1401 |
Thành Phố Lào Cai |
Phố 22/12 (DM2) - Phường Bình Minh |
Từ Phố Hoàng Thế Thiện (B10) - Đến hết đường
|
3.600.000
|
1.800.000
|
1.260.000
|
720.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1402 |
Thành Phố Lào Cai |
Phố Đoàn Kết (DM3) - Phường Bình Minh |
Từ đường Nguyễn Trãi - Đến phố 19/5
|
3.600.000
|
1.800.000
|
1.260.000
|
720.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1403 |
Thành Phố Lào Cai |
Phố Nguyễn Hữu An (DM4) - Phường Bình Minh |
Từ phố Tân Hưng - Đến phố Nguyễn Sơn
|
3.600.000
|
1.800.000
|
1.260.000
|
720.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1404 |
Thành Phố Lào Cai |
Phố Bằng Giang (DM5) - Phường Bình Minh |
Từ phố Hoàng Cầm - Đến phố 19/5
|
3.600.000
|
1.800.000
|
1.260.000
|
720.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1405 |
Thành Phố Lào Cai |
Phố Soi Lần (DM6) - Phường Bình Minh |
Từ phố Hoàng Cầm - Đến phố 19/5
|
3.600.000
|
1.800.000
|
1.260.000
|
720.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1406 |
Thành Phố Lào Cai |
Phố Tân Hưng (T7 + T8) - Phường Bình Minh |
Từ đường Võ Nguyên Giáp - Đến phố Vương Thừa Vũ
|
3.600.000
|
1.800.000
|
1.260.000
|
720.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1407 |
Thành Phố Lào Cai |
Phố Nguyễn Sơn (T9 + T10) - Phường Bình Minh |
Từ đường Võ Nguyên Giáp - Đến phố Vương Thừa Vũ
|
3.600.000
|
1.800.000
|
1.260.000
|
720.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1408 |
Thành Phố Lào Cai |
Các tiểu khu đô thị số 8 (khu tái định cư Soi Lần), 9 - Phường Bình Minh |
Các đường nhánh còn lại
|
3.600.000
|
1.800.000
|
1.260.000
|
720.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1409 |
Thành Phố Lào Cai |
Khu dân cư B9 mở rộng - Phường Bình Minh |
Các đường theo quy hoạch
|
3.600.000
|
1.800.000
|
1.260.000
|
720.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1410 |
Thành Phố Lào Cai |
Phố Lê Anh Xuân (B13) - Phường Bình Minh |
Từ phố Chiềng On - Đến phố Hồ Đắc Di (T5)
|
3.600.000
|
1.800.000
|
1.260.000
|
720.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1411 |
Thành Phố Lào Cai |
Phố Đặng Thùy Trâm - Phường Bình Minh |
Từ phố Chiềng On - Đến phố Hồ Đắc Di (T5)
|
3.600.000
|
1.800.000
|
1.260.000
|
720.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1412 |
Thành Phố Lào Cai |
Phố Trần Hoàn (B14) - Phường Bình Minh |
Từ phố 19/5 (B9) - Đến phố Đặng Thùy Trâm (B11A)
|
3.600.000
|
1.800.000
|
1.260.000
|
720.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1413 |
Thành Phố Lào Cai |
Phố Soi Chiềng (B15) - Phường Bình Minh |
Từ phố 19/5 (B9) - Đến phố Đặng Thùy Trâm (B11A)
|
3.600.000
|
1.800.000
|
1.260.000
|
720.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1414 |
Thành Phố Lào Cai |
Phố Hồ Đắc Di (T5) - Phường Bình Minh |
Từ phố 19/5 (B9) - Đến phố Đặng Thùy Trâm (B11A)
|
4.800.000
|
2.400.000
|
1.680.000
|
960.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1415 |
Thành Phố Lào Cai |
Đường T5 - Phường Bình Minh |
Đoạn còn lại
|
3.000.000
|
1.500.000
|
1.050.000
|
600.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1416 |
Thành Phố Lào Cai |
Đường TT12 - Phường Bình Minh |
Từ đường B6 - Đến đường B9
|
3.000.000
|
1.500.000
|
1.050.000
|
600.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1417 |
Thành Phố Lào Cai |
Đường M1 (tiếp giáp trường Y) - Phường Bình Minh |
Từ đường B11 - Đến đường B12
|
3.000.000
|
1.500.000
|
1.050.000
|
600.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1418 |
Thành Phố Lào Cai |
Đường đi Soi Lần (từ WB đến Đại lộ Trần Hưng Đạo thuộc tổ 9,10,11, 12) - Phường Bình Minh |
Trục đường WB từ Đại lộ Trần Hưng Đạo - Đến đường Võ Nguyên Giáp
|
1.200.000
|
600.000
|
420.000
|
240.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1419 |
Thành Phố Lào Cai |
Đường đi Soi Lần (từ WB đến Đại lộ Trần Hưng Đạo thuộc tổ 9,10,11, 12) - Phường Bình Minh |
Các đường nhánh từ trục đường WB đi vào các ngõ xóm trong khu dân cư
|
900.000
|
450.000
|
315.000
|
180.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1420 |
Thành Phố Lào Cai |
Tổ 13 - Phường Bình Minh |
Từ đường Chiềng On (B8) đi vào các ngõ
|
900.000
|
450.000
|
315.000
|
180.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1421 |
Thành Phố Lào Cai |
Tổ 17 - Phường Bình Minh |
Toàn tổ
|
900.000
|
450.000
|
315.000
|
180.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1422 |
Thành Phố Lào Cai |
Tổ 19 cũ - Phường Bình Minh |
Toàn tổ
|
900.000
|
450.000
|
315.000
|
180.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1423 |
Thành Phố Lào Cai |
Các vị trí còn lại trên địa bàn phường - Phường Bình Minh |
0
|
480.000
|
240.000
|
168.000
|
120.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1424 |
Thành Phố Lào Cai |
Phố 30/4 - Phường Bình Minh |
Từ phố Chiềng On - Đến phố Lý Thường Kiệt
|
5.400.000
|
2.700.000
|
1.890.000
|
1.080.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1425 |
Thành Phố Lào Cai |
Phố Lý Thường Kiệt - Phường Bình Minh |
Từ phố 30/4 - Đến đường Nguyễn Trãi
|
3.600.000
|
1.800.000
|
1.260.000
|
720.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1426 |
Thành Phố Lào Cai |
Đường DH12 - Phường Bình Minh |
Từ phố Vương Thừa Vũ - Đến phố 19/8
|
4.200.000
|
2.100.000
|
1.470.000
|
840.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1427 |
Thành Phố Lào Cai |
Tổ 7 - Phường Bình Minh |
Các hộ bám mặt đường, ngõ, xóm
|
900.000
|
450.000
|
315.000
|
180.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1428 |
Thành Phố Lào Cai |
Tổ 2 - Phường Bình Minh |
Các hộ bám mặt đường, ngõ, xóm
|
900.000
|
450.000
|
315.000
|
180.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1429 |
Thành Phố Lào Cai |
Đường (D5) - Phường Bình Minh |
Từ đường T7 - Đến đường (T10)
|
3.000.000
|
1.500.000
|
1.050.000
|
600.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1430 |
Thành Phố Lào Cai |
Đường D6 - Phường Bình Minh |
Từ đường T7 - Đến đường (T10)
|
3.000.000
|
1.500.000
|
1.050.000
|
600.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1431 |
Thành Phố Lào Cai |
Đại lộ Trần Hưng Đạo kéo dài - Phường Xuân Tăng |
Từ đảo tròn (bến xe trung tâm) - Đến hết địa phận phường Xuân Tăng
|
6.000.000
|
3.000.000
|
2.100.000
|
1.200.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1432 |
Thành Phố Lào Cai |
Các tuyến đường thuộc Hạng mục mặt bằng hai bên đường Trần Hưng Đạo kéo dài - Phường Xuân Tăng |
đoạn từ Km0 + 00 - Đến Km1 + 544 (gồm các tuyến từ T1 Đến T7, T9, ĐH1)
|
3.000.000
|
1.500.000
|
1.050.000
|
600.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1433 |
Thành Phố Lào Cai |
Phố Bình Minh (29m) - Phường Xuân Tăng |
Từ Đại lộ Trần Hưng Đạo - Đến phố Nguyễn Đức Thuận (N5)
|
4.800.000
|
2.400.000
|
1.680.000
|
960.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1434 |
Thành Phố Lào Cai |
Phố Bình Minh (29m) - Phường Xuân Tăng |
Từ Phố Nguyễn Đức Thuận (N5) - Đến Quốc lộ 4E
|
1.800.000
|
900.000
|
630.000
|
360.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1435 |
Thành Phố Lào Cai |
Đường Nguyễn Trãi - Phường Xuân Tăng |
Từ phố Quốc Hương - Đến tiếp giáp cầu Làng Giàng
|
2.100.000
|
1.050.000
|
735.000
|
420.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1436 |
Thành Phố Lào Cai |
Đường Nguyễn Trãi (đường TN7) - Phường Xuân Tăng |
Từ giáp Đại lộ Trần Hưng Đạo kéo dài - Đến giáp đường Quốc lộ 4E
|
3.600.000
|
1.800.000
|
1.260.000
|
720.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1437 |
Thành Phố Lào Cai |
Phố Nguyễn Bá Lại (đường XT2) - Phường Xuân Tăng |
Từ đường Nguyễn Trãi (XT22) - Đến phố Phan Bá Vành (XT20)
|
2.100.000
|
1.050.000
|
735.000
|
420.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1438 |
Thành Phố Lào Cai |
Phố Cư Hòa Vần (đường XT3) - Phường Xuân Tăng |
Từ đường Nguyễn Trãi (XT22) - Đến phố Phan Bá Vành (XT20)
|
2.100.000
|
1.050.000
|
735.000
|
420.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1439 |
Thành Phố Lào Cai |
Phố Đỗ Hành (đường XT4) - Phường Xuân Tăng |
Từ XT22 - Đến phố Phan Bá Vành (Đường XT20)
|
2.100.000
|
1.050.000
|
735.000
|
420.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1440 |
Thành Phố Lào Cai |
Phố Nguyễn Cao (đường XT5) - Phường Xuân Tăng |
Từ XT22 - Đến phố Phan Bá Vành (Đường XT20)
|
2.100.000
|
1.050.000
|
735.000
|
420.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1441 |
Thành Phố Lào Cai |
Phố Đặng Tất (đường XT5A) - Phường Xuân Tăng |
Từ XT22 - Đến phố Phan Bá Vành (Đường XT20)
|
2.100.000
|
1.050.000
|
735.000
|
420.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1442 |
Thành Phố Lào Cai |
Phố Nguyễn Hữu Huân (đường XT6) - Phường Xuân Tăng |
Từ đường Nguyễn Trãi (XT22) - Đến phố Phan Bá Vành
|
2.100.000
|
1.050.000
|
735.000
|
420.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1443 |
Thành Phố Lào Cai |
Phố Nguyễn Gia Thiều (đường XT7) - Phường Xuân Tăng |
Từ XT22 - Đến phố Đặng Thái Thân (Đường XT21)
|
2.100.000
|
1.050.000
|
735.000
|
420.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1444 |
Thành Phố Lào Cai |
Phố Thái Phiên (đường XT8) - Phường Xuân Tăng |
Từ XT22 - Đến phố Đặng Thái Thân (Đường XT21)
|
2.100.000
|
1.050.000
|
735.000
|
420.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1445 |
Thành Phố Lào Cai |
Phố Đặng Dung (đường XT9) - Phường Xuân Tăng |
Từ XT22 - Đến phố Đặng Thái Thân (Đường XT21)
|
2.100.000
|
1.050.000
|
735.000
|
420.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1446 |
Thành Phố Lào Cai |
Phố Phan Bá Vành - Phường Xuân Tăng |
từ phố Quốc Hưng - Đến phố Trần Khát Chân
|
2.100.000
|
1.050.000
|
735.000
|
420.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1447 |
Thành Phố Lào Cai |
Phố Đặng Thái Thân - Phường Xuân Tăng |
đoạn từ đường phố Thân Nhân Trung - Đến phố Trần Khát Chân
|
2.100.000
|
1.050.000
|
735.000
|
420.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1448 |
Thành Phố Lào Cai |
Phố Quốc Hương (đường XT1) - Phường Xuân Tăng |
Từ Phố Phan Bá Vành (Đường XT20) - Đến Đại lộ Trần Hưng Đạo (kéo dài)
|
2.100.000
|
1.050.000
|
735.000
|
420.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1449 |
Thành Phố Lào Cai |
Các đường còn lại thuộc khu tái định cư Sở giao thông - Phường Xuân Tăng |
Các đường còn lại nối từ đường Trần Hưng Đạo kéo dài đến đường Nguyễn Trãi (đoạn từ phố Quốc Hưng đến hết phố Thân Nhân Trung
|
2.100.000
|
1.050.000
|
735.000
|
420.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1450 |
Thành Phố Lào Cai |
Phố Trần Khát Chân (đường XT14) - Phường Xuân Tăng |
Từ phố Phan Bá Vành (Đường XT20) - Đến Đại lộ Trần Hưng Đạo (kéo dài)
|
2.100.000
|
1.050.000
|
735.000
|
420.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1451 |
Thành Phố Lào Cai |
Phố Trương Hán Siêu (đường XT15) - Phường Xuân Tăng |
Từ phố Phan Bá Vành (Đường XT20) - Đến Đại lộ Trần Hưng Đạo (kéo dài)
|
2.100.000
|
1.050.000
|
735.000
|
420.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1452 |
Thành Phố Lào Cai |
Các đường thuộc khu tái định cư trường đại học Fansipan (Sau khi đã hoàn thành hệ thống cơ sở vật chất, hạ tâng và giao tái định cư) - Phường Xuân Tăng |
Các đường đô thị thuộc mặt bằng tái định cư dự án Trường đại học Fansipan.
|
1.800.000
|
900.000
|
630.000
|
360.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1453 |
Thành Phố Lào Cai |
Phố Thân Nhân Trung (XT10) - Phường Xuân Tăng |
Từ phố Phan Bá Vành - Đến đường Nguyễn Trãi
|
1.800.000
|
900.000
|
630.000
|
360.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1454 |
Thành Phố Lào Cai |
Phố Triệu Quốc Đạt (đường XT17) - Phường Xuân Tăng |
Từ đường TN7 - Đến Đại lộ Trần Hưng Đạo kéo dài
|
1.800.000
|
900.000
|
630.000
|
360.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1455 |
Thành Phố Lào Cai |
Đường liên xã (WB) - Phường Xuân Tăng |
Từ đoạn rẽ vào ngõ nhà ông Cược - Đến giáp phố Quốc Hương (đường XT1)
|
600.000
|
300.000
|
210.000
|
120.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1456 |
Thành Phố Lào Cai |
Phường Xuân Tăng |
Các ngõ còn lại trên địa bàn phường
|
360.000
|
180.000
|
126.000
|
120.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1457 |
Thành Phố Lào Cai |
Phố Xuân Tăng (29m) - Phường Xuân Tăng |
Từ Đại lộ Trần Hưng Đạo - Đến phố Nguyễn Đức Thuận (N5)
|
4.200.000
|
2.100.000
|
1.470.000
|
840.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1458 |
Thành Phố Lào Cai |
Phố Xuân Tăng (29m) - Phường Xuân Tăng |
Từ Phố Nguyễn Đức Thuận (N5) - Đến Quốc lộ 4E
|
1.800.000
|
900.000
|
630.000
|
360.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1459 |
Thành Phố Lào Cai |
Đại lộ Trần Hưng Đạo kéo dài - Phường Xuân Tăng |
Từ cuối Đại lộ Trần Hưng Đạo - Đến giáp đường T5
|
4.800.000
|
2.400.000
|
1.680.000
|
960.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1460 |
Thành Phố Lào Cai |
Đường Võ Nguyên Giáp - Phường Xuân Tăng |
Từ giáp suối ngòi đường - Đến nút giao Trần Hưng Đạo - Võ Nguyên Giáp - Bình Minh (nút giao Na Méo)
|
6.000.000
|
3.000.000
|
2.100.000
|
1.200.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1461 |
Thành Phố Lào Cai |
Đường Nguyễn Văn Linh - Phường Xuân Tăng |
Từ tiếp giáp phố Bình Minh (29M) - Đến đường TN7
|
3.300.000
|
1.650.000
|
1.155.000
|
660.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1462 |
Thành Phố Lào Cai |
Đường Nguyễn Văn Linh - Phường Xuân Tăng |
Từ đường TN7 - Đến đường vào tổ 6
|
2.100.000
|
1.050.000
|
735.000
|
420.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1463 |
Thành Phố Lào Cai |
Phố 20 tháng 11 (đường N9) - Phường Xuân Tăng |
Từ đường Bình Minh (số nhà 160) - Đến cuối đường Bình Minh (chân cầu)
|
2.400.000
|
1.200.000
|
840.000
|
480.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1464 |
Thành Phố Lào Cai |
Đường Trung đoàn 53 - Phường Xuân Tăng |
Từ giáp Dự án Đại lộ Trần lộ Trần Hưng Đạo kéo dài - Đến giáp Đường Quốc lộ 4E
|
720.000
|
360.000
|
252.000
|
144.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1465 |
Thành Phố Lào Cai |
Khu cửa ngòi tổ 13 (tổ 8 Xuân Tăng cũ) - Phường Xuân Tăng |
Đường WB và các đường nhánh từ đường WB vào ngõ xóm đoạn từ đường Trần Hưng Đạo kéo dài - Đến giáp địa phận phường Bình Minh
|
720.000
|
360.000
|
252.000
|
144.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1466 |
Thành Phố Lào Cai |
Tổ 12 (Tổ 18 Xuân Tăng cũ) - Phường Xuân Tăng |
Toàn tổ
|
840.000
|
420.000
|
294.000
|
168.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1467 |
Thành Phố Lào Cai |
Tổ 14 (Tổ 18a Xuân Tăng cũ (Ná Méo 2 cũ)) - Phường Xuân Tăng |
Từ đại lộ Trần Hưng Đạo kéo dài (công ty Huy Long) - Đến giáp tiểu khu đô thị số 20
|
660.000
|
330.000
|
231.000
|
132.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1468 |
Thành Phố Lào Cai |
Tổ 9 (Tổ 24 Xuân Tăng cũ) - Phường Xuân Tăng |
Các ngõ tổ 9
|
720.000
|
360.000
|
252.000
|
144.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1469 |
Thành Phố Lào Cai |
Đường Nguyễn Văn Linh - Phường Xuân Tăng |
Từ giáp ranh giới hộ ông Trần Văn Giám - Đến đường vào tổ 6
|
1.200.000
|
600.000
|
420.000
|
240.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1470 |
Thành Phố Lào Cai |
Đường Nguyễn Văn Linh - Phường Xuân Tăng |
Từ đường vào tổ 6 - Đến hết địa phận phường Xuân Tăng
|
900.000
|
450.000
|
315.000
|
180.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1471 |
Thành Phố Lào Cai |
Đường Nguyễn Trãi (đường TN7) - Phường Xuân Tăng |
Từ Quốc lộ 4E - Đến giáp địa phận phường Xuân Tăng
|
1.800.000
|
900.000
|
630.000
|
360.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1472 |
Thành Phố Lào Cai |
Đường Trung đoàn 53 - Phường Xuân Tăng |
Từ Quốc lộ 4E - Đến giáp địa phận phường Xuân Tăng
|
600.000
|
300.000
|
210.000
|
120.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1473 |
Thành Phố Lào Cai |
Các đường thuộc tiểu khu đô thị số 20 - Phường Xuân Tăng |
|
2.700.000
|
1.350.000
|
945.000
|
540.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1474 |
Thành Phố Lào Cai |
Các vị trí còn lại trên địa bàn phường - Phường Xuân Tăng |
|
480.000
|
240.000
|
168.000
|
120.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1475 |
Thành Phố Lào Cai |
Tuyến QL 4D - Khu vực 1 - Xã Cốc San |
Từ địa phận Lào Cai - Đến ngã ba đường vào thôn Luổng Láo 1 (đường vào nhà máy thủy điện Cốc San)
|
2.100.000
|
1.050.000
|
735.000
|
420.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1476 |
Thành Phố Lào Cai |
Tuyến QL 4D - Khu vực 1 - Xã Cốc San |
Từ ngã ba đường vào thôn Luổng Láo 1 (đường vào nhà máy thủy điện Cốc San) - Đến đường T1 (Quy hoạch chi tiết trung tâm xã Cốc San)
|
1.800.000
|
900.000
|
630.000
|
360.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1477 |
Thành Phố Lào Cai |
Tuyến QL 4D - Khu vực 1 - Xã Cốc San |
Từ đường T1 - Đến cầu Km9
|
2.400.000
|
1.200.000
|
840.000
|
480.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1478 |
Thành Phố Lào Cai |
Đường An San - Khu vực 1 - Xã Cốc San |
Từ Km9 QLộ 4D đi nhà máy thủy điện Cốc San - Đến ngã tư đi thôn Luổng Đơ, đường vào thủy điện
|
720.000
|
360.000
|
252.000
|
144.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1479 |
Thành Phố Lào Cai |
Đường Luổng Láo 1 - Khu vực 1 - Xã Cốc San |
Từ ngã ba giao đường 4D - Đến ngã tư giao đường An San, đường vào thôn Ún Tà, đường vào nhà máy thủy điện
|
600.000
|
300.000
|
210.000
|
120.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1480 |
Thành Phố Lào Cai |
Đường Ún Tà (đường bê tông mới làm) - Khu vực 1 - Xã Cốc San |
Từ đầu cầu treo Ún Tà đi vào hết khu dân cư
|
240.000
|
120.000
|
120.000
|
120.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1481 |
Thành Phố Lào Cai |
Đường T1 - Khu vực 1 - Xã Cốc San |
Từ ngã ba giao QL 4D hướng Lào Cai đi Sa Pa - Đến ngã ba giao QL 4D đối diện cây xăng
|
1.260.000
|
630.000
|
441.000
|
252.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1482 |
Thành Phố Lào Cai |
Khu vực 2 - Xã Cốc San |
Các vị trí đất nông thôn còn lại
|
166.800
|
120.000
|
120.000
|
120.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1483 |
Thành Phố Lào Cai |
Đường Nguyễn Huệ - Phường Lào Cai |
Từ cầu Kiều I - Đến phố Sơn Hà
|
9.600.000
|
4.800.000
|
3.360.000
|
1.920.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1484 |
Thành Phố Lào Cai |
Đường Nguyễn Huệ - Phường Lào Cai |
Từ phố Sơn Hà - Đến cầu Cốc Lếu
|
9.000.000
|
4.500.000
|
3.150.000
|
1.800.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1485 |
Thành Phố Lào Cai |
Đường Nguyễn Huệ - Phường Lào Cai |
Từ cầu Cốc Lếu - Đến phố Nguyễn Tri Phương
|
9.000.000
|
4.500.000
|
3.150.000
|
1.800.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1486 |
Thành Phố Lào Cai |
Đường Nguyễn Huệ - Phường Lào Cai |
Từ phố Nguyễn Tri Phương - Đến phố Phạm Hồng Thái
|
9.200.000
|
4.600.000
|
3.220.000
|
1.840.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1487 |
Thành Phố Lào Cai |
Đường Nguyễn Huệ - Phường Lào Cai |
Từ phố Phạm Hồng Thái - Đến phố Hồ Tùng Mậu
|
10.000.000
|
5.000.000
|
3.500.000
|
2.000.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1488 |
Thành Phố Lào Cai |
Đường Nguyễn Huệ - Phường Lào Cai |
Từ phố Hồ Tùng Mậu - Đến phố Hợp Thành
|
12.000.000
|
6.000.000
|
4.200.000
|
2.400.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1489 |
Thành Phố Lào Cai |
Đường Nguyễn Huệ - Phường Lào Cai |
Từ phố Hợp Thành - Đến cầu Phố Mới
|
9.400.000
|
4.700.000
|
3.290.000
|
1.880.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1490 |
Thành Phố Lào Cai |
Phố Sơn Hà - Phường Lào Cai |
Từ đường Nguyễn Huệ - Đến cầu chui
|
4.800.000
|
2.400.000
|
1.680.000
|
960.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1491 |
Thành Phố Lào Cai |
Phố Sơn Hà - Phường Lào Cai |
Từ cầu chui - Đến phố Phan Bội Châu (Đến cây xăng đường QL70)
|
1.600.000
|
800.000
|
560.000
|
320.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1492 |
Thành Phố Lào Cai |
Phố Trần Nguyên Hãn - Phường Lào Cai |
Từ đường Nguyễn Huệ - Đến phố Nguyễn Công Hoan
|
3.200.000
|
1.600.000
|
1.120.000
|
640.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1493 |
Thành Phố Lào Cai |
Phố Trần Nguyên Hãn (đoạn qua Bưu điện) - Phường Lào Cai |
Từ đường Nguyễn Huệ - Đến phố Nguyễn Công Hoan
|
3.200.000
|
1.600.000
|
1.120.000
|
640.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1494 |
Thành Phố Lào Cai |
Phố Văn Cao - Phường Lào Cai |
Từ đường Nguyễn Huệ - Đến phố Nguyễn Công Hoan
|
3.200.000
|
1.600.000
|
1.120.000
|
640.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1495 |
Thành Phố Lào Cai |
Phố Phan Bội Châu - Phường Lào Cai |
Từ cầu Kiều I - Đến cổng lên Đền Thượng
|
3.400.000
|
1.700.000
|
1.190.000
|
680.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1496 |
Thành Phố Lào Cai |
Phố Phan Bội Châu - Phường Lào Cai |
Từ cổng lên Đền Thượng - Đến phố Nậm Thi
|
2.800.000
|
1.400.000
|
980.000
|
560.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1497 |
Thành Phố Lào Cai |
Phố Phan Bội Châu - Phường Lào Cai |
Từ phố Nậm Thi - Đến Quốc lộ 70
|
1.600.000
|
800.000
|
560.000
|
320.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1498 |
Thành Phố Lào Cai |
Phố Nậm Thi - Phường Lào Cai |
Từ đầu phố Phan Bội Châu - Đến phố Lê Lợi
|
1.600.000
|
800.000
|
560.000
|
320.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1499 |
Thành Phố Lào Cai |
Phố Ngô Thị Nhậm - Phường Lào Cai |
Từ phố Phan Bội Châu - Đến phố Lê Lợi
|
2.400.000
|
1.200.000
|
840.000
|
480.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1500 |
Thành Phố Lào Cai |
Phố Nguyễn Thiếp - Phường Lào Cai |
Từ phố Phan Bội Châu - Đến phố Lê Lợi
|
2.400.000
|
1.200.000
|
840.000
|
480.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |