Bảng giá đất Huyện Lâm Hà Lâm Đồng

Giá đất cao nhất tại Huyện Lâm Hà là: 19.500.000
Giá đất thấp nhất tại Huyện Lâm Hà là: 9.600
Giá đất trung bình tại Huyện Lâm Hà là: 696.738
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 02/2020/QĐ-UBND ngày 22/01/2020 của UBND tỉnh Lâm Đồng được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 16/2021/QĐ-UBND ngày 10/05/2021 của UBND tỉnh Lâm Đồng
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
601 Huyện Lâm Hà Xã Phi Tô Trừ đất trong phạm vi quy hoạch đất ở đô thị thuộc thị trấn và khu dân cư nông thôn 57.000 46.000 29.000 - - Đất trồng cây lâu năm
602 Huyện Lâm Hà Xã Đạ Đờn Trừ đất trong phạm vi quy hoạch đất ở đô thị thuộc thị trấn và khu dân cư nông thôn 57.000 46.000 29.000 - - Đất trồng cây lâu năm
603 Huyện Lâm Hà Xã Phú Sơn Trừ đất trong phạm vi quy hoạch đất ở đô thị thuộc thị trấn và khu dân cư nông thôn 57.000 46.000 29.000 - - Đất trồng cây lâu năm
604 Huyện Lâm Hà Thị trấn Đinh Văn Trừ đất trong phạm vi quy hoạch đất ở đô thị thuộc thị trấn và khu dân cư nông thôn 54.000 43.000 27.000 - - Đất nuôi trồng thủy sản
605 Huyện Lâm Hà Thị trấn Nam Ban Trừ đất trong phạm vi quy hoạch đất ở đô thị thuộc thị trấn và khu dân cư nông thôn 54.000 43.000 27.000 - - Đất nuôi trồng thủy sản
606 Huyện Lâm Hà Xã Tân Văn Trừ đất trong phạm vi quy hoạch đất ở đô thị thuộc thị trấn và khu dân cư nông thôn 46.000 36.000 23.000 - - Đất nuôi trồng thủy sản
607 Huyện Lâm Hà Xã Tân Hà Trừ đất trong phạm vi quy hoạch đất ở đô thị thuộc thị trấn và khu dân cư nông thôn 46.000 36.000 23.000 - - Đất nuôi trồng thủy sản
608 Huyện Lâm Hà Xã Hoài Đức Trừ đất trong phạm vi quy hoạch đất ở đô thị thuộc thị trấn và khu dân cư nông thôn 46.000 36.000 23.000 - - Đất nuôi trồng thủy sản
609 Huyện Lâm Hà Xã Tân Thanh Trừ đất trong phạm vi quy hoạch đất ở đô thị thuộc thị trấn và khu dân cư nông thôn 46.000 36.000 23.000 - - Đất nuôi trồng thủy sản
610 Huyện Lâm Hà Xã Liên Hà Trừ đất trong phạm vi quy hoạch đất ở đô thị thuộc thị trấn và khu dân cư nông thôn 46.000 36.000 23.000 - - Đất nuôi trồng thủy sản
611 Huyện Lâm Hà Xã Phúc Thọ Trừ đất trong phạm vi quy hoạch đất ở đô thị thuộc thị trấn và khu dân cư nông thôn 46.000 36.000 23.000 - - Đất nuôi trồng thủy sản
612 Huyện Lâm Hà Xã Đan Phượng Trừ đất trong phạm vi quy hoạch đất ở đô thị thuộc thị trấn và khu dân cư nông thôn 40.000 32.000 20.000 - - Đất nuôi trồng thủy sản
613 Huyện Lâm Hà Xã Gia Lâm Trừ đất trong phạm vi quy hoạch đất ở đô thị thuộc thị trấn và khu dân cư nông thôn 46.000 36.000 23.000 - - Đất nuôi trồng thủy sản
614 Huyện Lâm Hà Xã Mê Linh Trừ đất trong phạm vi quy hoạch đất ở đô thị thuộc thị trấn và khu dân cư nông thôn 46.000 36.000 23.000 - - Đất nuôi trồng thủy sản
615 Huyện Lâm Hà Xã Nam Hà Trừ đất trong phạm vi quy hoạch đất ở đô thị thuộc thị trấn và khu dân cư nông thôn 46.000 36.000 23.000 - - Đất nuôi trồng thủy sản
616 Huyện Lâm Hà Xã Đông Thanh Trừ đất trong phạm vi quy hoạch đất ở đô thị thuộc thị trấn và khu dân cư nông thôn 46.000 36.000 23.000 - - Đất nuôi trồng thủy sản
617 Huyện Lâm Hà Xã Phi Tô Trừ đất trong phạm vi quy hoạch đất ở đô thị thuộc thị trấn và khu dân cư nông thôn 46.000 36.000 23.000 - - Đất nuôi trồng thủy sản
618 Huyện Lâm Hà Xã Đạ Đờn Trừ đất trong phạm vi quy hoạch đất ở đô thị thuộc thị trấn và khu dân cư nông thôn 46.000 36.000 23.000 - - Đất nuôi trồng thủy sản
619 Huyện Lâm Hà Xã Phú Sơn Trừ đất trong phạm vi quy hoạch đất ở đô thị thuộc thị trấn và khu dân cư nông thôn 46.000 36.000 23.000 - - Đất nuôi trồng thủy sản
620 Huyện Lâm Hà Thị trấn Đinh Văn Trừ đất trong phạm vi quy hoạch đất ở đô thị thuộc thị trấn và khu dân cư nông thôn 70.000 56.000 35.000 - - Đất nông nghiệp khác
621 Huyện Lâm Hà Thị trấn Nam Ban Trừ đất trong phạm vi quy hoạch đất ở đô thị thuộc thị trấn và khu dân cư nông thôn 70.000 56.000 35.000 - - Đất nông nghiệp khác
622 Huyện Lâm Hà Xã Tân Văn Trừ đất trong phạm vi quy hoạch đất ở đô thị thuộc thị trấn và khu dân cư nông thôn 57.000 46.000 29.000 - - Đất nông nghiệp khác
623 Huyện Lâm Hà Xã Tân Hà Trừ đất trong phạm vi quy hoạch đất ở đô thị thuộc thị trấn và khu dân cư nông thôn 57.000 46.000 29.000 - - Đất nông nghiệp khác
624 Huyện Lâm Hà Xã Hoài Đức Trừ đất trong phạm vi quy hoạch đất ở đô thị thuộc thị trấn và khu dân cư nông thôn 57.000 46.000 29.000 - - Đất nông nghiệp khác
625 Huyện Lâm Hà Xã Tân Thanh Trừ đất trong phạm vi quy hoạch đất ở đô thị thuộc thị trấn và khu dân cư nông thôn 57.000 46.000 29.000 - - Đất nông nghiệp khác
626 Huyện Lâm Hà Xã Liên Hà Trừ đất trong phạm vi quy hoạch đất ở đô thị thuộc thị trấn và khu dân cư nông thôn 57.000 46.000 29.000 - - Đất nông nghiệp khác
627 Huyện Lâm Hà Xã Phúc Thọ Trừ đất trong phạm vi quy hoạch đất ở đô thị thuộc thị trấn và khu dân cư nông thôn 57.000 46.000 29.000 - - Đất nông nghiệp khác
628 Huyện Lâm Hà Xã Đan Phượng Trừ đất trong phạm vi quy hoạch đất ở đô thị thuộc thị trấn và khu dân cư nông thôn 44.000 35.000 22.000 - - Đất nông nghiệp khác
629 Huyện Lâm Hà Xã Gia Lâm Trừ đất trong phạm vi quy hoạch đất ở đô thị thuộc thị trấn và khu dân cư nông thôn 57.000 46.000 29.000 - - Đất nông nghiệp khác
630 Huyện Lâm Hà Xã Mê Linh Trừ đất trong phạm vi quy hoạch đất ở đô thị thuộc thị trấn và khu dân cư nông thôn 57.000 46.000 29.000 - - Đất nông nghiệp khác
631 Huyện Lâm Hà Xã Nam Hà Trừ đất trong phạm vi quy hoạch đất ở đô thị thuộc thị trấn và khu dân cư nông thôn 57.000 46.000 29.000 - - Đất nông nghiệp khác
632 Huyện Lâm Hà Xã Đông Thanh Trừ đất trong phạm vi quy hoạch đất ở đô thị thuộc thị trấn và khu dân cư nông thôn 57.000 46.000 29.000 - - Đất nông nghiệp khác
633 Huyện Lâm Hà Xã Phi Tô Trừ đất trong phạm vi quy hoạch đất ở đô thị thuộc thị trấn và khu dân cư nông thôn 57.000 46.000 29.000 - - Đất nông nghiệp khác
634 Huyện Lâm Hà Xã Đạ Đờn Trừ đất trong phạm vi quy hoạch đất ở đô thị thuộc thị trấn và khu dân cư nông thôn 57.000 46.000 29.000 - - Đất nông nghiệp khác
635 Huyện Lâm Hà Xã Phú Sơn Trừ đất trong phạm vi quy hoạch đất ở đô thị thuộc thị trấn và khu dân cư nông thôn 57.000 46.000 29.000 - - Đất nông nghiệp khác
636 Huyện Lâm Hà Thị trấn Đinh Văn 12.000 10.000 7.000 - - Đất rừng sản xuất
637 Huyện Lâm Hà Thị trấn Nam Ban 12.000 10.000 7.000 - - Đất rừng sản xuất
638 Huyện Lâm Hà Xã Tân Văn 12.000 10.000 7.000 - - Đất rừng sản xuất
639 Huyện Lâm Hà Xã Tân Thanh 12.000 10.000 7.000 - - Đất rừng sản xuất
640 Huyện Lâm Hà Xã Phúc Thọ 12.000 10.000 7.000 - - Đất rừng sản xuất
641 Huyện Lâm Hà Xã Đan Phượng 12.000 10.000 7.000 - - Đất rừng sản xuất
642 Huyện Lâm Hà Xã Gia Lâm 12.000 10.000 7.000 - - Đất rừng sản xuất
643 Huyện Lâm Hà Xã Mê Linh 12.000 10.000 7.000 - - Đất rừng sản xuất
644 Huyện Lâm Hà Xã Nam Hà 12.000 10.000 7.000 - - Đất rừng sản xuất
645 Huyện Lâm Hà Xã Đông Thanh 12.000 10.000 7.000 - - Đất rừng sản xuất
646 Huyện Lâm Hà Xã Phi Tô 12.000 10.000 7.000 - - Đất rừng sản xuất
647 Huyện Lâm Hà Xã Đạ Đờn 12.000 10.000 7.000 - - Đất rừng sản xuất
648 Huyện Lâm Hà Xã Phú Sơn 12.000 10.000 7.000 - - Đất rừng sản xuất
649 Huyện Lâm Hà Thị trấn Đinh Văn 9.600 8.000 5.600 - - Đất rừng phòng hộ
650 Huyện Lâm Hà Thị trấn Nam Ban 9.600 8.000 5.600 - - Đất rừng phòng hộ
651 Huyện Lâm Hà Xã Tân Văn 9.600 8.000 5.600 - - Đất rừng phòng hộ
652 Huyện Lâm Hà Xã Tân Thanh 9.600 8.000 5.600 - - Đất rừng phòng hộ
653 Huyện Lâm Hà Xã Phúc Thọ 9.600 8.000 5.600 - - Đất rừng phòng hộ
654 Huyện Lâm Hà Xã Đan Phượng 9.600 8.000 5.600 - - Đất rừng phòng hộ
655 Huyện Lâm Hà Xã Gia Lâm 9.600 8.000 5.600 - - Đất rừng phòng hộ
656 Huyện Lâm Hà Xã Mê Linh 9.600 8.000 5.600 - - Đất rừng phòng hộ
657 Huyện Lâm Hà Xã Nam Hà 9.600 8.000 5.600 - - Đất rừng phòng hộ
658 Huyện Lâm Hà Xã Đông Thanh 9.600 8.000 5.600 - - Đất rừng phòng hộ
659 Huyện Lâm Hà Xã Phi Tô 9.600 8.000 5.600 - - Đất rừng phòng hộ
660 Huyện Lâm Hà Xã Đạ Đờn 9.600 8.000 5.600 - - Đất rừng phòng hộ
661 Huyện Lâm Hà Xã Phú Sơn 9.600 8.000 5.600 - - Đất rừng phòng hộ
662 Huyện Lâm Hà Thị trấn Đinh Văn 9.600 8.000 5.600 - - Đất rừng đặc dụng
663 Huyện Lâm Hà Thị trấn Nam Ban 9.600 8.000 5.600 - - Đất rừng đặc dụng
664 Huyện Lâm Hà Xã Tân Văn 9.600 8.000 5.600 - - Đất rừng đặc dụng
665 Huyện Lâm Hà Xã Tân Thanh 9.600 8.000 5.600 - - Đất rừng đặc dụng
666 Huyện Lâm Hà Xã Phúc Thọ 9.600 8.000 5.600 - - Đất rừng đặc dụng
667 Huyện Lâm Hà Xã Đan Phượng 9.600 8.000 5.600 - - Đất rừng đặc dụng
668 Huyện Lâm Hà Xã Gia Lâm 9.600 8.000 5.600 - - Đất rừng đặc dụng
669 Huyện Lâm Hà Xã Mê Linh 9.600 8.000 5.600 - - Đất rừng đặc dụng
670 Huyện Lâm Hà Xã Nam Hà 9.600 8.000 5.600 - - Đất rừng đặc dụng
671 Huyện Lâm Hà Xã Đông Thanh 9.600 8.000 5.600 - - Đất rừng đặc dụng
672 Huyện Lâm Hà Xã Phi Tô 9.600 8.000 5.600 - - Đất rừng đặc dụng
673 Huyện Lâm Hà Xã Đạ Đờn 9.600 8.000 5.600 - - Đất rừng đặc dụng
674 Huyện Lâm Hà Xã Phú Sơn 9.600 8.000 5.600 - - Đất rừng đặc dụng