Bảng giá đất Tại Khu dân cư - tái định cư Mỹ Dinh -Trường Bình Huyện Cần Giuộc Long An
3
Cám ơn bạn đã gửi báo lỗi nội dung, chúng tôi sẽ kiểm tra và chỉnh sửa trong thời gian sớm nhất
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Huyện Cần Giuộc | Khu dân cư - tái định cư Mỹ Dinh -Trường Bình | Các lô tiếp giáp đường Nguyễn Thị Bẹ | 5.270.000 | 4.216.000 | 2.635.000 | - | - | Đất ở đô thị |
2 | Huyện Cần Giuộc | Khu dân cư - tái định cư Mỹ Dinh -Trường Bình | Các lô còn lại | 4.210.000 | 3.368.000 | 2.105.000 | - | - | Đất ở đô thị |
3 | Huyện Cần Giuộc | Khu dân cư - tái định cư Mỹ Dinh -Trường Bình | Các lô tiếp giáp đường Nguyễn Thị Bẹ | 4.216.000 | 3.373.000 | 2.108.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
4 | Huyện Cần Giuộc | Khu dân cư - tái định cư Mỹ Dinh -Trường Bình | Các lô còn lại | 3.368.000 | 2.694.000 | 1.684.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
5 | Huyện Cần Giuộc | Khu dân cư - tái định cư Mỹ Dinh -Trường Bình | Các lô tiếp giáp đường Nguyễn Thị Bẹ | 3.689.000 | 2.951.000 | 1.845.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
6 | Huyện Cần Giuộc | Khu dân cư - tái định cư Mỹ Dinh -Trường Bình | Các lô còn lại | 2.947.000 | 2.358.000 | 1.474.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |