| 6701 |
Huyện Đạ Te'h |
Khu vực II (Đường Hương Thôn) - XÃ QUỐC OAI |
Từ đất ông Phạm Văn Vận thửa số 168(07) - Đến hết đất ông Nguyễn Văn Hùng thửa số 140(07)
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6702 |
Huyện Đạ Te'h |
Khu vực II (Đường Hương Thôn) - XÃ QUỐC OAI |
Từ đất ông Nguyễn Văn Thức thửa số 175(8) - Đến hết đất ông Nguyễn Thanh Hợi thửa số 146(08)
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6703 |
Huyện Đạ Te'h |
Khu vực II (Đường Hương Thôn) - XÃ QUỐC OAI |
Từ nhà ông Vũ Văn Mạnh thửa số 572(03) - Đến đất nhà bà Nguyễn Thị Huề thửa số 62(02)
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6704 |
Huyện Đạ Te'h |
Khu vực II (Đường Hương Thôn) - XÃ QUỐC OAI |
Từ cống bà Lành đất ông Nguyễn Mạnh Tấn thửa số 159(05) - Đến hết đất nhà ông Hứa Văn Quyền thửa số 182(05)
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6705 |
Huyện Đạ Te'h |
Khu vực II (Đường Hương Thôn) - XÃ QUỐC OAI |
Từ giáp Huyện lộ nhà ông Vương Văn Hội thửa số 150(09) - Đến hết đất nhà ông Đỗ Văn Tân thửa số 306(07)
|
70.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6706 |
Huyện Đạ Te'h |
Khu vực II (Đường Hương Thôn) - XÃ QUỐC OAI |
Từ ngã ba đất bà Hoàng Thị Mởi thửa số 159(04) - Đến hết nhà ông Nguyễn Văn Chính thửa số 125(04)
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6707 |
Huyện Đạ Te'h |
Khu vực III: Khu vực còn lại - XÃ QUỐC OAI |
Khu vực III: Khu vực còn lại
|
50.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6708 |
Huyện Đạ Te'h |
Khu vực I (Đường liên xã, Huyện lộ) - XÃ QUẢNG TRỊ |
Từ cầu Quảng Trị - Đến hết nhà ông Hồ Minh Hoàng Thôn 1, thửa 51(1)
|
125.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6709 |
Huyện Đạ Te'h |
Khu vực I (Đường liên xã, Huyện lộ) - XÃ QUẢNG TRỊ |
từ hết nhà ông Hồ Minh Hoàng Thôn 1 thửa 377(1) - Đến hết nhà ông Nguyễn Đức Trường Thôn 3, thửa (179(3)
|
85.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6710 |
Huyện Đạ Te'h |
Khu vực I (Đường liên xã, Huyện lộ) - XÃ QUẢNG TRỊ |
từ hết nhà ông Nguyễn Đức Trường Thôn 3 thửa 241(3) - Đến hết Hội trường Thôn Thôn 4, thửa 316(4)
|
75.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6711 |
Huyện Đạ Te'h |
Khu vực I (Đường liên xã, Huyện lộ) - XÃ QUẢNG TRỊ |
Từ hết Hội trường Thôn 4 - Đến nhà ông Nguyễn Văn Lư thửa 20(5)
|
100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6712 |
Huyện Đạ Te'h |
Khu vực I (Đường liên xã, Huyện lộ) - XÃ QUẢNG TRỊ |
Từ thửa số 354(6), 21(5) - Đến cổng chào Thôn 6; Thửa 137(7)
|
75.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6713 |
Huyện Đạ Te'h |
Khu vực I (Đường liên xã, Huyện lộ) - XÃ QUẢNG TRỊ |
Từ cổng chào Thôn 6 - Đến giáp cầu máng Hà Đông; Thửa 90(6)
|
70.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6714 |
Huyện Đạ Te'h |
Khu vực I (Đường liên xã, Huyện lộ) - XÃ QUẢNG TRỊ |
Từ cầu Máng Triệu Hải - Đến cổng chào Thôn 7, Thửa số 109(6)
|
90.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6715 |
Huyện Đạ Te'h |
Khu vực I (Đường liên xã, Huyện lộ) - XÃ QUẢNG TRỊ |
Từ cổng chào Thôn 7, Thửa số 75(6) - Đến cầu Khe Cáu, thửa số 12(6); từ cổng chào Thôn 7, thửa số 108(6) Đến hết nhà ông Lê Văn Nghiễn, Thửa số 36(6)
|
70.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6716 |
Huyện Đạ Te'h |
Đường Thôn 2(quanh đồi Chùa) - Khu vực II (Đường Hương Thôn) - XÃ QUẢNG TRỊ |
Thửa 349(2) - Đến thửa 299(2)
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6717 |
Huyện Đạ Te'h |
Đường Thôn 2 - Khu vực II (Đường Hương Thôn) - XÃ QUẢNG TRỊ |
Từ giáp đường liên xã, thửa số 256(2) - Đến hết đất nhà bà Hoa, thửa số 253(2)
|
70.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6718 |
Huyện Đạ Te'h |
Đường Thôn 2 - Khu vực II (Đường Hương Thôn) - XÃ QUẢNG TRỊ |
Từ hết đất nhà bà Hoa thửa số 252(2) - Đến hết đường, thửa số 239(2)
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6719 |
Huyện Đạ Te'h |
Đường Thôn 3 - Khu vực II (Đường Hương Thôn) - XÃ QUẢNG TRỊ |
Từ giáp đường liên xã, thửa số 182(2) - Đến hết đất nhà ông Tiến, thửa số 162(2)
|
65.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6720 |
Huyện Đạ Te'h |
Đường Thôn 3 - Khu vực II (Đường Hương Thôn) - XÃ QUẢNG TRỊ |
Từ hết đất nhà ông Tiến, thửa số 163(2) - Đến hết đường, thửa số 118(2)
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6721 |
Huyện Đạ Te'h |
Đường Thôn 4 - Khu vực II (Đường Hương Thôn) - XÃ QUẢNG TRỊ |
Từ giáp đường liên xã, thửa số 207(4) - Đến cầu Tân Bồi, thửa số 272(4)
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6722 |
Huyện Đạ Te'h |
Đường Thôn 5 - Khu vực II (Đường Hương Thôn) - XÃ QUẢNG TRỊ |
Từ giáp đường liên xã, thửa số 212(4) - Đến hết nhà ông Hậu, thửa số 96(4)
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6723 |
Huyện Đạ Te'h |
Đường liên Thôn 4+7 - Khu vực II (Đường Hương Thôn) - XÃ QUẢNG TRỊ |
Từ thửa số 324(4) - Đến thửa số(6)
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6724 |
Huyện Đạ Te'h |
Đường Thôn 4 - Khu vực II (Đường Hương Thôn) - XÃ QUẢNG TRỊ |
Từ cầu Tân Bồi, thửa số 258(4) - Đến hết nhà bà Đảo, thửa số 137(4)
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6725 |
Huyện Đạ Te'h |
Đường Thôn 6 - Khu vực II (Đường Hương Thôn) - XÃ QUẢNG TRỊ |
Từ giáp Huyện lộ, thửa số 184(7) - Đến hết nhà ông Lê Mậu Thọ, thửa số 249(7)
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6726 |
Huyện Đạ Te'h |
Khu vực III: Khu vực còn lại - XÃ QUẢNG TRỊ |
Khu vực III: Khu vực còn lại
|
55.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6727 |
Huyện Đạ Te'h |
Khu vực I (Đường liên xã, Huyện lộ) - XÃ TRIỆU HẢI |
Từ ranh giới xã Đạ Kho - Đến hết Hội trường Thôn 3A, đường vào Thôn 3B
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6728 |
Huyện Đạ Te'h |
Khu vực I (Đường liên xã, Huyện lộ) - XÃ TRIỆU HẢI |
Từ hết Hội trường Thôn 3A, đường vào Thôn 3B - Đến ngã ba đường vào Thác ĐaKaLa, thửa số 221(12)
|
135.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6729 |
Huyện Đạ Te'h |
Khu vực I (Đường liên xã, Huyện lộ) - XÃ TRIỆU HẢI |
Từ ngã ba đường vào Thác ĐaKaLa, Thửa số 223(12) - Đến ranh giới xã Đạ Pal
|
110.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6730 |
Huyện Đạ Te'h |
Khu vực I (Đường liên xã, Huyện lộ) - XÃ TRIỆU HẢI |
Từ ngã tư UBND xã Triệu Hải - Đến giáp xã Quảng Trị
|
110.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6731 |
Huyện Đạ Te'h |
Đường Thôn 1B giáp Huyện lộ - Khu vực II (Đường Hương Thôn) - XÃ TRIỆU HẢI |
Từ nhà ông Thủy - Đến hết cầu An Hải Thôn 1A thửa 223(24)
|
90.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6732 |
Huyện Đạ Te'h |
Từ cầu Thôn 1A - Khu vực II (Đường Hương Thôn) - XÃ TRIỆU HẢI |
Thửa 223(24) - Đến hết đất nhà ông Tâm 1A thửa 350(23)
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6733 |
Huyện Đạ Te'h |
Khu vực II (Đường Hương Thôn) - XÃ TRIỆU HẢI |
Đường Thôn 1B giáp Huyện lộ từ nhà ông Sắt - Đến hết đất nhà ông Toàn thửa 235(16)
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6734 |
Huyện Đạ Te'h |
Đường Thôn 2 giáp Huyện lộ - Khu vực II (Đường Hương Thôn) - XÃ TRIỆU HẢI |
Từ nhà ông Phương - Đến kênh DN14 thửa 282(24)
|
90.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6735 |
Huyện Đạ Te'h |
Đường Thôn 2 - Khu vực II (Đường Hương Thôn) - XÃ TRIỆU HẢI |
Từ DN14 thửa 282(24) - Đến kênh DN 18 thửa 844(15)
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6736 |
Huyện Đạ Te'h |
Đường Thôn 2 giáp Huyện lộ - Khu vực II (Đường Hương Thôn) - XÃ TRIỆU HẢI |
Từ nhà ông Vạn - Đến cầu Tân Bồi
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6737 |
Huyện Đạ Te'h |
Đường Thôn 3A, 3B - Khu vực II (Đường Hương Thôn) - XÃ TRIỆU HẢI |
Từ giáp Huyện lộ từ nhà ông Đại - Đến cổng chào Thôn 3b thửa 283(15)
|
95.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6738 |
Huyện Đạ Te'h |
Đường Thôn 3A, 3B - Khu vực II (Đường Hương Thôn) - XÃ TRIỆU HẢI |
Từ cổng chào Thôn 3b thửa 283(15) - Đến hết đất nhà ông Phong thửa 2181(22)
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6739 |
Huyện Đạ Te'h |
Đường Thôn 3 A giáp Huyện lộ - Khu vực II (Đường Hương Thôn) - XÃ TRIỆU HẢI |
Từ nhà ông Tịnh - Đến Nghĩa địa thửa 91(14)
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6740 |
Huyện Đạ Te'h |
Đường Thôn 3 A giáp Huyện lộ - Khu vực II (Đường Hương Thôn) - XÃ TRIỆU HẢI |
Từ nhà ông Thắng - Đến kênh DN14 thửa 149(14)
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6741 |
Huyện Đạ Te'h |
Đường Thôn 3A giáp chợ - Khu vực II (Đường Hương Thôn) - XÃ TRIỆU HẢI |
Từ nhà ông Phước - Đến cầu máng Thôn 3b thửa 104(15).
|
95.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6742 |
Huyện Đạ Te'h |
Đường Thôn 3A giáp Bưu điện - Khu vực II (Đường Hương Thôn) - XÃ TRIỆU HẢI |
Thửa 30(15) - Đến cầu máng Thôn 3b thửa 104(15).
|
90.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6743 |
Huyện Đạ Te'h |
Đường Thôn 3B - Khu vực II (Đường Hương Thôn) - XÃ TRIỆU HẢI |
Từ cầu máng Thôn 3b thửa 104(15) - Đến hết đất nhà ông Xương thửa 284(10)
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6744 |
Huyện Đạ Te'h |
Đường Thôn 4A giáp Huyện lộ - Khu vực II (Đường Hương Thôn) - XÃ TRIỆU HẢI |
Từ nhà ông Sơn - Đến hết đất nhà ông Sơn(Đào) thửa 258(13)
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6745 |
Huyện Đạ Te'h |
Đường Thôn 4A giáp Huyện lộ - Khu vực II (Đường Hương Thôn) - XÃ TRIỆU HẢI |
Từ Hội trường Thôn 4A - Đến suối 1(thác ĐaKaLa) thửa 387(13)
|
70.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6746 |
Huyện Đạ Te'h |
Đường Thôn 4A - Khu vực II (Đường Hương Thôn) - XÃ TRIỆU HẢI |
Từ nhà ông Tám - Đến hết hết đất nhà ông Sơn Thôn 5 thửa 284(10)
|
70.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6747 |
Huyện Đạ Te'h |
Đường Thôn 4B - Khu vực II (Đường Hương Thôn) - XÃ TRIỆU HẢI |
Từ Hội trường Thôn 4B - Đến hết đất nhà ông Hồ Xuân Anh thửa 305(10)
|
70.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6748 |
Huyện Đạ Te'h |
Đường Thôn 1B - Khu vực II (Đường Hương Thôn) - XÃ TRIỆU HẢI |
Từ giáp Huyện lộ - Đến hết nhà ông Võ Thế Vinh thửa 42(17)
|
65.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6749 |
Huyện Đạ Te'h |
Đường Thôn 1B - Khu vực II (Đường Hương Thôn) - XÃ TRIỆU HẢI |
Từ giáp Huyện lộ - Đến hết nhà ông Võ Dường thửa 18(17)
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6750 |
Huyện Đạ Te'h |
Đường Thôn 1B - Khu vực II (Đường Hương Thôn) - XÃ TRIỆU HẢI |
Từ giáp Huyện lộ - Đến hết nhà bà Lê Thị Phơi
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6751 |
Huyện Đạ Te'h |
Đường Thôn 4A - Khu vực II (Đường Hương Thôn) - XÃ TRIỆU HẢI |
Giáp Trường THCS Triệu Hải - Đến hết nhà bà Trần Thị Huệ
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6752 |
Huyện Đạ Te'h |
Đường Thôn 4A - Khu vực II (Đường Hương Thôn) - XÃ TRIỆU HẢI |
Đường Thôn 4A từ nhà ông Nguyễn Lâm - Đến hết nhà ông Nguyễn Xuân Chiến
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6753 |
Huyện Đạ Te'h |
Đường Thôn 1A - Khu vực II (Đường Hương Thôn) - XÃ TRIỆU HẢI |
Đường Thôn 1A, từ giáp Huyện lộ - Đến hết trại heo Lê Đức Tiến
|
65.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6754 |
Huyện Đạ Te'h |
Khu vực III: Khu vực còn lại - XÃ TRIỆU HẢI |
Khu vực III: Khu vực còn lại
|
55.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6755 |
Huyện Đạ Te'h |
Khu vực I (Đường liên xã, Huyện lộ) - XÃ ĐẠ PAL |
Từ ranh giới xã Triệu Hải - Đến suối Giao Hà, thửa 193(3)
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6756 |
Huyện Đạ Te'h |
Khu vực I (Đường liên xã, Huyện lộ) - XÃ ĐẠ PAL |
Từ suối Giao Hà, thửa số 415(3) - Đến chân dốc Thôn K’Long, thửa số 38(2)
|
110.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6757 |
Huyện Đạ Te'h |
Đường Thôn Xuân Thành - Khu vực II (Đường Hương Thôn) - XÃ ĐẠ PAL |
Đường Thôn Xuân Thành từ giáp đường liên xã - Đến đất ông Quỳnh, thửa số 100(8)
|
80.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6758 |
Huyện Đạ Te'h |
Đường Thôn Xuân Phong - Khu vực II (Đường Hương Thôn) - XÃ ĐẠ PAL |
Đường Thôn Xuân Phong từ giáp đường liên xã - Đến hết đất nhà ông Quang, thửa số 17(5)
|
70.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6759 |
Huyện Đạ Te'h |
Đường Thôn Xuân Thượng - Khu vực II (Đường Hương Thôn) - XÃ ĐẠ PAL |
Đường Thôn Xuân Thượng từ giáp đường liên xã - Đến hết đất nhà ông Vũ Xuân Hưng, thửa số 82(1)
|
70.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6760 |
Huyện Đạ Te'h |
Đường Thôn Xuân Châu - Khu vực II (Đường Hương Thôn) - XÃ ĐẠ PAL |
Đường Thôn Xuân Châu từ giáp đường liên xã - Đến hết đất nhà ông Ngọc, thửa số 77(6)
|
70.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6761 |
Huyện Đạ Te'h |
Khu vực định canh, định cư Thôn K'Long - Khu vực II (Đường Hương Thôn) - XÃ ĐẠ PAL |
Từ bãi đá công ty Phượng Hoàng - Đến tổ chốt Thôn K'Long.
|
80.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6762 |
Huyện Đạ Te'h |
Khu vực định canh, định cư Thôn K'Long - Khu vực II (Đường Hương Thôn) - XÃ ĐẠ PAL |
Từ Tổ chốt Thôn K'Long - Đến giáp nhà ông K’Hấu.
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6763 |
Huyện Đạ Te'h |
Khu vực định canh, định cư Thôn K'Long - Khu vực II (Đường Hương Thôn) - XÃ ĐẠ PAL |
Từ giáp nhà ông K'Hấu - Đến giáp hồ thủy điện Đạm M'ri.
|
80.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6764 |
Huyện Đạ Te'h |
Khu vực định canh, định cư Thôn K'Long - Khu vực II (Đường Hương Thôn) - XÃ ĐẠ PAL |
Đoạn còn lại trong khu vực Thôn Klong
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6765 |
Huyện Đạ Te'h |
Đường Thôn Giao Yến - Khu vực II (Đường Hương Thôn) - XÃ ĐẠ PAL |
Từ giáp đường liên xã - Đến hết đất nhà ông Vũ Đình Ngưỡng, thửa số 273(7)
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6766 |
Huyện Đạ Te'h |
Đường Thôn Xuân Phong, Xuân Thượng - Khu vực II (Đường Hương Thôn) - XÃ ĐẠ PAL |
Từ giáp đường liên xã - Đến giáp đường Thôn Xuân Phong, thửa 86(4)
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6767 |
Huyện Đạ Te'h |
Khu vực III: Khu vực còn lại - XÃ ĐẠ PAL |
Khu vực III: Khu vực còn lại
|
50.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6768 |
Huyện Đạ Te'h |
Đường 3 tháng 2 - THỊ TRẤN ĐẠ TẺH |
Từ cầu sắt Đạ Tẻh - Đến hết đường vào bến xe cũ, thửa số 130(21d)
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 6769 |
Huyện Đạ Te'h |
Đường 3 tháng 2 - THỊ TRẤN ĐẠ TẺH |
Từ hết đường vào Bến xe cũ, thửa số 129(21d) - Đến ngã tư chợ Đạ Tẻh
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 6770 |
Huyện Đạ Te'h |
Đường 3 tháng 2 - THỊ TRẤN ĐẠ TẺH |
Từ ngã tư Chợ - Đến ngã tư Ngân Hàng Nông Nghiệp
|
2.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 6771 |
Huyện Đạ Te'h |
Đường 3 tháng 2 - THỊ TRẤN ĐẠ TẺH |
Từ ngã tư Ngân Hàng - Đến hết đường vào Khu phố 1C (hẻm 1), thửa số 240(21b)
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 6772 |
Huyện Đạ Te'h |
Đường 3 tháng 2 - THỊ TRẤN ĐẠ TẺH |
Từ hết đường vào khu phố 1C (hẻm 1), thửa số 194(21b) - Đến hết trụ sở Công an huyện, thửa số 223(17c)
|
1.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 6773 |
Huyện Đạ Te'h |
Đường 3 tháng 2 - THỊ TRẤN ĐẠ TẺH |
Từ hết trụ sở Công an huyện, thửa số 242(17c) - Đến kênh N 6-8
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 6774 |
Huyện Đạ Te'h |
Đường Quang Trung - THỊ TRẤN ĐẠ TẺH |
Từ ngã tư Chợ - Đến hết tiệm Phôtô Hùng. thửa 1306(21B)
|
2.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 6775 |
Huyện Đạ Te'h |
Đường Quang Trung - THỊ TRẤN ĐẠ TẺH |
Từ hết tiệm Phô tô Hùng. thửa số 35(21d) - Đến ngã tư xí nghiệp xây dựng
|
2.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 6776 |
Huyện Đạ Te'h |
Đường Quang Trung - THỊ TRẤN ĐẠ TẺH |
Từ ngã tư xí nghiệp xây dựng - Đến cổng Trường tiểu học Quang Trung, Thửa số 488(21c)
|
1.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 6777 |
Huyện Đạ Te'h |
Đường Quang Trung - THỊ TRẤN ĐẠ TẺH |
Từ cổng trường Quang Trung, thửa số 486(21c) - Đến hết nhà ông Chu Quang Diện (T.7) thửa số 569(21)
|
650.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 6778 |
Huyện Đạ Te'h |
Đường Quang Trung - THỊ TRẤN ĐẠ TẺH |
Từ hết nhà ông Chu Quang Diện, thửa số 2047(21) - Đến đường vào Hội trường Khu phố 3B, thửa số 1098(25)
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 6779 |
Huyện Đạ Te'h |
Đường Quang Trung - THỊ TRẤN ĐẠ TẺH |
Từ đường vào Hội trường khu phố 3B, thửa số 1099(25) - Đến hết Thôn 7
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 6780 |
Huyện Đạ Te'h |
Đường Phạm Ngọc Thạch - THỊ TRẤN ĐẠ TẺH |
Từ đầu cầu Đạ Tẻh - Đến hết nhà ông Hoàng Văn Minh, thửa số 263(21a)
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 6781 |
Huyện Đạ Te'h |
Đường Phạm Ngọc Thạch - THỊ TRẤN ĐẠ TẺH |
Từ hết nhà ông Hoàng Văn Minh, thửa số 262(21a) - Đến kênh N6-8
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 6782 |
Huyện Đạ Te'h |
Đường Phạm Ngọc Thạch - THỊ TRẤN ĐẠ TẺH |
Từ kênh N6-8 - Đến cầu Tràn
|
1.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 6783 |
Huyện Đạ Te'h |
Đường Phạm Ngọc Thạch - THỊ TRẤN ĐẠ TẺH |
Từ Cầu Tràn - Đến cầu Đạ Mí
|
700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 6784 |
Huyện Đạ Te'h |
Đường 30 tháng 4 - THỊ TRẤN ĐẠ TẺH |
Từ ngã tư Ngân hàng Nông nghiệp - Đến giáp đường Phạm Ngọc Thạch
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 6785 |
Huyện Đạ Te'h |
Đường 30 tháng 4 - THỊ TRẤN ĐẠ TẺH |
Từ giáp ngã tư Ngân Hàng - Đến đường vào Tổ dân phố 1B và 5B
|
2.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 6786 |
Huyện Đạ Te'h |
Đường 30 tháng 4 - THỊ TRẤN ĐẠ TẺH |
Từ đường vào tổ dân phố 1B và 5B - Đến ngã ba giáp đường 26/3, đường vào trường Mầm non thị trấn
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 6787 |
Huyện Đạ Te'h |
Đường 30 tháng 4 - THỊ TRẤN ĐẠ TẺH |
Từ ngã ba giáp đường 26/3, đường vào trường Mầm non Thị trấn - Đến hết nhà ông Phùng Thế Tải, Thửa số 254(18b)
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 6788 |
Huyện Đạ Te'h |
Đường Nguyễn Đình Chiểu - THỊ TRẤN ĐẠ TẺH |
Từ ngã tư chợ - Đến giáp ngã 3 Hội trường Khu phố 5B, thửa số 247(20a)
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 6789 |
Huyện Đạ Te'h |
Đường Nguyễn Đình Chiểu - THỊ TRẤN ĐẠ TẺH |
Từ ngã ba(Hội trường Khu phố 5B), thửa số 258(20a) - Đến hết đường
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 6790 |
Huyện Đạ Te'h |
Đường 26 tháng 3 - THỊ TRẤN ĐẠ TẺH |
Từ giáp đường 30/4 - Đến kênh N6-8, thửa số 121(18a)
|
1.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 6791 |
Huyện Đạ Te'h |
Đường 26 tháng 3 - THỊ TRẤN ĐẠ TẺH |
Từ giáp kênh N6-8, thửa số 110(18a) - Đến hết đường
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 6792 |
Huyện Đạ Te'h |
Đường Tỉnh 725 - THỊ TRẤN ĐẠ TẺH |
Từ hết nhà ông Phùng Thế Tải. thửa số 255(18b) - Đến hết Huyện Đội, thửa số 450(10)
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 6793 |
Huyện Đạ Te'h |
Đường Tỉnh 725 - THỊ TRẤN ĐẠ TẺH |
Từ giáp Huyện Đội, thửa số 264(10) - Đến cầu suối Đạ Bộ
|
700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 6794 |
Huyện Đạ Te'h |
Đường Tỉnh 725 - THỊ TRẤN ĐẠ TẺH |
Từ suối Đạ Bộ - Đến giáp ranh xã Hà Đông
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 6795 |
Huyện Đạ Te'h |
Các đường khác - THỊ TRẤN ĐẠ TẺH |
Từ ngã ba Hoài Nhơn - Đến kênh NN3A
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 6796 |
Huyện Đạ Te'h |
Các đường khác - THỊ TRẤN ĐẠ TẺH |
Từ kênh NN3A - Đến giáp ranh xã Quốc Oai
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 6797 |
Huyện Đạ Te'h |
Các đường khác - THỊ TRẤN ĐẠ TẺH |
Đường đi vào Tổ dân phố 9
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 6798 |
Huyện Đạ Te'h |
Các đường khác - THỊ TRẤN ĐẠ TẺH |
Từ cầu Đạ Mí - Đến cống Bà Điều
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 6799 |
Huyện Đạ Te'h |
Các đường khác - THỊ TRẤN ĐẠ TẺH |
Đường vào Thôn Tân Lập
|
80.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 6800 |
Huyện Đạ Te'h |
Các đường khác - THỊ TRẤN ĐẠ TẺH |
Đường vào Trung tâm Y tế huyện
|
1.050.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |