| 9101 |
Huyện Bắc Hà |
Xã Cốc Ly |
|
27.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 9102 |
Huyện Bắc Hà |
Xã Hoàng Thu Phố |
|
27.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 9103 |
Huyện Bắc Hà |
Xã Lùng Cải |
|
27.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 9104 |
Huyện Bắc Hà |
Xã Lùng Phình |
|
27.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 9105 |
Huyện Bắc Hà |
Xã Na Hối |
|
27.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 9106 |
Huyện Bắc Hà |
Xã Nậm Đét |
|
27.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 9107 |
Huyện Bắc Hà |
Xã Nậm Khánh |
|
27.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 9108 |
Huyện Bắc Hà |
Xã Nậm Lúc |
|
27.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 9109 |
Huyện Bắc Hà |
Xã Nậm Mòn |
|
27.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 9110 |
Huyện Bắc Hà |
Xã Tà Chải |
|
27.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 9111 |
Huyện Bắc Hà |
Xã Tả Củ Tỷ |
|
27.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 9112 |
Huyện Bắc Hà |
Xã Tả Văn Chư |
|
27.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 9113 |
Huyện Bắc Hà |
Xã Thải Giàng Phố |
|
27.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 9114 |
Huyện Bắc Hà |
Thị trấn Bắc Hà |
|
9.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 9115 |
Huyện Bắc Hà |
Xã Bản Cái |
|
9.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 9116 |
Huyện Bắc Hà |
Xã Bản Liền |
|
9.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 9117 |
Huyện Bắc Hà |
Xã Bản Phố |
|
9.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 9118 |
Huyện Bắc Hà |
Xã Bảo Nhai |
|
9.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 9119 |
Huyện Bắc Hà |
Xã Cốc Lầu |
|
9.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 9120 |
Huyện Bắc Hà |
Xã Cốc Ly |
|
9.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 9121 |
Huyện Bắc Hà |
Xã Hoàng Thu Phố |
|
9.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 9122 |
Huyện Bắc Hà |
Xã Lùng Cải |
|
9.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 9123 |
Huyện Bắc Hà |
Xã Lùng Phình |
|
9.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 9124 |
Huyện Bắc Hà |
Xã Na Hối |
|
9.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 9125 |
Huyện Bắc Hà |
Xã Nậm Đét |
|
9.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 9126 |
Huyện Bắc Hà |
Xã Nậm Khánh |
|
9.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 9127 |
Huyện Bắc Hà |
Xã Nậm Lúc |
|
9.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 9128 |
Huyện Bắc Hà |
Xã Nậm Mòn |
|
9.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 9129 |
Huyện Bắc Hà |
Xã Tà Chải |
|
9.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 9130 |
Huyện Bắc Hà |
Xã Tả Củ Tỷ |
|
9.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 9131 |
Huyện Bắc Hà |
Xã Tả Văn Chư |
|
9.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 9132 |
Huyện Bắc Hà |
Xã Thải Giàng Phố |
|
9.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 9133 |
Huyện Si Ma Cai |
Đường Tráng A Pao - Thị trấn Si Ma Cai |
Đất hai bên đường từ hợp khối Tài chính - Đến ngã ba số nhà 164
|
2.500.000
|
1.250.000
|
875.000
|
500.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 9134 |
Huyện Si Ma Cai |
Đường Tráng A Pao - Thị trấn Si Ma Cai |
Đất từ ngã ba số nhà 164 - Đến ngã tư Nhà máy nước
|
3.500.000
|
1.750.000
|
1.225.000
|
700.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 9135 |
Huyện Si Ma Cai |
Đường Tráng A Pao - Thị trấn Si Ma Cai |
Đất hai bên đường đoạn ngã tư Nhà máy nước - Đến ngã tư rừng Cấm
|
4.500.000
|
2.250.000
|
1.575.000
|
900.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 9136 |
Huyện Si Ma Cai |
Đường trục chính trái - Thị trấn Si Ma Cai |
Đất hai bên đường từ nhà nghỉ Hồng Nhung - Đến ngã ba nhánh 9
|
5.800.000
|
2.900.000
|
2.030.000
|
1.160.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 9137 |
Huyện Si Ma Cai |
Đường trục chính trái - Thị trấn Si Ma Cai |
Đất hai bên đường từ ngã ba nhánh 9 - Đến hết nhà ông Sùng Seo Lừ
|
3.800.000
|
1.900.000
|
1.330.000
|
760.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 9138 |
Huyện Si Ma Cai |
Đường trục chính trái - Thị trấn Si Ma Cai |
Đất từ giáp nhà ông Sùng Seo Lừ - Đến khe nước giáp nhà ông Giàng A Giả
|
2.800.000
|
1.400.000
|
980.000
|
560.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 9139 |
Huyện Si Ma Cai |
Đường trục chính trái - Thị trấn Si Ma Cai |
Đất từ nhà ông Giàng A Giả - Đến ngã ba đồn Biên phòng cũ
|
4.200.000
|
2.100.000
|
1.470.000
|
840.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 9140 |
Huyện Si Ma Cai |
Đường trục chính trái - Thị trấn Si Ma Cai |
Đất hai bên đường từ ngã ba đồn Biên phòng cũ - Đến ngã ba trường nội trú
|
6.500.000
|
3.250.000
|
2.275.000
|
1.300.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 9141 |
Huyện Si Ma Cai |
Đường trục chính trái - Thị trấn Si Ma Cai |
Đất hai bên đường từ ngã ba trường nội trú - Đến Nghĩa trang
|
3.000.000
|
1.500.000
|
1.050.000
|
600.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 9142 |
Huyện Si Ma Cai |
Đường trục chính trái - Thị trấn Si Ma Cai |
Đất hai bên đường từ Nghĩa trang liệt sỹ - Đến cổng chào mới
|
2.000.000
|
1.000.000
|
700.000
|
400.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 9143 |
Huyện Si Ma Cai |
Đường 19/5 - Thị trấn Si Ma Cai |
Đất hai bên đường từ ngã ba chợ - Đến hết số nhà 015
|
5.500.000
|
2.750.000
|
1.925.000
|
1.100.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 9144 |
Huyện Si Ma Cai |
Đường 19/5 - Thị trấn Si Ma Cai |
Đất hai bên đường từ giáp đất số nhà 015 - Đến hết đất số nhà 059
|
4.500.000
|
2.250.000
|
1.575.000
|
900.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 9145 |
Huyện Si Ma Cai |
Đường 19/5 - Thị trấn Si Ma Cai |
Đất hai bên đường từ giáp đất số nhà 059 - Đến hết số nhà 129
|
3.500.000
|
1.750.000
|
1.225.000
|
700.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 9146 |
Huyện Si Ma Cai |
Đường 19/5 - Thị trấn Si Ma Cai |
Đất hai bên đường từ giáp đất số nhà 129 - Đến hết đất số nhà 137
|
2.500.000
|
1.250.000
|
875.000
|
500.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 9147 |
Huyện Si Ma Cai |
Đường 19/5 - Thị trấn Si Ma Cai |
Đất hai bên đường từ giáp đất số nhà 137 - Đến khe nước giữa trường THCS thị trấn Si Ma Cai và THPT số 1 huyện Si Ma Cai
|
1.400.000
|
700.000
|
490.000
|
280.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 9148 |
Huyện Si Ma Cai |
Đường 19/5 - Thị trấn Si Ma Cai |
Đất hai bên đường từ khe nước giữa trường THCS thị trấn Si Ma Cai và THPT số 1 huyện Si Ma Cai - Đến ngã tư Kiểm lâm
|
2.000.000
|
1.000.000
|
700.000
|
400.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 9149 |
Huyện Si Ma Cai |
Đường 19/5 - Thị trấn Si Ma Cai |
Đất hai bên đường từ nút giao thông ngã tư Kiểm lâm - Đến ngã ba nhánh 1
|
3.500.000
|
1.750.000
|
1.225.000
|
700.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 9150 |
Huyện Si Ma Cai |
Phố Giàng Chẩn Mìn - Thị trấn Si Ma Cai |
Đất từ ngã ba Chi cục thống kê - Đến ngã ba hợp khối Tài chính
|
2.500.000
|
1.250.000
|
875.000
|
500.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 9151 |
Huyện Si Ma Cai |
Phố Giàng Chẩn Mìn - Thị trấn Si Ma Cai |
Đất từ ngã ba hợp khối Tài chính - Đến giáp đất số nhà 044
|
1.500.000
|
750.000
|
525.000
|
300.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 9152 |
Huyện Si Ma Cai |
Phố Giàng Chẩn Mìn - Thị trấn Si Ma Cai |
Đất từ số nhà 044 - Đến ngã ba số nhà 164
|
3.500.000
|
1.750.000
|
1.225.000
|
700.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 9153 |
Huyện Si Ma Cai |
Đường nhánh 2 - Thị trấn Si Ma Cai |
Đất hai bên đường từ ngã tư UBND huyện - Đến ngã tư Huyện ủy
|
2.000.000
|
1.000.000
|
700.000
|
400.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 9154 |
Huyện Si Ma Cai |
Phố Giàng Chẩn Hùng - Thị trấn Si Ma Cai |
Đất hai bên đường từ ngã tư Nhà máy nước - Đến ngã tư Toà án
|
2.500.000
|
1.250.000
|
875.000
|
500.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 9155 |
Huyện Si Ma Cai |
Đường nhánh 5 - Thị trấn Si Ma Cai |
Đất hai bên đường từ nhà văn hóa TDP Phố Cũ - Đến ngã ba Chi cục thuế
|
2.100.000
|
1.050.000
|
735.000
|
420.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 9156 |
Huyện Si Ma Cai |
Đường Cư Hòa Vần - Thị trấn Si Ma Cai |
Đất hai bên đường từ ngã tư rừng Cấm - Đến ngã tư Kiểm lâm
|
3.000.000
|
1.500.000
|
1.050.000
|
600.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 9157 |
Huyện Si Ma Cai |
Đường nhánh 6 - Thị trấn Si Ma Cai |
Đất hai bên đường từ ngã tư Kiểm lâm - Đến nút giao Phố Giàng Chẩn Mìn (Ngã ba trung tâm bồi dưỡng chính trị)
|
3.000.000
|
1.500.000
|
1.050.000
|
600.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 9158 |
Huyện Si Ma Cai |
Đường nhánh 7 - Thị trấn Si Ma Cai |
Đất hai bên đường nhánh 7
|
2.700.000
|
1.350.000
|
945.000
|
540.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 9159 |
Huyện Si Ma Cai |
Phố Giàng Chẩn Hùng - Thị trấn Si Ma Cai |
Đất hai bên đường từ ngã tư Nhà máy nước - Đến ngã ba cây xăng
|
4.500.000
|
2.250.000
|
1.575.000
|
900.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 9160 |
Huyện Si Ma Cai |
Đường nhánh 8B - Thị trấn Si Ma Cai |
Đất hai bên đường từ giáp nhà nghi Hồng Nhung - Đến hết cây xăng Tổ dân phố Phố Cũ
|
5.500.000
|
2.750.000
|
1.925.000
|
1.100.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 9161 |
Huyện Si Ma Cai |
Phố Thầu - Thị trấn Si Ma Cai |
Đoạn từ ngã ba Phố Thầu - Đến hết số nhà 026
|
3.500.000
|
1.750.000
|
1.225.000
|
700.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 9162 |
Huyện Si Ma Cai |
Phố Thầu - Thị trấn Si Ma Cai |
Đoạn từ giáp đất số nhà 026 - Đến hết số nhà 040
|
2.500.000
|
1.250.000
|
875.000
|
500.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 9163 |
Huyện Si Ma Cai |
Phố Thầu - Thị trấn Si Ma Cai |
Đoạn còn lại từ tiếp giáp đất số nhà 040 - Đến hết Phố Thầu
|
1.500.000
|
750.000
|
525.000
|
300.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 9164 |
Huyện Si Ma Cai |
Các đường ngõ thuộc Phố Thầu - Thị trấn Si Ma Cai |
Các ngõ thuộc đoạn còn lại từ tiếp giáp đất số nhà 040 - Đến hết Phố Thầu
|
800.000
|
400.000
|
280.000
|
160.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 9165 |
Huyện Si Ma Cai |
Đường nhánh 10 - Thị trấn Si Ma Cai |
Đất hai bên đường từ đất Trường mầm non số 1 Thị trấn Si Ma Cai - Đến hết nhà thi đấu
|
2.500.000
|
1.250.000
|
875.000
|
500.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 9166 |
Huyện Si Ma Cai |
Đường nhánh 10 - Thị trấn Si Ma Cai |
Đất hai bên đường từ giáp nhà thi đấu - Đến hết nhánh 10
|
1.800.000
|
900.000
|
630.000
|
360.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 9167 |
Huyện Si Ma Cai |
Đường nhánh 10 - Thị trấn Si Ma Cai |
Đất thuộc khu tập kết K2 cũ
|
1.800.000
|
900.000
|
630.000
|
360.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 9168 |
Huyện Si Ma Cai |
Phố Cũ - Thị trấn Si Ma Cai |
Đất hai bên đường Từ Ngã ba số nhà 002 - Đến ngã ba sau trạm nước
|
1.800.000
|
900.000
|
630.000
|
360.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 9169 |
Huyện Si Ma Cai |
Đường Ngô Quyền - Thị trấn Si Ma Cai |
Đất hai bên đường từ ngã ba đồn Biên phòng cũ - Đến Trạm y tế
|
1.800.000
|
900.000
|
630.000
|
360.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 9170 |
Huyện Si Ma Cai |
Đường Giàng Lao Pà - Thị trấn Si Ma Cai |
Đất hai bên đường từ ngã ba giao cắt với Quốc lộ 4 tại cổng UBND thị trấn - Đến hết trường Nội trú
|
1.700.000
|
850.000
|
595.000
|
340.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 9171 |
Huyện Si Ma Cai |
Các tuyến còn lại - Thị trấn Si Ma Cai |
Đất hai bên đường các tuyến còn lại của các tổ dân phố thuộc Thị trấn Si Ma Cai - Đến các thôn thuộc xã Si Ma Cai
|
500.000
|
250.000
|
175.000
|
100.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 9172 |
Huyện Si Ma Cai |
Các tuyến đường nhánh trong khu quy hoạch 16 ha - Thị trấn Si Ma Cai |
Đất hai bên đường từ giáp đất nhà bà Nguyễn Thị Thu - Đến hết đất nhà ông Tư Chúc
|
1.400.000
|
700.000
|
490.000
|
280.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 9173 |
Huyện Si Ma Cai |
Phố Hoàng Thu Phố - Thị trấn Si Ma Cai |
Đất hai bên đường từ ngã ba phòng Giáo dục - Đến ngã ba khối văn hóa
|
2.300.000
|
1.150.000
|
805.000
|
460.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 9174 |
Huyện Si Ma Cai |
Đường Cư Hòa Vần - Thị trấn Si Ma Cai |
Đất 2 bên đường từ đầu ngã ba sau phòng Giáo dục - Đến ngã tư Chi cục Thống kê huyện
|
2.300.000
|
1.150.000
|
805.000
|
460.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 9175 |
Huyện Si Ma Cai |
Các tuyến đường nhánh trong khu quy hoạch 16 ha - Thị trấn Si Ma Cai |
Đường D4 (Đất hai bên đường từ Ngã ba sau quán Cối Say Gió - Đến đầu đường nhánh N1, sau Chi cục Thống kê huyện
|
2.300.000
|
1.150.000
|
805.000
|
460.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 9176 |
Huyện Si Ma Cai |
Đường C5 - Thị trấn Si Ma Cai |
Ngã ba Huyện đội và hợp khối Kinh tế và Hạ tầng - Đến số nhà 005
|
2.600.000
|
1.300.000
|
910.000
|
520.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 9177 |
Huyện Si Ma Cai |
Đường D18 - Thị trấn Si Ma Cai |
Nối từ trục chính trái đoạn cửa nhà ông Nguyễn Tiến Dũng (Cửa hàng xe máy) - Đến trục chính phải
|
2.700.000
|
1.350.000
|
945.000
|
540.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 9178 |
Huyện Si Ma Cai |
Đường trục chính trái - Thị trấn Si Ma Cai |
Đất hai bên đường từ Nghĩa trang liệt sỹ đến cổng chào mới
|
2.000.000
|
1.000.000
|
700.000
|
400.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 9179 |
Huyện Si Ma Cai |
Đường D23 - Thị trấn Si Ma Cai |
Đất từ ngã ba đường từ ngã ba rẽ vào đường đi xã Quan Hồ Thẩn - Đến hết địa phận của Thị trấn Si Ma Cai
|
500.000
|
250.000
|
175.000
|
100.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 9180 |
Huyện Si Ma Cai |
Đường nhánh thuộc đường D1 - Thị trấn Si Ma Cai |
Đất hai bên đường từ nhà ông Đào Ngọc Hùng - Đến hát nhà ông Giàng Seo Páo
|
500.000
|
250.000
|
175.000
|
100.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 9181 |
Huyện Si Ma Cai |
Đường D1 kéo dài - Thị trấn Si Ma Cai |
đoạn từ Đất hai bên đường từ đất nhà ông Đào Ngọc Hùng - Đến hết hết địa phận nội thị Si Ma Cai
|
500.000
|
250.000
|
175.000
|
100.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 9182 |
Huyện Si Ma Cai |
Đường D5 - Thị trấn Si Ma Cai |
Đất từ ngã ba nhà bà Nguyễn Thị Thanh - Đến hết nhà ông Sùng Seo Sáng
|
500.000
|
250.000
|
175.000
|
100.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 9183 |
Huyện Si Ma Cai |
Ngõ thuộc đường nhánh 8B - Thị trấn Si Ma Cai |
Đất hai bên đường ngõ từ nhà bà Đặng Thị Tiếp - Đến hết nhà ông Ngải Seo Dùng
|
1.200.000
|
600.000
|
420.000
|
240.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 9184 |
Huyện Si Ma Cai |
Thị trấn Si Ma Cai |
Các khu vực còn lại trên địa bàn thị trấn
|
300.000
|
150.000
|
105.000
|
60.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 9185 |
Huyện Si Ma Cai |
Đất hai bên đường sắp xếp dân cư Phố Thầu - - Phố Mới - Thị trấn Si Ma Cai |
Từ nút giao với đường D4 sau Chi cục thống kê - Đến nút giao với đường Cư Hòa Vần sau Hạt kiểm lâm
|
1.400.000
|
700.000
|
490.000
|
280.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 9186 |
Huyện Si Ma Cai |
Đường Tráng A Pao - Thị trấn Si Ma Cai |
Đất hai bên đường từ hợp khối Tài chính - Đến ngã ba số nhà 164
|
1.250.000
|
625.000
|
437.500
|
250.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 9187 |
Huyện Si Ma Cai |
Đường Tráng A Pao - Thị trấn Si Ma Cai |
Đất từ ngã ba số nhà 164 - Đến ngã tư Nhà máy nước
|
1.750.000
|
875.000
|
612.500
|
350.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 9188 |
Huyện Si Ma Cai |
Đường Tráng A Pao - Thị trấn Si Ma Cai |
Đất hai bên đường đoạn ngã tư Nhà máy nước - Đến ngã tư rừng Cấm
|
2.250.000
|
1.125.000
|
787.500
|
450.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 9189 |
Huyện Si Ma Cai |
Đường trục chính trái - Thị trấn Si Ma Cai |
Đất hai bên đường từ nhà nghỉ Hồng Nhung - Đến ngã ba nhánh 9
|
2.900.000
|
1.450.000
|
1.015.000
|
580.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 9190 |
Huyện Si Ma Cai |
Đường trục chính trái - Thị trấn Si Ma Cai |
Đất hai bên đường từ ngã ba nhánh 9 - Đến hết nhà ông Sùng Seo Lừ
|
1.900.000
|
950.000
|
665.000
|
380.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 9191 |
Huyện Si Ma Cai |
Đường trục chính trái - Thị trấn Si Ma Cai |
Đất từ giáp nhà ông Sùng Seo Lừ - Đến khe nước giáp nhà ông Giàng A Giả
|
1.400.000
|
700.000
|
490.000
|
280.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 9192 |
Huyện Si Ma Cai |
Đường trục chính trái - Thị trấn Si Ma Cai |
Đất từ nhà ông Giàng A Giả - Đến ngã ba đồn Biên phòng cũ
|
2.100.000
|
1.050.000
|
735.000
|
420.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 9193 |
Huyện Si Ma Cai |
Đường trục chính trái - Thị trấn Si Ma Cai |
Đất hai bên đường từ ngã ba đồn Biên phòng cũ - Đến ngã ba trường nội trú
|
3.250.000
|
1.625.000
|
1.137.500
|
650.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 9194 |
Huyện Si Ma Cai |
Đường trục chính trái - Thị trấn Si Ma Cai |
Đất hai bên đường từ ngã ba trường nội trú - Đến Nghĩa trang
|
1.500.000
|
750.000
|
525.000
|
300.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 9195 |
Huyện Si Ma Cai |
Đường trục chính trái - Thị trấn Si Ma Cai |
Đất hai bên đường từ Nghĩa trang liệt sỹ - Đến cổng chào mới
|
1.000.000
|
500.000
|
350.000
|
200.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 9196 |
Huyện Si Ma Cai |
Đường 19/5 - Thị trấn Si Ma Cai |
Đất hai bên đường từ ngã ba chợ - Đến hết số nhà 015
|
2.750.000
|
1.375.000
|
962.500
|
550.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 9197 |
Huyện Si Ma Cai |
Đường 19/5 - Thị trấn Si Ma Cai |
Đất hai bên đường từ giáp đất số nhà 015 - Đến hết đất số nhà 059
|
2.250.000
|
1.125.000
|
787.500
|
450.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 9198 |
Huyện Si Ma Cai |
Đường 19/5 - Thị trấn Si Ma Cai |
Đất hai bên đường từ giáp đất số nhà 059 - Đến hết số nhà 129
|
1.750.000
|
875.000
|
612.500
|
350.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 9199 |
Huyện Si Ma Cai |
Đường 19/5 - Thị trấn Si Ma Cai |
Đất hai bên đường từ giáp đất số nhà 129 - Đến hết đất số nhà 137
|
1.250.000
|
625.000
|
437.500
|
250.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 9200 |
Huyện Si Ma Cai |
Đường 19/5 - Thị trấn Si Ma Cai |
Đất hai bên đường từ giáp đất số nhà 137 - Đến khe nước giữa trường THCS thị trấn Si Ma Cai và THPT số 1 huyện Si Ma Cai
|
700.000
|
350.000
|
245.000
|
140.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |