| 19201 |
Huyện Bến Lức |
ĐT 835B |
QL 1A - Ranh Cần Giuộc
|
142.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 19202 |
Huyện Bến Lức |
ĐT 835C |
Ngã 3 Phước Lợi (ĐT 835) – Ranh Cần Đước
|
142.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 19203 |
Huyện Bến Lức |
Đường Hương lộ 10 |
Ngã 5 Tân Bửu – Cầu Ông Thòn
|
142.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 19204 |
Huyện Bến Lức |
Đường Long Bình (đường Long Bình - Phước Tỉnh cũ) |
|
142.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 19205 |
Huyện Bến Lức |
Đường Phan Văn Mảng (ĐT 830) |
QL 1A - Nguyễn Trung Trực
|
142.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 19206 |
Huyện Bến Lức |
Đường Phan Văn Mảng (ĐT 830) |
Nguyễn Trung Trực - Ranh Cần Đước (cầu Long Kim)
|
142.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 19207 |
Huyện Bến Lức |
Đường Nguyễn Hữu Thọ (ĐT 830) |
QL 1A - Cầu An Thạnh
|
142.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 19208 |
Huyện Bến Lức |
Đường vào công ty Cơ khí Long An |
QL 1A - Chân cầu Bến lức cũ
|
142.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 19209 |
Huyện Bến Lức |
Đường Võ Công Tồn |
QL 1A - Cầu An Thạnh
|
142.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 19210 |
Huyện Bến Lức |
Đường Huỳnh Châu Sổ |
UBND Thị trấn - Đường Võ Ngọc Quận
|
142.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 19211 |
Huyện Bến Lức |
Đường Huỳnh Châu Sổ |
Đường Võ Ngọc Quận - cuối đường
|
142.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 19212 |
Huyện Bến Lức |
Đường Võ Ngọc Quận |
Đường Huỳnh Châu Sổ - Phạm Văn Ngũ
|
142.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 19213 |
Huyện Bến Lức |
Đường Phạm Văn Ngũ |
Đường Võ Ngọc Quận - Cuối đường
|
142.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 19214 |
Huyện Bến Lức |
Đường Nguyễn Văn Tuôi |
QL 1A - Nguyễn Trung Trực
|
142.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 19215 |
Huyện Bến Lức |
Đường Bà Chánh Thâu |
Đường Nguyễn Hữu Thọ - Hết ranh Thị trấn Bến Lức
|
142.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 19216 |
Huyện Bến Lức |
Đường Nguyễn Văn Nhâm |
Đường Bà Chánh Thâu - Hết ranh Thị trấn Bến Lức
|
142.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 19217 |
Huyện Bến Lức |
Đường Mai Thị Non |
Đường Nguyễn Hữu Thọ - Đường Nguyễn Văn Tiếp
|
142.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 19218 |
Huyện Bến Lức |
Đường Nguyễn Văn Tiếp (trừ khu dân cư đường số 10) |
QL 1A - Đường Nguyễn Văn Siêu
|
142.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 19219 |
Huyện Bến Lức |
Đường Trần Thế Sinh |
QL 1A - Hết ranh thị trấn
|
142.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 19220 |
Huyện Bến Lức |
Đường Nguyễn Văn Siêu (HL 8) |
Đường Nguyễn Hữu Thọ - Hết ranh thị trấn Bến Lức (kể cả một phần thuộc xã Thanh Phú)
|
142.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 19221 |
Huyện Bến Lức |
Đường Nguyễn Minh Trung (trừ KDC Mai Thị Non) |
Ranh TT Bến Lức - Hết đường Nguyễn Minh Trung nối dài
|
142.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 19222 |
Huyện Bến Lức |
Tuyến QL1A cũ (trên địa bàn xã Nhựt Chánh) |
QL1A - Chân cầu Bến Lức cũ
|
142.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 19223 |
Huyện Bến Lức |
Đường Lê Văn Vĩnh (cũ là đường vào trung tâm bồi dưỡng chính trị) |
QL1A - Mai Thị Non
|
142.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 19224 |
Huyện Bến Lức |
Đường Bà Cua |
|
142.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 19225 |
Huyện Bến Lức |
Đường Nhựt Chánh - Mỹ Bình |
ĐT 832 - Cầu ông Hưu
|
142.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 19226 |
Huyện Bến Lức |
Đường Nhựt Chánh - Mỹ Bình |
Cầu ông Hưu - UBND xã Nhựt Chánh
|
142.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 19227 |
Huyện Bến Lức |
Đường Nhựt Chánh - Mỹ Bình |
Đoạn còn lại
|
142.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 19228 |
Huyện Bến Lức |
Đường vào trường cấp 2 - Xã Phước Lợi |
|
142.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 19229 |
Huyện Bến Lức |
Lộ khu 2 ấp Chợ - Xã Phước Lợi |
|
142.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 19230 |
Huyện Bến Lức |
Đường Long Hiệp - Phước Lợi - Mỹ Yên (Bao gồm Khu chợ Phước Lợi (đoạn dãy phố mặt sau (xa quốc lộ)) |
QL 1A (xã Long Hiệp) - Cầu chợ cá Gò Đen
|
142.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 19231 |
Huyện Bến Lức |
Đường Mỹ Yên - Phước Lợi (Xã Mỹ Yên) |
Cầu chợ cá Gò Đen - QL 1A (xã Mỹ Yên)
|
142.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 19232 |
Huyện Bến Lức |
Đường Mỹ Yên - Thanh Phú (Xã Mỹ Yên) |
QL 1A - Ranh Thanh Phú
|
142.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 19233 |
Huyện Bến Lức |
Đường vào chợ Tân Bửu - Xã Tân Bửu |
Ngã 5 Tân Bửu - Ngã ba chợ
|
142.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 19234 |
Huyện Bến Lức |
Đường vào chợ Tân Bửu - Xã Tân Bửu |
Ngã ba Chợ - đường vào trường học
|
142.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 19235 |
Huyện Bến Lức |
Đường vào chợ Tân Bửu - Xã Tân Bửu |
Ngã 5 Tân Bửu - đường vào Trường học Tân Bửu
|
142.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 19236 |
Huyện Bến Lức |
Đường An Thạnh - Tân Bửu (Xã Tân Bửu) |
Ranh Tân Bửu - ranh TP HCM
|
142.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 19237 |
Huyện Bến Lức |
Đường An Thạnh - Tân Bửu (Xã An Thạnh) |
ĐT 830 - Cầu Rạch Tre
|
142.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 19238 |
Huyện Bến Lức |
Đường An Thạnh - Tân Bửu (Xã An Thạnh) |
Cầu Rạch Tre - Ranh Tân Bửu
|
142.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 19239 |
Huyện Bến Lức |
Đường Gia Miệng - Xã Lương Hòa, Tân Hòa |
ĐT 830 – Kênh Gò Dung
|
142.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 19240 |
Huyện Bến Lức |
Lộ Đốc Tưa (Xã Nhựt Chánh) |
QL 1A - Cuối đường
|
142.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 19241 |
Huyện Bến Lức |
Đường ấp 7 Lương Hòa - Xã Lương Hòa |
ĐT 830 - Đường liên ấp
|
142.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 19242 |
Huyện Bến Lức |
Đường ấp 10 - Xã Lương Hòa |
Trọn đường
|
142.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 19243 |
Huyện Bến Lức |
Đường ấp 4 Lương Bình - Xã Lương Bình |
ĐT 830 - Sông Vàm Cỏ Đông
|
142.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 19244 |
Huyện Bến Lức |
Đường Tám Thăng - Xã Thạnh Đức |
|
142.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 19245 |
Huyện Bến Lức |
Đường vào bia tưởng niệm Nguyễn Trung Trực - Xã Thạnh Đức |
|
142.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 19246 |
Huyện Bến Lức |
Đường Phước Toàn - Xã Long Hiệp |
|
142.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 19247 |
Huyện Bến Lức |
Đường Ấp 5, Ấp 6 - Xã Bình Đức |
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 19248 |
Huyện Bến Lức |
Đường Vàm Thủ Đức - Xã Bình Đức |
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 19249 |
Huyện Bến Lức |
Thị trấn Bến Lức |
Đường giao thông khác nền đường ≥ 3m, có trải đá, sỏi đỏ, bê tông hoặc nhựa
|
142.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 19250 |
Huyện Bến Lức |
Các xã Mỹ Yên, Long Hiệp, Phước Lợi, Thanh Phú, Tân Bửu |
Đường giao thông khác nền đường ≥ 3m, có trải đá, sỏi đỏ, bê tông hoặc nhựa
|
142.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 19251 |
Huyện Bến Lức |
Các xã Nhựt Chánh, Thạnh Đức, An Thạnh |
Đường giao thông khác nền đường ≥ 3m, có trải đá, sỏi đỏ, bê tông hoặc nhựa
|
142.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 19252 |
Huyện Bến Lức |
Các xã Lương Hòa, Lương Bình, Tân Hòa |
Đường giao thông khác nền đường ≥ 3m, có trải đá, sỏi đỏ, bê tông hoặc nhựa
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 19253 |
Huyện Bến Lức |
Các xã Bình Đức, Thạnh Lợi, Thạnh Hòa |
Đường giao thông khác nền đường ≥ 3m, có trải đá, sỏi đỏ, bê tông hoặc nhựa
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 19254 |
Huyện Bến Lức |
Thị trấn Bến Lức |
Đường giao thông khác nền đường từ 2 đến < 3m, có trải đá, sỏi đỏ, bê tông hoặc nhựa
|
142.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 19255 |
Huyện Bến Lức |
Các xã Mỹ Yên, Long Hiệp, Phước Lợi, Thanh Phú, Tân Bửu |
Đường giao thông khác nền đường từ 2 đến < 3m, có trải đá, sỏi đỏ, bê tông hoặc nhựa
|
142.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 19256 |
Huyện Bến Lức |
Các xã Nhựt Chánh, Thạnh Đức, An Thạnh |
Đường giao thông khác nền đường từ 2 đến < 3m, có trải đá, sỏi đỏ, bê tông hoặc nhựa
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 19257 |
Huyện Bến Lức |
Các xã Lương Hòa, Lương Bình, Tân Hòa |
Đường giao thông khác nền đường từ 2 đến < 3m, có trải đá, sỏi đỏ, bê tông hoặc nhựa
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 19258 |
Huyện Bến Lức |
Các xã Bình Đức, Thạnh Lợi, Thạnh Hòa |
Đường giao thông khác nền đường từ 2 đến < 3m, có trải đá, sỏi đỏ, bê tông hoặc nhựa
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 19259 |
Huyện Bến Lức |
Khu chợ cũ Bến Lức |
Mặt trước
|
142.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 19260 |
Huyện Bến Lức |
Khu chợ cũ Bến Lức |
Mặt sau
|
142.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 19261 |
Huyện Bến Lức |
Khu chợ mới Bến Lức |
Đường Mai Thị Tốt, Bùi Thị Đồng
|
142.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 19262 |
Huyện Bến Lức |
Khu dân cư Mai Thị Non (Trung tâm PTQĐ tỉnh) |
Mặt tiền đường Nguyễn Hữu Thọ
|
142.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 19263 |
Huyện Bến Lức |
Khu dân cư Mai Thị Non (Trung tâm PTQĐ tỉnh) |
Đường Nguyễn Minh Trung
|
142.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 19264 |
Huyện Bến Lức |
Khu dân cư Mai Thị Non (Trung tâm PTQĐ tỉnh) |
Các đường từ số 1 đến số 14
|
142.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 19265 |
Huyện Bến Lức |
Khu dân cư Thuận Đạo |
Đường số 1
|
142.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 19266 |
Huyện Bến Lức |
Khu dân cư Thuận Đạo |
Đường số 2
|
142.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 19267 |
Huyện Bến Lức |
Khu dân cư Thuận Đạo |
Đường số 10, 11, 4A
|
142.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 19268 |
Huyện Bến Lức |
Khu dân cư Thuận Đạo |
Đường số 9, 13, 8, 12
|
142.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 19269 |
Huyện Bến Lức |
Khu dân cư Thuận Đạo |
Đường số 5, 7, 14, 4B
|
142.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 19270 |
Huyện Bến Lức |
Khu dân cư Thuận Đạo |
Đường số 5 (quy hoạch)
|
142.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 19271 |
Huyện Bến Lức |
Khu dân cư Long Kim 2 |
Đoạn Phan Văn Mãng
|
142.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 19272 |
Huyện Bến Lức |
Khu dân cư Long Kim 2 |
Đoạn giáp Nguyễn Trung Trực
|
142.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 19273 |
Huyện Bến Lức |
Khu dân cư Long Kim 2 |
Đường số 1
|
142.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 19274 |
Huyện Bến Lức |
Khu dân cư Long Kim 2 |
Đường số 2
|
142.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 19275 |
Huyện Bến Lức |
Khu dân cư Long Kim 2 |
Các đường còn lại
|
142.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 19276 |
Huyện Bến Lức |
Khu dân cư Trung tâm thị trấn Bến Lức (Giai đoạn 1) |
Đường song hành tiếp giáp đường Trần Thế Sinh
|
142.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 19277 |
Huyện Bến Lức |
Khu dân cư Trung tâm thị trấn Bến Lức (Giai đoạn 1) |
Đường số 1, 3, 6, 11
|
142.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 19278 |
Huyện Bến Lức |
Khu dân cư Trung tâm thị trấn Bến Lức (Giai đoạn 1) |
Đường số 2
|
142.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 19279 |
Huyện Bến Lức |
Khu dân cư Trung tâm thị trấn Bến Lức (Giai đoạn 1) |
Đường số 4, 5, 10, 12, 13, 14, 15, 16, 17
|
142.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 19280 |
Huyện Bến Lức |
Khu dân cư Trung tâm thị trấn Bến Lức (Giai đoạn 1) |
Đường số 7, 8
|
142.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 19281 |
Huyện Bến Lức |
Khu dân cư Trung tâm thị trấn Bến Lức (Giai đoạn 1) |
Đường số 9
|
142.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 19282 |
Huyện Bến Lức |
Khu dân cư Trung tâm thị trấn Bến Lức (Giai đoạn 2) |
Đường số 1, 3, 8
|
142.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 19283 |
Huyện Bến Lức |
Khu dân cư Trung tâm thị trấn Bến Lức (Giai đoạn 2) |
Đường số 2
|
142.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 19284 |
Huyện Bến Lức |
Khu dân cư Trung tâm thị trấn Bến Lức (Giai đoạn 2) |
Đường số 5, 6, 7, 9
|
142.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 19285 |
Huyện Bến Lức |
Khu dân cư Trung tâm thị trấn Bến Lức (Giai đoạn 2) |
Đường số 4
|
142.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 19286 |
Huyện Bến Lức |
Khu dân cư Trung tâm thị trấn Bến Lức (Giai đoạn 2) |
Đường song hành tiếp giáp đường Trần Thế Sinh
|
142.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 19287 |
Huyện Bến Lức |
Khu tái định cư và cao tầng đa chức năng (Công ty CP Đầu tư Nam Long - xã An Thạnh) |
Các tuyến đường: ĐT 830, T1, N3
|
142.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 19288 |
Huyện Bến Lức |
Khu tái định cư và cao tầng đa chức năng (Công ty CP Đầu tư Nam Long - xã An Thạnh) |
Các tuyến đường: N1 (từ ĐT 830 đến Đ1), N4, N13, Đ2, Đ3 (từ N3 đến N4), Đ5 (từ N3 đến N4)
|
142.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 19289 |
Huyện Bến Lức |
Khu tái định cư và cao tầng đa chức năng (Công ty CP Đầu tư Nam Long - xã An Thạnh) |
Các tuyến đường: Đ1 (khu A7, A8, A9), Đ2', Đ5 (từ N4 đến N11), N9 (từ Đ2' đến Đ5), N11
|
142.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 19290 |
Huyện Bến Lức |
Khu tái định cư và cao tầng đa chức năng (Công ty CP Đầu tư Nam Long - xã An Thạnh) |
Các tuyến đường còn lại
|
142.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 19291 |
Huyện Bến Lức |
Khu Tái định cư An Thạnh (Công ty Cổ Phần đầu tư Hoàng Long) |
Các đường số 3, đường A, đường B, đường C
|
142.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 19292 |
Huyện Bến Lức |
Khu dân cư, tái định cư Phúc Long (Khu A, B, C D, H, K) (Công ty TNHH Đầu tư và Xây dựng Phúc Long) |
Đường số 1
|
142.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 19293 |
Huyện Bến Lức |
Khu dân cư, tái định cư Phúc Long (Khu A, B, C D, H, K) (Công ty TNHH Đầu tư và Xây dựng Phúc Long) |
Đường số 2
|
142.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 19294 |
Huyện Bến Lức |
Khu dân cư, tái định cư Phúc Long (Khu A, B, C D, H, K) (Công ty TNHH Đầu tư và Xây dựng Phúc Long) |
Đường số 5, 6, 7, 7a, 8, 9, 10
|
142.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 19295 |
Huyện Bến Lức |
Khu chợ Phước Lợi |
Dãy phố mặt trước (gần Quốc lộ)
|
142.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 19296 |
Huyện Bến Lức |
Khu chợ Tân Bửu |
Ngã ba chợ - sông Tân Bửu
|
142.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 19297 |
Huyện Bến Lức |
Khu dân cư Nhựt Chánh – xã Nhựt Chánh (Trung tâm PTQĐ tỉnh) |
Các đường số 1, 2, 4
|
142.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 19298 |
Huyện Bến Lức |
Khu dân cư Nhựt Chánh – xã Nhựt Chánh (Trung tâm PTQĐ tỉnh) |
Các đường số 3, 5
|
142.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 19299 |
Huyện Bến Lức |
Khu dân cư Nhựt Chánh – xã Nhựt Chánh (Trung tâm PTQĐ tỉnh) |
Đường số 6
|
142.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 19300 |
Huyện Bến Lức |
Khu dân cư Mỹ Yên (Công ty Thép Long An) |
Đường số 1
|
142.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |