| 7101 |
Huyện Đạ HuOai |
Đường Võ Thị Sáu đoạn - THỊ TRẤN MAĐAGUÔI |
Từ giáp Trần Phú thửa 259,289(38) - Đến cầu tổ dân phố 6 thửa 20,23(29)
|
1.250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 7102 |
Huyện Đạ HuOai |
Đường Võ Thị Sáu đoạn - THỊ TRẤN MAĐAGUÔI |
Từ cầu tổ dân phố 6 thửa 491(314a) - Đến Nguyễn Trãi thửa 385(314a)
|
1.150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 7103 |
Huyện Đạ HuOai |
Đường Nguyễn Huệ - THỊ TRẤN MAĐAGUÔI |
Từ thửa 30,115(30) - Đến giáp đường Điện Biên Phủ
|
1.520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 7104 |
Huyện Đạ HuOai |
Đường Nguyễn Đức Cảnh - THỊ TRẤN MAĐAGUÔI |
Từ thửa 20,123(338a) - Đến hết thửa 239,245(338a)
|
700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 7105 |
Huyện Đạ HuOai |
Đường Phạm Ngọc Thạch đoạn - THỊ TRẤN MAĐAGUÔI |
Từ giáp Nguyễn Trãi thửa 419(314a) - Đến Trần Hưng Đạo thửa 23,30(30)
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 7106 |
Huyện Đạ HuOai |
Đường Phạm Ngọc Thạch đoạn - THỊ TRẤN MAĐAGUÔI |
Từ Trần Hưng Đạo thửa 23,30(30) - Đến Điện Biên Phủ thửa 94,101a(314b)
|
1.225.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 7107 |
Huyện Đạ HuOai |
Đường Trần Bình Trọng - THỊ TRẤN MAĐAGUÔI |
Từ thửa 204,377(40) - Đến hết thửa 623(314c)
|
1.550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 7108 |
Huyện Đạ HuOai |
Đường Ngô Gia Tự đoạn - THỊ TRẤN MAĐAGUÔI |
Từ giáp Hùng Vương thửa 497,506(338a) vào - Đến 150m
|
700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 7109 |
Huyện Đạ HuOai |
Đường Nguyễn Khuyến - THỊ TRẤN MAĐAGUÔI |
Từ thửa 4 (44) - Đến hết thửa 104(44)
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 7110 |
Huyện Đạ HuOai |
Đường Ngô Quyền đoạn - THỊ TRẤN MAĐAGUÔI |
Từ giáp Hùng Vương - Đến Nguyễn Tri Phương
|
975.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 7111 |
Huyện Đạ HuOai |
Đường Ngô Quyền đoạn - THỊ TRẤN MAĐAGUÔI |
Từ Nguyễn Tri Phương - Đến 30 tháng 4 thửa 11(338b), 973(314d)
|
770.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 7112 |
Huyện Đạ HuOai |
Đường Nguyễn Văn Trỗi đoạn - THỊ TRẤN MAĐAGUÔI |
Từ giáp Hùng Vương thửa 116,135(36) vào - Đến 150m
|
950.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 7113 |
Huyện Đạ HuOai |
Đường Nguyễn Văn Trỗi đoạn - THỊ TRẤN MAĐAGUÔI |
Từ trên 150m - Đến hết đường bê tông
|
750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 7114 |
Huyện Đạ HuOai |
Đường Phạm Ngũ Lão - THỊ TRẤN MAĐAGUÔI |
Từ thửa 270,271(37) - Đến hết thửa 79(41), 498(37)
|
1.350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 7115 |
Huyện Đạ HuOai |
Đường Lê Quý Đôn đoạn - THỊ TRẤN MAĐAGUÔI |
Từ giáp Trần Phú thửa 385(37), 434(38) vào - Đến 150m
|
1.550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 7116 |
Huyện Đạ HuOai |
Đường Hoàng Hoa Thám đoạn - THỊ TRẤN MAĐAGUÔI |
Từ giáp Trần Phú thửa 318,359(38) - Đến đường Nguyễn Du
|
1.220.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 7117 |
Huyện Đạ HuOai |
Đường Hoàng Diệu đoạn - THỊ TRẤN MAĐAGUÔI |
Từ giáp Trần Phú - Đến Nguyễn Du thửa 560,562(38)
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 7118 |
Huyện Đạ HuOai |
Đường Đào Duy - THỊ TRẤN MAĐAGUÔI |
Từ thửa 20,57(43) - Đến hết thửa 105(43), 430(41)
|
750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 7119 |
Huyện Đạ HuOai |
Đường Nguyễn Viết Xuân - THỊ TRẤN MAĐAGUÔI |
Từ thửa 416, 478(41) - Đến hết thửa 40,62(43)
|
750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 7120 |
Huyện Đạ HuOai |
Đường Kim Đồng - THỊ TRẤN MAĐAGUÔI |
Từ thửa 344, 464(314d) - Đến hết thửa 484,486(314d)
|
700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 7121 |
Huyện Đạ HuOai |
Đường nhựa - THỊ TRẤN MAĐAGUÔI |
Từ QL20 thửa 24,58 (268c) vào buôn B' Kẻ thửa 42,43(268c)
|
750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 7122 |
Huyện Đạ HuOai |
Hẻm 26 Hùng Vương - THỊ TRẤN MAĐAGUÔI |
Từ thửa 201,211 (33) - Đến hết đường bê tông (hẻm Lâm Hoàng)
|
685.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 7123 |
Huyện Đạ HuOai |
Hẻm 323 Hùng Vương - THỊ TRẤN MAĐAGUÔI |
Từ thửa 97,187 (40) ra - Đến đường Trần Phú (hẻm 97)
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 7124 |
Huyện Đạ HuOai |
Hẻm 113 Hùng Vương - THỊ TRẤN MAĐAGUÔI |
Từ thửa 506 (338a) ra - Đến giáp đường Ngô Gia Tự thửa 415(338a) (đường đất)
|
750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 7125 |
Huyện Đạ HuOai |
Hẻm Hùng Vương đường đất - THỊ TRẤN MAĐAGUÔI |
Từ thửa 47, 169 (46) - Đến hết đường
|
750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 7126 |
Huyện Đạ HuOai |
Hẻm 49 Hùng Vương - THỊ TRẤN MAĐAGUÔI |
Từ thửa 389,441 (44) - Đến hết đường
|
750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 7127 |
Huyện Đạ HuOai |
Hẻm Hùng Vương vào hội trường tổ dân phố 11 - THỊ TRẤN MAĐAGUÔI |
Từ thửa 162, 172 (44) - Đến hết đường
|
815.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 7128 |
Huyện Đạ HuOai |
Đường số 7 chợ - THỊ TRẤN MAĐAGUÔI |
Từ giáp đường Phan Bội Châu - Đến đường số 5 nối dài
|
2.750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 7129 |
Huyện Đạ HuOai |
Đường số 2 chợ - THỊ TRẤN MAĐAGUÔI |
Từ đường số 5 - Đến hết đường nhựa
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 7130 |
Huyện Đạ HuOai |
Hẻm 41 - THỊ TRẤN MAĐAGUÔI |
Từ Quốc lộ 20 thửa 50(292a) vào 350m (đất)
|
700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 7131 |
Huyện Đạ HuOai |
Hẻm trên 3 mét tiếp giáp đường Hùng Vương đoạn - THỊ TRẤN MAĐAGUÔI |
Từ Đồng Nai - Đến cầu Trắng
|
750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 7132 |
Huyện Đạ HuOai |
Hẻm dưới 3 mét tiếp giáp đường Hùng Vương đoạn - THỊ TRẤN MAĐAGUÔI |
Từ Đồng Nai - Đến cầu Trắng
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 7133 |
Huyện Đạ HuOai |
Hẻm trên 3.0 mét tiếp giáp đường Hùng Vương đoạn - THỊ TRẤN MAĐAGUÔI |
Từ Cầu Trắng - Đến cống trạm biến thế
|
935.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 7134 |
Huyện Đạ HuOai |
Hẻm dưới 3.0 mét tiếp giáp đường Hùng Vương đoạn - THỊ TRẤN MAĐAGUÔI |
Từ Cầu Trắng - Đến cống trạm biến thế
|
625.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 7135 |
Huyện Đạ HuOai |
Hẻm trên 3.0 mét tiếp giáp đường Hùng Vương đoạn - THỊ TRẤN MAĐAGUÔI |
Từ cổng trạm biến thế - Đến giáp ranh xã Hà Lâm
|
685.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 7136 |
Huyện Đạ HuOai |
Hẻm dưới 3.0 mét tiếp giáp đường Hùng Vương đoạn - THỊ TRẤN MAĐAGUÔI |
Từ cổng trạm biến thế - Đến giáp ranh xã Hà Lâm
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 7137 |
Huyện Đạ HuOai |
Hẻm trên 3.0 mét tiếp giáp đường Trần Phú - THỊ TRẤN MAĐAGUÔI - THỊ TRẤN MAĐAGUÔI |
Hẻm trên 3.0 mét tiếp giáp đường Trần Phú
|
685.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 7138 |
Huyện Đạ HuOai |
Hẻm dưới 3.0 mét tiếp giáp đường Trần Phú - THỊ TRẤN MAĐAGUÔI - THỊ TRẤN MAĐAGUÔI |
Hẻm dưới 3.0 mét tiếp giáp đường Trần Phú
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 7139 |
Huyện Đạ HuOai |
Đường Lê Lợi - THỊ TRẤN ĐẠ M'RI |
Từ ranh giới xã Hà Lâm - Đến nghĩa trang Lộc Phước thửa 23,25(12)
|
2.950.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 7140 |
Huyện Đạ HuOai |
Đường Lê Lợi - THỊ TRẤN ĐẠ M'RI |
Từ nhà ông Nguyễn Minh Châu thửa 3, 24 (33) - Đến hết UBND thị trấn Đạ M’ri thửa 18(28), 310(29)
|
6.530.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 7141 |
Huyện Đạ HuOai |
Đường Lê Lợi - THỊ TRẤN ĐẠ M'RI |
Từ hết dốc nghĩa trang Lộc Phước thửa 40, 51 (12) - Đến hết cây xăng số 16
|
4.550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 7142 |
Huyện Đạ HuOai |
Đường Lê Lợi - THỊ TRẤN ĐẠ M'RI |
Từ UBND thị trấn Đạ M'ri thửa 3(28), 133(29) - Đến chân đèo Bảo Lộc thửa 153(5), 19(9)
|
3.380.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 7143 |
Huyện Đạ HuOai |
Đường Bà Gia - THỊ TRẤN ĐẠ M'RI |
Từ ngã ba B'sa thửa 207,242(31) - Đến giáp đường Nguyễn Văn Cừ thửa 296,308(31)
|
3.375.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 7144 |
Huyện Đạ HuOai |
Đường Bà Gia - THỊ TRẤN ĐẠ M'RI |
Từ đường Nguyễn Văn Cừ thửa 296,308 (31) - Đến nhà ông Hoàng Anh Hùng 314, 451 (32)
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 7145 |
Huyện Đạ HuOai |
Đường Bà Gia - THỊ TRẤN ĐẠ M'RI |
Từ nhà bà Lý Thị Ngọc Lan thửa 1, 15 (34) - Đến cống số 1 thửa 44,49(34)
|
1.450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 7146 |
Huyện Đạ HuOai |
Đường Bà Gia - THỊ TRẤN ĐẠ M'RI |
Từ cống số 1 thửa 44,49(34) - Đến cầu số 1 thửa 17,19(25)
|
850.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 7147 |
Huyện Đạ HuOai |
Đường Nguyễn Văn Cừ - THỊ TRẤN ĐẠ M'RI |
Từ nhà ông Trần Tấn Công thửa 84(12), 26(33) - Đến nhà bà Mai Thị Liên thửa 64,73(14)
|
1.880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 7148 |
Huyện Đạ HuOai |
Đường Nguyễn Văn Cừ - THỊ TRẤN ĐẠ M'RI |
Từ nhà ông Nguyễn Mên thửa 73(14), 149(29) - Đến giáp đường Hà Huy Tập thửa 161,96 (8)
|
1.050.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 7149 |
Huyện Đạ HuOai |
Đường Lê Thị Pha thửa 10(9), 145(5) đến 200m thửa 127,128(5) - THỊ TRẤN ĐẠ M'RI |
Đường Lê Thị Pha thửa 10(9), 145(5) - Đến 200m thửa 127,128(5)
|
980.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 7150 |
Huyện Đạ HuOai |
Đường Lê Thị Pha đoạn còn lại |
Từ thửa 123,198(5) - Đến hết thửa 31,51(5)
|
565.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 7151 |
Huyện Đạ HuOai |
Đường Đinh Công Tráng - THỊ TRẤN ĐẠ M'RI |
Đường Đinh Công Tráng
|
980.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 7152 |
Huyện Đạ HuOai |
Đường Phan Đăng Lưu - THỊ TRẤN ĐẠ M'RI |
Đường Phan Đăng Lưu
|
850.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 7153 |
Huyện Đạ HuOai |
Đường Phan Văn Trị - THỊ TRẤN ĐẠ M'RI |
Đường Phan Văn Trị
|
850.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 7154 |
Huyện Đạ HuOai |
Đường Phan Đình Phùng - THỊ TRẤN ĐẠ M'RI |
Đường Phan Đình Phùng
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 7155 |
Huyện Đạ HuOai |
Đường từ nhà ông Trần Như Đạo - THỊ TRẤN ĐẠ M'RI |
Đường Từ nhà ông Trần Như Đạo thửa 174,172(31) - Đến nhà ông Huỳnh Tấn Đại thửa 36,37(13)
|
850.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 7156 |
Huyện Đạ HuOai |
Đường từ nhà ông Nguyễn Hữu Tài - THỊ TRẤN ĐẠ M'RI |
Thửa 102,61(4) - Đến thửa 98,65(4)
|
650.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 7157 |
Huyện Đạ HuOai |
Đường từ nhà ông Trần Văn Trang - THỊ TRẤN ĐẠ M'RI |
Thửa 24,47(4) - Đến thửa 2(8), 6(7)
|
650.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 7158 |
Huyện Đạ HuOai |
Đường từ nhà ông Nguyễn Tấn Hồng - THỊ TRẤN ĐẠ M'RI |
Thửa 92,93(7) - Đến thửa 56,60(7)
|
650.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 7159 |
Huyện Đạ HuOai |
Đường Nguyễn Bỉnh Khiêm (trọn đường) - THỊ TRẤN ĐẠ M'RI |
Thửa 81, 76 (8) - Đến thửa 74, 150 (8)
|
850.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 7160 |
Huyện Đạ HuOai |
Đường Trần Quang Diệu (trọn đường) - THỊ TRẤN ĐẠ M'RI |
Thửa 165, 166 (14) - Đến thửa 279, 177(14)
|
850.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 7161 |
Huyện Đạ HuOai |
Đường Nơ Trang Long (trọn đường) - THỊ TRẤN ĐẠ M'RI |
Thửa 129, 128 (5) - Đến thửa 95 (5)
|
650.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 7162 |
Huyện Đạ HuOai |
Đường Trần Quang Khải (trọn đường) - THỊ TRẤN ĐẠ M'RI |
Thửa 142, 107 (7) - Đến thửa 74 (7), 150 (8)
|
850.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 7163 |
Huyện Đạ HuOai |
Đường Đoàn Thị Điểm (trọn đường) - THỊ TRẤN ĐẠ M'RI |
Thửa 19, 30 (28) - Đến thửa 48 (13), 2 (28)
|
850.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 7164 |
Huyện Đạ HuOai |
Đường Hà Huy Tập - THỊ TRẤN ĐẠ M'RI |
Trọn đường
|
850.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 7165 |
Huyện Đạ HuOai |
Đường đi Thôn 2, xã Đạ Ploa - THỊ TRẤN ĐẠ M'RI |
Đoạn từ thửa 521, 330 (14) - Đến suối Đạ Lu, thửa 72, 61 (14)
|
650.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 7166 |
Huyện Đạ HuOai |
Đường đi Thôn 2, xã Đạ Ploa - THỊ TRẤN ĐẠ M'RI |
Đoạn từ thửa 16, 33 (20) - Đến giáp ranh Thôn 2, xã Đạ Ploa
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 7167 |
Huyện Đạ HuOai |
Đường số 1 vào khu sản xuất - THỊ TRẤN ĐẠ M'RI |
|
470.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 7168 |
Huyện Đạ HuOai |
Đường trục xã Thôn 1 - THỊ TRẤN ĐẠ M'RI |
Đoạn từ quán Chín Chi - Đến cầu bê tông Đạ M’ri
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 7169 |
Huyện Đạ HuOai |
Đường trục xã Thôn 1 - THỊ TRẤN ĐẠ M'RI |
Đoạn từ cầu bê tông Đạ M’ri 61, 81 (52) - Đến giáp đường nhựa đi ngã ba xã Hà Lâm, Phước Lộc
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 7170 |
Huyện Đạ HuOai |
THỊ TRẤN ĐẠ M'RI |
Từ cầu suối thị trấn Đạ M’ri thửa 227, 228 (49) - Đến hết phân hiệu Trường Tiểu học thị trấn Đạ M’ri và hết phân hiệu Trường Mầm non Phong Lan thửa 57, 58, 98, 389 (49)
|
950.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 7171 |
Huyện Đạ HuOai |
THỊ TRẤN ĐẠ M'RI |
Từ Phân hiệu Trường Mầm non Phong Lan thửa 97, 147 (49) - Đến cầu Thôn 2 thửa 155,156 (49)
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 7172 |
Huyện Đạ HuOai |
THỊ TRẤN ĐẠ M'RI |
Từ cầu Thôn 2 thửa 91, 376 (49) - Đến hết ngã ba đi Thôn 1 thửa 24, 32 (50)
|
850.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 7173 |
Huyện Đạ HuOai |
THỊ TRẤN ĐẠ M'RI |
Từ ngã ba đi Thôn 1 thửa 20,31 (50) - Đến cầu Thôn 1 thửa 18 (50), 39 (44)
|
780.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 7174 |
Huyện Đạ HuOai |
THỊ TRẤN ĐẠ M'RI |
Từ cầu Thôn 1 thửa 34 (44), 17 (51) - Đến giáp ranh xã Hà Lâm
|
650.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 7175 |
Huyện Đạ HuOai |
Đường nhựa Thôn 3 nhánh 1 - THỊ TRẤN ĐẠ M'RI |
Đoạn từ giáp nhà ông Hoàng Như Văn thửa đất số 142,131 (49) - Đến hết đường nhựa
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 7176 |
Huyện Đạ HuOai |
Đường nhựa Thôn 3 nhánh 2 - THỊ TRẤN ĐẠ M'RI |
Đoạn từ giáp phân hiệu Trường Tiểu học thị trấn Đạ M'ri thửa đất số 284 (49), 151 (46) - Đến hết đường nhựa
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 7177 |
Huyện Đạ HuOai |
Đường bê tông Thôn 1 - THỊ TRẤN ĐẠ M'RI |
Từ thửa 63, 99 (44) - Đến hết thửa 13,18 (44)
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 7178 |
Huyện Đạ HuOai |
Đường bê tông Thôn 2 - THỊ TRẤN ĐẠ M'RI |
Từ thửa 159, 377 (49) - Đến hết thửa 184, 196 (49)
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 7179 |
Huyện Đạ HuOai |
Đường bê tông Thôn 3 - THỊ TRẤN ĐẠ M'RI |
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 7180 |
Huyện Đạ HuOai |
Thị trấn Mađaguôi |
Trừ đất trong phạm vi quy hoạch đất ở đô thị thuộc thị trấn và khu dân cư nông thôn
|
65.000
|
52.000
|
33.000
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 7181 |
Huyện Đạ HuOai |
Thị trấn ĐạMri |
Trừ đất trong phạm vi quy hoạch đất ở đô thị thuộc thị trấn và khu dân cư nông thôn
|
65.000
|
52.000
|
33.000
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 7182 |
Huyện Đạ HuOai |
Xã Mađaguôi |
Trừ đất trong phạm vi quy hoạch đất ở đô thị thuộc thị trấn và khu dân cư nông thôn
|
48.000
|
38.000
|
24.000
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 7183 |
Huyện Đạ HuOai |
Xã Đạ Oai |
Trừ đất trong phạm vi quy hoạch đất ở đô thị thuộc thị trấn và khu dân cư nông thôn
|
48.000
|
38.000
|
24.000
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 7184 |
Huyện Đạ HuOai |
Xã Đạ Tồn |
Trừ đất trong phạm vi quy hoạch đất ở đô thị thuộc thị trấn và khu dân cư nông thôn
|
48.000
|
38.000
|
24.000
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 7185 |
Huyện Đạ HuOai |
Xã Đạ M’ri |
Trừ đất trong phạm vi quy hoạch đất ở đô thị thuộc thị trấn và khu dân cư nông thôn
|
65.000
|
52.000
|
33.000
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 7186 |
Huyện Đạ HuOai |
Xã Hà Lâm |
Trừ đất trong phạm vi quy hoạch đất ở đô thị thuộc thị trấn và khu dân cư nông thôn
|
65.000
|
52.000
|
33.000
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 7187 |
Huyện Đạ HuOai |
Xã Đạ P'Loa |
Trừ đất trong phạm vi quy hoạch đất ở đô thị thuộc thị trấn và khu dân cư nông thôn
|
53.000
|
42.000
|
27.000
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 7188 |
Huyện Đạ HuOai |
Xã Đoàn Kết |
Trừ đất trong phạm vi quy hoạch đất ở đô thị thuộc thị trấn và khu dân cư nông thôn
|
53.000
|
42.000
|
27.000
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 7189 |
Huyện Đạ HuOai |
Xã Phước Lộc |
Trừ đất trong phạm vi quy hoạch đất ở đô thị thuộc thị trấn và khu dân cư nông thôn
|
53.000
|
42.000
|
27.000
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 7190 |
Huyện Đạ HuOai |
Thị trấn Mađaguôi |
Trừ đất trong phạm vi quy hoạch đất ở đô thị thuộc thị trấn và khu dân cư nông thôn
|
65.000
|
52.000
|
33.000
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 7191 |
Huyện Đạ HuOai |
Thị trấn ĐạMri |
Trừ đất trong phạm vi quy hoạch đất ở đô thị thuộc thị trấn và khu dân cư nông thôn
|
65.000
|
52.000
|
33.000
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 7192 |
Huyện Đạ HuOai |
Xã Mađaguôi |
Trừ đất trong phạm vi quy hoạch đất ở đô thị thuộc thị trấn và khu dân cư nông thôn
|
48.000
|
38.000
|
24.000
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 7193 |
Huyện Đạ HuOai |
Xã Đạ Oai |
Trừ đất trong phạm vi quy hoạch đất ở đô thị thuộc thị trấn và khu dân cư nông thôn
|
48.000
|
38.000
|
24.000
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 7194 |
Huyện Đạ HuOai |
Xã Đạ Tồn |
Trừ đất trong phạm vi quy hoạch đất ở đô thị thuộc thị trấn và khu dân cư nông thôn
|
48.000
|
38.000
|
24.000
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 7195 |
Huyện Đạ HuOai |
Xã Đạ M’ri |
Trừ đất trong phạm vi quy hoạch đất ở đô thị thuộc thị trấn và khu dân cư nông thôn
|
65.000
|
52.000
|
33.000
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 7196 |
Huyện Đạ HuOai |
Xã Hà Lâm |
Trừ đất trong phạm vi quy hoạch đất ở đô thị thuộc thị trấn và khu dân cư nông thôn
|
65.000
|
52.000
|
33.000
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 7197 |
Huyện Đạ HuOai |
Xã Đạ P'Loa |
Trừ đất trong phạm vi quy hoạch đất ở đô thị thuộc thị trấn và khu dân cư nông thôn
|
53.000
|
42.000
|
27.000
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 7198 |
Huyện Đạ HuOai |
Xã Đoàn Kết |
Trừ đất trong phạm vi quy hoạch đất ở đô thị thuộc thị trấn và khu dân cư nông thôn
|
53.000
|
42.000
|
27.000
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 7199 |
Huyện Đạ HuOai |
Xã Phước Lộc |
Trừ đất trong phạm vi quy hoạch đất ở đô thị thuộc thị trấn và khu dân cư nông thôn
|
53.000
|
42.000
|
27.000
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 7200 |
Huyện Đạ HuOai |
Thị trấn Mađaguôi |
Trừ đất trong phạm vi quy hoạch đất ở đô thị thuộc thị trấn và khu dân cư nông thôn
|
54.000
|
43.000
|
27.000
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |