| 6801 |
Huyện Đạ Te'h |
Các đường khác - THỊ TRẤN ĐẠ TẺH |
Đường quanh Chợ từ giáp đường 3/2 - Đến giáp đường Quang Trung
|
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 6802 |
Huyện Đạ Te'h |
Các đường khác - THỊ TRẤN ĐẠ TẺH |
Đường từ 3/2 - Đến giáp đường hẻm tổ dân phố 5c+5b(Xuân Ân)
|
1.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 6803 |
Huyện Đạ Te'h |
Các đường khác - THỊ TRẤN ĐẠ TẺH |
Đường từ 3/2 - Đến giáp đường Phạm ngọc Thạch (Thành Đá)
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 6804 |
Huyện Đạ Te'h |
Đường số 1 Tổ dân phố 1C - THỊ TRẤN ĐẠ TẺH |
Đường số 1 Tổ dân phố 1C từ giáp 3/2 - Đến cuối đường
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 6805 |
Huyện Đạ Te'h |
Đường số 2 - THỊ TRẤN ĐẠ TẺH |
Đường số 2 từ giáp 3/2 - Đến giáp đường 26/3
|
550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 6806 |
Huyện Đạ Te'h |
Đường số 3 - THỊ TRẤN ĐẠ TẺH |
Đường số 3 từ giáp 3/2 - Đến giáp đường 26/3
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 6807 |
Huyện Đạ Te'h |
Đường kênh N6-8 - THỊ TRẤN ĐẠ TẺH |
Đường kênh N6-8 từ giáp đường 26/3 - Đến giáp đường 721
|
750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 6808 |
Huyện Đạ Te'h |
Các đường khác - THỊ TRẤN ĐẠ TẺH |
Đường từ giáp 721 - Đến kênh mương (đường vào lò gạch)
|
550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 6809 |
Huyện Đạ Te'h |
Các đường khác - THỊ TRẤN ĐẠ TẺH |
Đường từ giáp 3/2 - Đến hết đất nhà ông Nghiêm (cạnh Công viên cây xanh)
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 6810 |
Huyện Đạ Te'h |
Các đường khác - THỊ TRẤN ĐẠ TẺH |
Đường từ hết đất nhà ông Nghiêm (cạnh Công viên cây xanh) - Đến giáp TL721
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 6811 |
Huyện Đạ Te'h |
Các đường khác - THỊ TRẤN ĐẠ TẺH |
Đường từ giáp Quang Trung - Đến hết cổng chùa Khánh Vân
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 6812 |
Huyện Đạ Te'h |
Các đường khác - THỊ TRẤN ĐẠ TẺH |
Đường từ giáp đường Quang Trung - Đến giáp Tổ dân phố 2C, 2D (cạnh tiệm sửa xe Mạnh Ninh)
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 6813 |
Huyện Đạ Te'h |
Các đường khác - THỊ TRẤN ĐẠ TẺH |
Đường từ giáp 3/2 - Đến hết đường (cạnh truyền hình)
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 6814 |
Huyện Đạ Te'h |
Các đường khác - THỊ TRẤN ĐẠ TẺH |
Đường từ giáp đường 30/4 - Đến giáp đường công viên cây xanh (cạnh trường cấp 3)
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 6815 |
Huyện Đạ Te'h |
Các đường khác - THỊ TRẤN ĐẠ TẺH |
Đường từ giáp đường 30/4 - Đến hết đất nhà ông Nguyễn Văn Ngọc (giáp Quảng trường huyện)
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 6816 |
Huyện Đạ Te'h |
Các đường khác - THỊ TRẤN ĐẠ TẺH |
Từ Tỉnh lộ 721 - Đến giáp kênh NN7 (cạnh phòng cháy chữa cháy)
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 6817 |
Huyện Đạ Te'h |
Đường vào tổ dân phố 1B - THỊ TRẤN ĐẠ TẺH |
Đường vào tổ dân phố 1B từ giáp 30/4 (ông Nhã) - Đến giáp hẻm 3 (Công An)
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 6818 |
Huyện Đạ Te'h |
Đường tổ dân phố 2D - THỊ TRẤN ĐẠ TẺH |
Đường tổ dân phố 2D từ giáp 30/4 (ông Tuấn) - Đến giáp đường hẻm (Thành Đá)
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 6819 |
Huyện Đạ Te'h |
Đường tổ dân phố 3A - THỊ TRẤN ĐẠ TẺH |
Đường tổ dân phố 3A từ giáp đường Quang Trung (ông Thành) - Đến giáp đường vào Trung tâm Y tế
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 6820 |
Huyện Đạ Te'h |
Đường Tổ dân phố 3A - THỊ TRẤN ĐẠ TẺH |
Đường Tổ dân phố 3A từ Phạm Ngọc Thạch (ông Tâm) - Đến hết đường
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 6821 |
Huyện Đạ Te'h |
Đường Tổ dân phố 2D - THỊ TRẤN ĐẠ TẺH |
Đường Tổ dân phố 2D từ Phạm ngọc Thạch (bà Nhị) - Đến giáp đường 2C, 2D (sau Trường Nguyễn Văn Trỗi)
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 6822 |
Huyện Đạ Te'h |
Đường vào Hội trường Tổ dân phố 2B - THỊ TRẤN ĐẠ TẺH |
Đường vào Hội trường Tổ dân phố 2B từ ngã ba chợ - Đến giáp đường 2C, 2B
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 6823 |
Huyện Đạ Te'h |
Đường Tổ dân phố 2C - THỊ TRẤN ĐẠ TẺH |
Đường Tổ dân phố 2C từ giáp đường Quang Trung (ông Hộ) - Đến giáp đường 2C, 2D
|
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 6824 |
Huyện Đạ Te'h |
Đường Tổ dân phố 2A - THỊ TRẤN ĐẠ TẺH |
Đường Tổ dân phố 2A từ giáp đường Quang Trung (ông Phiệt) - Đến hết đất nhà ông KLú
|
220.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 6825 |
Huyện Đạ Te'h |
Đường Tổ dân phố 2A - THỊ TRẤN ĐẠ TẺH |
Đường Tổ dân phố 2A từ giáp đường 3/2 (ông Hai Vận) - Đến hết đường
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 6826 |
Huyện Đạ Te'h |
Đường Tổ dân phố 5A - THỊ TRẤN ĐẠ TẺH |
Đường Tổ dân phố 5A từ giáp 3/2 - Đến hết đất ông Anh (Đường vào bến xe)
|
330.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 6827 |
Huyện Đạ Te'h |
Đường Tổ dân phố 5A - THỊ TRẤN ĐẠ TẺH |
Đường Tổ dân phố 5A từ giáp 3/2 (bác sĩ Quang) - Đến Đường Nguyễn Đình Chiểu
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 6828 |
Huyện Đạ Te'h |
Đường quanh Công ty thương Mại - THỊ TRẤN ĐẠ TẺH |
Đường quanh Công ty thương Mại từ giáp 3/2 - Đến giáp đường Nguyễn Đình Chiểu
|
440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 6829 |
Huyện Đạ Te'h |
Đường Tổ dân phố 5B - THỊ TRẤN ĐẠ TẺH |
Đường Tổ dân phố 5B từ giáp Nguyễn Đình Chiểu (Ông Hoạn) - Đến hết đất nhà ông Trí
|
330.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 6830 |
Huyện Đạ Te'h |
Đường Tổ dân phố 5B, 5C - THỊ TRẤN ĐẠ TẺH |
Đường Tổ dân phố 5B, 5C từ giáp đường 30/4 (ông Ngân) - Đến giáp đường Nguyễn Đình Chiểu (Sĩ Liên)
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 6831 |
Huyện Đạ Te'h |
Đường Tổ dân phố 5C - THỊ TRẤN ĐẠ TẺH |
Đường Tổ dân phố 5C từ giáp đường 30/4 (nhà khách UB) - Đến giáp đường Tổ dân phố 5B, 5C
|
260.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 6832 |
Huyện Đạ Te'h |
Đường vào Trung tâm Chính Trị - THỊ TRẤN ĐẠ TẺH |
Đường vào Trung tâm Chính Trị từ giáp đường 30/4 - Đến giáp đường số 2
|
550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 6833 |
Huyện Đạ Te'h |
Đường số 4 Tổ dân phố 1A - THỊ TRẤN ĐẠ TẺH |
Đường số 4 Tổ dân phố 1A từ giáp đường 26/3 - Đến giáp mương thủy lợi
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 6834 |
Huyện Đạ Te'h |
Đường vào Hội trường Tổ dân phố 4a - THỊ TRẤN ĐẠ TẺH |
Đường vào Hội trường Tổ dân phố 4a từ giáp đường 30/4 - Đến hết đường bê tông
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 6835 |
Huyện Đạ Te'h |
Đường vào Hội trường Tổ dân phố 4a - THỊ TRẤN ĐẠ TẺH |
Đoạn còn lại từ giáp đường bê tông - Đến giáp đường 26/3 đi đường 725.
|
170.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 6836 |
Huyện Đạ Te'h |
Đường Tổ dân phố 4a - THỊ TRẤN ĐẠ TẺH |
Từ giáp TL 725 - Đến kênh tiêu (cạnh tiệm sửa xe Hoàng)
|
220.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 6837 |
Huyện Đạ Te'h |
Đường vào trường Nguyễn Du - THỊ TRẤN ĐẠ TẺH |
Từ giáp Tỉnh Lộ 725 (ông Vũ) - Đến giáp đường 26/3 đi đường TL725
|
270.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 6838 |
Huyện Đạ Te'h |
Đường Tổ dân phố 4D - THỊ TRẤN ĐẠ TẺH |
Từ giáp đường 30/4 - Đến hết đường (ông Nam)
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 6839 |
Huyện Đạ Te'h |
Đường vào Trường Mầm non Đạ Tẻh - THỊ TRẤN ĐẠ TẺH |
Từ giáp đường 30/4 - Đến hết trường Dân tộc nội trú
|
440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 6840 |
Huyện Đạ Te'h |
Đường Tổ dân phố 4D - THỊ TRẤN ĐẠ TẺH |
Từ giáp TL 725 (ông Bốn) - Đến hết đường bê tông
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 6841 |
Huyện Đạ Te'h |
Đường Tổ dân phố 4D - THỊ TRẤN ĐẠ TẺH |
Từ giáp TL 725 - Đến hết đường (hẻm ông Vũ Văn Hạ)
|
220.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 6842 |
Huyện Đạ Te'h |
Đường Tổ dân phố 4D - THỊ TRẤN ĐẠ TẺH |
Từ giáp TL 725 - Đến hết đường (hẻm cạnh Hoàng Hiển)
|
290.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 6843 |
Huyện Đạ Te'h |
Đường Tổ dân phố 5C - THỊ TRẤN ĐẠ TẺH |
Từ giáp đường Nguyễn Đình Chiểu - Đến hết đường (hẻm cạnh ông Thịnh)
|
220.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 6844 |
Huyện Đạ Te'h |
Đường Tổ dân phố 5C - THỊ TRẤN ĐẠ TẺH |
Từ giáp đường Nguyễn Đình Chiểu - Đến hết đường cạnh ông Yên)
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 6845 |
Huyện Đạ Te'h |
Đường Tổ dân phố 5C+5B - THỊ TRẤN ĐẠ TẺH |
Từ giáp đường Nguyễn Đình Chiểu - Đến hết đường (hẻm cạnh ông Việt xây dựng)
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 6846 |
Huyện Đạ Te'h |
Đường Tổ dân phố 5B - THỊ TRẤN ĐẠ TẺH |
Từ giáp đường Nguyễn Đình Chiểu - Đến hết đường (hẻm cạnh ông Trang)
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 6847 |
Huyện Đạ Te'h |
Đường Tổ dân phố 5B - THỊ TRẤN ĐẠ TẺH |
Từ giáp đường Nguyễn Đình Chiểu - Đến giáp đường hẻm Xuân Ân (ông Hậu)
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 6848 |
Huyện Đạ Te'h |
Đường Tổ dân phố 5B - THỊ TRẤN ĐẠ TẺH |
Từ giáp đường Nguyễn Đình Chiểu - Đến giáp đường hẻm Xuân Ân (ông Quyền)
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 6849 |
Huyện Đạ Te'h |
Đường Tổ dân phố 4B - THỊ TRẤN ĐẠ TẺH |
Từ giáp TL 725 - Đến kênh mương (hẻm cạnh ông Soan)
|
170.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 6850 |
Huyện Đạ Te'h |
Đường Tổ dân phố 4B - THỊ TRẤN ĐẠ TẺH |
Từ giáp TL 725 - Đến hết đường (hẻm cạnh ông Nguyễn Đình Hồng)
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 6851 |
Huyện Đạ Te'h |
Đường Tổ dân phố 4B - THỊ TRẤN ĐẠ TẺH |
Từ giáp TL 725 - Đến kênh mương (hẻm cạnh Hội Trường 4B)
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 6852 |
Huyện Đạ Te'h |
Đường Tổ dân phố 4B+4C - THỊ TRẤN ĐẠ TẺH |
Từ giáp TL 725 - Đến hết đường (hẻm cạnh ông Viết Chu)
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 6853 |
Huyện Đạ Te'h |
Từ giáp đường 26/3 đi đường 725 - THỊ TRẤN ĐẠ TẺH |
Từ giáp đường 26/3 đi đường 725
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 6854 |
Huyện Đạ Te'h |
Đường hẻm Tổ dân phố 4A - THỊ TRẤN ĐẠ TẺH |
Từ giáp đường 26/3 - Đến hết đường cạnh nhà ông Hoàng Hữu Linh
|
270.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 6855 |
Huyện Đạ Te'h |
Đường hẻm Tổ dân phố 4B, 4C, 10 - THỊ TRẤN ĐẠ TẺH |
Từ giáp trường Lê Lợi - Đến đường đi xã Quốc Oai), cạnh hộ ông Hiếu và Hộ ông Điển
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 6856 |
Huyện Đạ Te'h |
Đường Tổ dân phố 4D - THỊ TRẤN ĐẠ TẺH |
Từ giáp tỉnh lộ 725 - Đến hết đường (Giáp đất ông Tuân)
|
170.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 6857 |
Huyện Đạ Te'h |
Đường lò gạch - THỊ TRẤN ĐẠ TẺH |
Từ kênh mương - Đến Tổ dân phố 7
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 6858 |
Huyện Đạ Te'h |
Đường kênh NN7 - THỊ TRẤN ĐẠ TẺH |
Từ giáp kênh N6-8 - Đến giáp kênh Nam
|
220.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 6859 |
Huyện Đạ Te'h |
Đường kênh NN3 - THỊ TRẤN ĐẠ TẺH |
Từ giáp đường 26/3 đi đường TL 725 - Đến giáp kênh NN4 (Đường cạnh nhà ông Nguyễn Minh Phụng)
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 6860 |
Huyện Đạ Te'h |
Xã Hà Đông |
Trừ đất trong phạm vi quy hoạch đất ở đô thị thuộc thị trấn và khu dân cư nông thôn
|
29.000
|
24.000
|
15.000
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 6861 |
Huyện Đạ Te'h |
Xã Mỹ Đức |
Trừ đất trong phạm vi quy hoạch đất ở đô thị thuộc thị trấn và khu dân cư nông thôn
|
29.000
|
24.000
|
15.000
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 6862 |
Huyện Đạ Te'h |
Xã Quốc Oai |
Trừ đất trong phạm vi quy hoạch đất ở đô thị thuộc thị trấn và khu dân cư nông thôn
|
26.000
|
21.000
|
13.000
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 6863 |
Huyện Đạ Te'h |
Xã Quảng Trị |
Trừ đất trong phạm vi quy hoạch đất ở đô thị thuộc thị trấn và khu dân cư nông thôn
|
25.000
|
20.000
|
13.000
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 6864 |
Huyện Đạ Te'h |
Xã Triệu Hải |
Trừ đất trong phạm vi quy hoạch đất ở đô thị thuộc thị trấn và khu dân cư nông thôn
|
24.000
|
19.000
|
13.000
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 6865 |
Huyện Đạ Te'h |
Xã Đạ Kho |
Trừ đất trong phạm vi quy hoạch đất ở đô thị thuộc thị trấn và khu dân cư nông thôn
|
24.000
|
19.000
|
12.000
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 6866 |
Huyện Đạ Te'h |
Xã An Nhơn |
Trừ đất trong phạm vi quy hoạch đất ở đô thị thuộc thị trấn và khu dân cư nông thôn
|
30.000
|
25.000
|
15.000
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 6867 |
Huyện Đạ Te'h |
Xã Hương Lâm |
Trừ đất trong phạm vi quy hoạch đất ở đô thị thuộc thị trấn và khu dân cư nông thôn
|
28.000
|
22.000
|
14.000
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 6868 |
Huyện Đạ Te'h |
Xã Đạ Lây |
Trừ đất trong phạm vi quy hoạch đất ở đô thị thuộc thị trấn và khu dân cư nông thôn
|
28.000
|
22.000
|
14.000
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 6869 |
Huyện Đạ Te'h |
Xã Đạ Pal |
Trừ đất trong phạm vi quy hoạch đất ở đô thị thuộc thị trấn và khu dân cư nông thôn
|
28.000
|
22.000
|
14.000
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 6870 |
Huyện Đạ Te'h |
Thị trấn Đạ Tẻh |
Trừ đất trong phạm vi quy hoạch đất ở đô thị thuộc thị trấn và khu dân cư nông thôn
|
36.000
|
29.000
|
18.000
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 6871 |
Huyện Đạ Te'h |
Xã Hà Đông |
Trừ đất trong phạm vi quy hoạch đất ở đô thị thuộc thị trấn và khu dân cư nông thôn
|
26.000
|
21.000
|
13.000
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 6872 |
Huyện Đạ Te'h |
Xã Mỹ Đức |
Trừ đất trong phạm vi quy hoạch đất ở đô thị thuộc thị trấn và khu dân cư nông thôn
|
26.000
|
21.000
|
13.000
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 6873 |
Huyện Đạ Te'h |
Xã Quốc Oai |
Trừ đất trong phạm vi quy hoạch đất ở đô thị thuộc thị trấn và khu dân cư nông thôn
|
24.000
|
19.000
|
12.000
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 6874 |
Huyện Đạ Te'h |
Xã Quảng Trị |
Trừ đất trong phạm vi quy hoạch đất ở đô thị thuộc thị trấn và khu dân cư nông thôn
|
25.000
|
20.000
|
13.000
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 6875 |
Huyện Đạ Te'h |
Xã Triệu Hải |
Trừ đất trong phạm vi quy hoạch đất ở đô thị thuộc thị trấn và khu dân cư nông thôn
|
23.000
|
18.000
|
12.000
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 6876 |
Huyện Đạ Te'h |
Xã Đạ Kho |
Trừ đất trong phạm vi quy hoạch đất ở đô thị thuộc thị trấn và khu dân cư nông thôn
|
23.000
|
18.000
|
11.000
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 6877 |
Huyện Đạ Te'h |
Xã An Nhơn |
Trừ đất trong phạm vi quy hoạch đất ở đô thị thuộc thị trấn và khu dân cư nông thôn
|
27.000
|
22.000
|
14.000
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 6878 |
Huyện Đạ Te'h |
Xã Hương Lâm |
Trừ đất trong phạm vi quy hoạch đất ở đô thị thuộc thị trấn và khu dân cư nông thôn
|
24.000
|
19.000
|
12.000
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 6879 |
Huyện Đạ Te'h |
Xã Đạ Lây |
Trừ đất trong phạm vi quy hoạch đất ở đô thị thuộc thị trấn và khu dân cư nông thôn
|
24.000
|
19.000
|
12.000
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 6880 |
Huyện Đạ Te'h |
Xã Đạ Pal |
Trừ đất trong phạm vi quy hoạch đất ở đô thị thuộc thị trấn và khu dân cư nông thôn
|
25.000
|
20.000
|
13.000
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 6881 |
Huyện Đạ Te'h |
Thị trấn Đạ Tẻh |
Trừ đất trong phạm vi quy hoạch đất ở đô thị thuộc thị trấn và khu dân cư nông thôn
|
34.000
|
24.000
|
15.000
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 6882 |
Huyện Đạ Te'h |
Xã Hà Đông |
Trừ đất trong phạm vi quy hoạch đất ở đô thị thuộc thị trấn và khu dân cư nông thôn
|
29.000
|
24.000
|
15.000
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 6883 |
Huyện Đạ Te'h |
Xã Mỹ Đức |
Trừ đất trong phạm vi quy hoạch đất ở đô thị thuộc thị trấn và khu dân cư nông thôn
|
29.000
|
24.000
|
15.000
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 6884 |
Huyện Đạ Te'h |
Xã Quốc Oai |
Trừ đất trong phạm vi quy hoạch đất ở đô thị thuộc thị trấn và khu dân cư nông thôn
|
26.000
|
21.000
|
12.000
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 6885 |
Huyện Đạ Te'h |
Xã Quảng Trị |
Trừ đất trong phạm vi quy hoạch đất ở đô thị thuộc thị trấn và khu dân cư nông thôn
|
25.000
|
20.000
|
13.000
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 6886 |
Huyện Đạ Te'h |
Xã Triệu Hải |
Trừ đất trong phạm vi quy hoạch đất ở đô thị thuộc thị trấn và khu dân cư nông thôn
|
18.000
|
14.000
|
10.000
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 6887 |
Huyện Đạ Te'h |
Xã Đạ Kho |
Trừ đất trong phạm vi quy hoạch đất ở đô thị thuộc thị trấn và khu dân cư nông thôn
|
21.000
|
17.000
|
12.000
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 6888 |
Huyện Đạ Te'h |
Xã An Nhơn |
Trừ đất trong phạm vi quy hoạch đất ở đô thị thuộc thị trấn và khu dân cư nông thôn
|
23.000
|
20.000
|
14.000
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 6889 |
Huyện Đạ Te'h |
Xã Hương Lâm |
Trừ đất trong phạm vi quy hoạch đất ở đô thị thuộc thị trấn và khu dân cư nông thôn
|
20.000
|
16.000
|
10.000
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 6890 |
Huyện Đạ Te'h |
Xã Đạ Lây |
Trừ đất trong phạm vi quy hoạch đất ở đô thị thuộc thị trấn và khu dân cư nông thôn
|
20.000
|
16.000
|
10.000
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 6891 |
Huyện Đạ Te'h |
Xã Đạ Pal |
Trừ đất trong phạm vi quy hoạch đất ở đô thị thuộc thị trấn và khu dân cư nông thôn
|
20.000
|
16.000
|
10.000
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 6892 |
Huyện Đạ Te'h |
Thị trấn Đạ Tẻh |
Trừ đất trong phạm vi quy hoạch đất ở đô thị thuộc thị trấn và khu dân cư nông thôn
|
25.000
|
21.000
|
14.000
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 6893 |
Huyện Đạ Te'h |
Xã Hà Đông |
Trừ đất trong phạm vi quy hoạch đất ở đô thị thuộc thị trấn và khu dân cư nông thôn
|
29.000
|
24.000
|
15.000
|
-
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
| 6894 |
Huyện Đạ Te'h |
Xã Mỹ Đức |
Trừ đất trong phạm vi quy hoạch đất ở đô thị thuộc thị trấn và khu dân cư nông thôn
|
29.000
|
24.000
|
15.000
|
-
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
| 6895 |
Huyện Đạ Te'h |
Xã Quốc Oai |
Trừ đất trong phạm vi quy hoạch đất ở đô thị thuộc thị trấn và khu dân cư nông thôn
|
26.000
|
21.000
|
13.000
|
-
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
| 6896 |
Huyện Đạ Te'h |
Xã Quảng Trị |
Trừ đất trong phạm vi quy hoạch đất ở đô thị thuộc thị trấn và khu dân cư nông thôn
|
25.000
|
20.000
|
13.000
|
-
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
| 6897 |
Huyện Đạ Te'h |
Xã Triệu Hải |
Trừ đất trong phạm vi quy hoạch đất ở đô thị thuộc thị trấn và khu dân cư nông thôn
|
24.000
|
19.000
|
13.000
|
-
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
| 6898 |
Huyện Đạ Te'h |
Xã Đạ Kho |
Trừ đất trong phạm vi quy hoạch đất ở đô thị thuộc thị trấn và khu dân cư nông thôn
|
24.000
|
19.000
|
12.000
|
-
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
| 6899 |
Huyện Đạ Te'h |
Xã An Nhơn |
Trừ đất trong phạm vi quy hoạch đất ở đô thị thuộc thị trấn và khu dân cư nông thôn
|
30.000
|
25.000
|
15.000
|
-
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
| 6900 |
Huyện Đạ Te'h |
Xã Hương Lâm |
Trừ đất trong phạm vi quy hoạch đất ở đô thị thuộc thị trấn và khu dân cư nông thôn
|
28.000
|
22.000
|
14.000
|
-
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |