Bảng giá đất Huyện Nam Trực Nam Định

Giá đất cao nhất tại Huyện Nam Trực là: 10.000.000
Giá đất thấp nhất tại Huyện Nam Trực là: 45.000
Giá đất trung bình tại Huyện Nam Trực là: 2.199.841
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 46/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Nam Định được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 19/2023/QĐ-UBND ngày 21/07/2023 của UBND tỉnh Nam Định
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
301 Huyện Nam Trực Các khu dân cư còn lại - Xã Hồng Quang Khu vực 1: Xóm Dứa, xóm Dộc, xóm Lạc Đạo, xóm Phố 480.000 300.000 270.000 - - Đất TM-DV nông thôn
302 Huyện Nam Trực Các khu dân cư còn lại - Xã Hồng Quang Khu vực 2: Thôn Báo Đáp, xóm Trại Làng, xóm Đông, xóm Chiền, xóm Giang, xóm Thị 420.000 300.000 270.000 - - Đất TM-DV nông thôn
303 Huyện Nam Trực Các khu dân cư còn lại - Xã Hồng Quang Khu vực 3: Các thôn, xóm còn lại 360.000 300.000 270.000 - - Đất TM-DV nông thôn
304 Huyện Nam Trực Quốc lộ 21 - Xã Điền Xá Đoạn từ cầu Vòi - đến cầu Đỗ Xá 4.200.000 2.100.000 1.050.000 - - Đất TM-DV nông thôn
305 Huyện Nam Trực Quốc lộ 21 - Xã Điền Xá Đoạn từ cầu Đỗ Xá - đến giáp đất xã Tân Thịnh 3.900.000 1.950.000 990.000 - - Đất TM-DV nông thôn
306 Huyện Nam Trực Đường An Thắng - Xã Điền Xá Từ Cầu Đỗ Xá - đến hết đất Điền Xá 1.800.000 900.000 450.000 - - Đất TM-DV nông thôn
307 Huyện Nam Trực Đường liên xã - Xã Điền Xá Từ cầu Mỹ Điền - đến giáp đê hữu hồng Điền Xá 1.500.000 750.000 390.000 - - Đất TM-DV nông thôn
308 Huyện Nam Trực Đường trục xã - Xã Điền Xá Đường số 6: từ ngã ba Quốc lộ 21 - đến giáp cống Vị Khê 2.400.000 1.200.000 600.000 - - Đất TM-DV nông thôn
309 Huyện Nam Trực Đường trục xã - Xã Điền Xá Đường số 8: từ Quốc lộ 21 - đến cầu chợ Nam Xá 1.800.000 900.000 450.000 - - Đất TM-DV nông thôn
310 Huyện Nam Trực Đường trục xã - Xã Điền Xá Đoạn từ cầu chợ Nam Xá - đến chợ Trường Nguyên 1.800.000 900.000 450.000 - - Đất TM-DV nông thôn
311 Huyện Nam Trực Đường trục xã - Xã Điền Xá Đoạn từ chợ Trường Nguyên - đến Phú Hào (xóm 19) 1.500.000 750.000 390.000 - - Đất TM-DV nông thôn
312 Huyện Nam Trực Đường trục xã - Xã Điền Xá Đoạn từ cầu Đỗ Xá (chợ Nam Xá) - đến cầu giáp xã Nam Thắng 1.200.000 600.000 300.000 - - Đất TM-DV nông thôn
313 Huyện Nam Trực Đường trục xã - Xã Điền Xá Đoạn từ cầu Lã Điền - đến chợ Trường Nguyên 2.280.000 1.140.000 570.000 - - Đất TM-DV nông thôn
314 Huyện Nam Trực Đường trục xã - Xã Điền Xá Đường Hoàng Thụ: từ cầu (chợ Trường Nguyên) - đến giáp đê Hữu Hồng xóm 3 Vị Khê 1.500.000 750.000 390.000 - - Đất TM-DV nông thôn
315 Huyện Nam Trực Các khu dân cư còn lại - Xã Điền Xá Khu vực 1: Xóm 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 9, 11, 12, 21, 25, 26, 28 600.000 420.000 270.000 - - Đất TM-DV nông thôn
316 Huyện Nam Trực Các khu dân cư còn lại - Xã Điền Xá Khu vực 2: Xóm 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19, 20, 22, 23, 24, 32 540.000 360.000 270.000 - - Đất TM-DV nông thôn
317 Huyện Nam Trực Các khu dân cư còn lại - Xã Điền Xá Khu vực 3: Các xóm còn lại 480.000 300.000 270.000 - - Đất TM-DV nông thôn
318 Huyện Nam Trực Quốc lộ 21 - Xã Tân Thịnh Đoạn từ giáp xã Điền Xá - đến giáp đất Nam Hồng 4.200.000 2.100.000 1.050.000 - - Đất TM-DV nông thôn
319 Huyện Nam Trực Đường trục xã - Xã Tân Thịnh Đoạn Đồng Lư tiếp giáp Quốc lộ 21 - đến xóm 15 thôn Vũ Lao 900.000 480.000 270.000 - - Đất TM-DV nông thôn
320 Huyện Nam Trực Đường trục xã - Xã Tân Thịnh Đoạn từ Tân Thành tiếp giáp Quốc lộ 21 - đến đê Đại hà Từ Quán 900.000 480.000 270.000 - - Đất TM-DV nông thôn
321 Huyện Nam Trực Đường trục xã - Xã Tân Thịnh Đoạn từ Vũ Lao - đến đê Đại Hà 660.000 420.000 270.000 - - Đất TM-DV nông thôn
322 Huyện Nam Trực Đường trục xã - Xã Tân Thịnh Đoạn từ đê Đại Hà - đến đê Bối (bờ Bắc) 480.000 300.000 270.000 - - Đất TM-DV nông thôn
323 Huyện Nam Trực Các khu dân cư còn lại - Xã Tân Thịnh Khu vực 1: Thôn Tân Thành, Cao Lộng, Đồng Ngư 480.000 300.000 270.000 - - Đất TM-DV nông thôn
324 Huyện Nam Trực Các khu dân cư còn lại - Xã Tân Thịnh Khu vực 2: Các thôn còn lại 360.000 300.000 270.000 - - Đất TM-DV nông thôn
325 Huyện Nam Trực Quốc lộ 21 - Xã Nam Thịnh Đoạn từ giáp đất Tân Thịnh - đến ngã ba Ngặt Kéo 3.600.000 1.800.000 900.000 - - Đất TM-DV nông thôn
326 Huyện Nam Trực Quốc lộ 21 - Xã Nam Thịnh Đoạn từ ngã ba Ngặt Kéo - đến giáp đất Nam Thanh 4.200.000 2.100.000 1.050.000 - - Đất TM-DV nông thôn
327 Huyện Nam Trực Quốc lộ 21 - Xã Nam Thịnh Đoạn từ ngã ba cống Khâm - đến ngã ba Ngặt Kéo (QL 21) 1.800.000 900.000 450.000 - - Đất TM-DV nông thôn
328 Huyện Nam Trực Tỉnh lộ 487B (Đường Trắng cũ) - Xã Nam Thịnh Từ ngã ba Quốc lộ 21 (qua UBND xã cũ) - đến ngã ba Ngọc Giang 2.400.000 1.200.000 600.000 - - Đất TM-DV nông thôn
329 Huyện Nam Trực Tỉnh lộ 487B (Đường Trắng cũ) - Xã Nam Thịnh Đoạn từ ngã ba Công ty Yamani - đến ngã 3 Ngọc Giang 2.100.000 1.050.000 540.000 - - Đất TM-DV nông thôn
330 Huyện Nam Trực Đường Vàng - Đường Huyện lộ - Xã Nam Thịnh Đoạn từ giáp xã Nam Hoa - đến ngã ba xóm Hồng Long (Cổng ải) 2.400.000 1.200.000 600.000 - - Đất TM-DV nông thôn
331 Huyện Nam Trực Đường Vàng - Đường Huyện lộ - Xã Nam Thịnh Đoạn từ cổng ải - đến hết bưu điện 2.700.000 1.350.000 690.000 - - Đất TM-DV nông thôn
332 Huyện Nam Trực Đường Vàng - Đường Huyện lộ - Xã Nam Thịnh Đoạn từ Bưu điện ra - đến giáp Quốc lộ 21 3.000.000 1.500.000 750.000 - - Đất TM-DV nông thôn
333 Huyện Nam Trực Đường Nam Ninh Hải - Xã Nam Thịnh Đoạn từ đường Vàng - đến ngã ba Ngọc Giang 2.100.000 1.050.000 540.000 - - Đất TM-DV nông thôn
334 Huyện Nam Trực Đường Nam Ninh Hải - Xã Nam Thịnh Đoạn từ trạm bơm dã chiến - đến cầu ông Thụy 1.800.000 900.000 450.000 - - Đất TM-DV nông thôn
335 Huyện Nam Trực Đường Nam Ninh Hải - Xã Nam Thịnh Đoạn từ cầu ông Thụy - đến bãi rác Nam Hồng 2.100.000 1.050.000 540.000 - - Đất TM-DV nông thôn
336 Huyện Nam Trực Đường trục xã - Xã Nam Thịnh Đoạn từ cầu 19/5 - đến cầu Trung Thịnh 900.000 480.000 270.000 - - Đất TM-DV nông thôn
337 Huyện Nam Trực Đường trục xã - Xã Nam Thịnh Đoạn từ cầu Trung Thịnh - đến giáp đường Nam Ninh Hải 840.000 420.000 270.000 - - Đất TM-DV nông thôn
338 Huyện Nam Trực Đường trục xã - Xã Nam Thịnh Đoạn từ ngã tư chợ Yên - đến giáp đường Vàng 900.000 480.000 270.000 - - Đất TM-DV nông thôn
339 Huyện Nam Trực Đường trục xã - Xã Nam Thịnh Đoạn từ ngã tư chợ Yên - đến giáp đường Liên Tỉnh 900.000 480.000 270.000 - - Đất TM-DV nông thôn
340 Huyện Nam Trực Đường liên xóm - Xã Nam Thịnh Đoạn từ xóm Hồng Thượng - đến xóm Hồng Đoàn 720.000 420.000 270.000 - - Đất TM-DV nông thôn
341 Huyện Nam Trực Các khu dân cư còn lại - Xã Nam Thịnh Khu vực 1: Xóm Đông Thành, Tiền Làng, Phúc Đức, Đoài Bàng, Hồng Tiến, Hồng Phong 480.000 300.000 270.000 - - Đất TM-DV nông thôn
342 Huyện Nam Trực Các khu dân cư còn lại - Xã Nam Thịnh Khu vực 2: Hồng Đoàn, Hồng Cát, Hồng Long 1, Hồng Long 2, Hồng An, Ân Thái, Phú Thịnh, Trung Thịnh, Đông Bình, Tây Bình 420.000 300.000 270.000 - - Đất TM-DV nông thôn
343 Huyện Nam Trực Các khu dân cư còn lại - Xã Nam Thịnh Khu vực 3: Các thôn còn lại 360.000 300.000 270.000 - - Đất TM-DV nông thôn
344 Huyện Nam Trực Quốc lộ 21 - Xã Nam Thanh Đoạn từ giáp đất Nam Hồng - đến cầu 19/5 (cầu Công Chính) 4.200.000 2.100.000 1.050.000 - - Đất TM-DV nông thôn
345 Huyện Nam Trực Quốc lộ 21 - Xã Nam Thanh Đoạn từ cầu 19/5 (Cầu Công Chính) - đến cầu Thôn Nội 4.800.000 2.400.000 1.200.000 - - Đất TM-DV nông thôn
346 Huyện Nam Trực Quốc lộ 21 - Xã Nam Thanh Đoạn từ cầu thôn Nội - đến giáp cống Cổ Lễ (Giáp Huyện Trực Ninh) 5.400.000 2.700.000 1.350.000 - - Đất TM-DV nông thôn
347 Huyện Nam Trực Tỉnh lộ 487 (Đường Đen cũ) - Xã Nam Thanh Đoạn từ cầu Trung Lao - đến chợ Quỳ xã Nam Lợi 3.000.000 1.500.000 750.000 - - Đất TM-DV nông thôn
348 Huyện Nam Trực Đường huyện lộ: Đường Nam Ninh Hải - Xã Nam Thanh Đoạn từ bãi rác Nam Hồng - đến cầu Xối Tây 2.100.000 1.050.000 540.000 - - Đất TM-DV nông thôn
349 Huyện Nam Trực Đường huyện lộ: Đường Nam Ninh Hải - Xã Nam Thanh Đoạn từ cầu Xối Tây - đến ngã tư chợ Quỳ 2.400.000 1.200.000 600.000 - - Đất TM-DV nông thôn
350 Huyện Nam Trực Đường trục xã - Xã Nam Thanh Đoạn từ ngã ba Quốc lộ 21 - đến đường Nam Ninh Hải 1.200.000 600.000 300.000 - - Đất TM-DV nông thôn
351 Huyện Nam Trực Đường trục xã - Xã Nam Thanh Đoạn từ cầu Bình Yên - đến ngã ba đường Đen 960.000 480.000 270.000 - - Đất TM-DV nông thôn
352 Huyện Nam Trực Đường trục xã - Xã Nam Thanh Đoạn từ ngã ba đường Đen - đến xóm chùa Hạ Lao 840.000 420.000 270.000 - - Đất TM-DV nông thôn
353 Huyện Nam Trực Khu dân cư tập trung thôn Nội - Xã Nam Thanh Đoạn đường D1 (dọc Sông - từ Cầu vào trong KDC ) 2.700.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
354 Huyện Nam Trực Khu dân cư tập trung thôn Nội - Xã Nam Thanh Đoạn đường D2 (giáp ruộng - từ đường N1 vào trong KDC) 2.100.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
355 Huyện Nam Trực Khu dân cư tập trung thôn Nội - Xã Nam Thanh Đoạn đường N1 (phía Bắc KDC) 3.000.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
356 Huyện Nam Trực Khu dân cư tập trung thôn Nội - Xã Nam Thanh Đoạn đường N1 (phía Nam KDC) 2.100.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
357 Huyện Nam Trực Các khu dân cư còn lại - Xã Nam Thanh Khu vực 1: Thôn Suối Trì, thôn Duyên Giang, thôn Nội, thôn Bình Yên 480.000 300.000 270.000 - - Đất TM-DV nông thôn
358 Huyện Nam Trực Các khu dân cư còn lại - Xã Nam Thanh Khu vực 2: Các thôn còn lại 360.000 300.000 270.000 - - Đất TM-DV nông thôn
359 Huyện Nam Trực Đường trục xã - Xã Nam Thắng Đoạn từ giáp đất xã Điền Xá - đến hết UBND xã Nam Thắng 720.000 420.000 270.000 - - Đất TM-DV nông thôn
360 Huyện Nam Trực Đường trục xã - Xã Nam Thắng Đoạn từ đê Đại Hà ra đê bối Đại An 540.000 360.000 270.000 - - Đất TM-DV nông thôn
361 Huyện Nam Trực Các khu dân cư còn lại - Xã Nam Thắng Khu vực 1: Xóm Dương A, xóm Dương Thịnh, xóm Dương Hòa 480.000 300.000 270.000 - - Đất TM-DV nông thôn
362 Huyện Nam Trực Các khu dân cư còn lại - Xã Nam Thắng Khu vực 2: Các xóm còn lại 360.000 300.000 270.000 - - Đất TM-DV nông thôn
363 Huyện Nam Trực Tỉnh lộ 490C (Đường 55 cũ) - Xã Nghĩa An Đoạn từ giáp thành phố Nam Định - đến ngã tư đường Lê Đức Thọ 3.000.000 1.500.000 750.000 - - Đất TM-DV nông thôn
364 Huyện Nam Trực Tỉnh lộ 490C (Đường 55 cũ) - Xã Nghĩa An Đoạn từ ngã tư đường Lê Đức Thọ - đến Cầu Cao 3.600.000 1.800.000 900.000 - - Đất TM-DV nông thôn
365 Huyện Nam Trực Tỉnh lộ 490C (Đường 55 cũ) - Xã Nghĩa An Đoạn từ cầu Cao - đến chợ Cà 3.000.000 1.500.000 750.000 - - Đất TM-DV nông thôn
366 Huyện Nam Trực Tỉnh lộ 490C (Đường 55 cũ) - Xã Nghĩa An Đoạn giáp đất Nam Cường - đến giáp đất TT Nam Giang (phía tây đường) 3.300.000 1.650.000 840.000 - - Đất TM-DV nông thôn
367 Huyện Nam Trực Đường Lê Đức Thọ (Đường S2 cũ) - Xã Nghĩa An Từ Nam Vân - đến cầu vượt sông Đào 3.000.000 1.500.000 750.000 - - Đất TM-DV nông thôn
368 Huyện Nam Trực Đường trục xã - Xã Nghĩa An Đoạn từ ngã ba đường tỉnh lộ 490C - đến hết UBND xã 1.080.000 540.000 270.000 - - Đất TM-DV nông thôn
369 Huyện Nam Trực Đường trục xã - Xã Nghĩa An Đoạn từ giáp UBND xã - đến đê Đại Hà (Nam An) 600.000 420.000 270.000 - - Đất TM-DV nông thôn
370 Huyện Nam Trực Đường trục xã - Xã Nghĩa An Đoạn từ ngã ba Tỉnh lộ 490C - đến trường MN Nam Nghĩa 1.080.000 540.000 270.000 - - Đất TM-DV nông thôn
371 Huyện Nam Trực Đường trục xã - Xã Nghĩa An Đoạn từ trường MN Nam Nghĩa - đến hết khu tái định cư số 01 1.080.000 540.000 270.000 - - Đất TM-DV nông thôn
372 Huyện Nam Trực Đường trục xã - Xã Nghĩa An Đoạn từ ngã ba Vân Đồn - đến trường MN Nam Nghĩa 1.080.000 540.000 270.000 - - Đất TM-DV nông thôn
373 Huyện Nam Trực Đường trục xã - Xã Nghĩa An Đoạn từ chợ An Lá - đến đường Quốc Phòng 720.000 420.000 270.000 - - Đất TM-DV nông thôn
374 Huyện Nam Trực Khu tái định cư (khu tái định cư số 1, 2, 3) - Xã Nghĩa An 1.080.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
375 Huyện Nam Trực Khu tái định cư giáp mặt đường trục xã - Xã Nghĩa An 1.080.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
376 Huyện Nam Trực Các khu dân cư còn lại - Xã Nghĩa An Khu vực 1: Xóm 4, 5, 6, 7, 8, 9 480.000 300.000 270.000 - - Đất TM-DV nông thôn
377 Huyện Nam Trực Các khu dân cư còn lại - Xã Nghĩa An Khu vực 2: Xóm 1, 2, 3, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17 420.000 300.000 270.000 - - Đất TM-DV nông thôn
378 Huyện Nam Trực Các khu dân cư còn lại - Xã Nghĩa An Khu vực 3: Các thôn còn lại 360.000 300.000 270.000 - - Đất TM-DV nông thôn
379 Huyện Nam Trực Quốc lộ 21B - Xã Nam Cường Từ giáp đất Hồng Quang - đến giáp cầu Chanh xã Nam Hùng 2.100.000 1.050.000 540.000 - - Đất TM-DV nông thôn
380 Huyện Nam Trực Tỉnh lộ 490C (Đường 55 cũ) - Xã Nam Cường Đoạn từ giáp đất Nam Toàn - đến cầu Nguyễn 3.400.000 1.700.000 850.000 - - Đất TM-DV nông thôn
381 Huyện Nam Trực Tỉnh lộ 490C (Đường 55 cũ) - Xã Nam Cường Đoạn từ cầu Nguyễn - đến giáp đất TT Nam Giang và đất xã Nghĩa An 3.360.000 1.680.000 840.000 - - Đất TM-DV nông thôn
382 Huyện Nam Trực Đường trục xã - Xã Nam Cường Đoạn từ đường tỉnh lộ 490C - đến giáp Quốc lộ 21B 1.200.000 600.000 300.000 - - Đất TM-DV nông thôn
383 Huyện Nam Trực Đường trục xã - Xã Nam Cường Đoạn từ cầu Đá - đến giáp đất Hồng Quang 1.080.000 540.000 270.000 - - Đất TM-DV nông thôn
384 Huyện Nam Trực Đường trục xã - Xã Nam Cường Đoạn từ giáp đất Nghĩa An qua UBND xã (cũ) - đến giáp xã Hồng Quang 960.000 480.000 270.000 - - Đất TM-DV nông thôn
385 Huyện Nam Trực Các khu dân cư còn lại - Xã Nam Cường Khu vực 1: Thôn Nguyễn, Thôn Trai, thôn Quán Đá 480.000 300.000 270.000 - - Đất TM-DV nông thôn
386 Huyện Nam Trực Các khu dân cư còn lại - Xã Nam Cường Khu vực 2: Thôn Trù, thôn Phan, thôn Đoài, thôn Trung, thôn Đông, thôn Hậu, thôn Thanh Khê, thôn Ngưu Trì 420.000 300.000 270.000 - - Đất TM-DV nông thôn
387 Huyện Nam Trực Các khu dân cư còn lại - Xã Nam Cường Khu vực 3: Các thôn còn lại 360.000 300.000 270.000 - - Đất TM-DV nông thôn
388 Huyện Nam Trực Tỉnh lộ 490C (Đường 55 cũ) - Xã Nam Dương Đoạn từ giáp đất TT Nam Giang - đến ngã tư Quán Chiền 4.800.000 2.400.000 1.200.000 - - Đất TM-DV nông thôn
389 Huyện Nam Trực Tỉnh lộ 490C (Đường 55 cũ) - Xã Nam Dương Đoạn từ ngã tư Quán Chiền - đến UBND xã 4.500.000 2.250.000 1.140.000 - - Đất TM-DV nông thôn
390 Huyện Nam Trực Tỉnh lộ 490C (Đường 55 cũ) - Xã Nam Dương Đoạn từ UBND xã - đến cầu 3 xã 4.200.000 2.100.000 1.050.000 - - Đất TM-DV nông thôn
391 Huyện Nam Trực Tỉnh lộ 490C (Đường 55 cũ) - Xã Nam Dương Đoạn từ cầu 3 xã - đến giáp xã Đồng Sơn 3.900.000 1.950.000 990.000 - - Đất TM-DV nông thôn
392 Huyện Nam Trực Đường trục xã - Xã Nam Dương Đoạn từ ngã tư Quán Chiền - đến ngã tư xóm 5 1.080.000 540.000 270.000 - - Đất TM-DV nông thôn
393 Huyện Nam Trực Đường trục xã - Xã Nam Dương Đoạn từ ngã tư xóm 5 - đến giáp thôn Thụ xã Nam Hùng 840.000 420.000 270.000 - - Đất TM-DV nông thôn
394 Huyện Nam Trực Đường trục xã - Xã Nam Dương Đoạn từ ngã ba thôn Phượng - đến cổng HTX Nông nghiệp Nam Dương 840.000 420.000 270.000 - - Đất TM-DV nông thôn
395 Huyện Nam Trực Đường trục xã - Xã Nam Dương Đoạn từ xóm 5 vào xóm 1 840.000 420.000 270.000 - - Đất TM-DV nông thôn
396 Huyện Nam Trực Đường trục xã - Xã Nam Dương Đoạn từ thôn Quán Chiền - đến dốc đê 840.000 420.000 270.000 - - Đất TM-DV nông thôn
397 Huyện Nam Trực Khu dân cư tập trung phía Nam trụ sở UBND xã - Xã Nam Dương Đoạn đường N2 (theo hướng Nam - Bắc) 2.400.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
398 Huyện Nam Trực Khu dân cư tập trung phía Nam trụ sở UBND xã - Xã Nam Dương Đoạn đường N3 (theo hướng Nam - Bắc) 2.100.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
399 Huyện Nam Trực Khu dân cư tập trung phía Nam trụ sở UBND xã - Xã Nam Dương Đoạn đường D1 (giáp UBND xã - từ TL490C vào trong KDC) 3.000.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
400 Huyện Nam Trực Khu dân cư tập trung phía Nam trụ sở UBND xã - Xã Nam Dương Đoạn đường D2 (Giữa KDC - từ TL490C vào trong KDC) 2.400.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn