Bảng giá đất Lào Cai

Giá đất cao nhất tại Lào Cai là: 46.000.000
Giá đất thấp nhất tại Lào Cai là: 7.000
Giá đất trung bình tại Lào Cai là: 2.679.362
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 56/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND Tỉnh Lào Cai được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 19/2020/QĐ-UBND ngày 18/06/2020 của UBND Tỉnh Lào Cai
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
2001 Thành Phố Lào Cai Phố Mỏ Sinh - Phường Bắc Lệnh Từ phố Nguyễn Danh Phương - Đến đường Phùng Chí Kiên 3.200.000 1.600.000 1.120.000 640.000 - Đất SX-KD đô thị
2002 Thành Phố Lào Cai Phố Mỏ Sinh - Phường Bắc Lệnh Từ đường Phùng Chí Kiên - Đến phố 30/4 3.600.000 1.800.000 1.260.000 720.000 - Đất SX-KD đô thị
2003 Thành Phố Lào Cai Phố Mỏ Sinh kéo dài - Phường Bắc Lệnh Đoạn từ phố 30/4 - Đến đường Nguyễn Trãi 2.800.000 1.400.000 980.000 560.000 - Đất SX-KD đô thị
2004 Thành Phố Lào Cai Đường Phùng Chí Kiên - Phường Bắc Lệnh Từ phố Mỏ Sinh - Đến phố Lý Thường Kiệt 2.800.000 1.400.000 980.000 560.000 - Đất SX-KD đô thị
2005 Thành Phố Lào Cai Đường Phùng Chí Kiên - Phường Bắc Lệnh Từ phố Lý Thường Kiệt - Đến phố Chiềng On 2.800.000 1.400.000 980.000 560.000 - Đất SX-KD đô thị
2006 Thành Phố Lào Cai Phố 30/4 - Phường Bắc Lệnh Từ phố Mỏ Sinh - Đến phố Chiềng On 3.600.000 1.800.000 1.260.000 720.000 - Đất SX-KD đô thị
2007 Thành Phố Lào Cai Phố Chiềng On - Phường Bắc Lệnh Từ đại lộ Trần Hưng Đạo - Đến phố 30/4 4.400.000 2.200.000 1.540.000 880.000 - Đất SX-KD đô thị
2008 Thành Phố Lào Cai Phố Chiềng On - Phường Bắc Lệnh Từ phố 30/4 - Đến phố 19/5 4.000.000 2.000.000 1.400.000 800.000 - Đất SX-KD đô thị
2009 Thành Phố Lào Cai Phố Nguyễn Thế Lộc - Phường Bắc Lệnh Từ đại lộ Trần Hưng Đạo - Đến phố 30/4 2.800.000 1.400.000 980.000 560.000 - Đất SX-KD đô thị
2010 Thành Phố Lào Cai Phố Nguyễn Thế Lộc - Phường Bắc Lệnh Từ đại lộ Trần Hưng Đạo - Đến phố Nguyễn Danh Phương 2.400.000 1.200.000 840.000 480.000 - Đất SX-KD đô thị
2011 Thành Phố Lào Cai Phố Phan Huy Ích - Phường Bắc Lệnh Từ phố Nguyễn Thế Lộc - Đến Lê Văn Thịnh 2.400.000 1.200.000 840.000 480.000 - Đất SX-KD đô thị
2012 Thành Phố Lào Cai Phố Nguyễn Danh Phương - Phường Bắc Lệnh Từ phố Mỏ Sinh - Đến phố Lê Văn Thịnh 2.400.000 1.200.000 840.000 480.000 - Đất SX-KD đô thị
2013 Thành Phố Lào Cai Phố Lê Văn Thịnh - Phường Bắc Lệnh Từ phố Phùng Chí Kiên - Đến phố Nguyễn Danh Phương 2.400.000 1.200.000 840.000 480.000 - Đất SX-KD đô thị
2014 Thành Phố Lào Cai Đường T1, khu dân cư giáp phố Mỏ Sinh kéo dài - Phường Bắc Lệnh Từ đường Nguyễn Trãi - Đến phố Mỏ Sinh kéo dài 2.000.000 1.000.000 700.000 400.000 - Đất SX-KD đô thị
2015 Thành Phố Lào Cai Đường T2 khu dân cư giáp phố Mỏ Sinh kéo dài - Phường Bắc Lệnh Từ đường Nguyễn Trãi - Đến đường T3 2.000.000 1.000.000 700.000 400.000 - Đất SX-KD đô thị
2016 Thành Phố Lào Cai Đường T3, khu dân cư giáp phố Mỏ Sinh kéo dài - Phường Bắc Lệnh Từ đường T1 - Đến phố Mỏ Sinh kéo dài 2.000.000 1.000.000 700.000 400.000 - Đất SX-KD đô thị
2017 Thành Phố Lào Cai Đường T4 khu dân cư giáp phố Mỏ Sinh kéo dài - Phường Bắc Lệnh Từ phố Mỏ Sinh - Đến đường T5 2.000.000 1.000.000 700.000 400.000 - Đất SX-KD đô thị
2018 Thành Phố Lào Cai Đường T5 khu dân cư giáp phố Mỏ Sinh kéo dài - Phường Bắc Lệnh Từ đường T4 - Đến đường T7 2.000.000 1.000.000 700.000 400.000 - Đất SX-KD đô thị
2019 Thành Phố Lào Cai Đường T7, T8, T9 khu dân cư giáp phố Mỏ Sinh kéo dài - Phường Bắc Lệnh Từ đường T1 - Đến đường T5 2.000.000 1.000.000 700.000 400.000 - Đất SX-KD đô thị
2020 Thành Phố Lào Cai Phố Lưu Hữu Phước - Phường Bắc Lệnh Từ phố Nguyễn Thế Lộc - Đến phố Lý Thường Kiệt 2.400.000 1.200.000 840.000 480.000 - Đất SX-KD đô thị
2021 Thành Phố Lào Cai Phố Đỗ Nhuận - Phường Bắc Lệnh Từ phố Nguyễn Thế Lộc - Đến phố Lý Thường Kiệt 2.400.000 1.200.000 840.000 480.000 - Đất SX-KD đô thị
2022 Thành Phố Lào Cai Phố Lê Thiết Hùng - Phường Bắc Lệnh Từ phố Nguyễn Thế Lộc - Đến phố Lý Thường Kiệt 2.400.000 1.200.000 840.000 480.000 - Đất SX-KD đô thị
2023 Thành Phố Lào Cai Phố Lê Thiết Hùng - Phường Bắc Lệnh Từ phố Lý Thường Kiệt - Đến phố Chiềng On 2.400.000 1.200.000 840.000 480.000 - Đất SX-KD đô thị
2024 Thành Phố Lào Cai Phố Lý Thường Kiệt - Phường Bắc Lệnh Từ phố 30/4 - Đến phố Phan Huy Ích 2.800.000 1.400.000 980.000 560.000 - Đất SX-KD đô thị
2025 Thành Phố Lào Cai Phố Lý Nhân Tông - Phường Bắc Lệnh Từ phố 30/4 - Đến phố Nguyễn Danh Phương 2.800.000 1.400.000 980.000 560.000 - Đất SX-KD đô thị
2026 Thành Phố Lào Cai Đường nối (đường ngõ xóm) - Phường Bắc Lệnh Từ đường Hoàng Quốc Việt - Đến cổng trường tiểu học Bắc Lệnh 800.000 400.000 280.000 160.000 - Đất SX-KD đô thị
2027 Thành Phố Lào Cai Đường nối (đường ngõ xóm) - Phường Bắc Lệnh Từ đường Hoàng Quốc Việt - Đến cổng trường cấp II Bắc Lệnh 800.000 400.000 280.000 160.000 - Đất SX-KD đô thị
2028 Thành Phố Lào Cai Đường nối (đường ngõ xóm) - Phường Bắc Lệnh Từ đường Hoàng Quốc Việt - Đến cổng trường Lý Tự Trọng (cũ) 800.000 400.000 280.000 160.000 - Đất SX-KD đô thị
2029 Thành Phố Lào Cai Đường nối (đường ngõ xóm) - Phường Bắc Lệnh Từ cổng trường Lý Tự Trọng (cũ) - Đến chân đồi truyền hình 800.000 400.000 280.000 160.000 - Đất SX-KD đô thị
2030 Thành Phố Lào Cai Đường trước trường cấp 1+2 Bắc Lệnh - Phường Bắc Lệnh Từ cổng trường cấp II Bắc Lệnh - Đến giáp tường rào trường CN kỹ thuật 800.000 400.000 280.000 160.000 - Đất SX-KD đô thị
2031 Thành Phố Lào Cai Phố Mạc Thị Bưởi - Phường Bắc Lệnh Nối giữa phố Trần Văn Ơn - Đến phố Hoàng Văn Thái 2.000.000 1.000.000 700.000 400.000 - Đất SX-KD đô thị
2032 Thành Phố Lào Cai Phố Hoàng Văn Thái - Phường Bắc Lệnh  Từ đường Hoàng Quốc Việt (SN 281) - Đến phố Trần Văn Ơn 2.000.000 1.000.000 700.000 400.000 - Đất SX-KD đô thị
2033 Thành Phố Lào Cai Phố Phùng Thế Tài - Phường Bắc Lệnh Từ phố Mạc Thị Bưởi nối - Đến Tiểu khu 19 (giáp với đường sắt) 2.000.000 1.000.000 700.000 400.000 - Đất SX-KD đô thị
2034 Thành Phố Lào Cai Phố Trần Văn Ơn - Phường Bắc Lệnh Từ số nhà 103 đường Hoàng Quốc Việt - Đến giáp với Tiểu khu 19 2.000.000 1.000.000 700.000 400.000 - Đất SX-KD đô thị
2035 Thành Phố Lào Cai Phố Ngô Gia Khảm - Phường Bắc Lệnh Từ số nhà 201 đường Hoàng Quốc Việt - Đến phố Hoàng Văn Thái 2.000.000 1.000.000 700.000 400.000 - Đất SX-KD đô thị
2036 Thành Phố Lào Cai Phố Chế Lan Viên - Phường Bắc Lệnh Từ phố Trần Văn Ơn - Đến phố Phùng Thế Tài 2.000.000 1.000.000 700.000 400.000 - Đất SX-KD đô thị
2037 Thành Phố Lào Cai Phố Cù Huy Cận - Phường Bắc Lệnh Từ phố Ngô Gia Khảm - Đến phố Hoàng Văn Thái 2.000.000 1.000.000 700.000 400.000 - Đất SX-KD đô thị
2038 Thành Phố Lào Cai Phố An Tiêm - Phường Bắc Lệnh Từ phố Cù Huy Cận - Đến phố Hoàng Văn Thái 2.000.000 1.000.000 700.000 400.000 - Đất SX-KD đô thị
2039 Thành Phố Lào Cai Đường D16 (tiểu khu đô thị số 13) - Phường Bắc Lệnh Từ phố Phan Huy Ích đến phố Lý Thường Kiệt - Đến phố Lý Thường Kiệt 2.400.000 1.200.000 840.000 480.000 - Đất SX-KD đô thị
2040 Thành Phố Lào Cai Đường D16 (tiểu khu đô thị số 13) - Phường Bắc Lệnh Từ phố Lý Thường Kiệt đến phố Chiềng On - Đến phố Chiềng On 2.000.000 1.000.000 700.000 400.000 - Đất SX-KD đô thị
2041 Thành Phố Lào Cai Đường D16 (tiểu khu đô thị số 13) - Phường Bắc Lệnh Từ đường T2 Đến đường 19A 2.400.000 1.200.000 840.000 480.000 - Đất SX-KD đô thị
2042 Thành Phố Lào Cai Đường D16 (tiểu khu đô thị số 13) - Phường Bắc Lệnh Từ đường Trần phú đi qua đường D19A đến Chiềng On 2.400.000 1.200.000 840.000 480.000 - Đất SX-KD đô thị
2043 Thành Phố Lào Cai Tiểu khu đô thị số 19 - Phường Bắc Lệnh Các đường H1 và H2 2.000.000 1.000.000 700.000 400.000 - Đất SX-KD đô thị
2044 Thành Phố Lào Cai Tiểu khu đô thị số 19 - Phường Bắc Lệnh Các đường còn lại 1.600.000 800.000 560.000 320.000 - Đất SX-KD đô thị
2045 Thành Phố Lào Cai Tổ 5 - Phường Bắc Lệnh Mặt đường tổ 5 từ đường Hoàng Quốc Việt - Đến giáp phường Bình Minh 480.000 240.000 168.000 96.000 - Đất SX-KD đô thị
2046 Thành Phố Lào Cai Tổ 5 - Phường Bắc Lệnh Các ngõ còn lại 400.000 200.000 140.000 90.000 - Đất SX-KD đô thị
2047 Thành Phố Lào Cai Tổ 6 - Phường Bắc Lệnh Mặt đường tổ 6 từ đường Hoàng Quốc Việt qua bãi đá mỏ Apatít - Đến giáp tổ 13 320.000 160.000 112.000 90.000 - Đất SX-KD đô thị
2048 Thành Phố Lào Cai Tổ 6 - Phường Bắc Lệnh Các ngõ còn lại 240.000 120.000 84.000 90.000 - Đất SX-KD đô thị
2049 Thành Phố Lào Cai Ngõ tổ 7, 8, 9, 10, 11 - Phường Bắc Lệnh Từ đường Hoàng Quốc Việt - Đến ngõ cụt 480.000 240.000 168.000 96.000 - Đất SX-KD đô thị
2050 Thành Phố Lào Cai Tổ 12 - Phường Bắc Lệnh Đường xóm phía sau đường Hoàng Quốc Việt (khu tập thể bệnh viện cũ) 480.000 240.000 168.000 96.000 - Đất SX-KD đô thị
2051 Thành Phố Lào Cai Tổ 13, 14 - Phường Bắc Lệnh Mặt đường từ đường Hoàng Quốc Việt - Đến giáp phường Nam Cường 400.000 200.000 140.000 80.000 - Đất SX-KD đô thị
2052 Thành Phố Lào Cai Tổ 13, 14 - Phường Bắc Lệnh 320.000 160.000 112.000 90.000 - Đất SX-KD đô thị
2053 Thành Phố Lào Cai Tổ 15,16,17 - Phường Bắc Lệnh 480.000 240.000 168.000 96.000 - Đất SX-KD đô thị
2054 Thành Phố Lào Cai Các vị trí còn lại trên địa bàn phường - Phường Bắc Lệnh 320.000 160.000 112.000 90.000 - Đất SX-KD đô thị
2055 Thành Phố Lào Cai Phố Bình Minh (29m) - Phường Pom Hán Từ Đại lộ Trần Hưng Đạo - Đến phố Nguyễn Đức Thuận (N5) 3.200.000 1.600.000 1.120.000 640.000 - Đất SX-KD đô thị
2056 Thành Phố Lào Cai Phố Bình Minh (29m) - Phường Pom Hán Từ Phố Nguyễn Đức Thuận (N5) - Đến QL4E 1.200.000 600.000 420.000 240.000 - Đất SX-KD đô thị
2057 Thành Phố Lào Cai Đại lộ Trần Hưng Đạo - Phường Pom Hán Từ giáp phường Bắc Lệnh - Đến nút giao Trần Hưng Đạo - Võ Nguyên Giáp - Bình Minh (nút giao Ná Méo) thuộc phường Pom Hán 4.400.000 2.200.000 1.540.000 880.000 - Đất SX-KD đô thị
2058 Thành Phố Lào Cai Đường Hoàng Quốc Việt - Phường Pom Hán Từ giáp địa phận phường Bắc Lệnh - Đến ngã ba giao với phố Hà Đặc 4.000.000 2.000.000 1.400.000 800.000 - Đất SX-KD đô thị
2059 Thành Phố Lào Cai Đường Hoàng Quốc Việt - Phường Pom Hán Từ phố Hà Đặc - Đến đầu đường đi vào mỏ (khu vực ngã ba Bến Đá) 3.200.000 1.600.000 1.120.000 640.000 - Đất SX-KD đô thị
2060 Thành Phố Lào Cai Phố Nguyễn Bặc - Phường Pom Hán Từ đường Hoàng Quốc Việt - Đến hết phố 1.200.000 600.000 420.000 240.000 - Đất SX-KD đô thị
2061 Thành Phố Lào Cai Phố Vũ Văn Mật - Phường Pom Hán Từ đường Hoàng Quốc Việt (bưu điện Cam Đường) - Đến giáp phố Nguyễn Bặc 1.400.000 700.000 490.000 280.000 - Đất SX-KD đô thị
2062 Thành Phố Lào Cai Phố Hoàng Sào - Phường Pom Hán Từ đường Hoàng Quốc Việt - Đến đại lộ Trần Hưng Đạo 2.600.000 1.300.000 910.000 520.000 - Đất SX-KD đô thị
2063 Thành Phố Lào Cai Phố Mã Yên Sơn - Phường Pom Hán Từ phố Hoàng Sào - Đến đài truyền hình 1.400.000 700.000 490.000 280.000 - Đất SX-KD đô thị
2064 Thành Phố Lào Cai Phố Nguyễn Chích - Phường Pom Hán Từ đường Hoàng Sào - Đến hết phố 600.000 300.000 210.000 120.000 - Đất SX-KD đô thị
2065 Thành Phố Lào Cai Phố Trần Xuân Soạn - Phường Pom Hán Từ đường Hoàng Quốc Việt - Đến phố Võ Văn Tần 2.200.000 1.100.000 770.000 440.000 - Đất SX-KD đô thị
2066 Thành Phố Lào Cai Phố Trần Xuân Soạn - Phường Pom Hán Từ phố Võ Văn Tần - Đến ngã ba Đào Tấn 3.200.000 1.600.000 1.120.000 640.000 - Đất SX-KD đô thị
2067 Thành Phố Lào Cai Phố Trịnh Hoài Đức - Phường Pom Hán Từ phố Nguyễn Huy Tự - Đến phố Tân Tiến 2.400.000 1.200.000 840.000 480.000 - Đất SX-KD đô thị
2068 Thành Phố Lào Cai Phố Trịnh Hoài Đức - Phường Pom Hán Từ phố Tân Tiến - Đến hết đường 1.400.000 700.000 490.000 280.000 - Đất SX-KD đô thị
2069 Thành Phố Lào Cai Phố Vũ Uy (Phố T1) - Phường Pom Hán Từ phố Trần Quý Cáp - Đến phố Trần Xuân Soạn 1.600.000 800.000 560.000 320.000 - Đất SX-KD đô thị
2070 Thành Phố Lào Cai Phố Nguyễn Huy Tự (Phố T2 + T3) - Phường Pom Hán Từ phố Hoàng Sào - Đến phố Trần Xuân Soạn 2.400.000 1.200.000 840.000 480.000 - Đất SX-KD đô thị
2071 Thành Phố Lào Cai Phố Nguyễn Huy Tự (Phố T2 + T3) - Phường Pom Hán Từ phố Trần Xuân Soạn - Đến phố Tân Tiến 3.200.000 1.600.000 1.120.000 640.000 - Đất SX-KD đô thị
2072 Thành Phố Lào Cai Phố Trần Quý Cáp (Phố T4) - Phường Pom Hán Từ phố Võ Văn Tần - Đến phố Nguyễn Huy Tự 1.600.000 800.000 560.000 320.000 - Đất SX-KD đô thị
2073 Thành Phố Lào Cai Phố Đào Tấn (Phố T8) - Phường Pom Hán Từ phố Nguyễn Huy Tự - Đến phố Trần Xuân Soạn 2.000.000 1.000.000 700.000 400.000 - Đất SX-KD đô thị
2074 Thành Phố Lào Cai Phố Đào Tấn (Phố T9) - Phường Pom Hán Từ phố Trần Xuân Soạn - Đến phố Giàn Than 2.800.000 1.400.000 980.000 560.000 - Đất SX-KD đô thị
2075 Thành Phố Lào Cai Phố Trần Quang Diệu (Phố T13) - Phường Pom Hán Từ phố Hoàng Sào - Đến phố Đào Tấn 1.600.000 800.000 560.000 320.000 - Đất SX-KD đô thị
2076 Thành Phố Lào Cai Phố Võ Văn Tần - Phường Pom Hán Từ ngã ba phố Hoàng Sào (cạnh nhà thi đấu) - Đến hết đường 2.000.000 1.000.000 700.000 400.000 - Đất SX-KD đô thị
2077 Thành Phố Lào Cai Phố Tân Tiến - Phường Pom Hán Từ đường Hoàng Quốc Việt - Đến ngã ba Đào Tấn 2.400.000 1.200.000 840.000 480.000 - Đất SX-KD đô thị
2078 Thành Phố Lào Cai Phố Giàn Than - Phường Pom Hán Từ đường Hoàng Quốc Việt - Đến phố Hoàng Sào 800.000 400.000 280.000 160.000 - Đất SX-KD đô thị
2079 Thành Phố Lào Cai Phố Nguyễn Xí - Phường Pom Hán Từ đường Hoàng Quốc Việt - Đến phố Vũ Văn Mật 1.200.000 600.000 420.000 240.000 - Đất SX-KD đô thị
2080 Thành Phố Lào Cai Phố Hoàng Đức Chử - Phường Pom Hán Từ đường Hoàng Quốc Việt - Đến phố Hà Đặc 1.200.000 600.000 420.000 240.000 - Đất SX-KD đô thị
2081 Thành Phố Lào Cai Phố Hà Đặc - Phường Pom Hán Từ đường Hoàng Quốc Việt - Đến ngã ba Cầu Gồ 800.000 400.000 280.000 160.000 - Đất SX-KD đô thị
2082 Thành Phố Lào Cai Phố Tô Vũ - Phường Pom Hán Từ đường Hoàng Quốc Việt - Đến phố Hoàng Đức Chử 800.000 400.000 280.000 160.000 - Đất SX-KD đô thị
2083 Thành Phố Lào Cai Phố Hoàng Công Chất - Phường Pom Hán Từ phố Nguyễn Xí - Đến hết đường 800.000 400.000 280.000 160.000 - Đất SX-KD đô thị
2084 Thành Phố Lào Cai Phố 23/9 - Phường Pom Hán Từ đường Hoàng Quốc Việt (giáp ngân hàng Sài Gòn Bank) - Đến ngã ba 23/9 - Nguyễn Đình Thi 800.000 400.000 280.000 160.000 - Đất SX-KD đô thị
2085 Thành Phố Lào Cai Phố Cầu Gồ - Phường Pom Hán Từ đường Hoàng Quốc Việt - Đến ngã ba phố 23/9 800.000 400.000 280.000 160.000 - Đất SX-KD đô thị
2086 Thành Phố Lào Cai Phố Trần Văn Nỏ - Phường Pom Hán Từ ngã ba Bến Đá - Đến giáp địa phận xã Cam Đường 800.000 400.000 280.000 160.000 - Đất SX-KD đô thị
2087 Thành Phố Lào Cai Phố Nguyễn Đình Thi - Phường Pom Hán Từ ngã ba phố 23/9 - Đến phố Trần Văn Nỏ 800.000 400.000 280.000 160.000 - Đất SX-KD đô thị
2088 Thành Phố Lào Cai Đường vào mỏ - Phường Pom Hán Từ ngã ba Bến Đá - Đến địa phận xã Cam Đường 600.000 300.000 210.000 120.000 - Đất SX-KD đô thị
2089 Thành Phố Lào Cai Ngõ xóm 1-23/9 - Phường Pom Hán Từ phố 23/9 - Đến hết đường (giáp địa phận phường Bắc Lệnh) 320.000 160.000 112.000 90.000 - Đất SX-KD đô thị
2090 Thành Phố Lào Cai Ngõ xóm 1 tổ 6 (tổ 12 cũ) - Phường Pom Hán Từ đường Hoàng Quốc Việt (giáp số nhà 573) - Đến hết đường 400.000 200.000 140.000 90.000 - Đất SX-KD đô thị
2091 Thành Phố Lào Cai Ngõ xóm 1 tổ 7 - Phường Pom Hán Từ đường Hoàng Quốc Việt (giáp Ngân hàng Sài Gòn Bank) - Đến hết đường 320.000 160.000 112.000 90.000 - Đất SX-KD đô thị
2092 Thành Phố Lào Cai Ngõ xóm 1 tổ 8 (tổ 19 cũ) - Phường Pom Hán Từ phố 23/9 đi qua nhà văn hóa khu dân cư số 9 - Đến hết đường 400.000 200.000 140.000 90.000 - Đất SX-KD đô thị
2093 Thành Phố Lào Cai Ngõ xóm 1 tổ 11 (tổ 26 cũ) - Phường Pom Hán Từ phố Hoàng Đức Chử (giáp đội số 2 công an Phòng cháy chữa cháy) - Đến hết đường 300.000 150.000 105.000 90.000 - Đất SX-KD đô thị
2094 Thành Phố Lào Cai Ngõ xóm 2 - Hà Đặc - Phường Pom Hán Từ phố Hà Đặc - Đến hết đường 340.000 170.000 119.000 90.000 - Đất SX-KD đô thị
2095 Thành Phố Lào Cai Ngõ xóm 1 tổ 12 (tổ 28 cũ) - Phường Pom Hán Từ Ngõ 2- Hà Đặc - Đến hết đường 340.000 170.000 119.000 90.000 - Đất SX-KD đô thị
2096 Thành Phố Lào Cai Ngõ xóm 1 tổ 13 (tổ 30 cũ) - Phường Pom Hán Từ phố Hà Đặc (giáp số nhà 020) - Đến hết đường 300.000 150.000 105.000 90.000 - Đất SX-KD đô thị
2097 Thành Phố Lào Cai Ngõ xóm 1 tổ 14 (tổ 33 cũ) - Phường Pom Hán Từ phố 23/9 - Đến hết đường 320.000 160.000 112.000 90.000 - Đất SX-KD đô thị
2098 Thành Phố Lào Cai Ngõ xóm 1 tổ 16 (tổ 36 cũ) - Phường Pom Hán Từ phố Nguyễn Đình Thi đi xuống trạm bơm tổ 36 (tổ 28 cũ) 320.000 160.000 112.000 90.000 - Đất SX-KD đô thị
2099 Thành Phố Lào Cai Ngõ xóm 2 tổ 6 (tổ 12 cũ) - Phường Pom Hán Từ đường Hoàng Quốc Việt (giáp số nhà 577) - Đến hết đường 400.000 200.000 140.000 90.000 - Đất SX-KD đô thị
2100 Thành Phố Lào Cai Ngõ xóm 2 tổ 10 (tổ 25 cũ) - Phường Pom Hán Từ đường Hoàng Quốc Việt (giáp chi nhánh điện lực Cam Đường) - Đến hết đường 400.000 200.000 140.000 90.000 - Đất SX-KD đô thị