Bảng giá đất Lào Cai

Giá đất cao nhất tại Lào Cai là: 46.000.000
Giá đất thấp nhất tại Lào Cai là: 7.000
Giá đất trung bình tại Lào Cai là: 2.679.362
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 56/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND Tỉnh Lào Cai được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 19/2020/QĐ-UBND ngày 18/06/2020 của UBND Tỉnh Lào Cai
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1801 Thành Phố Lào Cai Phố Nguyễn Du - Phường Kim Tân Từ Lý Công Uẩn - Đến phố Chu Văn An 10.400.000 5.200.000 3.640.000 2.080.000 - Đất SX-KD đô thị
1802 Thành Phố Lào Cai Phố Nguyễn Du - Phường Kim Tân Từ phố Chu Văn An - Đến phố Soi Tiền 8.400.000 4.200.000 2.940.000 1.680.000 - Đất SX-KD đô thị
1803 Thành Phố Lào Cai Đường bao quanh chợ Nguyễn Du - Phường Kim Tân Từ phố Lý Công Uẩn - Đến hết đường bao quanh chợ 7.200.000 3.600.000 2.520.000 1.440.000 - Đất SX-KD đô thị
1804 Thành Phố Lào Cai Phố Thành Công - Phường Kim Tân Đoạn sau làn dân cư đường Ngô Quyền 7.200.000 3.600.000 2.520.000 1.440.000 - Đất SX-KD đô thị
1805 Thành Phố Lào Cai Phố Lê Lai - Phường Kim Tân Từ đường Hoàng Liên - Đến phố Lý Công Uẩn 4.800.000 2.400.000 1.680.000 960.000 - Đất SX-KD đô thị
1806 Thành Phố Lào Cai Phố Lê Lai - Phường Kim Tân Từ Lý Công Uẩn - Đến đường Ngô Quyền 4.400.000 2.200.000 1.540.000 880.000 - Đất SX-KD đô thị
1807 Thành Phố Lào Cai Phố Hàm Tử - Phường Kim Tân Từ phố Lê Lai - Đến phố Vạn Hoa (sau trường THCS Kim Tân) 3.200.000 1.600.000 1.120.000 640.000 - Đất SX-KD đô thị
1808 Thành Phố Lào Cai Phố Phú Bình - Phường Kim Tân Từ phố Lý Đạo Thành - Đến phố Lê Lai 4.800.000 2.400.000 1.680.000 960.000 - Đất SX-KD đô thị
1809 Thành Phố Lào Cai Phố Vạn Hoa - Phường Kim Tân Từ Đường Ngô Quyền - Đến phố Lý Công Uẩn 3.600.000 1.800.000 1.260.000 720.000 - Đất SX-KD đô thị
1810 Thành Phố Lào Cai Phố Chu Văn An - Phường Kim Tân Từ phố Nguyễn Du - Đến phố Lý Đạo Thành 4.800.000 2.400.000 1.680.000 960.000 - Đất SX-KD đô thị
1811 Thành Phố Lào Cai Phố Kim Thành - Phường Kim Tân Từ đường Hoàng Liên - Đến phố Tuệ Tĩnh 4.800.000 2.400.000 1.680.000 960.000 - Đất SX-KD đô thị
1812 Thành Phố Lào Cai Phố Kim Thành - Phường Kim Tân Từ đường Hoàng Liên - Đến ban QLDA 661 và các nhánh xung quanh 2.000.000 1.000.000 700.000 400.000 - Đất SX-KD đô thị
1813 Thành Phố Lào Cai Phố Tuệ Tĩnh - Phường Kim Tân Từ phố Hàm Nghi - Đến phố Mường Than 4.400.000 2.200.000 1.540.000 880.000 - Đất SX-KD đô thị
1814 Thành Phố Lào Cai Phố Xuân Diệu - Phường Kim Tân Từ đường Hoàng Liên - Đến phố Hàm Nghi 3.400.000 1.700.000 1.190.000 680.000 - Đất SX-KD đô thị
1815 Thành Phố Lào Cai Phố Him Lam - Phường Kim Tân Giữa đường Hoàng Liên với phố Trần Bình Trọng (gần khu chi nhánh NH nông nghiệp Kim Tân) 3.000.000 1.500.000 1.050.000 600.000 - Đất SX-KD đô thị
1816 Thành Phố Lào Cai Phố Trần Bình Trọng - Phường Kim Tân Từ phố Xuân Diệu - Đến phố Kim Thành 3.400.000 1.700.000 1.190.000 680.000 - Đất SX-KD đô thị
1817 Thành Phố Lào Cai Phố Trần Bình Trọng - Phường Kim Tân Từ phố Kim Thành - Đến phố Hàm Nghi 3.400.000 1.700.000 1.190.000 680.000 - Đất SX-KD đô thị
1818 Thành Phố Lào Cai Phố Lý Đạo Thành - Phường Kim Tân Từ đường Hoàng Liên - Đến phố Lý Công Uẩn 6.400.000 3.200.000 2.240.000 1.280.000 - Đất SX-KD đô thị
1819 Thành Phố Lào Cai Phố Lý Đạo Thành - Phường Kim Tân Từ phố Lý Công Uẩn - Đến phố Quy Hóa 4.800.000 2.400.000 1.680.000 960.000 - Đất SX-KD đô thị
1820 Thành Phố Lào Cai Phố Quy Hoá - Phường Kim Tân Từ đường Hoàng Liên - Đến phố Lý Công Uẩn 9.600.000 4.800.000 3.360.000 1.920.000 - Đất SX-KD đô thị
1821 Thành Phố Lào Cai Phố Quy Hoá - Phường Kim Tân Từ phố Lý Công Uẩn - Đến đường An Dương Vương 8.800.000 4.400.000 3.080.000 1.760.000 - Đất SX-KD đô thị
1822 Thành Phố Lào Cai Ngõ Quy Hóa - Phường Kim Tân Từ phố Quy Hóa - Đến số nhà 035 ngõ Quy Hóa 2.400.000 1.200.000 840.000 480.000 - Đất SX-KD đô thị
1823 Thành Phố Lào Cai Phố Lê Đại Hành - Phường Kim Tân Từ phố Quy Hóa - Đến phố Yết Kiêu 3.200.000 1.600.000 1.120.000 640.000 - Đất SX-KD đô thị
1824 Thành Phố Lào Cai Ngõ Lê Đại Hành - Phường Kim Tân Từ đường Lê Đại Hành - Đến giáp trường Nội trú (tổ 51) 2.000.000 1.000.000 700.000 400.000 - Đất SX-KD đô thị
1825 Thành Phố Lào Cai Phố Ngọc Hồi - Phường Kim Tân Từ phố Lê Đại Hành - Đến đường Ngô Quyền (giáp đường Quy Hóa) 2.800.000 1.400.000 980.000 560.000 - Đất SX-KD đô thị
1826 Thành Phố Lào Cai Phố Tân Trào - Phường Kim Tân Từ đường Ngô Quyền - Đến đường An Dương Vương 2.800.000 1.400.000 980.000 560.000 - Đất SX-KD đô thị
1827 Thành Phố Lào Cai Phố Tân Trào - Phường Kim Tân Từ đường Ngô Quyền - Đến phố Lê Đại Hành 2.800.000 1.400.000 980.000 560.000 - Đất SX-KD đô thị
1828 Thành Phố Lào Cai Phố Lê Thanh Nghị - Phường Kim Tân Từ phố Lê Đại Hành - Đến đường Ngô Quyền 2.800.000 1.400.000 980.000 560.000 - Đất SX-KD đô thị
1829 Thành Phố Lào Cai Phố Quang Minh - Phường Kim Tân Từ đường Nhạc Sơn - Đến phố Trung Đô 4.000.000 2.000.000 1.400.000 800.000 - Đất SX-KD đô thị
1830 Thành Phố Lào Cai Phố Mường Than - Phường Kim Tân Từ đường Nhạc Sơn - Đến Lý Công Uẩn 4.000.000 2.000.000 1.400.000 800.000 - Đất SX-KD đô thị
1831 Thành Phố Lào Cai Phố Mường Than - Phường Kim Tân Từ phố Lý Công Uẩn - Đến trường Nội trú 3.600.000 1.800.000 1.260.000 720.000 - Đất SX-KD đô thị
1832 Thành Phố Lào Cai Ngõ Mường Than - Phường Kim Tân Từ phố Mường Than - Đến phố Bà Triệu 2.520.000 1.260.000 882.000 504.000 - Đất SX-KD đô thị
1833 Thành Phố Lào Cai Ngõ xưởng in - Phường Kim Tân Từ phố Mường Than - Đến Doanh nghiệp Hoàng Sơn 2.200.000 1.100.000 770.000 440.000 - Đất SX-KD đô thị
1834 Thành Phố Lào Cai Ngõ Trường Nội Trú - Phường Kim Tân Từ phố Mường Than - Đến phố Quy Hoá 1.200.000 600.000 420.000 240.000 - Đất SX-KD đô thị
1835 Thành Phố Lào Cai Phố Kim Hoa - Phường Kim Tân Từ phố An Phú - Đến phố Trung Đô 6.000.000 3.000.000 2.100.000 1.200.000 - Đất SX-KD đô thị
1836 Thành Phố Lào Cai Phố Bà Triệu - Phường Kim Tân Từ phố Tuệ Tĩnh - Đến phố Lý Công Uẩn 3.800.000 1.900.000 1.330.000 760.000 - Đất SX-KD đô thị
1837 Thành Phố Lào Cai Ngõ Bà Triệu - Phường Kim Tân Đối diện cổng trường Lê Văn Tám 1.600.000 800.000 560.000 320.000 - Đất SX-KD đô thị
1838 Thành Phố Lào Cai Phố Trần Nhật Duật - Phường Kim Tân Từ đường Hoàng Liên - Đến phố Mường Than 6.000.000 3.000.000 2.100.000 1.200.000 - Đất SX-KD đô thị
1839 Thành Phố Lào Cai Phố Trần Nhật Duật - Phường Kim Tân Từ phố Mường Than - Đến phố Bà Triệu 5.600.000 2.800.000 1.960.000 1.120.000 - Đất SX-KD đô thị
1840 Thành Phố Lào Cai Phố Hàm Nghi - Phường Kim Tân Từ đường Hoàng Liên - Đến hết số nhà 550 7.600.000 3.800.000 2.660.000 1.520.000 - Đất SX-KD đô thị
1841 Thành Phố Lào Cai Phố Hàm Nghi - Phường Kim Tân Từ phố Hoàng Liên - Đến ngã sáu 8.400.000 4.200.000 2.940.000 1.680.000 - Đất SX-KD đô thị
1842 Thành Phố Lào Cai Phố Lê Hữu Trác - Phường Kim Tân Từ phố Hàm Nghi - Đến phố Phạm Ngọc Thạch 4.000.000 2.000.000 1.400.000 800.000 - Đất SX-KD đô thị
1843 Thành Phố Lào Cai Phố Tân An - Phường Kim Tân Từ phố Kim Hà - Đến phố Lê Hữu Trác 6.000.000 3.000.000 2.100.000 1.200.000 - Đất SX-KD đô thị
1844 Thành Phố Lào Cai Phố Kim Hà - Phường Kim Tân Từ phố Hàm Nghi - Đến phố Phạm Ngọc Thạch 6.400.000 3.200.000 2.240.000 1.280.000 - Đất SX-KD đô thị
1845 Thành Phố Lào Cai Phố Tôn Thất Tùng - Phường Kim Tân Từ phố Hàm Nghi - Đến suối Ngòi Đum 4.200.000 2.100.000 1.470.000 840.000 - Đất SX-KD đô thị
1846 Thành Phố Lào Cai Phố Phạm Ngọc Thạch - Phường Kim Tân Từ phố Hàm Nghi đến phố Đào Duy Từ - Đến phố Kim Hà 3.800.000 1.900.000 1.330.000 760.000 - Đất SX-KD đô thị
1847 Thành Phố Lào Cai Phố Phạm Ngọc Thạch - Phường Kim Tân Từ phố Đào Duy Từ đến phố Kim Hà 8.000.000 4.000.000 2.800.000 1.600.000 - Đất SX-KD đô thị
1848 Thành Phố Lào Cai Phố Thanh Phú - Phường Kim Tân Từ phố Hàm Nghi - Đến phố Phạm Ngọc Thạch 3.800.000 1.900.000 1.330.000 760.000 - Đất SX-KD đô thị
1849 Thành Phố Lào Cai Phố Đào Duy Từ - Phường Kim Tân Từ phố Hàm Nghi - Đến phố Phạm Ngọc Thạch 4.800.000 2.400.000 1.680.000 960.000 - Đất SX-KD đô thị
1850 Thành Phố Lào Cai Phố Cao Sơn - Phường Kim Tân Từ phố Kim Thành - Đến hết đường 2.520.000 1.260.000 882.000 504.000 - Đất SX-KD đô thị
1851 Thành Phố Lào Cai Đường Nguyễn Đình Chiểu - Phường Kim Tân Từ phố Mường Than - Đến phố Bà Triệu 4.200.000 2.100.000 1.470.000 840.000 - Đất SX-KD đô thị
1852 Thành Phố Lào Cai Phố Bạch Đằng - Phường Kim Tân Từ phố Hàm Nghi (QL4D) - ra suối Ngòi Đum 1.600.000 800.000 560.000 320.000 - Đất SX-KD đô thị
1853 Thành Phố Lào Cai Phố Bế Văn Đàn - Phường Kim Tân Từ phố Bế Văn Đàn - Đến Phố Thanh Phú 3.600.000 1.800.000 1.260.000 720.000 - Đất SX-KD đô thị
1854 Thành Phố Lào Cai Phố Bế Văn Đàn - Phường Kim Tân Từ phố Đào Duy Từ - Đến phố Phạm Ngọc Thạch 3.600.000 1.800.000 1.260.000 720.000 - Đất SX-KD đô thị
1855 Thành Phố Lào Cai Phố Ngọc Hà - Phường Kim Tân Từ phố Xuân Diệu - Đến đường Hàm Nghi (lõi đất Cao Minh) 3.600.000 1.800.000 1.260.000 720.000 - Đất SX-KD đô thị
1856 Thành Phố Lào Cai Phố An Bình - Phường Kim Tân Từ đường Hoàng Liên - Đến phố Quang Minh 3.600.000 1.800.000 1.260.000 720.000 - Đất SX-KD đô thị
1857 Thành Phố Lào Cai Phố An Nhân - Phường Kim Tân Từ đường Hoàng Liên - Đến phố Quang Minh 3.600.000 1.800.000 1.260.000 720.000 - Đất SX-KD đô thị
1858 Thành Phố Lào Cai Phố Trung Đô - Phường Kim Tân Từ đường Hoàng Liên - Đến đường Nhạc Sơn 7.200.000 3.600.000 2.520.000 1.440.000 - Đất SX-KD đô thị
1859 Thành Phố Lào Cai Phố An Phú kéo dài - Phường Kim Tân Từ đường Nhạc Sơn tổ 28 - Đến phố Quang Minh 3.600.000 1.800.000 1.260.000 720.000 - Đất SX-KD đô thị
1860 Thành Phố Lào Cai Phố An Phú kéo dài - Phường Kim Tân Từ phố Quang Minh - Đến đường Nhạc Sơn tổ 24 3.000.000 1.500.000 1.050.000 600.000 - Đất SX-KD đô thị
1861 Thành Phố Lào Cai Phố Nguyễn An Ninh - Phường Kim Tân Từ đường Nhạc Sơn - Đến giáp địa phận phường Duyên Hải 2.800.000 1.400.000 980.000 560.000 - Đất SX-KD đô thị
1862 Thành Phố Lào Cai Phố Ngô Đức Kế - Phường Kim Tân Từ giáp địa phận phường Duyên Hải - Đến cuối đường 2.400.000 1.200.000 840.000 480.000 - Đất SX-KD đô thị
1863 Thành Phố Lào Cai Đường M1 - Phường Kim Tân Từ Đường Ngô Quyền - Đến đường An Dương Vương 4.800.000 2.400.000 1.680.000 960.000 - Đất SX-KD đô thị
1864 Thành Phố Lào Cai Ngõ Nhạc Sơn 1 - Phường Kim Tân Từ Nhạc Sơn - Đến chân đồi Nhạc Sơn 1.760.000 880.000 616.000 352.000 - Đất SX-KD đô thị
1865 Thành Phố Lào Cai Các vị trí còn lại trên địa bàn phường - Phường Kim Tân 800.000 400.000 280.000 160.000 - Đất SX-KD đô thị
1866 Thành Phố Lào Cai Phố Soi Tền - Phường Kim Tân Từ phố Đinh Lễ - Đến điểm Văn hóa Nguyễn Du 2 (ranh giới với phường Kim Tân cũ) 12.600.000 6.300.000 4.410.000 2.520.000 - Đất SX-KD đô thị
1867 Thành Phố Lào Cai Đường Hoàng Liên - Phường Kim Tân Từ phố Trần Đăng Ninh - Đến phố Lê Quý Đôn 9.600.000 4.800.000 3.360.000 1.920.000 - Đất SX-KD đô thị
1868 Thành Phố Lào Cai Đường An Dương Vương - Phường Kim Tân Từ phố Đinh Lễ - Đến điểm Văn hóa Nguyễn Du 2 (ranh giới với phường Kim Tân cũ) 16.800.000 8.400.000 5.880.000 3.360.000 - Đất SX-KD đô thị
1869 Thành Phố Lào Cai Đường Ngô Quyền - Phường Kim Tân Từ đường Hoàng Liên - Đến cống ф200 8.800.000 4.400.000 3.080.000 1.760.000 - Đất SX-KD đô thị
1870 Thành Phố Lào Cai Ngõ Ngô Quyền - Phường Kim Tân Từ đường Ngô Quyền - Đến giáp địa phận phường Kim Tân cũ 2.400.000 1.200.000 840.000 480.000 - Đất SX-KD đô thị
1871 Thành Phố Lào Cai Phố Lý Ông Trọng - Phường Kim Tân Từ phố Soi Tiền - Đến đường An Dương Vương 7.920.000 3.960.000 2.772.000 1.584.000 - Đất SX-KD đô thị
1872 Thành Phố Lào Cai Phố Mai Hắc Đế - Phường Kim Tân Từ phố Soi Tiền - Đến đường An Dương Vương 7.920.000 3.960.000 2.772.000 1.584.000 - Đất SX-KD đô thị
1873 Thành Phố Lào Cai Ngõ Hoàng Liên - Phường Kim Tân Từ đường Hoàng Liên - Đến phố Soi Tiền 3.360.000 1.680.000 1.176.000 672.000 - Đất SX-KD đô thị
1874 Thành Phố Lào Cai Đường Tân An - Phường Kim Tân Đoạn từ phố Lê Hữu Trác - Đến phố Đào Duy Từ 6.000.000 3.000.000 2.100.000 1.200.000 - Đất SX-KD đô thị
1875 Thành Phố Lào Cai Phố Trường Sa - Phường Kim Tân Đoạn từ phố Hàm Nghi - Đến phố Phạm Ngọc Thạch 4.800.000 2.400.000 1.680.000 960.000 - Đất SX-KD đô thị
1876 Thành Phố Lào Cai Phố Hoàng Sa - Phường Kim Tân Đoạn từ phố Tân An - Đến phố Phạm Ngọc Thạch 3.600.000 1.800.000 1.260.000 720.000 - Đất SX-KD đô thị
1877 Thành Phố Lào Cai Đại lộ Trần Hưng Đạo - Phường Bắc Cường Từ cầu Bắc Cường - Đến phố Châu Úy 6.600.000 3.300.000 2.310.000 1.320.000 - Đất SX-KD đô thị
1878 Thành Phố Lào Cai Đường Võ Nguyên Giáp - Phường Bắc Cường Từ đại lộ Trần Hưng Đạo - Đến phố Phú Thịnh 6.400.000 3.200.000 2.240.000 1.280.000 - Đất SX-KD đô thị
1879 Thành Phố Lào Cai Đường Võ Nguyên Giáp - Phường Bắc Cường Từ phố Phú Thịnh - Đến hết địa phận phường Bắc Cường 4.800.000 2.400.000 1.680.000 960.000 - Đất SX-KD đô thị
1880 Thành Phố Lào Cai Đường Trần Phú - Phường Bắc Cường Từ trạm đăng kiểm - Đến phố Châu Úy 6.600.000 3.300.000 2.310.000 1.320.000 - Đất SX-KD đô thị
1881 Thành Phố Lào Cai Đường Ngô Quyền - Phường Bắc Cường Từ cầu Ngòi Đum - Đến phố Phú Thịnh 5.400.000 2.700.000 1.890.000 1.080.000 - Đất SX-KD đô thị
1882 Thành Phố Lào Cai Phố Lê Thanh - Phường Bắc Cường Từ đầu cầu Kim Tân - Đến phố Phú Thịnh 4.800.000 2.400.000 1.680.000 960.000 - Đất SX-KD đô thị
1883 Thành Phố Lào Cai Phố Lê Thanh - Phường Bắc Cường Từ phố Phú Thịnh - Đến phố Châu Úy 2.800.000 1.400.000 980.000 560.000 - Đất SX-KD đô thị
1884 Thành Phố Lào Cai Phố Ngô Minh Loan - Phường Bắc Cường Từ phố Lê Thanh - Đến Đại lộ Trần Hưng Đạo 6.400.000 3.200.000 2.240.000 1.280.000 - Đất SX-KD đô thị
1885 Thành Phố Lào Cai Phố Cù Chính Lan - Phường Bắc Cường Từ Đại lộ Trần Hưng Đạo - Đến phố Ngô Minh Loan 3.600.000 1.800.000 1.260.000 720.000 - Đất SX-KD đô thị
1886 Thành Phố Lào Cai Phố Hoàng Trường Minh - Phường Bắc Cường Từ phố Ngô Minh Loan - Đến phố Kim Sơn 3.600.000 1.800.000 1.260.000 720.000 - Đất SX-KD đô thị
1887 Thành Phố Lào Cai Phố Lạc Sơn - Phường Bắc Cường Từ phố Ngô Minh Loan - Đến phố Lê Văn Thiêm 3.600.000 1.800.000 1.260.000 720.000 - Đất SX-KD đô thị
1888 Thành Phố Lào Cai Phố Nguyễn Thị Định - Phường Bắc Cường Từ phố Ngô Minh Loan - Đến phố Phú Thịnh 3.600.000 1.800.000 1.260.000 720.000 - Đất SX-KD đô thị
1889 Thành Phố Lào Cai Ngõ Nguyễn Thị Định - Phường Bắc Cường Từ phố Nguyễn Thị Định - Đến hết đường 2.640.000 1.320.000 924.000 528.000 - Đất SX-KD đô thị
1890 Thành Phố Lào Cai Phố Lê Văn Thiêm - Phường Bắc Cường Từ phố Cù Chính Lan - Đến đường Trần Phú 3.600.000 1.800.000 1.260.000 720.000 - Đất SX-KD đô thị
1891 Thành Phố Lào Cai Phố Mường Hoa - Phường Bắc Cường Từ phố Ngô Minh Loan - Đến phố Hoàng Trường Minh 3.600.000 1.800.000 1.260.000 720.000 - Đất SX-KD đô thị
1892 Thành Phố Lào Cai Phố Đào Trọng Lịch (đường N2A*) - Phường Bắc Cường Từ phố Nguyễn Thị Định (N2) - Đến phố Lê Văn Thiêm (N4) 3.000.000 1.500.000 1.050.000 600.000 - Đất SX-KD đô thị
1893 Thành Phố Lào Cai Phố Kim Sơn - Phường Bắc Cường Từ phố Ngô Minh Loan - Đến phố Nguyễn Thị Định 3.600.000 1.800.000 1.260.000 720.000 - Đất SX-KD đô thị
1894 Thành Phố Lào Cai Phố Tân Lập - Phường Bắc Cường Từ phố Nguyễn Thị Định - Đến Đại lộ Trần Hưng Đạo 3.600.000 1.800.000 1.260.000 720.000 - Đất SX-KD đô thị
1895 Thành Phố Lào Cai Phố Phú Thịnh - Phường Bắc Cường Từ phố Lê Thanh - Đến đường Trần Phú 4.000.000 2.000.000 1.400.000 800.000 - Đất SX-KD đô thị
1896 Thành Phố Lào Cai Phố Phú Thịnh - Phường Bắc Cường Từ phố Lê Thanh - Đến đường Võ Nguyên Giáp 5.600.000 2.800.000 1.960.000 1.120.000 - Đất SX-KD đô thị
1897 Thành Phố Lào Cai Phố Phú Thịnh - Phường Bắc Cường Từ đường Võ Nguyên Giáp - Đến ngã ba đường vào nghĩa trang Tân Lập (giáp đất nhà ông Lê Đức Tài) 5.600.000 2.800.000 1.960.000 1.120.000 - Đất SX-KD đô thị
1898 Thành Phố Lào Cai Phố Bùi Đức Minh - Phường Bắc Cường Từ đại lộ Trần Hưng Đạo - Đến phố Hoàng Quy 3.800.000 1.900.000 1.330.000 760.000 - Đất SX-KD đô thị
1899 Thành Phố Lào Cai Phố Võ Đại Huệ - Phường Bắc Cường Từ phố Tân Lập - Đến phố An Lạc 3.800.000 1.900.000 1.330.000 760.000 - Đất SX-KD đô thị
1900 Thành Phố Lào Cai Các đường còn lại thuộc tiểu khu đô thị số 2 - Phường Bắc Cường 3.800.000 1.900.000 1.330.000 760.000 - Đất SX-KD đô thị