301 |
Huyện Hải Hậu |
Quốc lộ 21 - Xã Hải Hưng |
Từ đường vào UBND xã - đến giáp thị trấn Yên Định
|
9.000.000
|
5.000.000
|
2.500.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
302 |
Huyện Hải Hậu |
Quốc lộ 21 - Xã Hải Hưng |
Từ giáp thị trấn Yên Định - đến giáp Hải Quang
|
5.000.000
|
2.500.000
|
1.200.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
303 |
Huyện Hải Hậu |
Đường tránh Yên Định - Xã Hải Hưng |
Từ giáp thị trấn Yên Định - đến giáp đường Quốc lộ 21B
|
4.500.000
|
2.300.000
|
1.100.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
304 |
Huyện Hải Hậu |
Đường trục xã - Xã Hải Hưng |
|
1.500.000
|
800.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
305 |
Huyện Hải Hậu |
Khu vực - Xã Hải Hưng |
Khu vực 1: gồm các xóm: 14, 15, 16, 17, 18, 19, 20
|
1.000.000
|
700.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
306 |
Huyện Hải Hậu |
Khu vực - Xã Hải Hưng |
Khu vực 2: gồm các xóm: 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10 , 11, 12, 13
|
600.000
|
500.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
307 |
Huyện Hải Hậu |
Khu vực - Xã Hải Hưng |
Khu vực 3: Các thôn, xóm còn lại
|
500.000
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
308 |
Huyện Hải Hậu |
Quốc lộ 37B (Đường tỉnh lộ 486B, 56 cũ) - Xã Hải Hà |
Từ giáp Hải Thanh - đến giáp Hải Phúc
|
4.000.000
|
2.000.000
|
1.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
309 |
Huyện Hải Hậu |
Đường 488C (Đường 50B cũ) - Xã Hải Hà |
Từ ngã ba giáp đường quốc lộ 37B - đến giáp Hải Quang
|
2.400.000
|
1.200.000
|
500.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
310 |
Huyện Hải Hậu |
Đường trục xã - Xã Hải Hà |
|
1.200.000
|
600.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
311 |
Huyện Hải Hậu |
Khu vực - Xã Hải Hà |
Khu vực 1: gồm các xóm: 1, 2, 5, 9
|
900.000
|
600.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
312 |
Huyện Hải Hậu |
Khu vực - Xã Hải Hà |
Khu vực 2: gồm các xóm: 3, 6, 8, 11, 12
|
600.000
|
500.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
313 |
Huyện Hải Hậu |
Khu vực - Xã Hải Hà |
Khu vực 3: Các thôn, xóm còn lại
|
500.000
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
314 |
Huyện Hải Hậu |
Đường 488C (Đường 50A cũ) - Xã Hải Lý |
Từ giáp thị trấn Cồn - đến nhà ông Tuấn
|
2.500.000
|
1.200.000
|
700.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
315 |
Huyện Hải Hậu |
Đường 488C (Đường 50A cũ) - Xã Hải Lý |
Từ giáp nhà ông Tuấn - đến đê biển
|
1.700.000
|
900.000
|
500.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
316 |
Huyện Hải Hậu |
Khu vực - Xã Hải Lý |
Khu vực 1: gồm các xóm: Xóm 3, 7, 6, 9, 10, Văn Lý
|
900.000
|
600.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
317 |
Huyện Hải Hậu |
Khu vực - Xã Hải Lý |
Khu vực 2: gồm các xóm: 4, 5, 8, Tây Cát, E, D
|
600.000
|
500.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
318 |
Huyện Hải Hậu |
Khu vực - Xã Hải Lý |
Khu vực 3: Các thôn, xóm còn lại
|
500.000
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
319 |
Huyện Hải Hậu |
Đường 488C (Đường 50A cũ) - Xã Hải Cường |
Từ giáp Hải Sơn - đến giáp Hải Phú
|
2.600.000
|
1.300.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
320 |
Huyện Hải Hậu |
Đường liên xã - Xã Hải Cường |
Đoạn từ giáp Hải Sơn - đến giáp Hải Hòa
|
1.800.000
|
900.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
321 |
Huyện Hải Hậu |
Đường trục xã - Xã Hải Cường |
Đường trục xã
|
1.600.000
|
800.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
322 |
Huyện Hải Hậu |
Khu vực - Xã Hải Cường |
Khu vực 1: gồm các xóm: 1, 2
|
900.000
|
600.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
323 |
Huyện Hải Hậu |
Khu vực - Xã Hải Cường |
Khu vực 2: gồm các xóm: 3, 4, 6
|
600.000
|
500.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
324 |
Huyện Hải Hậu |
Khu vực - Xã Hải Cường |
Khu vực 3: Các thôn, xóm còn lại
|
500.000
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
325 |
Huyện Hải Hậu |
Đường Đông sông Múc (Yên Định đi Hải Trung) - Xã Hải Bắc |
Từ giáp Yên Định - đến cầu Hải Bắc
|
1.800.000
|
900.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
326 |
Huyện Hải Hậu |
Đường Đông sông Múc (Yên Định đi Hải Trung) - Xã Hải Bắc |
Từ cầu Hải Bắc - đến giáp Hải Trung
|
1.800.000
|
900.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
327 |
Huyện Hải Hậu |
Đường Tây sông Múc - Xã Hải Bắc |
|
1.080.000
|
540.000
|
360.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
328 |
Huyện Hải Hậu |
Xã Hải Bắc |
Từ cầu Sắt (mới) qua cầu Hải Bắc - đến giáp Hải Trung
|
720.000
|
420.000
|
360.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
329 |
Huyện Hải Hậu |
Đường trục xã - Xã Hải Bắc |
|
720.000
|
420.000
|
360.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
330 |
Huyện Hải Hậu |
Đường liên xóm - Xã Hải Bắc |
|
540.000
|
360.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
331 |
Huyện Hải Hậu |
Khu vực - Xã Hải Bắc |
Khu vực 1: Xóm 8, Giáp Nội, Đông Biên, xóm 4
|
420.000
|
300.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
332 |
Huyện Hải Hậu |
Khu vực - Xã Hải Bắc |
Khu vực 2: Xóm 10, An Lộc. Triệu Thông A, Triệu Thông B
|
360.000
|
300.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
333 |
Huyện Hải Hậu |
Khu vực - Xã Hải Bắc |
Khu vực 3 : Các thôn, xóm còn lại
|
300.000
|
270.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
334 |
Huyện Hải Hậu |
Quốc lộ 21 - Xã Hải Vân |
Từ bảng đường Hải Vân - đến cầu chợ Trâu
|
3.600.000
|
1.800.000
|
960.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
335 |
Huyện Hải Hậu |
Đường 489 (Đường 51 cũ) - Xã Hải Vân |
Từ giáp Quốc lộ 21B - đến giáp Hải Nam
|
2.160.000
|
1.080.000
|
540.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
336 |
Huyện Hải Hậu |
Đường trục xã - Xã Hải Vân |
|
960.000
|
480.000
|
360.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
337 |
Huyện Hải Hậu |
Đường liên xóm - Xã Hải Vân |
|
720.000
|
420.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
338 |
Huyện Hải Hậu |
Khu vực 1: Xóm 3, 6, 7, 8 - Xã Hải Vân |
|
420.000
|
300.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
339 |
Huyện Hải Hậu |
Khu vực 2 : Xóm 5, 4, 2, 1 - Xã Hải Vân |
|
360.000
|
300.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
340 |
Huyện Hải Hậu |
Khu vực 3 : Các thôn, xóm còn lại - Xã Hải Vân |
|
300.000
|
270.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
341 |
Huyện Hải Hậu |
Quốc lộ 37B ( Đường tỉnh lộ 486B, 56 cũ) - Xã Hải Phúc |
Từ giáp xã Hải Hà - đến cầu Hà Lạn
|
2.280.000
|
1.140.000
|
540.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
342 |
Huyện Hải Hậu |
Đường trục xã - Xã Hải Phúc |
|
720.000
|
420.000
|
360.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
343 |
Huyện Hải Hậu |
Đường liên xóm - Xã Hải Phúc |
|
540.000
|
360.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
344 |
Huyện Hải Hậu |
Khu vực 1: Xóm 11, 12, 13, 14 - Xã Hải Phúc |
|
420.000
|
300.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
345 |
Huyện Hải Hậu |
Khu vực 2: Xóm 7, 8, 9, 10, 15 - Xã Hải Phúc |
|
360.000
|
300.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
346 |
Huyện Hải Hậu |
Khu vực 3 : Các thôn, xóm còn lại - Xã Hải Phúc |
|
300.000
|
270.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
347 |
Huyện Hải Hậu |
Quốc lộ 37B (Đường TL 486B, 56 cũ) - Xã Hải Trung |
Từ giáp Hải Phương - đến giáp Hải Anh
|
2.760.000
|
1.200.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
348 |
Huyện Hải Hậu |
Đường Đông sông Múc - Xã Hải Trung |
Từ cống Múc 1 - đến giáp xã Hải Bắc
|
1.800.000
|
900.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
349 |
Huyện Hải Hậu |
Đường Tây sông Múc - Xã Hải Trung |
Từ cầu Mộng chè qua cầu ông Chung - đến giáp Hải Bắc
|
1.200.000
|
660.000
|
480.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
350 |
Huyện Hải Hậu |
Đường Trung Hòa - Xã Hải Trung |
Từ cầu Đông - đến giáp Hải Anh
|
1.560.000
|
780.000
|
540.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
351 |
Huyện Hải Hậu |
Đường trục xã - Xã Hải Trung |
|
720.000
|
420.000
|
330.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
352 |
Huyện Hải Hậu |
Đường liên xóm - Xã Hải Trung |
|
540.000
|
360.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
353 |
Huyện Hải Hậu |
Khu vực 1 : Xóm 10,11,12,14,15,16 - Xã Hải Trung |
|
420.000
|
300.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
354 |
Huyện Hải Hậu |
Khu vực 2 Xóm 4,5,6,7,13 - Xã Hải Trung |
|
360.000
|
300.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
355 |
Huyện Hải Hậu |
Khu vực 3 : Các thôn, xóm còn lại - Xã Hải Trung |
|
300.000
|
270.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
356 |
Huyện Hải Hậu |
Đường liên xã - Xã Hải Long |
Đường Long Sơn
|
900.000
|
480.000
|
360.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
357 |
Huyện Hải Hậu |
Đường trục xã - Xã Hải Long |
|
720.000
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
358 |
Huyện Hải Hậu |
Đường liên xóm - Xã Hải Long |
|
540.000
|
360.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
359 |
Huyện Hải Hậu |
Khu vực 1: Xóm 2, 3 - Xã Hải Long |
|
420.000
|
300.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
360 |
Huyện Hải Hậu |
Khu vực 2 : Xóm 1, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17 - Xã Hải Long |
|
360.000
|
300.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
361 |
Huyện Hải Hậu |
Khu vực 3 : Các thôn, xóm còn lại - Xã Hải Long |
|
300.000
|
270.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
362 |
Huyện Hải Hậu |
Đường 488C (Đường 50 cũ) - Xã Hải Sơn |
Từ giáp TT Cồn - đến giáp Hải Cường
|
1.740.000
|
900.000
|
540.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
363 |
Huyện Hải Hậu |
Đường Long Sơn - Xã Hải Sơn |
Từ giáp QL 37B - đến giáp Hải Sơn
|
900.000
|
480.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
364 |
Huyện Hải Hậu |
Đường An Đông - Xã Hải Sơn |
Từ giáp Hải Đường - đến giáp Hải Tân
|
1.440.000
|
720.000
|
360.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
365 |
Huyện Hải Hậu |
Đường trục xã - Xã Hải Sơn |
|
720.000
|
360.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
366 |
Huyện Hải Hậu |
Đường liên xóm - Xã Hải Sơn |
|
540.000
|
360.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
367 |
Huyện Hải Hậu |
Khu vực 1 : Xóm 10,11 - Xã Hải Sơn |
|
420.000
|
300.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
368 |
Huyện Hải Hậu |
Khu vực 2 : Xóm 1, 2, 3, 5, 7 - Xã Hải Sơn |
|
360.000
|
300.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
369 |
Huyện Hải Hậu |
Khu vực 3 : Các thôn, xóm còn lại - Xã Hải Sơn |
|
300.000
|
270.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
370 |
Huyện Hải Hậu |
Đường QL 21 - Xã Hải Triều |
Từ giáp Hải Xuân - đến Cống Xuân Hường
|
2.160.000
|
1.080.000
|
540.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
371 |
Huyện Hải Hậu |
Đường trục xã - Xã Hải Triều |
|
720.000
|
420.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
372 |
Huyện Hải Hậu |
Đường liên xóm - Xã Hải Triều |
|
540.000
|
360.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
373 |
Huyện Hải Hậu |
Khu vực 1: X. Tân Thịnh, X.Tân Minh, X. Tân Phong, X. Việt Tiến, X. Xuân Hương - Xã Hải Triều |
|
360.000
|
300.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
374 |
Huyện Hải Hậu |
Khu vực 2: Các thôn, xóm còn lại - Xã Hải Triều |
|
330.000
|
270.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
375 |
Huyện Hải Hậu |
Đường QL 21 - Xã Hải Xuân |
Từ giáp Hải Chính - đến giáp Hải Hòa
|
2.160.000
|
1.020.000
|
480.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
376 |
Huyện Hải Hậu |
Đường trục xã - Xã Hải Xuân |
|
780.000
|
420.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
377 |
Huyện Hải Hậu |
Đường liên xóm - Xã Hải Xuân |
|
540.000
|
360.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
378 |
Huyện Hải Hậu |
Khu vực 1: X. Tây, X.Trung, X. Bắc, X. Xuân Lập - Xã Hải Xuân |
|
360.000
|
300.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
379 |
Huyện Hải Hậu |
Khu vực 2: Các thôn, xóm còn lại - Xã Hải Xuân |
|
330.000
|
270.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
380 |
Huyện Hải Hậu |
Quốc lộ 21B (Đường 488C cũ) - Xã Hải Giang |
Từ giáp Hải Phong - đến giáp đê Sông Ninh Cơ
|
1.500.000
|
780.000
|
390.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
381 |
Huyện Hải Hậu |
Đường trục xã - Xã Hải Xuân |
|
780.000
|
420.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
382 |
Huyện Hải Hậu |
Khu vực - Xã Hải Xuân |
Khu vực 1: xóm Mỹ Đức, Mỹ Hòa, Ninh Đông, Ninh Thành
|
540.000
|
360.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
383 |
Huyện Hải Hậu |
Khu vực - Xã Hải Xuân |
Khu vực 2: xóm Mỹ Thọ 1,2 Mỹ Đức, Mỹ Tiến, Mỹ Thuận, Ninh Giang, Ninh Trung
|
420.000
|
300.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
384 |
Huyện Hải Hậu |
Khu vực - Xã Hải Xuân |
Khu vực 3: Các thôn, xóm còn lại
|
360.000
|
300.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
385 |
Huyện Hải Hậu |
Quốc lộ 21B - Xã Hải Ninh |
Giáp xã Hải Giang - đến giáp xã Hải Châu
|
1.800.000
|
900.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
386 |
Huyện Hải Hậu |
Đường trục xã - Xã Hải Ninh |
Đường từ cầu Đen - đến cống Huyện
|
1.200.000
|
600.000
|
360.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
387 |
Huyện Hải Hậu |
Đường trục xã - Xã Hải Ninh |
Trục xã từ cầu cửa hàng - đến cầu trạm y tế
|
960.000
|
480.000
|
360.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
388 |
Huyện Hải Hậu |
Đường trục xã còn lại - Xã Hải Ninh |
|
720.000
|
360.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
389 |
Huyện Hải Hậu |
Khu vực - Xã Hải Ninh |
Khu vực 1: xóm 1, 2, 6, 7, 10
|
540.000
|
360.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
390 |
Huyện Hải Hậu |
Khu vực - Xã Hải Ninh |
Khu vực 2: xóm 3, 4, 5, 8, 9, 11
|
420.000
|
300.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
391 |
Huyện Hải Hậu |
Khu vực - Xã Hải Ninh |
Khu vực 3: Các thôn, xóm còn lại
|
360.000
|
300.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
392 |
Huyện Hải Hậu |
Đường 488C (Đường An Đông) - Xã Hải An |
Từ giáp Hải Toàn - đến đê sông Ninh Cơ
|
1.260.000
|
660.000
|
360.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
393 |
Huyện Hải Hậu |
Đường trục xã - Xã Hải An |
|
720.000
|
360.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
394 |
Huyện Hải Hậu |
Khu vực - Xã Hải An |
Khu vực 1: xóm 3, 4, 6, 8
|
540.000
|
360.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
395 |
Huyện Hải Hậu |
Khu vực - Xã Hải An |
Khu vực 2: xóm 10, 7, 14
|
420.000
|
300.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
396 |
Huyện Hải Hậu |
Khu vực - Xã Hải An |
Khu vực 3: Các thôn, xóm còn lại
|
360.000
|
300.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
397 |
Huyện Hải Hậu |
Đường 488C - Xã Hải Toàn |
Từ giáp Hải An - đến giáp Hải Phong
|
1.260.000
|
600.000
|
420.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
398 |
Huyện Hải Hậu |
Đường trục xã - Xã Hải Toàn |
|
840.000
|
480.000
|
360.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
399 |
Huyện Hải Hậu |
Khu vực - Xã Hải Toàn |
Khu vực 1: xóm 1, 2, 3, 4, 6, 7, 10
|
540.000
|
360.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
400 |
Huyện Hải Hậu |
Khu vực - Xã Hải Toàn |
Khu vực 2: xóm 8, 9, 11
|
480.000
|
360.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |