| 601 |
Huyện Đức Huệ |
Đường T03 |
Kênh Mareng - Đường ấp 1 (Nhà ông 6 Cừ) (Phía Tiếp giáp kênh)
|
70.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 602 |
Huyện Đức Huệ |
Đường Rạch Tràm - Mỹ Bình |
Kênh Mareng - Kênh Rạch Gốc
|
80.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 603 |
Huyện Đức Huệ |
Đường 1-3-5 (Bê tông) |
Cầu Kênh Sáng 2 - Kênh Rạch Tràm, Mỹ Bình (Phía Tiếp giáp đường)
|
80.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 604 |
Huyện Đức Huệ |
Đường 1-3-5 (Bê tông) |
Cầu Kênh Sáng 2 - Kênh Rạch Tràm, Mỹ Bình (Phía tiếp giáp kênh)
|
70.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 605 |
Huyện Đức Huệ |
Đường Liên ấp 1 -2 |
Trường học ấp 5 - Cầu Bà Nhan
|
100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 606 |
Huyện Đức Huệ |
Đường Liên ấp 1 -2 |
Cầu Bà Nhan - Cầu Thanh Niên (Phía tiếp giáp đường)
|
70.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 607 |
Huyện Đức Huệ |
Đường Liên ấp 1 -2 |
Cầu Bà Nhan - Cầu Thanh Niên (Phía tiếp giáp kênh)
|
70.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 608 |
Huyện Đức Huệ |
Đường về Biên giới |
ĐT 838C - Cầu Thanh Niên (Phía tiếp giáp đường)
|
70.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 609 |
Huyện Đức Huệ |
Đường về Biên giới |
ĐT 838C - Cầu Thanh Niên (Phía tiếp giáp kênh)
|
70.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 610 |
Huyện Đức Huệ |
Nhánh rẽ Đường Giồng Nhỏ - Mỹ Bình |
Dường Giồng Nhỏ Mỹ Bình - Cầu kênh Bàu Sấu (củ)
|
100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 611 |
Huyện Đức Huệ |
Thị trấn Đông Thành |
Đường giao thông khác nền đường ≥ 3m, có trải đá, sỏi đỏ, bê tông hoặc nhựa (Phía tiếp giáp đường)
|
100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 612 |
Huyện Đức Huệ |
Thị trấn Đông Thành |
Đường giao thông khác nền đường ≥ 3m, có trải đá, sỏi đỏ, bê tông hoặc nhựa (Phía tiếp giáp kênh)
|
100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 613 |
Huyện Đức Huệ |
Các xã Bình Hoà Nam, Mỹ Quý Tây, Mỹ Thạnh Đông, Mỹ Thạnh Bắc, Bình Hoà Bắc |
Đường giao thông khác nền đường ≥ 3m, có trải đá, sỏi đỏ, bê tông hoặc nhựa (Phía tiếp giáp đường)
|
70.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 614 |
Huyện Đức Huệ |
Các xã Bình Hoà Nam, Mỹ Quý Tây, Mỹ Thạnh Đông, Mỹ Thạnh Bắc, Bình Hoà Bắc |
Đường giao thông khác nền đường ≥ 3m, có trải đá, sỏi đỏ, bê tông hoặc nhựa (Phía tiếp giáp kênh)
|
70.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 615 |
Huyện Đức Huệ |
Các xã Bình Hoà Hưng, Mỹ Quý Đông, Mỹ Thạnh Tây, Mỹ Bình, Bình Thành |
Đường giao thông khác nền đường ≥ 3m, có trải đá, sỏi đỏ, bê tông hoặc nhựa (Phía tiếp giáp đường)
|
70.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 616 |
Huyện Đức Huệ |
Các xã Bình Hoà Hưng, Mỹ Quý Đông, Mỹ Thạnh Tây, Mỹ Bình, Bình Thành |
Đường giao thông khác nền đường ≥ 3m, có trải đá, sỏi đỏ, bê tông hoặc nhựa (Phía tiếp giáp kênh)
|
70.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 617 |
Huyện Đức Huệ |
Thị trấn Đông Thành |
Đường giao thông khác nền đường từ 2m đến < 3m, có trải đá, sỏi đỏ, bê tông hoặc nhựa (Phía tiếp giáp đường)
|
70.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 618 |
Huyện Đức Huệ |
Thị trấn Đông Thành |
Đường giao thông khác nền đường từ 2m đến < 3m, có trải đá, sỏi đỏ, bê tông hoặc nhựa (Phía tiếp giáp kênh)
|
70.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 619 |
Huyện Đức Huệ |
Các xã Bình Hòa Nam, Mỹ Quý Tây, Mỹ Thanh Đông, Mỹ Thạnh Bắc, Bình Hòa Bắc |
Đường giao thông khác nền đường từ 2m đến < 3m, có trải đá, sỏi đỏ, bê tông hoặc nhựa (Phía tiếp giáp đường)
|
70.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 620 |
Huyện Đức Huệ |
Các xã Bình Hòa Nam, Mỹ Quý Tây, Mỹ Thanh Đông, Mỹ Thạnh Bắc, Bình Hòa Bắc |
Đường giao thông khác nền đường từ 2m đến < 3m, có trải đá, sỏi đỏ, bê tông hoặc nhựa (Phía tiếp giáp kênh)
|
70.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 621 |
Huyện Đức Huệ |
Các xã Bình Hoà Hưng, Mỹ Quý Đông, Mỹ Thạnh Tây, Mỹ Bình, Bình Thành |
Đường giao thông khác nền đường từ 2m đến < 3m, có trải đá, sỏi đỏ, bê tông hoặc nhựa (Phía tiếp giáp đường)
|
50.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 622 |
Huyện Đức Huệ |
Các xã Bình Hoà Hưng, Mỹ Quý Đông, Mỹ Thạnh Tây, Mỹ Bình, Bình Thành |
Đường giao thông khác nền đường từ 2m đến < 3m, có trải đá, sỏi đỏ, bê tông hoặc nhựa (Phía tiếp giáp kênh)
|
50.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 623 |
Huyện Đức Huệ |
Khu phố chợ Bến phà |
|
140.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 624 |
Huyện Đức Huệ |
Khu phố chợ Rạch Gốc (Các hẻm chợ) |
ĐT 839 - Trạm bơm
|
140.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 625 |
Huyện Đức Huệ |
Khu phố chợ Rạch Gốc (Các hẻm chợ) |
ĐT 839 – Chợ Rạch Gốc
|
140.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 626 |
Huyện Đức Huệ |
Cụm dân cư Thị Trấn Đông Thành |
Đường số 3 (Khu A, C, F, G, M, N, O)
|
140.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 627 |
Huyện Đức Huệ |
Cụm dân cư Thị Trấn Đông Thành |
Đường số 1 (Khu E, D)
|
140.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 628 |
Huyện Đức Huệ |
Cụm dân cư Thị Trấn Đông Thành |
Đường số 2 (Khu E, F)
|
140.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 629 |
Huyện Đức Huệ |
Cụm dân cư Thị Trấn Đông Thành |
Đường số 2 (Khu C, D, A)
|
140.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 630 |
Huyện Đức Huệ |
Cụm dân cư Thị Trấn Đông Thành |
Đường số 2 - Khu B (tiếp giáp đường số 2 và đường số 1)
|
140.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 631 |
Huyện Đức Huệ |
Cụm dân cư Thị Trấn Đông Thành |
Đường số 5 (Khu P, O)
|
140.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 632 |
Huyện Đức Huệ |
Cụm dân cư Thị Trấn Đông Thành |
Đường số 7 (Khu P, L, Q, K)
|
140.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 633 |
Huyện Đức Huệ |
Cụm dân cư Thị Trấn Đông Thành |
Đường số 13 (Khu D)
|
140.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 634 |
Huyện Đức Huệ |
Cụm dân cư Thị Trấn Đông Thành |
Đường số 14 (Khu N)
|
140.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 635 |
Huyện Đức Huệ |
Cụm dân cư Thị Trấn Đông Thành |
Đường số 15 (Khu M, N)
|
140.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 636 |
Huyện Đức Huệ |
Cụm dân cư Thị Trấn Đông Thành |
Đường số 16 (Khu M)
|
140.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 637 |
Huyện Đức Huệ |
Cụm dân cư Thị Trấn Đông Thành |
Đường số 17 (Khu G)
|
140.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 638 |
Huyện Đức Huệ |
Cụm dân cư Thị Trấn Đông Thành |
Đường số 18 (Khu E)
|
140.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 639 |
Huyện Đức Huệ |
Tuyến dân cư xã Mỹ Thạnh Bắc |
|
140.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 640 |
Huyện Đức Huệ |
Khu dân cư xã Mỹ Thạnh Tây |
Cụm Trung tâm xã
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 641 |
Huyện Đức Huệ |
Khu dân cư xã Mỹ Thạnh Tây |
Tuyến dân cư Ấp Mỹ Lợi
|
100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 642 |
Huyện Đức Huệ |
Khu dân cư xã Mỹ Thạnh Tây |
Tuyến dân cư ấp Dinh
|
100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 643 |
Huyện Đức Huệ |
Tuyến dân cư xã Mỹ Quý Tây |
Ấp 4
|
140.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 644 |
Huyện Đức Huệ |
Cụm dân cư xã Mỹ Quý Đông |
|
110.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 645 |
Huyện Đức Huệ |
Cụm dân cư xã Bình Hòa Bắc |
Ấp Tân Hòa
|
110.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 646 |
Huyện Đức Huệ |
Khu dân cư xã Bình Hòa Nam |
Ngã 5
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 647 |
Huyện Đức Huệ |
Khu dân cư xã Bình Hòa Nam |
Kênh Thanh Hải
|
100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 648 |
Huyện Đức Huệ |
Khu dân cư xã Bình Hòa Nam |
Trung tâm xã
|
140.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 649 |
Huyện Đức Huệ |
Cụm dân cư xã Bình Thành |
Cụm Trung tâm xã
|
140.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 650 |
Huyện Đức Huệ |
Cụm dân cư xã Bình Thành |
Ngã 5
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 651 |
Huyện Đức Huệ |
Cụm dân cư xã Bình Thành |
Giồng Ông Bạn
|
140.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 652 |
Huyện Đức Huệ |
Cụm dân cư xã Bình Hòa Hưng |
|
110.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 653 |
Huyện Đức Huệ |
Cụm dân cư xã Mỹ Bình |
|
110.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 654 |
Huyện Đức Huệ |
Khu chợ xã Bình Hòa Nam |
|
140.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 655 |
Huyện Đức Huệ |
Thị trấn Đông Thành |
Vị trí tiếp giáp sông Vàm Cỏ Đông
|
70.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 656 |
Huyện Đức Huệ |
Các xã Bình Hoà Nam, Mỹ Quý Tây, Mỹ Thạnh Đông, Mỹ Thạnh Bắc, Bình Hoà Bắc |
Vị trí tiếp giáp sông Vàm Cỏ Đông
|
70.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 657 |
Huyện Đức Huệ |
Các xã Bình Hoà Hưng, Mỹ Quý Đông, Mỹ Thạnh Tây, Mỹ Bình, Bình Thành |
Vị trí tiếp giáp sông Vàm Cỏ Đông
|
50.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 658 |
Huyện Đức Huệ |
Thị trấn Đông Thành |
Vị trí tiếp giáp các sông, kênh còn lại
|
70.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 659 |
Huyện Đức Huệ |
Các xã Bình Hoà Nam, Mỹ Quý Tây, Mỹ Thạnh Đông, Mỹ Thạnh Bắc, Bình Hoà Bắc |
Vị trí tiếp giáp các sông, kênh còn lại
|
70.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 660 |
Huyện Đức Huệ |
Các xã Bình Hoà Hưng, Mỹ Quý Đông, Mỹ Thạnh Tây, Mỹ Bình, Bình Thành |
Vị trí tiếp giáp các sông, kênh còn lại
|
50.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 661 |
Huyện Đức Huệ |
Thị trấn Đông Thành |
Các khu vực còn lại
|
70.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 662 |
Huyện Đức Huệ |
Các xã Bình Hoà Nam, Mỹ Quý Tây, Mỹ Thạnh Đông, Mỹ Thạnh Bắc, Bình Hoà Bắc |
Các khu vực còn lại
|
70.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 663 |
Huyện Đức Huệ |
Các xã Bình Hoà Hưng, Mỹ Quý Đông, Mỹ Thạnh Tây, Mỹ Bình, Bình Thành |
Các khu vực còn lại
|
50.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 664 |
Huyện Đức Huệ |
Đường Nguyễn Văn Chính |
Cầu Đức Huệ - Ranh khu dân cư Công viên thị trấn Đông Thành
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 665 |
Huyện Đức Huệ |
Đường Nguyễn Văn Chính |
Ranh khu dân cư công viên Thị trấn Đông thành - Vòng xoay (Phía công viên)
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 666 |
Huyện Đức Huệ |
Đường Nguyễn Văn Chính |
Ranh khu dân cư công viên Thị trấn Đông thành - Vòng xoay (Phía đối diện Khu dân cư Công viên)
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 667 |
Huyện Đức Huệ |
ĐT 838 |
Cầu rạch cối - Km9
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 668 |
Huyện Đức Huệ |
ĐT 838 |
Km9 - Ngã 3 ông Tỵ
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 669 |
Huyện Đức Huệ |
ĐT 838 |
Ngã 3 ông Tỵ - cầu Bà Vòm
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 670 |
Huyện Đức Huệ |
ĐT 838 |
Cầu Bà Vòm - ngã 4 trạm y tế
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 671 |
Huyện Đức Huệ |
ĐT 838 |
Ngã 4 trạm y tế - Ngã 4 nhà ông Trị
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 672 |
Huyện Đức Huệ |
ĐT 838 |
Ngã 4 nhà ông Trị - cầu Mỹ Bình
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 673 |
Huyện Đức Huệ |
ĐT 838 |
Cầu Mỹ Bình - Kênh Tỉnh
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 674 |
Huyện Đức Huệ |
ĐT 838 |
Kênh Tỉnh - Cống Bàu Thúi
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 675 |
Huyện Đức Huệ |
ĐT 838 |
Cống Bàu Thúi - Biên giới Campuchia
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 676 |
Huyện Đức Huệ |
ĐT 838B |
Hết ranh cụm dân cư - Hết ĐT 838B (Phía tiếp giáp đường)
|
110.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 677 |
Huyện Đức Huệ |
ĐT 838B |
Hết ranh cụm dân cư - Hết ĐT 838B (Phía tiếp giáp kênh)
|
110.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 678 |
Huyện Đức Huệ |
ĐT 838C |
ĐT 838 - Kênh Quốc phòng
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 679 |
Huyện Đức Huệ |
ĐT 838C |
Kênh Quốc phòng - Ngã rẽ Sơ Rơ
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 680 |
Huyện Đức Huệ |
ĐT 839 |
Đường đi ấp 2 - Cầu Mỏ Heo (Phía tiếp giáp đường)
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 681 |
Huyện Đức Huệ |
ĐT 839 |
Đường đi ấp 2 - Cầu Mỏ Heo (Phía Tây ĐT 839 tiếp giáp đường bê tông)
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 682 |
Huyện Đức Huệ |
ĐT 839 |
Cầu Mỏ Heo - Ranh đất trạm xăng Hòa Tây - Bình Hòa Bắc (Phía tiếp giáp đường)
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 683 |
Huyện Đức Huệ |
ĐT 839 |
Cầu Mỏ Heo - Ranh đất trạm xăng Hòa Tây - Bình Hòa Bắc (Phía tiếp giáp kênh)
|
110.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 684 |
Huyện Đức Huệ |
ĐT 839 |
Ranh đất trạm xăng Hòa Tây - Kênh lô 9 (Phía tiếp giáp đường)
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 685 |
Huyện Đức Huệ |
ĐT 839 |
Ranh đất trạm xăng Hòa Tây - Kênh lô 9 (Phía tiếp giáp kênh)
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 686 |
Huyện Đức Huệ |
ĐT 839 |
Kênh lô 9 - Cống Hai Quang (Phía tiếp giáp đường)
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 687 |
Huyện Đức Huệ |
ĐT 839 |
Kênh lô 9 - Cống Hai Quang (Phía tiếp giáp kênh)
|
110.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 688 |
Huyện Đức Huệ |
ĐT 839 |
Cống Hai Quang - Cầu T62
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 689 |
Huyện Đức Huệ |
ĐT 839 |
Cầu T62 - hết ranh khu di tích lịch sử cách mạng
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 690 |
Huyện Đức Huệ |
ĐT 839 |
Hết ranh khu di tích lịch sử cách mạng - Hết ranh đất huyện Đức Huệ
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 691 |
Huyện Đức Huệ |
ĐT 816 (Đường Cây Điệp và đường về xã Bình Hòa Nam) |
ĐT 839 - cầu Trà Cú (Phía tiếp giáp đường)
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 692 |
Huyện Đức Huệ |
ĐT 816 (Đường Cây Điệp và đường về xã Bình Hòa Nam) |
ĐT 839 - cầu Trà Cú (Phía tiếp giáp kênh)
|
110.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 693 |
Huyện Đức Huệ |
ĐT 816 (Đường Cây Điệp và đường về xã Bình Hòa Nam) |
Cầu Trà Cú - Giáp ranh Thạnh Lợi huyện Bến Lức (Phía tiếp giáp đường)
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 694 |
Huyện Đức Huệ |
ĐT 816 (Đường Cây Điệp và đường về xã Bình Hòa Nam) |
Cầu Trà Cú - Giáp ranh Thạnh Lợi huyện Bến Lức (Phía tiếp giáp kênh)
|
110.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 695 |
Huyện Đức Huệ |
ĐT 818 |
Ranh Thủ Thừa - Ngã 5 Bình Thành
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 696 |
Huyện Đức Huệ |
ĐT 818 |
Ngã 5 Bình Thành - ĐT839
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 697 |
Huyện Đức Huệ |
ĐT 818 |
Ngã 5 Bình Thành - ĐT816
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 698 |
Huyện Đức Huệ |
Đường Huỳnh Công Thân (ĐT 838 cũ) |
Ranh khu dân cư Công viên thị trấn Đông Thành - Vòng xoay (Phía công viên)
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 699 |
Huyện Đức Huệ |
Đường Huỳnh Công Thân (ĐT 838 cũ) |
Ranh khu dân cư Công viên thị trấn Đông Thành - Vòng xoay (Phía đối diện Khu dân cư Công viên)
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 700 |
Huyện Đức Huệ |
Đường Huỳnh Công Thân (ĐT 838 cũ) |
Ranh khu dân cư Công viên thị trấn Đông Thành - Bến phà
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |