STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7001 | Huyện Đạ HuOai | Đường Đông Anh - Khu vực 1 - XÃ HÀ LÂM | Từ thửa 38,39(14) vào - Đến 200m | 1.150.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7002 | Huyện Đạ HuOai | Khu vực 2 - XÃ HÀ LÂM | Đường Từ Quốc lộ 20 thửa 163(14), 123(15) - Đến cầu Ba vì thửa 30,312(14) | 1.150.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7003 | Huyện Đạ HuOai | Khu vực 2 - XÃ HÀ LÂM | Từ cầu Ba Vì thửa 66(40), 150(41)đến ngã 3 Đạ M’ri, Phước Lộc thửa 74(40), 176(41) | 750.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7004 | Huyện Đạ HuOai | Khu vực 2 - XÃ HÀ LÂM | Từ ngã 3 Đạ M’ri Phước Lộc thửa 115(4), 176(41) - Đến giáp ranh xã Đạ M’ri, xã Phước Lộc | 650.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7005 | Huyện Đạ HuOai | Khu vực 2 - XÃ HÀ LÂM | Đường vào UBND xã cũ thửa 4,5(14) - Đến ngã 3 đập tràn thửa 130,131(14) | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7006 | Huyện Đạ HuOai | Khu vực 2 - XÃ HÀ LÂM | Từ QL20 thửa 2,7(13) qua cụm công nghiệp Hà Lâm - Đến đường đi xã Phước Lộc thửa 45,77(40) | 585.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7007 | Huyện Đạ HuOai | Khu vực 2 - XÃ HÀ LÂM | Quốc lộ 20 thửa 22,45(3) vào cầu treo thôn 1 thửa 18,19(3) | 380.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7008 | Huyện Đạ HuOai | Khu vực 2 - XÃ HÀ LÂM | Từ cầu treo thôn 1 thửa 6,7(3) đi hết đường nhựa | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7009 | Huyện Đạ HuOai | Đường Văn Đức - Khu vực 2 - XÃ HÀ LÂM | Từ thửa 37,281(12) - Vào đến ngã ba đường vào vườn chùa thửa 238,121 (12) | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7010 | Huyện Đạ HuOai | Đường Văn Đức - Khu vực 2 - XÃ HÀ LÂM | Từ Ngã ba đường vào vườn chùa thửa 119, 120 (12) - Đến giáp đường Đông Anh thửa 68, 73 (16) | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7011 | Huyện Đạ HuOai | Đường vào nhà máy giấy - Khu vực 2 - XÃ HÀ LÂM | Từ thửa 42, 207(10) - Vào đến hết đường nhựa | 380.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7012 | Huyện Đạ HuOai | Đường số 3 thôn 1 - Khu vực 2 - XÃ HÀ LÂM | Từ thửa 145 (3), 82 (7) - Vào đến hết đường bê tông | 290.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7013 | Huyện Đạ HuOai | Đường số 4 thôn 1 - Khu vực 2 - XÃ HÀ LÂM | Từ thửa 71, 72 (7) - Vào đến hết đường bê tông | 290.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7014 | Huyện Đạ HuOai | Đường số 5 thôn 1 - Khu vực 2 - XÃ HÀ LÂM | Từ thửa 64, 65 (7) - Vào đến hết đường bê tông | 290.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7015 | Huyện Đạ HuOai | Đường số 10 thôn 2 - Khu vực 2 - XÃ HÀ LÂM | Từ thửa số 189 (12), 55 (13) - Vào đến hết đường bê tông | 290.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7016 | Huyện Đạ HuOai | Đường số 12 thôn 3 - Khu vực 2 - XÃ HÀ LÂM | Từ thửa 130, 131 (15) - Vào đến hết đường bê tông | 290.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7017 | Huyện Đạ HuOai | Các đường bê tông - Khu vực 2 - XÃ HÀ LÂM | 230.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
7018 | Huyện Đạ HuOai | Đường Hà Lâm - Đạ P'loa - Đoàn Kết - Khu vực 2 - XÃ HÀ LÂM | Đoạn từ Hội trường Thôn 3 - Đến ngã ba đường Văn Đức thửa 73, 66 (16) | 900.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7019 | Huyện Đạ HuOai | Đường Hà Lâm - Đạ P'loa - Đoàn Kết - Khu vực 2 - XÃ HÀ LÂM | Đoạn còn lại | 650.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7020 | Huyện Đạ HuOai | Đường Be 54 - Khu vực 2 - XÃ HÀ LÂM | Từ thửa 121, 146 (3) - Đến hết đường nhựa | 380.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7021 | Huyện Đạ HuOai | Đường số 18 Thôn 4 - Khu vực 2 - XÃ HÀ LÂM | Từ thửa 104, 68 (41) - Đến giáp ranh xã Phước Lộc | 380.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7022 | Huyện Đạ HuOai | Đường số 20 vào Trường Mầm non Hoa Hồng - Khu vực 2 - XÃ HÀ LÂM | Từ thửa 41(40), 71(41) - Đến thửa 35(41) | 380.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7023 | Huyện Đạ HuOai | Đường số 19 Thôn 4 - Khu vực 2 - XÃ HÀ LÂM | Từ thửa 57, 73(32) - Đến hết đường bê tông | 290.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7024 | Huyện Đạ HuOai | Đường số 14 Thôn 1 - Khu vực 2 - XÃ HÀ LÂM | Từ thửa số 127 (7) - Đến giáp đường cầu treo Thôn 1 thửa 15 (6) | 290.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7025 | Huyện Đạ HuOai | Khu vực 3 - XÃ HÀ LÂM | Đường xe 3-4 bánh ra vào được | 195.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7026 | Huyện Đạ HuOai | Khu vực 3 - XÃ HÀ LÂM | Đường xe 3-4 bánh không ra vào được | 140.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7027 | Huyện Đạ HuOai | Khu vực 1 - XÃ ĐẠ PLOA | Từ cầu số 1 thửa 11,13(3) - Đến cầu số 2 thửa 37,46(7) | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7028 | Huyện Đạ HuOai | Khu vực 1 - XÃ ĐẠ PLOA | Từ cầu số 2 thửa 213,218(7) - Đến cầu số 3 thửa 151,194(7) | 350.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7029 | Huyện Đạ HuOai | Khu vực 1 - XÃ ĐẠ PLOA | Từ cầu số 3 thửa 4,27(13) - Đến cầu số 4 thửa 223,224(13) | 480.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7030 | Huyện Đạ HuOai | Đường thôn 2 - Khu vực 2 - XÃ ĐẠ PLOA | Từ thửa 37,187(7) - Đến hết thửa 1,3(1) | 195.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7031 | Huyện Đạ HuOai | Đường thôn 3 - Khu vực 2 - XÃ ĐẠ PLOA | Từ thửa 4,5(13) - Đến hết thửa 11,19(13) | 150.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7032 | Huyện Đạ HuOai | Đường thôn 4 - Khu vực 2 - XÃ ĐẠ PLOA | Từ thửa 172,177(13) - Đến hết thửa 1,2(14) | 160.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7033 | Huyện Đạ HuOai | Đường thôn 5 - Khu vực 2 - XÃ ĐẠ PLOA | Từ thửa 142,144(8) - Đến hết thửa 18(15) | 160.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7034 | Huyện Đạ HuOai | Khu vực 2 - XÃ ĐẠ PLOA | Đường Từ thôn 1 thửa 78,339(8) - Đến cầu treo đi thôn 5 thửa 111,112(8) | 190.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7035 | Huyện Đạ HuOai | Các đường bê tông - Khu vực 2 - XÃ ĐẠ PLOA | Các đường bê tông | 150.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7036 | Huyện Đạ HuOai | Khu vực 3 - XÃ ĐẠ PLOA | Đường xe 3-4 bánh ra vào được | 120.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7037 | Huyện Đạ HuOai | Khu vực 3 - XÃ ĐẠ PLOA | Đường xe 3-4 bánh không ra vào được | 100.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7038 | Huyện Đạ HuOai | Khu vực 1 - XÃ ĐOÀN KẾT | Đoạn Từ cầu số 4 thửa 1,4(3) - Đến cầu số 5 thửa 73,86(3) | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7039 | Huyện Đạ HuOai | Khu vực 1 - XÃ ĐOÀN KẾT | Đoạn Từ cầu số 5 thửa 82,106(3) - Đến đỉnh dốc Ông Kia thửa 112,116(3) | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7040 | Huyện Đạ HuOai | Khu vực 1 - XÃ ĐOÀN KẾT | Đoạn Từ thửa 35(5) - Đến đỉnh dốc ông Kia | 900.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7041 | Huyện Đạ HuOai | Khu vực 1 - XÃ ĐOÀN KẾT | Đoạn Từ cầu số 6 - Đến giáp thửa 42(5) | 750.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7042 | Huyện Đạ HuOai | Khu vực 1 - XÃ ĐOÀN KẾT | Đoạn Từ cầu số 6 thửa 44,45(9) - Đến giáp Tánh Linh | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7043 | Huyện Đạ HuOai | Khu vực 1 - XÃ ĐOÀN KẾT | Đoạn cầu treo thửa 14,15(3) - Đến giáp tỉnh lộ thửa 72,74(3) | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7044 | Huyện Đạ HuOai | Đường vào thôn 2 - Khu vực 2 - XÃ ĐOÀN KẾT | Thửa 23,24(10) - Đến thửa số 28(7);2(12) | 340.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7045 | Huyện Đạ HuOai | Đường vào thôn 2 - Khu vực 2 - XÃ ĐOÀN KẾT | Từ thửa 8,9(12); 49,50(22) - Đến hết thửa 1,22(23); 1,2(13) | 310.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7046 | Huyện Đạ HuOai | Đường thôn 3 đi Đá Bàn - Khu vực 2 - XÃ ĐOÀN KẾT | Từ thửa 64(2), 73(5) - Đến hết thửa 17,55(14) | 320.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7047 | Huyện Đạ HuOai | Đường thôn 3 - Khu vực 2 - XÃ ĐOÀN KẾT | Thửa 35,42(5) đi thôn 2 thửa 22,24(7) | 320.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7048 | Huyện Đạ HuOai | Đường thôn 1 - Khu vực 2 - XÃ ĐOÀN KẾT | Thửa 44,106(9) đi thôn 2 thửa 7,56(11) | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7049 | Huyện Đạ HuOai | Đường thôn 4 đi Đá bàn - Khu vực 2 - XÃ ĐOÀN KẾT | Từ thửa 29(3), - Đến hết thửa 22(15) | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7050 | Huyện Đạ HuOai | Đường thôn 4 đi Đá bàn - Khu vực 2 - XÃ ĐOÀN KẾT | Từ thửa 21(15), - Đến hết thửa 17,55(14) | 220.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7051 | Huyện Đạ HuOai | Khu vực 3 - XÃ ĐOÀN KẾT | Đường xe 3-4 bánh ra vào được | 220.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7052 | Huyện Đạ HuOai | Khu vực 3 - XÃ ĐOÀN KẾT | Đường xe 3-4 bánh không ra vào được | 190.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7053 | Huyện Đạ HuOai | Khu vực 1 - XÃ PHƯỚC LỘC | Từ ranh giới Hà Lâm - Đến giáp Cống Hộp thôn Phước Dũng thửa 43,47(42) | 430.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7054 | Huyện Đạ HuOai | Khu vực 1 - XÃ PHƯỚC LỘC | Từ Cống Hộp thôn Phước Dũng thửa 48,55(42) - Đến giáp suối nghĩa địa thửa 5,8(40) | 480.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7055 | Huyện Đạ HuOai | Khu vực 1 - XÃ PHƯỚC LỘC | Từ suối nghĩa địa thửa 122,133(40) - Đến hết đường nhựa | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7056 | Huyện Đạ HuOai | Đoạn đường nhựa đến suối Heo - Khu vực 2 - XÃ PHƯỚC LỘC | Đoạn đường nhựa - Đến suối Heo từ thửa 22,32(34) Đến hết thửa 4(11) | 390.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7057 | Huyện Đạ HuOai | Đường nội bộ khu trung tâm cụm xã - Khu vực 2 - XÃ PHƯỚC LỘC | Từ thửa 83,121(40) - Đến hết thửa 4,28(40) | 390.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7058 | Huyện Đạ HuOai | Đường bê tông số 11 thôn Phước An - Khu vực 2 - XÃ PHƯỚC LỘC | Từ thửa 6,32(34) - Đến hết thửa 30,44(35) | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7059 | Huyện Đạ HuOai | Đường bê tông số 6 khu sình mây - Khu vực 2 - XÃ PHƯỚC LỘC | Từ thửa 23,37(39) - Đến hết thửa 84,87(49) | 240.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7060 | Huyện Đạ HuOai | Đường bê tông số 19 - Khu vực 2 - XÃ PHƯỚC LỘC | Từ thửa 284(34) - Đến hết thửa 293(34) | 200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7061 | Huyện Đạ HuOai | Khu vực 3 - XÃ PHƯỚC LỘC | Đường xe 3-4 bánh ra vào được | 220.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7062 | Huyện Đạ HuOai | Khu vực 3 - XÃ PHƯỚC LỘC | Đường xe 3-4 bánh không ra vào được | 160.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7063 | Huyện Đạ HuOai | Đường Hùng Vương - THỊ TRẤN MAĐAGUÔI | Từ giáp ranh Đồng Nai thửa 114,148 (338c) - Đến cầu Trắng thửa 229,424 (44) | 2.250.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
7064 | Huyện Đạ HuOai | Đường Hùng Vương - THỊ TRẤN MAĐAGUÔI | Từ cầu Trắng thửa 198,212(44) - Đến giáp trung tâm văn hóa thửa 79,157(41) | 3.650.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
7065 | Huyện Đạ HuOai | Đường Hùng Vương - THỊ TRẤN MAĐAGUÔI | Từ trung tâm văn hóa thửa 117(41), 498(37) - Đến cống gần UBND thị trấn thửa 193,414(36) | 4.780.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
7066 | Huyện Đạ HuOai | Đường Hùng Vương - THỊ TRẤN MAĐAGUÔI | Từ cống UBND thị trấn thửa 194, 247(37) - Đến cống trạm biến thế thửa 16(315c), 17(35) | 2.890.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
7067 | Huyện Đạ HuOai | Đường Quốc lộ 20 - THỊ TRẤN MAĐAGUÔI | Từ cống trạm biến thế thửa 4(35),19(315c) - Đến cống trạm dừng chân Suối Hồng thửa 37(315b), 6(34) | 1.685.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
7068 | Huyện Đạ HuOai | Đường Quốc lộ 20 - THỊ TRẤN MAĐAGUÔI | Từ cổng trạm dừng chân Suối Hồng thửa 39 (315b); 10,47 (34) - Đến km 84 thửa 69(268c) | 1.050.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
7069 | Huyện Đạ HuOai | Đường Quốc lộ 20 - THỊ TRẤN MAĐAGUÔI | Từ km 84 thửa 81(268c) - Đến ranh giới Hà Lâm | 1.750.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
7070 | Huyện Đạ HuOai | Đường Trần Phú - THỊ TRẤN MAĐAGUÔI | Từ giáp Hùng Vương thửa 385,406(37) - Đến giáp đường Nguyễn Trãi | 3.550.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
7071 | Huyện Đạ HuOai | Đường Trần Phú - THỊ TRẤN MAĐAGUÔI | Từ Nguyễn Trãi thửa 380,434(37) - Đến ranh giới xã Mađaguôi | 2.450.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
7072 | Huyện Đạ HuOai | Đường Trương Định - THỊ TRẤN MAĐAGUÔI | Từ giáp đường Hùng Vương - Đến giáp đường Nguyễn Tri Phương | 6.230.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
7073 | Huyện Đạ HuOai | Đường Trương Định - THỊ TRẤN MAĐAGUÔI | Từ đường Nguyễn Tri Phương - Đến giáp đường Phan Bội Châu | 3.950.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
7074 | Huyện Đạ HuOai | Đường Hai Bà Trưng - THỊ TRẤN MAĐAGUÔI | Từ giáp Hùng Vương - Đến giáp Nguyễn Tri Phương | 6.120.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
7075 | Huyện Đạ HuOai | Đường Hai Bà Trưng - THỊ TRẤN MAĐAGUÔI | Từ Nguyễn Tri Phương - Đến Phan Bội Châu | 4.150.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
7076 | Huyện Đạ HuOai | Đường Nguyễn Tri Phương - THỊ TRẤN MAĐAGUÔI | Từ giáp Nguyễn Khuyến - Đến giáp Hai Bà Trưng | 2.130.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
7077 | Huyện Đạ HuOai | Đường Nguyễn Tri Phương - THỊ TRẤN MAĐAGUÔI | Từ Hai Bà Trưng thửa 136(41) - Đến đường số 5 (Quy hoạch chợ mới) thửa 476,482(37) | 3.650.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
7078 | Huyện Đạ HuOai | Đường Nguyễn Tri Phương - THỊ TRẤN MAĐAGUÔI | Từ đường số 5 (QH chợ mới) thửa 481,486(37) - Đến Bùi Thị Xuân thửa 341(36) | 2.250.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
7079 | Huyện Đạ HuOai | Đường Phan Bội Châu - THỊ TRẤN MAĐAGUÔI | Từ thửa 93(41) - Đến hết thửa 107(41) | 3.680.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
7080 | Huyện Đạ HuOai | Đường Lý Tự Trọng - THỊ TRẤN MAĐAGUÔI | Từ thửa 468(37) - Đến hết thửa 107(41) | 4.600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
7081 | Huyện Đạ HuOai | Đường số 5 (quy hoạch chợ mới) - THỊ TRẤN MAĐAGUÔI | Từ thửa 479(37) - Đến hết thửa 60(41) | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
7082 | Huyện Đạ HuOai | THỊ TRẤN MAĐAGUÔI | Đường Từ Quốc lộ 20 thửa 129,136(3380) - Đến cầu tổ dân phố 12 thửa 50(362b) | 850.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
7083 | Huyện Đạ HuOai | Từ cầu tổ dân phố 12 thửa 90,100(362b) đến hết đường nhựa - THỊ TRẤN MAĐAGUÔI - THỊ TRẤN MAĐAGUÔI | Từ cầu tổ dân phố 12 thửa 90,100(362b) - Đến hết đường nhựa | 685.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
7084 | Huyện Đạ HuOai | Đường Lê Hồng Phong - THỊ TRẤN MAĐAGUÔI | Từ thửa 90,122(44) - Đến hết thửa 738,919(314c) | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
7085 | Huyện Đạ HuOai | Đường 30 tháng 4 - THỊ TRẤN MAĐAGUÔI | Từ đường Nguyễn Thái Học thửa 97(315c) - Đến đường đất ra đường số 7 chợ thửa 743(314d) | 940.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
7086 | Huyện Đạ HuOai | Đường 30 tháng 4 - THỊ TRẤN MAĐAGUÔI | Từ đường đất ra đường số 7 chợ thửa 744,753(314d) - Đến đường Hùng Vương thửa 192,231(44) | 825.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
7087 | Huyện Đạ HuOai | Đường Điện Biên Phủ - THỊ TRẤN MAĐAGUÔI | Từ giáp đường Hùng Vương - Đến đường Phạm Ngọc Thạch thửa 99 (314b) | 1.150.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
7088 | Huyện Đạ HuOai | Đường Điện Biên Phủ - THỊ TRẤN MAĐAGUÔI | Từ giáp xã Mađaguôi - Đến đường Phạm Ngọc Thạch thửa 104a (314b) | 950.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
7089 | Huyện Đạ HuOai | Đường Phan Chu Trinh - THỊ TRẤN MAĐAGUÔI | Từ thửa 184,199(40) - Đến hết thửa 520,531(314c) | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
7090 | Huyện Đạ HuOai | Đường Nguyễn Du - THỊ TRẤN MAĐAGUÔI | Từ thửa 111,120(40) - Đến hết thửa 22,28(39) | 1.950.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
7091 | Huyện Đạ HuOai | Đường Lê Lai - THỊ TRẤN MAĐAGUÔI | Từ thửa 154,256(41) - Đến hết thửa 257(41) | 1.950.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
7092 | Huyện Đạ HuOai | Đường Phùng Hưng - THỊ TRẤN MAĐAGUÔI | Từ thửa 154,155(41) - Đến hết thửa 258,283(41) | 1.880.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
7093 | Huyện Đạ HuOai | Đường giữa trung tâm văn hóa và phòng giáo dục - THỊ TRẤN MAĐAGUÔI | Từ thửa 114,157(41) - Đến hết thửa 229(41) | 1.880.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
7094 | Huyện Đạ HuOai | Đường Trần Hưng Đạo - THỊ TRẤN MAĐAGUÔI | Từ thửa 217(37),254(36) - Đến hết thửa 23,30(30) | 2.950.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
7095 | Huyện Đạ HuOai | Đường Bùi Thị Xuân - THỊ TRẤN MAĐAGUÔI | Từ thửa 264,414(36) - Đến hết thửa 175,185(315c) | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
7096 | Huyện Đạ HuOai | Đường Nguyễn Thái Học - THỊ TRẤN MAĐAGUÔI | Từ thửa 61,84(35) - Đến hết thửa 173,175(315c) | 1.355.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
7097 | Huyện Đạ HuOai | THỊ TRẤN MAĐAGUÔI | Từ QL 20 thửa 55,56(33) vào hồ thủy lợi ĐạLiông thửa 306,309(315a) | 800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
7098 | Huyện Đạ HuOai | Đường Nguyễn Trãi đoạn - THỊ TRẤN MAĐAGUÔI | Từ giáp Trần Phú thửa 48(37),380(38) - Đến Phạm Ngọc Thạch thửa 419(314a) | 1.550.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
7099 | Huyện Đạ HuOai | Đường Nguyễn Trãi đoạn - THỊ TRẤN MAĐAGUÔI | Từ Phạm Ngọc Thạch thửa 419(314a) - Đến Điện Biên Phủ thửa 217,218(314a) | 1.250.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
7100 | Huyện Đạ HuOai | Đường Nguyễn Thị Minh Khai - THỊ TRẤN MAĐAGUÔI | Từ thửa 1051,1533(314c) - Đến hết thửa 11(39) | 1.250.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
Bảng Giá Đất Huyện Đạ Huoai, Lâm Đồng - Đoạn Đường Đông Anh, Xã Hà Lâm
Bảng giá đất của huyện Đạ Huoai, tỉnh Lâm Đồng cho đoạn đường Đông Anh, khu vực 1, xã Hà Lâm, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 02/2020/QĐ-UBND ngày 22/01/2020 của UBND tỉnh Lâm Đồng, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 16/2021/QĐ-UBND ngày 10/05/2021. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá cho từng vị trí cụ thể trong đoạn đường, nhằm hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.
Vị trí 1: 1.150.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đường Đông Anh, từ thửa 38, 39 (14) vào 200m, có mức giá là 1.150.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có mức giá cao nhất trong đoạn đường này. Mức giá này phản ánh giá trị đất cao hơn, có thể do vị trí thuận lợi hoặc các yếu tố địa lý và hạ tầng hỗ trợ.
Bảng giá đất theo các văn bản trên là nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại đoạn đường Đông Anh, xã Hà Lâm, huyện Đạ Huoai. Việc nắm rõ giá trị tại các vị trí khác nhau hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị trong khu vực.
Bảng Giá Đất Huyện Đạ Huoai, Lâm Đồng – Khu Vực 2, Xã Hà Lâm
Bảng giá đất của Huyện Đạ Huoai, Lâm Đồng cho khu vực 2, xã Hà Lâm, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 02/2020/QĐ-UBND ngày 22/01/2020 của UBND tỉnh Lâm Đồng và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 16/2021/QĐ-UBND ngày 10/05/2021 của UBND tỉnh Lâm Đồng. Bảng giá này cung cấp mức giá chi tiết cho đoạn đường từ Quốc lộ 20 thửa 163 (14), 123 (15) đến cầu Ba Vì thửa 30, 312 (14), giúp người dân và nhà đầu tư đánh giá giá trị bất động sản cũng như hỗ trợ trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.
Vị trí 1: 1.150.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đường từ Quốc lộ 20 thửa 163 (14), 123 (15) đến cầu Ba Vì thửa 30, 312 (14) có mức giá 1.150.000 VNĐ/m². Đây là mức giá cao trong khu vực này, phản ánh giá trị đất tại đây tương đối lớn. Mức giá này có thể do khu vực có tiềm năng phát triển cao, vị trí gần các tuyến đường giao thông chính và tiện ích công cộng.
Bảng giá đất theo văn bản số 02/2020/QĐ-UBND và văn bản sửa đổi bổ sung số 16/2021/QĐ-UBND là một nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại khu vực 2, xã Hà Lâm, Huyện Đạ Huoai. Việc nắm rõ giá trị tại các vị trí khác nhau sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.
Bảng Giá Đất Đoạn Đường Văn Đức, Khu Vực 2, Xã Hà Lâm, Huyện Đạ Huoai, Lâm Đồng
Bảng giá đất của Huyện Đạ Huoai, tỉnh Lâm Đồng cho đoạn đường Văn Đức, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 02/2020/QĐ-UBND ngày 22/01/2020 của UBND tỉnh Lâm Đồng và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 16/2021/QĐ-UBND ngày 10/05/2021 của UBND tỉnh Lâm Đồng. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá tại từng vị trí cụ thể trong đoạn đường, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.
Vị trí 1: 450.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đường Văn Đức có mức giá là 450.000 VNĐ/m². Mức giá này áp dụng cho đoạn từ thửa 37, 281 (12) đến ngã ba đường vào vườn chùa thửa 238, 121 (12). Đây là khu vực thuộc loại đất ở nông thôn, với mức giá phản ánh một mức giá trung bình trong khu vực nông thôn. Khu vực này có thể nằm gần các điểm quan trọng như ngã ba đường vào vườn chùa, làm tăng giá trị đất trong khu vực. Mức giá này cho thấy đất tại khu vực này có sự phát triển hợp lý và có thể là lựa chọn tốt cho những ai tìm kiếm bất động sản nông thôn với mức giá hợp lý.
Bảng giá đất theo văn bản số 02/2020/QĐ-UBND và sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 16/2021/QĐ-UBND là một nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại đoạn đường Văn Đức, Khu Vực 2, Xã Hà Lâm, Huyện Đạ Huoai. Việc nắm rõ giá trị tại khu vực này sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.
Bảng Giá Đất Đoạn Đường Vào Nhà Máy Giấy, Khu Vực 2, Xã Hà Lâm, Huyện Đạ Huoai, Lâm Đồng
Bảng giá đất của Huyện Đạ Huoai, tỉnh Lâm Đồng cho đoạn đường vào nhà máy giấy, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 02/2020/QĐ-UBND ngày 22/01/2020 của UBND tỉnh Lâm Đồng và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 16/2021/QĐ-UBND ngày 10/05/2021 của UBND tỉnh Lâm Đồng. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá tại từng vị trí cụ thể trong đoạn đường, giúp người dân và nhà đầu tư có cái nhìn rõ ràng về giá trị bất động sản và hỗ trợ trong việc quyết định mua bán đất đai.
Vị trí 1: 380.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đường vào nhà máy giấy có mức giá là 380.000 VNĐ/m². Mức giá này áp dụng cho đoạn từ thửa 42, 207 (10) đến hết đường nhựa. Khu vực này thuộc loại đất ở nông thôn, với mức giá phản ánh một giá trị trung bình trong khu vực nông thôn. Đoạn đường này nằm gần một cơ sở công nghiệp quan trọng như nhà máy giấy, điều này có thể làm tăng giá trị đất trong khu vực do sự phát triển hạ tầng và nhu cầu sử dụng đất gần các cơ sở công nghiệp. Mức giá này cung cấp một lựa chọn hợp lý cho những ai tìm kiếm bất động sản nông thôn với mức giá phải chăng nhưng vẫn gần các cơ sở công nghiệp quan trọng.
Bảng giá đất theo văn bản số 02/2020/QĐ-UBND và sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 16/2021/QĐ-UBND là một nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại đoạn đường vào nhà máy giấy, Khu Vực 2, Xã Hà Lâm, Huyện Đạ Huoai. Việc nắm rõ giá trị tại khu vực này sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.
Bảng Giá Đất Huyện Đạ Huoai, Lâm Đồng Cho Đoạn Đường Số 3 Thôn 1 - Khu Vực 2, Xã Hà Lâm
Bảng giá đất của huyện Đạ Huoai, Lâm Đồng cho đoạn đường Số 3 Thôn 1 - Khu Vực 2, Xã Hà Lâm, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 02/2020/QĐ-UBND ngày 22/01/2020 của UBND tỉnh Lâm Đồng, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 16/2021/QĐ-UBND ngày 10/05/2021 của UBND tỉnh Lâm Đồng. Bảng giá này cung cấp mức giá chi tiết cho từng vị trí cụ thể của đoạn đường, phản ánh giá trị bất động sản và hỗ trợ người dân cũng như nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.
Vị trí 1: 290.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đường Số 3 Thôn 1 - Khu Vực 2, Xã Hà Lâm có mức giá là 290.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có mức giá đất cao nhất trong đoạn đường này, cho thấy đây là khu vực có giá trị đất tương đối cao so với các khu vực khác. Mức giá này phản ánh các yếu tố như sự thuận tiện của vị trí gần các công trình cơ sở hạ tầng như đường bê tông, mặc dù vẫn thuộc khu vực nông thôn.
Bảng giá đất theo văn bản số 02/2020/QĐ-UBND và sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 16/2021/QĐ-UBND là một nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại đoạn đường Số 3 Thôn 1 - Khu Vực 2, Xã Hà Lâm, huyện Đạ Huoai, Lâm Đồng. Việc nắm rõ giá trị đất tại các vị trí cụ thể sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.