| 501 |
Huyện Hải Hậu |
Quốc lộ 21 - Xã Hải Hưng |
Từ nghĩa trang H.Hưng - đến giáp đường vào UBND xã
|
3.600.000
|
1.800.000
|
720.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 502 |
Huyện Hải Hậu |
Quốc lộ 21 - Xã Hải Hưng |
Từ đường vào UBND xã - đến giáp thị trấn Yên Định
|
5.400.000
|
3.000.000
|
1.500.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 503 |
Huyện Hải Hậu |
Quốc lộ 21 - Xã Hải Hưng |
Từ giáp thị trấn Yên Định - đến giáp Hải Quang
|
3.000.000
|
1.500.000
|
720.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 504 |
Huyện Hải Hậu |
Đường tránh Yên Định - Xã Hải Hưng |
Từ giáp thị trấn Yên Định - đến giáp đường Quốc lộ 21B
|
2.700.000
|
1.380.000
|
660.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 505 |
Huyện Hải Hậu |
Đường trục xã - Xã Hải Hưng |
|
900.000
|
480.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 506 |
Huyện Hải Hậu |
Khu vực - Xã Hải Hưng |
Khu vực 1: gồm các xóm: 14, 15, 16, 17, 18, 19, 20
|
600.000
|
420.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 507 |
Huyện Hải Hậu |
Khu vực - Xã Hải Hưng |
Khu vực 2: gồm các xóm: 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10 , 11, 12, 13
|
360.000
|
300.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 508 |
Huyện Hải Hậu |
Khu vực - Xã Hải Hưng |
Khu vực 3: Các thôn, xóm còn lại
|
300.000
|
270.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 509 |
Huyện Hải Hậu |
Quốc lộ 37B (Đường tỉnh lộ 486B, 56 cũ) - Xã Hải Hà |
Từ giáp Hải Thanh - đến giáp Hải Phúc
|
2.400.000
|
1.200.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 510 |
Huyện Hải Hậu |
Đường 488C (Đường 50B cũ) - Xã Hải Hà |
Từ ngã ba giáp đường quốc lộ 37B - đến giáp Hải Quang
|
1.440.000
|
720.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 511 |
Huyện Hải Hậu |
Đường trục xã - Xã Hải Hà |
|
720.000
|
360.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 512 |
Huyện Hải Hậu |
Khu vực - Xã Hải Hà |
Khu vực 1: gồm các xóm: 1, 2, 5, 9
|
540.000
|
360.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 513 |
Huyện Hải Hậu |
Khu vực - Xã Hải Hà |
Khu vực 2: gồm các xóm: 3, 6, 8, 11, 12
|
360.000
|
300.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 514 |
Huyện Hải Hậu |
Khu vực - Xã Hải Hà |
Khu vực 3: Các thôn, xóm còn lại
|
300.000
|
270.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 515 |
Huyện Hải Hậu |
Đường 488C (Đường 50A cũ) - Xã Hải Lý |
Từ giáp thị trấn Cồn - đến nhà ông Tuấn
|
1.500.000
|
720.000
|
420.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 516 |
Huyện Hải Hậu |
Đường 488C (Đường 50A cũ) - Xã Hải Lý |
Từ giáp nhà ông Tuấn - đến đê biển
|
1.020.000
|
540.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 517 |
Huyện Hải Hậu |
Khu vực - Xã Hải Lý |
Khu vực 1: gồm các xóm: Xóm 3, 7, 6, 9, 10, Văn Lý
|
540.000
|
360.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 518 |
Huyện Hải Hậu |
Khu vực - Xã Hải Lý |
Khu vực 2: gồm các xóm: 4, 5, 8, Tây Cát, E, D
|
360.000
|
300.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 519 |
Huyện Hải Hậu |
Khu vực - Xã Hải Lý |
Khu vực 3: Các thôn, xóm còn lại
|
300.000
|
270.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 520 |
Huyện Hải Hậu |
Đường 488C (Đường 50A cũ) - Xã Hải Cường |
Từ giáp Hải Sơn - đến giáp Hải Phú
|
1.560.000
|
780.000
|
360.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 521 |
Huyện Hải Hậu |
Đường liên xã - Xã Hải Cường |
Đoạn từ giáp Hải Sơn - đến giáp Hải Hòa
|
1.080.000
|
540.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 522 |
Huyện Hải Hậu |
Đường trục xã - Xã Hải Cường |
Đường trục xã
|
960.000
|
480.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 523 |
Huyện Hải Hậu |
Khu vực - Xã Hải Cường |
Khu vực 1: gồm các xóm: 1, 2
|
540.000
|
360.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 524 |
Huyện Hải Hậu |
Khu vực - Xã Hải Cường |
Khu vực 2: gồm các xóm: 3, 4, 6
|
360.000
|
300.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 525 |
Huyện Hải Hậu |
Khu vực - Xã Hải Cường |
Khu vực 3: Các thôn, xóm còn lại
|
300.000
|
270.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 526 |
Huyện Hải Hậu |
Đường tuyến 1 - Khu du lịch Thịnh Long |
Từ đê - đến cuối bãi 2
|
1.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 527 |
Huyện Hải Hậu |
Đường tuyến giữa - Khu du lịch Thịnh Long |
Từ đê - đến cuối bãi 2
|
700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 528 |
Huyện Hải Hậu |
Đường Đông sông Múc (Yên Định đi Hải Trung) - Xã Hải Bắc |
Từ giáp Yên Định - đến cầu Hải Bắc
|
1.650.000
|
825.000
|
550.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 529 |
Huyện Hải Hậu |
Đường Đông sông Múc (Yên Định đi Hải Trung) - Xã Hải Bắc |
Từ cầu Hải Bắc - đến giáp Hải Trung
|
1.650.000
|
825.000
|
550.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 530 |
Huyện Hải Hậu |
Đường Tây sông Múc - Xã Hải Bắc |
|
990.000
|
495.000
|
330.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 531 |
Huyện Hải Hậu |
Xã Hải Bắc |
Từ cầu Sắt (mới) qua cầu Hải Bắc - đến giáp Hải Trung
|
660.000
|
385.000
|
330.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 532 |
Huyện Hải Hậu |
Đường trục xã - Xã Hải Bắc |
|
660.000
|
385.000
|
330.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 533 |
Huyện Hải Hậu |
Đường liên xóm - Xã Hải Bắc |
|
495.000
|
330.000
|
275.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 534 |
Huyện Hải Hậu |
Khu vực - Xã Hải Bắc |
Khu vực 1: Xóm 8, Giáp Nội, Đông Biên, xóm 4
|
385.000
|
275.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 535 |
Huyện Hải Hậu |
Khu vực - Xã Hải Bắc |
Khu vực 2: Xóm 10, An Lộc. Triệu Thông A, Triệu Thông B
|
330.000
|
275.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 536 |
Huyện Hải Hậu |
Khu vực - Xã Hải Bắc |
Khu vực 3 : Các thôn, xóm còn lại
|
275.000
|
248.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 537 |
Huyện Hải Hậu |
Quốc lộ 21 - Xã Hải Vân |
Từ bảng đường Hải Vân - đến cầu chợ Trâu
|
3.300.000
|
1.650.000
|
880.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 538 |
Huyện Hải Hậu |
Đường 489 (Đường 51 cũ) - Xã Hải Vân |
Từ giáp Quốc lộ 21B - đến giáp Hải Nam
|
1.980.000
|
990.000
|
495.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 539 |
Huyện Hải Hậu |
Đường trục xã - Xã Hải Vân |
|
880.000
|
440.000
|
330.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 540 |
Huyện Hải Hậu |
Đường liên xóm - Xã Hải Vân |
|
660.000
|
385.000
|
275.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 541 |
Huyện Hải Hậu |
Khu vực 1: Xóm 3, 6, 7, 8 - Xã Hải Vân |
|
385.000
|
275.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 542 |
Huyện Hải Hậu |
Khu vực 2 : Xóm 5, 4, 2, 1 - Xã Hải Vân |
|
330.000
|
275.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 543 |
Huyện Hải Hậu |
Khu vực 3 : Các thôn, xóm còn lại - Xã Hải Vân |
|
275.000
|
248.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 544 |
Huyện Hải Hậu |
Quốc lộ 37B ( Đường tỉnh lộ 486B, 56 cũ) - Xã Hải Phúc |
Từ giáp xã Hải Hà - đến cầu Hà Lạn
|
2.090.000
|
1.045.000
|
495.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 545 |
Huyện Hải Hậu |
Đường trục xã - Xã Hải Phúc |
|
660.000
|
385.000
|
330.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 546 |
Huyện Hải Hậu |
Đường liên xóm - Xã Hải Phúc |
|
495.000
|
330.000
|
275.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 547 |
Huyện Hải Hậu |
Khu vực 1: Xóm 11, 12, 13, 14 - Xã Hải Phúc |
|
385.000
|
275.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 548 |
Huyện Hải Hậu |
Khu vực 2: Xóm 7, 8, 9, 10, 15 - Xã Hải Phúc |
|
330.000
|
275.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 549 |
Huyện Hải Hậu |
Khu vực 3 : Các thôn, xóm còn lại - Xã Hải Phúc |
|
275.000
|
248.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 550 |
Huyện Hải Hậu |
Quốc lộ 37B (Đường TL 486B, 56 cũ) - Xã Hải Trung |
Từ giáp Hải Phương - đến giáp Hải Anh
|
2.530.000
|
1.100.000
|
550.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 551 |
Huyện Hải Hậu |
Đường Đông sông Múc - Xã Hải Trung |
Từ cống Múc 1 - đến giáp xã Hải Bắc
|
1.650.000
|
825.000
|
550.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 552 |
Huyện Hải Hậu |
Đường Tây sông Múc - Xã Hải Trung |
Từ cầu Mộng chè qua cầu ông Chung - đến giáp Hải Bắc
|
1.100.000
|
605.000
|
440.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 553 |
Huyện Hải Hậu |
Đường Trung Hòa - Xã Hải Trung |
Từ cầu Đông - đến giáp Hải Anh
|
1.430.000
|
715.000
|
495.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 554 |
Huyện Hải Hậu |
Đường trục xã - Xã Hải Trung |
|
660.000
|
385.000
|
303.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 555 |
Huyện Hải Hậu |
Đường liên xóm - Xã Hải Trung |
|
495.000
|
330.000
|
275.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 556 |
Huyện Hải Hậu |
Khu vực 1 : Xóm 10,11,12,14,15,16 - Xã Hải Trung |
|
385.000
|
275.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 557 |
Huyện Hải Hậu |
Khu vực 2 Xóm 4,5,6,7,13 - Xã Hải Trung |
|
330.000
|
275.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 558 |
Huyện Hải Hậu |
Khu vực 3 : Các thôn, xóm còn lại - Xã Hải Trung |
|
275.000
|
248.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 559 |
Huyện Hải Hậu |
Đường liên xã - Xã Hải Long |
Đường Long Sơn
|
825.000
|
440.000
|
330.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 560 |
Huyện Hải Hậu |
Đường trục xã - Xã Hải Long |
|
660.000
|
330.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 561 |
Huyện Hải Hậu |
Đường liên xóm - Xã Hải Long |
|
495.000
|
330.000
|
275.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 562 |
Huyện Hải Hậu |
Khu vực 1: Xóm 2, 3 - Xã Hải Long |
|
385.000
|
275.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 563 |
Huyện Hải Hậu |
Khu vực 2 : Xóm 1, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17 - Xã Hải Long |
|
330.000
|
275.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 564 |
Huyện Hải Hậu |
Khu vực 3 : Các thôn, xóm còn lại - Xã Hải Long |
|
275.000
|
248.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 565 |
Huyện Hải Hậu |
Đường xóm kết nối với đường Long Sơn - Xã Hải Long |
Đoạn từ UBND xã Hải Long - đến cổng chào xã Hải Sơn
|
600.000
|
400.000
|
250.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 566 |
Huyện Hải Hậu |
Đường 488C (Đường 50 cũ) - Xã Hải Sơn |
Từ giáp TT Cồn - đến giáp Hải Cường
|
1.595.000
|
825.000
|
495.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 567 |
Huyện Hải Hậu |
Đường Long Sơn - Xã Hải Sơn |
Từ giáp QL 37B - đến giáp Hải Sơn
|
825.000
|
440.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 568 |
Huyện Hải Hậu |
Đường An Đông - Xã Hải Sơn |
Từ giáp Hải Đường - đến giáp Hải Tân
|
1.320.000
|
660.000
|
330.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 569 |
Huyện Hải Hậu |
Đường trục xã - Xã Hải Sơn |
|
660.000
|
330.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 570 |
Huyện Hải Hậu |
Đường liên xóm - Xã Hải Sơn |
|
495.000
|
330.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 571 |
Huyện Hải Hậu |
Khu vực 1 : Xóm 10,11 - Xã Hải Sơn |
|
385.000
|
275.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 572 |
Huyện Hải Hậu |
Khu vực 2 : Xóm 1, 2, 3, 5, 7 - Xã Hải Sơn |
|
330.000
|
275.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 573 |
Huyện Hải Hậu |
Khu vực 3 : Các thôn, xóm còn lại - Xã Hải Sơn |
|
275.000
|
248.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 574 |
Huyện Hải Hậu |
Đường QL 21 - Xã Hải Triều |
Từ giáp Hải Xuân - đến Cống Xuân Hường
|
1.980.000
|
990.000
|
495.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 575 |
Huyện Hải Hậu |
Đường trục xã - Xã Hải Triều |
|
660.000
|
385.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 576 |
Huyện Hải Hậu |
Đường liên xóm - Xã Hải Triều |
|
495.000
|
330.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 577 |
Huyện Hải Hậu |
Khu vực 1: X. Tân Thịnh, X.Tân Minh, X. Tân Phong, X. Việt Tiến, X. Xuân Hương - Xã Hải Triều |
|
330.000
|
275.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 578 |
Huyện Hải Hậu |
Khu vực 2: Các thôn, xóm còn lại - Xã Hải Triều |
|
303.000
|
248.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 579 |
Huyện Hải Hậu |
Đường QL 21 - Xã Hải Xuân |
Từ giáp Hải Chính - đến giáp Hải Hòa
|
1.980.000
|
935.000
|
440.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 580 |
Huyện Hải Hậu |
Đường trục xã - Xã Hải Xuân |
|
715.000
|
385.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 581 |
Huyện Hải Hậu |
Đường liên xóm - Xã Hải Xuân |
|
495.000
|
330.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 582 |
Huyện Hải Hậu |
Khu vực 1: X. Tây, X.Trung, X. Bắc, X. Xuân Lập - Xã Hải Xuân |
|
330.000
|
275.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 583 |
Huyện Hải Hậu |
Khu vực 2: Các thôn, xóm còn lại - Xã Hải Xuân |
|
303.000
|
248.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 584 |
Huyện Hải Hậu |
Quốc lộ 21B (Đường 488C cũ) - Xã Hải Giang |
Từ giáp Hải Phong - đến giáp đê Sông Ninh Cơ
|
1.375.000
|
715.000
|
358.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 585 |
Huyện Hải Hậu |
Đường trục xã - Xã Hải Xuân |
|
715.000
|
385.000
|
275.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 586 |
Huyện Hải Hậu |
Khu vực - Xã Hải Xuân |
Khu vực 1: xóm Mỹ Đức, Mỹ Hòa, Ninh Đông, Ninh Thành
|
495.000
|
330.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 587 |
Huyện Hải Hậu |
Khu vực - Xã Hải Xuân |
Khu vực 2: xóm Mỹ Thọ 1,2 Mỹ Đức, Mỹ Tiến, Mỹ Thuận, Ninh Giang, Ninh Trung
|
385.000
|
275.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 588 |
Huyện Hải Hậu |
Khu vực - Xã Hải Xuân |
Khu vực 3: Các thôn, xóm còn lại
|
330.000
|
275.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 589 |
Huyện Hải Hậu |
Quốc lộ 21B - Xã Hải Ninh |
Giáp xã Hải Giang - đến giáp xã Hải Châu
|
1.650.000
|
825.000
|
413.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 590 |
Huyện Hải Hậu |
Đường trục xã - Xã Hải Ninh |
Đường từ cầu Đen - đến cống Huyện
|
1.100.000
|
550.000
|
330.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 591 |
Huyện Hải Hậu |
Đường trục xã - Xã Hải Ninh |
Trục xã từ cầu cửa hàng - đến cầu trạm y tế
|
880.000
|
440.000
|
330.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 592 |
Huyện Hải Hậu |
Đường trục xã còn lại - Xã Hải Ninh |
|
660.000
|
330.000
|
275.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 593 |
Huyện Hải Hậu |
Khu vực - Xã Hải Ninh |
Khu vực 1: xóm 1, 2, 6, 7, 10
|
495.000
|
330.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 594 |
Huyện Hải Hậu |
Khu vực - Xã Hải Ninh |
Khu vực 2: xóm 3, 4, 5, 8, 9, 11
|
385.000
|
275.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 595 |
Huyện Hải Hậu |
Khu vực - Xã Hải Ninh |
Khu vực 3: Các thôn, xóm còn lại
|
330.000
|
275.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 596 |
Huyện Hải Hậu |
Đường 488C (Đường An Đông) - Xã Hải An |
Từ giáp Hải Toàn - đến đê sông Ninh Cơ
|
1.155.000
|
605.000
|
330.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 597 |
Huyện Hải Hậu |
Đường trục xã - Xã Hải An |
|
660.000
|
330.000
|
275.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 598 |
Huyện Hải Hậu |
Khu vực - Xã Hải An |
Khu vực 1: xóm 3, 4, 6, 8
|
495.000
|
330.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 599 |
Huyện Hải Hậu |
Khu vực - Xã Hải An |
Khu vực 2: xóm 10, 7, 14
|
385.000
|
275.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 600 |
Huyện Hải Hậu |
Khu vực - Xã Hải An |
Khu vực 3: Các thôn, xóm còn lại
|
330.000
|
275.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |