| 401 |
Huyện Hải Hậu |
Khu vực - Xã Hải Toàn |
Khu vực 3: Các thôn, xóm còn lại
|
360.000
|
300.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 402 |
Huyện Hải Hậu |
Đường Quốc lộ 21 - Xã Hải Châu |
Từ giáp Hải Hòa - đến giáp TT Thịnh Long
|
2.280.000
|
1.140.000
|
540.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 403 |
Huyện Hải Hậu |
Quốc lộ 21B ( Đường 488C cũ) - Xã Hải Châu |
Từ giáp Hải Phú - đến giáp đường QL 21A
|
1.200.000
|
600.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 404 |
Huyện Hải Hậu |
Đường trục xã - Xã Hải Châu |
|
900.000
|
480.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 405 |
Huyện Hải Hậu |
Khu vực - Xã Hải Châu |
Khu vực 1: xóm 3, 4, 6, 7, 10, 11 Phú Văn Nam. Xóm 8, 9, 10, 11 Phú Lễ
|
600.000
|
420.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 406 |
Huyện Hải Hậu |
Khu vực - Xã Hải Châu |
Khu vực 2: xóm 1, 2, 5, 7, 9 Phú Văn Nam, xóm 1, 3, 4, 5, 6, 7 Phú Lễ
|
480.000
|
300.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 407 |
Huyện Hải Hậu |
Khu vực - Xã Hải Châu |
Khu vực 3: Các thôn, xóm còn lại
|
360.000
|
300.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 408 |
Huyện Hải Hậu |
Quốc lộ 21 - Xã Hải Quang |
Từ giáp Hải Hưng - đến giáp Hải Tây
|
2.160.000
|
1.080.000
|
540.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 409 |
Huyện Hải Hậu |
Đường 488C ( Đường 50 cũ) - Xã Hải Quang |
Từ giáp Hải Hà - đến giáp Hải Đông
|
1.260.000
|
660.000
|
360.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 410 |
Huyện Hải Hậu |
Đường trục xã - Xã Hải Quang |
Đường trục xã
|
720.000
|
420.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 411 |
Huyện Hải Hậu |
Khu vực - Xã Hải Quang |
Khu vực 1: Xóm 11,12,13
|
540.000
|
360.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 412 |
Huyện Hải Hậu |
Khu vực - Xã Hải Quang |
Khu vực 2: Xóm 7,8,9,10,18
|
420.000
|
300.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 413 |
Huyện Hải Hậu |
Khu vực - Xã Hải Quang |
Khu vực 3: Các thôn, xóm còn lại
|
360.000
|
300.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 414 |
Huyện Hải Hậu |
Quốc lộ 21 - Xã Hải Thanh |
Phía Đông đường Quốc lộ 21 (Từ giáp Hải Nam - đến chợ Cầu)
|
3.600.000
|
1.800.000
|
900.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 415 |
Huyện Hải Hậu |
Quốc lộ 37B (Đường tỉnh lộ 486B, 56 cũ) - Xã Hải Thanh |
Từ Cầu chợ Cầu - đến giáp Hải Hà
|
3.000.000
|
1.500.000
|
720.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 416 |
Huyện Hải Hậu |
Đường trục xã - Xã Hải Thanh |
Từ giáp Quốc Lộ 37B - đến UBND
|
1.200.000
|
600.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 417 |
Huyện Hải Hậu |
Đường trục xã - Xã Hải Thanh |
Các đoạn đường trục xã còn lại
|
720.000
|
360.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 418 |
Huyện Hải Hậu |
Khu vực - Xã Hải Thanh |
Khu vực 1: xóm Nguyễn Hoằng, Nguyễn Quất, Xướng Cau
|
540.000
|
360.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 419 |
Huyện Hải Hậu |
Khu vực - Xã Hải Thanh |
Khu vực 2: xóm Vĩnh Hiệp, Thức Thới, Ba Loan, Vĩnh Hiệp
|
420.000
|
300.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 420 |
Huyện Hải Hậu |
Khu vực - Xã Hải Thanh |
Khu vực 3: Các thôn, xóm còn lại
|
360.000
|
300.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 421 |
Huyện Hải Hậu |
Quốc lộ 37B (Tỉnh lộ 486B, 56 cũ) - Xã Hải Phương |
Từ cầu nhà xứ - đến cầu nghĩa trang (hết sân vận động)
|
3.600.000
|
1.800.000
|
900.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 422 |
Huyện Hải Hậu |
Quốc lộ 37B (Tỉnh lộ 486B, 56 cũ) - Xã Hải Phương |
Từ cầu nghĩa trang - đến giáp Hải Long
|
2.700.000
|
1.320.000
|
660.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 423 |
Huyện Hải Hậu |
Đường Tây sông Múc - Xã Hải Phương |
Từ giáp TT Yên Định - đến đập Hai Đồng
|
2.280.000
|
1.140.000
|
540.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 424 |
Huyện Hải Hậu |
Đường Tây sông Múc - Xã Hải Phương |
Từ đập Hai Đồng - đến giáp Hải Tân
|
1.680.000
|
840.000
|
420.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 425 |
Huyện Hải Hậu |
Đường trục xã - Xã Hải Phương |
Đường QL 37B - đến trường PTCS
|
1.200.000
|
600.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 426 |
Huyện Hải Hậu |
Đường trục xã - Xã Hải Phương |
Các đoạn đường trục xã còn lại
|
780.000
|
360.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 427 |
Huyện Hải Hậu |
Khu vực - Xã Hải Phương |
Khu vực 1: xóm 2, 3, 4, 9, 10, 11
|
600.000
|
420.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 428 |
Huyện Hải Hậu |
Khu vực - Xã Hải Phương |
Khu vực 2: xóm 1, 6, 7, 8, 12
|
420.000
|
300.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 429 |
Huyện Hải Hậu |
Khu vực - Xã Hải Phương |
Khu vực 3: Các thôn, xóm còn lại
|
360.000
|
300.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 430 |
Huyện Hải Hậu |
Quốc lộ 21B (Đường Trái Ninh – 488 cũ) - Xã Hải Phong |
Từ giáp Đường 488C (Đường 50A cũ) - đến giáp Trực Thắng
|
1.800.000
|
900.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 431 |
Huyện Hải Hậu |
Tỉnh lộ 488C - Xã Hải Phong |
Từ giáp Hải Phú - đến giáp Hải Giang
|
1.500.000
|
780.000
|
420.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 432 |
Huyện Hải Hậu |
Đường An Đông - Xã Hải Phong |
Từ giáp Hải Toàn - đến giáp Hải Đường
|
1.440.000
|
720.000
|
360.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 433 |
Huyện Hải Hậu |
Đường trục xã - Xã Hải Phong |
|
900.000
|
480.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 434 |
Huyện Hải Hậu |
Khu vực - Xã Hải Phong |
- Khu vực 1 (Xóm 4A, Xóm 4B, Xóm 9A, Xóm 8B, Xóm 5A, Xóm 5B, Xóm 6B, Xóm 1A, Xóm 6C)
|
540.000
|
360.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 435 |
Huyện Hải Hậu |
Khu vực - Xã Hải Phong |
- Khu vực 2 (Xóm 6A, , Xóm 1B, Xóm 3A, Xóm 3B)
|
360.000
|
300.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 436 |
Huyện Hải Hậu |
Khu vực - Xã Hải Phong |
Khu vực 3: Các thôn, xóm còn lại
|
300.000
|
270.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 437 |
Huyện Hải Hậu |
Đường 488C - Xã Hải Phú |
Từ giáp xã Hải Cường - đến giáp xã Hải Phong
|
1.680.000
|
840.000
|
360.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 438 |
Huyện Hải Hậu |
Đường Trung Hòa - Xã Hải Phú |
Từ nhà ông Đặng - đến giáp Hải Đường
|
1.200.000
|
600.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 439 |
Huyện Hải Hậu |
Đường liên xã - Xã Hải Phú |
Từ cống bà Riệm đi Hải Ninh - đến giáp Hải Châu
|
960.000
|
480.000
|
360.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 440 |
Huyện Hải Hậu |
Đường trục xã - Xã Hải Phú |
|
900.000
|
420.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 441 |
Huyện Hải Hậu |
Khu vực - Xã Hải Phú |
Khu vực 1 gồm các xóm: ( Phạm Thoại, Hoàng Thức, Văn Khoa, Phạm Ruyến, Lưu Rong)
|
540.000
|
360.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 442 |
Huyện Hải Hậu |
Khu vực - Xã Hải Phú |
Khu vực 2 gồm các xóm: (Trần Hộ, Bình Khanh, Mai Quyền, Trần Hòa, Nguyễn Trung)
|
360.000
|
300.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 443 |
Huyện Hải Hậu |
Khu vực - Xã Hải Phú |
Khu vực 3: Các thôn, xóm còn lại
|
300.000
|
270.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 444 |
Huyện Hải Hậu |
Quốc Lộ 21 - Xã Hải Chính |
Từ thị trấn Cồn - đến giáp Hải Xuân
|
2.220.000
|
1.140.000
|
540.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 445 |
Huyện Hải Hậu |
Đường trục xã - Xã Hải Chính |
|
960.000
|
480.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 446 |
Huyện Hải Hậu |
Khu vực - Xã Hải Chính |
Khu vực 1: gồm các xóm: Tây Sơn, Xóm 3, Xóm 4
|
540.000
|
390.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 447 |
Huyện Hải Hậu |
Khu vực - Xã Hải Chính |
Khu vực 2: gồm các xóm: Trung Châu, Tây Ninh, Sơn Đông
|
360.000
|
300.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 448 |
Huyện Hải Hậu |
Khu vực - Xã Hải Chính |
Khu vực 3: Các thôn, xóm còn lại
|
300.000
|
270.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 449 |
Huyện Hải Hậu |
Đường trục xã - Xã Hải Lộc |
Từ giáp Hải Hà - đến Hải Đông
|
720.000
|
360.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 450 |
Huyện Hải Hậu |
Khu vực - Xã Hải Lộc |
Khu vực 1: gồm các xóm: 4, 6, 7, 8
|
600.000
|
420.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 451 |
Huyện Hải Hậu |
Khu vực - Xã Hải Lộc |
Khu vực 2: gồm các xóm: 1, 2, 3
|
360.000
|
300.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 452 |
Huyện Hải Hậu |
Khu vực - Xã Hải Lộc |
Khu vực 3: Các thôn, xóm còn lại
|
300.000
|
270.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 453 |
Huyện Hải Hậu |
Đường 488C - Xã Hải Đông |
Từ UBND xã Hải Đông - đến giáp xã Hải Quang
|
1.440.000
|
720.000
|
360.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 454 |
Huyện Hải Hậu |
Đường 488C - Xã Hải Đông |
Từ giáp xã Hải Tây - đến UBND xã Hải Đông
|
1.440.000
|
720.000
|
360.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 455 |
Huyện Hải Hậu |
Đường trục xã - Xã Hải Đông |
|
900.000
|
420.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 456 |
Huyện Hải Hậu |
Khu vực - Xã Hải Đông |
Khu vực 1: gồm các xóm: Tây Cáp, Đông Châu, Nam Giang, Xuân Hà
|
600.000
|
420.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 457 |
Huyện Hải Hậu |
Khu vực - Xã Hải Đông |
Khu vực 2: gồm các xóm: Trung Đông, Hải Điền, Trần Phú
|
480.000
|
300.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 458 |
Huyện Hải Hậu |
Khu vực - Xã Hải Đông |
Khu vực 3: Các thôn, xóm còn lại
|
300.000
|
270.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 459 |
Huyện Hải Hậu |
Quốc Lộ 21 - Xã Hải Hòa |
QL 21B Từ giáp Hải Xuân - đến giáp Hải Châu
|
2.280.000
|
1.140.000
|
540.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 460 |
Huyện Hải Hậu |
Đường liên xã - Xã Hải Hòa |
từ giáp Hải Cường - đến QL21B
|
840.000
|
420.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 461 |
Huyện Hải Hậu |
Đường trục xã - Xã Hải Hòa |
từ giáp QL21B - đến cầu trước UBND
|
1.020.000
|
480.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 462 |
Huyện Hải Hậu |
Đường trục xã còn lại - Xã Hải Hòa |
|
720.000
|
420.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 463 |
Huyện Hải Hậu |
Khu vực - Xã Hải Hòa |
Khu vực 1: gồm các xóm: Xuân Phong, Xuân Hòa Đông, Xuân Hòa Tây, Xuân Thịnh
|
540.000
|
360.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 464 |
Huyện Hải Hậu |
Khu vực - Xã Hải Hòa |
Khu vực 2: gồm các xóm: Tân Hùng, Xuân Đài Tây, Xuân Hà, Xuân Trung
|
360.000
|
300.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 465 |
Huyện Hải Hậu |
Khu vực - Xã Hải Hòa |
Khu vực 3: Các thôn, xóm còn lại
|
300.000
|
270.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 466 |
Huyện Hải Hậu |
Quốc lộ 37B (Tỉnh lộ 486B, 56 cũ) - Xã Hải Anh |
Từ giáp Hải Trung - đến giáp Trực Đại
|
2.520.000
|
1.260.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 467 |
Huyện Hải Hậu |
Đường Trung Hòa - Đường liên xã - Xã Hải Anh |
Từ giáp Hải Trung - đến giáp đường Quốc lộ 37B
|
1.200.000
|
720.000
|
360.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 468 |
Huyện Hải Hậu |
Đường trục xã - Xã Hải Anh |
|
960.000
|
480.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 469 |
Huyện Hải Hậu |
Khu vực - Xã Hải Anh |
Khu vực 1 (Xóm 13, 16, 17, 18, 19)
|
600.000
|
420.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 470 |
Huyện Hải Hậu |
Khu vực - Xã Hải Anh |
Khu vực 2 (Xóm 3, 4A, 5, 6, 10, 12, 14)
|
480.000
|
300.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 471 |
Huyện Hải Hậu |
Khu vực - Xã Hải Anh |
Khu vực 3: Các thôn, xóm còn lại
|
360.000
|
300.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 472 |
Huyện Hải Hậu |
Đường An Đông - Xã Hải Đường |
Đoạn từ giáp Hải Sơn - đến giáp Hải Phong
|
1.440.000
|
720.000
|
360.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 473 |
Huyện Hải Hậu |
Đường Trung Hòa - Đường liên xã - Xã Hải Đường |
Từ giáp Hải Anh - đến giáp Hải Phú
|
1.080.000
|
540.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 474 |
Huyện Hải Hậu |
Khu vực - Xã Hải Đường |
Khu vực 1: Xóm 4, 8B, 10, 14, 16, 19, 22, 24, 25
|
600.000
|
420.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 475 |
Huyện Hải Hậu |
Khu vực - Xã Hải Đường |
Khu vực 2: Xóm 1, 2, 6, 7, 9, 11, 13, 17, 18, 21, 23
|
480.000
|
300.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 476 |
Huyện Hải Hậu |
Khu vực - Xã Hải Đường |
Khu vực 3: Các thôn, xóm còn lại
|
360.000
|
300.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 477 |
Huyện Hải Hậu |
Đường trục xã - Xã Hải Minh |
Từ cầu Hải Minh - đến qua cầu xóm 6 đến hết HTX Tân Tiến
|
1.320.000
|
660.000
|
330.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 478 |
Huyện Hải Hậu |
Đường trục xã - Xã Hải Minh |
Từ cống nhà Ông Giáp, qua cầu chùa - đến xóm 9 Tân Bồi
|
1.320.000
|
660.000
|
330.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 479 |
Huyện Hải Hậu |
Đường trục xã còn lại - Xã Hải Minh |
|
960.000
|
480.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 480 |
Huyện Hải Hậu |
Khu vực - Xã Hải Minh |
Khu vực 1: các xóm 1, 2B, 4A, 4B, 35, 37, 10 Tân Tiến, 9 Liên Minh, 9 Tân Tiến, 3B
|
600.000
|
420.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 481 |
Huyện Hải Hậu |
Khu vực - Xã Hải Minh |
Khu vực 2: xóm 34, 33, 31, 2A, 3 Liên Minh, 6, 7A
|
480.000
|
300.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 482 |
Huyện Hải Hậu |
Khu vực - Xã Hải Minh |
Khu vực 3: Các thôn, xóm còn lại
|
360.000
|
300.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 483 |
Huyện Hải Hậu |
Đường Tây sông Múc - Xã Hải Tân |
Từ giáp Hải Phương - đến giáp thị trấn Cồn
|
1.440.000
|
720.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 484 |
Huyện Hải Hậu |
Đường An Đông - Xã Hải Tân |
Từ giáp Hải Sơn - đến cầu Thống Đường
|
1.440.000
|
720.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 485 |
Huyện Hải Hậu |
Đường trục xã - Xã Hải Tân |
|
960.000
|
480.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 486 |
Huyện Hải Hậu |
Khu vực - Xã Hải Tân |
Khu vực 1: Xóm Đỗ Đăng, Lâm Liết, Trần Tiếp, Nguyễn Đào, Lê Đê
|
600.000
|
420.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 487 |
Huyện Hải Hậu |
Khu vực - Xã Hải Tân |
Khu vực 2: Xóm Phạm Giảng, Trần Thuần, Phạm Tăng, Nguyễn Ước
|
480.000
|
300.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 488 |
Huyện Hải Hậu |
Khu vực - Xã Hải Tân |
Khu vực 3: Các thôn, xóm còn lại
|
360.000
|
300.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 489 |
Huyện Hải Hậu |
Quốc lộ 21 - Xã Hải Tây |
Từ giáp Hải Quang - đến giáp thị trấn Cồn
|
2.500.000
|
1.200.000
|
650.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 490 |
Huyện Hải Hậu |
Đường 488C (đường An Đông cũ) - Xã Hải Tây |
Từ Quốc lộ 21B - đến giáp Hải Đông
|
1.440.000
|
720.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 491 |
Huyện Hải Hậu |
Khu vực - Xã Hải Tây |
Khu vực 1: Xóm 7, 12, 14
|
720.000
|
420.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 492 |
Huyện Hải Hậu |
Khu vực - Xã Hải Tây |
Khu vực 2: Xóm 1, 2, 3, 4, 5, 6, 8, 9, 13, 15
|
480.000
|
300.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 493 |
Huyện Hải Hậu |
Khu vực - Xã Hải Tây |
Khu vực 3: Các thôn, xóm còn lại
|
360.000
|
300.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 494 |
Huyện Hải Hậu |
Quốc lộ 21 - Xã Hải Nam |
Từ cầu chợ Trâu - đến giáp Hải Thanh
|
2.700.000
|
1.380.000
|
720.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 495 |
Huyện Hải Hậu |
Đường 489 (Đường 51 cũ) - Xã Hải Nam |
Từ giáp Hải Vân - đến cầu Thức Khóa
|
1.800.000
|
900.000
|
900.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 496 |
Huyện Hải Hậu |
Đường trục xã - Xã Hải Nam |
|
840.000
|
420.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 497 |
Huyện Hải Hậu |
Khu vực - Xã Hải Nam |
Khu vực 1: gồm các xóm: 9, 12, 13, 14
|
420.000
|
300.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 498 |
Huyện Hải Hậu |
Khu vực - Xã Hải Nam |
Khu vực 2: gồm các xóm: 1, 4, 5, 11, 15
|
360.000
|
300.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 499 |
Huyện Hải Hậu |
Khu vực - Xã Hải Nam |
Khu vực 3: Các thôn, xóm còn lại
|
300.000
|
270.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 500 |
Huyện Hải Hậu |
Quốc lộ 21 - Xã Hải Hưng |
Từ giáp Xuân Ninh - đến hết nghĩa trang Hải Hưng
|
3.600.000
|
1.800.000
|
720.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |