533 Huyện Nam Trực Đường Vàng - Đường Huyện lộ - Xã Nam Thịnh Đoạn từ cổng ải - đến hết bưu điện 2.475.000 1.238.000 197.000 - - Đất SX-KD nông thôn
534 Huyện Nam Trực Đường Vàng - Đường Huyện lộ - Xã Nam Thịnh Đoạn từ Bưu điện ra - đến giáp Quốc lộ 21 2.750.000 1.375.000 197.000 - - Đất SX-KD nông thôn
535 Huyện Nam Trực Đường Nam Ninh Hải - Xã Nam Thịnh Đoạn từ đường Vàng - đến ngã ba Ngọc Giang 1.925.000 963.000 197.000 - - Đất SX-KD nông thôn
536 Huyện Nam Trực Đường Nam Ninh Hải - Xã Nam Thịnh Đoạn từ trạm bơm dã chiến - đến cầu ông Thụy 1.650.000 825.000 136.000 - - Đất SX-KD nông thôn
537 Huyện Nam Trực Đường Nam Ninh Hải - Xã Nam Thịnh Đoạn từ cầu ông Thụy - đến bãi rác Nam Hồng 1.925.000 963.000 136.000 - - Đất SX-KD nông thôn
538 Huyện Nam Trực Đường trục xã - Xã Nam Thịnh Đoạn từ cầu 19/5 - đến cầu Trung Thịnh 825.000 440.000 197.000 - - Đất SX-KD nông thôn
539 Huyện Nam Trực Đường trục xã - Xã Nam Thịnh Đoạn từ cầu Trung Thịnh - đến giáp đường Nam Ninh Hải 770.000 385.000 197.000 - - Đất SX-KD nông thôn
540 Huyện Nam Trực Đường trục xã - Xã Nam Thịnh Đoạn từ ngã tư chợ Yên - đến giáp đường Vàng 825.000 440.000 136.000 - - Đất SX-KD nông thôn
541 Huyện Nam Trực Đường trục xã - Xã Nam Thịnh Đoạn từ ngã tư chợ Yên - đến giáp đường Liên Tỉnh 825.000 440.000 136.000 - - Đất SX-KD nông thôn
542 Huyện Nam Trực Đường liên xóm - Xã Nam Thịnh Đoạn từ xóm Hồng Thượng - đến xóm Hồng Đoàn 660.000 385.000 1.045.000 - - Đất SX-KD nông thôn
543 Huyện Nam Trực Các khu dân cư còn lại - Xã Nam Thịnh Khu vực 1: Xóm Đông Thành, Tiền Làng, Phúc Đức, Đoài Bàng, Hồng Tiến, Hồng Phong 440.000 275.000 990.000 - - Đất SX-KD nông thôn
544 Huyện Nam Trực Các khu dân cư còn lại - Xã Nam Thịnh Khu vực 2: Hồng Đoàn, Hồng Cát, Hồng Long 1, Hồng Long 2, Hồng An, Ân Thái, Phú Thịnh, Trung Thịnh, Đông Bình, Tây Bình 385.000 275.000 605.000 - - Đất SX-KD nông thôn
545 Huyện Nam Trực Các khu dân cư còn lại - Xã Nam Thịnh Khu vực 3: Các thôn còn lại 330.000 275.000 688.000 - - Đất SX-KD nông thôn
546 Huyện Nam Trực Quốc lộ 21 - Xã Nam Thanh Đoạn từ giáp đất Nam Hồng - đến cầu 19/5 (cầu Công Chính) 3.850.000 1.925.000 963.000 - - Đất SX-KD nông thôn
547 Huyện Nam Trực Quốc lộ 21 - Xã Nam Thanh Đoạn từ cầu 19/5 (Cầu Công Chính) - đến cầu Thôn Nội 4.400.000 2.200.000 413.000 - - Đất SX-KD nông thôn
548 Huyện Nam Trực Quốc lộ 21 - Xã Nam Thanh Đoạn từ cầu thôn Nội - đến giáp cống Cổ Lễ (Giáp Huyện Trực Ninh) 4.950.000 2.475.000 248.000 - - Đất SX-KD nông thôn
549 Huyện Nam Trực Tỉnh lộ 487 (Đường Đen cũ) - Xã Nam Thanh Đoạn từ cầu Trung Lao - đến chợ Quỳ xã Nam Lợi 2.750.000 1.375.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
550 Huyện Nam Trực Đường huyện lộ: Đường Nam Ninh Hải - Xã Nam Thanh Đoạn từ bãi rác Nam Hồng - đến cầu Xối Tây 1.925.000 963.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
551 Huyện Nam Trực Đường huyện lộ: Đường Nam Ninh Hải - Xã Nam Thanh Đoạn từ cầu Xối Tây - đến ngã tư chợ Quỳ 2.200.000 1.100.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
552 Huyện Nam Trực Đường trục xã - Xã Nam Thanh Đoạn từ ngã ba Quốc lộ 21 - đến đường Nam Ninh Hải 1.100.000 550.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
553 Huyện Nam Trực Đường trục xã - Xã Nam Thanh Đoạn từ cầu Bình Yên - đến ngã ba đường Đen 880.000 440.000 248.000 - - Đất SX-KD nông thôn
554 Huyện Nam Trực Đường trục xã - Xã Nam Thanh Đoạn từ ngã ba đường Đen - đến xóm chùa Hạ Lao 770.000 385.000 248.000 - - Đất SX-KD nông thôn
555 Huyện Nam Trực Khu dân cư tập trung thôn Nội - Xã Nam Thanh Đoạn đường D1 (dọc Sông - từ Cầu vào trong KDC ) 2.475.000 - 248.000 - - Đất SX-KD nông thôn
556 Huyện Nam Trực Khu dân cư tập trung thôn Nội - Xã Nam Thanh Đoạn đường D2 (giáp ruộng - từ đường N1 vào trong KDC) 1.925.000 - 935.000 - - Đất SX-KD nông thôn
557 Huyện Nam Trực Khu dân cư tập trung thôn Nội - Xã Nam Thanh Đoạn đường N1 (phía Bắc KDC) 2.750.000 - 770.000 - - Đất SX-KD nông thôn
558 Huyện Nam Trực Khu dân cư tập trung thôn Nội - Xã Nam Thanh Đoạn đường N1 (phía Nam KDC) 1.925.000 - 688.000 - - Đất SX-KD nông thôn
559 Huyện Nam Trực Các khu dân cư còn lại - Xã Nam Thanh Khu vực 1: Thôn Suối Trì, thôn Duyên Giang, thôn Nội, thôn Bình Yên 440.000 275.000 358.000 - - Đất SX-KD nông thôn
560 Huyện Nam Trực Các khu dân cư còn lại - Xã Nam Thanh Khu vực 2: Các thôn còn lại 330.000 275.000 248.000 - - Đất SX-KD nông thôn
561 Huyện Nam Trực Đường trục xã - Xã Nam Thắng Đoạn từ giáp đất xã Điền Xá - đến hết UBND xã Nam Thắng 660.000 385.000 248.000 - - Đất SX-KD nông thôn
562 Huyện Nam Trực Đường trục xã - Xã Nam Thắng Đoạn từ đê Đại Hà ra đê bối Đại An 495.000 330.000 248.000 - - Đất SX-KD nông thôn
563 Huyện Nam Trực Các khu dân cư còn lại - Xã Nam Thắng Khu vực 1: Xóm Dương A, xóm Dương Thịnh, xóm Dương Hòa 440.000 275.000 1.045.000 - - Đất SX-KD nông thôn
564 Huyện Nam Trực Các khu dân cư còn lại - Xã Nam Thắng Khu vực 2: Các xóm còn lại 330.000 275.000 825.000 - - Đất SX-KD nông thôn
565 Huyện Nam Trực Tỉnh lộ 490C (Đường 55 cũ) - Xã Nghĩa An Đoạn từ giáp thành phố Nam Định - đến ngã tư đường Lê Đức Thọ 2.750.000 1.375.000 633.000 - - Đất SX-KD nông thôn
566 Huyện Nam Trực Tỉnh lộ 490C (Đường 55 cũ) - Xã Nghĩa An Đoạn từ ngã tư đường Lê Đức Thọ - đến Cầu Cao 3.300.000 1.650.000 358.000 - - Đất SX-KD nông thôn
567 Huyện Nam Trực Tỉnh lộ 490C (Đường 55 cũ) - Xã Nghĩa An Đoạn từ cầu Cao - đến chợ Cà 2.750.000 1.375.000 248.000 - - Đất SX-KD nông thôn
568 Huyện Nam Trực Tỉnh lộ 490C (Đường 55 cũ) - Xã Nghĩa An Đoạn giáp đất Nam Cường - đến giáp đất TT Nam Giang (phía tây đường) 3.025.000 1.513.000 248.000 - - Đất SX-KD nông thôn
569 Huyện Nam Trực Đường Lê Đức Thọ (Đường S2 cũ) - Xã Nghĩa An Từ Nam Vân - đến cầu vượt sông Đào 2.750.000 1.375.000 248.000 - - Đất SX-KD nông thôn
570 Huyện Nam Trực Đường trục xã - Xã Nghĩa An Đoạn từ ngã ba đường tỉnh lộ 490C - đến hết UBND xã 990.000 495.000 248.000 - - Đất SX-KD nông thôn
571 Huyện Nam Trực Đường trục xã - Xã Nghĩa An Đoạn từ giáp UBND xã - đến đê Đại Hà (Nam An) 550.000 385.000 248.000 - - Đất SX-KD nông thôn
572 Huyện Nam Trực Đường trục xã - Xã Nghĩa An Đoạn từ ngã ba Tỉnh lộ 490C - đến trường MN Nam Nghĩa 990.000 495.000 248.000 - - Đất SX-KD nông thôn
573 Huyện Nam Trực Đường trục xã - Xã Nghĩa An Đoạn từ trường MN Nam Nghĩa - đến hết khu tái định cư số 01 990.000 495.000 248.000 - - Đất SX-KD nông thôn
574 Huyện Nam Trực Đường trục xã - Xã Nghĩa An Đoạn từ ngã ba Vân Đồn - đến trường MN Nam Nghĩa 990.000 495.000 248.000 - - Đất SX-KD nông thôn
575 Huyện Nam Trực Đường trục xã - Xã Nghĩa An Đoạn từ chợ An Lá - đến đường Quốc Phòng 660.000 385.000 963.000 - - Đất SX-KD nông thôn
576 Huyện Nam Trực Khu tái định cư (khu tái định cư số 1, 2, 3) - Xã Nghĩa An 990.000 - 908.000 - - Đất SX-KD nông thôn
577 Huyện Nam Trực Khu tái định cư giáp mặt đường trục xã - Xã Nghĩa An 990.000 - 413.000 - - Đất SX-KD nông thôn
578 Huyện Nam Trực Các khu dân cư còn lại - Xã Nghĩa An Khu vực 1: Xóm 4, 5, 6, 7, 8, 9 440.000 275.000 358.000 - - Đất SX-KD nông thôn
579 Huyện Nam Trực Các khu dân cư còn lại - Xã Nghĩa An Khu vực 2: Xóm 1, 2, 3, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17 385.000 275.000 550.000 - - Đất SX-KD nông thôn
580 Huyện Nam Trực Các khu dân cư còn lại - Xã Nghĩa An Khu vực 3: Các thôn còn lại 330.000 275.000 413.000 - - Đất SX-KD nông thôn
581 Huyện Nam Trực Xã Nghĩa An Đường bờ kênh từ đường Lê Đức Thọ (đường S2 cũ) - đến hết Công ty Bảo Minh Giang 350.000 270.000 220.000 - - Đất SX-KD nông thôn
582 Huyện Nam Trực Quốc lộ 21B - Xã Nam Cường Từ giáp đất Hồng Quang - đến giáp cầu Chanh xã Nam Hùng 1.925.000 963.000 413.000 - - Đất SX-KD nông thôn
583 Huyện Nam Trực Tỉnh lộ 490C (Đường 55 cũ) - Xã Nam Cường Đoạn từ giáp đất Nam Toàn và Nghĩa An - đến cầu Nguyễn 3.080.000 1.540.000 358.000 - - Đất SX-KD nông thôn
584 Huyện Nam Trực Tỉnh lộ 490C (Đường 55 cũ) - Xã Nam Cường Đoạn từ cầu Nguyễn - đến giáp đất TT Nam Giang và đất xã Nghĩa An 3.080.000 1.540.000 275.000 - - Đất SX-KD nông thôn
585 Huyện Nam Trực Đường trục xã - Xã Nam Cường Đoạn từ đường tỉnh lộ 490C - đến giáp Quốc lộ 21B 1.100.000 550.000 523.000 - - Đất SX-KD nông thôn
586 Huyện Nam Trực Đường trục xã - Xã Nam Cường Đoạn từ cầu Đá - đến giáp đất Hồng Quang 990.000 495.000 358.000 - - Đất SX-KD nông thôn
587 Huyện Nam Trực Đường trục xã - Xã Nam Cường Đoạn từ giáp đất Nghĩa An qua UBND xã (cũ) - đến giáp xã Hồng Quang 880.000 440.000 248.000 - - Đất SX-KD nông thôn
588 Huyện Nam Trực Các khu dân cư còn lại - Xã Nam Cường Khu vực 1: Thôn Nguyễn, Thôn Trai, thôn Quán Đá 440.000 275.000 248.000 - - Đất SX-KD nông thôn
589 Huyện Nam Trực Các khu dân cư còn lại - Xã Nam Cường Khu vực 2: Thôn Trù, thôn Phan, thôn Đoài, thôn Trung, thôn Đông, thôn Hậu, thôn Thanh Khê, thôn Ngưu Trì 385.000 275.000 248.000 - - Đất SX-KD nông thôn
590 Huyện Nam Trực Các khu dân cư còn lại - Xã Nam Cường Khu vực 3: Các thôn còn lại 330.000 275.000 963.000 - - Đất SX-KD nông thôn
591 Huyện Nam Trực Tỉnh lộ 490C (Đường 55 cũ) - Xã Nam Dương Đoạn từ giáp đất TT Nam Giang - đến ngã tư Quán Chiền 4.400.000 2.200.000 248.000 - - Đất SX-KD nông thôn
592 Huyện Nam Trực Tỉnh lộ 490C (Đường 55 cũ) - Xã Nam Dương Đoạn từ ngã tư Quán Chiền - đến UBND xã 4.125.000 2.063.000 248.000 - - Đất SX-KD nông thôn
593 Huyện Nam Trực Tỉnh lộ 490C (Đường 55 cũ) - Xã Nam Dương Đoạn từ UBND xã - đến cầu 3 xã 3.850.000 1.925.000 248.000 - - Đất SX-KD nông thôn
594 Huyện Nam Trực Tỉnh lộ 490C (Đường 55 cũ) - Xã Nam Dương Đoạn từ cầu 3 xã - đến giáp xã Đồng Sơn 3.575.000 1.788.000 248.000 - - Đất SX-KD nông thôn
595 Huyện Nam Trực Đường trục xã - Xã Nam Dương Đoạn từ ngã tư Quán Chiền - đến ngã tư xóm 5 990.000 495.000 248.000 - - Đất SX-KD nông thôn
596 Huyện Nam Trực Đường trục xã - Xã Nam Dương Đoạn từ ngã tư xóm 5 - đến giáp thôn Thụ xã Nam Hùng 770.000 385.000 248.000 - - Đất SX-KD nông thôn
597 Huyện Nam Trực Đường trục xã - Xã Nam Dương Đoạn từ ngã ba thôn Phượng - đến cổng HTX Nông nghiệp Nam Dương 770.000 385.000 825.000 - - Đất SX-KD nông thôn
598 Huyện Nam Trực Đường trục xã - Xã Nam Dương Đoạn từ xóm 5 vào xóm 1 770.000 385.000 963.000 - - Đất SX-KD nông thôn
599 Huyện Nam Trực Đường trục xã - Xã Nam Dương Đoạn từ thôn Quán Chiền - đến dốc đê 770.000 385.000 413.000 - - Đất SX-KD nông thôn
600 Huyện Nam Trực Khu dân cư tập trung phía Nam trụ sở UBND xã - Xã Nam Dương Đoạn đường N2 (theo hướng Nam - Bắc) 2.200.000 - 550.000 - - Đất SX-KD nông thôn

Bảng giá đất của đường trong cùng Quận/Huyện