Bảng giá đất Huyện Bảo Yên Lào Cai

Giá đất cao nhất tại Huyện Bảo Yên là: 11.400.000
Giá đất thấp nhất tại Huyện Bảo Yên là: 10.000
Giá đất trung bình tại Huyện Bảo Yên là: 787.294
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 56/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND Tỉnh Lào Cai được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 19/2020/QĐ-UBND ngày 18/06/2020 của UBND Tỉnh Lào Cai
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1001 Huyện Bảo Yên Các vị trí còn lại thôn Múi 1, Múi 3 - Khu vực 2 - XÃ YÊN SƠN 64.000 32.000 22.400 20.000 - Đất TMDV nông thôn
1002 Huyện Bảo Yên Thôn Mạ 1 - Khu vực 2 - XÃ YÊN SƠN Từ QL 279 cổng làng văn hóa thôn Mạ 1 dọc đường bê tông - Đến hết địa phận xã Yên Sơn 88.000 44.000 30.800 20.000 - Đất TMDV nông thôn
1003 Huyện Bảo Yên Thôn Múi 3 - Khu vực 2 - XÃ YÊN SƠN Từ QL 279 nhà ông Chảo thôn Múi 3 - Đến hết địa phận xã Yên Sơn giáp xã Minh Tân 88.000 44.000 30.800 20.000 - Đất TMDV nông thôn
1004 Huyện Bảo Yên Thôn Múi 3 - Khu vực 2 - XÃ YÊN SƠN Từ QL 279 KM 12 - Đến hết địa phận xã Yên Sơn giáp xã Lang Thíp (Yên Bái) 88.000 44.000 30.800 20.000 - Đất TMDV nông thôn
1005 Huyện Bảo Yên Thôn Lự - Khu vực 2 - XÃ YÊN SƠN Từ nhà ông Mạnh thôn Lự - Đến hết địa phận xã Yên Sơn giáp TDP 8 thị trấn Phố Ràng 88.000 44.000 30.800 20.000 - Đất TMDV nông thôn
1006 Huyện Bảo Yên Quốc lộ 279 - Khu vực 1 - XÃ BẢO HÀ Từ nhà ông Sơn Lan - Đến đường ngang (đường sắt) 1.440.000 720.000 504.000 288.000 - Đất SX-KD nông thôn
1007 Huyện Bảo Yên Quốc lộ 279 - Khu vực 1 - XÃ BẢO HÀ Từ đường ngang (đường sắt) - Đến cầu chợ 3.000.000 1.500.000 1.050.000 600.000 - Đất SX-KD nông thôn
1008 Huyện Bảo Yên Quốc lộ 279 - Khu vực 1 - XÃ BẢO HÀ Từ đầu cầu chợ - Đến nhà Huệ Đủ (mốc ngã ba) 2.250.000 1.125.000 787.500 450.000 - Đất SX-KD nông thôn
1009 Huyện Bảo Yên Quốc lộ 279 - Khu vực 1 - XÃ BẢO HÀ Từ nhà Huệ Đủ - Đến ngã ba đường vào T1 2.250.000 1.125.000 787.500 450.000 - Đất SX-KD nông thôn
1010 Huyện Bảo Yên Quốc lộ 279 - Khu vực 1 - XÃ BẢO HÀ Từ ngã ba đường vào T1 - Đến đầu cầu qua sông Hồng 3.150.000 1.575.000 1.102.500 630.000 - Đất SX-KD nông thôn
1011 Huyện Bảo Yên Đường BH1 - Khu vực 1 - XÃ BẢO HÀ Từ nhà Tân Nhung cho - Đến hết đất ở nhà Kỳ Lý 1.800.000 900.000 630.000 360.000 - Đất SX-KD nông thôn
1012 Huyện Bảo Yên Đường BH1 - Khu vực 1 - XÃ BẢO HÀ Từ sau đất ở nhà Kỳ Lý - Đến hết đất ở nhà ông Nguyễn Văn Chính 1.140.000 570.000 399.000 228.000 - Đất SX-KD nông thôn
1013 Huyện Bảo Yên Đường tỉnh lộ 161 - Khu vực 1 - XÃ BẢO HÀ Từ kết thúc đường BH 1 - Đến hết đất ở nhà ông Thịnh Hường bản Liên Hà 1 330.000 165.000 115.500 66.000 - Đất SX-KD nông thôn
1014 Huyện Bảo Yên Tuyến đường K1 - Khu vực 1 - XÃ BẢO HÀ Từ ngã ba cầu qua sông Hồng - Đến di tích Đền Bảo Hà 3.420.000 1.710.000 1.197.000 684.000 - Đất SX-KD nông thôn
1015 Huyện Bảo Yên Đường qua ga Bảo Hà - Khu vực 1 - XÃ BẢO HÀ Từ đường ngang qua cửa ga Bảo Hà - Đến cầu sắt 1.650.000 825.000 577.500 330.000 - Đất SX-KD nông thôn
1016 Huyện Bảo Yên Đường qua ga Bảo Hà - Khu vực 1 - XÃ BẢO HÀ Từ cầu Sắt - Đến ngã ba đường 279 1.500.000 750.000 525.000 300.000 - Đất SX-KD nông thôn
1017 Huyện Bảo Yên Ngã ba QL279 đi nhà máy giấy Bảo Hà - Khu vực 1 - XÃ BẢO HÀ Từ nhà Thịnh Hường - Đến cổng đường lên nhà máy giấy Bảo Hà 600.000 300.000 210.000 120.000 - Đất SX-KD nông thôn
1018 Huyện Bảo Yên Các vị trí còn lại thuộc quy hoạch trung tâm xã Bảo Hà - Khu vực 1 - XÃ BẢO HÀ Bản Lâm Sản, Bảo Vinh, Liên Hà 2 360.000 180.000 126.000 72.000 - Đất SX-KD nông thôn
1019 Huyện Bảo Yên Các vị trí còn lại thuộc quy hoạch trung tâm xã Bảo Hà - Khu vực 1 - XÃ BẢO HÀ Bản Liên Hà 1, Liên Hà 3, Liên Hà 4, Liên Hà 5 300.000 150.000 105.000 60.000 - Đất SX-KD nông thôn
1020 Huyện Bảo Yên Đường T1 - Khu vực 1 - XÃ BẢO HÀ Quốc lộ 279 - Đến giao với đường T2 3.420.000 1.710.000 1.197.000 684.000 - Đất SX-KD nông thôn
1021 Huyện Bảo Yên Đường T2 - Khu vực 1 - XÃ BẢO HÀ Từ cổng đền Bảo Hà - Đến ngã ba giao T1, T2 3.420.000 1.710.000 1.197.000 684.000 - Đất SX-KD nông thôn
1022 Huyện Bảo Yên Đường T2 - Khu vực 1 - XÃ BẢO HÀ Từ ngã ba giao T1, T2 - Đến đường T3 3.420.000 1.710.000 1.197.000 684.000 - Đất SX-KD nông thôn
1023 Huyện Bảo Yên Đường T3 - Khu vực 1 - XÃ BẢO HÀ Từ sau nhà ông Lạng đi đầu Nghĩa trang - Đến hết đất ông Nguyễn Văn Tình bản Bảo Vinh (trừ đoạn 3 mục đường T3-T4) 1.050.000 525.000 367.500 210.000 - Đất SX-KD nông thôn
1024 Huyện Bảo Yên Đường từ QL 279 đi vào UBND xã - Khu vực 1 - XÃ BẢO HÀ Từ QL 279 - Đến trụ sở UBND xã 1.050.000 525.000 367.500 210.000 - Đất SX-KD nông thôn
1025 Huyện Bảo Yên Đường T3, T4 - Khu vực 1 - XÃ BẢO HÀ Từ đầu đường T3 giao với T10 (đường bờ kè sông Hồng) - Đến đầu bến xe mới theo quy hoạch chi tiết khu trung tâm xã Bảo Hà 3.420.000 1.710.000 1.197.000 684.000 - Đất SX-KD nông thôn
1026 Huyện Bảo Yên Đường T3, T4 - Khu vực 1 - XÃ BẢO HÀ Từ đầu bến xe mới - Đến qua nút giao với đường T2 (theo QH) 150m 3.420.000 1.710.000 1.197.000 684.000 - Đất SX-KD nông thôn
1027 Huyện Bảo Yên Đường T3, T4 - Khu vực 1 - XÃ BẢO HÀ Qua nút giao với đường T2 (theo QH) 150m - Đến cách nút giao T3 và T4 20m 3.420.000 1.710.000 1.197.000 684.000 - Đất SX-KD nông thôn
1028 Huyện Bảo Yên Đường T3, T4 - Khu vực 1 - XÃ BẢO HÀ Cách nút giao T3 và T4 20m - Đến qua nút giao T3 và T4 50m 3.420.000 1.710.000 1.197.000 684.000 - Đất SX-KD nông thôn
1029 Huyện Bảo Yên Đường T3, T4 - Khu vực 1 - XÃ BẢO HÀ Cách nút giao T3 và T4 50m - Đến nút giao T4 và T1 3.420.000 1.710.000 1.197.000 684.000 - Đất SX-KD nông thôn
1030 Huyện Bảo Yên Đường BH5 - dự án kè Hổng Bùn bản Liên Hà 1 - Khu vực 1 - XÃ BẢO HÀ Các thửa đất 2 bên đường 1.140.000 570.000 399.000 228.000 - Đất SX-KD nông thôn
1031 Huyện Bảo Yên Đường BH7 - dự án kè Hổng Bùn bản Liên Hà 1 - Khu vực 1 - XÃ BẢO HÀ Các thửa đất 2 bên đường 1.140.000 570.000 399.000 228.000 - Đất SX-KD nông thôn
1032 Huyện Bảo Yên Đường BH8 - dự án kè Hổng Bùn bản Liên Hà 1 - Khu vực 1 - XÃ BẢO HÀ Các thửa đất 2 bên đường 1.140.000 570.000 399.000 228.000 - Đất SX-KD nông thôn
1033 Huyện Bảo Yên Đường BH2 - dự án kè Hồng Bùn bản Liên Hà 1 - Khu vực 1 - XÃ BẢO HÀ Các thửa đất hai bên đường 1.140.000 570.000 399.000 228.000 - Đất SX-KD nông thôn
1034 Huyện Bảo Yên Đường BH3 - dự án kè Hồng Bùn bản Liên Hà 1 - Khu vực 1 - XÃ BẢO HÀ Các thửa đất hai bên đường 1.140.000 570.000 399.000 228.000 - Đất SX-KD nông thôn
1035 Huyện Bảo Yên Đường BH4 - dự án kè Hồng Bùn bản Liên Hà 1 - Khu vực 1 - XÃ BẢO HÀ Các thửa đất hai bên đường 1.140.000 570.000 399.000 228.000 - Đất SX-KD nông thôn
1036 Huyện Bảo Yên Đường BH6 - dự án kè Hồng Bùn bản Liên Hà 1 - Khu vực 1 - XÃ BẢO HÀ Các thửa đất hai bên đường 1.140.000 570.000 399.000 228.000 - Đất SX-KD nông thôn
1037 Huyện Bảo Yên Đường tỉnh lộ 161 - Khu vực 1 - XÃ BẢO HÀ Từ đầu cầu phía Kim Sơn - Đến hết đất ở nhà ông Chu Hữu Ước bản Liên Hà 5 1.500.000 750.000 525.000 300.000 - Đất SX-KD nông thôn
1038 Huyện Bảo Yên Đường tỉnh lộ 161 (cũ) - Khu vực 1 - XÃ BẢO HÀ Từ ngã ba giao tỉnh lộ 161 cũ với đường tỉnh lộ 161 mới - Đến hết đất nhà ông Vũ Văn Mạnh bản Liên Hà 5 540.000 270.000 189.000 108.000 - Đất SX-KD nông thôn
1039 Huyện Bảo Yên Đường tỉnh lộ 161 (cũ) - Khu vực 1 - XÃ BẢO HÀ Đường vào trường cấp 3 Bảo Hà (từ sau khu tập thể giáo viên cũ) 1.500.000 750.000 525.000 300.000 - Đất SX-KD nông thôn
1040 Huyện Bảo Yên Dọc QL 279 - Khu vực 2 - XÃ BẢO HÀ Từ hết đất nhà ông Sơn Lan (bản Liên Hà 3) - Đến hết đất ở nhà ông Hồ Văn Dinh 75.000 37.500 26.250 15.000 - Đất SX-KD nông thôn
1041 Huyện Bảo Yên Quốc lộ 279 - Khu vực 2 - XÃ BẢO HÀ Từ sau đất ở nhà ông Hồ Văn Dinh - Đến hết (bản Lúc) Đến đường rẽ xuống nhà ông Thuận bản Tắp 2 75.000 37.500 26.250 15.000 - Đất SX-KD nông thôn
1042 Huyện Bảo Yên Quốc lộ 279 - Khu vực 2 - XÃ BẢO HÀ Từ đường rẽ xuống nhà ông Thuận (bản Tắp 2) - Đến hết đất ở nhà ông Lự Hồng Phong (bản Tắp 1) 75.000 37.500 26.250 15.000 - Đất SX-KD nông thôn
1043 Huyện Bảo Yên Quốc lộ 279 - Khu vực 2 - XÃ BẢO HÀ Từ sau đất nhà ông Lự Hồng Phong (bản Tắp 1) - Đến hết địa giới hành chính xã Bảo Hà 75.000 37.500 26.250 15.000 - Đất SX-KD nông thôn
1044 Huyện Bảo Yên Đường tỉnh lộ 161 - Khu vực 2 - XÃ BẢO HÀ Từ hết đất nhà ông Phụng Thể bản Liên Hà 5 xã Bảo Hà - Đến hết địa giới hành chính xã Bảo Hà giáp với xã Kim Sơn 75.000 37.500 26.250 15.000 - Đất SX-KD nông thôn
1045 Huyện Bảo Yên Đường tỉnh lộ 161 - Khu vực 2 - XÃ BẢO HÀ Từ hết đất nhà ông Thịnh Hường (bản Liên Hà 1) - Đến hết địa giới hành chính xã Bảo Hà giáp với xã Lang Thíp (Yên Bái) sâu mỗi bên 50m 66.000 33.000 23.100 15.000 - Đất SX-KD nông thôn
1046 Huyện Bảo Yên Khu vực 2 - XÃ BẢO HÀ Các bản Liên Hà 1, Liên Hà 3, Liên Hà 4, Liên Hà 5 (trừ vị trí trong Quy hoạch chi tiết khu trung tâm xã) 66.000 33.000 23.100 15.000 - Đất SX-KD nông thôn
1047 Huyện Bảo Yên Khu vực 2 - XÃ BẢO HÀ Các vị trí đất còn lại 48.000 24.000 16.800 9.600 - Đất SX-KD nông thôn
1048 Huyện Bảo Yên Tỉnh lộ 151 khu trung tâm xã - Khu vực 1 - XÃ BẢO HÀ Từ nhà ông Đoạt (thôn Tân Tiến) - Đến giáp đất nhà ông Đông (thôn Tân Tiến) dọc hai bên đường mỗi bên sâu 30m 360.000 180.000 126.000 72.000 - Đất SX-KD nông thôn
1049 Huyện Bảo Yên Tỉnh lộ 151 khu trung tâm xã - Khu vực 1 - XÃ BẢO HÀ Từ nhà ông Đông (thôn Tân Tiến) - Đến hết đất nhà Tuấn Hiền (thôn Tân Tiến) dọc hai bên đường mỗi bên sâu 30m 420.000 210.000 147.000 84.000 - Đất SX-KD nông thôn
1050 Huyện Bảo Yên Tỉnh lộ 151 khu trung tâm xã - Khu vực 1 - XÃ BẢO HÀ Từ tiếp giáp nhà Tuấn Hiền (thôn Tân Tiến) - Đến cống chui Cao tốc Km 211+500 thôn Cọn 2 dọc hai bên đường mỗi bên sâu 30m 360.000 180.000 126.000 72.000 - Đất SX-KD nông thôn
1051 Huyện Bảo Yên Đường tránh tỉnh lộ 151C - Khu vực 1 - XÃ BẢO HÀ 90.000 45.000 31.500 18.000 - Đất SX-KD nông thôn
1052 Huyện Bảo Yên Đường nội bộ khu tái định cư Cảng Hàng không SaPa - Khu vực 1 - XÃ BẢO HÀ Đường H1, H3, H4, H3, H6, H7, H7A, H8, H9, H10, H11, H12, H13, H20, H26 theo quy hoạch 180.000 90.000 63.000 36.000 - Đất SX-KD nông thôn
1053 Huyện Bảo Yên Đường nội bộ khu tái định cư Cảng Hàng không SaPa - Khu vực 1 - XÃ BẢO HÀ Đường H1A, H2, H5, H5A, H5B, H9A, H14, H15, H16, H17A, H17B, H18, H19, H19A, H20A, H21, H22, H23, H24, H24A, H24B, H25, H26A, H27, H28 theo quy hoạch 150.000 75.000 52.500 30.000 - Đất SX-KD nông thôn
1054 Huyện Bảo Yên Thôn Lỵ 2, Lỵ 3; Lỵ 1 - Khu vực 2 - XÃ BẢO HÀ Từ suối Sóc - Đến cống chui cao tốc km 206 + 865 dọc theo đường liên xã (sâu 30m) 60.000 30.000 21.000 15.000 - Đất SX-KD nông thôn
1055 Huyện Bảo Yên Thôn Tân Thành, thôn Bỗng Buôn - Khu vực 2 - XÃ BẢO HÀ Từ cống chui cao tốc km 206 + 850 - Đến cổng chui cao tốc km 208+ 380 dọc theo đường liên xã (sâu 30m) 60.000 30.000 21.000 15.000 - Đất SX-KD nông thôn
1056 Huyện Bảo Yên Thôn Bỗng Buôn, thôn Tân Tiến - Khu vực 2 - XÃ BẢO HÀ Từ cống chui cao tốc 208+ 380 - Đến giáp nhà ở ông Đoạt thôn Tân Tiến dọc theo đường liên xã (sâu 30m) 60.000 30.000 21.000 15.000 - Đất SX-KD nông thôn
1057 Huyện Bảo Yên Thôn Cọn I, Cọn II - Khu vực 2 - XÃ BẢO HÀ Từ cống chui cao tốc km 211+ 500 - Đến đường rẽ BTXM thôn Cam 1 dọc theo đường liên xã (sâu 30m) 60.000 30.000 21.000 15.000 - Đất SX-KD nông thôn
1058 Huyện Bảo Yên Thôn Cam 4 - Khu vực 2 - XÃ BẢO HÀ Từ đường rẽ BTXM đi Cam 1 - Đến cống chui cao tốc km 216+ 240 dọc theo đường liên xã (sâu 30m) 60.000 30.000 21.000 15.000 - Đất SX-KD nông thôn
1059 Huyện Bảo Yên Thôn Hồng Cam - Khu vực 2 - XÃ BẢO HÀ Từ cống chui cao tốc km 216+ 240 - Đến cầu suối Nhù dọc theo đường liên xã (sâu 30m) 60.000 30.000 21.000 15.000 - Đất SX-KD nông thôn
1060 Huyện Bảo Yên Khu vực 2 - XÃ BẢO HÀ Các thôn: Lỵ 2-3; Tân thành, Tân Tiến; Cọn 1; Cọn 2; Cam 4; Hồng Cam 60.000 30.000 21.000 15.000 - Đất SX-KD nông thôn
1061 Huyện Bảo Yên Khu vực 2 - XÃ BẢO HÀ Các vị trí đất còn lại 48.000 24.000 16.800 15.000 - Đất SX-KD nông thôn
1062 Huyện Bảo Yên Quốc lộ 70 - Khu vực 1 - XÃ ĐIỆN QUAN Từ Km 142 - Đến Km 146 90.000 45.000 31.500 18.000 - Đất SX-KD nông thôn
1063 Huyện Bảo Yên Quốc lộ 70 - Khu vực 1 - XÃ ĐIỆN QUAN Từ Km 146 - Đến Km 146+300 360.000 180.000 126.000 72.000 - Đất SX-KD nông thôn
1064 Huyện Bảo Yên Quốc lộ 70 - Khu vực 1 - XÃ ĐIỆN QUAN Từ Km 146+300 - Đến Km 147 450.000 225.000 157.500 90.000 - Đất SX-KD nông thôn
1065 Huyện Bảo Yên Quốc lộ 70 - Khu vực 1 - XÃ ĐIỆN QUAN Từ Km 147 - Đến giáp xã Xuân Quang (Bảo Thắng) 270.000 135.000 94.500 54.000 - Đất SX-KD nông thôn
1066 Huyện Bảo Yên Quốc lộ 70 vào chợ - Khu vực 1 - XÃ ĐIỆN QUAN Từ QL 70 đi vào chợ Điện Quan 450.000 225.000 157.500 90.000 - Đất SX-KD nông thôn
1067 Huyện Bảo Yên Đường liên thôn - Khu vực 1 - XÃ ĐIỆN QUAN Từ QL 70 - Đến hết đất nhà ông Phong (bản 3) 150.000 75.000 52.500 30.000 - Đất SX-KD nông thôn
1068 Huyện Bảo Yên Đường bản 3 - Khu vực 2 - XÃ ĐIỆN QUAN Từ giáp nhà ông Phong - Đến cống 1A 60.000 30.000 21.000 15.000 - Đất SX-KD nông thôn
1069 Huyện Bảo Yên Đường QL70 đi bản Trang B - Khu vực 2 - XÃ ĐIỆN QUAN Từ giáp QL70 - Đến nghĩa trang xã 60.000 30.000 21.000 15.000 - Đất SX-KD nông thôn
1070 Huyện Bảo Yên Đường QL70 đi bản Trang B - Khu vực 2 - XÃ ĐIỆN QUAN Từ giáp nghĩa trang xã - Đến cầu Trang B 60.000 30.000 21.000 15.000 - Đất SX-KD nông thôn
1071 Huyện Bảo Yên Đường bản 1B - Khu vực 2 - XÃ ĐIỆN QUAN Từ TBA 1A - Đến giáp xã Trì Quang (Bảo Thắng) 60.000 30.000 21.000 15.000 - Đất SX-KD nông thôn
1072 Huyện Bảo Yên Đường bản 1A đi bản 2 - Khu vực 2 - XÃ ĐIỆN QUAN Từ cống 1A - Đến giáp xã Thượng Hà 60.000 30.000 21.000 15.000 - Đất SX-KD nông thôn
1073 Huyện Bảo Yên Đường bản 3 đi bản 1A - Khu vực 2 - XÃ ĐIỆN QUAN Từ trường tiểu học số 1 - Đến ngã ba nhà ông An (bản 1A) 60.000 30.000 21.000 15.000 - Đất SX-KD nông thôn
1074 Huyện Bảo Yên Đường bản 4 (cũ) - Khu vực 2 - XÃ ĐIỆN QUAN 60.000 30.000 21.000 15.000 - Đất SX-KD nông thôn
1075 Huyện Bảo Yên Các vị trí đất còn lại - Khu vực 2 - XÃ ĐIỆN QUAN 48.000 24.000 16.800 15.000 - Đất SX-KD nông thôn
1076 Huyện Bảo Yên Tỉnh lộ 161 - Khu vực 1 - XÃ KIM SƠN Thôn Kim Quang, Tân Văn 1, Tân Văn 2, Bảo Ân 1, Bảo Ân 2 tuyến mới của Tỉnh lộ 161, mỗi bên 30 m 120.000 60.000 42.000 24.000 - Đất SX-KD nông thôn
1077 Huyện Bảo Yên Tỉnh lộ 161 - Khu vực 1 - XÃ KIM SƠN Từ nhà ông Nguyễn Văn Phiên thôn Kim Quang - Đến hết nhà Văn Hóa thôn Kim Quang mỗi bên 30m 150.000 75.000 52.500 30.000 - Đất SX-KD nông thôn
1078 Huyện Bảo Yên Đường liên xã Bảo Hà - Kim Sơn - Khu vực 1 - XÃ KIM SƠN Từ nhà ông Phạm Văn Lợi (thôn Tân Văn 1) - Đến hết nhà ông Tạ Văn Quang (thôn Tân Văn 2), mỗi bên 30m 120.000 60.000 42.000 24.000 - Đất SX-KD nông thôn
1079 Huyện Bảo Yên Đường liên xã Kim Sơn - Minh Tân - Khu vực 1 - XÃ KIM SƠN Từ nhà ông Hà Văn Kiên thôn 6AB - Đến ngầm thôn 4AB, sâu mỗi bên 30m 150.000 75.000 52.500 30.000 - Đất SX-KD nông thôn
1080 Huyện Bảo Yên Đường liên xã Kim Sơn - Minh Tân - Khu vực 1 - XÃ KIM SƠN Từ ngầm 4AB - Đến ngã ba đi Cao Sơn 2 (thôn 3AB) 120.000 60.000 42.000 24.000 - Đất SX-KD nông thôn
1081 Huyện Bảo Yên Thôn 1AB, 2AB, 3AB, 4AB, 5AB, 6AB, 7AB, Tân Văn 1, Tân Văn 2, Bảo Ân 1, Bảo Ân 2, Kim Quang, Nhai Thổ 3, Nhai Thổ 4, Cao Sơn dọc theo Tỉnh lộ 161 cũ và đường Minh Tân - Kim Sơn, mỗi bên 30 m (trừ vị trí khu trung tâm xã) - Khu vực 2 - XÃ KIM SƠN 60.000 30.000 21.000 12.000 - Đất SX-KD nông thôn
1082 Huyện Bảo Yên Thôn 1AB, 2AB, 3AB, 4AB, 5AB, 6AB, 7AB, Tân Văn 1, Tân Văn 2, Bảo Ân 1, Bảo Ân 2, Kim Quang, Nhai Thổ 3, Nhai Thổ 4 (trừ vị trí 1) - Khu vực 2 - XÃ KIM SƠN 54.000 27.000 18.900 10.800 - Đất SX-KD nông thôn
1083 Huyện Bảo Yên Thôn Nhai Thổ 2, Nhai Tẻn 1, Nhai Tẻn 2, Cao Sơn, Mông - Khu vực 2 - XÃ KIM SƠN 54.000 27.000 18.900 10.800 - Đất SX-KD nông thôn
1084 Huyện Bảo Yên Các vị trí đất còn lại - Khu vực 2 - XÃ KIM SƠN 48.000 24.000 16.800 9.600 - Đất SX-KD nông thôn
1085 Huyện Bảo Yên Quốc lộ 70 - Khu vực 1 - XÃ PHÚC KHÁNH Dọc 2 bên đường từ giáp đất Long Phúc - Đến hết nhà ông Thành Lập (bản 8) 210.000 105.000 73.500 42.000 - Đất SX-KD nông thôn
1086 Huyện Bảo Yên Quốc lộ 70 - Khu vực 1 - XÃ PHÚC KHÁNH Dọc 2 bên đường từ cống nhà Thành Lập - Đến đường cổng làng văn hóa bản 7 360.000 180.000 126.000 72.000 - Đất SX-KD nông thôn
1087 Huyện Bảo Yên Quốc lộ 70 - Khu vực 1 - XÃ PHÚC KHÁNH Dọc 2 bên đường từ đường cổng làng văn hóa bản 7 - Đến cầu 75 180.000 90.000 63.000 36.000 - Đất SX-KD nông thôn
1088 Huyện Bảo Yên Quốc lộ 70 - Khu vực 1 - XÃ PHÚC KHÁNH Từ cống Ông Thin (bản 5) - Đến cống Sân vận động 150.000 75.000 52.500 30.000 - Đất SX-KD nông thôn
1089 Huyện Bảo Yên Quốc lộ 70 - Khu vực 1 - XÃ PHÚC KHÁNH Từ cống sân vận động - Đến hết cống nhà ông Sáng (bản 5) 150.000 75.000 52.500 30.000 - Đất SX-KD nông thôn
1090 Huyện Bảo Yên Quốc lộ 70 - Khu vực 1 - XÃ PHÚC KHÁNH Từ cổng trường tiểu học - Đến hết nhà ông Tuyết Sơn (bản 6) 120.000 60.000 42.000 24.000 - Đất SX-KD nông thôn
1091 Huyện Bảo Yên Quốc lộ 70 - Khu vực 1 - XÃ PHÚC KHÁNH Từ điểm cuối nhà ông Tuyết Sơn (bản 6) - Đến bờ đập thủy điện Phúc Long 120.000 60.000 42.000 24.000 - Đất SX-KD nông thôn
1092 Huyện Bảo Yên Quốc lộ 70 - Khu vực 1 - XÃ PHÚC KHÁNH Từ bờ đập thủy điện Phúc Long - Đến hết nhà ông Tiến Sao (bản 4) 150.000 75.000 52.500 30.000 - Đất SX-KD nông thôn
1093 Huyện Bảo Yên Quốc lộ 70 - Khu vực 1 - XÃ PHÚC KHÁNH Từ điểm cuối nhà ông Tiến Sao (bản 4) - Đến hết nhà ông Lâm (bản 4) 120.000 60.000 42.000 24.000 - Đất SX-KD nông thôn
1094 Huyện Bảo Yên Quốc lộ 70 - Khu vực 1 - XÃ PHÚC KHÁNH Từ điểm cuối nhà ông Lâm (bản 4) - Đến hết đất Long Phúc 150.000 75.000 52.500 30.000 - Đất SX-KD nông thôn
1095 Huyện Bảo Yên Quốc lộ 70 - Khu vực 1 - XÃ PHÚC KHÁNH Từ cống nhà ông Thin (bản 5) - Đến trạm thủy văn 120.000 60.000 42.000 24.000 - Đất SX-KD nông thôn
1096 Huyện Bảo Yên Thôn Đầm Rụng - Khu vực 1 - XÃ PHÚC KHÁNH Từ cống nhà ông Sáng - Đến trường tiểu học trõ 120.000 60.000 42.000 24.000 - Đất SX-KD nông thôn
1097 Huyện Bảo Yên Bản 4 - Khu vực 2 - XÃ PHÚC KHÁNH Các hộ ở từ nhà ông Tạo - Đến nhà ông Dũng 78.000 39.000 27.300 15.600 - Đất SX-KD nông thôn
1098 Huyện Bảo Yên Bản 4 - Khu vực 2 - XÃ PHÚC KHÁNH Từ km 10 - Đến ngã ba đường liên xã Long Phúc - Long Khánh 78.000 39.000 27.300 15.600 - Đất SX-KD nông thôn
1099 Huyện Bảo Yên Bản 4 - Khu vực 2 - XÃ PHÚC KHÁNH từ ngã ba đường đi QL70 - Đến nhà ông Phóng 78.000 39.000 27.300 15.600 - Đất SX-KD nông thôn
1100 Huyện Bảo Yên Bản 6, bản 7 (trừ các hộ ở cạnh đường Quốc lộ 70) - Khu vực 2 - XÃ PHÚC KHÁNH 78.000 39.000 27.300 15.600 - Đất SX-KD nông thôn