| 1601 |
Huyện Văn Lãng |
Đường 13 tháng 10 (đoạn 03) |
Ngõ 01, đường 13 tháng 10 - Hết đất Trụ sở Điện lực Văn Lãng
|
4.400.000
|
2.640.000
|
1.760.000
|
880.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1602 |
Huyện Văn Lãng |
Đường Hoàng Văn Thụ (đoạn 05) |
Ngã ba rẽ lên Kéo Cù (tim đường ngõ) - Đến hết địa giới thị trấn Na Sầm
|
3.200.000
|
1.920.000
|
1.280.000
|
640.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1603 |
Huyện Văn Lãng |
Ngõ 01, đường Hàng Dã (Sau TT VH&TT huyện Văn Lãng |
Đầu ngõ - Cuối ngõ (giáp đất trường Tiểu học thị trấn)
|
3.000.000
|
1.800.000
|
1.200.000
|
600.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1604 |
Huyện Văn Lãng |
Ngõ 01, đường Hoàng Văn Thụ |
Đầu ngõ - Đến Cổng trường THPT Văn Lãng
|
2.600.000
|
1.560.000
|
1.040.000
|
520.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1605 |
Huyện Văn Lãng |
Ngõ 08, đường Lương Văn Tri (khu I) |
Đầu ngõ - Cuối ngõ
|
2.600.000
|
1.560.000
|
1.040.000
|
520.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1606 |
Huyện Văn Lãng |
Đường Hoàng Văn Thụ (đoạn 01) |
Bắt đầu địa phận thị trấn Na Sầm (hướng Tràng Định - Tp.Lạng Sơn) - Đầu cầu khu IV, trên đường Hoàng Văn Thụ (tim cầu)
|
2.100.000
|
1.260.000
|
840.000
|
420.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1607 |
Huyện Văn Lãng |
Đường Bản Tích (đoạn 02) |
Ngã ba nối sang Ngõ 07, đường Hoàng Văn Thụ (đường qua ngầm) - Ngã ba Nhà thờ cũ
|
2.500.000
|
1.500.000
|
1.000.000
|
500.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1608 |
Huyện Văn Lãng |
Đường 13 tháng 10 (đoạn 03) |
Hết đất Trụ sở Điện lực Văn Lãng - Hết đất Trụ sở Xí nghiệp khai thác công trình Thuỷ Lợi
|
1.600.000
|
960.000
|
640.000
|
350.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1609 |
Huyện Văn Lãng |
Ngõ 07, đường Hoàng Văn Thụ (đoạn 01) |
Ngã 3 đầu ngõ - Miếu Cốc Lải
|
1.400.000
|
840.000
|
560.000
|
350.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1610 |
Huyện Văn Lãng |
Ngõ 07, đường Hoàng Văn Thụ (đoạn 02) |
Miếu Cốc Lải - Hết xóm Cốc Lải
|
1.000.000
|
600.000
|
400.000
|
350.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1611 |
Huyện Văn Lãng |
Đoạn nối đường Bản Tích với ngõ 07, đường Hoàng Văn Thụ (đường qua ngầm) |
Ngã ba gặp đường Bản Tích - Ngã ba gặp ngõ 07, đường Hoàng Văn Thụ
|
1.400.000
|
840.000
|
560.000
|
350.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1612 |
Huyện Văn Lãng |
Cuối đường 13 tháng 10 |
Đường bê tông vòng quanh ao Thuỷ nông
|
1.400.000
|
840.000
|
560.000
|
350.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1613 |
Huyện Văn Lãng |
Đường Bản Tích (đoạn 03) |
Ngã ba Nhà thờ cũ - Đường lên Nhà văn hóa thôn Bản Tích; cầu Bản Tích (tim cầu)
|
1.400.000
|
840.000
|
560.000
|
350.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1614 |
Huyện Văn Lãng |
Đường Bản Tích (đoạn 04) |
Cầu Bản Tích (tim cầu) - Đi về phía Bắc hết thôn Bản Tích
|
1.000.000
|
600.000
|
400.000
|
350.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1615 |
Huyện Văn Lãng |
Ngõ 03, đường Hoàng Văn Thụ cạnh Nhà khách UBND huyện Văn Lãng (đoạn 01) |
Đầu ngõ (Nhà khách UBND huyện Văn Lãng) - Theo đường bê tông chính hết mét thứ 120
|
1.600.000
|
960.000
|
640.000
|
350.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1616 |
Huyện Văn Lãng |
Ngõ 03, đường Hoàng Văn Thụ cạnh Nhà khách UBND huyện Văn Lãng (đoạn 02) |
Mét thứ 121 - Cuối ngõ (ngã ba Nhà thờ cũ)
|
1.100.000
|
660.000
|
440.000
|
350.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1617 |
Huyện Văn Lãng |
Ngõ 05, đường Hoàng Văn Thụ (gần Cây xăng thôn Thâm Cun) |
Đầu ngõ - Cuối ngõ
|
1.100.000
|
660.000
|
440.000
|
350.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1618 |
Huyện Văn Lãng |
Ngõ 03, đường Hoàng Văn Thụ |
Đầu ngõ 3 - Trạm bảo vệ thực vật
|
1.100.000
|
660.000
|
440.000
|
350.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1619 |
Huyện Văn Lãng |
Ngõ 07, đường Hoàng Văn Thụ (thôn Thâm Cun) |
Đầu ngõ - Cuối ngõ
|
1.100.000
|
660.000
|
440.000
|
350.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1620 |
Huyện Văn Lãng |
Đường Quốc lộ 4A (đoạn 9) - Thị trấn Na Sầm |
Mốc ranh giới cũ TT Na Sầm - xã Hoàng Việt - Ngã ba đường rẽ vào khu 6 (Lũng Cùng)
|
1.800.000
|
1.080.000
|
720.000
|
360.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1621 |
Huyện Văn Lãng |
Đường Quốc lộ 4A (đoạn 10) - Thị trấn Na Sầm |
Ngã ba đường rẽ vào khu 6 (Lũng Cùng) - Hết địa phận thị trấn Na Sầm
|
1.400.000
|
840.000
|
560.000
|
280.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1622 |
Huyện Văn Lãng |
Đường Thâm Mè - Khun Slam - Thị trấn Na Sầm |
Ngã ba đường rẽ vào khu 6 (Lũng Cùng) - Giao với đường Na Sầm - Na Hình
|
1.300.000
|
780.000
|
520.000
|
260.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1623 |
Huyện Văn Lãng |
Đường Na Sầm- Na Hình (đoạn 1) - Thị trấn Na Sầm |
Ngã ba gốc Gạo - Giao với đường Thâm Mè - Khun Slam + 300m
|
1.400.000
|
840.000
|
560.000
|
280.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1624 |
Huyện Văn Lãng |
Đường tỉnh 232 (đoạn 1) - Thị trấn Na Sầm |
Đầu cầu Na Sầm - Trạm hạ thế Tân Hội
|
1.300.000
|
780.000
|
520.000
|
260.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1625 |
Huyện Văn Lãng |
Đường tỉnh 232 (đoạn 2) - Thị trấn Na Sầm |
Trạm hạ thế Tân Hội - Đỉnh dốc ngã tư Kéo Van (rẽ vào bãi xử lý rác Tân Lang)
|
850.000
|
510.000
|
340.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1626 |
Huyện Văn Lãng |
Đường Na Sầm - Na Hình (đoạn 2) |
Giao với đường Thâm Mè - Khun Slam + 300m - Mốc ranh giới TT Na Sầm - xã Thanh Long
|
600.000
|
360.000
|
240.000
|
120.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1627 |
Huyện Văn Lãng |
Đường Lương Văn Tri (đoạn 01) |
Ngã ba gặp đường Hoàng Văn Thụ (Khu VI) - Ngã tư cắt đường 13 tháng 10 (khu I)
|
6.000.000
|
3.600.000
|
2.400.000
|
1.200.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1628 |
Huyện Văn Lãng |
Đường 13 tháng 10 (đoạn 02) |
Cầu gần UBND Thị trấn Na Sầm (đầu cầu phía Tây) - Ngõ 01, đường 13 tháng 10
|
6.000.000
|
3.600.000
|
2.400.000
|
1.200.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1629 |
Huyện Văn Lãng |
Ngõ 01, đường 13 tháng 10 (đường bám mặt chợ) |
Đoạn bám mặt chợ
|
5.600.000
|
3.360.000
|
2.240.000
|
1.120.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1630 |
Huyện Văn Lãng |
Đường Hàng Dã (đoạn 01) |
Ngã ba gặp đường Lương Văn Tri (khu II) - Cống nước ranh giới giữa khu II và khu III (tim cống)
|
4.960.000
|
2.976.000
|
1.984.000
|
992.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1631 |
Huyện Văn Lãng |
Đường Hoàng Văn Thụ (đoạn 03) |
Ngã ba gặp đường Lương Văn Tri (ranh giới giữa khu II và khu VI) - Ngõ rẽ vào Trường THPT Văn Lãng (tim đường ngõ)
|
4.800.000
|
2.880.000
|
1.920.000
|
960.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1632 |
Huyện Văn Lãng |
Đường Hoàng Văn Thụ (đoạn 02) |
Cầu khu IV, trên đường Hoàng Văn Thụ (tim cầu) - Ngã ba gặp đường Lương Văn Tri (ranh giới giữa khu II và khu VI)
|
4.960.000
|
2.976.000
|
1.984.000
|
992.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1633 |
Huyện Văn Lãng |
Đường 13 tháng 10 (đoạn 01) |
Ngã tư gặp đường Hoàng Văn Thụ (khu IV) - Cầu gần UBND Thị trấn Na Sầm (đầu cầu phía đông)
|
4.480.000
|
2.688.000
|
1.792.000
|
896.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1634 |
Huyện Văn Lãng |
Đường Hàng Dã (đoạn 02) |
Cống nước ranh giới giữa khu II và khu III (tim cống) - Gặp đường Hoàng Văn Thụ (khu III)
|
4.800.000
|
2.880.000
|
1.920.000
|
960.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1635 |
Huyện Văn Lãng |
Đường Khu Ga |
Từ Trung tâm VH-TT và Truyền thông huyện - Ngã 3 gặp đường 13 tháng 10 (khu IV)
|
3.840.000
|
2.304.000
|
1.536.000
|
768.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1636 |
Huyện Văn Lãng |
Đường Lương Văn Tri (đoạn 02) |
Ngã tư cắt đường 13 tháng 10 (khu I) - Hết địa phận thị trấn Na Sầm (sang xã Tân Lang)
|
3.840.000
|
2.304.000
|
1.536.000
|
768.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1637 |
Huyện Văn Lãng |
Đoạn đường sát Bưu Điện Văn Lãng |
Ngã ba gặp đường Hoàng Văn Thụ (Khu 4) - Ngã ba gặp đường Khu Ga (Khu 4)
|
3.840.000
|
2.304.000
|
1.536.000
|
768.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1638 |
Huyện Văn Lãng |
Đường Hoàng Văn Thụ (đoạn 04) |
Ngã ba rẽ vào Trường THPT Văn Lãng (tim đường ngõ) - Ngã ba rẽ lên Kéo Cù (tim đường ngõ)
|
3.520.000
|
2.112.000
|
1.408.000
|
704.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1639 |
Huyện Văn Lãng |
Đường Bản Tích (đoạn 01 |
Ngã tư gặp đường Hoàng Văn Thụ (khu IV) - Ngã ba nối sang Ngõ 07, đường Hoàng Văn Thụ (đường qua ngầm)
|
3.520.000
|
2.112.000
|
1.408.000
|
704.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1640 |
Huyện Văn Lãng |
Đường 13 tháng 10 (đoạn 03) |
Ngõ 01, đường 13 tháng 10 - Hết đất Trụ sở Điện lực Văn Lãng
|
3.520.000
|
2.112.000
|
1.408.000
|
704.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1641 |
Huyện Văn Lãng |
Đường Hoàng Văn Thụ (đoạn 05) |
Ngã ba rẽ lên Kéo Cù (tim đường ngõ) - Đến hết địa giới thị trấn Na Sầm
|
2.560.000
|
1.536.000
|
1.024.000
|
512.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1642 |
Huyện Văn Lãng |
Ngõ 01, đường Hàng Dã (Sau TT VH&TT huyện Văn Lãng |
Đầu ngõ - Cuối ngõ (giáp đất trường Tiểu học thị trấn)
|
2.400.000
|
1.440.000
|
960.000
|
480.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1643 |
Huyện Văn Lãng |
Ngõ 01, đường Hoàng Văn Thụ |
Đầu ngõ - Đến Cổng trường THPT Văn Lãng
|
2.080.000
|
1.248.000
|
832.000
|
416.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1644 |
Huyện Văn Lãng |
Ngõ 08, đường Lương Văn Tri (khu I) |
Đầu ngõ - Cuối ngõ
|
2.080.000
|
1.248.000
|
832.000
|
416.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1645 |
Huyện Văn Lãng |
Đường Hoàng Văn Thụ (đoạn 01) |
Bắt đầu địa phận thị trấn Na Sầm (hướng Tràng Định - Tp.Lạng Sơn) - Đầu cầu khu IV, trên đường Hoàng Văn Thụ (tim cầu)
|
1.680.000
|
1.008.000
|
672.000
|
336.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1646 |
Huyện Văn Lãng |
Đường Bản Tích (đoạn 02) |
Ngã ba nối sang Ngõ 07, đường Hoàng Văn Thụ (đường qua ngầm) - Ngã ba Nhà thờ cũ
|
2.000.000
|
1.200.000
|
800.000
|
400.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1647 |
Huyện Văn Lãng |
Đường 13 tháng 10 (đoạn 03) |
Hết đất Trụ sở Điện lực Văn Lãng - Hết đất Trụ sở Xí nghiệp khai thác công trình Thuỷ Lợi
|
1.280.000
|
768.000
|
512.000
|
280.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1648 |
Huyện Văn Lãng |
Ngõ 07, đường Hoàng Văn Thụ (đoạn 01) |
Ngã 3 đầu ngõ - Miếu Cốc Lải
|
1.120.000
|
672.000
|
448.000
|
280.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1649 |
Huyện Văn Lãng |
Ngõ 07, đường Hoàng Văn Thụ (đoạn 02) |
Miếu Cốc Lải - Hết xóm Cốc Lải
|
800.000
|
480.000
|
320.000
|
280.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1650 |
Huyện Văn Lãng |
Đoạn nối đường Bản Tích với ngõ 07, đường Hoàng Văn Thụ (đường qua ngầm) |
Ngã ba gặp đường Bản Tích - Ngã ba gặp ngõ 07, đường Hoàng Văn Thụ
|
1.120.000
|
672.000
|
448.000
|
280.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1651 |
Huyện Văn Lãng |
Cuối đường 13 tháng 10 |
Đường bê tông vòng quanh ao Thuỷ nông
|
1.120.000
|
672.000
|
448.000
|
280.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1652 |
Huyện Văn Lãng |
Đường Bản Tích (đoạn 03) |
Ngã ba Nhà thờ cũ - Đường lên Nhà văn hóa thôn Bản Tích; cầu Bản Tích (tim cầu)
|
1.120.000
|
672.000
|
448.000
|
280.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1653 |
Huyện Văn Lãng |
Đường Bản Tích (đoạn 04) |
Cầu Bản Tích (tim cầu) - Đi về phía Bắc hết thôn Bản Tích
|
800.000
|
480.000
|
320.000
|
280.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1654 |
Huyện Văn Lãng |
Ngõ 03, đường Hoàng Văn Thụ cạnh Nhà khách UBND huyện Văn Lãng (đoạn 01) |
Đầu ngõ (Nhà khách UBND huyện Văn Lãng) - Theo đường bê tông chính hết mét thứ 120
|
1.280.000
|
768.000
|
512.000
|
280.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1655 |
Huyện Văn Lãng |
Ngõ 03, đường Hoàng Văn Thụ cạnh Nhà khách UBND huyện Văn Lãng (đoạn 02) |
Mét thứ 121 - Cuối ngõ (ngã ba Nhà thờ cũ)
|
880.000
|
528.000
|
352.000
|
280.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1656 |
Huyện Văn Lãng |
Ngõ 05, đường Hoàng Văn Thụ (gần Cây xăng thôn Thâm Cun) |
Đầu ngõ - Cuối ngõ
|
880.000
|
528.000
|
352.000
|
280.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1657 |
Huyện Văn Lãng |
Ngõ 03, đường Hoàng Văn Thụ |
Đầu ngõ 3 - Trạm bảo vệ thực vật
|
880.000
|
528.000
|
352.000
|
280.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1658 |
Huyện Văn Lãng |
Ngõ 07, đường Hoàng Văn Thụ (thôn Thâm Cun) |
Đầu ngõ - Cuối ngõ
|
880.000
|
528.000
|
352.000
|
280.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1659 |
Huyện Văn Lãng |
Đường Quốc lộ 4A (đoạn 9) - Thị trấn Na Sầm |
Mốc ranh giới cũ TT Na Sầm - xã Hoàng Việt - Ngã ba đường rẽ vào khu 6 (Lũng Cùng)
|
1.440.000
|
864.000
|
576.000
|
288.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1660 |
Huyện Văn Lãng |
Đường Quốc lộ 4A (đoạn 10) - Thị trấn Na Sầm |
Ngã ba đường rẽ vào khu 6 (Lũng Cùng) - Hết địa phận thị trấn Na Sầm
|
1.120.000
|
672.000
|
448.000
|
224.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1661 |
Huyện Văn Lãng |
Đường Thâm Mè - Khun Slam - Thị trấn Na Sầm |
Ngã ba đường rẽ vào khu 6 (Lũng Cùng) - Giao với đường Na Sầm - Na Hình
|
1.040.000
|
-
|
416.000
|
208.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1662 |
Huyện Văn Lãng |
Đường Na Sầm- Na Hình (đoạn 1) - Thị trấn Na Sầm |
Ngã ba gốc Gạo - Giao với đường Thâm Mè - Khun Slam + 300m
|
1.120.000
|
672.000
|
448.000
|
224.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1663 |
Huyện Văn Lãng |
Đường tỉnh 232 (đoạn 1) - Thị trấn Na Sầm |
Đầu cầu Na Sầm - Trạm hạ thế Tân Hội
|
1.040.000
|
624.000
|
416.000
|
208.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1664 |
Huyện Văn Lãng |
Đường tỉnh 232 (đoạn 2) - Thị trấn Na Sầm |
Trạm hạ thế Tân Hội - Đỉnh dốc ngã tư Kéo Van (rẽ vào bãi xử lý rác Tân Lang)
|
680.000
|
408.000
|
272.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1665 |
Huyện Văn Lãng |
Đường Na Sầm - Na Hình (đoạn 2) |
Giao với đường Thâm Mè - Khun Slam + 300m - Mốc ranh giới TT Na Sầm - xã Thanh Long
|
480.000
|
288.000
|
192.000
|
96.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1666 |
Huyện Văn Lãng |
Đường Lương Văn Tri (đoạn 01) |
Ngã ba gặp đường Hoàng Văn Thụ (Khu VI) - Ngã tư cắt đường 13 tháng 10 (khu I)
|
5.250.000
|
3.150.000
|
2.100.000
|
1.050.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1667 |
Huyện Văn Lãng |
Đường 13 tháng 10 (đoạn 02) |
Cầu gần UBND Thị trấn Na Sầm (đầu cầu phía Tây) - Ngõ 01, đường 13 tháng 10
|
5.250.000
|
3.150.000
|
2.100.000
|
1.050.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1668 |
Huyện Văn Lãng |
Ngõ 01, đường 13 tháng 10 (đường bám mặt chợ) |
Đoạn bám mặt chợ
|
4.900.000
|
2.940.000
|
1.960.000
|
980.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1669 |
Huyện Văn Lãng |
Đường Hàng Dã (đoạn 01) |
Ngã ba gặp đường Lương Văn Tri (khu II) - Cống nước ranh giới giữa khu II và khu III (tim cống)
|
4.340.000
|
2.604.000
|
1.736.000
|
868.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1670 |
Huyện Văn Lãng |
Đường Hoàng Văn Thụ (đoạn 03) |
Ngã ba gặp đường Lương Văn Tri (ranh giới giữa khu II và khu VI) - Ngõ rẽ vào Trường THPT Văn Lãng (tim đường ngõ)
|
4.200.000
|
2.520.000
|
1.680.000
|
840.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1671 |
Huyện Văn Lãng |
Đường Hoàng Văn Thụ (đoạn 02) |
Cầu khu IV, trên đường Hoàng Văn Thụ (tim cầu) - Ngã ba gặp đường Lương Văn Tri (ranh giới giữa khu II và khu VI)
|
4.340.000
|
2.604.000
|
1.736.000
|
868.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1672 |
Huyện Văn Lãng |
Đường 13 tháng 10 (đoạn 01) |
Ngã tư gặp đường Hoàng Văn Thụ (khu IV) - Cầu gần UBND Thị trấn Na Sầm (đầu cầu phía đông)
|
3.920.000
|
2.352.000
|
1.568.000
|
784.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1673 |
Huyện Văn Lãng |
Đường Hàng Dã (đoạn 02) |
Cống nước ranh giới giữa khu II và khu III (tim cống) - Gặp đường Hoàng Văn Thụ (khu III)
|
4.200.000
|
2.520.000
|
1.680.000
|
840.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1674 |
Huyện Văn Lãng |
Đường Khu Ga |
Từ Trung tâm VH-TT và Truyền thông huyện - Ngã 3 gặp đường 13 tháng 10 (khu IV)
|
3.360.000
|
2.016.000
|
1.344.000
|
672.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1675 |
Huyện Văn Lãng |
Đường Lương Văn Tri (đoạn 02) |
Ngã tư cắt đường 13 tháng 10 (khu I) - Hết địa phận thị trấn Na Sầm (sang xã Tân Lang)
|
3.360.000
|
2.016.000
|
1.344.000
|
672.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1676 |
Huyện Văn Lãng |
Đoạn đường sát Bưu Điện Văn Lãng |
Ngã ba gặp đường Hoàng Văn Thụ (Khu 4) - Ngã ba gặp đường Khu Ga (Khu 4)
|
3.360.000
|
2.016.000
|
1.344.000
|
672.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1677 |
Huyện Văn Lãng |
Đường Hoàng Văn Thụ (đoạn 04) |
Ngã ba rẽ vào Trường THPT Văn Lãng (tim đường ngõ) - Ngã ba rẽ lên Kéo Cù (tim đường ngõ)
|
3.080.000
|
1.848.000
|
1.232.000
|
616.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1678 |
Huyện Văn Lãng |
Đường Bản Tích (đoạn 01 |
Ngã tư gặp đường Hoàng Văn Thụ (khu IV) - Ngã ba nối sang Ngõ 07, đường Hoàng Văn Thụ (đường qua ngầm)
|
3.080.000
|
1.848.000
|
1.232.000
|
616.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1679 |
Huyện Văn Lãng |
Đường 13 tháng 10 (đoạn 03) |
Ngõ 01, đường 13 tháng 10 - Hết đất Trụ sở Điện lực Văn Lãng
|
3.080.000
|
1.848.000
|
1.232.000
|
616.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1680 |
Huyện Văn Lãng |
Đường Hoàng Văn Thụ (đoạn 05) |
Ngã ba rẽ lên Kéo Cù (tim đường ngõ) - Đến hết địa giới thị trấn Na Sầm
|
2.240.000
|
1.344.000
|
896.000
|
448.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1681 |
Huyện Văn Lãng |
Ngõ 01, đường Hàng Dã (Sau TT VH&TT huyện Văn Lãng |
Đầu ngõ - Cuối ngõ (giáp đất trường Tiểu học thị trấn)
|
2.100.000
|
1.260.000
|
840.000
|
420.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1682 |
Huyện Văn Lãng |
Ngõ 01, đường Hoàng Văn Thụ |
Đầu ngõ - Đến Cổng trường THPT Văn Lãng
|
1.820.000
|
1.092.000
|
728.000
|
364.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1683 |
Huyện Văn Lãng |
Ngõ 08, đường Lương Văn Tri (khu I) |
Đầu ngõ - Cuối ngõ
|
1.820.000
|
1.092.000
|
728.000
|
364.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1684 |
Huyện Văn Lãng |
Đường Hoàng Văn Thụ (đoạn 01) |
Bắt đầu địa phận thị trấn Na Sầm (hướng Tràng Định - Tp.Lạng Sơn) - Đầu cầu khu IV, trên đường Hoàng Văn Thụ (tim cầu)
|
1.470.000
|
882.000
|
588.000
|
294.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1685 |
Huyện Văn Lãng |
Đường Bản Tích (đoạn 02) |
Ngã ba nối sang Ngõ 07, đường Hoàng Văn Thụ (đường qua ngầm) - Ngã ba Nhà thờ cũ
|
1.750.000
|
1.050.000
|
700.000
|
350.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1686 |
Huyện Văn Lãng |
Đường 13 tháng 10 (đoạn 03) |
Hết đất Trụ sở Điện lực Văn Lãng - Hết đất Trụ sở Xí nghiệp khai thác công trình Thuỷ Lợi
|
1.120.000
|
672.000
|
448.000
|
245.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1687 |
Huyện Văn Lãng |
Ngõ 07, đường Hoàng Văn Thụ (đoạn 01) |
Ngã 3 đầu ngõ - Miếu Cốc Lải
|
980.000
|
588.000
|
392.000
|
245.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1688 |
Huyện Văn Lãng |
Ngõ 07, đường Hoàng Văn Thụ (đoạn 02) |
Miếu Cốc Lải - Hết xóm Cốc Lải
|
700.000
|
420.000
|
280.000
|
245.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1689 |
Huyện Văn Lãng |
Đoạn nối đường Bản Tích với ngõ 07, đường Hoàng Văn Thụ (đường qua ngầm) |
Ngã ba gặp đường Bản Tích - Ngã ba gặp ngõ 07, đường Hoàng Văn Thụ
|
980.000
|
588.000
|
392.000
|
245.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1690 |
Huyện Văn Lãng |
Cuối đường 13 tháng 10 |
Đường bê tông vòng quanh ao Thuỷ nông
|
980.000
|
588.000
|
392.000
|
245.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1691 |
Huyện Văn Lãng |
Đường Bản Tích (đoạn 03) |
Ngã ba Nhà thờ cũ - Đường lên Nhà văn hóa thôn Bản Tích; cầu Bản Tích (tim cầu)
|
980.000
|
588.000
|
392.000
|
245.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1692 |
Huyện Văn Lãng |
Đường Bản Tích (đoạn 04) |
Cầu Bản Tích (tim cầu) - Đi về phía Bắc hết thôn Bản Tích
|
700.000
|
420.000
|
280.000
|
245.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1693 |
Huyện Văn Lãng |
Ngõ 03, đường Hoàng Văn Thụ cạnh Nhà khách UBND huyện Văn Lãng (đoạn 01) |
Đầu ngõ (Nhà khách UBND huyện Văn Lãng) - Theo đường bê tông chính hết mét thứ 120
|
1.120.000
|
672.000
|
448.000
|
245.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1694 |
Huyện Văn Lãng |
Ngõ 03, đường Hoàng Văn Thụ cạnh Nhà khách UBND huyện Văn Lãng (đoạn 02) |
Mét thứ 121 - Cuối ngõ (ngã ba Nhà thờ cũ)
|
770.000
|
462.000
|
308.000
|
245.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1695 |
Huyện Văn Lãng |
Ngõ 05, đường Hoàng Văn Thụ (gần Cây xăng thôn Thâm Cun) |
Đầu ngõ - Cuối ngõ
|
770.000
|
462.000
|
308.000
|
245.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1696 |
Huyện Văn Lãng |
Ngõ 03, đường Hoàng Văn Thụ |
Đầu ngõ 3 - Trạm bảo vệ thực vật
|
770.000
|
462.000
|
308.000
|
245.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1697 |
Huyện Văn Lãng |
Ngõ 07, đường Hoàng Văn Thụ (thôn Thâm Cun) |
Đầu ngõ - Cuối ngõ
|
770.000
|
462.000
|
308.000
|
245.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1698 |
Huyện Văn Lãng |
Đường Quốc lộ 4A (đoạn 9) - Thị trấn Na Sầm |
Mốc ranh giới cũ TT Na Sầm - xã Hoàng Việt - Ngã ba đường rẽ vào khu 6 (Lũng Cùng)
|
1.260.000
|
756.000
|
504.000
|
252.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1699 |
Huyện Văn Lãng |
Đường Quốc lộ 4A (đoạn 10) - Thị trấn Na Sầm |
Ngã ba đường rẽ vào khu 6 (Lũng Cùng) - Hết địa phận thị trấn Na Sầm
|
980.000
|
588.000
|
392.000
|
196.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1700 |
Huyện Văn Lãng |
Đường Thâm Mè - Khun Slam - Thị trấn Na Sầm |
S - Giao với đường Na Sầm - Na Hình
|
910.000
|
546.000
|
364.000
|
182.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |