201 |
Huyện Hải Hậu |
Đường Quốc lộ 21 - Xã Hải Châu |
Từ giáp Hải Hòa - đến giáp TT Thịnh Long
|
3.800.000
|
1.900.000
|
900.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
202 |
Huyện Hải Hậu |
Quốc lộ 21B ( Đường 488C cũ) - Xã Hải Châu |
Từ giáp Hải Phú - đến giáp đường QL 21A
|
2.000.000
|
1.000.000
|
500.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
203 |
Huyện Hải Hậu |
Đường trục xã - Xã Hải Châu |
|
1.500.000
|
800.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
204 |
Huyện Hải Hậu |
Khu vực - Xã Hải Châu |
Khu vực 1: xóm 3, 4, 6, 7, 10, 11 Phú Văn Nam. Xóm 8, 9, 10, 11 Phú Lễ
|
1.000.000
|
700.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
205 |
Huyện Hải Hậu |
Khu vực - Xã Hải Châu |
Khu vực 2: xóm 1, 2, 5, 7, 9 Phú Văn Nam, xóm 1, 3, 4, 5, 6, 7 Phú Lễ
|
800.000
|
500.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
206 |
Huyện Hải Hậu |
Khu vực - Xã Hải Châu |
Khu vực 3: Các thôn, xóm còn lại
|
600.000
|
500.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
207 |
Huyện Hải Hậu |
Quốc lộ 21 - Xã Hải Quang |
Từ giáp Hải Hưng - đến giáp Hải Tây
|
3.600.000
|
1.800.000
|
900.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
208 |
Huyện Hải Hậu |
Đường 488C ( Đường 50 cũ) - Xã Hải Quang |
Từ giáp Hải Hà - đến giáp Hải Đông
|
2.100.000
|
1.100.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
209 |
Huyện Hải Hậu |
Đường trục xã - Xã Hải Quang |
Đường trục xã
|
1.200.000
|
700.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
210 |
Huyện Hải Hậu |
Khu vực - Xã Hải Quang |
Khu vực 1: Xóm 11,12,13
|
900.000
|
600.000
|
500.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
211 |
Huyện Hải Hậu |
Khu vực - Xã Hải Quang |
Khu vực 2: Xóm 7,8,9,10,18
|
700.000
|
500.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
212 |
Huyện Hải Hậu |
Khu vực - Xã Hải Quang |
Khu vực 3: Các thôn, xóm còn lại
|
600.000
|
500.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
213 |
Huyện Hải Hậu |
Quốc lộ 21 - Xã Hải Thanh |
Phía Đông đường Quốc lộ 21 (Từ giáp Hải Nam - đến chợ Cầu)
|
6.000.000
|
3.000.000
|
1.500.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
214 |
Huyện Hải Hậu |
Quốc lộ 37B (Đường tỉnh lộ 486B, 56 cũ) - Xã Hải Thanh |
Từ Cầu chợ Cầu - đến giáp Hải Hà
|
5.000.000
|
2.500.000
|
1.200.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
215 |
Huyện Hải Hậu |
Đường trục xã - Xã Hải Thanh |
Từ giáp Quốc Lộ 37B - đến UBND
|
2.000.000
|
1.000.000
|
500.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
216 |
Huyện Hải Hậu |
Đường trục xã - Xã Hải Thanh |
Các đoạn đường trục xã còn lại
|
1.200.000
|
600.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
217 |
Huyện Hải Hậu |
Khu vực - Xã Hải Thanh |
Khu vực 1: xóm Nguyễn Hoằng, Nguyễn Quất, Xướng Cau
|
900.000
|
600.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
218 |
Huyện Hải Hậu |
Khu vực - Xã Hải Thanh |
Khu vực 2: xóm Vĩnh Hiệp, Thức Thới, Ba Loan, Vĩnh Hiệp
|
700.000
|
500.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
219 |
Huyện Hải Hậu |
Khu vực - Xã Hải Thanh |
Khu vực 3: Các thôn, xóm còn lại
|
600.000
|
500.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
220 |
Huyện Hải Hậu |
Quốc lộ 37B (Tỉnh lộ 486B, 56 cũ) - Xã Hải Phương |
Từ cầu nhà xứ - đến cầu nghĩa trang (hết sân vận động)
|
6.000.000
|
3.000.000
|
1.500.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
221 |
Huyện Hải Hậu |
Quốc lộ 37B (Tỉnh lộ 486B, 56 cũ) - Xã Hải Phương |
Từ cầu nghĩa trang - đến giáp Hải Long
|
4.500.000
|
2.200.000
|
1.100.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
222 |
Huyện Hải Hậu |
Đường Tây sông Múc - Xã Hải Phương |
Từ giáp TT Yên Định - đến đập Hai Đồng
|
3.800.000
|
1.900.000
|
900.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
223 |
Huyện Hải Hậu |
Đường Tây sông Múc - Xã Hải Phương |
Từ đập Hai Đồng - đến giáp Hải Tân
|
2.800.000
|
1.400.000
|
700.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
224 |
Huyện Hải Hậu |
Đường trục xã - Xã Hải Phương |
Đường QL 37B - đến trường PTCS
|
2.000.000
|
1.000.000
|
500.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
225 |
Huyện Hải Hậu |
Đường trục xã - Xã Hải Phương |
Các đoạn đường trục xã còn lại
|
1.300.000
|
600.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
226 |
Huyện Hải Hậu |
Khu vực - Xã Hải Phương |
Khu vực 1: xóm 2, 3, 4, 9, 10, 11
|
1.000.000
|
700.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
227 |
Huyện Hải Hậu |
Khu vực - Xã Hải Phương |
Khu vực 2: xóm 1, 6, 7, 8, 12
|
700.000
|
500.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
228 |
Huyện Hải Hậu |
Khu vực - Xã Hải Phương |
Khu vực 3: Các thôn, xóm còn lại
|
600.000
|
500.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
229 |
Huyện Hải Hậu |
Quốc lộ 21B (Đường Trái Ninh – 488 cũ) - Xã Hải Phong |
Từ giáp Đường 488C (Đường 50A cũ) - đến giáp Trực Thắng
|
3.000.000
|
1.500.000
|
750.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
230 |
Huyện Hải Hậu |
Tỉnh lộ 488C - Xã Hải Phong |
Từ giáp Hải Phú - đến giáp Hải Giang
|
2.500.000
|
1.300.000
|
700.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
231 |
Huyện Hải Hậu |
Đường An Đông - Xã Hải Phong |
Từ giáp Hải Toàn - đến giáp Hải Đường
|
2.400.000
|
1.200.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
232 |
Huyện Hải Hậu |
Đường trục xã - Xã Hải Phong |
|
1.500.000
|
800.000
|
500.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
233 |
Huyện Hải Hậu |
Khu vực - Xã Hải Phong |
- Khu vực 1 (Xóm 4A, Xóm 4B, Xóm 9A, Xóm 8B, Xóm 5A, Xóm 5B, Xóm 6B, Xóm 1A, Xóm 6C)
|
900.000
|
600.000
|
500.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
234 |
Huyện Hải Hậu |
Khu vực - Xã Hải Phong |
- Khu vực 2 (Xóm 6A, , Xóm 1B, Xóm 3A, Xóm 3B)
|
600.000
|
500.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
235 |
Huyện Hải Hậu |
Khu vực - Xã Hải Phong |
Khu vực 3: Các thôn, xóm còn lại
|
500.000
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
236 |
Huyện Hải Hậu |
Đường 488C - Xã Hải Phú |
Từ giáp xã Hải Cường - đến giáp xã Hải Phong
|
2.800.000
|
1.400.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
237 |
Huyện Hải Hậu |
Đường Trung Hòa - Xã Hải Phú |
Từ nhà ông Đặng - đến giáp Hải Đường
|
2.000.000
|
1.000.000
|
500.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
238 |
Huyện Hải Hậu |
Đường liên xã - Xã Hải Phú |
Từ cống bà Riệm đi Hải Ninh - đến giáp Hải Châu
|
1.600.000
|
800.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
239 |
Huyện Hải Hậu |
Đường trục xã - Xã Hải Phú |
|
1.500.000
|
700.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
240 |
Huyện Hải Hậu |
Khu vực - Xã Hải Phú |
Khu vực 1 gồm các xóm: ( Phạm Thoại, Hoàng Thức, Văn Khoa, Phạm Ruyến, Lưu Rong)
|
900.000
|
600.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
241 |
Huyện Hải Hậu |
Khu vực - Xã Hải Phú |
Khu vực 2 gồm các xóm: (Trần Hộ, Bình Khanh, Mai Quyền, Trần Hòa, Nguyễn Trung)
|
600.000
|
500.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
242 |
Huyện Hải Hậu |
Khu vực - Xã Hải Phú |
Khu vực 3: Các thôn, xóm còn lại
|
500.000
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
243 |
Huyện Hải Hậu |
Quốc Lộ 21 - Xã Hải Chính |
Từ thị trấn Cồn - đến giáp Hải Xuân
|
3.700.000
|
1.900.000
|
900.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
244 |
Huyện Hải Hậu |
Đường trục xã - Xã Hải Chính |
|
1.600.000
|
800.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
245 |
Huyện Hải Hậu |
Khu vực - Xã Hải Chính |
Khu vực 1: gồm các xóm: Tây Sơn, Xóm 3, Xóm 4
|
900.000
|
650.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
246 |
Huyện Hải Hậu |
Khu vực - Xã Hải Chính |
Khu vực 2: gồm các xóm: Trung Châu, Tây Ninh, Sơn Đông
|
600.000
|
500.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
247 |
Huyện Hải Hậu |
Khu vực - Xã Hải Chính |
Khu vực 3: Các thôn, xóm còn lại
|
500.000
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
248 |
Huyện Hải Hậu |
Đường trục xã - Xã Hải Lộc |
Từ giáp Hải Hà - đến Hải Đông
|
1.200.000
|
600.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
249 |
Huyện Hải Hậu |
Khu vực - Xã Hải Lộc |
Khu vực 1: gồm các xóm: 4, 6, 7, 8
|
1.000.000
|
700.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
250 |
Huyện Hải Hậu |
Khu vực - Xã Hải Lộc |
Khu vực 2: gồm các xóm: 1, 2, 3
|
600.000
|
500.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
251 |
Huyện Hải Hậu |
Khu vực - Xã Hải Lộc |
Khu vực 3: Các thôn, xóm còn lại
|
500.000
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
252 |
Huyện Hải Hậu |
Đường 488C - Xã Hải Đông |
Từ UBND xã Hải Đông - đến giáp xã Hải Quang
|
2.400.000
|
1.200.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
253 |
Huyện Hải Hậu |
Đường 488C - Xã Hải Đông |
Từ giáp xã Hải Tây - đến UBND xã Hải Đông
|
2.400.000
|
1.200.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
254 |
Huyện Hải Hậu |
Đường trục xã - Xã Hải Đông |
|
1.500.000
|
700.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
255 |
Huyện Hải Hậu |
Khu vực - Xã Hải Đông |
Khu vực 1: gồm các xóm: Tây Cáp, Đông Châu, Nam Giang, Xuân Hà
|
1.000.000
|
700.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
256 |
Huyện Hải Hậu |
Khu vực - Xã Hải Đông |
Khu vực 2: gồm các xóm: Trung Đông, Hải Điền, Trần Phú
|
800.000
|
500.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
257 |
Huyện Hải Hậu |
Khu vực - Xã Hải Đông |
Khu vực 3: Các thôn, xóm còn lại
|
500.000
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
258 |
Huyện Hải Hậu |
Quốc Lộ 21 - Xã Hải Hòa |
QL 21B Từ giáp Hải Xuân - đến giáp Hải Châu
|
3.800.000
|
1.900.000
|
900.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
259 |
Huyện Hải Hậu |
Đường liên xã - Xã Hải Hòa |
từ giáp Hải Cường - đến QL21B
|
1.400.000
|
700.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
260 |
Huyện Hải Hậu |
Đường trục xã - Xã Hải Hòa |
từ giáp QL21B - đến cầu trước UBND
|
1.700.000
|
800.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
261 |
Huyện Hải Hậu |
Đường trục xã còn lại - Xã Hải Hòa |
|
1.200.000
|
700.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
262 |
Huyện Hải Hậu |
Khu vực - Xã Hải Hòa |
Khu vực 1: gồm các xóm: Xuân Phong, Xuân Hòa Đông, Xuân Hòa Tây, Xuân Thịnh
|
900.000
|
600.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
263 |
Huyện Hải Hậu |
Khu vực - Xã Hải Hòa |
Khu vực 2: gồm các xóm: Tân Hùng, Xuân Đài Tây, Xuân Hà, Xuân Trung
|
600.000
|
500.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
264 |
Huyện Hải Hậu |
Khu vực - Xã Hải Hòa |
Khu vực 3: Các thôn, xóm còn lại
|
500.000
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
265 |
Huyện Hải Hậu |
Quốc lộ 37B (Tỉnh lộ 486B, 56 cũ) - Xã Hải Anh |
Từ giáp Hải Trung - đến giáp Trực Đại
|
4.200.000
|
2.100.000
|
1.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
266 |
Huyện Hải Hậu |
Đường Trung Hòa - Đường liên xã - Xã Hải Anh |
Từ giáp Hải Trung - đến giáp đường Quốc lộ 37B
|
2.000.000
|
1.200.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
267 |
Huyện Hải Hậu |
Đường trục xã - Xã Hải Anh |
|
1.600.000
|
800.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
268 |
Huyện Hải Hậu |
Khu vực - Xã Hải Anh |
Khu vực 1 (Xóm 13, 16, 17, 18, 19)
|
1.000.000
|
700.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
269 |
Huyện Hải Hậu |
Khu vực - Xã Hải Anh |
Khu vực 2 (Xóm 3, 4A, 5, 6, 10, 12, 14)
|
800.000
|
500.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
270 |
Huyện Hải Hậu |
Khu vực - Xã Hải Anh |
Khu vực 3: Các thôn, xóm còn lại
|
600.000
|
500.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
271 |
Huyện Hải Hậu |
Đường An Đông - Xã Hải Đường |
Đoạn từ giáp Hải Sơn - đến giáp Hải Phong
|
2.400.000
|
1.200.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
272 |
Huyện Hải Hậu |
Đường Trung Hòa - Đường liên xã - Xã Hải Đường |
Từ giáp Hải Anh - đến giáp Hải Phú
|
1.800.000
|
900.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
273 |
Huyện Hải Hậu |
Khu vực - Xã Hải Đường |
Khu vực 1: Xóm 4, 8B, 10, 14, 16, 19, 22, 24, 25
|
1.000.000
|
700.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
274 |
Huyện Hải Hậu |
Khu vực - Xã Hải Đường |
Khu vực 2: Xóm 1, 2, 6, 7, 9, 11, 13, 17, 18, 21, 23
|
800.000
|
500.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
275 |
Huyện Hải Hậu |
Khu vực - Xã Hải Đường |
Khu vực 3: Các thôn, xóm còn lại
|
600.000
|
500.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
276 |
Huyện Hải Hậu |
Đường trục xã - Xã Hải Minh |
Từ cầu Hải Minh - đến qua cầu xóm 6 đến hết HTX Tân Tiến
|
2.200.000
|
1.100.000
|
550.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
277 |
Huyện Hải Hậu |
Đường trục xã - Xã Hải Minh |
Từ cống nhà Ông Giáp, qua cầu chùa - đến xóm 9 Tân Bồi
|
2.200.000
|
1.100.000
|
550.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
278 |
Huyện Hải Hậu |
Đường trục xã còn lại - Xã Hải Minh |
|
1.600.000
|
800.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
279 |
Huyện Hải Hậu |
Khu vực - Xã Hải Minh |
Khu vực 1: các xóm 1, 2B, 4A, 4B, 35, 37, 10 Tân Tiến, 9 Liên Minh, 9 Tân Tiến, 3B
|
1.000.000
|
700.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
280 |
Huyện Hải Hậu |
Khu vực - Xã Hải Minh |
Khu vực 2: xóm 34, 33, 31, 2A, 3 Liên Minh, 6, 7A
|
800.000
|
500.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
281 |
Huyện Hải Hậu |
Khu vực - Xã Hải Minh |
Khu vực 3: Các thôn, xóm còn lại
|
600.000
|
500.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
282 |
Huyện Hải Hậu |
Đường Tây sông Múc - Xã Hải Tân |
Từ giáp Hải Phương - đến giáp thị trấn Cồn
|
2.400.000
|
1.200.000
|
500.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
283 |
Huyện Hải Hậu |
Đường An Đông - Xã Hải Tân |
Từ giáp Hải Sơn - đến cầu Thống Đường
|
2.400.000
|
1.200.000
|
500.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
284 |
Huyện Hải Hậu |
Đường trục xã - Xã Hải Tân |
|
1.600.000
|
800.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
285 |
Huyện Hải Hậu |
Khu vực - Xã Hải Tân |
Khu vực 1: Xóm Đỗ Đăng, Lâm Liết, Trần Tiếp, Nguyễn Đào, Lê Đê
|
1.000.000
|
700.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
286 |
Huyện Hải Hậu |
Khu vực - Xã Hải Tân |
Khu vực 2: Xóm Phạm Giảng, Trần Thuần, Phạm Tăng, Nguyễn Ước
|
800.000
|
500.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
287 |
Huyện Hải Hậu |
Khu vực - Xã Hải Tân |
Khu vực 3: Các thôn, xóm còn lại
|
600.000
|
500.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
288 |
Huyện Hải Hậu |
Quốc lộ 21 - Xã Hải Tây |
Từ giáp Hải Quang - đến giáp thị trấn Cồn
|
4.000.000
|
2.000.000
|
1.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
289 |
Huyện Hải Hậu |
Đường 488C (đường An Đông cũ) - Xã Hải Tây |
Từ Quốc lộ 21B - đến giáp Hải Đông
|
2.400.000
|
1.200.000
|
500.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
290 |
Huyện Hải Hậu |
Khu vực - Xã Hải Tây |
Khu vực 1: Xóm 7, 12, 14
|
1.200.000
|
700.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
291 |
Huyện Hải Hậu |
Khu vực - Xã Hải Tây |
Khu vực 2: Xóm 1, 2, 3, 4, 5, 6, 8, 9, 13, 15
|
800.000
|
500.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
292 |
Huyện Hải Hậu |
Khu vực - Xã Hải Tây |
Khu vực 3: Các thôn, xóm còn lại
|
600.000
|
500.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
293 |
Huyện Hải Hậu |
Quốc lộ 21 - Xã Hải Nam |
Từ cầu chợ Trâu - đến giáp Hải Thanh
|
4.500.000
|
2.300.000
|
1.200.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
294 |
Huyện Hải Hậu |
Đường 489 (Đường 51 cũ) - Xã Hải Nam |
Từ giáp Hải Vân - đến cầu Thức Khóa
|
3.000.000
|
1.500.000
|
1.500.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
295 |
Huyện Hải Hậu |
Đường trục xã - Xã Hải Nam |
|
1.400.000
|
700.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
296 |
Huyện Hải Hậu |
Khu vực - Xã Hải Nam |
Khu vực 1: gồm các xóm: 9, 12, 13, 14
|
700.000
|
500.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
297 |
Huyện Hải Hậu |
Khu vực - Xã Hải Nam |
Khu vực 2: gồm các xóm: 1, 4, 5, 11, 15
|
600.000
|
500.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
298 |
Huyện Hải Hậu |
Khu vực - Xã Hải Nam |
Khu vực 3: Các thôn, xóm còn lại
|
500.000
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
299 |
Huyện Hải Hậu |
Quốc lộ 21 - Xã Hải Hưng |
Từ giáp Xuân Ninh - đến hết nghĩa trang Hải Hưng
|
6.000.000
|
3.000.000
|
1.200.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
300 |
Huyện Hải Hậu |
Quốc lộ 21 - Xã Hải Hưng |
Từ nghĩa trang H.Hưng - đến giáp đường vào UBND xã
|
6.000.000
|
3.000.000
|
1.200.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |