STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2901 | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm 108 Quốc lộ 20 - cạnh thửa 95, từ bản đồ 17 - Thị trấn Liên Nghĩa | Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 82, tờ bản đồ 17 (Bưu điện Liên Khương) - Đến hết thửa 347, tờ bản đồ 17 | 776.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
2902 | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm 108 Quốc lộ 20 - cạnh thửa 95, từ bản đồ 17 - Thị trấn Liên Nghĩa | Đường hẻm 102 Quốc lộ 20 (cạnh thửa 95, tờ bản đồ 17) - Đến giáp mương (cạnh thửa 64, tờ bản đồ 17) và Đến giáp thửa 86, tờ bản đồ 17 | 776.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
2903 | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm 108 Quốc lộ 20 - cạnh thửa 95, từ bản đồ 17 - Thị trấn Liên Nghĩa | Đường hẻm 56 Quốc lộ 20 (cạnh thửa 534, tờ bản đồ 07) - Đến mương nước (cạnh thửa số 1032, tờ bản đồ 07) | 496.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
2904 | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm 26 Quốc lộ 20 - Thị trấn Liên Nghĩa | Từ ngã ba cạnh thửa 336, tờ bản đồ 07 - Đến hết thửa 671, tờ bản đồ 07 và hết thửa 835, tờ bản đồ 07 | 624.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
2905 | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm 26 Quốc lộ 20 - Thị trấn Liên Nghĩa | Từ giáp thửa 835, tờ bản đồ 07 - Đến hết đường | 560.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
2906 | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm 26 Quốc lộ 20 - Thị trấn Liên Nghĩa | Đường hẻm 17 Quốc lộ 20 - cạnh thửa 414, tờ bản đồ 07 | 384.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
2907 | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 27 - Thị trấn Liên Nghĩa | Từ đường cao tốc - Đến giáp xã Liên Hiệp | 1.840.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
2908 | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 27 - Thị trấn Liên Nghĩa | Đường hẻm 62 Quốc lộ 27 (cạnh thửa 208, tờ bản đồ 06) - Đến hết thửa 84, tờ bản đồ 06 | 620.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
2909 | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 27 - Thị trấn Liên Nghĩa | Từ góc thửa 60, tờ bản đồ 06 đen hết thửa 49, tờ bản đồ 05 | 520.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
2910 | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 27 - Thị trấn Liên Nghĩa | Từ ngã ba cạnh thửa 134, tờ bản đồ 06 - Đến ngã ba hết thửa 181, tờ bản đồ 05 | 520.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
2911 | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 27 - Thị trấn Liên Nghĩa | Đường hẻm 74 Quốc lộ 27 (cạnh thửa 293, tờ bản đồ 06) - Đến hết thửa 128, tờ bản đồ 06 | 620.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
2912 | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 27 - Thị trấn Liên Nghĩa | Đường hẻm 96 Quốc lộ 27 (cạnh thửa 182, tờ bản đồ 05) - Đến hết thửa 49, tờ bản đồ 05 | 620.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
2913 | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 27 - Thị trấn Liên Nghĩa | Đường hẻm 130 Quốc lộ 27 (cạnh thửa 142, tờ bản đồ 05) - Đến hết đường | 610.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
2914 | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 27 - Thị trấn Liên Nghĩa | Đường hẻm 132 Quốc lộ 27 (cạnh thửa 270, tờ bản đồ 05) - Đến hết đường | 610.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
2915 | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 27 - Thị trấn Liên Nghĩa | Đường hẻm cạnh thửa 265, tờ bản đồ 05 (giáp ranh Liên Hiệp) - Đến hết đường | 480.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
2916 | Huyện Đức Trọng | Đường cao tốc - Thị trấn Liên Nghĩa | Từ thửa 177, tờ bản đồ 13 và thửa 142, tờ bản đồ 13 theo đường cao tốc và Quốc lộ 27 cũ - Đến giáp Quốc lộ 27 và hết thửa 50, tờ bản đồ 13 | 6.530.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
2917 | Huyện Đức Trọng | Đường cao tốc - Thị trấn Liên Nghĩa | Từ Quốc lộ 27 và giáp thửa 50, tờ bản đồ 13 - Đến giáp ranh xã Liên Hiệp | 4.480.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
2918 | Huyện Đức Trọng | Đường cao tốc - Thị trấn Liên Nghĩa | Đường hẻm số 30 - ngã ba cạnh thửa 72, tờ bản đồ 13 - Đến hết đường | 420.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
2919 | Huyện Đức Trọng | Đường cao tốc - Thị trấn Liên Nghĩa | Từ ngã ba cạnh thửa 997, tờ bản đồ 07 - Đến giáp ngã 5 mương thủy lợi | 580.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
2920 | Huyện Đức Trọng | Đường cao tốc - Thị trấn Liên Nghĩa | Từ ngã ba cạnh thửa 69, tờ bản đồ 07 - Đến giáp xã Liên Hiệp và ngã ba giữa hai thửa 69 và 53, tờ bản đồ 07 Đến đường cao tốc | 580.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
2921 | Huyện Đức Trọng | Đường cao tốc - Thị trấn Liên Nghĩa | Từ ngã ba cạnh thửa 731, tờ bản đồ 07 dọc theo ranh giới xã Liên Hiệp - thị trấn Liên Nghĩa - Đến giáp ngã 5 mương thủy lợi | 580.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
2922 | Huyện Đức Trọng | Đường Lê Thị Pha - Thị trấn Liên Nghĩa | Từ Quốc lộ 20 - Đến hết Trung tâm Y tế và hết thửa 1096, tờ bản đồ 07 | 1.088.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
2923 | Huyện Đức Trọng | Đường Lê Thị Pha - Thị trấn Liên Nghĩa | Từ giáp Trung tâm Y tế và giáp thửa 1096, tờ bản đồ 07 - Đến mương nước cạnh thửa 281, tờ bản đồ 07 và hết thửa 850, tờ bản đồ 07 | 960.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
2924 | Huyện Đức Trọng | Đường Lê Thị Pha - Thị trấn Liên Nghĩa | Từ mương nước cạnh thửa 281, tờ bản đồ 07 và giáp thửa 850, tờ bản đồ 07 - Đến đường Triệu Quang Phục và hết thửa 126, tờ bản đồ 07 | 912.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
2925 | Huyện Đức Trọng | Đường Lê Thị Pha - Thị trấn Liên Nghĩa | Từ đường Triệu Quang Phục và giáp thửa 126, tờ bản đồ 07 - Đến hết thửa 13, tờ bản đồ 07 | 752.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
2926 | Huyện Đức Trọng | Đường Lê Thị Pha - Thị trấn Liên Nghĩa | Từ giáp thửa 13, tờ bản đồ 07 - Đến đường gom dân sinh | 704.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
2927 | Huyện Đức Trọng | Đường Lê Thị Pha - Thị trấn Liên Nghĩa | Đường hẻm giáp đường Lê Thị Pha (cạnh thửa 319, tờ bản đồ 07) - Đến đường Nguyễn Trường Tộ | 480.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
2928 | Huyện Đức Trọng | Đường Triệu Quang Phục - Thị trấn Liên Nghĩa | Đường Triệu Quang Phục | 672.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
2929 | Huyện Đức Trọng | Đường Tố Hữu - Thị trấn Liên Nghĩa | Đường Tố Hữu | 648.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
2930 | Huyện Đức Trọng | Đường Tản Đà - Thị trấn Liên Nghĩa | Từ đường cao tốc - Đến đường Tố Hữu | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
2931 | Huyện Đức Trọng | Đường Tản Đà - Thị trấn Liên Nghĩa | Từ đường Tố Hữu - Đến đường Nguyễn Trường Tộ | 704.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
2932 | Huyện Đức Trọng | Đường Lý Nam Đế - Thị trấn Liên Nghĩa | Từ đường cao tốc - Đến hết đất Trường Dân tộc nội trú (thửa 431, tờ bản đồ 07) | 1.232.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
2933 | Huyện Đức Trọng | Đường Lý Nam Đế - Thị trấn Liên Nghĩa | Từ giáp trường Dân tộc Nội trú (thửa 431, tờ bản đồ 07) - Đến đường Tản Đà | 968.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
2934 | Huyện Đức Trọng | Đường Lý Nam Đế - Thị trấn Liên Nghĩa | Đường hẻm cạnh thửa 682, tờ bản đồ 07 - Đến đường cao tốc | 632.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
2935 | Huyện Đức Trọng | Đường Lê Văn Tám - Thị trấn Liên Nghĩa | Từ Quốc lộ 27 - Đến ngã ba (hết thửa 89 và hết thửa 107, tờ bản đồ 06) | 1.248.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
2936 | Huyện Đức Trọng | Đường Lê Văn Tám - Thị trấn Liên Nghĩa | Từ giáp thửa 89, tờ bản đồ 06 - Đến giáp ranh xã Liên Hiệp | 1.144.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
2937 | Huyện Đức Trọng | Đường Lê Văn Tám - Thị trấn Liên Nghĩa | Từ ngã ba (giáp thửa 107, tờ bản đồ 06) - Đến đường cao tốc | 1.144.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
2938 | Huyện Đức Trọng | Đường Lê Văn Tám - Thị trấn Liên Nghĩa | Đường hẻm cạnh nhà 49C (thửa số 02, tờ bản đồ 06) - Đến hết đường | 632.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
2939 | Huyện Đức Trọng | Đường Lê Văn Tám - Thị trấn Liên Nghĩa | Đường hẻm cạnh thửa 16, tờ bản đồ 06 - Đến hết đường | 632.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
2940 | Huyện Đức Trọng | Đường Lê Văn Tám - Thị trấn Liên Nghĩa | Đường hẻm cạnh nhà số 43 (thửa số 25, tờ bản đồ 06) - Đến hết đường | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
2941 | Huyện Đức Trọng | Đường Lê Văn Tám - Thị trấn Liên Nghĩa | Đường hẻm cạnh thửa 17, tờ bản đồ 03 (cạnh trường Quân sự Địa phương) - Đến đường cao tốc | 1.144.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
2942 | Huyện Đức Trọng | Đường Nguyễn Trường tộ - Thị trấn Liên Nghĩa | Từ ngã ba cạnh thửa 529, tờ bản đồ 07 - Đến mương nước | 648.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
2943 | Huyện Đức Trọng | Đường Nguyễn Trường tộ - Thị trấn Liên Nghĩa | Từ giáp mương nước - Đến đường Triệu Quang Phục và hết thửa 613, tờ bản đồ 7 | 640.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
2944 | Huyện Đức Trọng | Đường Nguyễn Trường tộ - Thị trấn Liên Nghĩa | Từ đường Triệu Quang Phục và giáp thửa 613, tờ bản đồ 7 - Đến đường Tản Đà | 632.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
2945 | Huyện Đức Trọng | Đường Nguyễn Trường tộ - Thị trấn Liên Nghĩa | Từ đường Tản Đà - Đến đường cao tốc | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
2946 | Huyện Đức Trọng | Đường Trần Khắc Chung - Thị trấn Liên Nghĩa | Đường Trần Khắc Chung | 1.184.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
2947 | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm 68/13 - Thị trấn Liên Nghĩa | Đường hẻm 68/13 - cạnh thửa 500, tờ bản đồ 07 - Đến hết đường (hết thửa 358, tờ bản đồ 07) | 1.016.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
2948 | Huyện Đức Trọng | Đường Phù Đổng Thiên Vương - Thị trấn Liên Nghĩa | 1.350.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
2949 | Huyện Đức Trọng | Đường Cao Bá Quát - Thị trấn Liên Nghĩa | Từ Quốc lộ 20 - Đến ngã ba hết thửa 236 và 57, tờ bản đồ 30 | 1.464.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
2950 | Huyện Đức Trọng | Đường Cao Bá Quát - Thị trấn Liên Nghĩa | Từ giáp thửa 236 và 57, tờ bản đồ 30 - Đến ngã ba hết thửa 198, tờ bản đồ 29 | 816.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
2951 | Huyện Đức Trọng | Đường Cao Bá Quát - Thị trấn Liên Nghĩa | Từ ngã ba giáp thửa 198, tờ bản đồ 29 - Đến hết thửa 187, tờ bản đồ 29 | 616.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
2952 | Huyện Đức Trọng | Đường Ngô Gia Khảm - Thị trấn Liên Nghĩa | Từ Quốc lộ 20 - Đến ngã ba (hết thửa 39, tờ bản đồ 11) và hết thửa 13, tờ bản đồ 26 | 1.768.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
2953 | Huyện Đức Trọng | Đường Ngô Gia Khảm - Thị trấn Liên Nghĩa | Từ ngã ba (giáp thửa 39, tờ bản đồ 11) và giáp thửa 13, tờ bản đồ 26 - Đến đường Nguyễn Thị Minh Khai | 1.696.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
2954 | Huyện Đức Trọng | Đường Ngô Gia Khảm - Thị trấn Liên Nghĩa | Từ ngã ba cạnh thửa 39, tờ bản đồ 11 đi thửa 05, tờ bản đồ 11 - Đến tường sân bay | 1.696.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
2955 | Huyện Đức Trọng | Đường Nguyễn Thị Minh Khai - Thị trấn Liên Nghĩa | Từ đường Lê Hồng Phong - Đến đường Chu Văn An và giáp thửa 560, tờ bản đồ 26 | 2.272.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
2956 | Huyện Đức Trọng | Đường Nguyễn Thị Minh Khai - Thị trấn Liên Nghĩa | Từ đường Chu Văn An và thửa 560, tờ bản đồ 26 - Đến đường Lê Quý Đôn và hết thửa 221, tờ bản đồ 26 | 2.264.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
2957 | Huyện Đức Trọng | Đường Nguyễn Thị Minh Khai - Thị trấn Liên Nghĩa | Từ đường Lê Quý Đôn và giáp thửa 221, tờ bản đồ 26 - Đến ngã ba cạnh thửa 757, tờ bản đồ 26 | 2.240.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
2958 | Huyện Đức Trọng | Đường Nguyễn Thị Minh Khai - Thị trấn Liên Nghĩa | Từ Quốc lộ 20 - Đến ngã ba và hết thửa 45, tờ bản đồ 11 | 2.272.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
2959 | Huyện Đức Trọng | Đường Nguyễn Thị Minh Khai - Thị trấn Liên Nghĩa | Từ ngã ba và giáp thửa 45, tờ bản đồ 11 - Đến đường Ngô Gia Khảm | 2.240.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
2960 | Huyện Đức Trọng | Đường Nguyễn Thị Minh Khai - Thị trấn Liên Nghĩa | Đường hẻm nối đường Nguyễn Thị Minh Khai và đường Lê Quý Đôn | 1.464.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
2961 | Huyện Đức Trọng | Đường Nguyễn Thị Minh Khai - Thị trấn Liên Nghĩa | Đường hẻm cạnh thửa 91, tờ bản đồ 26 | 704.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
2962 | Huyện Đức Trọng | Đường Nguyễn Thị Minh Khai - Thị trấn Liên Nghĩa | Đường hẻm cạnh thửa 715, tờ bản đồ 26 | 704.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
2963 | Huyện Đức Trọng | Đường Lê Quý Đôn - Thị trấn Liên Nghĩa | Từ Quốc lộ 20 - Đến ngã ba (hết thửa 261, tờ bản đồ 26) và hết thửa 314, tờ bản đồ 26 | 2.224.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
2964 | Huyện Đức Trọng | Đường Lê Quý Đôn - Thị trấn Liên Nghĩa | Từ ngã ba (giáp thửa 261, tờ bản đồ 26) và giáp thửa 314, tờ bản đồ 26 - Đến đường Lương Thế Vinh | 2.088.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
2965 | Huyện Đức Trọng | Đường Lê Quý Đôn - Thị trấn Liên Nghĩa | Đường hẻm của đường Lê Quý Đôn | 584.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
2966 | Huyện Đức Trọng | Đường Chu Văn An - Thị trấn Liên Nghĩa | Từ Quốc lộ 20 - Đến đường hẻm 12 Chu Văn An và hết thửa 108, tờ bản đồ 28 | 2.224.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
2967 | Huyện Đức Trọng | Đường Chu Văn An - Thị trấn Liên Nghĩa | Từ đường hẻm 12 Chu Văn An và giáp thửa 108, tờ bản đồ 28 - Đến đường Nguyễn Thị Minh Khai | 2.192.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
2968 | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm 10 Chu Văn An - Thị trấn Liên Nghĩa | Từ ngã ba cạnh thửa 35, tờ bản đồ 28 - Đến hết thửa 515, tờ bản đồ 26 | 816.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
2969 | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm 10 Chu Văn An - Thị trấn Liên Nghĩa | Từ giáp thửa 515, tờ bản đồ 26 - Đến hết thửa 879 và giáp thửa 389, 434 tờ bản đồ 26 | 736.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
2970 | Huyện Đức Trọng | Thị trấn Liên Nghĩa | Đường hẻm cạnh thửa 108, tờ bản đồ 28 - Đến giáp trường mẫu giáo Họa My (thửa 183, tờ bản đồ 28) | 504.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
2971 | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm 12 Chu Văn An - Thị trấn Liên Nghĩa | Từ ngã ba cạnh thửa 32, tờ bản đồ 28 - Đến ngã ba hết thửa 879, tờ bản đồ 26 | 800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
2972 | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm 12 Chu Văn An - Thị trấn Liên Nghĩa | Từ ngã ba giáp thửa 879, tờ bản đồ 26 - Đến hết thửa 699 và 394, tờ bản đồ 26 | 736.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
2973 | Huyện Đức Trọng | Đường Nguyễn Tri Phương - Thị trấn Liên Nghĩa | Từ Quốc lộ 20 - Đến ngã ba hết thửa 126, tờ bản đồ 30 | 1.648.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
2974 | Huyện Đức Trọng | Đường Nguyễn Tri Phương - Thị trấn Liên Nghĩa | Từ ngã ba giáp thửa 126, tờ bản đồ 30 - Đến ngã ba đi nghĩa trang (giáp thửa 923, tờ bản đồ 29) và hết thửa 311, tờ bản đồ 29 | 1.440.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
2975 | Huyện Đức Trọng | Đường Nguyễn Tri Phương - Thị trấn Liên Nghĩa | Từ giáp thửa 311, tờ bản đồ 29 - Đến hết thửa 954, tờ bản đồ 29 | 912.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
2976 | Huyện Đức Trọng | Đường Nguyễn Tri Phương - Thị trấn Liên Nghĩa | Từ giáp thửa 954, tờ bản đồ 29 - Đến hết thửa 1212; đi thửa 1206 Đến giáp thửa 1211, tờ bản đồ 29 | 728.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
2977 | Huyện Đức Trọng | Đường Nguyễn Tri Phương - Thị trấn Liên Nghĩa | Đường hẻm cạnh thửa 428, tờ bản đồ 26 (Số 02) - Đến hết thửa 799, tờ bản đồ 26 - giáp đất xưởng cưa cũ | 816.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
2978 | Huyện Đức Trọng | Đường Nguyễn Tri Phương - Thị trấn Liên Nghĩa | Đường hẻm cạnh thửa 847, tờ bản đồ 29 - Đến hết thửa 920, tờ bản đồ 29 | 576.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
2979 | Huyện Đức Trọng | Đường Nguyễn Tri Phương - Thị trấn Liên Nghĩa | Từ giáp thửa 920, tờ bản đồ 29 - Đến giáp thửa 865, tờ bản đồ 29 | 512.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
2980 | Huyện Đức Trọng | Đường Nguyễn Tri Phương - Thị trấn Liên Nghĩa | Đường vào nghĩa địa - Từ ngã ba cạnh thửa 923 - Đến hết thửa số 258 tờ bản đồ 29 | 648.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
2981 | Huyện Đức Trọng | Đường Nguyễn Tri Phương - Thị trấn Liên Nghĩa | Đường hẻm cạnh thửa 312, tờ bản đồ 29 - Đến giáp thửa 303 | 728.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
2982 | Huyện Đức Trọng | Đường Nguyễn Tri Phương - Thị trấn Liên Nghĩa | Từ giáp thửa số 258, tờ bản đồ 32 - Đến giáp xưởng cưa Tùng Lâm (thửa 04, tờ bản đồ 32) | 590.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
2983 | Huyện Đức Trọng | Đường Nguyễn Bính - Thị trấn Liên Nghĩa | 1.216.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
2984 | Huyện Đức Trọng | Đường Nguyễn Tuân - Thị trấn Liên Nghĩa | Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 320, tờ bản đồ 28 - Đến đường Nguyễn Bính (cạnh thửa 527, tờ bản đồ 28) | 1.088.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
2985 | Huyện Đức Trọng | Đường Nguyễn Tuân - Thị trấn Liên Nghĩa | Từ đường Nguyễn Bính - Đến hết thửa 232, tờ bản đồ 28 | 952.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
2986 | Huyện Đức Trọng | Đường Nguyễn Tuân - Thị trấn Liên Nghĩa | Từ giáp thửa 232, tờ bản đồ 28 - Đến hết thửa 197, tờ bản đồ 28 | 944.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
2987 | Huyện Đức Trọng | Đường Nguyễn Tuân - Thị trấn Liên Nghĩa | Từ giáp thửa 197, tờ bản đồ 28 - Đến giáp thửa 45, tờ bản đồ 32 | 920.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
2988 | Huyện Đức Trọng | Đường Nguyễn Tuân - Thị trấn Liên Nghĩa | Đường hẻm từ ngã tư giáp đường Nguyễn Bính - Đến Chùa Tàu (giáp thửa 84, tờ bản đồ 32) | 1.168.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
2989 | Huyện Đức Trọng | Đường Hoàng Quốc Việt - Thị trấn Liên Nghĩa | Từ đường Nguyễn Tuân - Đến ngã ba giáp thửa 62, tờ bản đồ 32 | 896.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
2990 | Huyện Đức Trọng | Đường Hoàng Quốc Việt - Thị trấn Liên Nghĩa | Từ ngã ba cạnh thửa 62, tờ bản đồ 32 - Đến hết thửa 321, tờ bản đồ 32 | 856.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
2991 | Huyện Đức Trọng | Đường Nguyễn Thiện Thuật - Thị trấn Liên Nghĩa | Từ Quốc lộ 20 - Đến hết thửa 17, tờ bản đồ 59 và hết thửa 262, tờ bản đồ 32 | 2.248.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
2992 | Huyện Đức Trọng | Đường Nguyễn Thiện Thuật - Thị trấn Liên Nghĩa | Từ giáp thửa 17, tờ bản đồ 59 và giáp thửa 262, tờ bản đồ 32 - Đến ngã ba giáp thửa 30, tờ bản đồ 59 (đường hẻm nối Tô Hiến Thành) | 2.008.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
2993 | Huyện Đức Trọng | Đường Nguyễn Thiện Thuật - Thị trấn Liên Nghĩa | Từ ngã ba giáp thửa 30, tờ bản đồ 59 (đường hẻm nối Tô Hiến Thành) - Đến giáp thửa 183, tờ bản đồ 32 | 1.768.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
2994 | Huyện Đức Trọng | Đường Nguyễn Thiện Thuật - Thị trấn Liên Nghĩa | Đường hẻm cạnh thửa 306, tờ bản đồ 32 - Đến hết thửa 145, tờ bản đồ 32 | 1.544.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
2995 | Huyện Đức Trọng | Đường Nguyễn Thiện Thuật - Thị trấn Liên Nghĩa | Đường hẻm đi từ thửa 249, tờ bản đồ 32 đi thửa 132, tờ bản đồ 32 - Đến giáp thửa 87, tờ bản đồ 32 và Đến hết thửa 108, tờ bản đồ 32 | 608.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
2996 | Huyện Đức Trọng | Đường Nguyễn Thiện Thuật - Thị trấn Liên Nghĩa | Đường hẻm nối đường Tô Hiến Thành (cạnh thửa 30, tờ bản đồ 59) | 1.016.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
2997 | Huyện Đức Trọng | Đường Nguyễn Thiện Thuật - Thị trấn Liên Nghĩa | Đường hẻm cạnh thửa 143, tờ bản đồ 32 - Đến hết đường | 790.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
2998 | Huyện Đức Trọng | Đường Nguyễn Thiện Thuật - Thị trấn Liên Nghĩa | Đường hẻm cạnh thửa 141, tờ bản đồ 32 - Đến hết đường | 790.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
2999 | Huyện Đức Trọng | Đường Tô Hiến Thành - Thị trấn Liên Nghĩa | Từ đường Thống Nhất - Đến đường hẻm hết thửa 118, tờ bản đồ 59 và hết thửa 61, tờ bản đồ 59 | 2.184.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
3000 | Huyện Đức Trọng | Đường Tô Hiến Thành - Thị trấn Liên Nghĩa | Từ đường hẻm giáp thửa 118, tờ bản đồ 59 và giáp thửa 61, tờ bản đồ 59 - Đến đường hẻm nối đường Nguyễn Thiện Thuật | 2.072.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
Bảng Giá Đất Huyện Đức Trọng, Lâm Đồng: Đoạn Đường Hẻm 26 Quốc Lộ 20 - Thị Trấn Liên Nghĩa
Bảng giá đất của Huyện Đức Trọng, tỉnh Lâm Đồng cho đoạn đường hẻm 26 Quốc Lộ 20 - Thị Trấn Liên Nghĩa, loại đất ở đô thị, đã được cập nhật theo Quyết định số 02/2020/QĐ-UBND ngày 22/01/2020 của UBND tỉnh Lâm Đồng, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 16/2021/QĐ-UBND ngày 10/05/2021 của UBND tỉnh Lâm Đồng. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá cho từng vị trí trong đoạn đường, giúp người dân và nhà đầu tư có cái nhìn rõ ràng để định giá và đưa ra quyết định mua bán đất đai.
Vị trí 1: 624.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đường hẻm 26 Quốc Lộ 20 - Thị Trấn Liên Nghĩa có mức giá là 624.000 VNĐ/m². Khu vực này có giá trị đất ở đô thị trong đoạn đường, phản ánh mức độ phát triển và nhu cầu sử dụng đất. Mức giá này cho thấy sự thuận lợi của vị trí gần các tuyến giao thông chính và các tiện ích đô thị trong khu vực.
Bảng giá đất theo văn bản số 02/2020/QĐ-UBND và văn bản sửa đổi bổ sung số 16/2021/QĐ-UBND là nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại đoạn đường hẻm 26 Quốc Lộ 20 - Thị Trấn Liên Nghĩa, Huyện Đức Trọng. Việc nắm rõ giá trị tại vị trí này sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.
Bảng Giá Đất Tại Huyện Đức Trọng, Lâm Đồng – Quốc Lộ 27, Thị Trấn Liên Nghĩa
Bảng giá đất của huyện Đức Trọng, tỉnh Lâm Đồng cho đoạn đường Quốc lộ 27 thuộc thị trấn Liên Nghĩa, loại đất ở đô thị, đã được cập nhật theo Quyết định số 02/2020/QĐ-UBND ngày 22/01/2020 của UBND tỉnh Lâm Đồng và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 16/2021/QĐ-UBND ngày 10/05/2021 của UBND tỉnh Lâm Đồng. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá đất tại từng vị trí cụ thể của đoạn đường, giúp người dân và nhà đầu tư có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất trong khu vực đô thị.
Vị trí 1: 1.840.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đường Quốc lộ 27, từ đường cao tốc đến giáp xã Liên Hiệp, có mức giá là 1.840.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có mức giá đất đáng kể trong thị trấn Liên Nghĩa, phản ánh sự phát triển đô thị và nhu cầu cao đối với đất đai tại khu vực này. Mức giá này cho thấy đây là một trong những khu vực có giá trị cao hơn, nhờ vào vị trí thuận lợi gần các cơ sở hạ tầng quan trọng như đường cao tốc và các tiện ích công cộng.
Bảng giá đất theo Quyết định số 02/2020/QĐ-UBND và văn bản sửa đổi bổ sung số 16/2021/QĐ-UBND cung cấp thông tin thiết yếu giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn chính xác về giá trị đất tại đoạn đường Quốc lộ 27, thị trấn Liên Nghĩa. Việc nắm rõ mức giá tại từng vị trí hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.
Bảng Giá Đất Đường Cao Tốc, Thị Trấn Liên Nghĩa, Huyện Đức Trọng, Lâm Đồng
Bảng giá đất của Huyện Đức Trọng, Lâm Đồng cho đường cao tốc, thuộc Thị trấn Liên Nghĩa, loại đất ở đô thị, đã được cập nhật theo Quyết định số 02/2020/QĐ-UBND ngày 22/01/2020 của UBND tỉnh Lâm Đồng, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 16/2021/QĐ-UBND ngày 10/05/2021 của UBND tỉnh Lâm Đồng. Bảng giá này cung cấp mức giá chi tiết cho từng vị trí trong khu vực từ thửa 177, tờ bản đồ 13 và thửa 142, tờ bản đồ 13 theo đường cao tốc và Quốc lộ 27 cũ đến giáp Quốc lộ 27 và hết thửa 50, tờ bản đồ 13, nhằm hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.
Vị trí 1: 6.530.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đường từ thửa 177, tờ bản đồ 13 và thửa 142, tờ bản đồ 13 theo đường cao tốc và Quốc lộ 27 cũ đến giáp Quốc lộ 27 và hết thửa 50, tờ bản đồ 13 có mức giá cao nhất là 6.530.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất cao nhất trong đoạn đường này, phản ánh sự thuận lợi về vị trí đắc địa và điều kiện đất đai tốt. Khu vực này nằm gần các tuyến giao thông chính, như đường cao tốc và Quốc lộ 27, mang lại sự kết nối thuận tiện và khả năng phát triển cao, làm tăng giá trị đất ở đô thị.
Bảng giá đất theo văn bản số 02/2020/QĐ-UBND và sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 16/2021/QĐ-UBND cung cấp thông tin chi tiết về giá trị đất ở đô thị tại đường cao tốc, Thị trấn Liên Nghĩa. Việc nắm rõ giá trị tại các vị trí cụ thể sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.
Bảng Giá Đất Huyện Đức Trọng, Lâm Đồng: Đoạn Đường Lê Thị Pha - Thị Trấn Liên Nghĩa
Bảng giá đất của huyện Đức Trọng, tỉnh Lâm Đồng cho đoạn đường Lê Thị Pha - Thị trấn Liên Nghĩa, loại đất ở đô thị, đã được cập nhật theo Quyết định số 02/2020/QĐ-UBND ngày 22/01/2020 của UBND tỉnh Lâm Đồng, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 16/2021/QĐ-UBND ngày 10/05/2021 của UBND tỉnh Lâm Đồng. Bảng giá này cung cấp mức giá chi tiết cho từng vị trí trong đoạn đường, giúp người dân và nhà đầu tư đưa ra quyết định chính xác trong việc mua bán và đầu tư đất đai.
Vị trí 1: 1.088.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đường Lê Thị Pha, từ Quốc lộ 20 đến hết Trung tâm Y tế và hết thửa 1096, tờ bản đồ 07, có mức giá là 1.088.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất ở đô thị với mức giá vừa phải, phản ánh sự kết hợp giữa vị trí thuận lợi gần các cơ sở y tế và tuyến giao thông chính. Khu vực này nằm trong phạm vi có mức giá trung bình trong đoạn đường, có thể là điểm hấp dẫn cho các nhà đầu tư và người mua tìm kiếm một lựa chọn hợp lý với giá trị đất cao hơn một chút so với những khu vực xa trung tâm hơn.
Bảng giá đất theo văn bản số 02/2020/QĐ-UBND, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 16/2021/QĐ-UBND, cung cấp cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại đoạn đường Lê Thị Pha - Thị trấn Liên Nghĩa, huyện Đức Trọng, tỉnh Lâm Đồng. Việc nắm rõ giá trị tại từng vị trí giúp các cá nhân và tổ chức đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai một cách chính xác, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị đất theo khu vực cụ thể.
Bảng Giá Đất Huyện Đức Trọng, Lâm Đồng Cho Đoạn Đường Triệu Quang Phục - Thị Trấn Liên Nghĩa
Bảng giá đất của huyện Đức Trọng, Lâm Đồng cho đoạn đường Triệu Quang Phục - thị trấn Liên Nghĩa, loại đất ở đô thị, đã được cập nhật theo Quyết định số 02/2020/QĐ-UBND ngày 22/01/2020 của UBND tỉnh Lâm Đồng và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 16/2021/QĐ-UBND ngày 10/05/2021 của UBND tỉnh Lâm Đồng. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về giá trị đất tại khu vực cụ thể, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.
Vị trí 1: 672.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đường Triệu Quang Phục có mức giá 672.000 VNĐ/m². Đây là khu vực nằm trong thị trấn Liên Nghĩa và được phân loại là đất ở đô thị. Mức giá này phản ánh giá trị đất trong khu vực đang phát triển và có sự gia tăng giá trị nhờ vào sự cải thiện cơ sở hạ tầng và các tiện ích xung quanh.
Bảng giá đất theo văn bản số 02/2020/QĐ-UBND và sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 16/2021/QĐ-UBND là một nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại đoạn đường Triệu Quang Phục, thị trấn Liên Nghĩa, huyện Đức Trọng. Việc nắm rõ giá trị đất sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.