08:17 - 09/09/2024

Bảng giá đất Tại Khu hành chính huyện Mộc Hóa - Thị trấn Bình Phong Thạnh Huyện Mộc Hóa Long An

Bảng Giá Đất Long An - Huyện Mộc Hóa, Thị Trấn Bình Phong Thạnh

Bảng giá đất tại khu hành chính huyện Mộc Hóa, thị trấn Bình Phong Thạnh, tỉnh Long An, áp dụng cho loại đất ở đô thị, được quy định theo văn bản số 74/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Long An. Bảng giá này cụ thể cho đoạn từ đường Nguyễn Trung Trực (Thiên Hộ Dương - hết trung tâm y tế).

Vị Trí 1: Giá 1.800.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 bao gồm khu vực nằm tại đoạn từ đường Nguyễn Trung Trực (Thiên Hộ Dương - hết trung tâm y tế). Mức giá cho vị trí này là 1.800.000 VNĐ/m². Đây là mức giá cao nhất trong các vị trí được quy định, phản ánh giá trị cao của đất ở đô thị trong khu vực có điều kiện phát triển tốt. Mức giá này phù hợp cho các dự án xây dựng và phát triển nhà ở với ngân sách lớn.

Vị Trí 2: Giá 1.440.000 VNĐ/m²

Vị trí 2 bao gồm khu vực nằm tại đoạn từ đường Nguyễn Trung Trực (Thiên Hộ Dương - hết trung tâm y tế), với mức giá 1.440.000 VNĐ/m². Mức giá này thấp hơn so với vị trí 1 nhưng vẫn phản ánh giá trị tốt của đất ở đô thị trong khu vực có điều kiện phát triển tương đối tốt. Đây là mức giá phù hợp cho các dự án xây dựng nhà ở với ngân sách vừa phải.

Vị Trí 3: Giá 900.000 VNĐ/m²

Vị trí 3 bao gồm khu vực nằm tại đoạn từ đường Nguyễn Trung Trực (Thiên Hộ Dương - hết trung tâm y tế), với mức giá 900.000 VNĐ/m². Đây là mức giá thấp nhất trong các vị trí được quy định, phản ánh giá trị của đất ở đô thị trong khu vực có điều kiện phát triển không cao bằng các vị trí khác. Mức giá này phù hợp cho các dự án xây dựng nhà ở với ngân sách hạn chế hơn.

Bảng giá này cung cấp thông tin quan trọng cho người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và lựa chọn khu vực phù hợp để đầu tư vào đất ở đô thị tại khu hành chính huyện Mộc Hóa, thị trấn Bình Phong Thạnh.

Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 74/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Long An được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 35/2021/QĐ-UBND ngày 21/09/2021 của UBND tỉnh Long An
Thư Viện Nhà Đất
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
10

Mua bán nhà đất tại Long An

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Long An
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1 Huyện Mộc Hóa Khu hành chính huyện Mộc Hóa - Thị trấn Bình Phong Thạnh Đường Nguyễn Trung Trực (Thiên Hộ Dương - hết trung tâm y tế) 1.800.000 1.440.000 900.000 - - Đất ở đô thị
2 Huyện Mộc Hóa Khu hành chính huyện Mộc Hóa - Thị trấn Bình Phong Thạnh Đường Đường 30/4 1.800.000 1.440.000 900.000 - - Đất ở đô thị
3 Huyện Mộc Hóa Khu hành chính huyện Mộc Hóa - Thị trấn Bình Phong Thạnh Đường Đốc Binh Kiều 1.800.000 1.440.000 900.000 - - Đất ở đô thị
4 Huyện Mộc Hóa Khu hành chính huyện Mộc Hóa - Thị trấn Bình Phong Thạnh Đường Huỳnh Công Thân 1.800.000 1.440.000 900.000 - - Đất ở đô thị
5 Huyện Mộc Hóa Khu hành chính huyện Mộc Hóa - Thị trấn Bình Phong Thạnh Đường Bùi Thị Thượng 1.800.000 1.440.000 900.000 - - Đất ở đô thị
6 Huyện Mộc Hóa Khu hành chính huyện Mộc Hóa - Thị trấn Bình Phong Thạnh Đường Thủ Khoa Huân 1.800.000 1.440.000 900.000 - - Đất ở đô thị
7 Huyện Mộc Hóa Khu hành chính huyện Mộc Hóa - Thị trấn Bình Phong Thạnh Đường Thiên Hộ Dương 1.800.000 1.440.000 900.000 - - Đất ở đô thị
8 Huyện Mộc Hóa Khu hành chính huyện Mộc Hóa - Thị trấn Bình Phong Thạnh Đường Hồ Thị Khuyên 1.800.000 1.440.000 900.000 - - Đất ở đô thị
9 Huyện Mộc Hóa Khu hành chính huyện Mộc Hóa - Thị trấn Bình Phong Thạnh Đường Nguyễn Thị Vị 1.800.000 1.440.000 900.000 - - Đất ở đô thị
10 Huyện Mộc Hóa Khu hành chính huyện Mộc Hóa - Thị trấn Bình Phong Thạnh Đường Võ Thị Chưởng 1.800.000 1.440.000 900.000 - - Đất ở đô thị
11 Huyện Mộc Hóa Khu hành chính huyện Mộc Hóa - Thị trấn Bình Phong Thạnh Đường Nguyễn Thị Sử 1.800.000 1.440.000 900.000 - - Đất ở đô thị
12 Huyện Mộc Hóa Khu hành chính huyện Mộc Hóa - Thị trấn Bình Phong Thạnh Đường Phạm Thị Giỏi 1.800.000 1.440.000 900.000 - - Đất ở đô thị
13 Huyện Mộc Hóa Khu hành chính huyện Mộc Hóa - Thị trấn Bình Phong Thạnh Đường Trần Văn Giàu 1.800.000 1.440.000 900.000 - - Đất ở đô thị
14 Huyện Mộc Hóa Khu hành chính huyện Mộc Hóa - Thị trấn Bình Phong Thạnh Đường Nguyễn Đình Chiểu 1.800.000 1.440.000 900.000 - - Đất ở đô thị
15 Huyện Mộc Hóa Khu hành chính huyện Mộc Hóa - Thị trấn Bình Phong Thạnh Đường Nguyễn Minh Đường 1.800.000 1.440.000 900.000 - - Đất ở đô thị
16 Huyện Mộc Hóa Khu hành chính huyện Mộc Hóa - Thị trấn Bình Phong Thạnh Đường Lê Văn Tưởng 1.800.000 1.440.000 900.000 - - Đất ở đô thị
17 Huyện Mộc Hóa Khu hành chính huyện Mộc Hóa - Thị trấn Bình Phong Thạnh Đường Hà Tây Giang 1.800.000 1.440.000 900.000 - - Đất ở đô thị
18 Huyện Mộc Hóa Khu hành chính huyện Mộc Hóa - Thị trấn Bình Phong Thạnh Đường Nguyễn An Ninh 1.800.000 1.440.000 900.000 - - Đất ở đô thị
19 Huyện Mộc Hóa Khu hành chính huyện Mộc Hóa - Thị trấn Bình Phong Thạnh Đường Nguyễn Hồng Sến 1.800.000 1.440.000 900.000 - - Đất ở đô thị
20 Huyện Mộc Hóa Khu hành chính huyện Mộc Hóa - Thị trấn Bình Phong Thạnh Đường Đặng Thị Mành 1.800.000 1.440.000 900.000 - - Đất ở đô thị
21 Huyện Mộc Hóa Khu hành chính huyện Mộc Hóa - Thị trấn Bình Phong Thạnh Đường Nguyễn Thái Bình 1.800.000 1.440.000 900.000 - - Đất ở đô thị
22 Huyện Mộc Hóa Khu hành chính huyện Mộc Hóa - Thị trấn Bình Phong Thạnh Đường Lê Văn Của 1.800.000 1.440.000 900.000 - - Đất ở đô thị
23 Huyện Mộc Hóa Khu hành chính huyện Mộc Hóa - Thị trấn Bình Phong Thạnh Đường Nguyễn Trung Trực (Thiên Hộ Dương - hết trung tâm y tế) 1.440.000 1.152.000 720.000 - - Đất TM-DV đô thị
24 Huyện Mộc Hóa Khu hành chính huyện Mộc Hóa - Thị trấn Bình Phong Thạnh Đường Đường 30/4 1.440.000 1.152.000 720.000 - - Đất TM-DV đô thị
25 Huyện Mộc Hóa Khu hành chính huyện Mộc Hóa - Thị trấn Bình Phong Thạnh Đường Đốc Binh Kiều 1.440.000 1.152.000 720.000 - - Đất TM-DV đô thị
26 Huyện Mộc Hóa Khu hành chính huyện Mộc Hóa - Thị trấn Bình Phong Thạnh Đường Huỳnh Công Thân 1.440.000 1.152.000 720.000 - - Đất TM-DV đô thị
27 Huyện Mộc Hóa Khu hành chính huyện Mộc Hóa - Thị trấn Bình Phong Thạnh Đường Bùi Thị Thượng 1.440.000 1.152.000 720.000 - - Đất TM-DV đô thị
28 Huyện Mộc Hóa Khu hành chính huyện Mộc Hóa - Thị trấn Bình Phong Thạnh Đường Thủ Khoa Huân 1.440.000 1.152.000 720.000 - - Đất TM-DV đô thị
29 Huyện Mộc Hóa Khu hành chính huyện Mộc Hóa - Thị trấn Bình Phong Thạnh Đường Thiên Hộ Dương 1.440.000 1.152.000 720.000 - - Đất TM-DV đô thị
30 Huyện Mộc Hóa Khu hành chính huyện Mộc Hóa - Thị trấn Bình Phong Thạnh Đường Hồ Thị Khuyên 1.440.000 1.152.000 720.000 - - Đất TM-DV đô thị
31 Huyện Mộc Hóa Khu hành chính huyện Mộc Hóa - Thị trấn Bình Phong Thạnh Đường Nguyễn Thị Vị 1.440.000 1.152.000 720.000 - - Đất TM-DV đô thị
32 Huyện Mộc Hóa Khu hành chính huyện Mộc Hóa - Thị trấn Bình Phong Thạnh Đường Võ Thị Chưởng 1.440.000 1.152.000 720.000 - - Đất TM-DV đô thị
33 Huyện Mộc Hóa Khu hành chính huyện Mộc Hóa - Thị trấn Bình Phong Thạnh Đường Nguyễn Thị Sử 1.440.000 1.152.000 720.000 - - Đất TM-DV đô thị
34 Huyện Mộc Hóa Khu hành chính huyện Mộc Hóa - Thị trấn Bình Phong Thạnh Đường Phạm Thị Giỏi 1.440.000 1.152.000 720.000 - - Đất TM-DV đô thị
35 Huyện Mộc Hóa Khu hành chính huyện Mộc Hóa - Thị trấn Bình Phong Thạnh Đường Trần Văn Giàu 1.440.000 1.152.000 720.000 - - Đất TM-DV đô thị
36 Huyện Mộc Hóa Khu hành chính huyện Mộc Hóa - Thị trấn Bình Phong Thạnh Đường Nguyễn Đình Chiểu 1.440.000 1.152.000 720.000 - - Đất TM-DV đô thị
37 Huyện Mộc Hóa Khu hành chính huyện Mộc Hóa - Thị trấn Bình Phong Thạnh Đường Nguyễn Minh Đường 1.440.000 1.152.000 720.000 - - Đất TM-DV đô thị
38 Huyện Mộc Hóa Khu hành chính huyện Mộc Hóa - Thị trấn Bình Phong Thạnh Đường Lê Văn Tưởng 1.440.000 1.152.000 720.000 - - Đất TM-DV đô thị
39 Huyện Mộc Hóa Khu hành chính huyện Mộc Hóa - Thị trấn Bình Phong Thạnh Đường Hà Tây Giang 1.440.000 1.152.000 720.000 - - Đất TM-DV đô thị
40 Huyện Mộc Hóa Khu hành chính huyện Mộc Hóa - Thị trấn Bình Phong Thạnh Đường Nguyễn An Ninh 1.440.000 1.152.000 720.000 - - Đất TM-DV đô thị
41 Huyện Mộc Hóa Khu hành chính huyện Mộc Hóa - Thị trấn Bình Phong Thạnh Đường Nguyễn Hồng Sến 1.440.000 1.152.000 720.000 - - Đất TM-DV đô thị
42 Huyện Mộc Hóa Khu hành chính huyện Mộc Hóa - Thị trấn Bình Phong Thạnh Đường Đặng Thị Mành 1.440.000 1.152.000 720.000 - - Đất TM-DV đô thị
43 Huyện Mộc Hóa Khu hành chính huyện Mộc Hóa - Thị trấn Bình Phong Thạnh Đường Nguyễn Thái Bình 1.440.000 1.152.000 720.000 - - Đất TM-DV đô thị
44 Huyện Mộc Hóa Khu hành chính huyện Mộc Hóa - Thị trấn Bình Phong Thạnh Đường Lê Văn Của 1.440.000 1.152.000 720.000 - - Đất TM-DV đô thị
45 Huyện Mộc Hóa Khu hành chính huyện Mộc Hóa - Thị trấn Bình Phong Thạnh Đường Nguyễn Trung Trực (Thiên Hộ Dương - hết trung tâm y tế) 1.260.000 1.008.000 630.000 - - Đất SX-KD đô thị
46 Huyện Mộc Hóa Khu hành chính huyện Mộc Hóa - Thị trấn Bình Phong Thạnh Đường Đường 30/4 1.260.000 1.008.000 630.000 - - Đất SX-KD đô thị
47 Huyện Mộc Hóa Khu hành chính huyện Mộc Hóa - Thị trấn Bình Phong Thạnh Đường Đốc Binh Kiều 1.260.000 1.008.000 630.000 - - Đất SX-KD đô thị
48 Huyện Mộc Hóa Khu hành chính huyện Mộc Hóa - Thị trấn Bình Phong Thạnh Đường Huỳnh Công Thân 1.260.000 1.008.000 630.000 - - Đất SX-KD đô thị
49 Huyện Mộc Hóa Khu hành chính huyện Mộc Hóa - Thị trấn Bình Phong Thạnh Đường Bùi Thị Thượng 1.260.000 1.008.000 630.000 - - Đất SX-KD đô thị
50 Huyện Mộc Hóa Khu hành chính huyện Mộc Hóa - Thị trấn Bình Phong Thạnh Đường Thủ Khoa Huân 1.260.000 1.008.000 630.000 - - Đất SX-KD đô thị
51 Huyện Mộc Hóa Khu hành chính huyện Mộc Hóa - Thị trấn Bình Phong Thạnh Đường Thiên Hộ Dương 1.260.000 1.008.000 630.000 - - Đất SX-KD đô thị
52 Huyện Mộc Hóa Khu hành chính huyện Mộc Hóa - Thị trấn Bình Phong Thạnh Đường Hồ Thị Khuyên 1.260.000 1.008.000 630.000 - - Đất SX-KD đô thị
53 Huyện Mộc Hóa Khu hành chính huyện Mộc Hóa - Thị trấn Bình Phong Thạnh Đường Nguyễn Thị Vị 1.260.000 1.008.000 630.000 - - Đất SX-KD đô thị
54 Huyện Mộc Hóa Khu hành chính huyện Mộc Hóa - Thị trấn Bình Phong Thạnh Đường Võ Thị Chưởng 1.260.000 1.008.000 630.000 - - Đất SX-KD đô thị
55 Huyện Mộc Hóa Khu hành chính huyện Mộc Hóa - Thị trấn Bình Phong Thạnh Đường Nguyễn Thị Sử 1.260.000 1.008.000 630.000 - - Đất SX-KD đô thị
56 Huyện Mộc Hóa Khu hành chính huyện Mộc Hóa - Thị trấn Bình Phong Thạnh Đường Phạm Thị Giỏi 1.260.000 1.008.000 630.000 - - Đất SX-KD đô thị
57 Huyện Mộc Hóa Khu hành chính huyện Mộc Hóa - Thị trấn Bình Phong Thạnh Đường Trần Văn Giàu 1.260.000 1.008.000 630.000 - - Đất SX-KD đô thị
58 Huyện Mộc Hóa Khu hành chính huyện Mộc Hóa - Thị trấn Bình Phong Thạnh Đường Nguyễn Đình Chiểu 1.260.000 1.008.000 630.000 - - Đất SX-KD đô thị
59 Huyện Mộc Hóa Khu hành chính huyện Mộc Hóa - Thị trấn Bình Phong Thạnh Đường Nguyễn Minh Đường 1.260.000 1.008.000 630.000 - - Đất SX-KD đô thị
60 Huyện Mộc Hóa Khu hành chính huyện Mộc Hóa - Thị trấn Bình Phong Thạnh Đường Lê Văn Tưởng 1.260.000 1.008.000 630.000 - - Đất SX-KD đô thị
61 Huyện Mộc Hóa Khu hành chính huyện Mộc Hóa - Thị trấn Bình Phong Thạnh Đường Hà Tây Giang 1.260.000 1.008.000 630.000 - - Đất SX-KD đô thị
62 Huyện Mộc Hóa Khu hành chính huyện Mộc Hóa - Thị trấn Bình Phong Thạnh Đường Nguyễn An Ninh 1.260.000 1.008.000 630.000 - - Đất SX-KD đô thị
63 Huyện Mộc Hóa Khu hành chính huyện Mộc Hóa - Thị trấn Bình Phong Thạnh Đường Nguyễn Hồng Sến 1.260.000 1.008.000 630.000 - - Đất SX-KD đô thị
64 Huyện Mộc Hóa Khu hành chính huyện Mộc Hóa - Thị trấn Bình Phong Thạnh Đường Đặng Thị Mành 1.260.000 1.008.000 630.000 - - Đất SX-KD đô thị
65 Huyện Mộc Hóa Khu hành chính huyện Mộc Hóa - Thị trấn Bình Phong Thạnh Đường Nguyễn Thái Bình 1.260.000 1.008.000 630.000 - - Đất SX-KD đô thị
66 Huyện Mộc Hóa Khu hành chính huyện Mộc Hóa - Thị trấn Bình Phong Thạnh Đường Lê Văn Của 1.260.000 1.008.000 630.000 - - Đất SX-KD đô thị

Bảng giá đất của đường trong cùng Quận/Huyện