601 |
Thành Phố Lào Cai |
Phố Hoàng Công Chất - Phường Pom Hán |
Từ phố Nguyễn Xí - Đến hết đường
|
2.000.000
|
1.000.000
|
700.000
|
400.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
602 |
Thành Phố Lào Cai |
Phố 23/9 - Phường Pom Hán |
Từ đường Hoàng Quốc Việt (giáp ngân hàng Sài Gòn Bank) - Đến ngã ba 23/9 - Nguyễn Đình Thi
|
2.000.000
|
1.000.000
|
700.000
|
400.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
603 |
Thành Phố Lào Cai |
Phố Cầu Gồ - Phường Pom Hán |
Từ đường Hoàng Quốc Việt - Đến ngã ba phố 23/9
|
2.000.000
|
1.000.000
|
700.000
|
400.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
604 |
Thành Phố Lào Cai |
Phố Trần Văn Nỏ - Phường Pom Hán |
Từ ngã ba Bến Đá - Đến giáp địa phận xã Cam Đường
|
2.000.000
|
1.000.000
|
700.000
|
400.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
605 |
Thành Phố Lào Cai |
Phố Nguyễn Đình Thi - Phường Pom Hán |
Từ ngã ba phố 23/9 - Đến phố Trần Văn Nỏ
|
2.000.000
|
1.000.000
|
700.000
|
400.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
606 |
Thành Phố Lào Cai |
Đường vào mỏ - Phường Pom Hán |
Từ ngã ba Bến Đá - Đến địa phận xã Cam Đường
|
1.500.000
|
750.000
|
525.000
|
300.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
607 |
Thành Phố Lào Cai |
Ngõ xóm 1-23/9 - Phường Pom Hán |
Từ phố 23/9 - Đến hết đường (giáp địa phận phường Bắc Lệnh)
|
800.000
|
400.000
|
280.000
|
160.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
608 |
Thành Phố Lào Cai |
Ngõ xóm 1 tổ 6 (tổ 12 cũ) - Phường Pom Hán |
Từ đường Hoàng Quốc Việt (giáp số nhà 573) - Đến hết đường
|
1.000.000
|
500.000
|
350.000
|
200.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
609 |
Thành Phố Lào Cai |
Ngõ xóm 1 tổ 7 - Phường Pom Hán |
Từ đường Hoàng Quốc Việt (giáp Ngân hàng Sài Gòn Bank) - Đến hết đường
|
800.000
|
400.000
|
280.000
|
160.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
610 |
Thành Phố Lào Cai |
Ngõ xóm 1 tổ 8 (tổ 19 cũ) - Phường Pom Hán |
Từ phố 23/9 đi qua nhà văn hóa khu dân cư số 9 - Đến hết đường
|
1.000.000
|
500.000
|
350.000
|
200.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
611 |
Thành Phố Lào Cai |
Ngõ xóm 1 tổ 11 (tổ 26 cũ) - Phường Pom Hán |
Từ phố Hoàng Đức Chử (giáp đội số 2 công an Phòng cháy chữa cháy) - Đến hết đường
|
750.000
|
375.000
|
262.500
|
150.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
612 |
Thành Phố Lào Cai |
Ngõ xóm 2 - Hà Đặc - Phường Pom Hán |
Từ phố Hà Đặc - Đến hết đường
|
850.000
|
425.000
|
297.500
|
170.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
613 |
Thành Phố Lào Cai |
Ngõ xóm 1 tổ 12 (tổ 28 cũ) - Phường Pom Hán |
Từ Ngõ 2- Hà Đặc - Đến hết đường
|
850.000
|
425.000
|
297.500
|
170.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
614 |
Thành Phố Lào Cai |
Ngõ xóm 1 tổ 13 (tổ 30 cũ) - Phường Pom Hán |
Từ phố Hà Đặc (giáp số nhà 020) - Đến hết đường
|
750.000
|
375.000
|
262.500
|
150.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
615 |
Thành Phố Lào Cai |
Ngõ xóm 1 tổ 14 (tổ 33 cũ) - Phường Pom Hán |
Từ phố 23/9 - Đến hết đường
|
800.000
|
400.000
|
280.000
|
160.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
616 |
Thành Phố Lào Cai |
Ngõ xóm 1 tổ 16 (tổ 36 cũ) - Phường Pom Hán |
Từ phố Nguyễn Đình Thi đi xuống trạm bơm tổ 36 (tổ 28 cũ)
|
800.000
|
400.000
|
280.000
|
160.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
617 |
Thành Phố Lào Cai |
Ngõ xóm 2 tổ 6 (tổ 12 cũ) - Phường Pom Hán |
Từ đường Hoàng Quốc Việt (giáp số nhà 577) - Đến hết đường
|
1.000.000
|
500.000
|
350.000
|
200.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
618 |
Thành Phố Lào Cai |
Ngõ xóm 2 tổ 10 (tổ 25 cũ) - Phường Pom Hán |
Từ đường Hoàng Quốc Việt (giáp chi nhánh điện lực Cam Đường) - Đến hết đường
|
1.000.000
|
500.000
|
350.000
|
200.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
619 |
Thành Phố Lào Cai |
Ngõ xóm 3 - Hoàng Đức Chử - Phường Pom Hán |
Từ phố Hà Đặc (giáp số nhà 002) - Đến hết đường
|
750.000
|
375.000
|
262.500
|
150.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
620 |
Thành Phố Lào Cai |
Ngõ xóm 1-Hà Đặc - Phường Pom Hán |
Từ phố Hà Đặc - Đến hết đường (ngõ gần nhất phía sau trường tiểu học)
|
850.000
|
425.000
|
297.500
|
170.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
621 |
Thành Phố Lào Cai |
Ngõ Cầu Gồ - Phường Pom Hán |
Từ phố Cầu Gồ (giáp số nhà 079) - Đến hết đường
|
750.000
|
375.000
|
262.500
|
150.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
622 |
Thành Phố Lào Cai |
Đường Nguyễn Văn Linh - Phường Pom Hán |
Từ ngã Bến Đã - Đến cầu sắt Làng Nhớn (tổ 28)
|
4.000.000
|
2.000.000
|
1.400.000
|
800.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
623 |
Thành Phố Lào Cai |
Đường Nguyễn Văn Linh - Phường Pom Hán |
Từ cầu sắt - Đến phố Bình Minh 29m (tổ 25, 26, 27)
|
4.000.000
|
2.000.000
|
1.400.000
|
800.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
624 |
Thành Phố Lào Cai |
Phố Nguyễn Duy Trinh (đường E1) - Phường Pom Hán |
Từ đại lộ Trần Hưng Đạo (phố Nguyễn Duy Trinh 1, Nguyễn Duy Trinh 2), từ đại lộ Trần Hưng Đạo (giáp cây xăng Bình Minh) - Đến phố Trần Hữu Tước (E2)
|
5.500.000
|
2.750.000
|
1.925.000
|
1.100.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
625 |
Thành Phố Lào Cai |
Phố Trần Hữu Tước (đường E2) - Phường Pom Hán |
Từ đại lộ Trần Hưng Đạo (giáp cây xăng Bình Minh) - Đến phố Nguyễn Duy Trinh
|
5.500.000
|
2.750.000
|
1.925.000
|
1.100.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
626 |
Thành Phố Lào Cai |
Phố Nguyễn Cảnh Chân (đường E3) - Phường Pom Hán |
Từ đại lộ Trần Hưng Đạo - Đến hết khu nhà ở Bình Minh (HUD8)
|
6.000.000
|
3.000.000
|
2.100.000
|
1.200.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
627 |
Thành Phố Lào Cai |
Tiểu khu đô thị số 17 (khu đô thị KOSY) - Phường Pom Hán |
Các đường A1, A2
|
6.000.000
|
3.000.000
|
2.100.000
|
1.200.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
628 |
Thành Phố Lào Cai |
Tiểu khu đô thị số 17 (khu đô thị KOSY) - Phường Pom Hán |
Các đường A6A, A7, A7A, A8A, A9, A10, A11, A4, A5, A3
|
5.000.000
|
2.500.000
|
1.750.000
|
1.000.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
629 |
Thành Phố Lào Cai |
Tiểu khu đô thị số 17 (khu đô thị KOSY) - Phường Pom Hán |
Các đường còn lại
|
4.000.000
|
2.000.000
|
1.400.000
|
800.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
630 |
Thành Phố Lào Cai |
Phố Nguyễn Đức Thuận - Phường Pom Hán |
Từ phố Bình Minh - Đến hết đường
|
5.000.000
|
2.500.000
|
1.750.000
|
1.000.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
631 |
Thành Phố Lào Cai |
Phố Phạm Huy Thông (BM19) - Phường Pom Hán |
Từ đường Nguyễn Cơ Thạch - Đến hết đường
|
5.000.000
|
2.500.000
|
1.750.000
|
1.000.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
632 |
Thành Phố Lào Cai |
Phố Nguyễn Cơ Thạch (N8+BM17+BM18) - Phường Pom Hán |
Từ phố Bình Minh - Đến đường 4E
|
5.000.000
|
2.500.000
|
1.750.000
|
1.000.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
633 |
Thành Phố Lào Cai |
Tổ 19+20 (tổ 14, 15 phường Bình Minh cũ) - Phường Pom Hán |
Từ đường Hoàng Sào đi song song với đường sắt thuộc các tổ 14,15
|
1.500.000
|
750.000
|
525.000
|
300.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
634 |
Thành Phố Lào Cai |
Tổ 21 (tổ 16 phường Bình Minh cũ) - Phường Pom Hán |
Đường từ cổng UBND phường (cũ) đi vào đằng sau phường thuộc tổ 16
|
1.600.000
|
800.000
|
560.000
|
320.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
635 |
Thành Phố Lào Cai |
Tổ 23a - Phường Pom Hán |
Các đường nhánh trừ các hộ bám mặt đường Nguyễn Cơ Thạch
|
1.500.000
|
750.000
|
525.000
|
300.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
636 |
Thành Phố Lào Cai |
Khu Nhớn 1+2 (Tổ 25+26+27) - Phường Pom Hán |
Các hộ nằm trong khu vực sau làn dân cư đường 4E cũ - Đến giáp khu TĐC đường cao tốc
|
1.500.000
|
750.000
|
525.000
|
300.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
637 |
Thành Phố Lào Cai |
Tổ 27, 28 - Phường Pom Hán |
Các ngõ xóm sau khu dân cư đường 4E
|
1.500.000
|
750.000
|
525.000
|
300.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
638 |
Thành Phố Lào Cai |
Tổ 29, 30 - Phường Pom Hán |
Toàn tổ
|
1.500.000
|
750.000
|
525.000
|
300.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
639 |
Thành Phố Lào Cai |
Các vị trí còn lại trên địa bàn phường - Phường Pom Hán |
|
800.000
|
400.000
|
280.000
|
160.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
640 |
Thành Phố Lào Cai |
Đường H1 (Đường nối TĐC 31, 32) - Phường Pom Hán |
Nguyễn Đình Thi - Đến Hoàng Đức Chử
|
3.000.000
|
1.500.000
|
1.050.000
|
600.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
641 |
Thành Phố Lào Cai |
Đường RD-07 - Phường Pom Hán |
Từ phố Bình Minh - Đến hết đường
|
5.000.000
|
2.500.000
|
1.750.000
|
1.000.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
642 |
Thành Phố Lào Cai |
Đường N1 - Phường Pom Hán |
Từ phố Nguyễn Đức Thuận - Đến hết đường
|
5.000.000
|
2.500.000
|
1.750.000
|
1.000.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
643 |
Thành Phố Lào Cai |
Đường N2 - Phường Pom Hán |
Từ phố Phạm Duy Thông - Đến hết đường
|
5.000.000
|
2.500.000
|
1.750.000
|
1.000.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
644 |
Thành Phố Lào Cai |
Nguyễn Cơ Thạch kéo dài - Phường Pom Hán |
Nguyễn Cơ Thạch - Đến hết đường
|
5.000.000
|
2.500.000
|
1.750.000
|
1.000.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
645 |
Thành Phố Lào Cai |
Ngõ xóm 3 Hoàng Sào (tổ 3) - Phường Pom Hán |
Từ phố Hoàng Sào (trạm biến áp) - Đến hết đường
|
2.000.000
|
1.000.000
|
700.000
|
400.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
646 |
Thành Phố Lào Cai |
Ngõ 1, Mã Yên Sơn - Phường Pom Hán |
Từ phố Mã Yên Sơn - Đến hết đường (sau trụ sở UBND phường)
|
2.000.000
|
1.000.000
|
700.000
|
400.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
647 |
Thành Phố Lào Cai |
Ngõ 2, Mã Yên Sơn - Phường Pom Hán |
Từ phố Mã Yên Sơn - Đến hết đường (sau trụ sở UBND phường)
|
2.000.000
|
1.000.000
|
700.000
|
400.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
648 |
Thành Phố Lào Cai |
Ngõ dãy 3B - (tổ 8-9) - Phường Pom Hán |
Từ phố 23/9 - Đến hết đường
|
2.000.000
|
1.000.000
|
700.000
|
400.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
649 |
Thành Phố Lào Cai |
Phố Nguyễn Trung Ngạn - Phường Pom Hán |
Từ phố Bình Minh - Đến đường ven suối
|
3.000.000
|
1.500.000
|
1.050.000
|
600.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
650 |
Thành Phố Lào Cai |
Đại lộ Trần Hưng Đạo - Phường Bình Minh |
Từ giáp phường Bắc Lệnh - Đến nút giao Trần Hưng Đạo - Võ Nguyên Giáp - Bình Minh (nút giao Ná Méo) thuộc phường Bình Minh
|
13.000.000
|
6.500.000
|
4.550.000
|
2.600.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
651 |
Thành Phố Lào Cai |
Đường Võ Nguyên Giáp - Phường Bình Minh |
Từ giáp suối ngòi đường - Đến nút giao Trần Hưng Đạo - Võ Nguyên Giáp - Bình Minh (nút giao Na Méo)
|
10.000.000
|
5.000.000
|
3.500.000
|
2.000.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
652 |
Thành Phố Lào Cai |
Phố Chiềng On (B8) - Phường Bình Minh |
Từ phố 19/5 - Đến đường Võ Nguyên Giáp
|
10.000.000
|
5.000.000
|
3.500.000
|
2.000.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
653 |
Thành Phố Lào Cai |
Phố Hoàng Thế Thiện (B10) - Phường Bình Minh |
Từ giáp địa phận phường Nam Cường - Đến đường Võ Nguyên Giáp (bệnh viện Sản Nhi)
|
7.000.000
|
3.500.000
|
2.450.000
|
1.400.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
654 |
Thành Phố Lào Cai |
Phố 19/8 (B11) - Phường Bình Minh |
Từ phố Chiềng On - Đến đường Võ Nguyên Giáp
|
6.000.000
|
3.000.000
|
2.100.000
|
1.200.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
655 |
Thành Phố Lào Cai |
Phố 19/5 (B9) - Phường Bình Minh |
Từ phố Chiềng On - Đến đường Võ Nguyên Giáp
|
8.000.000
|
4.000.000
|
2.800.000
|
1.600.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
656 |
Thành Phố Lào Cai |
Phố Vương Thừa Vũ (B12) - Phường Bình Minh |
Từ đường Nguyễn Trãi - Đến hết đường
|
6.000.000
|
3.000.000
|
2.100.000
|
1.200.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
657 |
Thành Phố Lào Cai |
Phố Bùi Nguyên Khiết (DN2) - Phường Bình Minh |
Từ phố Vương Thừa Vũ - Đến phố 22/12
|
6.000.000
|
3.000.000
|
2.100.000
|
1.200.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
658 |
Thành Phố Lào Cai |
Phố Hoàng Cầm (DN3) - Phường Bình Minh |
Từ phố Vương Thừa Vũ - Đến phố 22/12
|
6.000.000
|
3.000.000
|
2.100.000
|
1.200.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
659 |
Thành Phố Lào Cai |
Phố Nguyễn Tuân (DM1) - Phường Bình Minh |
Từ đường Nguyễn Sơn - Đến đường T7
|
6.000.000
|
3.000.000
|
2.100.000
|
1.200.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
660 |
Thành Phố Lào Cai |
Phố 22/12 (DM2) - Phường Bình Minh |
Từ Phố Hoàng Thế Thiện (B10) - Đến hết đường
|
6.000.000
|
3.000.000
|
2.100.000
|
1.200.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
661 |
Thành Phố Lào Cai |
Phố Đoàn Kết (DM3) - Phường Bình Minh |
Từ đường Nguyễn Trãi - Đến phố 19/5
|
6.000.000
|
3.000.000
|
2.100.000
|
1.200.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
662 |
Thành Phố Lào Cai |
Phố Nguyễn Hữu An (DM4) - Phường Bình Minh |
Từ phố Tân Hưng - Đến phố Nguyễn Sơn
|
6.000.000
|
3.000.000
|
2.100.000
|
1.200.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
663 |
Thành Phố Lào Cai |
Phố Bằng Giang (DM5) - Phường Bình Minh |
Từ phố Hoàng Cầm - Đến phố 19/5
|
6.000.000
|
3.000.000
|
2.100.000
|
1.200.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
664 |
Thành Phố Lào Cai |
Phố Soi Lần (DM6) - Phường Bình Minh |
Từ phố Hoàng Cầm - Đến phố 19/5
|
6.000.000
|
3.000.000
|
2.100.000
|
1.200.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
665 |
Thành Phố Lào Cai |
Phố Tân Hưng (T7 + T8) - Phường Bình Minh |
Từ đường Võ Nguyên Giáp - Đến phố Vương Thừa Vũ
|
6.000.000
|
3.000.000
|
2.100.000
|
1.200.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
666 |
Thành Phố Lào Cai |
Phố Nguyễn Sơn (T9 + T10) - Phường Bình Minh |
Từ đường Võ Nguyên Giáp - Đến phố Vương Thừa Vũ
|
6.000.000
|
3.000.000
|
2.100.000
|
1.200.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
667 |
Thành Phố Lào Cai |
Các tiểu khu đô thị số 8 (khu tái định cư Soi Lần), 9 - Phường Bình Minh |
Các đường nhánh còn lại
|
6.000.000
|
3.000.000
|
2.100.000
|
1.200.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
668 |
Thành Phố Lào Cai |
Khu dân cư B9 mở rộng - Phường Bình Minh |
Các đường theo quy hoạch
|
6.000.000
|
3.000.000
|
2.100.000
|
1.200.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
669 |
Thành Phố Lào Cai |
Phố Lê Anh Xuân (B13) - Phường Bình Minh |
Từ phố Chiềng On - Đến phố Hồ Đắc Di (T5)
|
6.000.000
|
3.000.000
|
2.100.000
|
1.200.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
670 |
Thành Phố Lào Cai |
Phố Đặng Thùy Trâm - Phường Bình Minh |
Từ phố Chiềng On - Đến phố Hồ Đắc Di (T5)
|
6.000.000
|
3.000.000
|
2.100.000
|
1.200.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
671 |
Thành Phố Lào Cai |
Phố Trần Hoàn (B14) - Phường Bình Minh |
Từ phố 19/5 (B9) - Đến phố Đặng Thùy Trâm (B11A)
|
6.000.000
|
3.000.000
|
2.100.000
|
1.200.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
672 |
Thành Phố Lào Cai |
Phố Soi Chiềng (B15) - Phường Bình Minh |
Từ phố 19/5 (B9) - Đến phố Đặng Thùy Trâm (B11A)
|
6.000.000
|
3.000.000
|
2.100.000
|
1.200.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
673 |
Thành Phố Lào Cai |
Phố Hồ Đắc Di (T5) - Phường Bình Minh |
Từ phố 19/5 (B9) - Đến phố Đặng Thùy Trâm (B11A)
|
8.000.000
|
4.000.000
|
2.800.000
|
1.600.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
674 |
Thành Phố Lào Cai |
Đường T5 - Phường Bình Minh |
Đoạn còn lại
|
5.000.000
|
2.500.000
|
1.750.000
|
1.000.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
675 |
Thành Phố Lào Cai |
Đường TT12 - Phường Bình Minh |
Từ đường B6 - Đến đường B9
|
5.000.000
|
2.500.000
|
1.750.000
|
1.000.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
676 |
Thành Phố Lào Cai |
Đường M1 (tiếp giáp trường Y) - Phường Bình Minh |
Từ đường B11 - Đến đường B12
|
5.000.000
|
2.500.000
|
1.750.000
|
1.000.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
677 |
Thành Phố Lào Cai |
Đường đi Soi Lần (từ WB đến Đại lộ Trần Hưng Đạo thuộc tổ 9,10,11, 12) - Phường Bình Minh |
Trục đường WB từ Đại lộ Trần Hưng Đạo - Đến đường Võ Nguyên Giáp
|
2.000.000
|
1.000.000
|
700.000
|
400.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
678 |
Thành Phố Lào Cai |
Đường đi Soi Lần (từ WB đến Đại lộ Trần Hưng Đạo thuộc tổ 9,10,11, 12) - Phường Bình Minh |
Các đường nhánh từ trục đường WB đi vào các ngõ xóm trong khu dân cư
|
1.500.000
|
750.000
|
525.000
|
300.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
679 |
Thành Phố Lào Cai |
Tổ 13 - Phường Bình Minh |
Từ đường Chiềng On (B8) đi vào các ngõ
|
1.500.000
|
750.000
|
525.000
|
300.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
680 |
Thành Phố Lào Cai |
Tổ 17 - Phường Bình Minh |
Toàn tổ
|
1.500.000
|
750.000
|
525.000
|
300.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
681 |
Thành Phố Lào Cai |
Tổ 19 cũ - Phường Bình Minh |
Toàn tổ
|
1.500.000
|
750.000
|
525.000
|
300.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
682 |
Thành Phố Lào Cai |
Các vị trí còn lại trên địa bàn phường - Phường Bình Minh |
0
|
800.000
|
400.000
|
280.000
|
160.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
683 |
Thành Phố Lào Cai |
Phố 30/4 - Phường Bình Minh |
Từ phố Chiềng On - Đến phố Lý Thường Kiệt
|
9.000.000
|
4.500.000
|
3.150.000
|
1.800.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
684 |
Thành Phố Lào Cai |
Phố Lý Thường Kiệt - Phường Bình Minh |
Từ phố 30/4 - Đến đường Nguyễn Trãi
|
6.000.000
|
3.000.000
|
2.100.000
|
1.200.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
685 |
Thành Phố Lào Cai |
Đường DH12 - Phường Bình Minh |
Từ phố Vương Thừa Vũ - Đến phố 19/8
|
7.000.000
|
3.500.000
|
2.450.000
|
1.400.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
686 |
Thành Phố Lào Cai |
Tổ 7 - Phường Bình Minh |
Các hộ bám mặt đường, ngõ, xóm
|
1.500.000
|
750.000
|
525.000
|
300.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
687 |
Thành Phố Lào Cai |
Tổ 2 - Phường Bình Minh |
Các hộ bám mặt đường, ngõ, xóm
|
1.500.000
|
750.000
|
525.000
|
300.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
688 |
Thành Phố Lào Cai |
Đường (D5) - Phường Bình Minh |
Từ đường T7 - Đến đường (T10)
|
5.000.000
|
2.500.000
|
1.750.000
|
1.000.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
689 |
Thành Phố Lào Cai |
Đường D6 - Phường Bình Minh |
Từ đường T7 - Đến đường (T10)
|
5.000.000
|
2.500.000
|
1.750.000
|
1.000.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
690 |
Thành Phố Lào Cai |
Đại lộ Trần Hưng Đạo kéo dài - Phường Xuân Tăng |
Từ đảo tròn (bến xe trung tâm) - Đến hết địa phận phường Xuân Tăng
|
10.000.000
|
5.000.000
|
3.500.000
|
2.000.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
691 |
Thành Phố Lào Cai |
Các tuyến đường thuộc Hạng mục mặt bằng hai bên đường Trần Hưng Đạo kéo dài - Phường Xuân Tăng |
đoạn từ Km0 + 00 - Đến Km1 + 544 (gồm các tuyến từ T1 Đến T7, T9, ĐH1)
|
5.000.000
|
2.500.000
|
1.750.000
|
1.000.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
692 |
Thành Phố Lào Cai |
Phố Bình Minh (29m) - Phường Xuân Tăng |
Từ Đại lộ Trần Hưng Đạo - Đến phố Nguyễn Đức Thuận (N5)
|
8.000.000
|
4.000.000
|
2.800.000
|
1.600.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
693 |
Thành Phố Lào Cai |
Phố Bình Minh (29m) - Phường Xuân Tăng |
Từ Phố Nguyễn Đức Thuận (N5) - Đến Quốc lộ 4E
|
3.000.000
|
1.500.000
|
1.050.000
|
600.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
694 |
Thành Phố Lào Cai |
Đường Nguyễn Trãi - Phường Xuân Tăng |
Từ phố Quốc Hương - Đến tiếp giáp cầu Làng Giàng
|
3.500.000
|
1.750.000
|
1.225.000
|
700.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
695 |
Thành Phố Lào Cai |
Đường Nguyễn Trãi (đường TN7) - Phường Xuân Tăng |
Từ giáp Đại lộ Trần Hưng Đạo kéo dài - Đến giáp đường Quốc lộ 4E
|
6.000.000
|
3.000.000
|
2.100.000
|
1.200.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
696 |
Thành Phố Lào Cai |
Phố Nguyễn Bá Lại (đường XT2) - Phường Xuân Tăng |
Từ đường Nguyễn Trãi (XT22) - Đến phố Phan Bá Vành (XT20)
|
3.500.000
|
1.750.000
|
1.225.000
|
700.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
697 |
Thành Phố Lào Cai |
Phố Cư Hòa Vần (đường XT3) - Phường Xuân Tăng |
Từ đường Nguyễn Trãi (XT22) - Đến phố Phan Bá Vành (XT20)
|
3.500.000
|
1.750.000
|
1.225.000
|
700.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
698 |
Thành Phố Lào Cai |
Phố Đỗ Hành (đường XT4) - Phường Xuân Tăng |
Từ XT22 - Đến phố Phan Bá Vành (Đường XT20)
|
3.500.000
|
1.750.000
|
1.225.000
|
700.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
699 |
Thành Phố Lào Cai |
Phố Nguyễn Cao (đường XT5) - Phường Xuân Tăng |
Từ XT22 - Đến phố Phan Bá Vành (Đường XT20)
|
3.500.000
|
1.750.000
|
1.225.000
|
700.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
700 |
Thành Phố Lào Cai |
Phố Đặng Tất (đường XT5A) - Phường Xuân Tăng |
Từ XT22 - Đến phố Phan Bá Vành (Đường XT20)
|
3.500.000
|
1.750.000
|
1.225.000
|
700.000
|
-
|
Đất ở đô thị |