1001 |
Thành Phố Lào Cai |
Phố Trần Quốc Hoàn - Phường Cốc Lếu |
Từ phố Trần Đặng - Đến đường Điện Biên
|
3.600.000
|
1.800.000
|
1.260.000
|
720.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1002 |
Thành Phố Lào Cai |
Phố Nguyễn Khang - Phường Cốc Lếu |
Từ Đoàn nghệ thuật dân tộc (Đường T4 - Hồ Đài phát thanh) - Đến phố Nguyễn Huy Tưởng
|
3.600.000
|
1.800.000
|
1.260.000
|
720.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1003 |
Thành Phố Lào Cai |
Phố Nguyễn Khang - Phường Cốc Lếu |
Từ phố Nguyễn Huy Tưởng - Đến phố Trần Đặng
|
2.700.000
|
1.350.000
|
945.000
|
540.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1004 |
Thành Phố Lào Cai |
Phố Trần Duy Hưng - Phường Cốc Lếu |
Từ ngã tư Nguyễn Khuyến - Đến đường Điện Biên
|
3.600.000
|
1.800.000
|
1.260.000
|
720.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1005 |
Thành Phố Lào Cai |
Phố Nguyễn Huy Tưởng - Phường Cốc Lếu |
Từ phố Trần Duy Hưng - Đến phố Nguyễn Khang
|
3.600.000
|
1.800.000
|
1.260.000
|
720.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1006 |
Thành Phố Lào Cai |
Các đường còn lại thuộc hồ Đài phát thanh truyền hình (cũ) - Phường Cốc Lếu |
Các đường còn lại
|
3.000.000
|
1.500.000
|
1.050.000
|
600.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1007 |
Thành Phố Lào Cai |
Phố Trần Tế Xương - Phường Cốc Lếu |
Từ phố Nguyễn Khuyến - Đến phố Ngô Tất Tố
|
3.300.000
|
1.650.000
|
1.155.000
|
660.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1008 |
Thành Phố Lào Cai |
Phố Ngô Tất Tố - Phường Cốc Lếu |
Từ phố Trần Quốc Hoàn - Đến đường Nhạc Sơn
|
3.300.000
|
1.650.000
|
1.155.000
|
660.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1009 |
Thành Phố Lào Cai |
Phố Tô Hiến Thành - Phường Cốc Lếu |
Từ đường Điện Biên - Đến phố Trần Quang Khải
|
3.300.000
|
1.650.000
|
1.155.000
|
660.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1010 |
Thành Phố Lào Cai |
Phố Trần Đăng - Phường Cốc Lếu |
Từ đường Điện Biên - Đến Nguyễn Khuyến
|
3.300.000
|
1.650.000
|
1.155.000
|
660.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1011 |
Thành Phố Lào Cai |
Đường ngõ xóm tổ 8 - Phường Cốc Lếu |
Khu vực phía sau làn dân cư Nguyễn Khuyến - Đến đồi trung tâm giáo dục thường xuyên
|
1.200.000
|
600.000
|
420.000
|
240.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1012 |
Thành Phố Lào Cai |
Đường ngõ xóm tổ 9 - Phường Cốc Lếu |
Khu vực phía sau làn dân cư Phố Nguyễn An Ninh giáp chân đồi Nhạc Sơn tổ 21
|
960.000
|
480.000
|
336.000
|
192.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1013 |
Thành Phố Lào Cai |
Đường M4 (doanh nghiệp Phùng Minh) - Phường Cốc Lếu |
Từ phố Lương Khánh Thiện - Đến phố Lê Hồng Phong
|
2.100.000
|
1.050.000
|
735.000
|
420.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1014 |
Thành Phố Lào Cai |
Các tuyến đường trong khu du lịch sinh thái Minh Hải - Phường Cốc Lếu |
|
2.100.000
|
1.050.000
|
735.000
|
420.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1015 |
Thành Phố Lào Cai |
các ngõ còn lại trên địa bàn phường Duyên Hải điều chỉnh sang - Phường Cốc Lếu |
|
900.000
|
450.000
|
315.000
|
180.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1016 |
Thành Phố Lào Cai |
Quốc lộ 4D - Phường Kim Tân |
Từ số nhà 552b đường Hàm Nghi - Đến số nhà 578 đường Hàm Nghi
|
9.300.000
|
4.650.000
|
3.255.000
|
1.860.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1017 |
Thành Phố Lào Cai |
Quốc lộ 4D - Phường Kim Tân |
Từ hết số nhà 578 đường Hàm Nghi - Đến Đến hết địa phận phường Kim Tân
|
6.300.000
|
3.150.000
|
2.205.000
|
1.260.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1018 |
Thành Phố Lào Cai |
Đại lộ Trần Hưng Đạo - Phường Kim Tân |
Đoạn từ ngã sáu - Đến cầu Bắc Cường
|
10.800.000
|
5.400.000
|
3.780.000
|
2.160.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1019 |
Thành Phố Lào Cai |
Ngã sáu - Phường Kim Tân |
Các lô đất bao quanh ngã sáu
|
21.000.000
|
10.500.000
|
7.350.000
|
4.200.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1020 |
Thành Phố Lào Cai |
Đường Hoàng Liên - Phường Kim Tân |
Từ phố Đinh Lễ - Đến phố Nguyễn Du
|
15.600.000
|
7.800.000
|
5.460.000
|
3.120.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1021 |
Thành Phố Lào Cai |
Đường Hoàng Liên - Phường Kim Tân |
Từ phố Nguyễn Du - Đến phố Lê Lai
|
15.000.000
|
7.500.000
|
5.250.000
|
3.000.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1022 |
Thành Phố Lào Cai |
Đường Hoàng Liên - Phường Kim Tân |
Từ phố Lê Lai - Đến cầu Kim Tân
|
14.700.000
|
7.350.000
|
5.145.000
|
2.940.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1023 |
Thành Phố Lào Cai |
Đường Nhạc Sơn - Phường Kim Tân |
Từ đường Hoàng Liên - Đến phố Quang Minh
|
7.200.000
|
3.600.000
|
2.520.000
|
1.440.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1024 |
Thành Phố Lào Cai |
Đường Nhạc Sơn - Phường Kim Tân |
Từ phố Quang Minh - Đến phố Lê Quý Đôn
|
6.000.000
|
3.000.000
|
2.100.000
|
1.200.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1025 |
Thành Phố Lào Cai |
Đường Nhạc Sơn cũ - Phường Kim Tân |
Đối diện dải cây xanh đường Nhạc Sơn
|
3.600.000
|
1.800.000
|
1.260.000
|
720.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1026 |
Thành Phố Lào Cai |
Đường An Dương Vương - Phường Kim Tân |
Từ phố Đinh Lễ - Đến đường N8 (đường Nguyễn Du kéo dài)
|
25.200.000
|
12.600.000
|
8.820.000
|
5.040.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1027 |
Thành Phố Lào Cai |
Đường An Dương Vương - Phường Kim Tân |
Từ đường N8 (đường Nguyễn Du kéo dài) - Đến chân cầu Phố Mới
|
23.400.000
|
11.700.000
|
8.190.000
|
4.680.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1028 |
Thành Phố Lào Cai |
Đường An Dương Vương - Phường Kim Tân |
Từ chân cầu Phố mới - Đến phố Đoàn Khuê
|
15.600.000
|
7.800.000
|
5.460.000
|
3.120.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1029 |
Thành Phố Lào Cai |
Đường Ngô Quyền - Phường Kim Tân |
Từ đường Hoàng Liên - Đến cống ϕ200
|
13.200.000
|
6.600.000
|
4.620.000
|
2.640.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1030 |
Thành Phố Lào Cai |
Đường Ngô Quyền - Phường Kim Tân |
Từ cống ϕ200 - Đến phố Nguyễn Du
|
12.600.000
|
6.300.000
|
4.410.000
|
2.520.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1031 |
Thành Phố Lào Cai |
Đường Ngô Quyền - Phường Kim Tân |
Từ phố Nguyễn Du - Đến phố Quy Hóa
|
10.800.000
|
5.400.000
|
3.780.000
|
2.160.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1032 |
Thành Phố Lào Cai |
Đường Ngô Quyền - Phường Kim Tân |
Từ phố Quy Hoá - Đến phố Yết Kiêu
|
8.400.000
|
4.200.000
|
2.940.000
|
1.680.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1033 |
Thành Phố Lào Cai |
Đường Ngô Quyền kéo dài - Phường Kim Tân |
Từ đường Ngô Quyền - Đến cầu Ngòi Đum
|
7.200.000
|
3.600.000
|
2.520.000
|
1.440.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1034 |
Thành Phố Lào Cai |
Đường N6 |
Từ Đường Ngô Quyền - Đến phố Soi Tiền
|
9.600.000
|
4.800.000
|
3.360.000
|
1.920.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1035 |
Thành Phố Lào Cai |
Ngõ Ngô Quyền |
Từ đường Ngô Quyền - Đến giáp địa phận phường Kim Tân cũ
|
3.600.000
|
1.800.000
|
1.260.000
|
720.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1036 |
Thành Phố Lào Cai |
Ngõ Ngô Quyền (tổ 34) - Phường Kim Tân |
Từ giáp số nhà 429 đường Hoàng Liên - Đến đường Ngô Quyền
|
3.600.000
|
1.800.000
|
1.260.000
|
720.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1037 |
Thành Phố Lào Cai |
Ngõ sau đường An Dương Vương và đường Ngô Quyền tại tổ 54 - Phường Kim Tân |
Từ đường Ngô Quyền - Đến hết ngõ
|
1.200.000
|
600.000
|
420.000
|
240.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1038 |
Thành Phố Lào Cai |
Phố Soi Tiền - Phường Kim Tân |
Từ phố Đinh Lễ - Đến điểm Văn hóa Nguyễn Du 2 (ranh giới với phường Kim Tân cũ)
|
21.000.000
|
10.500.000
|
7.350.000
|
4.200.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1039 |
Thành Phố Lào Cai |
Phố Soi Tiền - Phường Kim Tân |
Từ giáp ranh giới phường Cốc Lếu cũ - Đến phố Nguyễn Du
|
19.800.000
|
9.900.000
|
6.930.000
|
3.960.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1040 |
Thành Phố Lào Cai |
Phố Soi Tiền - Phường Kim Tân |
Từ phố Nguyễn Du - Đến đường An Dương Vương
|
23.400.000
|
11.700.000
|
8.190.000
|
4.680.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1041 |
Thành Phố Lào Cai |
Phố Cao Lỗ - Phường Kim Tân |
Từ phố Soi Tiền - Đến phố Lý Ông Trọng
|
12.600.000
|
6.300.000
|
4.410.000
|
2.520.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1042 |
Thành Phố Lào Cai |
Phố Lý Nam Đế - Phường Kim Tân |
Từ phố Soi Tiền - Đến đường An Dương Vương
|
12.600.000
|
6.300.000
|
4.410.000
|
2.520.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1043 |
Thành Phố Lào Cai |
Phố Vạn Phúc - Phường Kim Tân |
Từ đường An Dương Vương - Đến hết số nhà 452
|
15.600.000
|
7.800.000
|
5.460.000
|
3.120.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1044 |
Thành Phố Lào Cai |
Phố Vạn Phúc - Phường Kim Tân |
Từ hết số nhà 452 - Đến phố Tráng A Pao
|
9.000.000
|
4.500.000
|
3.150.000
|
1.800.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1045 |
Thành Phố Lào Cai |
Phố Vạn Phúc - Phường Kim Tân |
Từ phố Tráng A Pao - Đến phố Đoàn Khuê
|
7.200.000
|
3.600.000
|
2.520.000
|
1.440.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1046 |
Thành Phố Lào Cai |
Phố Tráng A Pao - Phường Kim Tân |
Từ đường Ngô Quyền - Đến đường An Dương Vương
|
12.000.000
|
6.000.000
|
4.200.000
|
2.400.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1047 |
Thành Phố Lào Cai |
Phố Đoàn Khuê (Nhánh nối 5 cũ) - Phường Kim Tân |
Từ đường Ngô Quyền - Đến phố Lê Đại Hành
|
3.600.000
|
1.800.000
|
1.260.000
|
720.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1048 |
Thành Phố Lào Cai |
Phố Đoàn Khuê - Phường Kim Tân |
Từ đường Ngô Quyền - Đến đường An Dương Vương
|
7.200.000
|
3.600.000
|
2.520.000
|
1.440.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1049 |
Thành Phố Lào Cai |
Phố Ngòi Đum - Phường Kim Tân |
Từ phố Yết Kiêu - Đến đường Ngô Quyền kéo dài
|
4.500.000
|
2.250.000
|
1.575.000
|
900.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1050 |
Thành Phố Lào Cai |
Phố Chu Huy Mân (đường NB1) - Phường Kim Tân |
Trong khu dân cư Chiến Thắng
|
4.500.000
|
2.250.000
|
1.575.000
|
900.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1051 |
Thành Phố Lào Cai |
Đường N9 - Phường Kim Tân |
Từ đường An Dương Vương - Đến cầu Ngòi Đum 2
|
10.800.000
|
5.400.000
|
3.780.000
|
2.160.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1052 |
Thành Phố Lào Cai |
Các đường thuộc khu dân cư Chiến Thắng - Phường Kim Tân |
Các đường còn lại thuộc dự án khu dân cư chiến Thắng
|
4.500.000
|
2.250.000
|
1.575.000
|
900.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1053 |
Thành Phố Lào Cai |
Phố Tạ Đình Đề - Phường Kim Tân |
Từ Yết Kiêu - Đến Ngô Quyền Kéo dài
|
6.000.000
|
3.000.000
|
2.100.000
|
1.200.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1054 |
Thành Phố Lào Cai |
Phố Yết Kiêu - Phường Kim Tân |
Từ ngã sáu - Đến đường Ngô Quyền
|
6.000.000
|
3.000.000
|
2.100.000
|
1.200.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1055 |
Thành Phố Lào Cai |
Phố Yết Kiêu kéo dài - Phường Kim Tân |
Từ đường Ngô Quyền - Đến Đoàn Khuê
|
4.500.000
|
2.250.000
|
1.575.000
|
900.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1056 |
Thành Phố Lào Cai |
Phố Lý Công Uẩn - Phường Kim Tân |
Từ Ngã Sáu - Đến phố Quy Hóa
|
9.000.000
|
4.500.000
|
3.150.000
|
1.800.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1057 |
Thành Phố Lào Cai |
Phố Lý Công Uẩn - Phường Kim Tân |
Từ phố Quy Hóa - Đến phố Nguyễn Du
|
12.600.000
|
6.300.000
|
4.410.000
|
2.520.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1058 |
Thành Phố Lào Cai |
Phố Lý Công Uẩn - Phường Kim Tân |
Từ phố Nguyễn Du - Đến đường Ngô Quyền
|
18.000.000
|
9.000.000
|
6.300.000
|
3.600.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1059 |
Thành Phố Lào Cai |
Phố Nguyễn Du - Phường Kim Tân |
Từ đường Hoàng Liên - Đến phố Lý Công Uẩn
|
18.000.000
|
9.000.000
|
6.300.000
|
3.600.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1060 |
Thành Phố Lào Cai |
Phố Nguyễn Du - Phường Kim Tân |
Từ Lý Công Uẩn - Đến phố Chu Văn An
|
15.600.000
|
7.800.000
|
5.460.000
|
3.120.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1061 |
Thành Phố Lào Cai |
Phố Nguyễn Du - Phường Kim Tân |
Từ phố Chu Văn An - Đến phố Soi Tiền
|
12.600.000
|
6.300.000
|
4.410.000
|
2.520.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1062 |
Thành Phố Lào Cai |
Đường bao quanh chợ Nguyễn Du - Phường Kim Tân |
Từ phố Lý Công Uẩn - Đến hết đường bao quanh chợ
|
10.800.000
|
5.400.000
|
3.780.000
|
2.160.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1063 |
Thành Phố Lào Cai |
Phố Thành Công - Phường Kim Tân |
Đoạn sau làn dân cư đường Ngô Quyền
|
10.800.000
|
5.400.000
|
3.780.000
|
2.160.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1064 |
Thành Phố Lào Cai |
Phố Lê Lai - Phường Kim Tân |
Từ đường Hoàng Liên - Đến phố Lý Công Uẩn
|
7.200.000
|
3.600.000
|
2.520.000
|
1.440.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1065 |
Thành Phố Lào Cai |
Phố Lê Lai - Phường Kim Tân |
Từ Lý Công Uẩn - Đến đường Ngô Quyền
|
6.600.000
|
3.300.000
|
2.310.000
|
1.320.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1066 |
Thành Phố Lào Cai |
Phố Hàm Tử - Phường Kim Tân |
Từ phố Lê Lai - Đến phố Vạn Hoa (sau trường THCS Kim Tân)
|
4.800.000
|
2.400.000
|
1.680.000
|
960.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1067 |
Thành Phố Lào Cai |
Phố Phú Bình - Phường Kim Tân |
Từ phố Lý Đạo Thành - Đến phố Lê Lai
|
7.200.000
|
3.600.000
|
2.520.000
|
1.440.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1068 |
Thành Phố Lào Cai |
Phố Vạn Hoa - Phường Kim Tân |
Từ Đường Ngô Quyền - Đến phố Lý Công Uẩn
|
5.400.000
|
2.700.000
|
1.890.000
|
1.080.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1069 |
Thành Phố Lào Cai |
Phố Chu Văn An - Phường Kim Tân |
Từ phố Nguyễn Du - Đến phố Lý Đạo Thành
|
7.200.000
|
3.600.000
|
2.520.000
|
1.440.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1070 |
Thành Phố Lào Cai |
Phố Kim Thành - Phường Kim Tân |
Từ đường Hoàng Liên - Đến phố Tuệ Tĩnh
|
7.200.000
|
3.600.000
|
2.520.000
|
1.440.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1071 |
Thành Phố Lào Cai |
Phố Kim Thành - Phường Kim Tân |
Từ đường Hoàng Liên - Đến ban QLDA 661 và các nhánh xung quanh
|
3.000.000
|
1.500.000
|
1.050.000
|
600.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1072 |
Thành Phố Lào Cai |
Phố Tuệ Tĩnh - Phường Kim Tân |
Từ phố Hàm Nghi - Đến phố Mường Than
|
6.600.000
|
3.300.000
|
2.310.000
|
1.320.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1073 |
Thành Phố Lào Cai |
Phố Xuân Diệu - Phường Kim Tân |
Từ đường Hoàng Liên - Đến phố Hàm Nghi
|
5.100.000
|
2.550.000
|
1.785.000
|
1.020.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1074 |
Thành Phố Lào Cai |
Phố Him Lam - Phường Kim Tân |
Giữa đường Hoàng Liên với phố Trần Bình Trọng (gần khu chi nhánh NH nông nghiệp Kim Tân)
|
4.500.000
|
2.250.000
|
1.575.000
|
900.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1075 |
Thành Phố Lào Cai |
Phố Trần Bình Trọng - Phường Kim Tân |
Từ phố Xuân Diệu - Đến phố Kim Thành
|
5.100.000
|
2.550.000
|
1.785.000
|
1.020.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1076 |
Thành Phố Lào Cai |
Phố Trần Bình Trọng - Phường Kim Tân |
Từ phố Kim Thành - Đến phố Hàm Nghi
|
5.100.000
|
2.550.000
|
1.785.000
|
1.020.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1077 |
Thành Phố Lào Cai |
Phố Lý Đạo Thành - Phường Kim Tân |
Từ đường Hoàng Liên - Đến phố Lý Công Uẩn
|
9.600.000
|
4.800.000
|
3.360.000
|
1.920.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1078 |
Thành Phố Lào Cai |
Phố Lý Đạo Thành - Phường Kim Tân |
Từ phố Lý Công Uẩn - Đến phố Quy Hóa
|
7.200.000
|
3.600.000
|
2.520.000
|
1.440.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1079 |
Thành Phố Lào Cai |
Phố Quy Hoá - Phường Kim Tân |
Từ đường Hoàng Liên - Đến phố Lý Công Uẩn
|
14.400.000
|
7.200.000
|
5.040.000
|
2.880.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1080 |
Thành Phố Lào Cai |
Phố Quy Hoá - Phường Kim Tân |
Từ phố Lý Công Uẩn - Đến đường An Dương Vương
|
13.200.000
|
6.600.000
|
4.620.000
|
2.640.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1081 |
Thành Phố Lào Cai |
Ngõ Quy Hóa - Phường Kim Tân |
Từ phố Quy Hóa - Đến số nhà 035 ngõ Quy Hóa
|
3.600.000
|
1.800.000
|
1.260.000
|
720.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1082 |
Thành Phố Lào Cai |
Phố Lê Đại Hành - Phường Kim Tân |
Từ phố Quy Hóa - Đến phố Yết Kiêu
|
4.800.000
|
2.400.000
|
1.680.000
|
960.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1083 |
Thành Phố Lào Cai |
Ngõ Lê Đại Hành - Phường Kim Tân |
Từ đường Lê Đại Hành - Đến giáp trường Nội trú (tổ 51)
|
3.000.000
|
1.500.000
|
1.050.000
|
600.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1084 |
Thành Phố Lào Cai |
Phố Ngọc Hồi - Phường Kim Tân |
Từ phố Lê Đại Hành - Đến đường Ngô Quyền (giáp đường Quy Hóa)
|
4.200.000
|
2.100.000
|
1.470.000
|
840.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1085 |
Thành Phố Lào Cai |
Phố Tân Trào - Phường Kim Tân |
Từ đường Ngô Quyền - Đến đường An Dương Vương
|
4.200.000
|
2.100.000
|
1.470.000
|
840.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1086 |
Thành Phố Lào Cai |
Phố Tân Trào - Phường Kim Tân |
Từ đường Ngô Quyền - Đến phố Lê Đại Hành
|
4.200.000
|
2.100.000
|
1.470.000
|
840.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1087 |
Thành Phố Lào Cai |
Phố Lê Thanh Nghị - Phường Kim Tân |
Từ phố Lê Đại Hành - Đến đường Ngô Quyền
|
4.200.000
|
2.100.000
|
1.470.000
|
840.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1088 |
Thành Phố Lào Cai |
Phố Quang Minh - Phường Kim Tân |
Từ đường Nhạc Sơn - Đến phố Trung Đô
|
6.000.000
|
3.000.000
|
2.100.000
|
1.200.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1089 |
Thành Phố Lào Cai |
Phố Mường Than - Phường Kim Tân |
Từ đường Nhạc Sơn - Đến Lý Công Uẩn
|
6.000.000
|
3.000.000
|
2.100.000
|
1.200.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1090 |
Thành Phố Lào Cai |
Phố Mường Than - Phường Kim Tân |
Từ phố Lý Công Uẩn - Đến trường Nội trú
|
5.400.000
|
2.700.000
|
1.890.000
|
1.080.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1091 |
Thành Phố Lào Cai |
Ngõ Mường Than - Phường Kim Tân |
Từ phố Mường Than - Đến phố Bà Triệu
|
3.780.000
|
1.890.000
|
1.323.000
|
756.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1092 |
Thành Phố Lào Cai |
Ngõ xưởng in - Phường Kim Tân |
Từ phố Mường Than - Đến Doanh nghiệp Hoàng Sơn
|
3.300.000
|
1.650.000
|
1.155.000
|
660.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1093 |
Thành Phố Lào Cai |
Ngõ Trường Nội Trú - Phường Kim Tân |
Từ phố Mường Than - Đến phố Quy Hoá
|
1.800.000
|
900.000
|
630.000
|
360.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1094 |
Thành Phố Lào Cai |
Phố Kim Hoa - Phường Kim Tân |
Từ phố An Phú - Đến phố Trung Đô
|
9.000.000
|
4.500.000
|
3.150.000
|
1.800.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1095 |
Thành Phố Lào Cai |
Phố Bà Triệu - Phường Kim Tân |
Từ phố Tuệ Tĩnh - Đến phố Lý Công Uẩn
|
5.700.000
|
2.850.000
|
1.995.000
|
1.140.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1096 |
Thành Phố Lào Cai |
Ngõ Bà Triệu - Phường Kim Tân |
Đối diện cổng trường Lê Văn Tám
|
2.400.000
|
1.200.000
|
840.000
|
480.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1097 |
Thành Phố Lào Cai |
Phố Trần Nhật Duật - Phường Kim Tân |
Từ đường Hoàng Liên - Đến phố Mường Than
|
9.000.000
|
4.500.000
|
3.150.000
|
1.800.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1098 |
Thành Phố Lào Cai |
Phố Trần Nhật Duật - Phường Kim Tân |
Từ phố Mường Than - Đến phố Bà Triệu
|
8.400.000
|
4.200.000
|
2.940.000
|
1.680.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1099 |
Thành Phố Lào Cai |
Phố Hàm Nghi - Phường Kim Tân |
Từ đường Hoàng Liên - Đến hết số nhà 550
|
11.400.000
|
5.700.000
|
3.990.000
|
2.280.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1100 |
Thành Phố Lào Cai |
Phố Hàm Nghi - Phường Kim Tân |
Từ phố Hoàng Liên - Đến ngã sáu
|
12.600.000
|
6.300.000
|
4.410.000
|
2.520.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |