| 7001 |
Huyện Đạ HuOai |
Đường Đông Anh - Khu vực 1 - XÃ HÀ LÂM |
Từ thửa 38,39(14) vào - Đến 200m
|
1.150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7002 |
Huyện Đạ HuOai |
Khu vực 2 - XÃ HÀ LÂM |
Đường Từ Quốc lộ 20 thửa 163(14), 123(15) - Đến cầu Ba vì thửa 30,312(14)
|
1.150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7003 |
Huyện Đạ HuOai |
Khu vực 2 - XÃ HÀ LÂM |
Từ cầu Ba Vì thửa 66(40), 150(41)đến ngã 3 Đạ M’ri, Phước Lộc thửa 74(40), 176(41)
|
750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7004 |
Huyện Đạ HuOai |
Khu vực 2 - XÃ HÀ LÂM |
Từ ngã 3 Đạ M’ri Phước Lộc thửa 115(4), 176(41) - Đến giáp ranh xã Đạ M’ri, xã Phước Lộc
|
650.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7005 |
Huyện Đạ HuOai |
Khu vực 2 - XÃ HÀ LÂM |
Đường vào UBND xã cũ thửa 4,5(14) - Đến ngã 3 đập tràn thửa 130,131(14)
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7006 |
Huyện Đạ HuOai |
Khu vực 2 - XÃ HÀ LÂM |
Từ QL20 thửa 2,7(13) qua cụm công nghiệp Hà Lâm - Đến đường đi xã Phước Lộc thửa 45,77(40)
|
585.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7007 |
Huyện Đạ HuOai |
Khu vực 2 - XÃ HÀ LÂM |
Quốc lộ 20 thửa 22,45(3) vào cầu treo thôn 1 thửa 18,19(3)
|
380.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7008 |
Huyện Đạ HuOai |
Khu vực 2 - XÃ HÀ LÂM |
Từ cầu treo thôn 1 thửa 6,7(3) đi hết đường nhựa
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7009 |
Huyện Đạ HuOai |
Đường Văn Đức - Khu vực 2 - XÃ HÀ LÂM |
Từ thửa 37,281(12) - Vào đến ngã ba đường vào vườn chùa thửa 238,121 (12)
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7010 |
Huyện Đạ HuOai |
Đường Văn Đức - Khu vực 2 - XÃ HÀ LÂM |
Từ Ngã ba đường vào vườn chùa thửa 119, 120 (12) - Đến giáp đường Đông Anh thửa 68, 73 (16)
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7011 |
Huyện Đạ HuOai |
Đường vào nhà máy giấy - Khu vực 2 - XÃ HÀ LÂM |
Từ thửa 42, 207(10) - Vào đến hết đường nhựa
|
380.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7012 |
Huyện Đạ HuOai |
Đường số 3 thôn 1 - Khu vực 2 - XÃ HÀ LÂM |
Từ thửa 145 (3), 82 (7) - Vào đến hết đường bê tông
|
290.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7013 |
Huyện Đạ HuOai |
Đường số 4 thôn 1 - Khu vực 2 - XÃ HÀ LÂM |
Từ thửa 71, 72 (7) - Vào đến hết đường bê tông
|
290.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7014 |
Huyện Đạ HuOai |
Đường số 5 thôn 1 - Khu vực 2 - XÃ HÀ LÂM |
Từ thửa 64, 65 (7) - Vào đến hết đường bê tông
|
290.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7015 |
Huyện Đạ HuOai |
Đường số 10 thôn 2 - Khu vực 2 - XÃ HÀ LÂM |
Từ thửa số 189 (12), 55 (13) - Vào đến hết đường bê tông
|
290.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7016 |
Huyện Đạ HuOai |
Đường số 12 thôn 3 - Khu vực 2 - XÃ HÀ LÂM |
Từ thửa 130, 131 (15) - Vào đến hết đường bê tông
|
290.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7017 |
Huyện Đạ HuOai |
Các đường bê tông - Khu vực 2 - XÃ HÀ LÂM |
|
230.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7018 |
Huyện Đạ HuOai |
Đường Hà Lâm - Đạ P'loa - Đoàn Kết - Khu vực 2 - XÃ HÀ LÂM |
Đoạn từ Hội trường Thôn 3 - Đến ngã ba đường Văn Đức thửa 73, 66 (16)
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7019 |
Huyện Đạ HuOai |
Đường Hà Lâm - Đạ P'loa - Đoàn Kết - Khu vực 2 - XÃ HÀ LÂM |
Đoạn còn lại
|
650.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7020 |
Huyện Đạ HuOai |
Đường Be 54 - Khu vực 2 - XÃ HÀ LÂM |
Từ thửa 121, 146 (3) - Đến hết đường nhựa
|
380.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7021 |
Huyện Đạ HuOai |
Đường số 18 Thôn 4 - Khu vực 2 - XÃ HÀ LÂM |
Từ thửa 104, 68 (41) - Đến giáp ranh xã Phước Lộc
|
380.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7022 |
Huyện Đạ HuOai |
Đường số 20 vào Trường Mầm non Hoa Hồng - Khu vực 2 - XÃ HÀ LÂM |
Từ thửa 41(40), 71(41) - Đến thửa 35(41)
|
380.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7023 |
Huyện Đạ HuOai |
Đường số 19 Thôn 4 - Khu vực 2 - XÃ HÀ LÂM |
Từ thửa 57, 73(32) - Đến hết đường bê tông
|
290.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7024 |
Huyện Đạ HuOai |
Đường số 14 Thôn 1 - Khu vực 2 - XÃ HÀ LÂM |
Từ thửa số 127 (7) - Đến giáp đường cầu treo Thôn 1 thửa 15 (6)
|
290.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7025 |
Huyện Đạ HuOai |
Khu vực 3 - XÃ HÀ LÂM |
Đường xe 3-4 bánh ra vào được
|
195.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7026 |
Huyện Đạ HuOai |
Khu vực 3 - XÃ HÀ LÂM |
Đường xe 3-4 bánh không ra vào được
|
140.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7027 |
Huyện Đạ HuOai |
Khu vực 1 - XÃ ĐẠ PLOA |
Từ cầu số 1 thửa 11,13(3) - Đến cầu số 2 thửa 37,46(7)
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7028 |
Huyện Đạ HuOai |
Khu vực 1 - XÃ ĐẠ PLOA |
Từ cầu số 2 thửa 213,218(7) - Đến cầu số 3 thửa 151,194(7)
|
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7029 |
Huyện Đạ HuOai |
Khu vực 1 - XÃ ĐẠ PLOA |
Từ cầu số 3 thửa 4,27(13) - Đến cầu số 4 thửa 223,224(13)
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7030 |
Huyện Đạ HuOai |
Đường thôn 2 - Khu vực 2 - XÃ ĐẠ PLOA |
Từ thửa 37,187(7) - Đến hết thửa 1,3(1)
|
195.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7031 |
Huyện Đạ HuOai |
Đường thôn 3 - Khu vực 2 - XÃ ĐẠ PLOA |
Từ thửa 4,5(13) - Đến hết thửa 11,19(13)
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7032 |
Huyện Đạ HuOai |
Đường thôn 4 - Khu vực 2 - XÃ ĐẠ PLOA |
Từ thửa 172,177(13) - Đến hết thửa 1,2(14)
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7033 |
Huyện Đạ HuOai |
Đường thôn 5 - Khu vực 2 - XÃ ĐẠ PLOA |
Từ thửa 142,144(8) - Đến hết thửa 18(15)
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7034 |
Huyện Đạ HuOai |
Khu vực 2 - XÃ ĐẠ PLOA |
Đường Từ thôn 1 thửa 78,339(8) - Đến cầu treo đi thôn 5 thửa 111,112(8)
|
190.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7035 |
Huyện Đạ HuOai |
Các đường bê tông - Khu vực 2 - XÃ ĐẠ PLOA |
Các đường bê tông
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7036 |
Huyện Đạ HuOai |
Khu vực 3 - XÃ ĐẠ PLOA |
Đường xe 3-4 bánh ra vào được
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7037 |
Huyện Đạ HuOai |
Khu vực 3 - XÃ ĐẠ PLOA |
Đường xe 3-4 bánh không ra vào được
|
100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7038 |
Huyện Đạ HuOai |
Khu vực 1 - XÃ ĐOÀN KẾT |
Đoạn Từ cầu số 4 thửa 1,4(3) - Đến cầu số 5 thửa 73,86(3)
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7039 |
Huyện Đạ HuOai |
Khu vực 1 - XÃ ĐOÀN KẾT |
Đoạn Từ cầu số 5 thửa 82,106(3) - Đến đỉnh dốc Ông Kia thửa 112,116(3)
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7040 |
Huyện Đạ HuOai |
Khu vực 1 - XÃ ĐOÀN KẾT |
Đoạn Từ thửa 35(5) - Đến đỉnh dốc ông Kia
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7041 |
Huyện Đạ HuOai |
Khu vực 1 - XÃ ĐOÀN KẾT |
Đoạn Từ cầu số 6 - Đến giáp thửa 42(5)
|
750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7042 |
Huyện Đạ HuOai |
Khu vực 1 - XÃ ĐOÀN KẾT |
Đoạn Từ cầu số 6 thửa 44,45(9) - Đến giáp Tánh Linh
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7043 |
Huyện Đạ HuOai |
Khu vực 1 - XÃ ĐOÀN KẾT |
Đoạn cầu treo thửa 14,15(3) - Đến giáp tỉnh lộ thửa 72,74(3)
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7044 |
Huyện Đạ HuOai |
Đường vào thôn 2 - Khu vực 2 - XÃ ĐOÀN KẾT |
Thửa 23,24(10) - Đến thửa số 28(7);2(12)
|
340.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7045 |
Huyện Đạ HuOai |
Đường vào thôn 2 - Khu vực 2 - XÃ ĐOÀN KẾT |
Từ thửa 8,9(12); 49,50(22) - Đến hết thửa 1,22(23); 1,2(13)
|
310.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7046 |
Huyện Đạ HuOai |
Đường thôn 3 đi Đá Bàn - Khu vực 2 - XÃ ĐOÀN KẾT |
Từ thửa 64(2), 73(5) - Đến hết thửa 17,55(14)
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7047 |
Huyện Đạ HuOai |
Đường thôn 3 - Khu vực 2 - XÃ ĐOÀN KẾT |
Thửa 35,42(5) đi thôn 2 thửa 22,24(7)
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7048 |
Huyện Đạ HuOai |
Đường thôn 1 - Khu vực 2 - XÃ ĐOÀN KẾT |
Thửa 44,106(9) đi thôn 2 thửa 7,56(11)
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7049 |
Huyện Đạ HuOai |
Đường thôn 4 đi Đá bàn - Khu vực 2 - XÃ ĐOÀN KẾT |
Từ thửa 29(3), - Đến hết thửa 22(15)
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7050 |
Huyện Đạ HuOai |
Đường thôn 4 đi Đá bàn - Khu vực 2 - XÃ ĐOÀN KẾT |
Từ thửa 21(15), - Đến hết thửa 17,55(14)
|
220.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7051 |
Huyện Đạ HuOai |
Khu vực 3 - XÃ ĐOÀN KẾT |
Đường xe 3-4 bánh ra vào được
|
220.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7052 |
Huyện Đạ HuOai |
Khu vực 3 - XÃ ĐOÀN KẾT |
Đường xe 3-4 bánh không ra vào được
|
190.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7053 |
Huyện Đạ HuOai |
Khu vực 1 - XÃ PHƯỚC LỘC |
Từ ranh giới Hà Lâm - Đến giáp Cống Hộp thôn Phước Dũng thửa 43,47(42)
|
430.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7054 |
Huyện Đạ HuOai |
Khu vực 1 - XÃ PHƯỚC LỘC |
Từ Cống Hộp thôn Phước Dũng thửa 48,55(42) - Đến giáp suối nghĩa địa thửa 5,8(40)
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7055 |
Huyện Đạ HuOai |
Khu vực 1 - XÃ PHƯỚC LỘC |
Từ suối nghĩa địa thửa 122,133(40) - Đến hết đường nhựa
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7056 |
Huyện Đạ HuOai |
Đoạn đường nhựa đến suối Heo - Khu vực 2 - XÃ PHƯỚC LỘC |
Đoạn đường nhựa - Đến suối Heo từ thửa 22,32(34) Đến hết thửa 4(11)
|
390.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7057 |
Huyện Đạ HuOai |
Đường nội bộ khu trung tâm cụm xã - Khu vực 2 - XÃ PHƯỚC LỘC |
Từ thửa 83,121(40) - Đến hết thửa 4,28(40)
|
390.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7058 |
Huyện Đạ HuOai |
Đường bê tông số 11 thôn Phước An - Khu vực 2 - XÃ PHƯỚC LỘC |
Từ thửa 6,32(34) - Đến hết thửa 30,44(35)
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7059 |
Huyện Đạ HuOai |
Đường bê tông số 6 khu sình mây - Khu vực 2 - XÃ PHƯỚC LỘC |
Từ thửa 23,37(39) - Đến hết thửa 84,87(49)
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7060 |
Huyện Đạ HuOai |
Đường bê tông số 19 - Khu vực 2 - XÃ PHƯỚC LỘC |
Từ thửa 284(34) - Đến hết thửa 293(34)
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7061 |
Huyện Đạ HuOai |
Khu vực 3 - XÃ PHƯỚC LỘC |
Đường xe 3-4 bánh ra vào được
|
220.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7062 |
Huyện Đạ HuOai |
Khu vực 3 - XÃ PHƯỚC LỘC |
Đường xe 3-4 bánh không ra vào được
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7063 |
Huyện Đạ HuOai |
Đường Hùng Vương - THỊ TRẤN MAĐAGUÔI |
Từ giáp ranh Đồng Nai thửa 114,148 (338c) - Đến cầu Trắng thửa 229,424 (44)
|
2.250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 7064 |
Huyện Đạ HuOai |
Đường Hùng Vương - THỊ TRẤN MAĐAGUÔI |
Từ cầu Trắng thửa 198,212(44) - Đến giáp trung tâm văn hóa thửa 79,157(41)
|
3.650.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 7065 |
Huyện Đạ HuOai |
Đường Hùng Vương - THỊ TRẤN MAĐAGUÔI |
Từ trung tâm văn hóa thửa 117(41), 498(37) - Đến cống gần UBND thị trấn thửa 193,414(36)
|
4.780.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 7066 |
Huyện Đạ HuOai |
Đường Hùng Vương - THỊ TRẤN MAĐAGUÔI |
Từ cống UBND thị trấn thửa 194, 247(37) - Đến cống trạm biến thế thửa 16(315c), 17(35)
|
2.890.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 7067 |
Huyện Đạ HuOai |
Đường Quốc lộ 20 - THỊ TRẤN MAĐAGUÔI |
Từ cống trạm biến thế thửa 4(35),19(315c) - Đến cống trạm dừng chân Suối Hồng thửa 37(315b), 6(34)
|
1.685.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 7068 |
Huyện Đạ HuOai |
Đường Quốc lộ 20 - THỊ TRẤN MAĐAGUÔI |
Từ cổng trạm dừng chân Suối Hồng thửa 39 (315b); 10,47 (34) - Đến km 84 thửa 69(268c)
|
1.050.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 7069 |
Huyện Đạ HuOai |
Đường Quốc lộ 20 - THỊ TRẤN MAĐAGUÔI |
Từ km 84 thửa 81(268c) - Đến ranh giới Hà Lâm
|
1.750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 7070 |
Huyện Đạ HuOai |
Đường Trần Phú - THỊ TRẤN MAĐAGUÔI |
Từ giáp Hùng Vương thửa 385,406(37) - Đến giáp đường Nguyễn Trãi
|
3.550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 7071 |
Huyện Đạ HuOai |
Đường Trần Phú - THỊ TRẤN MAĐAGUÔI |
Từ Nguyễn Trãi thửa 380,434(37) - Đến ranh giới xã Mađaguôi
|
2.450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 7072 |
Huyện Đạ HuOai |
Đường Trương Định - THỊ TRẤN MAĐAGUÔI |
Từ giáp đường Hùng Vương - Đến giáp đường Nguyễn Tri Phương
|
6.230.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 7073 |
Huyện Đạ HuOai |
Đường Trương Định - THỊ TRẤN MAĐAGUÔI |
Từ đường Nguyễn Tri Phương - Đến giáp đường Phan Bội Châu
|
3.950.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 7074 |
Huyện Đạ HuOai |
Đường Hai Bà Trưng - THỊ TRẤN MAĐAGUÔI |
Từ giáp Hùng Vương - Đến giáp Nguyễn Tri Phương
|
6.120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 7075 |
Huyện Đạ HuOai |
Đường Hai Bà Trưng - THỊ TRẤN MAĐAGUÔI |
Từ Nguyễn Tri Phương - Đến Phan Bội Châu
|
4.150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 7076 |
Huyện Đạ HuOai |
Đường Nguyễn Tri Phương - THỊ TRẤN MAĐAGUÔI |
Từ giáp Nguyễn Khuyến - Đến giáp Hai Bà Trưng
|
2.130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 7077 |
Huyện Đạ HuOai |
Đường Nguyễn Tri Phương - THỊ TRẤN MAĐAGUÔI |
Từ Hai Bà Trưng thửa 136(41) - Đến đường số 5 (Quy hoạch chợ mới) thửa 476,482(37)
|
3.650.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 7078 |
Huyện Đạ HuOai |
Đường Nguyễn Tri Phương - THỊ TRẤN MAĐAGUÔI |
Từ đường số 5 (QH chợ mới) thửa 481,486(37) - Đến Bùi Thị Xuân thửa 341(36)
|
2.250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 7079 |
Huyện Đạ HuOai |
Đường Phan Bội Châu - THỊ TRẤN MAĐAGUÔI |
Từ thửa 93(41) - Đến hết thửa 107(41)
|
3.680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 7080 |
Huyện Đạ HuOai |
Đường Lý Tự Trọng - THỊ TRẤN MAĐAGUÔI |
Từ thửa 468(37) - Đến hết thửa 107(41)
|
4.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 7081 |
Huyện Đạ HuOai |
Đường số 5 (quy hoạch chợ mới) - THỊ TRẤN MAĐAGUÔI |
Từ thửa 479(37) - Đến hết thửa 60(41)
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 7082 |
Huyện Đạ HuOai |
THỊ TRẤN MAĐAGUÔI |
Đường Từ Quốc lộ 20 thửa 129,136(3380) - Đến cầu tổ dân phố 12 thửa 50(362b)
|
850.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 7083 |
Huyện Đạ HuOai |
Từ cầu tổ dân phố 12 thửa 90,100(362b) đến hết đường nhựa - THỊ TRẤN MAĐAGUÔI - THỊ TRẤN MAĐAGUÔI |
Từ cầu tổ dân phố 12 thửa 90,100(362b) - Đến hết đường nhựa
|
685.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 7084 |
Huyện Đạ HuOai |
Đường Lê Hồng Phong - THỊ TRẤN MAĐAGUÔI |
Từ thửa 90,122(44) - Đến hết thửa 738,919(314c)
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 7085 |
Huyện Đạ HuOai |
Đường 30 tháng 4 - THỊ TRẤN MAĐAGUÔI |
Từ đường Nguyễn Thái Học thửa 97(315c) - Đến đường đất ra đường số 7 chợ thửa 743(314d)
|
940.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 7086 |
Huyện Đạ HuOai |
Đường 30 tháng 4 - THỊ TRẤN MAĐAGUÔI |
Từ đường đất ra đường số 7 chợ thửa 744,753(314d) - Đến đường Hùng Vương thửa 192,231(44)
|
825.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 7087 |
Huyện Đạ HuOai |
Đường Điện Biên Phủ - THỊ TRẤN MAĐAGUÔI |
Từ giáp đường Hùng Vương - Đến đường Phạm Ngọc Thạch thửa 99 (314b)
|
1.150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 7088 |
Huyện Đạ HuOai |
Đường Điện Biên Phủ - THỊ TRẤN MAĐAGUÔI |
Từ giáp xã Mađaguôi - Đến đường Phạm Ngọc Thạch thửa 104a (314b)
|
950.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 7089 |
Huyện Đạ HuOai |
Đường Phan Chu Trinh - THỊ TRẤN MAĐAGUÔI |
Từ thửa 184,199(40) - Đến hết thửa 520,531(314c)
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 7090 |
Huyện Đạ HuOai |
Đường Nguyễn Du - THỊ TRẤN MAĐAGUÔI |
Từ thửa 111,120(40) - Đến hết thửa 22,28(39)
|
1.950.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 7091 |
Huyện Đạ HuOai |
Đường Lê Lai - THỊ TRẤN MAĐAGUÔI |
Từ thửa 154,256(41) - Đến hết thửa 257(41)
|
1.950.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 7092 |
Huyện Đạ HuOai |
Đường Phùng Hưng - THỊ TRẤN MAĐAGUÔI |
Từ thửa 154,155(41) - Đến hết thửa 258,283(41)
|
1.880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 7093 |
Huyện Đạ HuOai |
Đường giữa trung tâm văn hóa và phòng giáo dục - THỊ TRẤN MAĐAGUÔI |
Từ thửa 114,157(41) - Đến hết thửa 229(41)
|
1.880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 7094 |
Huyện Đạ HuOai |
Đường Trần Hưng Đạo - THỊ TRẤN MAĐAGUÔI |
Từ thửa 217(37),254(36) - Đến hết thửa 23,30(30)
|
2.950.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 7095 |
Huyện Đạ HuOai |
Đường Bùi Thị Xuân - THỊ TRẤN MAĐAGUÔI |
Từ thửa 264,414(36) - Đến hết thửa 175,185(315c)
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 7096 |
Huyện Đạ HuOai |
Đường Nguyễn Thái Học - THỊ TRẤN MAĐAGUÔI |
Từ thửa 61,84(35) - Đến hết thửa 173,175(315c)
|
1.355.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 7097 |
Huyện Đạ HuOai |
THỊ TRẤN MAĐAGUÔI |
Từ QL 20 thửa 55,56(33) vào hồ thủy lợi ĐạLiông thửa 306,309(315a)
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 7098 |
Huyện Đạ HuOai |
Đường Nguyễn Trãi đoạn - THỊ TRẤN MAĐAGUÔI |
Từ giáp Trần Phú thửa 48(37),380(38) - Đến Phạm Ngọc Thạch thửa 419(314a)
|
1.550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 7099 |
Huyện Đạ HuOai |
Đường Nguyễn Trãi đoạn - THỊ TRẤN MAĐAGUÔI |
Từ Phạm Ngọc Thạch thửa 419(314a) - Đến Điện Biên Phủ thửa 217,218(314a)
|
1.250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 7100 |
Huyện Đạ HuOai |
Đường Nguyễn Thị Minh Khai - THỊ TRẤN MAĐAGUÔI |
Từ thửa 1051,1533(314c) - Đến hết thửa 11(39)
|
1.250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |