3901 |
Thị xã Sa Pa |
Đường Điện Biên Phủ - Khu vực 1 - Xã Hoàng Liên |
Từ giáp địa phận phường Ô Quý Hồ - Đến giáp đất Lai Châu
|
800.000
|
400.000
|
280.000
|
160.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3902 |
Thị xã Sa Pa |
Đường đi khu du lịch Cát Cát - Khu vực 1 - Xã Hoàng Liên |
Từ cổng Bảo tồn - Đến đường lên lầu vọng cảnh (Công ty Việt Nhật)
|
4.400.000
|
2.200.000
|
1.540.000
|
880.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3903 |
Thị xã Sa Pa |
Đường đi khu du lịch Cát Cát - Khu vực 1 - Xã Hoàng Liên |
Từ đường lên lầu vọng cảnh (Công ty Việt Nhật) đến trạm y tế xã Hoàng Liên - Đến trạm y tế xã San Sả Hồ (cũ)
|
3.600.000
|
1.800.000
|
1.260.000
|
720.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3904 |
Thị xã Sa Pa |
Đường đi khu du lịch Cát Cát - Khu vực 1 - Xã Hoàng Liên |
Từ trạm y tế xã Hoàng Liên đến ngã tư Cát Cát - Đến ngã tư Cát Cát
|
2.800.000
|
1.400.000
|
980.000
|
560.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3905 |
Thị xã Sa Pa |
Đường Cát Cát - Sín Chải - Khu vực 1 - Xã Hoàng Liên |
Từ ngã tư Cát Cát - đến cầu A Lứ
|
2.800.000
|
1.400.000
|
980.000
|
560.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3906 |
Thị xã Sa Pa |
Đường Cát Cát - Sín Chải - Khu vực 1 - Xã Hoàng Liên |
Từ ngã tư Cát Cát - đến rừng thiêng thôn Cát Cát
|
2.800.000
|
1.400.000
|
980.000
|
560.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3907 |
Thị xã Sa Pa |
Đường liên xã Lao Chải - Tả Van - Khu vực 1 - Xã Hoàng Liên |
Từ cầu Lao Chải - đến giáp xã Tả Van
|
600.000
|
300.000
|
210.000
|
120.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3908 |
Thị xã Sa Pa |
Đường liên thôn - Khu vực 1 - Xã Hoàng Liên |
Từ ngã 3 thôn Lao Hàng Chải (nhà ông Giàng A Lử) - Đến cổng nhà thờ Lao Chải
|
280.000
|
140.000
|
98.000
|
56.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3909 |
Thị xã Sa Pa |
Đường liên thôn - Khu vực 1 - Xã Hoàng Liên |
Từ cổng nhà thờ Lao Chải - Đến cổng nhà ông Lồ A Lẩu
|
200.000
|
100.000
|
70.000
|
40.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3910 |
Thị xã Sa Pa |
Khu vực 2 - Xã Hoàng Liên |
Từ rừng thiêng thôn Cát Cát - đến trung tâm thôn Ý Linh Hồ I, II
|
200.000
|
100.000
|
70.000
|
40.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3911 |
Thị xã Sa Pa |
Khu vực 2 - Xã Hoàng Liên |
Các vị trí đất còn lại
|
60.000
|
30.000
|
21.000
|
20.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3912 |
Thị xã Sa Pa |
Tỉnh lộ 152 - Khu vực 1 - Xã Liên Minh |
Từ bàng tin đường đi ngã ba Nậm Kéng - Đến hết đất nhà ông Đào Văn Con
|
120.000
|
60.000
|
42.000
|
24.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3913 |
Thị xã Sa Pa |
Khu trung tâm Nậm Cang - Khu vực 1 - Xã Liên Minh |
Từ ngã ba thôn Nậm Cang I - đến ngã ba đi thôn Nậm Than - trung tâm văn hóa xã (qua UBND xã Liên Minh)
|
200.000
|
100.000
|
70.000
|
40.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3914 |
Thị xã Sa Pa |
Khu trung tâm Nậm Cang - Khu vực 1 - Xã Liên Minh |
Từ ngã tư thôn Nậm Cang I - Đến cổng chào
|
100.000
|
50.000
|
35.000
|
20.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3915 |
Thị xã Sa Pa |
Khu trung tâm Nậm Cang - Khu vực 1 - Xã Liên Minh |
Từ ngã tư thôn Nậm Cang I - Đến hết đất nhà ông Phàn Vần Seng
|
100.000
|
50.000
|
35.000
|
20.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3916 |
Thị xã Sa Pa |
Khu trung tâm Nậm Cang - Khu vực 1 - Xã Liên Minh |
Từ ngã tư thôn Nậm Cang I - Đến suối Nậm Cang I (nhà nghỉ Topas)
|
140.000
|
70.000
|
49.000
|
28.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3917 |
Thị xã Sa Pa |
Khu trung tâm Nậm Cang - Khu vực 1 - Xã Liên Minh |
Từ ngã tư thôn Nậm Cang I - Đến ngã ba đi thôn Nậm Than - trung tâm văn hóa xã (qua TTVH xã)
|
160.000
|
80.000
|
56.000
|
32.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3918 |
Thị xã Sa Pa |
Khu vực 2 - Xã Liên Minh |
Từ điểm trường mầm non thôn Nậm Than - Đến hết đất nhà ông Vù A Phóng
|
100.000
|
50.000
|
35.000
|
20.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3919 |
Thị xã Sa Pa |
Khu vực 2 - Xã Liên Minh |
Từ ngã ba thôn Bản Sài đi thôn Nậm Sang - đến hết đất điểm trường mầm non thôn Nậm Sang
|
100.000
|
50.000
|
35.000
|
20.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3920 |
Thị xã Sa Pa |
Xóm 2 thôn Nậm Than - Khu vực 2 - Xã Liên Minh |
Đoạn từ nhà ông Vù A Cú - đến hết đất nhà ông Giàng A Dũng
|
80.000
|
40.000
|
28.000
|
20.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3921 |
Thị xã Sa Pa |
Khu vực 2 - Xã Liên Minh |
Thôn Nậm Nhìu: Từ nhà ông Chảo Láo San - Đến nhà ông Chảo Chòi Hang
|
80.000
|
40.000
|
28.000
|
20.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3922 |
Thị xã Sa Pa |
Khu vực 2 - Xã Liên Minh |
Các vị trí đất còn lại
|
60.000
|
30.000
|
21.000
|
20.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3923 |
Thị xã Sa Pa |
Tỉnh lộ 152 - Khu vực 1 - Xã Mường Bo |
Từ Cầu Thanh Phú - đến hết đất xã Mường Bo
|
100.000
|
50.000
|
35.000
|
20.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3924 |
Thị xã Sa Pa |
Tỉnh lộ 152 B |
Đoạn ngã ba trung tâm xã Mường Bo (nhà ông Vinh) - đến nhà ông Lồ A Van theo trục đường trụ sở UBND xã Mường Bo
|
200.000
|
100.000
|
70.000
|
40.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3925 |
Thị xã Sa Pa |
Khu trung tâm xã Mường Bo - Khu vực 1 - Xã Mường Bo |
Đoạn ngã ba trung tâm xã Mường Bo (nhà ông Vinh) - đến nhà ông Lồ A Van theo trục đường trụ sở UBND xã Mường Bo
|
320.000
|
160.000
|
112.000
|
64.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3926 |
Thị xã Sa Pa |
Khu trung tâm xã Mường Bo - Khu vực 1 - Xã Mường Bo |
Ngã ba trung tâm xã Mường Bo (nhà ông Vinh) - đến ngã ba (nhà ông Van)
|
320.000
|
160.000
|
112.000
|
64.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3927 |
Thị xã Sa Pa |
Khu trung tâm xã Mường Bo - Khu vực 1 - Xã Mường Bo |
Ngã ba (nhà ông Van) - đến ngã ba đi Suối Thầu, Liên Minh
|
400.000
|
200.000
|
140.000
|
80.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3928 |
Thị xã Sa Pa |
Khu trung tâm xã Mường Bo - Khu vực 1 - Xã Mường Bo |
Đoạn từ tim ngã ba cách 100m về 2 phía đi Nậm Sài và đi Suối Thầu
|
320.000
|
160.000
|
112.000
|
64.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3929 |
Thị xã Sa Pa |
Khu vực 2 - Xã Mường Bo |
Đất liền cạnh từ đập tràn thôn Suối Thầu Dao - Đến nhà ông Chảo Láo Tả
|
84.000
|
42.000
|
29.400
|
20.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3930 |
Thị xã Sa Pa |
Khu vực 2 - Xã Mường Bo |
Đất liền cạnh từ nhà bà Nguyễn Thị Nga thôn Bản Pho - Đến Trạm y tế xã Suối Thầu (cũ)
|
84.000
|
42.000
|
29.400
|
20.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3931 |
Thị xã Sa Pa |
Khu vực 2 - Xã Mường Bo |
Đất liền cạnh từ Nhà Văn hóa thôn Nậm Lang A - Đến trường THCS xã Suối Thầu (cũ)
|
84.000
|
42.000
|
29.400
|
20.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3932 |
Thị xã Sa Pa |
Khu vực 2 - Xã Mường Bo |
Các vị trí còn lại tiếp giáp với các đoạn thuộc khu vực trung tâm xã Mường Bo về các phía 200m.
|
74.000
|
37.000
|
25.900
|
20.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3933 |
Thị xã Sa Pa |
Khu vực 2 - Xã Mường Bo |
Các vị trí còn lại
|
60.000
|
30.000
|
21.000
|
20.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3934 |
Thị xã Sa Pa |
Tỉnh lộ 152 - Khu vực 1 - Xã Mường Hoa |
Từ giáp địa phận phường Cầu Mây - đến đường DH94 (hết địa phận xã Tả Van)
|
800.000
|
400.000
|
280.000
|
160.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3935 |
Thị xã Sa Pa |
Tỉnh lộ 152 - Khu vực 1 - Xã Mường Hoa |
Từ đường DH94 (hết địa phận xã Tả Van) - đến cây Xăng Xuân Điều
|
480.000
|
240.000
|
168.000
|
96.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3936 |
Thị xã Sa Pa |
Tỉnh lộ 152 - Khu vực 1 - Xã Mường Hoa |
Từ cây xăng Xuân Điều - đến hết địa phận xã Mường Hoa
|
800.000
|
400.000
|
280.000
|
160.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3937 |
Thị xã Sa Pa |
Đường nối TL 152 đến QL 4D - Khu vực 1 - Xã Mường Hoa |
Từ giáp địa phận phường Cầu Mây - Đến hết địa phận xã Mường Hoa
|
280.000
|
140.000
|
98.000
|
56.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3938 |
Thị xã Sa Pa |
Khu vực 2 - Xã Mường Hoa |
Từ ngã ba Hang Đá - Hầu Chư Ngài - Đến ngã ba đi rừng vầu (thôn Hầu Chư Ngài)
|
74.000
|
37.000
|
25.900
|
20.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3939 |
Thị xã Sa Pa |
Khu vực 2 - Xã Mường Hoa |
Đoạn từ tỉnh lộ 152 - Đến trụ sở + B16 UBND xã Mường Hoa
|
100.000
|
50.000
|
35.000
|
20.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3940 |
Thị xã Sa Pa |
Khu vực 2 - Xã Mường Hoa |
Các vị trí đất còn lại
|
60.000
|
30.000
|
21.000
|
20.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3941 |
Thị xã Sa Pa |
Tỉnh lộ 155 - Khu vực 1 - Xã Ngũ Chỉ Sơn |
Từ ngã ba thôn Can Hồ A - Phìn Hồ - Đến Km 34
|
84.000
|
42.000
|
29.400
|
20.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3942 |
Thị xã Sa Pa |
Đường đi xã Tả Phìn - Khu vực 1 - Xã Ngũ Chỉ Sơn |
Tính từ trụ sở UBND xã Tả Giàng Phìn (cũ) về các phía 500m
|
120.000
|
60.000
|
42.000
|
24.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3943 |
Thị xã Sa Pa |
Khu vực 2 - Xã Ngũ Chỉ Sơn |
Các vị trí đất còn lại
|
60.000
|
30.000
|
21.000
|
20.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3944 |
Thị xã Sa Pa |
Đường Sa Pả - Tả Phìn - Khu trung tâm xã Tả Phìn - Khu vực 1 - Xã Tả Phìn |
Từ giáp đất phường Hàm Rồng đến đập tràn - Đến ngã ba đường đi đội 1 thôn Sả Xéng
|
600.000
|
300.000
|
210.000
|
120.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3945 |
Thị xã Sa Pa |
Khu trung tâm xã Tả Phìn - Khu vực 1 - Xã Tả Phìn |
Từ đập tràn - đến cầu đội 4 thôn Sả Xéng
|
1.000.000
|
500.000
|
350.000
|
200.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3946 |
Thị xã Sa Pa |
Khu trung tâm xã Tả Phìn - Khu vực 1 - Xã Tả Phìn |
Đoạn đường vào trụ sở UBND xã
|
1.000.000
|
500.000
|
350.000
|
200.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3947 |
Thị xã Sa Pa |
Khu trung tâm xã Tả Phìn - Khu vực 1 - Xã Tả Phìn |
Đoạn từ ngã tư nhà ông Thương - đến hết trường tiểu học
|
1.000.000
|
500.000
|
350.000
|
200.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3948 |
Thị xã Sa Pa |
Khu trung tâm xã Tả Phìn - Khu vực 1 - Xã Tả Phìn |
Từ ngã tư trung tâm xã đến hết nhà ông Lý Láo Ú (Dảo) - Đến cửa động Tả Phìn
|
1.000.000
|
500.000
|
350.000
|
200.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3949 |
Thị xã Sa Pa |
Khu trung tâm xã Tả Phìn - Khu vực 1 - Xã Tả Phìn |
Từ cầu đội 4 thôn Sả Xéng đến cửa động Tả Phìn - Đến Công ty thuốc tắm Sa Pa Napro
|
600.000
|
300.000
|
210.000
|
120.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3950 |
Thị xã Sa Pa |
Khu trung tâm xã Tả Phìn - Khu vực 1 - Xã Tả Phìn |
Từ ngã tư - đến đầu cầu Tả Chải
|
1.000.000
|
500.000
|
350.000
|
200.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3951 |
Thị xã Sa Pa |
Đường Liên thôn (Sả Xéng - Can Ngài - Giàng Tra) - Khu vực 1 - Xã Tả Phìn |
Từ đầu cầu Tả Chải - đến Công ty thuốc tắm Sa Pa Napro
|
600.000
|
300.000
|
210.000
|
120.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3952 |
Thị xã Sa Pa |
Đường Liên thôn (Sả Xéng - Can Ngài - Giàng Tra) - Khu vực 1 - Xã Tả Phìn |
Từ hết nhà ông Lý Láo Ú (Dảo) đi thôn Suối Thầu, Can Ngài, Giàng Tra
|
280.000
|
140.000
|
98.000
|
56.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3953 |
Thị xã Sa Pa |
Đường Tả Phìn đi xã Ngũ Chỉ Sơn - Khu vực 1 - Xã Tả Phìn |
Đoạn từ cầu đội 4 - đến Hang động
|
600.000
|
300.000
|
210.000
|
120.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3954 |
Thị xã Sa Pa |
Đường Tả Phìn đi xã Ngũ Chỉ Sơn - Khu vực 1 - Xã Tả Phìn |
Ngã ba đi Hang động - đến hết địa giới xã Tả Phìn
|
200.000
|
100.000
|
70.000
|
40.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3955 |
Thị xã Sa Pa |
Đội 7, đội 8 Suối Thầu - Khu vực 2 - Xã Tả Phìn |
|
200.000
|
100.000
|
70.000
|
40.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3956 |
Thị xã Sa Pa |
Tuyến đường thuộc đội 10 Lủng Khấu đi thông Suối Thầu - Khu vực 2 - Xã Tả Phìn |
|
200.000
|
100.000
|
70.000
|
40.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3957 |
Thị xã Sa Pa |
Tuyến đường thuộc đội 1 Sả Xéng đi Móng sến xã Trung Chải - Khu vực 2 - Xã Tả Phìn |
|
200.000
|
100.000
|
70.000
|
40.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3958 |
Thị xã Sa Pa |
Các vị trí đất còn lại - Khu vực 2 - Xã Tả Phìn |
|
120.000
|
60.000
|
42.000
|
24.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3959 |
Thị xã Sa Pa |
Tỉnh lộ 152 - Khu vực 1 - Xã Tả Van |
Từ giáp địa phận phường Cầu Mây - đến đường DH94 (hết địa phận xã Tả Van)
|
800.000
|
400.000
|
280.000
|
160.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3960 |
Thị xã Sa Pa |
Đoạn đường thuộc trung tâm xã Tả Van - Khu vực 1 - Xã Tả Van |
Từ tỉnh lộ 152 - đến suối Mường Hoa (tính cả đường ra ngầm và cầu treo)
|
1.000.000
|
500.000
|
350.000
|
200.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3961 |
Thị xã Sa Pa |
Khu trung tâm xã Tả Van - Khu vực 1 - Xã Tả Van |
Từ ngã ba đi Séo Mý Tỷ - đến suối Mường Hoa (tính cả đường ra ngầm và đường ra cầu treo)
|
800.000
|
400.000
|
280.000
|
160.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3962 |
Thị xã Sa Pa |
Đường đi thôn Tả Van Dáy I - Khu vực 1 - Xã Tả Van |
Từ ngã ba trường trung học cơ sở - đến hết đất nhà ông Trang A Chớ
|
560.000
|
280.000
|
196.000
|
112.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3963 |
Thị xã Sa Pa |
Đường vào đền Cô Bé Tả Van - Khu vực 1 - Xã Tả Van |
Từ đường DH 94 - đến đền cô Bé
|
400.000
|
200.000
|
140.000
|
80.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3964 |
Thị xã Sa Pa |
Đường Tả Van đi Lao Chải - Khu vực 1 - Xã Tả Van |
Từ ngã ba đi Séo Mý Tỷ - đến hết đất Tả Van
|
600.000
|
300.000
|
210.000
|
120.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3965 |
Thị xã Sa Pa |
Đường đi thôn Séo Mý Tỷ - Khu vực 1 - Xã Tả Van |
Từ ngã ba đi Séo Mý Tỷ - đến nhà ông Hạng A Páo
|
480.000
|
240.000
|
168.000
|
96.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3966 |
Thị xã Sa Pa |
Khu vực 2 - Xã Tả Van |
Các đường, ngõ tiếp giáp với các đoạn đường trục liên xã, liên thôn
|
100.000
|
50.000
|
35.000
|
20.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3967 |
Thị xã Sa Pa |
Khu vực 2 - Xã Tả Van |
Đường xung quanh hồ Séo Mý Tỷ
|
100.000
|
50.000
|
35.000
|
20.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3968 |
Thị xã Sa Pa |
Khu vực 2 - Xã Tả Van |
Các vị trí đất còn lại
|
60.000
|
30.000
|
21.000
|
20.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3969 |
Thị xã Sa Pa |
Khu vực 2 - Xã Thanh Bình |
Từ Tô Pát - đến UBND xã Thanh Kim (cũ)
|
200.000
|
100.000
|
70.000
|
40.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3970 |
Thị xã Sa Pa |
Khu vực 2 - Xã Thanh Bình |
Từ UBND xã Thanh Kim (cũ) (dọc đường huyện lộ) - đến trung tâm UBND xã Thanh Bình
|
100.000
|
50.000
|
35.000
|
20.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3971 |
Thị xã Sa Pa |
Khu vực 2 - Xã Thanh Bình |
Từ ngã ba đường đội 3 Lếch Dao - đến trường THCS Thanh Kim
|
74.000
|
37.000
|
25.900
|
20.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3972 |
Thị xã Sa Pa |
Khu vực 2 - Xã Thanh Bình |
Từ ngã ba đường đội 2 Lếch Dao - đến trường tiểu học Lếch Mông B
|
74.000
|
37.000
|
25.900
|
20.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3973 |
Thị xã Sa Pa |
Khu vực 2 - Xã Thanh Bình |
Từ ngã ba đường Lếch Mông (nhà ông Giàng A Thống) - đến trường tiểu học Lếch Mông
|
74.000
|
37.000
|
25.900
|
20.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3974 |
Thị xã Sa Pa |
Khu vực 2 - Xã Thanh Bình |
Từ ngã ba lên đường trạm y tế, trường tiểu học, trường THCS đến sân bóng
|
80.000
|
40.000
|
28.000
|
20.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3975 |
Thị xã Sa Pa |
Khu vực 2 - Xã Thanh Bình |
Các vị trí đất còn lại
|
60.000
|
30.000
|
21.000
|
20.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3976 |
Thị xã Sa Pa |
QL4D - Khu vực 1 - Xã Trung Chải |
Từ cầu 30 - đến hết Km 28
|
280.000
|
140.000
|
98.000
|
56.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3977 |
Thị xã Sa Pa |
QL4D - Khu vực 1 - Xã Trung Chải |
Từ ngã ba đường đi thôn Vù Lùng Sung - đến Km 26
|
280.000
|
140.000
|
98.000
|
56.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3978 |
Thị xã Sa Pa |
QL4D - Khu vực 1 - Xã Trung Chải |
Các đoạn còn lại thuộc địa phận xã Trung Chải
|
200.000
|
100.000
|
70.000
|
40.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3979 |
Thị xã Sa Pa |
Khu vực 2 - Xã Trung Chải |
Đường đi thôn Pờ Sì Ngài: Từ km 22+800 - Đến hết thôn Pờ Sì Ngài
|
80.000
|
40.000
|
28.000
|
20.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3980 |
Thị xã Sa Pa |
Khu vực 2 - Xã Trung Chải |
Các vị trí đất còn lại
|
60.000
|
30.000
|
21.000
|
20.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3981 |
Thị xã Sa Pa |
Đường đi thôn Chu Lìn 1 - Khu vực 2 - Xã Trung Chải |
Từ Km 28 QL4D đi thôn Chu Lìn 1
|
120.000
|
60.000
|
42.000
|
24.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3982 |
Thị xã Sa Pa |
Đường nối cao tốc Nội Bài - Lào Cai- Sa Pa - Khu vực 2 - Xã Trung Chải |
Từ giáp xã Tòng Sành Bát Xát - đến đầu cầu Móng Sến
|
200.000
|
100.000
|
70.000
|
40.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3983 |
Thị xã Sa Pa |
Khu trung tâm xã Bản Hồ - Khu vực 1 - Xã Bản Hồ |
Từ nhà ông Vàng A Sơn đến Trạm y tế xã Bản Hồ - đến Trạm y tế xã Bản Hồ
|
300.000
|
150.000
|
105.000
|
60.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3984 |
Thị xã Sa Pa |
Khu thị tứ Bản Dền - Khu vực 1 - Xã Bản Hồ |
Từ nhà nghỉ Ngọc Liên - đến nhà ông Nguyễn Văn Vượng
|
480.000
|
240.000
|
168.000
|
96.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3985 |
Thị xã Sa Pa |
Khu thị tứ Bản Dền - Khu vực 1 - Xã Bản Hồ |
Từ nhà ông Nguyễn Văn Vượng - đến cổng chào xã Thanh Bình
|
300.000
|
150.000
|
105.000
|
60.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3986 |
Thị xã Sa Pa |
Tỉnh lộ 152 |
Trong phạm vi 200 m từ giáp xã Mường Hoa đi cầu Thanh Phú
|
360.000
|
180.000
|
126.000
|
72.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3987 |
Thị xã Sa Pa |
Tỉnh lộ 152 |
Đoạn còn lại
|
105.000
|
52.500
|
36.750
|
21.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3988 |
Thị xã Sa Pa |
Khu vực 2 - Xã Bản Hồ |
Các vị trí còn lại tiếp giáp với các đoạn thuộc khu vực trung tâm về các phía 200m.
|
55.500
|
27.750
|
19.425
|
15.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3989 |
Thị xã Sa Pa |
Khu vực 2 - Xã Bản Hồ |
Các vị trí đất còn lại
|
45.000
|
22.500
|
15.750
|
15.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3990 |
Thị xã Sa Pa |
Đường Điện Biên Phủ - Khu vực 1 - Xã Hoàng Liên |
Từ giáp địa phận phường Ô Quý Hồ - Đến giáp đất Lai Châu
|
600.000
|
300.000
|
210.000
|
120.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3991 |
Thị xã Sa Pa |
Đường đi khu du lịch Cát Cát - Khu vực 1 - Xã Hoàng Liên |
Từ cổng Bảo tồn - Đến đường lên lầu vọng cảnh (Công ty Việt Nhật)
|
3.300.000
|
1.650.000
|
1.155.000
|
660.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3992 |
Thị xã Sa Pa |
Đường đi khu du lịch Cát Cát - Khu vực 1 - Xã Hoàng Liên |
Từ đường lên lầu vọng cảnh (Công ty Việt Nhật) đến trạm y tế xã Hoàng Liên - Đến trạm y tế xã San Sả Hồ (cũ)
|
2.700.000
|
1.350.000
|
945.000
|
540.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3993 |
Thị xã Sa Pa |
Đường đi khu du lịch Cát Cát - Khu vực 1 - Xã Hoàng Liên |
Từ trạm y tế xã Hoàng Liên đến ngã tư Cát Cát - Đến ngã tư Cát Cát
|
2.100.000
|
1.050.000
|
735.000
|
420.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3994 |
Thị xã Sa Pa |
Đường Cát Cát - Sín Chải - Khu vực 1 - Xã Hoàng Liên |
Từ ngã tư Cát Cát - đến cầu A Lứ
|
2.100.000
|
1.050.000
|
735.000
|
420.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3995 |
Thị xã Sa Pa |
Đường Cát Cát - Sín Chải - Khu vực 1 - Xã Hoàng Liên |
Từ ngã tư Cát Cát - đến rừng thiêng thôn Cát Cát
|
2.100.000
|
1.050.000
|
735.000
|
420.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3996 |
Thị xã Sa Pa |
Đường liên xã Lao Chải - Tả Van - Khu vực 1 - Xã Hoàng Liên |
Từ cầu Lao Chải - đến giáp xã Tả Van
|
450.000
|
225.000
|
157.500
|
90.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3997 |
Thị xã Sa Pa |
Đường liên thôn - Khu vực 1 - Xã Hoàng Liên |
Từ ngã 3 thôn Lao Hàng Chải (nhà ông Giàng A Lử) - Đến cổng nhà thờ Lao Chải
|
210.000
|
105.000
|
73.500
|
42.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3998 |
Thị xã Sa Pa |
Đường liên thôn - Khu vực 1 - Xã Hoàng Liên |
Từ cổng nhà thờ Lao Chải - Đến cổng nhà ông Lồ A Lẩu
|
150.000
|
75.000
|
52.500
|
30.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3999 |
Thị xã Sa Pa |
Khu vực 2 - Xã Hoàng Liên |
Từ rừng thiêng thôn Cát Cát - đến trung tâm thôn Ý Linh Hồ I, II
|
150.000
|
75.000
|
52.500
|
30.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4000 |
Thị xã Sa Pa |
Khu vực 2 - Xã Hoàng Liên |
Các vị trí đất còn lại
|
45.000
|
22.500
|
15.750
|
15.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |