1001 |
Huyện Bảo Yên |
Các vị trí còn lại thôn Múi 1, Múi 3 - Khu vực 2 - XÃ YÊN SƠN |
|
64.000
|
32.000
|
22.400
|
20.000
|
-
|
Đất TMDV nông thôn |
1002 |
Huyện Bảo Yên |
Thôn Mạ 1 - Khu vực 2 - XÃ YÊN SƠN |
Từ QL 279 cổng làng văn hóa thôn Mạ 1 dọc đường bê tông - Đến hết địa phận xã Yên Sơn
|
88.000
|
44.000
|
30.800
|
20.000
|
-
|
Đất TMDV nông thôn |
1003 |
Huyện Bảo Yên |
Thôn Múi 3 - Khu vực 2 - XÃ YÊN SƠN |
Từ QL 279 nhà ông Chảo thôn Múi 3 - Đến hết địa phận xã Yên Sơn giáp xã Minh Tân
|
88.000
|
44.000
|
30.800
|
20.000
|
-
|
Đất TMDV nông thôn |
1004 |
Huyện Bảo Yên |
Thôn Múi 3 - Khu vực 2 - XÃ YÊN SƠN |
Từ QL 279 KM 12 - Đến hết địa phận xã Yên Sơn giáp xã Lang Thíp (Yên Bái)
|
88.000
|
44.000
|
30.800
|
20.000
|
-
|
Đất TMDV nông thôn |
1005 |
Huyện Bảo Yên |
Thôn Lự - Khu vực 2 - XÃ YÊN SƠN |
Từ nhà ông Mạnh thôn Lự - Đến hết địa phận xã Yên Sơn giáp TDP 8 thị trấn Phố Ràng
|
88.000
|
44.000
|
30.800
|
20.000
|
-
|
Đất TMDV nông thôn |
1006 |
Huyện Bảo Yên |
Quốc lộ 279 - Khu vực 1 - XÃ BẢO HÀ |
Từ nhà ông Sơn Lan - Đến đường ngang (đường sắt)
|
1.440.000
|
720.000
|
504.000
|
288.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1007 |
Huyện Bảo Yên |
Quốc lộ 279 - Khu vực 1 - XÃ BẢO HÀ |
Từ đường ngang (đường sắt) - Đến cầu chợ
|
3.000.000
|
1.500.000
|
1.050.000
|
600.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1008 |
Huyện Bảo Yên |
Quốc lộ 279 - Khu vực 1 - XÃ BẢO HÀ |
Từ đầu cầu chợ - Đến nhà Huệ Đủ (mốc ngã ba)
|
2.250.000
|
1.125.000
|
787.500
|
450.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1009 |
Huyện Bảo Yên |
Quốc lộ 279 - Khu vực 1 - XÃ BẢO HÀ |
Từ nhà Huệ Đủ - Đến ngã ba đường vào T1
|
2.250.000
|
1.125.000
|
787.500
|
450.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1010 |
Huyện Bảo Yên |
Quốc lộ 279 - Khu vực 1 - XÃ BẢO HÀ |
Từ ngã ba đường vào T1 - Đến đầu cầu qua sông Hồng
|
3.150.000
|
1.575.000
|
1.102.500
|
630.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1011 |
Huyện Bảo Yên |
Đường BH1 - Khu vực 1 - XÃ BẢO HÀ |
Từ nhà Tân Nhung cho - Đến hết đất ở nhà Kỳ Lý
|
1.800.000
|
900.000
|
630.000
|
360.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1012 |
Huyện Bảo Yên |
Đường BH1 - Khu vực 1 - XÃ BẢO HÀ |
Từ sau đất ở nhà Kỳ Lý - Đến hết đất ở nhà ông Nguyễn Văn Chính
|
1.140.000
|
570.000
|
399.000
|
228.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1013 |
Huyện Bảo Yên |
Đường tỉnh lộ 161 - Khu vực 1 - XÃ BẢO HÀ |
Từ kết thúc đường BH 1 - Đến hết đất ở nhà ông Thịnh Hường bản Liên Hà 1
|
330.000
|
165.000
|
115.500
|
66.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1014 |
Huyện Bảo Yên |
Tuyến đường K1 - Khu vực 1 - XÃ BẢO HÀ |
Từ ngã ba cầu qua sông Hồng - Đến di tích Đền Bảo Hà
|
3.420.000
|
1.710.000
|
1.197.000
|
684.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1015 |
Huyện Bảo Yên |
Đường qua ga Bảo Hà - Khu vực 1 - XÃ BẢO HÀ |
Từ đường ngang qua cửa ga Bảo Hà - Đến cầu sắt
|
1.650.000
|
825.000
|
577.500
|
330.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1016 |
Huyện Bảo Yên |
Đường qua ga Bảo Hà - Khu vực 1 - XÃ BẢO HÀ |
Từ cầu Sắt - Đến ngã ba đường 279
|
1.500.000
|
750.000
|
525.000
|
300.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1017 |
Huyện Bảo Yên |
Ngã ba QL279 đi nhà máy giấy Bảo Hà - Khu vực 1 - XÃ BẢO HÀ |
Từ nhà Thịnh Hường - Đến cổng đường lên nhà máy giấy Bảo Hà
|
600.000
|
300.000
|
210.000
|
120.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1018 |
Huyện Bảo Yên |
Các vị trí còn lại thuộc quy hoạch trung tâm xã Bảo Hà - Khu vực 1 - XÃ BẢO HÀ |
Bản Lâm Sản, Bảo Vinh, Liên Hà 2
|
360.000
|
180.000
|
126.000
|
72.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1019 |
Huyện Bảo Yên |
Các vị trí còn lại thuộc quy hoạch trung tâm xã Bảo Hà - Khu vực 1 - XÃ BẢO HÀ |
Bản Liên Hà 1, Liên Hà 3, Liên Hà 4, Liên Hà 5
|
300.000
|
150.000
|
105.000
|
60.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1020 |
Huyện Bảo Yên |
Đường T1 - Khu vực 1 - XÃ BẢO HÀ |
Quốc lộ 279 - Đến giao với đường T2
|
3.420.000
|
1.710.000
|
1.197.000
|
684.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1021 |
Huyện Bảo Yên |
Đường T2 - Khu vực 1 - XÃ BẢO HÀ |
Từ cổng đền Bảo Hà - Đến ngã ba giao T1, T2
|
3.420.000
|
1.710.000
|
1.197.000
|
684.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1022 |
Huyện Bảo Yên |
Đường T2 - Khu vực 1 - XÃ BẢO HÀ |
Từ ngã ba giao T1, T2 - Đến đường T3
|
3.420.000
|
1.710.000
|
1.197.000
|
684.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1023 |
Huyện Bảo Yên |
Đường T3 - Khu vực 1 - XÃ BẢO HÀ |
Từ sau nhà ông Lạng đi đầu Nghĩa trang - Đến hết đất ông Nguyễn Văn Tình bản Bảo Vinh (trừ đoạn 3 mục đường T3-T4)
|
1.050.000
|
525.000
|
367.500
|
210.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1024 |
Huyện Bảo Yên |
Đường từ QL 279 đi vào UBND xã - Khu vực 1 - XÃ BẢO HÀ |
Từ QL 279 - Đến trụ sở UBND xã
|
1.050.000
|
525.000
|
367.500
|
210.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1025 |
Huyện Bảo Yên |
Đường T3, T4 - Khu vực 1 - XÃ BẢO HÀ |
Từ đầu đường T3 giao với T10 (đường bờ kè sông Hồng) - Đến đầu bến xe mới theo quy hoạch chi tiết khu trung tâm xã Bảo Hà
|
3.420.000
|
1.710.000
|
1.197.000
|
684.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1026 |
Huyện Bảo Yên |
Đường T3, T4 - Khu vực 1 - XÃ BẢO HÀ |
Từ đầu bến xe mới - Đến qua nút giao với đường T2 (theo QH) 150m
|
3.420.000
|
1.710.000
|
1.197.000
|
684.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1027 |
Huyện Bảo Yên |
Đường T3, T4 - Khu vực 1 - XÃ BẢO HÀ |
Qua nút giao với đường T2 (theo QH) 150m - Đến cách nút giao T3 và T4 20m
|
3.420.000
|
1.710.000
|
1.197.000
|
684.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1028 |
Huyện Bảo Yên |
Đường T3, T4 - Khu vực 1 - XÃ BẢO HÀ |
Cách nút giao T3 và T4 20m - Đến qua nút giao T3 và T4 50m
|
3.420.000
|
1.710.000
|
1.197.000
|
684.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1029 |
Huyện Bảo Yên |
Đường T3, T4 - Khu vực 1 - XÃ BẢO HÀ |
Cách nút giao T3 và T4 50m - Đến nút giao T4 và T1
|
3.420.000
|
1.710.000
|
1.197.000
|
684.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1030 |
Huyện Bảo Yên |
Đường BH5 - dự án kè Hổng Bùn bản Liên Hà 1 - Khu vực 1 - XÃ BẢO HÀ |
Các thửa đất 2 bên đường
|
1.140.000
|
570.000
|
399.000
|
228.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1031 |
Huyện Bảo Yên |
Đường BH7 - dự án kè Hổng Bùn bản Liên Hà 1 - Khu vực 1 - XÃ BẢO HÀ |
Các thửa đất 2 bên đường
|
1.140.000
|
570.000
|
399.000
|
228.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1032 |
Huyện Bảo Yên |
Đường BH8 - dự án kè Hổng Bùn bản Liên Hà 1 - Khu vực 1 - XÃ BẢO HÀ |
Các thửa đất 2 bên đường
|
1.140.000
|
570.000
|
399.000
|
228.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1033 |
Huyện Bảo Yên |
Đường BH2 - dự án kè Hồng Bùn bản Liên Hà 1 - Khu vực 1 - XÃ BẢO HÀ |
Các thửa đất hai bên đường
|
1.140.000
|
570.000
|
399.000
|
228.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1034 |
Huyện Bảo Yên |
Đường BH3 - dự án kè Hồng Bùn bản Liên Hà 1 - Khu vực 1 - XÃ BẢO HÀ |
Các thửa đất hai bên đường
|
1.140.000
|
570.000
|
399.000
|
228.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1035 |
Huyện Bảo Yên |
Đường BH4 - dự án kè Hồng Bùn bản Liên Hà 1 - Khu vực 1 - XÃ BẢO HÀ |
Các thửa đất hai bên đường
|
1.140.000
|
570.000
|
399.000
|
228.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1036 |
Huyện Bảo Yên |
Đường BH6 - dự án kè Hồng Bùn bản Liên Hà 1 - Khu vực 1 - XÃ BẢO HÀ |
Các thửa đất hai bên đường
|
1.140.000
|
570.000
|
399.000
|
228.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1037 |
Huyện Bảo Yên |
Đường tỉnh lộ 161 - Khu vực 1 - XÃ BẢO HÀ |
Từ đầu cầu phía Kim Sơn - Đến hết đất ở nhà ông Chu Hữu Ước bản Liên Hà 5
|
1.500.000
|
750.000
|
525.000
|
300.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1038 |
Huyện Bảo Yên |
Đường tỉnh lộ 161 (cũ) - Khu vực 1 - XÃ BẢO HÀ |
Từ ngã ba giao tỉnh lộ 161 cũ với đường tỉnh lộ 161 mới - Đến hết đất nhà ông Vũ Văn Mạnh bản Liên Hà 5
|
540.000
|
270.000
|
189.000
|
108.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1039 |
Huyện Bảo Yên |
Đường tỉnh lộ 161 (cũ) - Khu vực 1 - XÃ BẢO HÀ |
Đường vào trường cấp 3 Bảo Hà (từ sau khu tập thể giáo viên cũ)
|
1.500.000
|
750.000
|
525.000
|
300.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1040 |
Huyện Bảo Yên |
Dọc QL 279 - Khu vực 2 - XÃ BẢO HÀ |
Từ hết đất nhà ông Sơn Lan (bản Liên Hà 3) - Đến hết đất ở nhà ông Hồ Văn Dinh
|
75.000
|
37.500
|
26.250
|
15.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1041 |
Huyện Bảo Yên |
Quốc lộ 279 - Khu vực 2 - XÃ BẢO HÀ |
Từ sau đất ở nhà ông Hồ Văn Dinh - Đến hết (bản Lúc) Đến đường rẽ xuống nhà ông Thuận bản Tắp 2
|
75.000
|
37.500
|
26.250
|
15.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1042 |
Huyện Bảo Yên |
Quốc lộ 279 - Khu vực 2 - XÃ BẢO HÀ |
Từ đường rẽ xuống nhà ông Thuận (bản Tắp 2) - Đến hết đất ở nhà ông Lự Hồng Phong (bản Tắp 1)
|
75.000
|
37.500
|
26.250
|
15.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1043 |
Huyện Bảo Yên |
Quốc lộ 279 - Khu vực 2 - XÃ BẢO HÀ |
Từ sau đất nhà ông Lự Hồng Phong (bản Tắp 1) - Đến hết địa giới hành chính xã Bảo Hà
|
75.000
|
37.500
|
26.250
|
15.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1044 |
Huyện Bảo Yên |
Đường tỉnh lộ 161 - Khu vực 2 - XÃ BẢO HÀ |
Từ hết đất nhà ông Phụng Thể bản Liên Hà 5 xã Bảo Hà - Đến hết địa giới hành chính xã Bảo Hà giáp với xã Kim Sơn
|
75.000
|
37.500
|
26.250
|
15.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1045 |
Huyện Bảo Yên |
Đường tỉnh lộ 161 - Khu vực 2 - XÃ BẢO HÀ |
Từ hết đất nhà ông Thịnh Hường (bản Liên Hà 1) - Đến hết địa giới hành chính xã Bảo Hà giáp với xã Lang Thíp (Yên Bái) sâu mỗi bên 50m
|
66.000
|
33.000
|
23.100
|
15.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1046 |
Huyện Bảo Yên |
Khu vực 2 - XÃ BẢO HÀ |
Các bản Liên Hà 1, Liên Hà 3, Liên Hà 4, Liên Hà 5 (trừ vị trí trong Quy hoạch chi tiết khu trung tâm xã)
|
66.000
|
33.000
|
23.100
|
15.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1047 |
Huyện Bảo Yên |
Khu vực 2 - XÃ BẢO HÀ |
Các vị trí đất còn lại
|
48.000
|
24.000
|
16.800
|
9.600
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1048 |
Huyện Bảo Yên |
Tỉnh lộ 151 khu trung tâm xã - Khu vực 1 - XÃ BẢO HÀ |
Từ nhà ông Đoạt (thôn Tân Tiến) - Đến giáp đất nhà ông Đông (thôn Tân Tiến) dọc hai bên đường mỗi bên sâu 30m
|
360.000
|
180.000
|
126.000
|
72.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1049 |
Huyện Bảo Yên |
Tỉnh lộ 151 khu trung tâm xã - Khu vực 1 - XÃ BẢO HÀ |
Từ nhà ông Đông (thôn Tân Tiến) - Đến hết đất nhà Tuấn Hiền (thôn Tân Tiến) dọc hai bên đường mỗi bên sâu 30m
|
420.000
|
210.000
|
147.000
|
84.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1050 |
Huyện Bảo Yên |
Tỉnh lộ 151 khu trung tâm xã - Khu vực 1 - XÃ BẢO HÀ |
Từ tiếp giáp nhà Tuấn Hiền (thôn Tân Tiến) - Đến cống chui Cao tốc Km 211+500 thôn Cọn 2 dọc hai bên đường mỗi bên sâu 30m
|
360.000
|
180.000
|
126.000
|
72.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1051 |
Huyện Bảo Yên |
Đường tránh tỉnh lộ 151C - Khu vực 1 - XÃ BẢO HÀ |
|
90.000
|
45.000
|
31.500
|
18.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1052 |
Huyện Bảo Yên |
Đường nội bộ khu tái định cư Cảng Hàng không SaPa - Khu vực 1 - XÃ BẢO HÀ |
Đường H1, H3, H4, H3, H6, H7, H7A, H8, H9, H10, H11, H12, H13, H20, H26 theo quy hoạch
|
180.000
|
90.000
|
63.000
|
36.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1053 |
Huyện Bảo Yên |
Đường nội bộ khu tái định cư Cảng Hàng không SaPa - Khu vực 1 - XÃ BẢO HÀ |
Đường H1A, H2, H5, H5A, H5B, H9A, H14, H15, H16, H17A, H17B, H18, H19, H19A, H20A, H21, H22, H23, H24, H24A, H24B, H25, H26A, H27, H28 theo quy hoạch
|
150.000
|
75.000
|
52.500
|
30.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1054 |
Huyện Bảo Yên |
Thôn Lỵ 2, Lỵ 3; Lỵ 1 - Khu vực 2 - XÃ BẢO HÀ |
Từ suối Sóc - Đến cống chui cao tốc km 206 + 865 dọc theo đường liên xã (sâu 30m)
|
60.000
|
30.000
|
21.000
|
15.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1055 |
Huyện Bảo Yên |
Thôn Tân Thành, thôn Bỗng Buôn - Khu vực 2 - XÃ BẢO HÀ |
Từ cống chui cao tốc km 206 + 850 - Đến cổng chui cao tốc km 208+ 380 dọc theo đường liên xã (sâu 30m)
|
60.000
|
30.000
|
21.000
|
15.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1056 |
Huyện Bảo Yên |
Thôn Bỗng Buôn, thôn Tân Tiến - Khu vực 2 - XÃ BẢO HÀ |
Từ cống chui cao tốc 208+ 380 - Đến giáp nhà ở ông Đoạt thôn Tân Tiến dọc theo đường liên xã (sâu 30m)
|
60.000
|
30.000
|
21.000
|
15.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1057 |
Huyện Bảo Yên |
Thôn Cọn I, Cọn II - Khu vực 2 - XÃ BẢO HÀ |
Từ cống chui cao tốc km 211+ 500 - Đến đường rẽ BTXM thôn Cam 1 dọc theo đường liên xã (sâu 30m)
|
60.000
|
30.000
|
21.000
|
15.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1058 |
Huyện Bảo Yên |
Thôn Cam 4 - Khu vực 2 - XÃ BẢO HÀ |
Từ đường rẽ BTXM đi Cam 1 - Đến cống chui cao tốc km 216+ 240 dọc theo đường liên xã (sâu 30m)
|
60.000
|
30.000
|
21.000
|
15.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1059 |
Huyện Bảo Yên |
Thôn Hồng Cam - Khu vực 2 - XÃ BẢO HÀ |
Từ cống chui cao tốc km 216+ 240 - Đến cầu suối Nhù dọc theo đường liên xã (sâu 30m)
|
60.000
|
30.000
|
21.000
|
15.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1060 |
Huyện Bảo Yên |
Khu vực 2 - XÃ BẢO HÀ |
Các thôn: Lỵ 2-3; Tân thành, Tân Tiến; Cọn 1; Cọn 2; Cam 4; Hồng Cam
|
60.000
|
30.000
|
21.000
|
15.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1061 |
Huyện Bảo Yên |
Khu vực 2 - XÃ BẢO HÀ |
Các vị trí đất còn lại
|
48.000
|
24.000
|
16.800
|
15.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1062 |
Huyện Bảo Yên |
Quốc lộ 70 - Khu vực 1 - XÃ ĐIỆN QUAN |
Từ Km 142 - Đến Km 146
|
90.000
|
45.000
|
31.500
|
18.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1063 |
Huyện Bảo Yên |
Quốc lộ 70 - Khu vực 1 - XÃ ĐIỆN QUAN |
Từ Km 146 - Đến Km 146+300
|
360.000
|
180.000
|
126.000
|
72.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1064 |
Huyện Bảo Yên |
Quốc lộ 70 - Khu vực 1 - XÃ ĐIỆN QUAN |
Từ Km 146+300 - Đến Km 147
|
450.000
|
225.000
|
157.500
|
90.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1065 |
Huyện Bảo Yên |
Quốc lộ 70 - Khu vực 1 - XÃ ĐIỆN QUAN |
Từ Km 147 - Đến giáp xã Xuân Quang (Bảo Thắng)
|
270.000
|
135.000
|
94.500
|
54.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1066 |
Huyện Bảo Yên |
Quốc lộ 70 vào chợ - Khu vực 1 - XÃ ĐIỆN QUAN |
Từ QL 70 đi vào chợ Điện Quan
|
450.000
|
225.000
|
157.500
|
90.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1067 |
Huyện Bảo Yên |
Đường liên thôn - Khu vực 1 - XÃ ĐIỆN QUAN |
Từ QL 70 - Đến hết đất nhà ông Phong (bản 3)
|
150.000
|
75.000
|
52.500
|
30.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1068 |
Huyện Bảo Yên |
Đường bản 3 - Khu vực 2 - XÃ ĐIỆN QUAN |
Từ giáp nhà ông Phong - Đến cống 1A
|
60.000
|
30.000
|
21.000
|
15.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1069 |
Huyện Bảo Yên |
Đường QL70 đi bản Trang B - Khu vực 2 - XÃ ĐIỆN QUAN |
Từ giáp QL70 - Đến nghĩa trang xã
|
60.000
|
30.000
|
21.000
|
15.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1070 |
Huyện Bảo Yên |
Đường QL70 đi bản Trang B - Khu vực 2 - XÃ ĐIỆN QUAN |
Từ giáp nghĩa trang xã - Đến cầu Trang B
|
60.000
|
30.000
|
21.000
|
15.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1071 |
Huyện Bảo Yên |
Đường bản 1B - Khu vực 2 - XÃ ĐIỆN QUAN |
Từ TBA 1A - Đến giáp xã Trì Quang (Bảo Thắng)
|
60.000
|
30.000
|
21.000
|
15.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1072 |
Huyện Bảo Yên |
Đường bản 1A đi bản 2 - Khu vực 2 - XÃ ĐIỆN QUAN |
Từ cống 1A - Đến giáp xã Thượng Hà
|
60.000
|
30.000
|
21.000
|
15.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1073 |
Huyện Bảo Yên |
Đường bản 3 đi bản 1A - Khu vực 2 - XÃ ĐIỆN QUAN |
Từ trường tiểu học số 1 - Đến ngã ba nhà ông An (bản 1A)
|
60.000
|
30.000
|
21.000
|
15.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1074 |
Huyện Bảo Yên |
Đường bản 4 (cũ) - Khu vực 2 - XÃ ĐIỆN QUAN |
|
60.000
|
30.000
|
21.000
|
15.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1075 |
Huyện Bảo Yên |
Các vị trí đất còn lại - Khu vực 2 - XÃ ĐIỆN QUAN |
|
48.000
|
24.000
|
16.800
|
15.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1076 |
Huyện Bảo Yên |
Tỉnh lộ 161 - Khu vực 1 - XÃ KIM SƠN |
Thôn Kim Quang, Tân Văn 1, Tân Văn 2, Bảo Ân 1, Bảo Ân 2 tuyến mới của Tỉnh lộ 161, mỗi bên 30 m
|
120.000
|
60.000
|
42.000
|
24.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1077 |
Huyện Bảo Yên |
Tỉnh lộ 161 - Khu vực 1 - XÃ KIM SƠN |
Từ nhà ông Nguyễn Văn Phiên thôn Kim Quang - Đến hết nhà Văn Hóa thôn Kim Quang mỗi bên 30m
|
150.000
|
75.000
|
52.500
|
30.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1078 |
Huyện Bảo Yên |
Đường liên xã Bảo Hà - Kim Sơn - Khu vực 1 - XÃ KIM SƠN |
Từ nhà ông Phạm Văn Lợi (thôn Tân Văn 1) - Đến hết nhà ông Tạ Văn Quang (thôn Tân Văn 2), mỗi bên 30m
|
120.000
|
60.000
|
42.000
|
24.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1079 |
Huyện Bảo Yên |
Đường liên xã Kim Sơn - Minh Tân - Khu vực 1 - XÃ KIM SƠN |
Từ nhà ông Hà Văn Kiên thôn 6AB - Đến ngầm thôn 4AB, sâu mỗi bên 30m
|
150.000
|
75.000
|
52.500
|
30.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1080 |
Huyện Bảo Yên |
Đường liên xã Kim Sơn - Minh Tân - Khu vực 1 - XÃ KIM SƠN |
Từ ngầm 4AB - Đến ngã ba đi Cao Sơn 2 (thôn 3AB)
|
120.000
|
60.000
|
42.000
|
24.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1081 |
Huyện Bảo Yên |
Thôn 1AB, 2AB, 3AB, 4AB, 5AB, 6AB, 7AB, Tân Văn 1, Tân Văn 2, Bảo Ân 1, Bảo Ân 2, Kim Quang, Nhai Thổ 3, Nhai Thổ 4, Cao Sơn dọc theo Tỉnh lộ 161 cũ và đường Minh Tân - Kim Sơn, mỗi bên 30 m (trừ vị trí khu trung tâm xã) - Khu vực 2 - XÃ KIM SƠN |
|
60.000
|
30.000
|
21.000
|
12.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1082 |
Huyện Bảo Yên |
Thôn 1AB, 2AB, 3AB, 4AB, 5AB, 6AB, 7AB, Tân Văn 1, Tân Văn 2, Bảo Ân 1, Bảo Ân 2, Kim Quang, Nhai Thổ 3, Nhai Thổ 4 (trừ vị trí 1) - Khu vực 2 - XÃ KIM SƠN |
|
54.000
|
27.000
|
18.900
|
10.800
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1083 |
Huyện Bảo Yên |
Thôn Nhai Thổ 2, Nhai Tẻn 1, Nhai Tẻn 2, Cao Sơn, Mông - Khu vực 2 - XÃ KIM SƠN |
|
54.000
|
27.000
|
18.900
|
10.800
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1084 |
Huyện Bảo Yên |
Các vị trí đất còn lại - Khu vực 2 - XÃ KIM SƠN |
|
48.000
|
24.000
|
16.800
|
9.600
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1085 |
Huyện Bảo Yên |
Quốc lộ 70 - Khu vực 1 - XÃ PHÚC KHÁNH |
Dọc 2 bên đường từ giáp đất Long Phúc - Đến hết nhà ông Thành Lập (bản 8)
|
210.000
|
105.000
|
73.500
|
42.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1086 |
Huyện Bảo Yên |
Quốc lộ 70 - Khu vực 1 - XÃ PHÚC KHÁNH |
Dọc 2 bên đường từ cống nhà Thành Lập - Đến đường cổng làng văn hóa bản 7
|
360.000
|
180.000
|
126.000
|
72.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1087 |
Huyện Bảo Yên |
Quốc lộ 70 - Khu vực 1 - XÃ PHÚC KHÁNH |
Dọc 2 bên đường từ đường cổng làng văn hóa bản 7 - Đến cầu 75
|
180.000
|
90.000
|
63.000
|
36.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1088 |
Huyện Bảo Yên |
Quốc lộ 70 - Khu vực 1 - XÃ PHÚC KHÁNH |
Từ cống Ông Thin (bản 5) - Đến cống Sân vận động
|
150.000
|
75.000
|
52.500
|
30.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1089 |
Huyện Bảo Yên |
Quốc lộ 70 - Khu vực 1 - XÃ PHÚC KHÁNH |
Từ cống sân vận động - Đến hết cống nhà ông Sáng (bản 5)
|
150.000
|
75.000
|
52.500
|
30.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1090 |
Huyện Bảo Yên |
Quốc lộ 70 - Khu vực 1 - XÃ PHÚC KHÁNH |
Từ cổng trường tiểu học - Đến hết nhà ông Tuyết Sơn (bản 6)
|
120.000
|
60.000
|
42.000
|
24.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1091 |
Huyện Bảo Yên |
Quốc lộ 70 - Khu vực 1 - XÃ PHÚC KHÁNH |
Từ điểm cuối nhà ông Tuyết Sơn (bản 6) - Đến bờ đập thủy điện Phúc Long
|
120.000
|
60.000
|
42.000
|
24.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1092 |
Huyện Bảo Yên |
Quốc lộ 70 - Khu vực 1 - XÃ PHÚC KHÁNH |
Từ bờ đập thủy điện Phúc Long - Đến hết nhà ông Tiến Sao (bản 4)
|
150.000
|
75.000
|
52.500
|
30.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1093 |
Huyện Bảo Yên |
Quốc lộ 70 - Khu vực 1 - XÃ PHÚC KHÁNH |
Từ điểm cuối nhà ông Tiến Sao (bản 4) - Đến hết nhà ông Lâm (bản 4)
|
120.000
|
60.000
|
42.000
|
24.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1094 |
Huyện Bảo Yên |
Quốc lộ 70 - Khu vực 1 - XÃ PHÚC KHÁNH |
Từ điểm cuối nhà ông Lâm (bản 4) - Đến hết đất Long Phúc
|
150.000
|
75.000
|
52.500
|
30.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1095 |
Huyện Bảo Yên |
Quốc lộ 70 - Khu vực 1 - XÃ PHÚC KHÁNH |
Từ cống nhà ông Thin (bản 5) - Đến trạm thủy văn
|
120.000
|
60.000
|
42.000
|
24.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1096 |
Huyện Bảo Yên |
Thôn Đầm Rụng - Khu vực 1 - XÃ PHÚC KHÁNH |
Từ cống nhà ông Sáng - Đến trường tiểu học trõ
|
120.000
|
60.000
|
42.000
|
24.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1097 |
Huyện Bảo Yên |
Bản 4 - Khu vực 2 - XÃ PHÚC KHÁNH |
Các hộ ở từ nhà ông Tạo - Đến nhà ông Dũng
|
78.000
|
39.000
|
27.300
|
15.600
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1098 |
Huyện Bảo Yên |
Bản 4 - Khu vực 2 - XÃ PHÚC KHÁNH |
Từ km 10 - Đến ngã ba đường liên xã Long Phúc - Long Khánh
|
78.000
|
39.000
|
27.300
|
15.600
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1099 |
Huyện Bảo Yên |
Bản 4 - Khu vực 2 - XÃ PHÚC KHÁNH |
từ ngã ba đường đi QL70 - Đến nhà ông Phóng
|
78.000
|
39.000
|
27.300
|
15.600
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1100 |
Huyện Bảo Yên |
Bản 6, bản 7 (trừ các hộ ở cạnh đường Quốc lộ 70) - Khu vực 2 - XÃ PHÚC KHÁNH |
|
78.000
|
39.000
|
27.300
|
15.600
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |