Bảng giá đất Lâm Đồng

Giá đất cao nhất tại Lâm Đồng là: 56.000.000
Giá đất thấp nhất tại Lâm Đồng là: 6.400
Giá đất trung bình tại Lâm Đồng là: 1.395.379
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 02/2020/QĐ-UBND ngày 22/01/2020 của UBND tỉnh Lâm Đồng được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 16/2021/QĐ-UBND ngày 10/05/2021 của UBND tỉnh Lâm Đồng
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
7001 Huyện Đạ HuOai Đường Đông Anh - Khu vực 1 - XÃ HÀ LÂM Từ thửa 38,39(14) vào - Đến 200m 1.150.000 - - - - Đất ở nông thôn
7002 Huyện Đạ HuOai Khu vực 2 - XÃ HÀ LÂM Đường Từ Quốc lộ 20 thửa 163(14), 123(15) - Đến cầu Ba vì thửa 30,312(14) 1.150.000 - - - - Đất ở nông thôn
7003 Huyện Đạ HuOai Khu vực 2 - XÃ HÀ LÂM Từ cầu Ba Vì thửa 66(40), 150(41)đến ngã 3 Đạ M’ri, Phước Lộc thửa 74(40), 176(41) 750.000 - - - - Đất ở nông thôn
7004 Huyện Đạ HuOai Khu vực 2 - XÃ HÀ LÂM Từ ngã 3 Đạ M’ri Phước Lộc thửa 115(4), 176(41) - Đến giáp ranh xã Đạ M’ri, xã Phước Lộc 650.000 - - - - Đất ở nông thôn
7005 Huyện Đạ HuOai Khu vực 2 - XÃ HÀ LÂM Đường vào UBND xã cũ thửa 4,5(14) - Đến ngã 3 đập tràn thửa 130,131(14) 450.000 - - - - Đất ở nông thôn
7006 Huyện Đạ HuOai Khu vực 2 - XÃ HÀ LÂM Từ QL20 thửa 2,7(13) qua cụm công nghiệp Hà Lâm - Đến đường đi xã Phước Lộc thửa 45,77(40) 585.000 - - - - Đất ở nông thôn
7007 Huyện Đạ HuOai Khu vực 2 - XÃ HÀ LÂM Quốc lộ 20 thửa 22,45(3) vào cầu treo thôn 1 thửa 18,19(3) 380.000 - - - - Đất ở nông thôn
7008 Huyện Đạ HuOai Khu vực 2 - XÃ HÀ LÂM Từ cầu treo thôn 1 thửa 6,7(3) đi hết đường nhựa 280.000 - - - - Đất ở nông thôn
7009 Huyện Đạ HuOai Đường Văn Đức - Khu vực 2 - XÃ HÀ LÂM Từ thửa 37,281(12) - Vào đến ngã ba đường vào vườn chùa thửa 238,121 (12) 450.000 - - - - Đất ở nông thôn
7010 Huyện Đạ HuOai Đường Văn Đức - Khu vực 2 - XÃ HÀ LÂM Từ Ngã ba đường vào vườn chùa thửa 119, 120 (12) - Đến giáp đường Đông Anh thửa 68, 73 (16) 300.000 - - - - Đất ở nông thôn
7011 Huyện Đạ HuOai Đường vào nhà máy giấy - Khu vực 2 - XÃ HÀ LÂM Từ thửa 42, 207(10) - Vào đến hết đường nhựa 380.000 - - - - Đất ở nông thôn
7012 Huyện Đạ HuOai Đường số 3 thôn 1 - Khu vực 2 - XÃ HÀ LÂM Từ thửa 145 (3), 82 (7) - Vào đến hết đường bê tông 290.000 - - - - Đất ở nông thôn
7013 Huyện Đạ HuOai Đường số 4 thôn 1 - Khu vực 2 - XÃ HÀ LÂM Từ thửa 71, 72 (7) - Vào đến hết đường bê tông 290.000 - - - - Đất ở nông thôn
7014 Huyện Đạ HuOai Đường số 5 thôn 1 - Khu vực 2 - XÃ HÀ LÂM Từ thửa 64, 65 (7) - Vào đến hết đường bê tông 290.000 - - - - Đất ở nông thôn
7015 Huyện Đạ HuOai Đường số 10 thôn 2 - Khu vực 2 - XÃ HÀ LÂM Từ thửa số 189 (12), 55 (13) - Vào đến hết đường bê tông 290.000 - - - - Đất ở nông thôn
7016 Huyện Đạ HuOai Đường số 12 thôn 3 - Khu vực 2 - XÃ HÀ LÂM Từ thửa 130, 131 (15) - Vào đến hết đường bê tông 290.000 - - - - Đất ở nông thôn
7017 Huyện Đạ HuOai Các đường bê tông - Khu vực 2 - XÃ HÀ LÂM 230.000 - - - - Đất ở nông thôn
7018 Huyện Đạ HuOai Đường Hà Lâm - Đạ P'loa - Đoàn Kết - Khu vực 2 - XÃ HÀ LÂM Đoạn từ Hội trường Thôn 3 - Đến ngã ba đường Văn Đức thửa 73, 66 (16) 900.000 - - - - Đất ở nông thôn
7019 Huyện Đạ HuOai Đường Hà Lâm - Đạ P'loa - Đoàn Kết - Khu vực 2 - XÃ HÀ LÂM Đoạn còn lại 650.000 - - - - Đất ở nông thôn
7020 Huyện Đạ HuOai Đường Be 54 - Khu vực 2 - XÃ HÀ LÂM Từ thửa 121, 146 (3) - Đến hết đường nhựa 380.000 - - - - Đất ở nông thôn
7021 Huyện Đạ HuOai Đường số 18 Thôn 4 - Khu vực 2 - XÃ HÀ LÂM Từ thửa 104, 68 (41) - Đến giáp ranh xã Phước Lộc 380.000 - - - - Đất ở nông thôn
7022 Huyện Đạ HuOai Đường số 20 vào Trường Mầm non Hoa Hồng - Khu vực 2 - XÃ HÀ LÂM Từ thửa 41(40), 71(41) - Đến thửa 35(41) 380.000 - - - - Đất ở nông thôn
7023 Huyện Đạ HuOai Đường số 19 Thôn 4 - Khu vực 2 - XÃ HÀ LÂM Từ thửa 57, 73(32) - Đến hết đường bê tông 290.000 - - - - Đất ở nông thôn
7024 Huyện Đạ HuOai Đường số 14 Thôn 1 - Khu vực 2 - XÃ HÀ LÂM Từ thửa số 127 (7) - Đến giáp đường cầu treo Thôn 1 thửa 15 (6) 290.000 - - - - Đất ở nông thôn
7025 Huyện Đạ HuOai Khu vực 3 - XÃ HÀ LÂM Đường xe 3-4 bánh ra vào được 195.000 - - - - Đất ở nông thôn
7026 Huyện Đạ HuOai Khu vực 3 - XÃ HÀ LÂM Đường xe 3-4 bánh không ra vào được 140.000 - - - - Đất ở nông thôn
7027 Huyện Đạ HuOai Khu vực 1 - XÃ ĐẠ PLOA Từ cầu số 1 thửa 11,13(3) - Đến cầu số 2 thửa 37,46(7) 400.000 - - - - Đất ở nông thôn
7028 Huyện Đạ HuOai Khu vực 1 - XÃ ĐẠ PLOA Từ cầu số 2 thửa 213,218(7) - Đến cầu số 3 thửa 151,194(7) 350.000 - - - - Đất ở nông thôn
7029 Huyện Đạ HuOai Khu vực 1 - XÃ ĐẠ PLOA Từ cầu số 3 thửa 4,27(13) - Đến cầu số 4 thửa 223,224(13) 480.000 - - - - Đất ở nông thôn
7030 Huyện Đạ HuOai Đường thôn 2 - Khu vực 2 - XÃ ĐẠ PLOA Từ thửa 37,187(7) - Đến hết thửa 1,3(1) 195.000 - - - - Đất ở nông thôn
7031 Huyện Đạ HuOai Đường thôn 3 - Khu vực 2 - XÃ ĐẠ PLOA Từ thửa 4,5(13) - Đến hết thửa 11,19(13) 150.000 - - - - Đất ở nông thôn
7032 Huyện Đạ HuOai Đường thôn 4 - Khu vực 2 - XÃ ĐẠ PLOA Từ thửa 172,177(13) - Đến hết thửa 1,2(14) 160.000 - - - - Đất ở nông thôn
7033 Huyện Đạ HuOai Đường thôn 5 - Khu vực 2 - XÃ ĐẠ PLOA Từ thửa 142,144(8) - Đến hết thửa 18(15) 160.000 - - - - Đất ở nông thôn
7034 Huyện Đạ HuOai Khu vực 2 - XÃ ĐẠ PLOA Đường Từ thôn 1 thửa 78,339(8) - Đến cầu treo đi thôn 5 thửa 111,112(8) 190.000 - - - - Đất ở nông thôn
7035 Huyện Đạ HuOai Các đường bê tông - Khu vực 2 - XÃ ĐẠ PLOA Các đường bê tông 150.000 - - - - Đất ở nông thôn
7036 Huyện Đạ HuOai Khu vực 3 - XÃ ĐẠ PLOA Đường xe 3-4 bánh ra vào được 120.000 - - - - Đất ở nông thôn
7037 Huyện Đạ HuOai Khu vực 3 - XÃ ĐẠ PLOA Đường xe 3-4 bánh không ra vào được 100.000 - - - - Đất ở nông thôn
7038 Huyện Đạ HuOai Khu vực 1 - XÃ ĐOÀN KẾT Đoạn Từ cầu số 4 thửa 1,4(3) - Đến cầu số 5 thửa 73,86(3) 600.000 - - - - Đất ở nông thôn
7039 Huyện Đạ HuOai Khu vực 1 - XÃ ĐOÀN KẾT Đoạn Từ cầu số 5 thửa 82,106(3) - Đến đỉnh dốc Ông Kia thửa 112,116(3) 500.000 - - - - Đất ở nông thôn
7040 Huyện Đạ HuOai Khu vực 1 - XÃ ĐOÀN KẾT Đoạn Từ thửa 35(5) - Đến đỉnh dốc ông Kia 900.000 - - - - Đất ở nông thôn
7041 Huyện Đạ HuOai Khu vực 1 - XÃ ĐOÀN KẾT Đoạn Từ cầu số 6 - Đến giáp thửa 42(5) 750.000 - - - - Đất ở nông thôn
7042 Huyện Đạ HuOai Khu vực 1 - XÃ ĐOÀN KẾT Đoạn Từ cầu số 6 thửa 44,45(9) - Đến giáp Tánh Linh 600.000 - - - - Đất ở nông thôn
7043 Huyện Đạ HuOai Khu vực 1 - XÃ ĐOÀN KẾT Đoạn cầu treo thửa 14,15(3) - Đến giáp tỉnh lộ thửa 72,74(3) 500.000 - - - - Đất ở nông thôn
7044 Huyện Đạ HuOai Đường vào thôn 2 - Khu vực 2 - XÃ ĐOÀN KẾT Thửa 23,24(10) - Đến thửa số 28(7);2(12) 340.000 - - - - Đất ở nông thôn
7045 Huyện Đạ HuOai Đường vào thôn 2 - Khu vực 2 - XÃ ĐOÀN KẾT Từ thửa 8,9(12); 49,50(22) - Đến hết thửa 1,22(23); 1,2(13) 310.000 - - - - Đất ở nông thôn
7046 Huyện Đạ HuOai Đường thôn 3 đi Đá Bàn - Khu vực 2 - XÃ ĐOÀN KẾT Từ thửa 64(2), 73(5) - Đến hết thửa 17,55(14) 320.000 - - - - Đất ở nông thôn
7047 Huyện Đạ HuOai Đường thôn 3 - Khu vực 2 - XÃ ĐOÀN KẾT Thửa 35,42(5) đi thôn 2 thửa 22,24(7) 320.000 - - - - Đất ở nông thôn
7048 Huyện Đạ HuOai Đường thôn 1 - Khu vực 2 - XÃ ĐOÀN KẾT Thửa 44,106(9) đi thôn 2 thửa 7,56(11) 300.000 - - - - Đất ở nông thôn
7049 Huyện Đạ HuOai Đường thôn 4 đi Đá bàn - Khu vực 2 - XÃ ĐOÀN KẾT Từ thửa 29(3), - Đến hết thửa 22(15) 300.000 - - - - Đất ở nông thôn
7050 Huyện Đạ HuOai Đường thôn 4 đi Đá bàn - Khu vực 2 - XÃ ĐOÀN KẾT Từ thửa 21(15), - Đến hết thửa 17,55(14) 220.000 - - - - Đất ở nông thôn
7051 Huyện Đạ HuOai Khu vực 3 - XÃ ĐOÀN KẾT Đường xe 3-4 bánh ra vào được 220.000 - - - - Đất ở nông thôn
7052 Huyện Đạ HuOai Khu vực 3 - XÃ ĐOÀN KẾT Đường xe 3-4 bánh không ra vào được 190.000 - - - - Đất ở nông thôn
7053 Huyện Đạ HuOai Khu vực 1 - XÃ PHƯỚC LỘC Từ ranh giới Hà Lâm - Đến giáp Cống Hộp thôn Phước Dũng thửa 43,47(42) 430.000 - - - - Đất ở nông thôn
7054 Huyện Đạ HuOai Khu vực 1 - XÃ PHƯỚC LỘC Từ Cống Hộp thôn Phước Dũng thửa 48,55(42) - Đến giáp suối nghĩa địa thửa 5,8(40) 480.000 - - - - Đất ở nông thôn
7055 Huyện Đạ HuOai Khu vực 1 - XÃ PHƯỚC LỘC Từ suối nghĩa địa thửa 122,133(40) - Đến hết đường nhựa 400.000 - - - - Đất ở nông thôn
7056 Huyện Đạ HuOai Đoạn đường nhựa đến suối Heo - Khu vực 2 - XÃ PHƯỚC LỘC Đoạn đường nhựa - Đến suối Heo từ thửa 22,32(34) Đến hết thửa 4(11) 390.000 - - - - Đất ở nông thôn
7057 Huyện Đạ HuOai Đường nội bộ khu trung tâm cụm xã - Khu vực 2 - XÃ PHƯỚC LỘC Từ thửa 83,121(40) - Đến hết thửa 4,28(40) 390.000 - - - - Đất ở nông thôn
7058 Huyện Đạ HuOai Đường bê tông số 11 thôn Phước An - Khu vực 2 - XÃ PHƯỚC LỘC Từ thửa 6,32(34) - Đến hết thửa 30,44(35) 280.000 - - - - Đất ở nông thôn
7059 Huyện Đạ HuOai Đường bê tông số 6 khu sình mây - Khu vực 2 - XÃ PHƯỚC LỘC Từ thửa 23,37(39) - Đến hết thửa 84,87(49) 240.000 - - - - Đất ở nông thôn
7060 Huyện Đạ HuOai Đường bê tông số 19 - Khu vực 2 - XÃ PHƯỚC LỘC Từ thửa 284(34) - Đến hết thửa 293(34) 200.000 - - - - Đất ở nông thôn
7061 Huyện Đạ HuOai Khu vực 3 - XÃ PHƯỚC LỘC Đường xe 3-4 bánh ra vào được 220.000 - - - - Đất ở nông thôn
7062 Huyện Đạ HuOai Khu vực 3 - XÃ PHƯỚC LỘC Đường xe 3-4 bánh không ra vào được 160.000 - - - - Đất ở nông thôn
7063 Huyện Đạ HuOai Đường Hùng Vương - THỊ TRẤN MAĐAGUÔI Từ giáp ranh Đồng Nai thửa 114,148 (338c) - Đến cầu Trắng thửa 229,424 (44) 2.250.000 - - - - Đất ở đô thị
7064 Huyện Đạ HuOai Đường Hùng Vương - THỊ TRẤN MAĐAGUÔI Từ cầu Trắng thửa 198,212(44) - Đến giáp trung tâm văn hóa thửa 79,157(41) 3.650.000 - - - - Đất ở đô thị
7065 Huyện Đạ HuOai Đường Hùng Vương - THỊ TRẤN MAĐAGUÔI Từ trung tâm văn hóa thửa 117(41), 498(37) - Đến cống gần UBND thị trấn thửa 193,414(36) 4.780.000 - - - - Đất ở đô thị
7066 Huyện Đạ HuOai Đường Hùng Vương - THỊ TRẤN MAĐAGUÔI Từ cống UBND thị trấn thửa 194, 247(37) - Đến cống trạm biến thế thửa 16(315c), 17(35) 2.890.000 - - - - Đất ở đô thị
7067 Huyện Đạ HuOai Đường Quốc lộ 20 - THỊ TRẤN MAĐAGUÔI Từ cống trạm biến thế thửa 4(35),19(315c) - Đến cống trạm dừng chân Suối Hồng thửa 37(315b), 6(34) 1.685.000 - - - - Đất ở đô thị
7068 Huyện Đạ HuOai Đường Quốc lộ 20 - THỊ TRẤN MAĐAGUÔI Từ cổng trạm dừng chân Suối Hồng thửa 39 (315b); 10,47 (34) - Đến km 84 thửa 69(268c) 1.050.000 - - - - Đất ở đô thị
7069 Huyện Đạ HuOai Đường Quốc lộ 20 - THỊ TRẤN MAĐAGUÔI Từ km 84 thửa 81(268c) - Đến ranh giới Hà Lâm 1.750.000 - - - - Đất ở đô thị
7070 Huyện Đạ HuOai Đường Trần Phú - THỊ TRẤN MAĐAGUÔI Từ giáp Hùng Vương thửa 385,406(37) - Đến giáp đường Nguyễn Trãi 3.550.000 - - - - Đất ở đô thị
7071 Huyện Đạ HuOai Đường Trần Phú - THỊ TRẤN MAĐAGUÔI Từ Nguyễn Trãi thửa 380,434(37) - Đến ranh giới xã Mađaguôi 2.450.000 - - - - Đất ở đô thị
7072 Huyện Đạ HuOai Đường Trương Định - THỊ TRẤN MAĐAGUÔI Từ giáp đường Hùng Vương - Đến giáp đường Nguyễn Tri Phương 6.230.000 - - - - Đất ở đô thị
7073 Huyện Đạ HuOai Đường Trương Định - THỊ TRẤN MAĐAGUÔI Từ đường Nguyễn Tri Phương - Đến giáp đường Phan Bội Châu 3.950.000 - - - - Đất ở đô thị
7074 Huyện Đạ HuOai Đường Hai Bà Trưng - THỊ TRẤN MAĐAGUÔI Từ giáp Hùng Vương - Đến giáp Nguyễn Tri Phương 6.120.000 - - - - Đất ở đô thị
7075 Huyện Đạ HuOai Đường Hai Bà Trưng - THỊ TRẤN MAĐAGUÔI Từ Nguyễn Tri Phương - Đến Phan Bội Châu 4.150.000 - - - - Đất ở đô thị
7076 Huyện Đạ HuOai Đường Nguyễn Tri Phương - THỊ TRẤN MAĐAGUÔI Từ giáp Nguyễn Khuyến - Đến giáp Hai Bà Trưng 2.130.000 - - - - Đất ở đô thị
7077 Huyện Đạ HuOai Đường Nguyễn Tri Phương - THỊ TRẤN MAĐAGUÔI Từ Hai Bà Trưng thửa 136(41) - Đến đường số 5 (Quy hoạch chợ mới) thửa 476,482(37) 3.650.000 - - - - Đất ở đô thị
7078 Huyện Đạ HuOai Đường Nguyễn Tri Phương - THỊ TRẤN MAĐAGUÔI Từ đường số 5 (QH chợ mới) thửa 481,486(37) - Đến Bùi Thị Xuân thửa 341(36) 2.250.000 - - - - Đất ở đô thị
7079 Huyện Đạ HuOai Đường Phan Bội Châu - THỊ TRẤN MAĐAGUÔI Từ thửa 93(41) - Đến hết thửa 107(41) 3.680.000 - - - - Đất ở đô thị
7080 Huyện Đạ HuOai Đường Lý Tự Trọng - THỊ TRẤN MAĐAGUÔI Từ thửa 468(37) - Đến hết thửa 107(41) 4.600.000 - - - - Đất ở đô thị
7081 Huyện Đạ HuOai Đường số 5 (quy hoạch chợ mới) - THỊ TRẤN MAĐAGUÔI Từ thửa 479(37) - Đến hết thửa 60(41) 2.400.000 - - - - Đất ở đô thị
7082 Huyện Đạ HuOai THỊ TRẤN MAĐAGUÔI Đường Từ Quốc lộ 20 thửa 129,136(3380) - Đến cầu tổ dân phố 12 thửa 50(362b) 850.000 - - - - Đất ở đô thị
7083 Huyện Đạ HuOai Từ cầu tổ dân phố 12 thửa 90,100(362b) đến hết đường nhựa - THỊ TRẤN MAĐAGUÔI - THỊ TRẤN MAĐAGUÔI Từ cầu tổ dân phố 12 thửa 90,100(362b) - Đến hết đường nhựa 685.000 - - - - Đất ở đô thị
7084 Huyện Đạ HuOai Đường Lê Hồng Phong - THỊ TRẤN MAĐAGUÔI Từ thửa 90,122(44) - Đến hết thửa 738,919(314c) 1.500.000 - - - - Đất ở đô thị
7085 Huyện Đạ HuOai Đường 30 tháng 4 - THỊ TRẤN MAĐAGUÔI Từ đường Nguyễn Thái Học thửa 97(315c) - Đến đường đất ra đường số 7 chợ thửa 743(314d) 940.000 - - - - Đất ở đô thị
7086 Huyện Đạ HuOai Đường 30 tháng 4 - THỊ TRẤN MAĐAGUÔI Từ đường đất ra đường số 7 chợ thửa 744,753(314d) - Đến đường Hùng Vương thửa 192,231(44) 825.000 - - - - Đất ở đô thị
7087 Huyện Đạ HuOai Đường Điện Biên Phủ - THỊ TRẤN MAĐAGUÔI Từ giáp đường Hùng Vương - Đến đường Phạm Ngọc Thạch thửa 99 (314b) 1.150.000 - - - - Đất ở đô thị
7088 Huyện Đạ HuOai Đường Điện Biên Phủ - THỊ TRẤN MAĐAGUÔI Từ giáp xã Mađaguôi - Đến đường Phạm Ngọc Thạch thửa 104a (314b) 950.000 - - - - Đất ở đô thị
7089 Huyện Đạ HuOai Đường Phan Chu Trinh - THỊ TRẤN MAĐAGUÔI Từ thửa 184,199(40) - Đến hết thửa 520,531(314c) 1.500.000 - - - - Đất ở đô thị
7090 Huyện Đạ HuOai Đường Nguyễn Du - THỊ TRẤN MAĐAGUÔI Từ thửa 111,120(40) - Đến hết thửa 22,28(39) 1.950.000 - - - - Đất ở đô thị
7091 Huyện Đạ HuOai Đường Lê Lai - THỊ TRẤN MAĐAGUÔI Từ thửa 154,256(41) - Đến hết thửa 257(41) 1.950.000 - - - - Đất ở đô thị
7092 Huyện Đạ HuOai Đường Phùng Hưng - THỊ TRẤN MAĐAGUÔI Từ thửa 154,155(41) - Đến hết thửa 258,283(41) 1.880.000 - - - - Đất ở đô thị
7093 Huyện Đạ HuOai Đường giữa trung tâm văn hóa và phòng giáo dục - THỊ TRẤN MAĐAGUÔI Từ thửa 114,157(41) - Đến hết thửa 229(41) 1.880.000 - - - - Đất ở đô thị
7094 Huyện Đạ HuOai Đường Trần Hưng Đạo - THỊ TRẤN MAĐAGUÔI Từ thửa 217(37),254(36) - Đến hết thửa 23,30(30) 2.950.000 - - - - Đất ở đô thị
7095 Huyện Đạ HuOai Đường Bùi Thị Xuân - THỊ TRẤN MAĐAGUÔI Từ thửa 264,414(36) - Đến hết thửa 175,185(315c) 1.200.000 - - - - Đất ở đô thị
7096 Huyện Đạ HuOai Đường Nguyễn Thái Học - THỊ TRẤN MAĐAGUÔI Từ thửa 61,84(35) - Đến hết thửa 173,175(315c) 1.355.000 - - - - Đất ở đô thị
7097 Huyện Đạ HuOai THỊ TRẤN MAĐAGUÔI Từ QL 20 thửa 55,56(33) vào hồ thủy lợi ĐạLiông thửa 306,309(315a) 800.000 - - - - Đất ở đô thị
7098 Huyện Đạ HuOai Đường Nguyễn Trãi đoạn - THỊ TRẤN MAĐAGUÔI Từ giáp Trần Phú thửa 48(37),380(38) - Đến Phạm Ngọc Thạch thửa 419(314a) 1.550.000 - - - - Đất ở đô thị
7099 Huyện Đạ HuOai Đường Nguyễn Trãi đoạn - THỊ TRẤN MAĐAGUÔI Từ Phạm Ngọc Thạch thửa 419(314a) - Đến Điện Biên Phủ thửa 217,218(314a) 1.250.000 - - - - Đất ở đô thị
7100 Huyện Đạ HuOai Đường Nguyễn Thị Minh Khai - THỊ TRẤN MAĐAGUÔI Từ thửa 1051,1533(314c) - Đến hết thửa 11(39) 1.250.000 - - - - Đất ở đô thị

Bảng Giá Đất Huyện Đạ Huoai, Lâm Đồng - Đoạn Đường Đông Anh, Xã Hà Lâm

Bảng giá đất của huyện Đạ Huoai, tỉnh Lâm Đồng cho đoạn đường Đông Anh, khu vực 1, xã Hà Lâm, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 02/2020/QĐ-UBND ngày 22/01/2020 của UBND tỉnh Lâm Đồng, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 16/2021/QĐ-UBND ngày 10/05/2021. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá cho từng vị trí cụ thể trong đoạn đường, nhằm hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.

Vị trí 1: 1.150.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 trên đoạn đường Đông Anh, từ thửa 38, 39 (14) vào 200m, có mức giá là 1.150.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có mức giá cao nhất trong đoạn đường này. Mức giá này phản ánh giá trị đất cao hơn, có thể do vị trí thuận lợi hoặc các yếu tố địa lý và hạ tầng hỗ trợ.

Bảng giá đất theo các văn bản trên là nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại đoạn đường Đông Anh, xã Hà Lâm, huyện Đạ Huoai. Việc nắm rõ giá trị tại các vị trí khác nhau hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị trong khu vực.


Bảng Giá Đất Huyện Đạ Huoai, Lâm Đồng – Khu Vực 2, Xã Hà Lâm

Bảng giá đất của Huyện Đạ Huoai, Lâm Đồng cho khu vực 2, xã Hà Lâm, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 02/2020/QĐ-UBND ngày 22/01/2020 của UBND tỉnh Lâm Đồng và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 16/2021/QĐ-UBND ngày 10/05/2021 của UBND tỉnh Lâm Đồng. Bảng giá này cung cấp mức giá chi tiết cho đoạn đường từ Quốc lộ 20 thửa 163 (14), 123 (15) đến cầu Ba Vì thửa 30, 312 (14), giúp người dân và nhà đầu tư đánh giá giá trị bất động sản cũng như hỗ trợ trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.

Vị trí 1: 1.150.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 trên đoạn đường từ Quốc lộ 20 thửa 163 (14), 123 (15) đến cầu Ba Vì thửa 30, 312 (14) có mức giá 1.150.000 VNĐ/m². Đây là mức giá cao trong khu vực này, phản ánh giá trị đất tại đây tương đối lớn. Mức giá này có thể do khu vực có tiềm năng phát triển cao, vị trí gần các tuyến đường giao thông chính và tiện ích công cộng.

Bảng giá đất theo văn bản số 02/2020/QĐ-UBND và văn bản sửa đổi bổ sung số 16/2021/QĐ-UBND là một nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại khu vực 2, xã Hà Lâm, Huyện Đạ Huoai. Việc nắm rõ giá trị tại các vị trí khác nhau sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.


Bảng Giá Đất Đoạn Đường Văn Đức, Khu Vực 2, Xã Hà Lâm, Huyện Đạ Huoai, Lâm Đồng

Bảng giá đất của Huyện Đạ Huoai, tỉnh Lâm Đồng cho đoạn đường Văn Đức, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 02/2020/QĐ-UBND ngày 22/01/2020 của UBND tỉnh Lâm Đồng và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 16/2021/QĐ-UBND ngày 10/05/2021 của UBND tỉnh Lâm Đồng. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá tại từng vị trí cụ thể trong đoạn đường, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.

Vị trí 1: 450.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 trên đoạn đường Văn Đức có mức giá là 450.000 VNĐ/m². Mức giá này áp dụng cho đoạn từ thửa 37, 281 (12) đến ngã ba đường vào vườn chùa thửa 238, 121 (12). Đây là khu vực thuộc loại đất ở nông thôn, với mức giá phản ánh một mức giá trung bình trong khu vực nông thôn. Khu vực này có thể nằm gần các điểm quan trọng như ngã ba đường vào vườn chùa, làm tăng giá trị đất trong khu vực. Mức giá này cho thấy đất tại khu vực này có sự phát triển hợp lý và có thể là lựa chọn tốt cho những ai tìm kiếm bất động sản nông thôn với mức giá hợp lý.

Bảng giá đất theo văn bản số 02/2020/QĐ-UBND và sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 16/2021/QĐ-UBND là một nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại đoạn đường Văn Đức, Khu Vực 2, Xã Hà Lâm, Huyện Đạ Huoai. Việc nắm rõ giá trị tại khu vực này sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.


Bảng Giá Đất Đoạn Đường Vào Nhà Máy Giấy, Khu Vực 2, Xã Hà Lâm, Huyện Đạ Huoai, Lâm Đồng

Bảng giá đất của Huyện Đạ Huoai, tỉnh Lâm Đồng cho đoạn đường vào nhà máy giấy, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 02/2020/QĐ-UBND ngày 22/01/2020 của UBND tỉnh Lâm Đồng và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 16/2021/QĐ-UBND ngày 10/05/2021 của UBND tỉnh Lâm Đồng. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá tại từng vị trí cụ thể trong đoạn đường, giúp người dân và nhà đầu tư có cái nhìn rõ ràng về giá trị bất động sản và hỗ trợ trong việc quyết định mua bán đất đai.

Vị trí 1: 380.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 trên đoạn đường vào nhà máy giấy có mức giá là 380.000 VNĐ/m². Mức giá này áp dụng cho đoạn từ thửa 42, 207 (10) đến hết đường nhựa. Khu vực này thuộc loại đất ở nông thôn, với mức giá phản ánh một giá trị trung bình trong khu vực nông thôn. Đoạn đường này nằm gần một cơ sở công nghiệp quan trọng như nhà máy giấy, điều này có thể làm tăng giá trị đất trong khu vực do sự phát triển hạ tầng và nhu cầu sử dụng đất gần các cơ sở công nghiệp. Mức giá này cung cấp một lựa chọn hợp lý cho những ai tìm kiếm bất động sản nông thôn với mức giá phải chăng nhưng vẫn gần các cơ sở công nghiệp quan trọng.

Bảng giá đất theo văn bản số 02/2020/QĐ-UBND và sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 16/2021/QĐ-UBND là một nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại đoạn đường vào nhà máy giấy, Khu Vực 2, Xã Hà Lâm, Huyện Đạ Huoai. Việc nắm rõ giá trị tại khu vực này sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.


Bảng Giá Đất Huyện Đạ Huoai, Lâm Đồng Cho Đoạn Đường Số 3 Thôn 1 - Khu Vực 2, Xã Hà Lâm

Bảng giá đất của huyện Đạ Huoai, Lâm Đồng cho đoạn đường Số 3 Thôn 1 - Khu Vực 2, Xã Hà Lâm, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 02/2020/QĐ-UBND ngày 22/01/2020 của UBND tỉnh Lâm Đồng, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 16/2021/QĐ-UBND ngày 10/05/2021 của UBND tỉnh Lâm Đồng. Bảng giá này cung cấp mức giá chi tiết cho từng vị trí cụ thể của đoạn đường, phản ánh giá trị bất động sản và hỗ trợ người dân cũng như nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.

Vị trí 1: 290.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 trên đoạn đường Số 3 Thôn 1 - Khu Vực 2, Xã Hà Lâm có mức giá là 290.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có mức giá đất cao nhất trong đoạn đường này, cho thấy đây là khu vực có giá trị đất tương đối cao so với các khu vực khác. Mức giá này phản ánh các yếu tố như sự thuận tiện của vị trí gần các công trình cơ sở hạ tầng như đường bê tông, mặc dù vẫn thuộc khu vực nông thôn.

Bảng giá đất theo văn bản số 02/2020/QĐ-UBND và sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 16/2021/QĐ-UBND là một nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại đoạn đường Số 3 Thôn 1 - Khu Vực 2, Xã Hà Lâm, huyện Đạ Huoai, Lâm Đồng. Việc nắm rõ giá trị đất tại các vị trí cụ thể sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.