STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5701 | Huyện Di Linh | Từ QL20 vào thôn Duệ - Xã Đinh Lạc | Từ hết đất (cạnh) trường cấp II Đinh Lạc - Đến hết đường vào thôn Duệ | 310.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
5702 | Huyện Di Linh | Từ QL20 vào thôn Duệ - Xã Đinh Lạc | Từ giáp QL20 vào - Đến hết sân bóng (cạnh nhà máy thiếc) | 390.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
5703 | Huyện Di Linh | Từ QL20 vào thôn Duệ - Xã Đinh Lạc | Từ sân bóng Thôn Duệ (Đồng Lạc 2) vào - Đến ngã 3 đất nhà ông K’Cài | 320.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
5704 | Huyện Di Linh | Đường hông chợ Đinh Lạc - Xã Đinh Lạc | Từ QL 20 vào hội trường thôn Đồng Lạc 1(đường sau chợ Đinh Lạc và đường từ chợ Đinh Lạc - Đến hết đất ông Hưởng) | 560.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
5705 | Huyện Di Linh | Từ QL20 cạnh hội trường vào thôn Đồng Lạc 3 - Xã Đinh Lạc | Từ QL20 cạnh hội trường thôn Đồng lạc 3 - vào Đến hết ngã 3 nhà ông Châu. | 310.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
5706 | Huyện Di Linh | Từ QL20 cạnh nhà thờ Tân Phú đường vào suối (Tân Phú 1) - Xã Đinh Lạc | Đoạn đường ngang sau nhà thờ Tân Phú | 200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
5707 | Huyện Di Linh | Từ QL20 cạnh nhà thờ Tân Phú đường vào suối (Tân Phú 1) - Xã Đinh Lạc | Đoạn từ giáp QL 20 vào - Đến nghĩa địa Tân Phú | 180.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
5708 | Huyện Di Linh | Từ QL20 vào đường đến giáp ranh đất sở Bảo Nam - Xã Đinh Lạc | Từ QL20 đất nhà ông Lưu vào - Đến hết đất nhà bà Mùi | 250.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
5709 | Huyện Di Linh | Từ QL20 vào đường đến giáp ranh đất sở Bảo Nam - Xã Đinh Lạc | Từ giáp đất nhà bà Mùi - Đến suối thôn Tân Phú 1 | 180.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
5710 | Huyện Di Linh | Từ QL20 vào giáp ranh xã Bảo Thuận - Xã Đinh Lạc | Từ QL20 vào - Đến hết sân bóng KaoKuil | 470.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
5711 | Huyện Di Linh | Từ QL20 vào giáp ranh xã Bảo Thuận - Xã Đinh Lạc | Từ sân bóng KaoKuil - Đến ngã 3 Lâm Trường | 240.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
5712 | Huyện Di Linh | Từ QL20 vào giáp ranh xã Bảo Thuận - Xã Đinh Lạc | Từ ngã 3 Lâm Trường - Đến giáp Bảo Thuận | 290.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
5713 | Huyện Di Linh | Từ QL20 vào sông Đa Dâng (thôn Tân Phú 2): - Xã Đinh Lạc | Từ QL20 vào ngã tư hết đất nhà bà Bảo (Từ giáp QL 20 đoạn đất nhà ông Cương vào ngã 4 đất nhà bà Bảo) | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
5714 | Huyện Di Linh | Từ QL20 vào sông Đa Dâng (thôn Tân Phú 2): - Xã Đinh Lạc | Từ sân bóng Tân phú 2 vào - Đến ngã 4 đất nhà bà Bảo | 230.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
5715 | Huyện Di Linh | Từ QL20 vào sông Đa Dâng (thôn Tân Phú 2): - Xã Đinh Lạc | Từ ngã tư cạnh đất nhà bà Bảo vào đầu dốc Minh Ngũ | 240.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
5716 | Huyện Di Linh | Từ QL20 vào sông Đa Dâng (thôn Tân Phú 2): - Xã Đinh Lạc | Từ ngã tư giáp đất nhà bà Bảo vào nhà Chòn | 230.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
5717 | Huyện Di Linh | Từ QL20 vào sông Đa Dâng (thôn Tân Phú 2): - Xã Đinh Lạc | Từ đầu dốc Minh Ngũ vào - Đến mỏ đá Cửu Long | 170.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
5718 | Huyện Di Linh | Từ QL20 vào sông Đa Dâng (thôn Tân Phú 2): - Xã Đinh Lạc | Các đoạn còn lại - Đến hết đường vào Sông | 170.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
5719 | Huyện Di Linh | Từ QL20 vào sông Đa Dâng (thôn Tân Phú 2): - Xã Đinh Lạc | Từ hết đất cây xăng Petec vào giáp xã Tân Nghĩa | 750.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
5720 | Huyện Di Linh | Từ QL20 vào sông Đa Dâng (thôn Tân Phú 2): - Xã Đinh Lạc | Từ đất nhà ông Xuyên - Đến ngã 3 đất nhà ông Vượng (Từ thửa 233(32C) Đến + thửa 74(32C-19CBTN) + tiếp thửa 357(32A) Đến hết thửa 289(32A-14CBTN)) | 290.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
5721 | Huyện Di Linh | Các nhánh QL20 - Xã Đinh Lạc | Các nhánh có khoảng cách từ Quốc lộ 20 vào dưới 200m | 180.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
5722 | Huyện Di Linh | Các nhánh QL20 - Xã Đinh Lạc | Các nhánh có khoảng cách từ Quốc lộ 20 vào từ 200m - Đến dưới 500m | 180.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
5723 | Huyện Di Linh | Khu vực II: Đất ven các trục lộ giao thông liên thôn tiếp giáp với trung tâm xã, cụm xã, khu thương mại, dịch vụ, khu du lịch, khu chế xuất, cụm công nghiệp (không thuộc bảng giá chi tiết ở khu vực I nêu trên) - Xã Đinh Lạc | 180.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
5724 | Huyện Di Linh | Khu vực III: Là đất ở thuộc các khu vực còn lại - Xã Đinh Lạc | 110.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
5725 | Huyện Di Linh | Đất dọc trục giao thông chính - Qlộ 20 - Xã Gia Hiệp | Từ thửa 119 (29 ) - Đến hết thửa 164 (46) | 970.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
5726 | Huyện Di Linh | Đất dọc trục giao thông chính - Qlộ 20 - Xã Gia Hiệp | Từ thửa 74 (46) - Đến hết thửa 209(47) đường vào thôn 8 | 990.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
5727 | Huyện Di Linh | Đất dọc trục giao thông chính - Qlộ 20 - Xã Gia Hiệp | Từ thửa 104 (47) hết thửa 132(47) tiếp thửa 306(48) - Đến hết thửa 321(48) | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
5728 | Huyện Di Linh | Đất dọc trục giao thông chính - Qlộ 20 - Xã Gia Hiệp | Từ thửa 322 (48) - Đến thửa 276 (48) | 1.130.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
5729 | Huyện Di Linh | Đất dọc trục giao thông chính - Qlộ 20 - Xã Gia Hiệp | Từ thửa 829 (48) - Đến thửa 139 (49) | 1.090.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
5730 | Huyện Di Linh | Đất dọc trục giao thông chính - Qlộ 20 - Xã Gia Hiệp | Từ thửa 138 (49) - Đến thửa 268 (44) | 1.190.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
5731 | Huyện Di Linh | Đất dọc trục giao thông chính - Qlộ 20 - Xã Gia Hiệp | Từ thửa 267 (44) - Đến thửa 285 (44) | 910.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
5732 | Huyện Di Linh | Đất dọc trục giao thông chính - Qlộ 20 - Xã Gia Hiệp | Từ thửa 315(44) - Đến thửa 66 (51) | 750.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
5733 | Huyện Di Linh | Từ QL20 vào thôn 8 - Xã Gia Hiệp | Từ thửa 91 (29) - Đến thửa 69 (46) | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
5734 | Huyện Di Linh | Từ QL20 vào thôn 8 - Xã Gia Hiệp | Từ thửa 87 (46) - Đến hết thửa 102(46) | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
5735 | Huyện Di Linh | Từ QL20 vào thôn 8 - Xã Gia Hiệp | Từ thửa 107 (46) - Đến thửa 109 (46) | 190.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
5736 | Huyện Di Linh | Từ QL20 vào thôn 8 - Xã Gia Hiệp | Từ thửa 87 (49) - Đến hết thửa 97(46) | 190.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
5737 | Huyện Di Linh | Từ QL20 vào thôn 8 - Xã Gia Hiệp | Từ thửa 104 (46) - Đến hết thửa 160 (46) | 250.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
5738 | Huyện Di Linh | Từ QL20 vào thôn 8 - Xã Gia Hiệp | Từ thửa 159 (46) - Đến hết thửa 146 (46) | 200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
5739 | Huyện Di Linh | Từ QL20 vào thôn 8 - Xã Gia Hiệp | Từ thửa 150 (31) - Đến hết thửa 153 (31) | 160.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
5740 | Huyện Di Linh | Từ QL20 vào thôn 8 - Xã Gia Hiệp | Từ thửa 104 (47) - Đến hết thửa 153 (31) | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
5741 | Huyện Di Linh | Từ QL20 vào thôn 8 - Xã Gia Hiệp | Từ thửa 210 (47) - Đến hết thửa 254 (47) | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
5742 | Huyện Di Linh | Từ QL20 vào thôn 8 - Xã Gia Hiệp | Từ thửa 173 (47) - Đến thửa 148 (47) | 330.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
5743 | Huyện Di Linh | Từ QL20 vào thôn 8 - Xã Gia Hiệp | Từ thửa 200 (47) - Đến thửa 191 (47) | 290.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
5744 | Huyện Di Linh | Từ QL20 vào thôn 8 - Xã Gia Hiệp | Từ thửa 210(47) - Đến thửa 212 (47) | 290.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
5745 | Huyện Di Linh | Từ QL20 vào thôn 8 - Xã Gia Hiệp | Từ thửa 178 (31) - Đến hết thửa 189 (31) | 230.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
5746 | Huyện Di Linh | Từ QL20 vào thôn 5a - Xã Gia Hiệp | Từ thửa 31 (47) - Đến thửa 16 (47) tiếp thửa 160(41) Đến hết thửa 60(29) tiếp thửa 103(41) Đến hết thửa 38(41) | 290.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
5747 | Huyện Di Linh | Từ QL20 vào thôn 5a - Xã Gia Hiệp | Từ thửa 16 (47) - Đến thửa 03 (47) | 320.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
5748 | Huyện Di Linh | Từ QL20 vào thôn 5a - Xã Gia Hiệp | Từ thửa 123 (41) - Đến hết thửa 113 (41) | 290.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
5749 | Huyện Di Linh | Từ QL20 vào thôn 5a - Xã Gia Hiệp | Từ thửa 128 (41) - Đến hết thửa 228 (42) | 350.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
5750 | Huyện Di Linh | Từ QL20 vào thôn 5a - Xã Gia Hiệp | Từ thửa 88 (47) - Đến thửa 29 (47) | 290.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
5751 | Huyện Di Linh | Từ QL20 vào thôn 5a - Xã Gia Hiệp | Từ thửa 82 (47) - Đến thửa 21 (47) | 290.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
5752 | Huyện Di Linh | Từ QL20 vào thôn 5a - Xã Gia Hiệp | Từ thửa 31(47) - Đến thửa 44 (47) | 290.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
5753 | Huyện Di Linh | Từ QL20 vào thôn 5b - Xã Gia Hiệp | Thửa 30(46) - Đến thửa 02(46) tiếp thửa 88(29) Đến hết thửa 60(29) tiếp thửa 103(41) Đến hết thửa 38(41) | 310.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
5754 | Huyện Di Linh | Từ QL20 vào thôn 5b - Xã Gia Hiệp | Từ thửa 109(29) - Đến hết thửa 28(29) tiếp thửa 157(19) Đến hết thửa 116(19) | 260.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
5755 | Huyện Di Linh | Từ QL20 vào thôn 5b - Xã Gia Hiệp | Từ thửa 84(29) - Đến hết thửa 76(29) tiếp thửa 138(41) Đến hết thửa 148(41) | 210.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
5756 | Huyện Di Linh | Từ QL20 vào thôn 5b - Xã Gia Hiệp | Từ thửa 02 (46) tiếp thửa 178(41) - Đến thửa 148 (41) | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
5757 | Huyện Di Linh | Từ QL20 vào thôn 1 - Xã Gia Hiệp | Từ thửa 310(48) - Đến thửa 513 (48) | 340.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
5758 | Huyện Di Linh | Từ QL20 vào thôn 1 - Xã Gia Hiệp | Từ thửa 322(48) - Đến hết thửa 689 (48) | 560.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
5759 | Huyện Di Linh | Từ QL20 vào thôn 1 - Xã Gia Hiệp | Từ thửa 329(48) - Đến hết thửa 747 (48) | 420.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
5760 | Huyện Di Linh | Từ QL20 vào thôn 1 - Xã Gia Hiệp | Từ thửa 355(48) - Đến hết thửa 544 (48) | 380.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
5761 | Huyện Di Linh | Từ QL20 vào thôn 1 - Xã Gia Hiệp | Từ thửa 791(48) - Đến hết thửa 817(48) tiếp thửa 8(52) Đến hết thửa 187(52) | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
5762 | Huyện Di Linh | Từ QL20 vào thôn 1 - Xã Gia Hiệp | Từ thửa 395(48) - Đến hết thửa 840(48) tiếp thửa 138(47) Đến hết thửa 145(47) | 410.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
5763 | Huyện Di Linh | Từ QL20 vào thôn 1 - Xã Gia Hiệp | Từ thửa 163(47) - Đến hết thửa 151(47) tiếp thửa 435(41) Đến hết thửa 463 (48) | 420.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
5764 | Huyện Di Linh | Từ QL20 vào thôn 1 - Xã Gia Hiệp | Từ thửa 536(48) - Đến hết thửa 514(48) tiếp thửa 180(47) Đến hết thửa 179(47) | 360.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
5765 | Huyện Di Linh | Từ QL20 vào thôn 1 - Xã Gia Hiệp | Từ thửa 537(48) - Đến hết thửa 812(48) tiếp thửa 12(52 Đến hết thửa 283(52) | 380.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
5766 | Huyện Di Linh | Từ QL20 vào thôn 1 - Xã Gia Hiệp | Từ thửa 736(48) - Đến hết thửa 714 (48) | 260.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
5767 | Huyện Di Linh | Từ QL20 vào thôn 7 - Xã Gia Hiệp | Từ thửa 362(48) - Đến hết thửa 683 (48) | 540.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
5768 | Huyện Di Linh | Từ QL20 vào thôn 7 - Xã Gia Hiệp | Từ thửa 339(48) - Đến hết thửa 651(48) | 560.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
5769 | Huyện Di Linh | Từ QL20 vào thôn 7 - Xã Gia Hiệp | Từ thửa 213(48) - Đến hết thửa 387 (48) | 560.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
5770 | Huyện Di Linh | Từ QL20 vào thôn 7 - Xã Gia Hiệp | Từ thửa 682 (48) - Đến hết thửa 59 (52) | 480.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
5771 | Huyện Di Linh | Từ QL20 vào thôn 7 - Xã Gia Hiệp | Từ thửa 77 (52) - Đến hết thửa 226 (53) | 430.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
5772 | Huyện Di Linh | Từ QL20 vào thôn 7 - Xã Gia Hiệp | Từ thửa 426(48) - Đến hết thửa 464 (48) | 470.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
5773 | Huyện Di Linh | Từ QL20 vào thôn 7 - Xã Gia Hiệp | Từ thửa 573(48) - Đến hết thửa 621(48) | 470.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
5774 | Huyện Di Linh | Từ QL20 vào thôn 7 - Xã Gia Hiệp | Từ thửa 485(48) - Đến hết thửa 525 (48) | 410.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
5775 | Huyện Di Linh | Từ QL20 vào thôn 7 - Xã Gia Hiệp | Từ thửa 631(48) - Đến hết thửa 660 (48) | 380.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
5776 | Huyện Di Linh | Từ QL20 vào thôn 7 - Xã Gia Hiệp | Từ thửa 682(48) - Đến hết thửa 689 (48) | 440.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
5777 | Huyện Di Linh | Từ QL20 vào thôn 7 - Xã Gia Hiệp | Từ thửa 147 (53) - Đến hết thửa 89 (53) | 350.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
5778 | Huyện Di Linh | Từ QL20 vào thôn 7 - Xã Gia Hiệp | Từ thửa 134 (53) - Đến hết thửa 82 (53) | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
5779 | Huyện Di Linh | Từ QL20 vào thôn 7 - Xã Gia Hiệp | Từ thửa 78(53) - Đến hết thửa 48 (53) | 240.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
5780 | Huyện Di Linh | Từ QL20 vào thôn 7 - Xã Gia Hiệp | Từ thửa 58 (52) - Đến hết thửa 56 (52) tiếp thửa 46 (53) Đến hết thửa 5 (53) | 350.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
5781 | Huyện Di Linh | Từ QL20 vào thôn 7 - Xã Gia Hiệp | Từ thửa 141(52) - Đến hết thửa 187 (52) | 220.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
5782 | Huyện Di Linh | Từ QL20 vào thôn 7 - Xã Gia Hiệp | Từ thửa 366(49) tiếp hết thửa 680(48) | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
5783 | Huyện Di Linh | Từ QL20 vào thôn Gia Lành - Xã Gia Hiệp | Từ thửa 90 (47) - Đến hết thửa 26 (47) | 470.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
5784 | Huyện Di Linh | Từ QL20 vào thôn Gia Lành - Xã Gia Hiệp | Từ thửa 17 (47) - Đến hết thửa 168 (41) | 380.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
5785 | Huyện Di Linh | Từ QL20 vào thôn Gia Lành - Xã Gia Hiệp | Từ thửa 204 (48) - Đến hết thửa 67 (48) | 560.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
5786 | Huyện Di Linh | Từ QL20 vào thôn Gia Lành - Xã Gia Hiệp | Từ thửa 26 (48) - Đến hết thửa 257 (42) | 470.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
5787 | Huyện Di Linh | Từ QL20 vào thôn Gia Lành - Xã Gia Hiệp | Từ thửa 302 (48) - Đến hết thửa 82 (48) | 560.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
5788 | Huyện Di Linh | Từ QL20 vào thôn Gia Lành - Xã Gia Hiệp | Từ thửa 30(48) - Đến hết thửa 247 (42) | 470.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
5789 | Huyện Di Linh | Từ QL20 vào thôn Gia Lành - Xã Gia Hiệp | Từ thửa 120 (42) - Đến hết thửa 58(42) | 380.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
5790 | Huyện Di Linh | Từ QL20 vào thôn Gia Lành - Xã Gia Hiệp | Từ thửa 213(42) - Đến hết thửa 135 (42) | 430.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
5791 | Huyện Di Linh | Từ QL20 vào thôn Gia Lành - Xã Gia Hiệp | Từ thửa 254 (48) - Đến hết thửa 260 (42) | 430.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
5792 | Huyện Di Linh | Từ QL20 vào thôn Gia Lành - Xã Gia Hiệp | Từ thửa 252(42) - Đến hết thửa 247 (42) | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
5793 | Huyện Di Linh | Từ QL20 vào thôn Gia Lành - Xã Gia Hiệp | Từ thửa 228(42) - Đến hết thửa 135 (42) | 440.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
5794 | Huyện Di Linh | Từ QL20 vào thôn Gia Lành - Xã Gia Hiệp | Từ thửa 231(42) đán hết thửa 155 (42) | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
5795 | Huyện Di Linh | Từ QL20 vào thôn Gia Lành - Xã Gia Hiệp | Từ thửa 37(47) - Đến hết thửa 36 (47) tiếp thửa 174 (48) Đến hết thửa 112(48) | 410.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
5796 | Huyện Di Linh | Từ QL20 vào thôn Gia Lành - Xã Gia Hiệp | Từ thửa 174(48) - Đến hết thửa 18 (48) tiếp thửa 292(42) Đến hết thửa 252 (42) | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
5797 | Huyện Di Linh | Từ QL20 vào thôn Gia Lành - Xã Gia Hiệp | Từ thửa 172(48) - Đến hết thửa 20 (48) tiếp hết thửa 291 (42) | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
5798 | Huyện Di Linh | Từ QL20 vào thôn Gia Lành - Xã Gia Hiệp | Từ thửa 171(44) - Đến hết thửa 130 (44) tiếp thửa 107(45) Đến hết thửa 76 (45) | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
5799 | Huyện Di Linh | Từ QL20 vào thôn Gia Lành - Xã Gia Hiệp | Từ thửa 115(48) - Đến hết thửa 27(48) tiếp thửa 300(42) Đến hết thửa 258(42) | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
5800 | Huyện Di Linh | Từ QL20 vào thôn 2 - Xã Gia Hiệp | Từ thửa 276(48) - Đến hết thửa 47 (48) tiếp thửa 312 (42) Đến hết thửa 243(42) | 520.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
Bảng Giá Đất Huyện Di Linh, Lâm Đồng: Đoạn Đường Hông Chợ Đinh Lạc - Xã Đinh Lạc
Bảng giá đất của huyện Di Linh, tỉnh Lâm Đồng cho đoạn đường Hông Chợ Đinh Lạc, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 02/2020/QĐ-UBND ngày 22/01/2020 của UBND tỉnh Lâm Đồng, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 16/2021/QĐ-UBND ngày 10/05/2021 của UBND tỉnh Lâm Đồng. Bảng giá này đưa ra mức giá chi tiết cho từng vị trí cụ thể của đoạn đường, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.
Vị trí 1: 560.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đường Hông Chợ Đinh Lạc, từ Quốc Lộ 20 vào hội trường thôn Đồng Lạc 1 (đường sau chợ Đinh Lạc và đường từ chợ Đinh Lạc đến hết đất ông Hưởng), có mức giá là 560.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất cao nhất trong đoạn đường này, phù hợp với loại đất ở nông thôn. Mức giá phản ánh vị trí thuận lợi gần các tiện ích địa phương và giao thông, tạo điều kiện cho việc phát triển và đầu tư.
Bảng giá đất theo văn bản số 02/2020/QĐ-UBND và văn bản số 16/2021/QĐ-UBND là nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn chính xác về giá trị đất tại đoạn đường Hông Chợ Đinh Lạc, Xã Đinh Lạc. Hiểu rõ giá trị tại các vị trí khác nhau sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.
Bảng Giá Đất Tại Xã Đinh Lạc, Huyện Di Linh, Tỉnh Lâm Đồng
Bảng giá đất của huyện Di Linh, tỉnh Lâm Đồng cho đoạn đường từ QL20 cạnh hội trường vào thôn Đồng Lạc 3, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 02/2020/QĐ-UBND ngày 22/01/2020 của UBND tỉnh Lâm Đồng và được sửa đổi, bổ sung bởi Quyết định số 16/2021/QĐ-UBND ngày 10/05/2021 của UBND tỉnh Lâm Đồng. Bảng giá này cung cấp mức giá chi tiết cho từng vị trí trong đoạn đường, giúp người dân và nhà đầu tư nắm rõ giá trị bất động sản để có quyết định chính xác trong việc mua bán đất đai.
Vị trí 1: 310.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trong đoạn đường từ QL20 cạnh hội trường thôn Đồng Lạc 3 vào đến hết ngã 3 nhà ông Châu có mức giá 310.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất ở nông thôn cao hơn so với nhiều khu vực khác trong đoạn đường, phản ánh giá trị tiềm năng hoặc vị trí thuận lợi của đất đai trong khu vực này.
Bảng giá đất theo các văn bản quy phạm pháp luật nêu trên cung cấp thông tin quan trọng về giá trị đất tại đoạn đường từ QL20 vào thôn Đồng Lạc 3, Xã Đinh Lạc. Việc hiểu rõ mức giá tại vị trí cụ thể này sẽ giúp các cá nhân và tổ chức trong việc định giá và đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai một cách hiệu quả.
Bảng Giá Đất Từ QL20 Cạnh Nhà Thờ Tân Phú Đến Đường Vào Suối (Tân Phú 1) - Xã Đinh Lạc, Huyện Di Linh, Lâm Đồng
Bảng giá đất của đoạn từ QL20, cạnh nhà thờ Tân Phú đến đường vào suối (Tân Phú 1) - Xã Đinh Lạc, Huyện Di Linh, Lâm Đồng, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 02/2020/QĐ-UBND ngày 22/01/2020 của UBND tỉnh Lâm Đồng, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 16/2021/QĐ-UBND ngày 10/05/2021 của UBND tỉnh Lâm Đồng. Bảng giá này cung cấp mức giá chi tiết cho từng vị trí trong đoạn đường từ đường ngang sau nhà thờ Tân Phú.
Vị trí 1: 200.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn từ QL20, cạnh nhà thờ Tân Phú đến đường vào suối (Tân Phú 1), có mức giá 200.000 VNĐ/m². Đây là mức giá cho thấy giá trị đất ở nông thôn trong khu vực này. Mặc dù mức giá không cao so với các khu vực đô thị, nhưng vẫn phản ánh giá trị của đất ở nông thôn, nơi mà các yếu tố như tiện ích và giao thông có thể hạn chế hơn.
Bảng giá đất theo các văn bản số 02/2020/QĐ-UBND và 16/2021/QĐ-UBND cung cấp cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại đoạn đường từ QL20, cạnh nhà thờ Tân Phú đến đường vào suối (Tân Phú 1). Việc nắm bắt giá trị tại các vị trí cụ thể hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.
Bảng Giá Đất Huyện Di Linh, Lâm Đồng - Từ Quốc Lộ 20 Đến Giáp Ranh Đất Sở Bảo Nam - Xã Đinh Lạc
Bảng giá đất của Huyện Di Linh, Lâm Đồng cho đoạn đường từ Quốc lộ 20 vào đến giáp ranh đất sở Bảo Nam, Xã Đinh Lạc, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 02/2020/QĐ-UBND ngày 22/01/2020 của UBND tỉnh Lâm Đồng và được sửa đổi, bổ sung bởi văn bản số 16/2021/QĐ-UBND ngày 10/05/2021 của UBND tỉnh Lâm Đồng. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về giá trị đất tại khu vực này, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.
Vị trí 1: 250.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đường từ Quốc lộ 20 vào (từ đất nhà ông Lưu đến hết đất nhà bà Mùi) có mức giá là 250.000 VNĐ/m². Đây là mức giá cho đất ở nông thôn trong khu vực này, phản ánh giá trị đất dựa trên các yếu tố như vị trí giao thông và sự thuận tiện trong việc tiếp cận các tiện ích cơ bản. Giá trị đất tại đây cho thấy sự phù hợp với nhu cầu sử dụng và đầu tư tại khu vực Xã Đinh Lạc.
Bảng giá đất theo Quyết định số 02/2020/QĐ-UBND và văn bản sửa đổi bổ sung số 16/2021/QĐ-UBND là một nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại đoạn đường từ Quốc lộ 20 đến giáp ranh đất sở Bảo Nam, Xã Đinh Lạc, Huyện Di Linh, Lâm Đồng. Việc nắm rõ giá trị tại vị trí này sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.
Bảng Giá Đất Tại Xã Đinh Lạc, Huyện Di Linh, Tỉnh Lâm Đồng
Bảng giá đất của huyện Di Linh, tỉnh Lâm Đồng cho đoạn đường từ QL20 vào giáp ranh xã Bảo Thuận, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 02/2020/QĐ-UBND ngày 22/01/2020 của UBND tỉnh Lâm Đồng và được sửa đổi, bổ sung bởi Quyết định số 16/2021/QĐ-UBND ngày 10/05/2021 của UBND tỉnh Lâm Đồng. Bảng giá này cung cấp mức giá chi tiết cho từng vị trí trong đoạn đường, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư nắm rõ giá trị bất động sản để đưa ra quyết định chính xác trong việc mua bán đất đai.
Vị trí 1: 470.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trong đoạn đường từ QL20 vào giáp ranh xã Bảo Thuận, đến hết sân bóng KaoKuil có mức giá 470.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất ở nông thôn cao nhất trong đoạn đường này, cho thấy mức giá hợp lý và phản ánh sự thuận lợi về vị trí hoặc tiềm năng phát triển của khu vực.
Bảng giá đất theo các văn bản quy phạm pháp luật nêu trên cung cấp thông tin quan trọng về giá trị đất tại đoạn đường từ QL20 vào giáp ranh xã Bảo Thuận, Xã Đinh Lạc. Việc nắm rõ mức giá tại vị trí cụ thể này sẽ hỗ trợ các cá nhân và tổ chức trong việc định giá và đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai một cách hiệu quả.