| 901 |
Huyện Đức Trọng |
Xã Tân Thành |
Từ kênh dẫn nước thủy điện Đa Dâng 2 (thửa 87, tờ bản đồ 08) - Đến sông Đa Dâng (hết thửa 22, tờ bản đồ 07) |
170.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 902 |
Huyện Đức Trọng |
Xã Tân Thành |
Từ ngã ba cạnh thửa 331, tờ bản đồ 18 - Đến ngã ba cạnh thửa 72, tờ bản đồ 18 - giáp đường nhựa |
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 903 |
Huyện Đức Trọng |
Xã Tân Thành |
Từ ngã ba cạnh thửa 49, tờ bản đồ 24 - Đến hết thửa 915, tờ bản đồ 24 đường đi thác Pongour |
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 904 |
Huyện Đức Trọng |
Xã Tân Thành |
Từ giáp thửa 915, tờ bản đồ 24 - Đến ngã ba vào thác Pongour (cạnh thửa 52, tờ bản đồ 35) |
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 905 |
Huyện Đức Trọng |
Xã Tân Thành |
Từ ngã ba cạnh thửa 10, tờ bản đồ 27 - Đến ngã tư hết thửa 08, tờ bản đồ 33 |
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 906 |
Huyện Đức Trọng |
Xã Tân Thành |
Từ ngã ba cạnh thửa 36, tờ bản đồ 27 - Đến ngã tư hết thửa 04, tờ bản đồ 33 |
170.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 907 |
Huyện Đức Trọng |
Xã Tân Thành |
Từ trường Mẫu giáo Tân Hòa (thửa 90, tờ bản đồ 26) - Đến mương nước giáp ranh Tân Hội (hết thửa 32, tờ bản đồ 26) |
170.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 908 |
Huyện Đức Trọng |
Xã Tân Thành |
Từ ngã ba cạnh thửa 47, tờ bản đồ 26 - Đến hết thửa 02, tờ bản đồ 26 |
144.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 909 |
Huyện Đức Trọng |
Xã Tân Thành |
Từ ngã ba cạnh thửa 07, tờ bản đồ 15 - Đến ngã ba hết thửa 116, tờ bản đồ 15 |
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 910 |
Huyện Đức Trọng |
Xã Tân Thành |
Từ ngã ba cạnh thửa 142, tờ bản đồ 25 - Đến hết thửa 198, tờ bản đồ 19 - giáp xã Tân Hội |
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 911 |
Huyện Đức Trọng |
Xã Tân Thành |
Từ cống giáp xã Phú Hội (cạnh thửa 30, tờ bản đồ 35) - Đến giáp thửa 27, tờ bản đồ 35 (đường vào thác Pongour) |
192.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 912 |
Huyện Đức Trọng |
Đường Quốc lộ 20 - Xã Phú Hội |
Từ giáp thị trấn Liên Nghĩa - Đến đường vào thôn Chi Rông A (hết thửa 675, tờ bản đồ 19) và hết thửa 342, tờ bản đồ 19 |
5.536.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 913 |
Huyện Đức Trọng |
Đường Quốc lộ 20 - Xã Phú Hội |
Từ đường vào thôn Chi Rông A (giáp thửa 312, tờ bản đồ 19) và giáp thửa 342, tờ bản đồ 19 - Đến hết thửa 53, tờ bản đồ 29 |
4.608.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 914 |
Huyện Đức Trọng |
Đường Quốc lộ 20 - Xã Phú Hội |
Từ giáp thửa 53, tờ bản đồ 29 - Đến hết cầu Xóm Chung |
4.752.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 915 |
Huyện Đức Trọng |
Đường Quốc lộ 20 - Xã Phú Hội |
Từ cầu Xóm Chung - Đến hết trường Tiểu học Sơn Trung |
4.376.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 916 |
Huyện Đức Trọng |
Đường Quốc lộ 20 - Xã Phú Hội |
Từ giáp trường tiểu học Sơn Trung - Đến ngã ba đường vào lò muối Nam Sơn (cạnh thửa 399, tờ bản đồ 28) |
4.808.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 917 |
Huyện Đức Trọng |
Đường Quốc lộ 20 - Xã Phú Hội |
Từ ngã ba đường vào lò muối Nam Sơn (cạnh thửa 399, tờ bản đồ 28) - Đến ngã ba đường vào trường THCS Sơn Trung và hết thửa 494, tờ bản đồ 28) |
4.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 918 |
Huyện Đức Trọng |
Đường Quốc lộ 20 - Xã Phú Hội |
Từ ngã ba đường vào trường THCS Sơn Trung và giáp thửa 494, tờ bản đồ 28) - Đến cống giáp thửa 639, tờ bản đồ 28 |
4.656.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 919 |
Huyện Đức Trọng |
Đường Quốc lộ 20 - Xã Phú Hội |
Từ cống cạnh thửa 639, tờ bản đồ 28 - Đến ngã ba hết thửa 43, tờ bản đồ 41 |
5.616.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 920 |
Huyện Đức Trọng |
Đường Quốc lộ 20 - Xã Phú Hội |
Từ ngã ba giáp thửa 43, tờ bản đồ 41 - Đến ngã ba giáp thửa 123, tờ bản đồ 41 và hết thửa 116, tờ bản đồ 41 |
3.520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 921 |
Huyện Đức Trọng |
Đường Quốc lộ 20 - Xã Phú Hội |
Từ giáp thửa 123, tờ bản đồ 41 và giáp thửa 116, tờ bản đồ 41 - Đến hết thửa 353, tờ bản đồ 41 |
3.096.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 922 |
Huyện Đức Trọng |
Đường Quốc lộ 20 - Xã Phú Hội |
Từ giáp thửa 353, tờ bản đồ 41 - Đến ngã ba vào thác Pougouh |
3.136.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 923 |
Huyện Đức Trọng |
Đường Quốc lộ 20 - Xã Phú Hội |
Từ ngã ba vào thác Pougouh - Đến hết phân trường Tiểu học Phú An (hết thửa 211, tờ bản đồ 72) và hết thửa 126, tờ bản đồ 73 |
2.736.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 924 |
Huyện Đức Trọng |
Đường Quốc lộ 20 - Xã Phú Hội |
Từ giáp phân trường Tiểu học Phú An (giáp thửa 211, tờ bản đồ 72) giáp thửa 126, tờ bản đồ 73 - Đến hết đất trường Mẫu giáo Phú An (thửa 273, tờ bản đồ 72) |
3.352.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 925 |
Huyện Đức Trọng |
Đường Quốc lộ 20 - Xã Phú Hội |
Từ giáp trường Mẫu giáo Phú An - Đến Ngã ba Xóm 1, thôn Phú An (hết thửa 36, tờ bản đồ 89) |
3.712.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 926 |
Huyện Đức Trọng |
Đường Quốc lộ 20 - Xã Phú Hội |
Từ Ngã ba Xóm 1, thôn Phú An (giáp thửa 36, tờ bản đồ 89) - Đến cầu Đại Ninh |
3.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 927 |
Huyện Đức Trọng |
Tỉnh lộ 724 (đường vào xã Tân Hội) - Xã Phú Hội |
Từ Quốc lộ 20 - Đến ngã ba cạnh đất phân trường Mẫu giáo R’Chai II (hết thửa 739, tờ bản đồ 28) |
3.104.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 928 |
Huyện Đức Trọng |
Tỉnh lộ 724 (đường vào xã Tân Hội) - Xã Phú Hội |
Từ ngã ba cạnh phân trường Mẫu giáo R’Chai II (giáp thửa 739, tờ bản đồ 28) và giáp thửa 424, tờ bản đồ 27 - Đến giáp thửa 244 và 196, tờ bản đồ 27 |
1.896.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 929 |
Huyện Đức Trọng |
Tỉnh lộ 724 (đường vào xã Tân Hội) - Xã Phú Hội |
Từ thửa 244 và 196, tờ bản đồ 27 - Đến ngã ba giáp thửa 166, tờ bản đồ 26 và hết thửa 201, tờ bản đồ 26 |
1.712.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 930 |
Huyện Đức Trọng |
Tỉnh lộ 724 (đường vào xã Tân Hội) - Xã Phú Hội |
Từ ngã ba cạnh thửa 166, tờ bản đồ 26 và giáp thửa 201, tờ bản đồ 26 - Đến giáp thửa 48, tờ bản đồ 26 và hết thửa 93, tờ bản đồ 26 |
1.432.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 931 |
Huyện Đức Trọng |
Tỉnh lộ 724 (đường vào xã Tân Hội) - Xã Phú Hội |
Từ thửa 48, tờ bản đồ 26 và giáp thửa 93, tờ bản đồ 26 - Đến giáp xã Tân Hội (hết thửa 67, tờ bản đồ 15) |
1.104.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 932 |
Huyện Đức Trọng |
Đường Thống Nhất (nối đài đến ngã ba Xóm Chung) - Xã Phú Hội |
Từ thị trấn Liên nghĩa - Đến ngã ba giáp thửa 337, tờ bản đồ 11 |
3.544.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 933 |
Huyện Đức Trọng |
Đường Thống Nhất (nối đài đến ngã ba Xóm Chung) - Xã Phú Hội |
Từ ngã ba giáp thửa 337, tờ bản đồ 11 và giáp thửa 289, tờ bản đồ 11 - Đến ngã ba cầu Phú Hội và hết thửa 455, tờ bản đồ 11 |
3.104.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 934 |
Huyện Đức Trọng |
Đường Thống Nhất (nối đài đến ngã ba Xóm Chung) - Xã Phú Hội |
Từ ngã ba cầu Phú Hội và giáp thửa 455, tờ bản đồ 11 - Đến hết thửa 208, tờ bản đồ 21 (Pháp Hoa tịnh viện - Chùa Tàu) |
2.424.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 935 |
Huyện Đức Trọng |
Đường Thống Nhất (nối đài đến ngã ba Xóm Chung) - Xã Phú Hội |
Từ giáp thửa 208, tờ bản đồ 21 (Pháp Hoa tịnh viện - Chùa Tàu) - Đến hết thửa 505, tờ bản đồ 21 (chùa Phú Hội) |
2.352.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 936 |
Huyện Đức Trọng |
Đường Thống Nhất (nối đài đến ngã ba Xóm Chung) - Xã Phú Hội |
Từ giáp thửa 505, tờ bản đồ 21 (chùa Phú Hội) - Đến hết thửa 549, tờ bản đồ 21 |
2.328.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 937 |
Huyện Đức Trọng |
Đường Thống Nhất (nối đài đến ngã ba Xóm Chung) - Xã Phú Hội |
Từ giáp thửa 549, tờ bản đồ 21 - Đến ngã ba giáp Hội trường thôn Phú Hòa (thửa 626, tờ bản đồ 21) |
1.816.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 938 |
Huyện Đức Trọng |
Đường Thống Nhất (nối đài đến ngã ba Xóm Chung) - Xã Phú Hội |
Từ ngã ba cạnh hội trường thôn Phú Hòa (thửa 626, tờ bản đồ 21) - Đến ngã ba Công ty Giang Anh Kỳ (hết thửa 118, tờ bản đồ 30) |
1.744.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 939 |
Huyện Đức Trọng |
Đường Thống Nhất (nối đài đến ngã ba Xóm Chung) - Xã Phú Hội |
Từ ngã ba công ty Giang Anh Kỳ (giáp thửa 118, tờ bản đồ 30) - Đến hết thửa 241, tờ bản đồ 30 (nhà hàng Bon Sai) |
1.448.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 940 |
Huyện Đức Trọng |
Đường Thống Nhất (nối đài đến ngã ba Xóm Chung) - Xã Phú Hội |
Từ giáp thửa 241, tờ bản đồ 30 (nhà hàng Bon Sai) - Đến cống (hết thửa 392 và 315, tờ bản đồ 29) |
1.152.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 941 |
Huyện Đức Trọng |
Đường Thống Nhất (nối đài đến ngã ba Xóm Chung) - Xã Phú Hội |
Từ cổng (cạnh thửa 392 và 315, tờ bản đồ 29) - Đến ngã ba hết thửa 158, tờ bản đồ 29 và hết thửa 196, tờ bản đồ 29 |
1.376.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 942 |
Huyện Đức Trọng |
Đường Thống Nhất (nối đài đến ngã ba Xóm Chung) - Xã Phú Hội |
Từ ngã ba giáp thửa 158, tờ bản đồ 29 và giáp thửa 196, tờ bản đồ 29 - Đến hết thửa 224, tờ bản đồ 29 |
1.816.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 943 |
Huyện Đức Trọng |
Đường Thống Nhất (nối đài đến ngã ba Xóm Chung) - Xã Phú Hội |
Từ giáp thửa 224, tờ bản đồ 29 - Đến hết thửa 213, tờ bản đồ 29 (giáp với Quốc lộ 20) |
2.216.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 944 |
Huyện Đức Trọng |
Đường Thống Nhất đến dốc Ba Tầng (ĐH 6) - Xã Phú Hội |
Từ đường Thống Nhất (cạnh thửa 507, tờ bản đồ 11) - Đến cầu Phú Hội (hết thửa 590, tờ bản đồ 11) |
1.776.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 945 |
Huyện Đức Trọng |
Đường Thống Nhất đến dốc Ba Tầng (ĐH 6) - Xã Phú Hội |
Từ cầu Phú Hội - Đến hết thửa 81, tờ bản đồ 32 (Suối Đá) |
1.152.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 946 |
Huyện Đức Trọng |
Đường Thống Nhất đến dốc Ba Tầng (ĐH 6) - Xã Phú Hội |
Từ giáp thửa 81, tờ bản đồ 32 (Suối Đá) - Đến giáp thửa 21, tờ bản đồ 47 |
392.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 947 |
Huyện Đức Trọng |
Đường Thống Nhất đến dốc Ba Tầng (ĐH 6) - Xã Phú Hội |
Từ thửa 21, tờ bản đồ 47 - Đến hết thửa 37, tờ bản đồ 79 (cầu Suối Xanh) |
336.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 948 |
Huyện Đức Trọng |
Đường Thống Nhất đến dốc Ba Tầng (ĐH 6) - Xã Phú Hội |
Từ giáp thửa 37, tờ bản đồ 79 (cầu Suối Xanh) - Đến ngã ba K' Nai (cạnh thửa 66, tờ bản đồ 96) và giáp thửa 32, tờ bản đồ 96 |
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 949 |
Huyện Đức Trọng |
Đường Thống Nhất đến dốc Ba Tầng (ĐH 6) - Xã Phú Hội |
Từ ngã ba K' Nai (cạnh thửa 66, tờ bản đồ 96) - Đến ngã tư cạnh thửa 73, tờ bản đồ 82 |
520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 950 |
Huyện Đức Trọng |
Đường Thống Nhất đến dốc Ba Tầng (ĐH 6) - Xã Phú Hội |
Từ ngã tư cạnh thửa 73, tờ bản đồ 82 - Đến chân dốc Ba Tầng (hết thửa 62, tờ bản đồ 98) |
336.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 951 |
Huyện Đức Trọng |
Đường đi thác Pougouh (ĐH 3) - Xã Phú Hội |
Từ Quốc lộ 20 - Đến hết thửa 326, tờ bản đồ 56 (đất xưởng cưa) |
1.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 952 |
Huyện Đức Trọng |
Đường đi thác Pougouh (ĐH 3) - Xã Phú Hội |
Từ giáp thửa 326, tờ bản đồ 56 (đất xưởng cưa) - Đến hết thửa 32, tờ bản đồ 55 (giáp cống qua đường) |
672.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 953 |
Huyện Đức Trọng |
Đường đi thác Pougouh (ĐH 3) - Xã Phú Hội |
Từ giáp thửa 32, tờ bản đồ 55 - Đến hết thửa 459, tờ bản đồ 38 (khu quy hoạch dân cư) và hết thửa 568, tờ bản đồ 38 |
576.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 954 |
Huyện Đức Trọng |
Đường đi thác Pougouh (ĐH 3) - Xã Phú Hội |
Từ giáp thửa 459, tờ bản đồ 38 (khu quy hoạch dân cư) và giáp thửa 568, tờ bản đồ 38 - Đến giáp xã Tân Thành (hết thửa 68, tờ bản đồ 37) |
496.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 955 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Phú Lộc - Xã Phú Hội |
Từ ngã ba cạnh thửa 52, tờ bản đồ 04 - Đến hết thửa 311, tờ bản đồ 04 (giáp thị trấn Liên Nghĩa) |
269.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 956 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Phú Lộc - Xã Phú Hội |
Từ ngã ba cạnh thửa 51 và 87, tờ bản đồ 04 - Đến hết thửa 02 và 03, tờ bản đồ 04 (giáp thị trấn Liên Nghĩa) |
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 957 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Phú Lộc - Xã Phú Hội |
Từ ngã ba cạnh thửa 108, tờ bản đồ 04 - Đến giáp mương (hết thửa 08, tờ bản đồ 04 - giáp thị trấn Liên Nghĩa) |
304.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 958 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Phú Lộc - Xã Phú Hội |
Từ ngã ba cạnh thửa 198, tờ bản đồ 04 - Đến hết đường (hết thửa 94, tờ bản đồ 04) |
304.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 959 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Phú Lộc - Xã Phú Hội |
Từ ngã ba cạnh thửa 214, tờ bản đồ 04 - Đến giáp thửa 221, tờ bản đồ 04 |
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 960 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Phú Lộc - Xã Phú Hội |
Từ ngã ba cạnh thửa 33, tờ bản đồ 11 - Đến giáp thửa 182, tờ bản đồ 04 |
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 961 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Phú Lộc - Xã Phú Hội |
Từ ngã ba cạnh thửa 876 - tờ bản đồ 11 - Đến hết thửa 18, tờ bản đồ 11 |
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 962 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Phú Lộc - Xã Phú Hội |
Từ ngã ba cạnh thửa 192-B tờ bản đồ - Đến hết thửa 1339, tờ bản đồ 11 |
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 963 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Phú Lộc - Xã Phú Hội |
Từ ngã ba cạnh thửa 249, tờ bản đồ 11 - Đến giáp mương thủy lợi (hết thửa 85, tờ bản đồ 11) |
304.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 964 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Phú Lộc - Xã Phú Hội |
Từ ngã ba cạnh thửa đất 312, tờ bản đồ 11 - Đến giáp mương thủy lợi (hết thửa 132, tờ bản đồ 11) |
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 965 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Phú Lộc - Xã Phú Hội |
Từ ngã ba cạnh thửa 338, tờ bản đồ 11 - Đến giáp mương thủy lợi (hết thửa 173, tờ bản đồ 11) |
304.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 966 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Phú Lộc - Xã Phú Hội |
Từ ngã ba cạnh thửa 399, tờ bản đồ 11 - Đến giáp mương thủy lợi (hết thửa 227, tờ bản đồ 11) |
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 967 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Phú Lộc - Xã Phú Hội |
Từ ngã ba cạnh thửa 1243, tờ bản đồ 11 - Đến hết thửa 1348, tờ bản đồ 11 |
256.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 968 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Phú Lộc - Xã Phú Hội |
Từ ngã ba cạnh thửa 118, tờ bản đồ 04 - Đến hết thửa 210, tờ bản đồ 04; Đến hết thửa 209 và 1035, tờ bản đồ 11 |
256.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 969 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Phú Lộc - Xã Phú Hội |
Từ ngã ba cạnh thửa 02, tờ bản đồ 11 (đất hội trường thôn Phú Lộc) - Đến giáp sông Đa Nhim |
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 970 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Phú Lộc - Xã Phú Hội |
Từ ngã ba cạnh thửa 96, tờ bản đồ 11 - Đến hết thửa 267 và 268, tờ bản đồ 11 |
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 971 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Phú Lộc - Xã Phú Hội |
Từ ngã ba cạnh thửa 154, tờ bản đồ 11 đi thửa 261, tờ bản đồ 11 - Đến hết thửa 270, tờ bản đồ 11; Đến hết thửa 367, tờ bản đồ 11 |
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 972 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Phú Lộc - Xã Phú Hội |
Từ ngã ba cạnh thửa 196, tờ bản đồ 11 - Đến hết thửa 366, tờ bản đồ 11 |
304.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 973 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Phú Lộc - Xã Phú Hội |
Từ ngã ba cạnh thửa 214, tờ bản đồ 11 - Đến hết thửa 329, tờ bản đồ 11 |
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 974 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Phú Lộc - Xã Phú Hội |
Từ ngã ba cạnh thửa 316, tờ bản đồ 11 - Đến giáp thửa 405, tờ bản đồ 11 |
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 975 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Phú Lộc - Xã Phú Hội |
Từ ngã ba cạnh thửa 337, tờ bản đồ 11 - Đến hết thửa 483, tờ bản đồ 11 |
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 976 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Phú Lộc - Xã Phú Hội |
Từ ngã ba cạnh thửa 467, tờ bản đồ 11 - Đến hết thửa 629, tờ bản đồ 11 (đất trạm kiểm lâm cũ) |
304.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 977 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Phú Lộc - Xã Phú Hội |
Từ ngã ba cạnh thửa 547, tờ bản đồ 11 - Đến hết thửa số 844 và Đến ngã ba cạnh thửa 474, tờ bản đồ 11. |
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 978 |
Huyện Đức Trọng |
Đường nội bộ quy hoạch chi tiết khu dân cư Phú Lộc - Xã Phú Hội |
Từ ngã ba cạnh thửa 1038, tờ bản đồ 11 - Đến hết thửa 1212, tờ bản đồ 11 |
5.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 979 |
Huyện Đức Trọng |
Đường nội bộ quy hoạch chi tiết khu dân cư Phú Lộc - Xã Phú Hội |
Từ ngã ba cạnh thửa 1061, tờ bản đồ 11 - Đến hết thửa 1270, tờ bản đồ 11 |
3.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 980 |
Huyện Đức Trọng |
Đường nội bộ quy hoạch chi tiết khu dân cư Phú Lộc - Xã Phú Hội |
Từ ngã ba cạnh thửa 1103, tờ bản đồ 11 đi qua ngã tư cạnh thửa 1140 - Đến ngã ba cạnh thửa 1167, tờ bản đồ 11 |
3.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 981 |
Huyện Đức Trọng |
Đường nội bộ quy hoạch chi tiết khu dân cư Phú Lộc - Xã Phú Hội |
Các trục đường còn lại trong nội bộ khu dân cư |
2.640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 982 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Phú Thịnh - Xã Phú Hội |
Từ ngã ba cạnh thửa 554, tờ bản đồ 11 - Đến hết thửa 564, tờ bản đồ 11 |
304.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 983 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Phú Thịnh - Xã Phú Hội |
Từ ngã ba cạnh thửa 627, tờ bản đồ 11 - Đến hết thửa 673, tờ bản đồ 11 |
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 984 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Phú Thịnh - Xã Phú Hội |
Từ ngã ba cạnh thửa 637, tờ bản đồ 11 - Đến giáp thửa 744, tờ bản đồ 11 |
256.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 985 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Phú Thịnh - Xã Phú Hội |
Từ ngã ba cạnh thửa 686, tờ bản đồ 11 (Trạm y tế) - Đến giáp thửa 762, tờ bản đồ 11 |
384.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 986 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Phú Thịnh - Xã Phú Hội |
Từ ngã ba cạnh thửa 755, tờ bản đồ 11 (cây xăng Duy Thao) - Đến hết thửa 793, tờ bản đồ 11 |
384.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 987 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Phú Thịnh - Xã Phú Hội |
Từ ngã ba cạnh thửa 53, tờ bản đồ 21 - Đến hết thửa 31, tờ bản đồ 22 |
304.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 988 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Phú Thịnh - Xã Phú Hội |
Từ ngã ba cạnh thửa 245, tờ bản đồ 21 vào xóm Cầu Dây - Đến hết thửa 275, tờ bản đồ 21 |
352.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 989 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Phú Thịnh - Xã Phú Hội |
Từ ngã ba cạnh thửa 401, tờ bản đồ 10 (Hội trường thôn Phú Thịnh) - Đến hết thửa 300, tờ bản đồ 10; Đến hết thửa 344, tờ bản đồ 10 |
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 990 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Phú Thịnh - Xã Phú Hội |
Từ ngã ba cạnh thửa 51, tờ bản đồ 21 - Đến giáp mương thủy lợi (thửa 339, tờ bản đồ 10) |
384.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 991 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Phú Thịnh - Xã Phú Hội |
Từ ngã ba cạnh thửa 186, tờ bản đồ 21 đi thửa 151, tờ bản đồ 21 (vào xóm Lò Rèn) - Đến hết thửa 08, tờ bản đồ 21; Đến hết thửa 442, tờ bản đồ 10; Đến hết thửa 438, tờ bản đồ 10 |
368.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 992 |
Huyện Đức Trọng |
Đường nhựa thôn Phú Trung (nối đường Thống Nhất nối Quốc lộ 20) - Xã Phú Hội |
Từ đường Thống Nhất (cạnh thửa 376, tờ bản đồ 21) - Đến ngã ba hết thửa 333 và 254, tờ bản đồ 21 |
1.232.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 993 |
Huyện Đức Trọng |
Đường nhựa thôn Phú Trung (nối đường Thống Nhất nối Quốc lộ 20) - Xã Phú Hội |
Từ ngã ba giáp thửa 333 và 254, tờ bản đồ 21 - Đến ngã ba cạnh thửa 293, tờ bản đồ 20 |
1.128.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 994 |
Huyện Đức Trọng |
Đường nhựa thôn Phú Trung (nối đường Thống Nhất nối Quốc lộ 20) - Xã Phú Hội |
Từ ngã ba giáp thửa 293, tờ bản đồ 20 - Đến Quốc lộ 20 |
1.256.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 995 |
Huyện Đức Trọng |
Đường dốc đá từ Quốc lộ 20 đến ngã ba đường nhựa thôn Phú Trung (ranh Phú Hội - Liên Nghĩa) - Xã Phú Hội |
Từ ngã ba cạnh thửa 01, tờ bản đồ 09 - Đến hết thửa 01, tờ bản đồ 09 |
704.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 996 |
Huyện Đức Trọng |
Đường dốc đá từ Quốc lộ 20 đến ngã ba đường nhựa thôn Phú Trung (ranh Phú Hội - Liên Nghĩa) - Xã Phú Hội |
Từ giáp thửa 01, tờ bản đồ 09 - Đến giáp thửa 06, tờ bản đồ 09 |
688.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 997 |
Huyện Đức Trọng |
Đường dốc đá từ Quốc lộ 20 đến ngã ba đường nhựa thôn Phú Trung (ranh Phú Hội - Liên Nghĩa) - Xã Phú Hội |
Từ thửa 06, tờ bản đồ 09 - Đến ngã ba đường nhựa thôn Phú Trung (cạnh thửa 246, tờ bản đồ 20) |
704.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 998 |
Huyện Đức Trọng |
Đường dốc đá từ Quốc lộ 20 đến ngã ba đường nhựa thôn Phú Trung (ranh Phú Hội - Liên Nghĩa) - Xã Phú Hội |
Từ ngã ba cạnh thửa 311, tờ bản đồ 20 - Đến hết thửa 563, tờ bản đồ 20 |
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 999 |
Huyện Đức Trọng |
Đường dốc đá từ Quốc lộ 20 đến ngã ba đường nhựa thôn Phú Trung (ranh Phú Hội - Liên Nghĩa) - Xã Phú Hội |
Từ ngã ba cạnh thửa 211, tờ bản đồ 21 đi thửa 119 tờ bản đồ 21 - Đến hết thửa 44, tờ bản đồ 21; Đến hết thửa 137, tờ bản đồ 21 |
368.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1000 |
Huyện Đức Trọng |
Đường dốc đá từ Quốc lộ 20 đến ngã ba đường nhựa thôn Phú Trung (ranh Phú Hội - Liên Nghĩa) - Xã Phú Hội |
Từ ngã ba cạnh thửa 448, tờ bản đồ 21 - Đến hết thửa 450, tờ bản đồ 21 |
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |