Bảng giá đất Huyện Bát Xát Lào Cai

Giá đất cao nhất tại Huyện Bát Xát là: 7.000.000
Giá đất thấp nhất tại Huyện Bát Xát là: 8.000
Giá đất trung bình tại Huyện Bát Xát là: 1.240.274
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 56/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND Tỉnh Lào Cai được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 19/2020/QĐ-UBND ngày 18/06/2020 của UBND Tỉnh Lào Cai
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
401 Huyện Bát Xát Tuyến đường T12 - Khu vực 1 - XÃ BẢN VƯỢC Từ đường 156 cũ (đối diện trường Tiểu học) - Đến đường T10 800.000 400.000 280.000 160.000 - Đất TM-DV nông thôn
402 Huyện Bát Xát Tuyến đường T13 - Khu vực 1 - XÃ BẢN VƯỢC Từ đường N2 - Đến đường Kim Thành, Ngòi Phát 1.600.000 800.000 560.000 320.000 - Đất TM-DV nông thôn
403 Huyện Bát Xát Tuyến đường N7 - Khu vực 1 - XÃ BẢN VƯỢC Từ đường đi cửa khẩu (tuyến T1) - Đến tuyến đường T13 1.600.000 800.000 560.000 320.000 - Đất TM-DV nông thôn
404 Huyện Bát Xát Khu Tái định cư Thôn 3 Bản Vược - Khu vực 1 - XÃ BẢN VƯỢC Từ ngã 3 giao tỉnh lộ 158 - Đến nối các tuyến đường trong khu tái định cư (Tuyến T1, T2, T3) 400.000 200.000 140.000 80.000 - Đất TM-DV nông thôn
405 Huyện Bát Xát Khu vực 2 - XÃ BẢN VƯỢC Các tuyến đường ngoài các tuyến đường trên tính theo địa giới hành chính quy hoạch của trung tâm cụm xã Bản Vược 88.800 44.400 31.080 20.000 - Đất TM-DV nông thôn
406 Huyện Bát Xát Đường tỉnh lộ 156 cũ - Khu vực 2 - XÃ BẢN VƯỢC Đoạn từ chân dốc Kho Tầu (Cầu thôn 3) - Đến cầu Ngòi Phát 200.000 100.000 70.000 40.000 - Đất TM-DV nông thôn
407 Huyện Bát Xát Đường tỉnh lộ 156B - Khu vực 2 - XÃ BẢN VƯỢC Từ hộ ông Phan Văn Long - Đến hết địa phận xã Bản Vược giáp Mường Vi 140.000 70.000 49.000 28.000 - Đất TM-DV nông thôn
408 Huyện Bát Xát Khu vực 2 - XÃ BẢN VƯỢC Các vị trí đất nông thôn còn lại 64.800 32.400 22.680 20.000 - Đất TM-DV nông thôn
409 Huyện Bát Xát Đường 156 - Khu vực 1 - XÃ BẢN XÈO Từ Km 53+700 - Đến hết trạm y tế xã Bản Xèo 400.000 200.000 140.000 80.000 - Đất TM-DV nông thôn
410 Huyện Bát Xát Khu vực 1 - Khu vực 1 - XÃ BẢN XÈO Từ cuối trạm y tế Bản Xèo - Đến cầu Bàn Xèo 120.000 60.000 42.000 24.000 - Đất TM-DV nông thôn
411 Huyện Bát Xát Đường tỉnh lộ 156 - Khu vực 2 - XÃ BẢN XÈO Từ giáp xã Mường Vi - Đến Km53+700 100.000 50.000 35.000 20.000 - Đất TM-DV nông thôn
412 Huyện Bát Xát Đường tỉnh lộ 156 - Khu vực 2 - XÃ BẢN XÈO Từ cầu Bản Xèo - Đến ngã ba Cán Tỷ 100.000 50.000 35.000 20.000 - Đất TM-DV nông thôn
413 Huyện Bát Xát Khu vực 2 - XÃ BẢN XÈO Các vị trí đất nông thôn còn lại 60.000 30.000 21.000 20.000 - Đất TM-DV nông thôn
414 Huyện Bát Xát Đường Bản Vược - A Mú Sung - Khu vực 1 - XÃ CỐC MỲ Từ điểm giữa Bưu điện văn hóa xã kéo dài ra hai đầu 300m 400.000 200.000 140.000 80.000 - Đất TM-DV nông thôn
415 Huyện Bát Xát Đường Bản Vược - A Mú Sung - Khu vực 1 - XÃ CỐC MỲ Đoạn từ cách trung tâm xã 300m - Đến hết địa phận xã Cốc Mỳ (giáp địa phận xã Trịnh Tường) 200.000 100.000 70.000 40.000 - Đất TM-DV nông thôn
416 Huyện Bát Xát Đường Bản Vược - A Mú Sung - Khu vực 1 - XÃ CỐC MỲ Đường Bản Vược - A Mú Sung đoạn từ đoạn cách trung tâm xã 300m - Đến hết địa phận xã Cốc Mỳ (giáp địa phận xã Bản Vược) 200.000 100.000 70.000 40.000 - Đất TM-DV nông thôn
417 Huyện Bát Xát Khu vực 2 - XÃ CỐC MỲ Đường nối Cốc Mỳ - Trịnh Tường (giáp bờ sông Hồng) địa phận xã Cốc Mỳ 120.000 60.000 42.000 24.000 - Đất TM-DV nông thôn
418 Huyện Bát Xát Khu vực 2 - XÃ CỐC MỲ Các vị trí đất nông thôn còn lại 64.800 32.400 22.680 20.000 - Đất TM-DV nông thôn
419 Huyện Bát Xát Khu vực 2 - Khu vực 1 - XÃ DỀN THÀNG Khu vực trung tâm xã (thôn Tả Phìn) 88.000 44.000 30.800 20.000 - Đất TM-DV nông thôn
420 Huyện Bát Xát Khu vực 2 - Khu vực 1 - XÃ DỀN THÀNG Các vị trí còn lại 60.000 30.000 21.000 20.000 - Đất TM-DV nông thôn
421 Huyện Bát Xát Khu vực 2 - XÃ DỀN SÁNG Khu vực trung tâm xã dọc tuyến tỉnh lộ 158 100.000 50.000 35.000 20.000 - Đất TM-DV nông thôn
422 Huyện Bát Xát Khu vực 2 - XÃ DỀN SÁNG Dọc tuyến đường tỉnh lộ 158 nằm ngoài trung tâm xã 80.000 40.000 28.000 20.000 - Đất TM-DV nông thôn
423 Huyện Bát Xát Khu vực 2 - XÃ DỀN SÁNG Các vị trí còn lại 60.000 30.000 21.000 20.000 - Đất TM-DV nông thôn
424 Huyện Bát Xát Tuyến D1 - Khu vực 1 - XÃ MƯỜNG HUM Đường trục chính từ cây xăng - Đến vị trí cách ngã ba giao đường N7 30m (hộ ông Lò Văn Tâm) 1.200.000 600.000 420.000 240.000 - Đất TM-DV nông thôn
425 Huyện Bát Xát Tuyến N7 - Khu vực 1 - XÃ MƯỜNG HUM Từ ngã ba giao đường D1 qua cầu sắt - Đến đầu cầu Mường Hum (mới) 1.000.000 500.000 350.000 200.000 - Đất TM-DV nông thôn
426 Huyện Bát Xát Tuyến N7 - Khu vực 1 - XÃ MƯỜNG HUM Từ đầu cầu Mường Hum - Đến hết ranh giới quy hoạch trung tâm xã Mường Hum hướng đi xã Dền Sáng 1.200.000 600.000 420.000 240.000 - Đất TM-DV nông thôn
427 Huyện Bát Xát Đường nhánh (tuyến D2) - Khu vực 1 - XÃ MƯỜNG HUM Từ ngã ba cổng UBND xã - Đến ngã ba giao với đường N7 1.400.000 700.000 490.000 280.000 - Đất TM-DV nông thôn
428 Huyện Bát Xát Đường đi Dồn Thàng (tuyến N4) - Khu vực 1 - XÃ MƯỜNG HUM Từ nút giao đường D1 - Đến đầu cầu Mường Hum đi xã Dền Thàng 1.400.000 700.000 490.000 280.000 - Đất TM-DV nông thôn
429 Huyện Bát Xát Đường bê tông (Tuyến N6) - Khu vực 1 - XÃ MƯỜNG HUM Tuyến ngang từ đường trục chính D1 nối với đường bê tông D2 1.400.000 700.000 490.000 280.000 - Đất TM-DV nông thôn
430 Huyện Bát Xát Tuyến đường N5 kéo dài - Khu vực 1 - XÃ MƯỜNG HUM Từ nút giao đường D4 - Đến ngã ba giao nhau với đường D1 1.400.000 700.000 490.000 280.000 - Đất TM-DV nông thôn
431 Huyện Bát Xát Tuyến đường D4 - Khu vực 1 - XÃ MƯỜNG HUM Từ đầu cầu đi Dền Thàng (thuộc xã Mường Hum) - Đến nhà máy chè 1.000.000 500.000 350.000 200.000 - Đất TM-DV nông thôn
432 Huyện Bát Xát Tuyến đường D4 - Khu vực 1 - XÃ MƯỜNG HUM Từ đầu cầu Mường Hum đi Dền Thàng - Đến Chợ Mường Hum 1.600.000 800.000 560.000 320.000 - Đất TM-DV nông thôn
433 Huyện Bát Xát Đường D3 - Khu vực 1 - XÃ MƯỜNG HUM Đoạn từ nối tuyến đường N4 - Đến khu đấu giá quyền sử dụng đất dài 200m (hết đoạn đổ bê tông) 1.200.000 600.000 420.000 240.000 - Đất TM-DV nông thôn
434 Huyện Bát Xát Đường D3 - Khu vực 1 - XÃ MƯỜNG HUM Từ đoạn khu vực đấu giá - Đến hết tuyến đường 600.000 300.000 210.000 120.000 - Đất TM-DV nông thôn
435 Huyện Bát Xát Khu vực 1 - XÃ MƯỜNG HUM Tuyến đường từ cầu sắt Mường Hum (1 phần trong quy hoạch chi tiết trung tâm cụm xã Mường Hum) - Đến nhà máy thủy điện Nậm Pung 720.000 360.000 252.000 144.000 - Đất TM-DV nông thôn
436 Huyện Bát Xát Các tuyến còn lại - Khu vực 1 - XÃ MƯỜNG HUM Các tuyến đường ngoài các tuyến đường trên của trung tâm cụm xã Mường Hum (trong khu vực quy hoạch chi tiết trung tâm cụm xã Mường Hum) 800.000 400.000 280.000 160.000 - Đất TM-DV nông thôn
437 Huyện Bát Xát Tuyến đường tỉnh lộ 155 - Khu vực 2 - XÃ MƯỜNG HUM Từ hết quy hoạch chi tiết xã (qua cầu Mường Hum) - Đến ngã ba giao đường tỉnh lộ 155 đi xã Trung Lèng Hồ 480.000 240.000 168.000 96.000 - Đất TM-DV nông thôn
438 Huyện Bát Xát Tuyến đường tỉnh lộ 155 - Khu vực 2 - XÃ MƯỜNG HUM Từ ngã ba giao đường tỉnh lộ 155 đi xã Trung Lèng Hồ - Đến hết địa phận xã Mường Hum giáp xã Sàng Ma Sáo 480.000 240.000 168.000 96.000 - Đất TM-DV nông thôn
439 Huyện Bát Xát Đường đi xã Trung Lèng Hồ - Khu vực 2 - XÃ MƯỜNG HUM Từ ngã ba giao đường tỉnh lộ 155 đi xã Trung Lèng Hồ - Đến ngã ba tổ 3 thôn Ky Quan San 480.000 240.000 168.000 96.000 - Đất TM-DV nông thôn
440 Huyện Bát Xát Đường đi xã Trung Lèng Hồ - Khu vực 2 - XÃ MƯỜNG HUM Từ ngã 3 giao với đường đi tổ 3 thôn Ky Quan San - Đến đầu đập thủy điện Tà Lơi 3 480.000 240.000 168.000 96.000 - Đất TM-DV nông thôn
441 Huyện Bát Xát Khu vực 2 - XÃ MƯỜNG HUM Các vị trí đất nông thôn còn lại 64.800 32.400 22.680 20.000 - Đất TM-DV nông thôn
442 Huyện Bát Xát Khu vực Trung Tâm xã - Khu vực 1 - XÃ MƯỜNG VI Từ cổng trường tiểu học - Đến cổng trường THCS 240.000 120.000 84.000 48.000 - Đất TM-DV nông thôn
443 Huyện Bát Xát Khu vực 2 - XÃ MƯỜNG VI Dọc tuyến đường tỉnh lộ 156B nằm ngoài trung tâm xã 120.000 60.000 42.000 24.000 - Đất TM-DV nông thôn
444 Huyện Bát Xát Khu vực 2 - XÃ MƯỜNG VI Các vị trí đất nông thôn còn lại 60.000 30.000 21.000 20.000 - Đất TM-DV nông thôn
445 Huyện Bát Xát Đường tỉnh lộ 156 - Khu vực 2 - XÃ NẬM CHẠC Từ cầu Cửa Suối - Đến hết địa phận xã Nậm Chạc hướng về Trịnh Tường 120.000 60.000 42.000 24.000 - Đất TM-DV nông thôn
446 Huyện Bát Xát Đường tỉnh lộ 156 - Khu vực 2 - XÃ NẬM CHẠC Từ cầu Cửa Suối - Đến hết địa phận xã Nậm Chạc hướng về xã A Mú Sung 80.000 40.000 28.000 20.000 - Đất TM-DV nông thôn
447 Huyện Bát Xát Khu vực 2 - XÃ NẬM CHẠC Đường vào trung tâm xã Nậm Chạc (từ cầu thôn Cửa Suối - Đến UBND xã) 100.000 50.000 35.000 20.000 - Đất TM-DV nông thôn
448 Huyện Bát Xát Khu vực 2 - XÃ NẬM CHẠC Các vị trí đất nông thôn còn lại 60.000 30.000 21.000 20.000 - Đất TM-DV nông thôn
449 Huyện Bát Xát Khu vực 2 - XÃ NẬM PUNG Khu vực trung tâm xã 80.000 40.000 28.000 20.000 - Đất TM-DV nông thôn
450 Huyện Bát Xát Khu vực 2 - XÃ NẬM PUNG Các vị trí đất nông thôn còn lại 60.000 30.000 21.000 20.000 - Đất TM-DV nông thôn
451 Huyện Bát Xát Khu vực 2 - XÃ PA CHEO Khu vực trung tâm xã 80.000 40.000 28.000 20.000 - Đất TM-DV nông thôn
452 Huyện Bát Xát Khu vực 2 - XÃ PA CHEO Các vị trí đất nông thôn còn lại 60.000 30.000 21.000 20.000 - Đất TM-DV nông thôn
453 Huyện Bát Xát Khu vực 2 - XÃ PHÌN NGAN Dọc tuyến đường liên xã Quang Kim - Phin Ngan (từ đoạn giáp ranh xã Quang Kim - - Đến hết ngã ba thôn Trung Chải khoảng 300m 80.000 40.000 28.000 20.000 - Đất TM-DV nông thôn
454 Huyện Bát Xát Khu vực 2 - XÃ PHÌN NGAN Từ đập thủy điện Trung Hồ - Đến cuối điểm sắp xếp dân cư Láo Vàng (giáp thị xã Sa Pa) 80.000 40.000 28.000 20.000 - Đất TM-DV nông thôn
455 Huyện Bát Xát Khu vực 2 - XÃ PHÌN NGAN Các vị trí đất nông thôn còn lại 60.000 30.000 21.000 20.000 - Đất TM-DV nông thôn
456 Huyện Bát Xát Đường trục 156 B - Khu vực 1 - XÃ QUANG KIM Đoạn từ cầu vòm Quang Kim - Đến hết vị trí đấu giá đất thôn Kim Tiến hướng từ Quang Kim đi thị trấn Bát Xát 1.600.000 800.000 560.000 320.000 - Đất TM-DV nông thôn
457 Huyện Bát Xát Đường trục 156 B - Khu vực 1 - XÃ QUANG KIM Từ đoạn cuối có công hộp - Đến ngã ba TL 156 mới giao với TL 156 cũ 1.600.000 800.000 560.000 320.000 - Đất TM-DV nông thôn
458 Huyện Bát Xát Đường trục 156 B - Khu vực 1 - XÃ QUANG KIM Từ hết vị trí đấu giá thôn Kim Tiến - Đến hết địa phận xã Quang Kim giáp thị trấn Bát Xát 1.200.000 600.000 420.000 240.000 - Đất TM-DV nông thôn
459 Huyện Bát Xát Đường Quang Kim - Cốc San - Khu vực 1 - XÃ QUANG KIM Từ đường 156 đi Cốc San - Đến trạm điện 220Kv 400.000 200.000 140.000 80.000 - Đất TM-DV nông thôn
460 Huyện Bát Xát Đường Quang Kim - Cốc San - Khu vực 1 - XÃ QUANG KIM Từ trạm điện 220Kv - Đến ngã ba cầu treo Làng San 240.000 120.000 84.000 48.000 - Đất TM-DV nông thôn
461 Huyện Bát Xát Đường Quang Kim - Cốc San - Khu vực 1 - XÃ QUANG KIM Từ ngã ba cầu treo Làng San - Đến hết địa phận xã Quang Kim 120.000 60.000 42.000 24.000 - Đất TM-DV nông thôn
462 Huyện Bát Xát Đường đi Phìn Ngan - Khu vực 1 - XÃ QUANG KIM Từ điểm đầu đường 156 đi Phìn Ngan - Đến đoạn giao với đường D1 400.000 200.000 140.000 80.000 - Đất TM-DV nông thôn
463 Huyện Bát Xát Các vị trí đất nông thôn khác còn lại thuộc thôn An Thành - Khu vực 1 - XÃ QUANG KIM 180.000 90.000 63.000 36.000 - Đất TM-DV nông thôn
464 Huyện Bát Xát Đường N6 - Khu vực 1 - XÃ QUANG KIM Đoạn tỉnh lộ 156 cũ tuyến chánh cho Tỉnh lộ 156 mới 720.000 360.000 252.000 144.000 - Đất TM-DV nông thôn
465 Huyện Bát Xát Đường D1, D2 - Khu vực 1 - XÃ QUANG KIM Khu trung tâm xã Quang Kim 720.000 360.000 252.000 144.000 - Đất TM-DV nông thôn
466 Huyện Bát Xát Đường N1,N2 - Khu vực 1 - XÃ QUANG KIM Khu trung tâm xã Quang Kim 720.000 360.000 252.000 144.000 - Đất TM-DV nông thôn
467 Huyện Bát Xát Đường N3 - Khu vực 1 - XÃ QUANG KIM Khu trung tâm xã Quang Kim 720.000 360.000 252.000 144.000 - Đất TM-DV nông thôn
468 Huyện Bát Xát Đường Kim Thành, Ngòi Phát (Đường tỉnh lộ 156 mới, Khu tái định cư số 1) - Khu vực 1 - XÃ QUANG KIM Từ đầu Quy hoạch khu tái định cư số 01 - Đến hết quy hoạch khu tái định cư số 01 (Thuộc thôn An Quang) 2.200.000 1.100.000 770.000 440.000 - Đất TM-DV nông thôn
469 Huyện Bát Xát Đường Kim Thành, Ngòi Phát (Đường tỉnh lộ 156 mới) - Khu vực 1 - XÃ QUANG KIM Từ đầu cầu giáp khu thương mại Kim Thành - Đến giáp khu quy hoạch giáp khu TĐC số 1 (thôn An Quang) 2.000.000 1.000.000 700.000 400.000 - Đất TM-DV nông thôn
470 Huyện Bát Xát Đường Kim Thành, Ngòi Phát (Đường tỉnh lộ 156 mới) - Khu vực 1 - XÃ QUANG KIM Từ hết quy hoạch khu tái định cư số 1 (Thôn An Quang) - Đến hết địa phận xã Quang Kim giáp với thị trấn Bát Xát. 1.800.000 900.000 630.000 360.000 - Đất TM-DV nông thôn
471 Huyện Bát Xát Tuyến N1 - Khu vực 1 - XÃ QUANG KIM Từ đường T1 - Đến đường T4 2.000.000 1.000.000 700.000 400.000 - Đất TM-DV nông thôn
472 Huyện Bát Xát Tuyến N2 - Khu vực 1 - XÃ QUANG KIM Từ đường T1 - Đến đường T4 2.000.000 1.000.000 700.000 400.000 - Đất TM-DV nông thôn
473 Huyện Bát Xát Tuyến N3 - Khu vực 1 - XÃ QUANG KIM Từ đường T1 - Đến đường T4 2.000.000 1.000.000 700.000 400.000 - Đất TM-DV nông thôn
474 Huyện Bát Xát Tuyến N4 - Khu vực 1 - XÃ QUANG KIM Từ đường T1 - Đến đường N3 2.000.000 1.000.000 700.000 400.000 - Đất TM-DV nông thôn
475 Huyện Bát Xát Tuyến T1 - Khu vực 1 - XÃ QUANG KIM Từ đường Kim Thành, Ngòi Phát - Đến đường N4 2.000.000 1.000.000 700.000 400.000 - Đất TM-DV nông thôn
476 Huyện Bát Xát Tuyến T2 - Khu vực 1 - XÃ QUANG KIM Từ đường Kim Thành, Ngòi Phát - Đến đường N4 2.000.000 1.000.000 700.000 400.000 - Đất TM-DV nông thôn
477 Huyện Bát Xát Tuyến T3 - Khu vực 1 - XÃ QUANG KIM Từ đường Kim Thành, Ngòi Phát - Đến đường N4 2.000.000 1.000.000 700.000 400.000 - Đất TM-DV nông thôn
478 Huyện Bát Xát Tuyến T4 - Khu vực 1 - XÃ QUANG KIM Từ đường Kim Thành, Ngòi Phát - Đến đường N4 2.000.000 1.000.000 700.000 400.000 - Đất TM-DV nông thôn
479 Huyện Bát Xát Tuyến đường thuộc thôn An Quang - Khu vực 1 - XÃ QUANG KIM Từ đường 156B hướng đi thôn An Quang - Đến giao với đường 156A 400.000 200.000 140.000 80.000 - Đất TM-DV nông thôn
480 Huyện Bát Xát Tuyến đường thuộc thôn An Quang - Khu vực 1 - XÃ QUANG KIM Các tuyến đường nhánh nội thôn An Quang còn lại 160.000 80.000 56.000 32.000 - Đất TM-DV nông thôn
481 Huyện Bát Xát Khu vực 2 - XÃ QUANG KIM Các vị trí đất nông thôn còn lại 80.000 40.000 28.000 20.000 - Đất TM-DV nông thôn
482 Huyện Bát Xát Khu vực 2 - XÃ SÀNG MA SÁO Dọc tuyến đường tỉnh lộ 158 80.000 40.000 28.000 20.000 - Đất TM-DV nông thôn
483 Huyện Bát Xát Tuyến đường tỉnh lộ 155 - Khu vực 2 - XÃ SÀNG MA SÁO Từ ngã ba Dền Sáng - Đến đồi chè thôn Mà Mù Sử I 100.000 50.000 35.000 20.000 - Đất TM-DV nông thôn
484 Huyện Bát Xát Tuyến đường tỉnh lộ 155 - Khu vực 2 - XÃ SÀNG MA SÁO Khu vực trung tâm xã (đồi chè thôn Mà Mù Sủ I - Đến hết địa phận xã Sàng Ma Sáo giáp xã Mường Hum) 100.000 50.000 35.000 20.000 - Đất TM-DV nông thôn
485 Huyện Bát Xát Khu vực 2 - XÃ SÀNG MA SÁO Các vị trí đất nông thôn còn lại 60.000 30.000 21.000 20.000 - Đất TM-DV nông thôn
486 Huyện Bát Xát Khu vực 2 - XÃ TÒNG SÀNH Đường nối đường cao tốc Nội Bài - Lào Cai 80.000 40.000 28.000 20.000 - Đất TM-DV nông thôn
487 Huyện Bát Xát Tuyến Quốc lộ 4D - Khu vực 2 - XÃ TÒNG SÀNH Đường 4D từ địa phận xã Cốc San - Đến địa phận huyện Sa Pa 140.000 70.000 49.000 28.000 - Đất TM-DV nông thôn
488 Huyện Bát Xát Khu vực 2 - Khu vực 1 - XÃ TÒNG SÀNH Các vị trí đất nông thôn còn lại 60.000 30.000 21.000 20.000 - Đất TM-DV nông thôn
489 Huyện Bát Xát Tuyến T1 (tỉnh lộ 156) - Khu vực 1 - XÃ TRỊNH TƯỜNG Từ trường THCS + 50m (hướng đi xã Bản Vược) - Đến ngã ba giao với đường T11 (nhà nghỉ Trường Nhũ) 1.600.000 800.000 560.000 320.000 - Đất TM-DV nông thôn
490 Huyện Bát Xát Tuyến T1 (tỉnh lộ 156) - Khu vực 1 - XÃ TRỊNH TƯỜNG Từ ngã ba giao với đường T11 (nhà nghỉ Trường Nhũ) - Đến cầu Trịnh Tường 1.200.000 600.000 420.000 240.000 - Đất TM-DV nông thôn
491 Huyện Bát Xát Tuyến T1 (tỉnh lộ 156) - Khu vực 1 - XÃ TRỊNH TƯỜNG Từ trường THCS +50m hướng đi xã Bản Vược - Đến cầu Bản Mạc 600.000 300.000 210.000 120.000 - Đất TM-DV nông thôn
492 Huyện Bát Xát Tuyến T3 - Khu vực 1 - XÃ TRỊNH TƯỜNG Từ ngã ba giao tuyến T2 - Đến ngã ba giao với tuyến T6 1.200.000 600.000 420.000 240.000 - Đất TM-DV nông thôn
493 Huyện Bát Xát Tuyến T4 - Khu vực 1 - XÃ TRỊNH TƯỜNG Từ ngã ba giao tuyến T1 (tỉnh lộ 156) - Đến ngã ba giao với tuyến T2 1.200.000 600.000 420.000 240.000 - Đất TM-DV nông thôn
494 Huyện Bát Xát Đường bờ sông (tuyến T11) - Khu vực 1 - XÃ TRỊNH TƯỜNG Từ giao với đường T1 (Tỉnh lộ 156) theo đường bờ sông sau đền mẫu - Đến giao với đường T1 (tỉnh lộ 156 đoạn nhà nghỉ Trường Nhũ) 1.200.000 600.000 420.000 240.000 - Đất TM-DV nông thôn
495 Huyện Bát Xát Tuyến T2 theo quy hoạch điều chỉnh và mở rộng trung tâm xã Trịnh Tường - Khu vực 1 - XÃ TRỊNH TƯỜNG Từ ngã ba giao tuyến T1 (tỉnh lộ 156) - Đến ngã ba giao đi trường tiểu học 600.000 300.000 210.000 120.000 - Đất TM-DV nông thôn
496 Huyện Bát Xát Tuyến T2 theo quy hoạch điều chỉnh và mở rộng trung tâm xã Trịnh Tường - Khu vực 1 - XÃ TRỊNH TƯỜNG Từ ngã 3 đi trường tiểu học - Đến ngã ba rẽ vào thôn Bản Mạc, xã Trịnh Tường (Đường T10 dự án đấu giá) 600.000 300.000 210.000 120.000 - Đất TM-DV nông thôn
497 Huyện Bát Xát Đường nhánh (tuyến T5) - Khu vực 1 - XÃ TRỊNH TƯỜNG Từ ngã ba giao đường trục chính (tuyến T1) (bên trái chợ) đi - Đến ngã ba giao đường T3 (nhà ông Bùi Xuân Đường) 1.200.000 600.000 420.000 240.000 - Đất TM-DV nông thôn
498 Huyện Bát Xát Đường tránh trung tâm cụm xã Trịnh Tường - Khu vực 1 - XÃ TRỊNH TƯỜNG Từ đầu tuyến - Đến hết tuyến 400.000 200.000 140.000 80.000 - Đất TM-DV nông thôn
499 Huyện Bát Xát Đường T5 - Khu vực 1 - XÃ TRỊNH TƯỜNG Từ đường T11 - Đến giao với đường T6 800.000 400.000 280.000 160.000 - Đất TM-DV nông thôn
500 Huyện Bát Xát Đường T6 - Khu vực 1 - XÃ TRỊNH TƯỜNG Từ đường T3 - Đến giao với đường T2 (Cổng UBND xã) 800.000 400.000 280.000 160.000 - Đất TM-DV nông thôn