| 64 |
Huyện Cần Đước |
ĐT 826 (Lộ nhựa) (Trừ KDC bến xe Rạch Kiến) |
Cầu Tràm - Hết khu tái định cư Cầu Tràm |
2.460.000
|
1.968.000
|
1.230.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 65 |
Huyện Cần Đước |
ĐT 826 (Lộ nhựa) (Trừ KDC bến xe Rạch Kiến) |
Hết khu tái định cư Cầu Tràm - cách ngã tư Xoài Đôi 150m |
1.930.000
|
1.544.000
|
965.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 66 |
Huyện Cần Đước |
ĐT 826 (Lộ nhựa) (Trừ KDC bến xe Rạch Kiến) |
Ngã tư Xoài Đôi 150m về 2 phía |
2.630.000
|
2.104.000
|
1.315.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 67 |
Huyện Cần Đước |
ĐT 826 (Lộ nhựa) (Trừ KDC bến xe Rạch Kiến) |
Cách ngã tư Xoài Đôi 150m - Mũi Tàu Long Hòa (UBND xã Long Hòa) |
2.460.000
|
1.968.000
|
1.230.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 68 |
Huyện Cần Đước |
ĐT 826 (Lộ nhựa) (Trừ KDC bến xe Rạch Kiến) |
Mũi Tàu Long Hòa - Bưu Cục Rạch Kiến |
3.160.000
|
2.528.000
|
1.580.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 69 |
Huyện Cần Đước |
ĐT 826 (Lộ nhựa) (Trừ KDC bến xe Rạch Kiến) |
Bưu Cục Rạch Kiến - Ngã ba Chợ Đào |
2.630.000
|
2.104.000
|
1.315.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 70 |
Huyện Cần Đước |
ĐT 826 (Lộ nhựa) (Trừ KDC bến xe Rạch Kiến) |
Ngã ba Chợ Đào - Đình Vạn Phước |
2.550.000
|
2.040.000
|
1.275.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 71 |
Huyện Cần Đước |
ĐT 826 (Lộ nhựa) (Trừ KDC bến xe Rạch Kiến) |
Đình Vạn Phước - ranh Thị trấn Cần Đước |
1.760.000
|
1.408.000
|
880.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 72 |
Huyện Cần Đước |
ĐT 826 (Lộ nhựa) (Trừ KDC bến xe Rạch Kiến) |
Ranh Thị trấn Cần Đước - Cách ngã ba Tân Lân 100m |
3.120.000
|
2.496.000
|
1.560.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 73 |
Huyện Cần Đước |
ĐT 826 (Lộ nhựa) (Trừ KDC bến xe Rạch Kiến) |
Cầu Tràm - Hết khu tái định cư Cầu Tràm |
1.968.000
|
1.574.000
|
984.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 74 |
Huyện Cần Đước |
ĐT 826 (Lộ nhựa) (Trừ KDC bến xe Rạch Kiến) |
Hết khu tái định cư Cầu Tràm - cách ngã tư Xoài Đôi 150m |
1.544.000
|
1.235.000
|
772.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 75 |
Huyện Cần Đước |
ĐT 826 (Lộ nhựa) (Trừ KDC bến xe Rạch Kiến) |
Ngã tư Xoài Đôi 150m về 2 phía |
2.104.000
|
1.683.000
|
1.052.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 76 |
Huyện Cần Đước |
ĐT 826 (Lộ nhựa) (Trừ KDC bến xe Rạch Kiến) |
Cách ngã tư Xoài Đôi 150m - Mũi Tàu Long Hòa (UBND xã Long Hòa) |
1.968.000
|
1.574.000
|
984.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 77 |
Huyện Cần Đước |
ĐT 826 (Lộ nhựa) (Trừ KDC bến xe Rạch Kiến) |
Mũi Tàu Long Hòa - Bưu Cục Rạch Kiến |
2.528.000
|
2.022.000
|
1.264.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 78 |
Huyện Cần Đước |
ĐT 826 (Lộ nhựa) (Trừ KDC bến xe Rạch Kiến) |
Bưu Cục Rạch Kiến - Ngã ba Chợ Đào |
2.104.000
|
1.683.000
|
1.052.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 79 |
Huyện Cần Đước |
ĐT 826 (Lộ nhựa) (Trừ KDC bến xe Rạch Kiến) |
Ngã ba Chợ Đào - Đình Vạn Phước |
2.040.000
|
1.632.000
|
1.020.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 80 |
Huyện Cần Đước |
ĐT 826 (Lộ nhựa) (Trừ KDC bến xe Rạch Kiến) |
Đình Vạn Phước - ranh Thị trấn Cần Đước |
1.408.000
|
1.126.000
|
704.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 81 |
Huyện Cần Đước |
ĐT 826 (Lộ nhựa) (Trừ KDC bến xe Rạch Kiến) |
Ranh Thị trấn Cần Đước - Cách ngã ba Tân Lân 100m |
2.496.000
|
1.996.800
|
1.248.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 82 |
Huyện Cần Đước |
ĐT 826 (Lộ nhựa) (Trừ KDC bến xe Rạch Kiến) |
Cầu Tràm - Hết khu tái định cư Cầu Tràm |
1.722.000
|
1.378.000
|
861.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 83 |
Huyện Cần Đước |
ĐT 826 (Lộ nhựa) (Trừ KDC bến xe Rạch Kiến) |
Hết khu tái định cư Cầu Tràm - cách ngã tư Xoài Đôi 150m |
1.351.000
|
1.081.000
|
676.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 84 |
Huyện Cần Đước |
ĐT 826 (Lộ nhựa) (Trừ KDC bến xe Rạch Kiến) |
Ngã tư Xoài Đôi 150m về 2 phía |
1.841.000
|
1.473.000
|
921.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 85 |
Huyện Cần Đước |
ĐT 826 (Lộ nhựa) (Trừ KDC bến xe Rạch Kiến) |
Cách ngã tư Xoài Đôi 150m - Mũi Tàu Long Hòa (UBND xã Long Hòa) |
1.722.000
|
1.378.000
|
861.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 86 |
Huyện Cần Đước |
ĐT 826 (Lộ nhựa) (Trừ KDC bến xe Rạch Kiến) |
Mũi Tàu Long Hòa - Bưu Cục Rạch Kiến |
2.212.000
|
1.770.000
|
1.106.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 87 |
Huyện Cần Đước |
ĐT 826 (Lộ nhựa) (Trừ KDC bến xe Rạch Kiến) |
Bưu Cục Rạch Kiến - Ngã ba Chợ Đào |
1.841.000
|
1.473.000
|
921.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 88 |
Huyện Cần Đước |
ĐT 826 (Lộ nhựa) (Trừ KDC bến xe Rạch Kiến) |
Ngã ba Chợ Đào - Đình Vạn Phước |
1.785.000
|
1.428.000
|
893.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 89 |
Huyện Cần Đước |
ĐT 826 (Lộ nhựa) (Trừ KDC bến xe Rạch Kiến) |
Đình Vạn Phước - ranh Thị trấn Cần Đước |
1.232.000
|
986.000
|
616.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 90 |
Huyện Cần Đước |
ĐT 826 (Lộ nhựa) (Trừ KDC bến xe Rạch Kiến) |
Ranh Thị trấn Cần Đước - Cách ngã ba Tân Lân 100m |
2.184.000
|
1.747.200
|
1.092.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 91 |
Huyện Cần Đước |
ĐT 826 (Lộ nhựa) (Trừ KDC bến xe Rạch Kiến) |
Cầu Tràm - Hết khu tái định cư Cầu Tràm |
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 92 |
Huyện Cần Đước |
ĐT 826 (Lộ nhựa) (Trừ KDC bến xe Rạch Kiến) |
Hết khu tái định cư Cầu Tràm - cách ngã tư Xoài Đôi 150m |
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 93 |
Huyện Cần Đước |
ĐT 826 (Lộ nhựa) (Trừ KDC bến xe Rạch Kiến) |
Ngã tư Xoài Đôi 150m về 2 phía |
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 94 |
Huyện Cần Đước |
ĐT 826 (Lộ nhựa) (Trừ KDC bến xe Rạch Kiến) |
Cách ngã tư Xoài Đôi 150m - Mũi Tàu Long Hòa (UBND xã Long Hòa) |
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 95 |
Huyện Cần Đước |
ĐT 826 (Lộ nhựa) (Trừ KDC bến xe Rạch Kiến) |
Mũi Tàu Long Hòa - Bưu Cục Rạch Kiến |
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 96 |
Huyện Cần Đước |
ĐT 826 (Lộ nhựa) (Trừ KDC bến xe Rạch Kiến) |
Bưu Cục Rạch Kiến - Ngã ba Chợ Đào |
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 97 |
Huyện Cần Đước |
ĐT 826 (Lộ nhựa) (Trừ KDC bến xe Rạch Kiến) |
Ngã ba Chợ Đào - Đình Vạn Phước |
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 98 |
Huyện Cần Đước |
ĐT 826 (Lộ nhựa) (Trừ KDC bến xe Rạch Kiến) |
Đình Vạn Phước - ranh Thị trấn Cần Đước |
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 99 |
Huyện Cần Đước |
ĐT 826 (Lộ nhựa) (Trừ KDC bến xe Rạch Kiến) |
Ranh Thị trấn Cần Đước - Cách ngã ba Tân Lân 100m |
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 100 |
Huyện Cần Đước |
ĐT 826 (Lộ nhựa) (Trừ KDC bến xe Rạch Kiến) |
Cầu Tràm - Hết khu tái định cư Cầu Tràm |
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 101 |
Huyện Cần Đước |
ĐT 826 (Lộ nhựa) (Trừ KDC bến xe Rạch Kiến) |
Hết khu tái định cư Cầu Tràm - cách ngã tư Xoài Đôi 150m |
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 102 |
Huyện Cần Đước |
ĐT 826 (Lộ nhựa) (Trừ KDC bến xe Rạch Kiến) |
Ngã tư Xoài Đôi 150m về 2 phía |
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 103 |
Huyện Cần Đước |
ĐT 826 (Lộ nhựa) (Trừ KDC bến xe Rạch Kiến) |
Cách ngã tư Xoài Đôi 150m - Mũi Tàu Long Hòa (UBND xã Long Hòa) |
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 104 |
Huyện Cần Đước |
ĐT 826 (Lộ nhựa) (Trừ KDC bến xe Rạch Kiến) |
Mũi Tàu Long Hòa - Bưu Cục Rạch Kiến |
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 105 |
Huyện Cần Đước |
ĐT 826 (Lộ nhựa) (Trừ KDC bến xe Rạch Kiến) |
Bưu Cục Rạch Kiến - Ngã ba Chợ Đào |
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 106 |
Huyện Cần Đước |
ĐT 826 (Lộ nhựa) (Trừ KDC bến xe Rạch Kiến) |
Ngã ba Chợ Đào - Đình Vạn Phước |
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 107 |
Huyện Cần Đước |
ĐT 826 (Lộ nhựa) (Trừ KDC bến xe Rạch Kiến) |
Đình Vạn Phước - ranh Thị trấn Cần Đước |
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 108 |
Huyện Cần Đước |
ĐT 826 (Lộ nhựa) (Trừ KDC bến xe Rạch Kiến) |
Ranh Thị trấn Cần Đước - Cách ngã ba Tân Lân 100m |
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 109 |
Huyện Cần Đước |
ĐT 826 (Lộ nhựa) (Trừ KDC bến xe Rạch Kiến) |
Cầu Tràm - Hết khu tái định cư Cầu Tràm |
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 110 |
Huyện Cần Đước |
ĐT 826 (Lộ nhựa) (Trừ KDC bến xe Rạch Kiến) |
Hết khu tái định cư Cầu Tràm - cách ngã tư Xoài Đôi 150m |
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 111 |
Huyện Cần Đước |
ĐT 826 (Lộ nhựa) (Trừ KDC bến xe Rạch Kiến) |
Ngã tư Xoài Đôi 150m về 2 phía |
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 112 |
Huyện Cần Đước |
ĐT 826 (Lộ nhựa) (Trừ KDC bến xe Rạch Kiến) |
Cách ngã tư Xoài Đôi 150m - Mũi Tàu Long Hòa (UBND xã Long Hòa) |
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 113 |
Huyện Cần Đước |
ĐT 826 (Lộ nhựa) (Trừ KDC bến xe Rạch Kiến) |
Mũi Tàu Long Hòa - Bưu Cục Rạch Kiến |
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 114 |
Huyện Cần Đước |
ĐT 826 (Lộ nhựa) (Trừ KDC bến xe Rạch Kiến) |
Bưu Cục Rạch Kiến - Ngã ba Chợ Đào |
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 115 |
Huyện Cần Đước |
ĐT 826 (Lộ nhựa) (Trừ KDC bến xe Rạch Kiến) |
Ngã ba Chợ Đào - Đình Vạn Phước |
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 116 |
Huyện Cần Đước |
ĐT 826 (Lộ nhựa) (Trừ KDC bến xe Rạch Kiến) |
Đình Vạn Phước - ranh Thị trấn Cần Đước |
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 117 |
Huyện Cần Đước |
ĐT 826 (Lộ nhựa) (Trừ KDC bến xe Rạch Kiến) |
Ranh Thị trấn Cần Đước - Cách ngã ba Tân Lân 100m |
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 118 |
Huyện Cần Đước |
ĐT 826 (Lộ nhựa) (Trừ KDC bến xe Rạch Kiến) |
Cầu Tràm - Hết khu tái định cư Cầu Tràm |
142.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 119 |
Huyện Cần Đước |
ĐT 826 (Lộ nhựa) (Trừ KDC bến xe Rạch Kiến) |
Hết khu tái định cư Cầu Tràm - cách ngã tư Xoài Đôi 150m |
142.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 120 |
Huyện Cần Đước |
ĐT 826 (Lộ nhựa) (Trừ KDC bến xe Rạch Kiến) |
Ngã tư Xoài Đôi 150m về 2 phía |
142.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 121 |
Huyện Cần Đước |
ĐT 826 (Lộ nhựa) (Trừ KDC bến xe Rạch Kiến) |
Cách ngã tư Xoài Đôi 150m - Mũi Tàu Long Hòa (UBND xã Long Hòa) |
142.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 122 |
Huyện Cần Đước |
ĐT 826 (Lộ nhựa) (Trừ KDC bến xe Rạch Kiến) |
Mũi Tàu Long Hòa - Bưu Cục Rạch Kiến |
142.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 123 |
Huyện Cần Đước |
ĐT 826 (Lộ nhựa) (Trừ KDC bến xe Rạch Kiến) |
Bưu Cục Rạch Kiến - Ngã ba Chợ Đào |
142.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 124 |
Huyện Cần Đước |
ĐT 826 (Lộ nhựa) (Trừ KDC bến xe Rạch Kiến) |
Ngã ba Chợ Đào - Đình Vạn Phước |
142.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 125 |
Huyện Cần Đước |
ĐT 826 (Lộ nhựa) (Trừ KDC bến xe Rạch Kiến) |
Đình Vạn Phước - ranh Thị trấn Cần Đước |
142.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 126 |
Huyện Cần Đước |
ĐT 826 (Lộ nhựa) (Trừ KDC bến xe Rạch Kiến) |
Ranh Thị trấn Cần Đước - Cách ngã ba Tân Lân 100m |
142.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |