701 |
Thành Phố Lào Cai |
Phố Nguyễn Hữu Huân (đường XT6) - Phường Xuân Tăng |
Từ đường Nguyễn Trãi (XT22) - Đến phố Phan Bá Vành
|
3.500.000
|
1.750.000
|
1.225.000
|
700.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
702 |
Thành Phố Lào Cai |
Phố Nguyễn Gia Thiều (đường XT7) - Phường Xuân Tăng |
Từ XT22 - Đến phố Đặng Thái Thân (Đường XT21)
|
3.500.000
|
1.750.000
|
1.225.000
|
700.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
703 |
Thành Phố Lào Cai |
Phố Thái Phiên (đường XT8) - Phường Xuân Tăng |
Từ XT22 - Đến phố Đặng Thái Thân (Đường XT21)
|
3.500.000
|
1.750.000
|
1.225.000
|
700.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
704 |
Thành Phố Lào Cai |
Phố Đặng Dung (đường XT9) - Phường Xuân Tăng |
Từ XT22 - Đến phố Đặng Thái Thân (Đường XT21)
|
3.500.000
|
1.750.000
|
1.225.000
|
700.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
705 |
Thành Phố Lào Cai |
Phố Phan Bá Vành - Phường Xuân Tăng |
từ phố Quốc Hưng - Đến phố Trần Khát Chân
|
3.500.000
|
1.750.000
|
1.225.000
|
700.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
706 |
Thành Phố Lào Cai |
Phố Đặng Thái Thân - Phường Xuân Tăng |
đoạn từ đường phố Thân Nhân Trung - Đến phố Trần Khát Chân
|
3.500.000
|
1.750.000
|
1.225.000
|
700.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
707 |
Thành Phố Lào Cai |
Phố Quốc Hương (đường XT1) - Phường Xuân Tăng |
Từ Phố Phan Bá Vành (Đường XT20) - Đến Đại lộ Trần Hưng Đạo (kéo dài)
|
3.500.000
|
1.750.000
|
1.225.000
|
700.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
708 |
Thành Phố Lào Cai |
Các đường còn lại thuộc khu tái định cư Sở giao thông - Phường Xuân Tăng |
Các đường còn lại nối từ đường Trần Hưng Đạo kéo dài đến đường Nguyễn Trãi (đoạn từ phố Quốc Hưng đến hết phố Thân Nhân Trung
|
3.500.000
|
1.750.000
|
1.225.000
|
700.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
709 |
Thành Phố Lào Cai |
Phố Trần Khát Chân (đường XT14) - Phường Xuân Tăng |
Từ phố Phan Bá Vành (Đường XT20) - Đến Đại lộ Trần Hưng Đạo (kéo dài)
|
3.500.000
|
1.750.000
|
1.225.000
|
700.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
710 |
Thành Phố Lào Cai |
Phố Trương Hán Siêu (đường XT15) - Phường Xuân Tăng |
Từ phố Phan Bá Vành (Đường XT20) - Đến Đại lộ Trần Hưng Đạo (kéo dài)
|
3.500.000
|
1.750.000
|
1.225.000
|
700.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
711 |
Thành Phố Lào Cai |
Các đường thuộc khu tái định cư trường đại học Fansipan (Sau khi đã hoàn thành hệ thống cơ sở vật chất, hạ tâng và giao tái định cư) - Phường Xuân Tăng |
Các đường đô thị thuộc mặt bằng tái định cư dự án Trường đại học Fansipan.
|
3.000.000
|
1.500.000
|
1.050.000
|
600.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
712 |
Thành Phố Lào Cai |
Phố Thân Nhân Trung (XT10) - Phường Xuân Tăng |
Từ phố Phan Bá Vành - Đến đường Nguyễn Trãi
|
3.000.000
|
1.500.000
|
1.050.000
|
600.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
713 |
Thành Phố Lào Cai |
Phố Triệu Quốc Đạt (đường XT17) - Phường Xuân Tăng |
Từ đường TN7 - Đến Đại lộ Trần Hưng Đạo kéo dài
|
3.000.000
|
1.500.000
|
1.050.000
|
600.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
714 |
Thành Phố Lào Cai |
Đường liên xã (WB) - Phường Xuân Tăng |
Từ đoạn rẽ vào ngõ nhà ông Cược - Đến giáp phố Quốc Hương (đường XT1)
|
1.000.000
|
500.000
|
350.000
|
200.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
715 |
Thành Phố Lào Cai |
Phường Xuân Tăng |
Các ngõ còn lại trên địa bàn phường
|
600.000
|
300.000
|
210.000
|
150.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
716 |
Thành Phố Lào Cai |
Phố Xuân Tăng (29m) - Phường Xuân Tăng |
Từ Đại lộ Trần Hưng Đạo - Đến phố Nguyễn Đức Thuận (N5)
|
7.000.000
|
3.500.000
|
2.450.000
|
1.400.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
717 |
Thành Phố Lào Cai |
Phố Xuân Tăng (29m) - Phường Xuân Tăng |
Từ Phố Nguyễn Đức Thuận (N5) - Đến Quốc lộ 4E
|
3.000.000
|
1.500.000
|
1.050.000
|
600.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
718 |
Thành Phố Lào Cai |
Đại lộ Trần Hưng Đạo kéo dài - Phường Xuân Tăng |
Từ cuối Đại lộ Trần Hưng Đạo - Đến giáp đường T5
|
8.000.000
|
4.000.000
|
2.800.000
|
1.600.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
719 |
Thành Phố Lào Cai |
Đường Võ Nguyên Giáp - Phường Xuân Tăng |
Từ giáp suối ngòi đường - Đến nút giao Trần Hưng Đạo - Võ Nguyên Giáp - Bình Minh (nút giao Na Méo)
|
10.000.000
|
5.000.000
|
3.500.000
|
2.000.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
720 |
Thành Phố Lào Cai |
Đường Nguyễn Văn Linh - Phường Xuân Tăng |
Từ tiếp giáp phố Bình Minh (29M) - Đến đường TN7
|
5.500.000
|
2.750.000
|
1.925.000
|
1.100.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
721 |
Thành Phố Lào Cai |
Đường Nguyễn Văn Linh - Phường Xuân Tăng |
Từ đường TN7 - Đến đường vào tổ 6
|
3.500.000
|
1.750.000
|
1.225.000
|
700.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
722 |
Thành Phố Lào Cai |
Phố 20 tháng 11 (đường N9) - Phường Xuân Tăng |
Từ đường Bình Minh (số nhà 160) - Đến cuối đường Bình Minh (chân cầu)
|
4.000.000
|
2.000.000
|
1.400.000
|
800.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
723 |
Thành Phố Lào Cai |
Đường Trung đoàn 53 - Phường Xuân Tăng |
Từ giáp Dự án Đại lộ Trần lộ Trần Hưng Đạo kéo dài - Đến giáp Đường Quốc lộ 4E
|
1.200.000
|
600.000
|
420.000
|
240.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
724 |
Thành Phố Lào Cai |
Khu cửa ngòi tổ 13 (tổ 8 Xuân Tăng cũ) - Phường Xuân Tăng |
Đường WB và các đường nhánh từ đường WB vào ngõ xóm đoạn từ đường Trần Hưng Đạo kéo dài - Đến giáp địa phận phường Bình Minh
|
1.200.000
|
600.000
|
420.000
|
240.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
725 |
Thành Phố Lào Cai |
Tổ 12 (Tổ 18 Xuân Tăng cũ) - Phường Xuân Tăng |
Toàn tổ
|
1.400.000
|
700.000
|
490.000
|
280.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
726 |
Thành Phố Lào Cai |
Tổ 14 (Tổ 18a Xuân Tăng cũ (Ná Méo 2 cũ)) - Phường Xuân Tăng |
Từ đại lộ Trần Hưng Đạo kéo dài (công ty Huy Long) - Đến giáp tiểu khu đô thị số 20
|
1.100.000
|
550.000
|
385.000
|
220.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
727 |
Thành Phố Lào Cai |
Tổ 9 (Tổ 24 Xuân Tăng cũ) - Phường Xuân Tăng |
Các ngõ tổ 9
|
1.200.000
|
600.000
|
420.000
|
240.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
728 |
Thành Phố Lào Cai |
Đường Nguyễn Văn Linh - Phường Xuân Tăng |
Từ giáp ranh giới hộ ông Trần Văn Giám - Đến đường vào tổ 6
|
2.000.000
|
1.000.000
|
700.000
|
400.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
729 |
Thành Phố Lào Cai |
Đường Nguyễn Văn Linh - Phường Xuân Tăng |
Từ đường vào tổ 6 - Đến hết địa phận phường Xuân Tăng
|
1.500.000
|
750.000
|
525.000
|
300.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
730 |
Thành Phố Lào Cai |
Đường Nguyễn Trãi (đường TN7) - Phường Xuân Tăng |
Từ Quốc lộ 4E - Đến giáp địa phận phường Xuân Tăng
|
3.000.000
|
1.500.000
|
1.050.000
|
600.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
731 |
Thành Phố Lào Cai |
Đường Trung đoàn 53 - Phường Xuân Tăng |
Từ Quốc lộ 4E - Đến giáp địa phận phường Xuân Tăng
|
1.000.000
|
500.000
|
350.000
|
200.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
732 |
Thành Phố Lào Cai |
Các đường thuộc tiểu khu đô thị số 20 - Phường Xuân Tăng |
|
4.500.000
|
2.250.000
|
1.575.000
|
900.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
733 |
Thành Phố Lào Cai |
Các vị trí còn lại trên địa bàn phường - Phường Xuân Tăng |
|
800.000
|
400.000
|
280.000
|
160.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
734 |
Thành Phố Lào Cai |
Tuyến QL 4D - Khu vực 1 - Xã Cốc San |
Từ địa phận Lào Cai - Đến ngã ba đường vào thôn Luổng Láo 1 (đường vào nhà máy thủy điện Cốc San)
|
3.500.000
|
1.750.000
|
1.225.000
|
700.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
735 |
Thành Phố Lào Cai |
Tuyến QL 4D - Khu vực 1 - Xã Cốc San |
Từ ngã ba đường vào thôn Luổng Láo 1 (đường vào nhà máy thủy điện Cốc San) - Đến đường T1 (Quy hoạch chi tiết trung tâm xã Cốc San)
|
3.000.000
|
1.500.000
|
1.050.000
|
600.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
736 |
Thành Phố Lào Cai |
Tuyến QL 4D - Khu vực 1 - Xã Cốc San |
Từ đường T1 - Đến cầu Km9
|
4.000.000
|
2.000.000
|
1.400.000
|
800.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
737 |
Thành Phố Lào Cai |
Đường An San - Khu vực 1 - Xã Cốc San |
Từ Km9 QLộ 4D đi nhà máy thủy điện Cốc San - Đến ngã tư đi thôn Luổng Đơ, đường vào thủy điện
|
1.200.000
|
600.000
|
420.000
|
240.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
738 |
Thành Phố Lào Cai |
Đường Luổng Láo 1 - Khu vực 1 - Xã Cốc San |
Từ ngã ba giao đường 4D - Đến ngã tư giao đường An San, đường vào thôn Ún Tà, đường vào nhà máy thủy điện
|
1.000.000
|
500.000
|
350.000
|
200.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
739 |
Thành Phố Lào Cai |
Đường Ún Tà (đường bê tông mới làm) - Khu vực 1 - Xã Cốc San |
Từ đầu cầu treo Ún Tà đi vào hết khu dân cư
|
400.000
|
200.000
|
150.000
|
150.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
740 |
Thành Phố Lào Cai |
Đường T1 - Khu vực 1 - Xã Cốc San |
Từ ngã ba giao QL 4D hướng Lào Cai đi Sa Pa - Đến ngã ba giao QL 4D đối diện cây xăng
|
2.100.000
|
1.050.000
|
735.000
|
420.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
741 |
Thành Phố Lào Cai |
Khu vực 2 - Xã Cốc San |
Các vị trí đất nông thôn còn lại
|
278.000
|
150.000
|
150.000
|
150.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
742 |
Thành Phố Lào Cai |
Đường Nguyễn Huệ - Phường Lào Cai |
Từ cầu Kiều I - Đến phố Sơn Hà
|
14.400.000
|
7.200.000
|
5.040.000
|
2.880.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
743 |
Thành Phố Lào Cai |
Đường Nguyễn Huệ - Phường Lào Cai |
Từ phố Sơn Hà - Đến cầu Cốc Lếu
|
13.500.000
|
6.750.000
|
4.725.000
|
2.700.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
744 |
Thành Phố Lào Cai |
Đường Nguyễn Huệ - Phường Lào Cai |
Từ cầu Cốc Lếu - Đến phố Nguyễn Tri Phương
|
13.500.000
|
6.750.000
|
4.725.000
|
2.700.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
745 |
Thành Phố Lào Cai |
Đường Nguyễn Huệ - Phường Lào Cai |
Từ phố Nguyễn Tri Phương - Đến phố Phạm Hồng Thái
|
13.800.000
|
6.900.000
|
4.830.000
|
2.760.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
746 |
Thành Phố Lào Cai |
Đường Nguyễn Huệ - Phường Lào Cai |
Từ phố Phạm Hồng Thái - Đến phố Hồ Tùng Mậu
|
15.000.000
|
7.500.000
|
5.250.000
|
3.000.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
747 |
Thành Phố Lào Cai |
Đường Nguyễn Huệ - Phường Lào Cai |
Từ phố Hồ Tùng Mậu - Đến phố Hợp Thành
|
18.000.000
|
9.000.000
|
6.300.000
|
3.600.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
748 |
Thành Phố Lào Cai |
Đường Nguyễn Huệ - Phường Lào Cai |
Từ phố Hợp Thành - Đến cầu Phố Mới
|
14.100.000
|
7.050.000
|
4.935.000
|
2.820.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
749 |
Thành Phố Lào Cai |
Phố Sơn Hà - Phường Lào Cai |
Từ đường Nguyễn Huệ - Đến cầu chui
|
7.200.000
|
3.600.000
|
2.520.000
|
1.440.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
750 |
Thành Phố Lào Cai |
Phố Sơn Hà - Phường Lào Cai |
Từ cầu chui - Đến phố Phan Bội Châu (Đến cây xăng đường QL70)
|
2.400.000
|
1.200.000
|
840.000
|
480.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
751 |
Thành Phố Lào Cai |
Phố Trần Nguyên Hãn - Phường Lào Cai |
Từ đường Nguyễn Huệ - Đến phố Nguyễn Công Hoan
|
4.800.000
|
2.400.000
|
1.680.000
|
960.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
752 |
Thành Phố Lào Cai |
Phố Trần Nguyên Hãn (đoạn qua Bưu điện) - Phường Lào Cai |
Từ đường Nguyễn Huệ - Đến phố Nguyễn Công Hoan
|
4.800.000
|
2.400.000
|
1.680.000
|
960.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
753 |
Thành Phố Lào Cai |
Phố Văn Cao - Phường Lào Cai |
Từ đường Nguyễn Huệ - Đến phố Nguyễn Công Hoan
|
4.800.000
|
2.400.000
|
1.680.000
|
960.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
754 |
Thành Phố Lào Cai |
Phố Phan Bội Châu - Phường Lào Cai |
Từ cầu Kiều I - Đến cổng lên Đền Thượng
|
5.100.000
|
2.550.000
|
1.785.000
|
1.020.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
755 |
Thành Phố Lào Cai |
Phố Phan Bội Châu - Phường Lào Cai |
Từ cổng lên Đền Thượng - Đến phố Nậm Thi
|
4.200.000
|
2.100.000
|
1.470.000
|
840.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
756 |
Thành Phố Lào Cai |
Phố Phan Bội Châu - Phường Lào Cai |
Từ phố Nậm Thi - Đến Quốc lộ 70
|
2.400.000
|
1.200.000
|
840.000
|
480.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
757 |
Thành Phố Lào Cai |
Phố Nậm Thi - Phường Lào Cai |
Từ đầu phố Phan Bội Châu - Đến phố Lê Lợi
|
2.400.000
|
1.200.000
|
840.000
|
480.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
758 |
Thành Phố Lào Cai |
Phố Ngô Thị Nhậm - Phường Lào Cai |
Từ phố Phan Bội Châu - Đến phố Lê Lợi
|
3.600.000
|
1.800.000
|
1.260.000
|
720.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
759 |
Thành Phố Lào Cai |
Phố Nguyễn Thiếp - Phường Lào Cai |
Từ phố Phan Bội Châu - Đến phố Lê Lợi
|
3.600.000
|
1.800.000
|
1.260.000
|
720.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
760 |
Thành Phố Lào Cai |
Phố Bùi Thị Xuân - Phường Lào Cai |
Từ phố Phan Bội Châu - Đến phố Lê Lợi
|
3.600.000
|
1.800.000
|
1.260.000
|
720.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
761 |
Thành Phố Lào Cai |
Phố Lê Lợi - Phường Lào Cai |
Từ phố Nguyễn Thái Học - Đến phố Nậm Thi
|
3.600.000
|
1.800.000
|
1.260.000
|
720.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
762 |
Thành Phố Lào Cai |
Phố Nguyễn Thái Học - Phường Lào Cai |
Từ cầu Kiều I - Đến cầu chui
|
2.700.000
|
1.350.000
|
945.000
|
540.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
763 |
Thành Phố Lào Cai |
Phố Nguyễn Công Hoan - Phường Lào Cai |
Từ cầu Kiều I - Đến cầu chui
|
3.600.000
|
1.800.000
|
1.260.000
|
720.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
764 |
Thành Phố Lào Cai |
Phố Hoàng Diệu - Phường Lào Cai |
Từ QL70 - Đến phố Triệu Quang Phục
|
2.400.000
|
1.200.000
|
840.000
|
480.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
765 |
Thành Phố Lào Cai |
Phố Hoàng Diệu - Phường Lào Cai |
Từ phố Triệu Quang Phục - Đến hết đền Cấm
|
3.300.000
|
1.650.000
|
1.155.000
|
660.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
766 |
Thành Phố Lào Cai |
Đường vào trạm nghiền CLANKER - Phường Lào Cai |
Từ Quốc lộ 70 - Đến trạm nghiền CLANKER
|
960.000
|
480.000
|
336.000
|
192.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
767 |
Thành Phố Lào Cai |
Phố Nguyễn Quang Bích - Phường Lào Cai |
Từ Nguyễn Huệ - Đến kè KL 94
|
10.800.000
|
5.400.000
|
3.780.000
|
2.160.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
768 |
Thành Phố Lào Cai |
Đường Lạc Long Quân - Phường Lào Cai |
Từ cầu Cốc Lếu - Đến ban kinh tế cửa khẩu
|
9.000.000
|
4.500.000
|
3.150.000
|
1.800.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
769 |
Thành Phố Lào Cai |
Quốc lộ 70 - Phường Lào Cai |
Từ phố Phan Bội Châu (cây xăng QL70) - Đến hết địa phận phường Lào Cai
|
1.800.000
|
900.000
|
630.000
|
360.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
770 |
Thành Phố Lào Cai |
Phố Tô Hiệu (Tuyến T1) - Phường Lào Cai |
Từ Quốc lộ 70 - Đến cây xăng Na Mo
|
1.500.000
|
750.000
|
525.000
|
300.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
771 |
Thành Phố Lào Cai |
Tuyến T2 - Phường Lào Cai |
Từ Quốc lộ 70 - Đến Phố Tô Hiệu
|
1.500.000
|
750.000
|
525.000
|
300.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
772 |
Thành Phố Lào Cai |
Tuyến T3 - Phường Lào Cai |
Từ Phố Tô Hiệu - Đến phố Triệu Tiến Tiên
|
1.500.000
|
750.000
|
525.000
|
300.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
773 |
Thành Phố Lào Cai |
Tuyến T4 - Phường Lào Cai |
Từ Quốc lộ 70 - Đến phố Tô Hiệu
|
1.500.000
|
750.000
|
525.000
|
300.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
774 |
Thành Phố Lào Cai |
Phố Triệu Tiến Tiên (T5) - Phường Lào Cai |
Từ tuyến T2 - Đến tuyến T4
|
1.500.000
|
750.000
|
525.000
|
300.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
775 |
Thành Phố Lào Cai |
Phố Na Mo (T6) - Phường Lào Cai |
Từ tuyến T2 - Đến tuyến T4
|
1.500.000
|
750.000
|
525.000
|
300.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
776 |
Thành Phố Lào Cai |
Phường Lào Cai |
Các ngõ còn lại trên địa bàn phường Lào Cai trước đây
|
660.000
|
330.000
|
231.000
|
132.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
777 |
Thành Phố Lào Cai |
Đường Nguyễn Huệ - Phường Lào Cai |
Từ phố Nguyễn Tri Phương - Đến phố Phạm Hồng Thái
|
11.700.000
|
5.850.000
|
4.095.000
|
2.340.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
778 |
Thành Phố Lào Cai |
Đường Nguyễn Huệ - Phường Lào Cai |
Từ phố Phạm Hồng Thái - Đến phố Hồ Tùng Mậu
|
14.040.000
|
7.020.000
|
4.914.000
|
2.808.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
779 |
Thành Phố Lào Cai |
Đường Nguyễn Huệ - Phường Lào Cai |
Từ phố Hồ Tùng Mậu - Đến phố Hợp Thành
|
17.160.000
|
8.580.000
|
6.006.000
|
3.432.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
780 |
Thành Phố Lào Cai |
Đường Nguyễn Huệ - Phường Lào Cai |
Từ phố Hợp Thành - Đến phố Lương Thế Vinh
|
14.040.000
|
7.020.000
|
4.914.000
|
2.808.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
781 |
Thành Phố Lào Cai |
Đường Nguyễn Huệ - Phường Lào Cai |
Đoạn còn lại
|
10.920.000
|
5.460.000
|
3.822.000
|
2.184.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
782 |
Thành Phố Lào Cai |
Phố Nguyễn Tri Phương - Phường Lào Cai |
Từ đường Nguyễn Huệ - Đến phố Triệu Quang Phục
|
4.200.000
|
2.100.000
|
1.470.000
|
840.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
783 |
Thành Phố Lào Cai |
Phố Nguyễn Tri Phương - Phường Lào Cai |
Từ phố Triệu Quang Phục - Đến phố Khánh Yên
|
3.600.000
|
1.800.000
|
1.260.000
|
720.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
784 |
Thành Phố Lào Cai |
Ngõ 02 Nguyễn Tri Phương - Phường Lào Cai |
HTX Nhật Anh
|
2.100.000
|
1.050.000
|
735.000
|
420.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
785 |
Thành Phố Lào Cai |
Phố Hoàng Diệu - Phường Lào Cai |
Từ giáp địa phận phường Lào Cai - Đến Đền Cấm
|
3.000.000
|
1.500.000
|
1.050.000
|
600.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
786 |
Thành Phố Lào Cai |
Đường T1 (khu tái định cư; xung quanh đền cấm) và đường Phùng Hưng |
|
3.600.000
|
1.800.000
|
1.260.000
|
720.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
787 |
Thành Phố Lào Cai |
Đường Phùng Hưng |
|
3.600.000
|
1.800.000
|
1.260.000
|
720.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
788 |
Thành Phố Lào Cai |
Phố Triệu Quang Phục - Phường Lào Cai |
Từ đường Nguyễn Huệ - Đến phố Nguyễn Tri Phương
|
4.200.000
|
2.100.000
|
1.470.000
|
840.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
789 |
Thành Phố Lào Cai |
Phố Triệu Quang Phục - Phường Lào Cai |
Từ đường Hoàng Diệu - Đến hết khu tiểu thủ công nghiệp
|
2.400.000
|
1.200.000
|
840.000
|
480.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
790 |
Thành Phố Lào Cai |
Phố Phùng Hưng - Phường Lào Cai |
Từ tiểu thủ công nghiệp - Đến đường Phùng Hưng
|
1.920.000
|
960.000
|
672.000
|
384.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
791 |
Thành Phố Lào Cai |
Phố Hà Chương - Phường Lào Cai |
Từ đường Nguyễn Huệ - Đến phố Lê Khôi
|
4.200.000
|
2.100.000
|
1.470.000
|
840.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
792 |
Thành Phố Lào Cai |
Phố Hà Chương - Phường Lào Cai |
Từ phố Lê Khôi - Đến phố Nguyễn Tri Phương
|
3.600.000
|
1.800.000
|
1.260.000
|
720.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
793 |
Thành Phố Lào Cai |
Đường ngang K30 (Đường Lê Trung Hiếu) - Phường Lào Cai |
Từ phố Lê Khôi - Đến phố Hà Chương
|
3.600.000
|
1.800.000
|
1.260.000
|
720.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
794 |
Thành Phố Lào Cai |
Phố Lê Ngọc Hân - Phường Lào Cai |
Từ đường Nguyễn Huệ - Đến phố Minh Khai
|
4.200.000
|
2.100.000
|
1.470.000
|
840.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
795 |
Thành Phố Lào Cai |
Phố Lương Ngọc Quyến - Phường Lào Cai |
Từ đường Nguyễn Huệ - Đến phố Minh Khai
|
4.200.000
|
2.100.000
|
1.470.000
|
840.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
796 |
Thành Phố Lào Cai |
Phố Lương Ngọc Quyến - Phường Lào Cai |
Từ đường Nguyễn Huệ - Đến phố Nguyễn Tri Phương
|
3.600.000
|
1.800.000
|
1.260.000
|
720.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
797 |
Thành Phố Lào Cai |
Lõi đất số 12 - Phường Lào Cai |
Từ đường Nguyễn Huệ - Đến đường Lê Ngọc Hân
|
2.700.000
|
1.350.000
|
945.000
|
540.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
798 |
Thành Phố Lào Cai |
Phố Dã Tượng - Phường Lào Cai |
Từ phố Ngô Văn Sở - Đến phố Tôn Thất Thuyết
|
7.200.000
|
3.600.000
|
2.520.000
|
1.440.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
799 |
Thành Phố Lào Cai |
Phố Dã Tượng - Phường Lào Cai |
Từ phố Ngô Văn Sở - Đến phố Minh Khai
|
5.100.000
|
2.550.000
|
1.785.000
|
1.020.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
800 |
Thành Phố Lào Cai |
Phố Phạm Hồng Thái - Phường Lào Cai |
Từ đường Nguyễn Huệ - Đến phố Tôn Thất Thuyết
|
7.500.000
|
3.750.000
|
2.625.000
|
1.500.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |