401 |
Huyện Bát Xát |
Tuyến đường T12 - Khu vực 1 - XÃ BẢN VƯỢC |
Từ đường 156 cũ (đối diện trường Tiểu học) - Đến đường T10
|
800.000
|
400.000
|
280.000
|
160.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
402 |
Huyện Bát Xát |
Tuyến đường T13 - Khu vực 1 - XÃ BẢN VƯỢC |
Từ đường N2 - Đến đường Kim Thành, Ngòi Phát
|
1.600.000
|
800.000
|
560.000
|
320.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
403 |
Huyện Bát Xát |
Tuyến đường N7 - Khu vực 1 - XÃ BẢN VƯỢC |
Từ đường đi cửa khẩu (tuyến T1) - Đến tuyến đường T13
|
1.600.000
|
800.000
|
560.000
|
320.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
404 |
Huyện Bát Xát |
Khu Tái định cư Thôn 3 Bản Vược - Khu vực 1 - XÃ BẢN VƯỢC |
Từ ngã 3 giao tỉnh lộ 158 - Đến nối các tuyến đường trong khu tái định cư (Tuyến T1, T2, T3)
|
400.000
|
200.000
|
140.000
|
80.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
405 |
Huyện Bát Xát |
Khu vực 2 - XÃ BẢN VƯỢC |
Các tuyến đường ngoài các tuyến đường trên tính theo địa giới hành chính quy hoạch của trung tâm cụm xã Bản Vược
|
88.800
|
44.400
|
31.080
|
20.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
406 |
Huyện Bát Xát |
Đường tỉnh lộ 156 cũ - Khu vực 2 - XÃ BẢN VƯỢC |
Đoạn từ chân dốc Kho Tầu (Cầu thôn 3) - Đến cầu Ngòi Phát
|
200.000
|
100.000
|
70.000
|
40.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
407 |
Huyện Bát Xát |
Đường tỉnh lộ 156B - Khu vực 2 - XÃ BẢN VƯỢC |
Từ hộ ông Phan Văn Long - Đến hết địa phận xã Bản Vược giáp Mường Vi
|
140.000
|
70.000
|
49.000
|
28.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
408 |
Huyện Bát Xát |
Khu vực 2 - XÃ BẢN VƯỢC |
Các vị trí đất nông thôn còn lại
|
64.800
|
32.400
|
22.680
|
20.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
409 |
Huyện Bát Xát |
Đường 156 - Khu vực 1 - XÃ BẢN XÈO |
Từ Km 53+700 - Đến hết trạm y tế xã Bản Xèo
|
400.000
|
200.000
|
140.000
|
80.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
410 |
Huyện Bát Xát |
Khu vực 1 - Khu vực 1 - XÃ BẢN XÈO |
Từ cuối trạm y tế Bản Xèo - Đến cầu Bàn Xèo
|
120.000
|
60.000
|
42.000
|
24.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
411 |
Huyện Bát Xát |
Đường tỉnh lộ 156 - Khu vực 2 - XÃ BẢN XÈO |
Từ giáp xã Mường Vi - Đến Km53+700
|
100.000
|
50.000
|
35.000
|
20.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
412 |
Huyện Bát Xát |
Đường tỉnh lộ 156 - Khu vực 2 - XÃ BẢN XÈO |
Từ cầu Bản Xèo - Đến ngã ba Cán Tỷ
|
100.000
|
50.000
|
35.000
|
20.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
413 |
Huyện Bát Xát |
Khu vực 2 - XÃ BẢN XÈO |
Các vị trí đất nông thôn còn lại
|
60.000
|
30.000
|
21.000
|
20.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
414 |
Huyện Bát Xát |
Đường Bản Vược - A Mú Sung - Khu vực 1 - XÃ CỐC MỲ |
Từ điểm giữa Bưu điện văn hóa xã kéo dài ra hai đầu 300m
|
400.000
|
200.000
|
140.000
|
80.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
415 |
Huyện Bát Xát |
Đường Bản Vược - A Mú Sung - Khu vực 1 - XÃ CỐC MỲ |
Đoạn từ cách trung tâm xã 300m - Đến hết địa phận xã Cốc Mỳ (giáp địa phận xã Trịnh Tường)
|
200.000
|
100.000
|
70.000
|
40.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
416 |
Huyện Bát Xát |
Đường Bản Vược - A Mú Sung - Khu vực 1 - XÃ CỐC MỲ |
Đường Bản Vược - A Mú Sung đoạn từ đoạn cách trung tâm xã 300m - Đến hết địa phận xã Cốc Mỳ (giáp địa phận xã Bản Vược)
|
200.000
|
100.000
|
70.000
|
40.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
417 |
Huyện Bát Xát |
Khu vực 2 - XÃ CỐC MỲ |
Đường nối Cốc Mỳ - Trịnh Tường (giáp bờ sông Hồng) địa phận xã Cốc Mỳ
|
120.000
|
60.000
|
42.000
|
24.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
418 |
Huyện Bát Xát |
Khu vực 2 - XÃ CỐC MỲ |
Các vị trí đất nông thôn còn lại
|
64.800
|
32.400
|
22.680
|
20.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
419 |
Huyện Bát Xát |
Khu vực 2 - Khu vực 1 - XÃ DỀN THÀNG |
Khu vực trung tâm xã (thôn Tả Phìn)
|
88.000
|
44.000
|
30.800
|
20.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
420 |
Huyện Bát Xát |
Khu vực 2 - Khu vực 1 - XÃ DỀN THÀNG |
Các vị trí còn lại
|
60.000
|
30.000
|
21.000
|
20.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
421 |
Huyện Bát Xát |
Khu vực 2 - XÃ DỀN SÁNG |
Khu vực trung tâm xã dọc tuyến tỉnh lộ 158
|
100.000
|
50.000
|
35.000
|
20.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
422 |
Huyện Bát Xát |
Khu vực 2 - XÃ DỀN SÁNG |
Dọc tuyến đường tỉnh lộ 158 nằm ngoài trung tâm xã
|
80.000
|
40.000
|
28.000
|
20.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
423 |
Huyện Bát Xát |
Khu vực 2 - XÃ DỀN SÁNG |
Các vị trí còn lại
|
60.000
|
30.000
|
21.000
|
20.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
424 |
Huyện Bát Xát |
Tuyến D1 - Khu vực 1 - XÃ MƯỜNG HUM |
Đường trục chính từ cây xăng - Đến vị trí cách ngã ba giao đường N7 30m (hộ ông Lò Văn Tâm)
|
1.200.000
|
600.000
|
420.000
|
240.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
425 |
Huyện Bát Xát |
Tuyến N7 - Khu vực 1 - XÃ MƯỜNG HUM |
Từ ngã ba giao đường D1 qua cầu sắt - Đến đầu cầu Mường Hum (mới)
|
1.000.000
|
500.000
|
350.000
|
200.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
426 |
Huyện Bát Xát |
Tuyến N7 - Khu vực 1 - XÃ MƯỜNG HUM |
Từ đầu cầu Mường Hum - Đến hết ranh giới quy hoạch trung tâm xã Mường Hum hướng đi xã Dền Sáng
|
1.200.000
|
600.000
|
420.000
|
240.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
427 |
Huyện Bát Xát |
Đường nhánh (tuyến D2) - Khu vực 1 - XÃ MƯỜNG HUM |
Từ ngã ba cổng UBND xã - Đến ngã ba giao với đường N7
|
1.400.000
|
700.000
|
490.000
|
280.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
428 |
Huyện Bát Xát |
Đường đi Dồn Thàng (tuyến N4) - Khu vực 1 - XÃ MƯỜNG HUM |
Từ nút giao đường D1 - Đến đầu cầu Mường Hum đi xã Dền Thàng
|
1.400.000
|
700.000
|
490.000
|
280.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
429 |
Huyện Bát Xát |
Đường bê tông (Tuyến N6) - Khu vực 1 - XÃ MƯỜNG HUM |
Tuyến ngang từ đường trục chính D1 nối với đường bê tông D2
|
1.400.000
|
700.000
|
490.000
|
280.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
430 |
Huyện Bát Xát |
Tuyến đường N5 kéo dài - Khu vực 1 - XÃ MƯỜNG HUM |
Từ nút giao đường D4 - Đến ngã ba giao nhau với đường D1
|
1.400.000
|
700.000
|
490.000
|
280.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
431 |
Huyện Bát Xát |
Tuyến đường D4 - Khu vực 1 - XÃ MƯỜNG HUM |
Từ đầu cầu đi Dền Thàng (thuộc xã Mường Hum) - Đến nhà máy chè
|
1.000.000
|
500.000
|
350.000
|
200.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
432 |
Huyện Bát Xát |
Tuyến đường D4 - Khu vực 1 - XÃ MƯỜNG HUM |
Từ đầu cầu Mường Hum đi Dền Thàng - Đến Chợ Mường Hum
|
1.600.000
|
800.000
|
560.000
|
320.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
433 |
Huyện Bát Xát |
Đường D3 - Khu vực 1 - XÃ MƯỜNG HUM |
Đoạn từ nối tuyến đường N4 - Đến khu đấu giá quyền sử dụng đất dài 200m (hết đoạn đổ bê tông)
|
1.200.000
|
600.000
|
420.000
|
240.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
434 |
Huyện Bát Xát |
Đường D3 - Khu vực 1 - XÃ MƯỜNG HUM |
Từ đoạn khu vực đấu giá - Đến hết tuyến đường
|
600.000
|
300.000
|
210.000
|
120.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
435 |
Huyện Bát Xát |
Khu vực 1 - XÃ MƯỜNG HUM |
Tuyến đường từ cầu sắt Mường Hum (1 phần trong quy hoạch chi tiết trung tâm cụm xã Mường Hum) - Đến nhà máy thủy điện Nậm Pung
|
720.000
|
360.000
|
252.000
|
144.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
436 |
Huyện Bát Xát |
Các tuyến còn lại - Khu vực 1 - XÃ MƯỜNG HUM |
Các tuyến đường ngoài các tuyến đường trên của trung tâm cụm xã Mường Hum (trong khu vực quy hoạch chi tiết trung tâm cụm xã Mường Hum)
|
800.000
|
400.000
|
280.000
|
160.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
437 |
Huyện Bát Xát |
Tuyến đường tỉnh lộ 155 - Khu vực 2 - XÃ MƯỜNG HUM |
Từ hết quy hoạch chi tiết xã (qua cầu Mường Hum) - Đến ngã ba giao đường tỉnh lộ 155 đi xã Trung Lèng Hồ
|
480.000
|
240.000
|
168.000
|
96.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
438 |
Huyện Bát Xát |
Tuyến đường tỉnh lộ 155 - Khu vực 2 - XÃ MƯỜNG HUM |
Từ ngã ba giao đường tỉnh lộ 155 đi xã Trung Lèng Hồ - Đến hết địa phận xã Mường Hum giáp xã Sàng Ma Sáo
|
480.000
|
240.000
|
168.000
|
96.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
439 |
Huyện Bát Xát |
Đường đi xã Trung Lèng Hồ - Khu vực 2 - XÃ MƯỜNG HUM |
Từ ngã ba giao đường tỉnh lộ 155 đi xã Trung Lèng Hồ - Đến ngã ba tổ 3 thôn Ky Quan San
|
480.000
|
240.000
|
168.000
|
96.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
440 |
Huyện Bát Xát |
Đường đi xã Trung Lèng Hồ - Khu vực 2 - XÃ MƯỜNG HUM |
Từ ngã 3 giao với đường đi tổ 3 thôn Ky Quan San - Đến đầu đập thủy điện Tà Lơi 3
|
480.000
|
240.000
|
168.000
|
96.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
441 |
Huyện Bát Xát |
Khu vực 2 - XÃ MƯỜNG HUM |
Các vị trí đất nông thôn còn lại
|
64.800
|
32.400
|
22.680
|
20.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
442 |
Huyện Bát Xát |
Khu vực Trung Tâm xã - Khu vực 1 - XÃ MƯỜNG VI |
Từ cổng trường tiểu học - Đến cổng trường THCS
|
240.000
|
120.000
|
84.000
|
48.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
443 |
Huyện Bát Xát |
Khu vực 2 - XÃ MƯỜNG VI |
Dọc tuyến đường tỉnh lộ 156B nằm ngoài trung tâm xã
|
120.000
|
60.000
|
42.000
|
24.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
444 |
Huyện Bát Xát |
Khu vực 2 - XÃ MƯỜNG VI |
Các vị trí đất nông thôn còn lại
|
60.000
|
30.000
|
21.000
|
20.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
445 |
Huyện Bát Xát |
Đường tỉnh lộ 156 - Khu vực 2 - XÃ NẬM CHẠC |
Từ cầu Cửa Suối - Đến hết địa phận xã Nậm Chạc hướng về Trịnh Tường
|
120.000
|
60.000
|
42.000
|
24.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
446 |
Huyện Bát Xát |
Đường tỉnh lộ 156 - Khu vực 2 - XÃ NẬM CHẠC |
Từ cầu Cửa Suối - Đến hết địa phận xã Nậm Chạc hướng về xã A Mú Sung
|
80.000
|
40.000
|
28.000
|
20.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
447 |
Huyện Bát Xát |
Khu vực 2 - XÃ NẬM CHẠC |
Đường vào trung tâm xã Nậm Chạc (từ cầu thôn Cửa Suối - Đến UBND xã)
|
100.000
|
50.000
|
35.000
|
20.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
448 |
Huyện Bát Xát |
Khu vực 2 - XÃ NẬM CHẠC |
Các vị trí đất nông thôn còn lại
|
60.000
|
30.000
|
21.000
|
20.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
449 |
Huyện Bát Xát |
Khu vực 2 - XÃ NẬM PUNG |
Khu vực trung tâm xã
|
80.000
|
40.000
|
28.000
|
20.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
450 |
Huyện Bát Xát |
Khu vực 2 - XÃ NẬM PUNG |
Các vị trí đất nông thôn còn lại
|
60.000
|
30.000
|
21.000
|
20.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
451 |
Huyện Bát Xát |
Khu vực 2 - XÃ PA CHEO |
Khu vực trung tâm xã
|
80.000
|
40.000
|
28.000
|
20.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
452 |
Huyện Bát Xát |
Khu vực 2 - XÃ PA CHEO |
Các vị trí đất nông thôn còn lại
|
60.000
|
30.000
|
21.000
|
20.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
453 |
Huyện Bát Xát |
Khu vực 2 - XÃ PHÌN NGAN |
Dọc tuyến đường liên xã Quang Kim - Phin Ngan (từ đoạn giáp ranh xã Quang Kim - - Đến hết ngã ba thôn Trung Chải khoảng 300m
|
80.000
|
40.000
|
28.000
|
20.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
454 |
Huyện Bát Xát |
Khu vực 2 - XÃ PHÌN NGAN |
Từ đập thủy điện Trung Hồ - Đến cuối điểm sắp xếp dân cư Láo Vàng (giáp thị xã Sa Pa)
|
80.000
|
40.000
|
28.000
|
20.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
455 |
Huyện Bát Xát |
Khu vực 2 - XÃ PHÌN NGAN |
Các vị trí đất nông thôn còn lại
|
60.000
|
30.000
|
21.000
|
20.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
456 |
Huyện Bát Xát |
Đường trục 156 B - Khu vực 1 - XÃ QUANG KIM |
Đoạn từ cầu vòm Quang Kim - Đến hết vị trí đấu giá đất thôn Kim Tiến hướng từ Quang Kim đi thị trấn Bát Xát
|
1.600.000
|
800.000
|
560.000
|
320.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
457 |
Huyện Bát Xát |
Đường trục 156 B - Khu vực 1 - XÃ QUANG KIM |
Từ đoạn cuối có công hộp - Đến ngã ba TL 156 mới giao với TL 156 cũ
|
1.600.000
|
800.000
|
560.000
|
320.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
458 |
Huyện Bát Xát |
Đường trục 156 B - Khu vực 1 - XÃ QUANG KIM |
Từ hết vị trí đấu giá thôn Kim Tiến - Đến hết địa phận xã Quang Kim giáp thị trấn Bát Xát
|
1.200.000
|
600.000
|
420.000
|
240.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
459 |
Huyện Bát Xát |
Đường Quang Kim - Cốc San - Khu vực 1 - XÃ QUANG KIM |
Từ đường 156 đi Cốc San - Đến trạm điện 220Kv
|
400.000
|
200.000
|
140.000
|
80.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
460 |
Huyện Bát Xát |
Đường Quang Kim - Cốc San - Khu vực 1 - XÃ QUANG KIM |
Từ trạm điện 220Kv - Đến ngã ba cầu treo Làng San
|
240.000
|
120.000
|
84.000
|
48.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
461 |
Huyện Bát Xát |
Đường Quang Kim - Cốc San - Khu vực 1 - XÃ QUANG KIM |
Từ ngã ba cầu treo Làng San - Đến hết địa phận xã Quang Kim
|
120.000
|
60.000
|
42.000
|
24.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
462 |
Huyện Bát Xát |
Đường đi Phìn Ngan - Khu vực 1 - XÃ QUANG KIM |
Từ điểm đầu đường 156 đi Phìn Ngan - Đến đoạn giao với đường D1
|
400.000
|
200.000
|
140.000
|
80.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
463 |
Huyện Bát Xát |
Các vị trí đất nông thôn khác còn lại thuộc thôn An Thành - Khu vực 1 - XÃ QUANG KIM |
|
180.000
|
90.000
|
63.000
|
36.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
464 |
Huyện Bát Xát |
Đường N6 - Khu vực 1 - XÃ QUANG KIM |
Đoạn tỉnh lộ 156 cũ tuyến chánh cho Tỉnh lộ 156 mới
|
720.000
|
360.000
|
252.000
|
144.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
465 |
Huyện Bát Xát |
Đường D1, D2 - Khu vực 1 - XÃ QUANG KIM |
Khu trung tâm xã Quang Kim
|
720.000
|
360.000
|
252.000
|
144.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
466 |
Huyện Bát Xát |
Đường N1,N2 - Khu vực 1 - XÃ QUANG KIM |
Khu trung tâm xã Quang Kim
|
720.000
|
360.000
|
252.000
|
144.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
467 |
Huyện Bát Xát |
Đường N3 - Khu vực 1 - XÃ QUANG KIM |
Khu trung tâm xã Quang Kim
|
720.000
|
360.000
|
252.000
|
144.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
468 |
Huyện Bát Xát |
Đường Kim Thành, Ngòi Phát (Đường tỉnh lộ 156 mới, Khu tái định cư số 1) - Khu vực 1 - XÃ QUANG KIM |
Từ đầu Quy hoạch khu tái định cư số 01 - Đến hết quy hoạch khu tái định cư số 01 (Thuộc thôn An Quang)
|
2.200.000
|
1.100.000
|
770.000
|
440.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
469 |
Huyện Bát Xát |
Đường Kim Thành, Ngòi Phát (Đường tỉnh lộ 156 mới) - Khu vực 1 - XÃ QUANG KIM |
Từ đầu cầu giáp khu thương mại Kim Thành - Đến giáp khu quy hoạch giáp khu TĐC số 1 (thôn An Quang)
|
2.000.000
|
1.000.000
|
700.000
|
400.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
470 |
Huyện Bát Xát |
Đường Kim Thành, Ngòi Phát (Đường tỉnh lộ 156 mới) - Khu vực 1 - XÃ QUANG KIM |
Từ hết quy hoạch khu tái định cư số 1 (Thôn An Quang) - Đến hết địa phận xã Quang Kim giáp với thị trấn Bát Xát.
|
1.800.000
|
900.000
|
630.000
|
360.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
471 |
Huyện Bát Xát |
Tuyến N1 - Khu vực 1 - XÃ QUANG KIM |
Từ đường T1 - Đến đường T4
|
2.000.000
|
1.000.000
|
700.000
|
400.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
472 |
Huyện Bát Xát |
Tuyến N2 - Khu vực 1 - XÃ QUANG KIM |
Từ đường T1 - Đến đường T4
|
2.000.000
|
1.000.000
|
700.000
|
400.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
473 |
Huyện Bát Xát |
Tuyến N3 - Khu vực 1 - XÃ QUANG KIM |
Từ đường T1 - Đến đường T4
|
2.000.000
|
1.000.000
|
700.000
|
400.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
474 |
Huyện Bát Xát |
Tuyến N4 - Khu vực 1 - XÃ QUANG KIM |
Từ đường T1 - Đến đường N3
|
2.000.000
|
1.000.000
|
700.000
|
400.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
475 |
Huyện Bát Xát |
Tuyến T1 - Khu vực 1 - XÃ QUANG KIM |
Từ đường Kim Thành, Ngòi Phát - Đến đường N4
|
2.000.000
|
1.000.000
|
700.000
|
400.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
476 |
Huyện Bát Xát |
Tuyến T2 - Khu vực 1 - XÃ QUANG KIM |
Từ đường Kim Thành, Ngòi Phát - Đến đường N4
|
2.000.000
|
1.000.000
|
700.000
|
400.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
477 |
Huyện Bát Xát |
Tuyến T3 - Khu vực 1 - XÃ QUANG KIM |
Từ đường Kim Thành, Ngòi Phát - Đến đường N4
|
2.000.000
|
1.000.000
|
700.000
|
400.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
478 |
Huyện Bát Xát |
Tuyến T4 - Khu vực 1 - XÃ QUANG KIM |
Từ đường Kim Thành, Ngòi Phát - Đến đường N4
|
2.000.000
|
1.000.000
|
700.000
|
400.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
479 |
Huyện Bát Xát |
Tuyến đường thuộc thôn An Quang - Khu vực 1 - XÃ QUANG KIM |
Từ đường 156B hướng đi thôn An Quang - Đến giao với đường 156A
|
400.000
|
200.000
|
140.000
|
80.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
480 |
Huyện Bát Xát |
Tuyến đường thuộc thôn An Quang - Khu vực 1 - XÃ QUANG KIM |
Các tuyến đường nhánh nội thôn An Quang còn lại
|
160.000
|
80.000
|
56.000
|
32.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
481 |
Huyện Bát Xát |
Khu vực 2 - XÃ QUANG KIM |
Các vị trí đất nông thôn còn lại
|
80.000
|
40.000
|
28.000
|
20.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
482 |
Huyện Bát Xát |
Khu vực 2 - XÃ SÀNG MA SÁO |
Dọc tuyến đường tỉnh lộ 158
|
80.000
|
40.000
|
28.000
|
20.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
483 |
Huyện Bát Xát |
Tuyến đường tỉnh lộ 155 - Khu vực 2 - XÃ SÀNG MA SÁO |
Từ ngã ba Dền Sáng - Đến đồi chè thôn Mà Mù Sử I
|
100.000
|
50.000
|
35.000
|
20.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
484 |
Huyện Bát Xát |
Tuyến đường tỉnh lộ 155 - Khu vực 2 - XÃ SÀNG MA SÁO |
Khu vực trung tâm xã (đồi chè thôn Mà Mù Sủ I - Đến hết địa phận xã Sàng Ma Sáo giáp xã Mường Hum)
|
100.000
|
50.000
|
35.000
|
20.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
485 |
Huyện Bát Xát |
Khu vực 2 - XÃ SÀNG MA SÁO |
Các vị trí đất nông thôn còn lại
|
60.000
|
30.000
|
21.000
|
20.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
486 |
Huyện Bát Xát |
Khu vực 2 - XÃ TÒNG SÀNH |
Đường nối đường cao tốc Nội Bài - Lào Cai
|
80.000
|
40.000
|
28.000
|
20.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
487 |
Huyện Bát Xát |
Tuyến Quốc lộ 4D - Khu vực 2 - XÃ TÒNG SÀNH |
Đường 4D từ địa phận xã Cốc San - Đến địa phận huyện Sa Pa
|
140.000
|
70.000
|
49.000
|
28.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
488 |
Huyện Bát Xát |
Khu vực 2 - Khu vực 1 - XÃ TÒNG SÀNH |
Các vị trí đất nông thôn còn lại
|
60.000
|
30.000
|
21.000
|
20.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
489 |
Huyện Bát Xát |
Tuyến T1 (tỉnh lộ 156) - Khu vực 1 - XÃ TRỊNH TƯỜNG |
Từ trường THCS + 50m (hướng đi xã Bản Vược) - Đến ngã ba giao với đường T11 (nhà nghỉ Trường Nhũ)
|
1.600.000
|
800.000
|
560.000
|
320.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
490 |
Huyện Bát Xát |
Tuyến T1 (tỉnh lộ 156) - Khu vực 1 - XÃ TRỊNH TƯỜNG |
Từ ngã ba giao với đường T11 (nhà nghỉ Trường Nhũ) - Đến cầu Trịnh Tường
|
1.200.000
|
600.000
|
420.000
|
240.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
491 |
Huyện Bát Xát |
Tuyến T1 (tỉnh lộ 156) - Khu vực 1 - XÃ TRỊNH TƯỜNG |
Từ trường THCS +50m hướng đi xã Bản Vược - Đến cầu Bản Mạc
|
600.000
|
300.000
|
210.000
|
120.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
492 |
Huyện Bát Xát |
Tuyến T3 - Khu vực 1 - XÃ TRỊNH TƯỜNG |
Từ ngã ba giao tuyến T2 - Đến ngã ba giao với tuyến T6
|
1.200.000
|
600.000
|
420.000
|
240.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
493 |
Huyện Bát Xát |
Tuyến T4 - Khu vực 1 - XÃ TRỊNH TƯỜNG |
Từ ngã ba giao tuyến T1 (tỉnh lộ 156) - Đến ngã ba giao với tuyến T2
|
1.200.000
|
600.000
|
420.000
|
240.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
494 |
Huyện Bát Xát |
Đường bờ sông (tuyến T11) - Khu vực 1 - XÃ TRỊNH TƯỜNG |
Từ giao với đường T1 (Tỉnh lộ 156) theo đường bờ sông sau đền mẫu - Đến giao với đường T1 (tỉnh lộ 156 đoạn nhà nghỉ Trường Nhũ)
|
1.200.000
|
600.000
|
420.000
|
240.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
495 |
Huyện Bát Xát |
Tuyến T2 theo quy hoạch điều chỉnh và mở rộng trung tâm xã Trịnh Tường - Khu vực 1 - XÃ TRỊNH TƯỜNG |
Từ ngã ba giao tuyến T1 (tỉnh lộ 156) - Đến ngã ba giao đi trường tiểu học
|
600.000
|
300.000
|
210.000
|
120.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
496 |
Huyện Bát Xát |
Tuyến T2 theo quy hoạch điều chỉnh và mở rộng trung tâm xã Trịnh Tường - Khu vực 1 - XÃ TRỊNH TƯỜNG |
Từ ngã 3 đi trường tiểu học - Đến ngã ba rẽ vào thôn Bản Mạc, xã Trịnh Tường (Đường T10 dự án đấu giá)
|
600.000
|
300.000
|
210.000
|
120.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
497 |
Huyện Bát Xát |
Đường nhánh (tuyến T5) - Khu vực 1 - XÃ TRỊNH TƯỜNG |
Từ ngã ba giao đường trục chính (tuyến T1) (bên trái chợ) đi - Đến ngã ba giao đường T3 (nhà ông Bùi Xuân Đường)
|
1.200.000
|
600.000
|
420.000
|
240.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
498 |
Huyện Bát Xát |
Đường tránh trung tâm cụm xã Trịnh Tường - Khu vực 1 - XÃ TRỊNH TƯỜNG |
Từ đầu tuyến - Đến hết tuyến
|
400.000
|
200.000
|
140.000
|
80.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
499 |
Huyện Bát Xát |
Đường T5 - Khu vực 1 - XÃ TRỊNH TƯỜNG |
Từ đường T11 - Đến giao với đường T6
|
800.000
|
400.000
|
280.000
|
160.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
500 |
Huyện Bát Xát |
Đường T6 - Khu vực 1 - XÃ TRỊNH TƯỜNG |
Từ đường T3 - Đến giao với đường T2 (Cổng UBND xã)
|
800.000
|
400.000
|
280.000
|
160.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |