Bảng giá đất Tại ĐT 826B (Trừ KDC chợ Kinh Nước Mặn) Huyện Cần Đước Long An
5
Cám ơn bạn đã gửi báo lỗi nội dung, chúng tôi sẽ kiểm tra và chỉnh sửa trong thời gian sớm nhất
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Huyện Cần Đước | ĐT 826B (Trừ KDC chợ Kinh Nước Mặn) | Ngã ba Kinh - Cầu sắt cũ | 2.460.000 | 1.968.000 | 1.230.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
2 | Huyện Cần Đước | ĐT 826B (Trừ KDC chợ Kinh Nước Mặn) | Cầu sắt cũ - Ngã ba UBND Long Hựu Đông | 2.110.000 | 1.688.000 | 1.055.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
3 | Huyện Cần Đước | ĐT 826B (Trừ KDC chợ Kinh Nước Mặn) | Ngã ba UBND xã Long Hựu Đông - Đồn Rạch Cát | 1.930.000 | 1.544.000 | 965.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
4 | Huyện Cần Đước | ĐT 826B (Trừ KDC chợ Kinh Nước Mặn) | Ngã ba Kinh - Cầu sắt cũ | 1.968.000 | 1.574.000 | 984.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
5 | Huyện Cần Đước | ĐT 826B (Trừ KDC chợ Kinh Nước Mặn) | Cầu sắt cũ - Ngã ba UBND Long Hựu Đông | 1.688.000 | 1.350.000 | 844.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
6 | Huyện Cần Đước | ĐT 826B (Trừ KDC chợ Kinh Nước Mặn) | Ngã ba UBND xã Long Hựu Đông - Đồn Rạch Cát | 1.544.000 | 1.235.000 | 772.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
7 | Huyện Cần Đước | ĐT 826B (Trừ KDC chợ Kinh Nước Mặn) | Ngã ba Kinh - Cầu sắt cũ | 1.722.000 | 1.378.000 | 861.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
8 | Huyện Cần Đước | ĐT 826B (Trừ KDC chợ Kinh Nước Mặn) | Cầu sắt cũ - Ngã ba UBND Long Hựu Đông | 1.477.000 | 1.182.000 | 739.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
9 | Huyện Cần Đước | ĐT 826B (Trừ KDC chợ Kinh Nước Mặn) | Ngã ba UBND xã Long Hựu Đông - Đồn Rạch Cát | 1.351.000 | 1.081.000 | 676.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
10 | Huyện Cần Đước | ĐT 826B (Trừ KDC chợ Kinh Nước Mặn) | Ngã ba Kinh - Cầu sắt cũ | 250.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
11 | Huyện Cần Đước | ĐT 826B (Trừ KDC chợ Kinh Nước Mặn) | Cầu sắt cũ - Ngã ba UBND Long Hựu Đông | 250.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
12 | Huyện Cần Đước | ĐT 826B (Trừ KDC chợ Kinh Nước Mặn) | Ngã ba UBND xã Long Hựu Đông - Đồn Rạch Cát | 250.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
13 | Huyện Cần Đước | ĐT 826B (Trừ KDC chợ Kinh Nước Mặn) | Ngã ba Kinh - Cầu sắt cũ | 250.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm |
14 | Huyện Cần Đước | ĐT 826B (Trừ KDC chợ Kinh Nước Mặn) | Cầu sắt cũ - Ngã ba UBND Long Hựu Đông | 250.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm |
15 | Huyện Cần Đước | ĐT 826B (Trừ KDC chợ Kinh Nước Mặn) | Ngã ba UBND xã Long Hựu Đông - Đồn Rạch Cát | 250.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm |
16 | Huyện Cần Đước | ĐT 826B (Trừ KDC chợ Kinh Nước Mặn) | Ngã ba Kinh - Cầu sắt cũ | 250.000 | - | - | - | - | Đất nuôi trồng thủy sản |
17 | Huyện Cần Đước | ĐT 826B (Trừ KDC chợ Kinh Nước Mặn) | Cầu sắt cũ - Ngã ba UBND Long Hựu Đông | 250.000 | - | - | - | - | Đất nuôi trồng thủy sản |
18 | Huyện Cần Đước | ĐT 826B (Trừ KDC chợ Kinh Nước Mặn) | Ngã ba UBND xã Long Hựu Đông - Đồn Rạch Cát | 250.000 | - | - | - | - | Đất nuôi trồng thủy sản |
19 | Huyện Cần Đước | ĐT 826B (Trừ KDC chợ Kinh Nước Mặn) | Ngã ba Kinh - Cầu sắt cũ | 142.000 | - | - | - | - | Đất rừng sản xuất |
20 | Huyện Cần Đước | ĐT 826B (Trừ KDC chợ Kinh Nước Mặn) | Cầu sắt cũ - Ngã ba UBND Long Hựu Đông | 142.000 | - | - | - | - | Đất rừng sản xuất |
21 | Huyện Cần Đước | ĐT 826B (Trừ KDC chợ Kinh Nước Mặn) | Ngã ba UBND xã Long Hựu Đông - Đồn Rạch Cát | 142.000 | - | - | - | - | Đất rừng sản xuất |