1601 |
Thành Phố Lào Cai |
Phố Hữu Nghị - Phường Duyên Hải |
Từ đường Duyên Hải - Đến khu thương mại Kim Thành
|
3.600.000
|
1.800.000
|
1.260.000
|
720.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1602 |
Thành Phố Lào Cai |
Phố Duyên Hải - Phường Duyên Hải |
Từ đầu đường Nguyễn Đức Cảnh - Đến ngã ba Duyên Hải (gốc đa cũ)
|
7.200.000
|
3.600.000
|
2.520.000
|
1.440.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1603 |
Thành Phố Lào Cai |
Đường Điện Biên (Tỉnh lộ 156) - Phường Duyên Hải |
Từ Cầu Sập (Cầu Duyên Hải) - Đến đường D4, khu TĐC tổ 3
|
1.200.000
|
600.000
|
420.000
|
240.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1604 |
Thành Phố Lào Cai |
Đường Điện Biên (Tỉnh lộ 156) - Phường Duyên Hải |
Từ đường D4, tổ 3 - Đến hết khu vực tổ 3 (Đỉnh dốc Ba hơi)
|
900.000
|
450.000
|
315.000
|
180.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1605 |
Thành Phố Lào Cai |
Đường Trần Thánh Tông - Phường Duyên Hải |
Từ đường Điện Biên - Đến đường cao tốc Nội Bài - Lào Cai
|
1.200.000
|
600.000
|
420.000
|
240.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1606 |
Thành Phố Lào Cai |
Phố Nguyễn Đình Tứ (đường N1) - Phường Duyên Hải |
Từ phố Lê Quảng Ba - Đến phố Đàm Quang Trung
|
1.800.000
|
900.000
|
630.000
|
360.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1607 |
Thành Phố Lào Cai |
Phố Trần Quý Khoáng (đường D2) - Phường Duyên Hải |
Từ phố Đàm Quang Trung - Đến ngã 4 phố Lê Quảng Ba, Nguyễn Đình Tứ
|
1.800.000
|
900.000
|
630.000
|
360.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1608 |
Thành Phố Lào Cai |
Phố Lê Quảng Ba(đường D1) - Phường Duyên Hải |
Từ đường Thủ Dầu Một qua ngã tư biên phòng - Đến phố Đàm Quang Trung
|
1.800.000
|
900.000
|
630.000
|
360.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1609 |
Thành Phố Lào Cai |
Phố Đàm Quang Trung (đường L1 + đường Làng đen) - Phường Duyên Hải |
Từ cổng chào Làng Đen (đường Điện Biên) - Đến Lê Quảng Ba
|
1.400.000
|
700.000
|
490.000
|
280.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1610 |
Thành Phố Lào Cai |
Phố Đàm Quang Trung (đường L1 + đường Làng đen) - Phường Duyên Hải |
Từ Lê Quảng Ba - Đến phố Vũ Trọng Phụng
|
1.400.000
|
700.000
|
490.000
|
280.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1611 |
Thành Phố Lào Cai |
Phố Vũ Trọng Phụng (đường L2 Làng đen, đến cầu chui cao tốc) - Phường Duyên Hải |
Từ đường Trần Quý Khoáng (D2) khu phụ trợ Bắc duyên hải - Đến cầu Chui cao tốc
|
1.400.000
|
700.000
|
490.000
|
280.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1612 |
Thành Phố Lào Cai |
Phố Nguyễn Cao Luyện (đường N2 TĐC thôn 9) - Phường Duyên Hải |
Từ phố Doãn Kế Thiện (đường N5) - Đến phố Lưu Quý An (đường D3)
|
920.000
|
460.000
|
322.000
|
184.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1613 |
Thành Phố Lào Cai |
Phố Dương Quảng Hàm (đường N3 TĐC thôn 9) - Phường Duyên Hải |
Từ phố Lưu Quý An (đường D3) - Đến phố Đỗ Đức Dục (đường N4)
|
920.000
|
460.000
|
322.000
|
184.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1614 |
Thành Phố Lào Cai |
Phố Doãn Kế Thiện (đường N5) - Phường Duyên Hải |
Từ phố Lưu Quý An (đường D3) - Đến tỉnh lộ 156 (giáp chợ Lục Cẩu)
|
920.000
|
460.000
|
322.000
|
184.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1615 |
Thành Phố Lào Cai |
Phố Lưu Quý An (đường D3) - Phường Duyên Hải |
Từ tỉnh lộ 156 - Đến phố Doãn Kế Thiện (đường N5)
|
920.000
|
460.000
|
322.000
|
184.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1616 |
Thành Phố Lào Cai |
Phố Đỗ Đức Dục (đường D4) - Phường Duyên Hải |
Từ tỉnh lộ 156 - Đến phố Nguyễn Cao Luyện (đường N2)
|
920.000
|
460.000
|
322.000
|
184.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1617 |
Thành Phố Lào Cai |
Các vị trí còn lại trên địa bàn phường - Phường Duyên Hải |
|
600.000
|
300.000
|
210.000
|
120.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1618 |
Thành Phố Lào Cai |
Phố Hàn Thuyên |
Tuyến 2 (đường nhánh khu Kim Thành 500m)
|
800.000
|
400.000
|
280.000
|
160.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1619 |
Thành Phố Lào Cai |
Tuyến đường thuộc dự án Khu đô thị mới đường Trần Quang Khải, Nguyễn Đức Cảnh - Phường Duyên Hải |
Đường: D1, D2, D3, T1
|
1.600.000
|
800.000
|
560.000
|
320.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1620 |
Thành Phố Lào Cai |
Các ngõ còn lại tổ 6,7,8 |
|
640.000
|
320.000
|
224.000
|
128.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1621 |
Thành Phố Lào Cai |
Các đường phía sau làn dân cư thuộc khu vực phố Nguyễn Đức Cảnh Thủ Dầu Một, Tô Hiến Thành |
Đường M5 (từ đường Thủ Dầu Một đến đường M6)
|
2.000.000
|
1.000.000
|
700.000
|
400.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1622 |
Thành Phố Lào Cai |
Các đường phía sau làn dân cư thuộc khu vực phố Nguyễn Đức Cảnh Thủ Dầu Một, Tô Hiến Thành |
Các đường còn lại
|
1.200.000
|
600.000
|
420.000
|
240.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1623 |
Thành Phố Lào Cai |
Các tuyến đường của dự án khu dân cư Tổ 1 |
Tuyến T3
|
1.400.000
|
700.000
|
490.000
|
280.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1624 |
Thành Phố Lào Cai |
Các tuyến đường của dự án khu dân cư Tổ 1 |
Các tuyến còn lại của dự án
|
1.200.000
|
600.000
|
420.000
|
240.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1625 |
Thành Phố Lào Cai |
Đường Hoàng Liên - Phường Cốc Lếu |
Từ cầu Cốc Lếu - Đến đường Nhạc Sơn
|
11.200.000
|
5.600.000
|
3.920.000
|
2.240.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1626 |
Thành Phố Lào Cai |
Đường Hoàng Liên - Phường Cốc Lếu |
Từ đường Nhạc Sơn - Đến phố Phan Chu Trinh
|
10.800.000
|
5.400.000
|
3.780.000
|
2.160.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1627 |
Thành Phố Lào Cai |
Đường Hoàng Liên - Phường Cốc Lếu |
Từ phố Phan Chu Trinh - Đến phố Lê Quý Đôn
|
10.400.000
|
5.200.000
|
3.640.000
|
2.080.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1628 |
Thành Phố Lào Cai |
Đường Nhạc Sơn - Phường Cốc Lếu |
Từ đường Hoàng Liên - Đến Phố Hoàng Văn Thụ
|
8.000.000
|
4.000.000
|
2.800.000
|
1.600.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1629 |
Thành Phố Lào Cai |
Đường Nhạc Sơn - Phường Cốc Lếu |
Từ phố Hoàng Văn Thụ - Đến Phố Phan Chu Trinh
|
6.400.000
|
3.200.000
|
2.240.000
|
1.280.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1630 |
Thành Phố Lào Cai |
Đường Nhạc Sơn - Phường Cốc Lếu |
Từ phố Phan Chu Trinh - Đến phố Trần Đăng Ninh (Đến SN 042 đường Nhạc Sơn)
|
3.400.000
|
1.700.000
|
1.190.000
|
680.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1631 |
Thành Phố Lào Cai |
Đường Nhạc Sơn - Phường Cốc Lếu |
Từ phố Trần Đăng Ninh (SN 042 đường Nhạc Sơn) - Đến phố Lê Quý Đôn
|
4.000.000
|
2.000.000
|
1.400.000
|
800.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1632 |
Thành Phố Lào Cai |
Đường An Dương Vương - Phường Cốc Lếu |
Từ cầu Cốc Lếu - Đến phố Phan Huy Chú
|
16.000.000
|
8.000.000
|
5.600.000
|
3.200.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1633 |
Thành Phố Lào Cai |
Đường An Dương Vương - Phường Cốc Lếu |
Từ phố Phan Huy Chú - Đến Phố Đinh Lễ
|
18.400.000
|
9.200.000
|
6.440.000
|
3.680.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1634 |
Thành Phố Lào Cai |
Đường N6 - Phường Cốc Lếu |
Từ Đường Ngô Quyền - Đến phố Soi Tiền
|
6.400.000
|
3.200.000
|
2.240.000
|
1.280.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1635 |
Thành Phố Lào Cai |
Phố Cốc Lếu - Phường Cốc Lếu |
Từ ngã 5 - Đến phố Kim Đồng
|
18.200.000
|
9.100.000
|
6.370.000
|
3.640.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1636 |
Thành Phố Lào Cai |
Phố Cốc Lếu - Phường Cốc Lếu |
Từ Kim Đồng - Đến ngã 4 Lê Văn Tám - Nguyễn Trung Trực
|
14.400.000
|
7.200.000
|
5.040.000
|
2.880.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1637 |
Thành Phố Lào Cai |
Phố Cốc Lếu - Phường Cốc Lếu |
Từ Nguyễn Trung Trực - Đến Hoàng Liên
|
13.680.000
|
6.840.000
|
4.788.000
|
2.736.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1638 |
Thành Phố Lào Cai |
Phố Hoà An - Phường Cốc Lếu |
Từ phố Cốc Lếu - Đến phố Hồng Hà
|
18.200.000
|
9.100.000
|
6.370.000
|
3.640.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1639 |
Thành Phố Lào Cai |
Phố Hồng Hà - Phường Cốc Lếu |
Từ đường Hoàng Liên - Đến phố Kim Chung
|
16.000.000
|
8.000.000
|
5.600.000
|
3.200.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1640 |
Thành Phố Lào Cai |
Phố Hồng Hà - Phường Cốc Lếu |
Từ phố Kim Chung - Đến phố Lê Văn Tám
|
13.680.000
|
6.840.000
|
4.788.000
|
2.736.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1641 |
Thành Phố Lào Cai |
Phố Hồng Hà - Phường Cốc Lếu |
Từ phố Lê Văn Tám - Đến phố Phan Huy Chú
|
11.400.000
|
5.700.000
|
3.990.000
|
2.280.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1642 |
Thành Phố Lào Cai |
Phố Hồng Hà - Phường Cốc Lếu |
Từ phố Phan Huy Chú - Đến phố Sơn Đạo
|
9.880.000
|
4.940.000
|
3.458.000
|
1.976.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1643 |
Thành Phố Lào Cai |
Ngõ Hồng Hà - Phường Cốc Lếu |
Bao quanh chợ B Cốc Lếu
|
10.640.000
|
5.320.000
|
3.724.000
|
2.128.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1644 |
Thành Phố Lào Cai |
Ngõ Trạm điện Hồng Hà - Phường Cốc Lếu |
Từ phố Hồng Hà - Đến đường An Dương Vương
|
2.400.000
|
1.200.000
|
840.000
|
480.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1645 |
Thành Phố Lào Cai |
Phố Sơn Tùng - Phường Cốc Lếu |
Từ đường Hoàng Liên - Đến phố Cốc Lếu
|
16.560.000
|
8.280.000
|
5.796.000
|
3.312.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1646 |
Thành Phố Lào Cai |
Phố Sơn Tùng - Phường Cốc Lếu |
Từ phố Cốc Lếu - Đến đường An Dương Vương
|
10.000.000
|
5.000.000
|
3.500.000
|
2.000.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1647 |
Thành Phố Lào Cai |
Phố Kim Đồng - Phường Cốc Lếu |
Từ phố Hồng Hà - Đến phố Cốc Lếu
|
13.200.000
|
6.600.000
|
4.620.000
|
2.640.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1648 |
Thành Phố Lào Cai |
Phố Kim Đồng - Phường Cốc Lếu |
Từ phố Cốc Lếu - Đến phố Nguyễn Trung Trực
|
7.200.000
|
3.600.000
|
2.520.000
|
1.440.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1649 |
Thành Phố Lào Cai |
Phố Kim Chung - Phường Cốc Lếu |
Từ phố Hồng Hà - Đến phố Cốc Lếu
|
13.000.000
|
6.500.000
|
4.550.000
|
2.600.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1650 |
Thành Phố Lào Cai |
Phố Võ Thị Sáu - Phường Cốc Lếu |
Từ phố Hồng Hà - Đến phố Cốc Lếu
|
10.880.000
|
5.440.000
|
3.808.000
|
2.176.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1651 |
Thành Phố Lào Cai |
Phố Lý Tự Trọng - Phường Cốc Lếu |
Từ phố Hồng Hà - Đến phố Cốc Lếu
|
10.880.000
|
5.440.000
|
3.808.000
|
2.176.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1652 |
Thành Phố Lào Cai |
Phố Lê Văn Tám - Phường Cốc Lếu |
Từ phố Hồng Hà - Đến phố Cốc Lếu
|
9.520.000
|
4.760.000
|
3.332.000
|
1.904.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1653 |
Thành Phố Lào Cai |
Phố Trần Quốc Toản - Phường Cốc Lếu |
Từ đường An Dương Vương - Đến phố Cốc Lếu
|
9.520.000
|
4.760.000
|
3.332.000
|
1.904.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1654 |
Thành Phố Lào Cai |
Phố Cao Bá Quát - Phường Cốc Lếu |
Từ phố Hồng Hà - Đến phố Cốc Lếu
|
8.160.000
|
4.080.000
|
2.856.000
|
1.632.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1655 |
Thành Phố Lào Cai |
Phố Tản Đà - Phường Cốc Lếu |
Từ phố Hồng Hà - Đến phố Cốc Lếu
|
8.160.000
|
4.080.000
|
2.856.000
|
1.632.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1656 |
Thành Phố Lào Cai |
Phố Nguyễn Công Trứ - Phường Cốc Lếu |
Từ phố Hồng Hà - Đến phố Cốc Lếu
|
8.160.000
|
4.080.000
|
2.856.000
|
1.632.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1657 |
Thành Phố Lào Cai |
Phố Phan Huy Chú - Phường Cốc Lếu |
Từ đường Hoàng Liên - Đến đường An Dương Vương
|
8.640.000
|
4.320.000
|
3.024.000
|
1.728.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1658 |
Thành Phố Lào Cai |
Phố Nguyễn Trung Trực - Phường Cốc Lếu |
Từ phố Sơn Tùng - Đến phố Cốc Lếu
|
4.200.000
|
2.100.000
|
1.470.000
|
840.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1659 |
Thành Phố Lào Cai |
Phố Sơn Đạo - Phường Cốc Lếu |
Từ đường An Dương Vương - Đến đường Hoàng Liên
|
10.000.000
|
5.000.000
|
3.500.000
|
2.000.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1660 |
Thành Phố Lào Cai |
Phố Sơn Đạo - Phường Cốc Lếu |
Từ đường Hoàng Liên - Đến phố Hoàng Văn Thụ
|
4.600.000
|
2.300.000
|
1.610.000
|
920.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1661 |
Thành Phố Lào Cai |
Phố Sơn Đạo - Phường Cốc Lếu |
Từ phố Hoàng Văn Thụ - Đến phố Phan Chu Trinh
|
3.800.000
|
1.900.000
|
1.330.000
|
760.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1662 |
Thành Phố Lào Cai |
Ngõ Sơn Đạo - Phường Cốc Lếu |
Từ phố Sơn Đạo - Đến chân đồi Công ty giống cây trồng
|
1.200.000
|
600.000
|
420.000
|
240.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1663 |
Thành Phố Lào Cai |
Phố Soi Tiền - Phường Cốc Lếu |
Từ đường Hồng Hà - Đến phố Đinh Lễ
|
14.000.000
|
7.000.000
|
4.900.000
|
2.800.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1664 |
Thành Phố Lào Cai |
Phố Đinh Lễ - Phường Cốc Lếu |
Từ đường Hoàng Liên - Đến đường An Dương Vương
|
18.400.000
|
9.200.000
|
6.440.000
|
3.680.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1665 |
Thành Phố Lào Cai |
Phố Lê Quý Đôn - Phường Cốc Lếu |
Từ đường Hoàng Liên - Đến đường Nhạc Sơn
|
5.400.000
|
2.700.000
|
1.890.000
|
1.080.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1666 |
Thành Phố Lào Cai |
Ngõ 74 - Lê Quý Đôn - Phường Cốc Lếu |
Ngõ Lê Quý Đôn
|
1.600.000
|
800.000
|
560.000
|
320.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1667 |
Thành Phố Lào Cai |
Phố Nghĩa Đô - Phường Cốc Lếu |
Từ đường Hoàng Liên - Đến phố Hoàng Văn Thụ
|
3.800.000
|
1.900.000
|
1.330.000
|
760.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1668 |
Thành Phố Lào Cai |
Phố Phan Chu Trinh - Phường Cốc Lếu |
Từ đường Hoàng Liên - Đến phố Hoàng Văn Thụ
|
4.600.000
|
2.300.000
|
1.610.000
|
920.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1669 |
Thành Phố Lào Cai |
Phố Phan Chu Trinh - Phường Cốc Lếu |
Từ phố Hoàng Văn Thụ - Đến đường Nhạc Sơn
|
3.600.000
|
1.800.000
|
1.260.000
|
720.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1670 |
Thành Phố Lào Cai |
Phố Tán Thuật - Phường Cốc Lếu |
Từ phố Hoàng Hoa Thám - Đến phố Nghĩa Đô
|
3.800.000
|
1.900.000
|
1.330.000
|
760.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1671 |
Thành Phố Lào Cai |
Phố Tán Thuật - Phường Cốc Lếu |
Từ phố Nghĩa Đô - Đến Đến trường mần non Hoa Mai
|
3.200.000
|
1.600.000
|
1.120.000
|
640.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1672 |
Thành Phố Lào Cai |
Phố Tán Thuật - Phường Cốc Lếu |
Từ đường Hoàng Liên - Đến số nhà 032 (phố Tán Thuật)
|
2.800.000
|
1.400.000
|
980.000
|
560.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1673 |
Thành Phố Lào Cai |
Phố Hoàng Văn Thụ - Phường Cốc Lếu |
Từ đường Nhạc Sơn - Đến phố Trần Đăng Ninh
|
4.000.000
|
2.000.000
|
1.400.000
|
800.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1674 |
Thành Phố Lào Cai |
Ngõ 116 đường Hoàng Văn Thụ - Phường Cốc Lếu |
Từ Hoàng Văn Thụ - Đến Đặng Trần Côn
|
2.400.000
|
1.200.000
|
840.000
|
480.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1675 |
Thành Phố Lào Cai |
Ngõ 116 đường Hoàng Văn Thụ - Phường Cốc Lếu |
Từ số nhà 002 (ngõ 116) - Đến hết đường
|
1.600.000
|
800.000
|
560.000
|
320.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1676 |
Thành Phố Lào Cai |
Phố Hoàng Hoa Thám - Phường Cốc Lếu |
Từ phố Hoàng Văn Thụ - Đến phố Phan Chu Trinh
|
4.000.000
|
2.000.000
|
1.400.000
|
800.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1677 |
Thành Phố Lào Cai |
Phố Hoàng Hoa Thám - Phường Cốc Lếu |
Từ đường Hoàng Liên - Đến phố Hoàng Văn Thụ
|
4.320.000
|
2.160.000
|
1.512.000
|
864.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1678 |
Thành Phố Lào Cai |
Lương Văn Can - Phường Cốc Lếu |
Từ phố Hoàng Văn Thụ - Đến phố Đặng Trần Côn
|
3.000.000
|
1.500.000
|
1.050.000
|
600.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1679 |
Thành Phố Lào Cai |
Lương Văn Can - Phường Cốc Lếu |
Từ phố Đặng Trần Côn - Đến phố Sơn Đạo
|
2.880.000
|
1.440.000
|
1.008.000
|
576.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1680 |
Thành Phố Lào Cai |
Phố Trần Đăng Ninh - Phường Cốc Lếu |
Từ đường Hoàng Liên - Đến phố Hoàng Văn Thụ
|
4.200.000
|
2.100.000
|
1.470.000
|
840.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1681 |
Thành Phố Lào Cai |
Phố Trần Đăng Ninh - Phường Cốc Lếu |
Từ phố Hoàng Văn Thụ - Đến đường Nhạc Sơn
|
3.360.000
|
1.680.000
|
1.176.000
|
672.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1682 |
Thành Phố Lào Cai |
Ngõ 158 đường Trần Đăng Ninh - Phường Cốc Lếu |
Từ đường Trần Đăng Ninh - Đến lõi Hồng Ngọc
|
1.200.000
|
600.000
|
420.000
|
240.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1683 |
Thành Phố Lào Cai |
Phố Nguyễn Bỉnh Khiêm - Phường Cốc Lếu |
Từ đường Nhạc Sơn - Đến phố Lê Quý Đôn
|
2.880.000
|
1.440.000
|
1.008.000
|
576.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1684 |
Thành Phố Lào Cai |
Phố Đoàn Thị Điểm - Phường Cốc Lếu |
Từ đường Nhạc Sơn - Đến Phố Đặng Trần Côn
|
2.880.000
|
1.440.000
|
1.008.000
|
576.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1685 |
Thành Phố Lào Cai |
Phố Đặng Trần Côn - Phường Cốc Lếu |
Từ phố Trần Đăng Ninh - Đến phố Lê Quý Đôn
|
2.880.000
|
1.440.000
|
1.008.000
|
576.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1686 |
Thành Phố Lào Cai |
Phố Đặng Trần Côn - Phường Cốc Lếu |
Từ phố Phan Chu Trinh - Đến phố Sơn Đạo
|
2.880.000
|
1.440.000
|
1.008.000
|
576.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1687 |
Thành Phố Lào Cai |
Ngõ Đặng Trần Côn - Phường Cốc Lếu |
Từ phố Đặng Trần Côn - Đến hết đường
|
1.600.000
|
800.000
|
560.000
|
320.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1688 |
Thành Phố Lào Cai |
Ngõ Đặng Trần Côn - Phường Cốc Lếu |
Từ Đặng Trần Côn - Đến Sơn Đạo
|
1.200.000
|
600.000
|
420.000
|
240.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1689 |
Thành Phố Lào Cai |
Ngõ Thái Sơn - Phường Cốc Lếu |
Từ phố Đặng Trần Côn - Đến hết đất Thái Sơn
|
1.400.000
|
700.000
|
490.000
|
280.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1690 |
Thành Phố Lào Cai |
Đường vào UBND phường - Phường Cốc Lếu |
Từ đường Hoàng Liên - Đến Phố Hoàng Văn Thụ
|
4.000.000
|
2.000.000
|
1.400.000
|
800.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1691 |
Thành Phố Lào Cai |
Đường vào UBND phường - Phường Cốc Lếu |
Từ phố Phan Chu Trinh - Đến UBND phường Cốc Lếu
|
3.600.000
|
1.800.000
|
1.260.000
|
720.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1692 |
Thành Phố Lào Cai |
Phố Đặng Văn Ngữ - Phường Cốc Lếu |
Từ đường Hoàng Liên - Đến phố Hoàng Hoa Thám
|
5.600.000
|
2.800.000
|
1.960.000
|
1.120.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1693 |
Thành Phố Lào Cai |
Đường lên đồi mưa Axít - Phường Cốc Lếu |
Từ đường Nhạc Sơn - Đến Công ty xây lắp công trình Vũ Yến
|
1.200.000
|
600.000
|
420.000
|
240.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1694 |
Thành Phố Lào Cai |
Các đường thuộc khu vực dự án công ty TNHH xây dựng Thái Lào - Phường Cốc Lếu |
|
2.600.000
|
1.300.000
|
910.000
|
520.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1695 |
Thành Phố Lào Cai |
Ngõ An Sinh - Phường Cốc Lếu |
Từ đường Hoàng Liên - Đến phố Cốc Lếu
|
2.040.000
|
1.020.000
|
714.000
|
408.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1696 |
Thành Phố Lào Cai |
Các vị trí còn lại trên địa bàn phường - Phường Cốc Lếu |
|
800.000
|
400.000
|
280.000
|
160.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1697 |
Thành Phố Lào Cai |
Phố Nguyễn Đức Cảnh |
Từ phố Duyên Hải - Đến phố Đăng Châu
|
2.800.000
|
1.400.000
|
980.000
|
560.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1698 |
Thành Phố Lào Cai |
Các tuyến phố trong Dự án nhà ở thương mại CIC |
|
3.200.000
|
1.600.000
|
1.120.000
|
640.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1699 |
Thành Phố Lào Cai |
Đường Hoàng Liên - Phường Cốc Lếu |
Từ phố Phan Chu Trinh - Đến phố Trần Đăng Ninh
|
9.600.000
|
4.800.000
|
3.360.000
|
1.920.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1700 |
Thành Phố Lào Cai |
Phố Duyên Hải - Phường Cốc Lếu |
Từ nút giao Thủy Hoa - Duyên Hà - Thanh Niên - Đến đầu đường Nguyễn Đức Cảnh
|
7.200.000
|
3.600.000
|
2.520.000
|
1.440.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |