| 601 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Thanh Bình 3 - Xã Bình Thạnh |
Từ ngã ba cạnh thửa 145, tờ bản đồ 19 - Đến giáp N’Thôn Hạ (hết thửa 04, tờ bản đồ 20)
|
304.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 602 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Thanh Bình 3 - Xã Bình Thạnh |
Từ ngã tư cạnh thửa 41, tờ bản đồ 20 - Đến ngã ba hết thửa 131, tờ bản đồ 19
|
216.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 603 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Thanh Bình 3 - Xã Bình Thạnh |
Từ ngã ba cạnh thửa 229, tờ bản đồ 19 - Đến ngã tư cạnh thửa 310 - 253, tờ bản đồ 19
|
304.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 604 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Thanh Bình 3 - Xã Bình Thạnh |
Từ ngã ba cạnh thửa 127, tờ bản đồ 19 - Đến ngã ba cạnh thửa 132, tờ bản đồ 19 và hết thửa 332, tờ bản đồ 19
|
256.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 605 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Thanh Bình 3 - Xã Bình Thạnh |
Từ ngã ba cạnh thửa 16, tờ bản đồ 19 - Đến ngã ba cạnh thửa 104, tờ bản đồ 19
|
304.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 606 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Thanh Bình 3 - Xã Bình Thạnh |
Từ ngã ba cạnh thửa 254, tờ bản đồ 14 - Đến giáp ranh xã N’ Thôn Hạ
|
256.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 607 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Thanh Bình 3 - Xã Bình Thạnh |
Từ ngã ba cạnh thửa 142, tờ bản đồ 14 (đường lò gạch) - Đến cầu mới (hết thửa 384, tờ bản đồ 10)
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 608 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Thanh Bình 3 - Xã Bình Thạnh |
Từ ngã ba cạnh thửa 370, tờ bản đồ 13 - Đến hết thửa 366, tờ bản đồ 14
|
259.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 609 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Thanh Bình 3 - Xã Bình Thạnh |
Từ ngã ba (cầu sông Cam Ly) - Đến suối - hết thửa 17, tờ bản đồ 10
|
192.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 610 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Thanh Bình 2 - Xã Bình Thạnh |
Từ ngã ba cạnh thửa 191, tờ bản đồ 14 - Đến ngã ba hết thửa 638, tờ bản đồ 13
|
304.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 611 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Thanh Bình 2 - Xã Bình Thạnh |
Từ ngã ba giáp thửa 638, tờ bản đồ 13 theo hướng thửa 93, tờ bản đồ 19 - Đến ngã ba cạnh thửa 402, tờ bản đồ 18
|
272.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 612 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Thanh Bình 2 - Xã Bình Thạnh |
Từ ngã ba cạnh thửa 379, tờ bản đồ 13 - Đến giáp sông Cam Ly
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 613 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Thanh Bình 2 - Xã Bình Thạnh |
Từ ngã ba nhà văn hóa (thửa 390, tờ bản đồ 13) - Đến giáp sông Cam Ly
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 614 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Thanh Bình 2 - Xã Bình Thạnh |
Từ ngã ba cạnh thửa 251, tờ bản đồ 13 - Đến giáp mương (hết thửa 135, tờ bản đồ 13)
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 615 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Thanh Bình 2 - Xã Bình Thạnh |
Từ ngã ba hội trường thôn Thanh Bình 2 - Đến hết thửa 385, tờ bản đồ 13
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 616 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Thanh Bình 2 - Xã Bình Thạnh |
Từ ngã ba cạnh thửa 391, tờ bản đồ 13 - Đến ngã ba cạnh thửa 338, tờ bản đồ 13
|
230.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 617 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Thanh Bình 2 - Xã Bình Thạnh |
Từ ngã tư chợ (cạnh thửa 406, tờ bản đồ 13) - Đến sông Cam Ly
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 618 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Thanh Bình 2 - Xã Bình Thạnh |
Từ ngã ba cạnh thửa 424, tờ bản đồ 13 - Đến giáp sông Cam Ly
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 619 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Thanh Bình 1 - Xã Bình Thạnh |
Từ mương nước cạnh thửa đất số 97 tờ bản đồ 24 - Đến ngã ba đền Thánh Vinh Sơn (thửa 646, tờ bản đồ 18)
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 620 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Thanh Bình 1 - Xã Bình Thạnh |
Từ ngã ba cạnh thửa 96, tờ bản đồ 24 đi theo hướng thửa 167 và thửa 193, tờ bản đồ 24 - Đến ngã ba cạnh thửa 211, tờ bản đồ 23
|
216.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 621 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Thanh Bình 1 - Xã Bình Thạnh |
Từ ngã tư nhà thờ Thanh Bình - Đến mương nước (hết thửa 714, tờ bản đồ 13)
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 622 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Thanh Bình 1 - Xã Bình Thạnh |
Từ mương nước giáp thửa 714, tờ bản đồ 13 - Đến ngã ba hết thửa 724, tờ bản đồ 13
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 623 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Thanh Bình 1 - Xã Bình Thạnh |
Từ ngã ba cạnh thửa 617, tờ bản đồ 13 - Đến ngã tư hết thửa 606, tờ bản đồ 13
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 624 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Thanh Bình 1 - Xã Bình Thạnh |
Từ ngã tư cạnh thửa 501, tờ bản đồ 13 - Đến ngã tư hết thửa 815, tờ bản đồ 13
|
352.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 625 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Thanh Bình 1 - Xã Bình Thạnh |
Từ ngã tư cạnh thửa 815, tờ bản đồ 13 - Đến ngã ba hết thửa 193, tờ bản đồ 18
|
256.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 626 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Thanh Bình 1 - Xã Bình Thạnh |
Từ ngã tư cạnh thửa 815, tờ bản đồ 13 - Đến ngã ba hết thửa 262, tờ bản đồ 18
|
176.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 627 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Thanh Bình 1 - Xã Bình Thạnh |
Từ ngã tư hợp tác xã Thanh Bình 1 (cạnh thửa 481, tờ bản đồ 13) - Đến ngã ba hết thửa 97, tờ bản đồ 18
|
348.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 628 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Thanh Bình 1 - Xã Bình Thạnh |
Từ ngã ba cạnh thửa 467, tờ bản đồ 13 - Đến ngã tư cạnh thửa 316, tờ bản đồ 18
|
416.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 629 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Thanh Bình 1 - Xã Bình Thạnh |
Từ ngã tư cạnh thửa 316, tờ bản đồ 18 - Đến ngã ba cạnh thửa 646, tờ bản đồ 18 (đền Thánh Vinh Sơn)
|
304.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 630 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Thanh Bình 1 - Xã Bình Thạnh |
Từ ngã ba cạnh thửa 771, tờ bản đồ 13 - Đến hết thửa 599, tờ bản đồ 13 (giáp sông Cam Ly)
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 631 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Thanh Bình 1 - Xã Bình Thạnh |
Từ ngã ba cạnh thửa 72, tờ bản đồ 18 đi qua thửa 128, tờ bản đồ 18 - Đến ngã tư cạnh thửa 316, tờ bản đồ 18
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 632 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Thanh Bình 1 - Xã Bình Thạnh |
Từ ngã ba cạnh thửa 104, tờ bản đồ 18 đi theo hướng thửa 111, tờ bản đồ 18 - Đến ngã tư cạnh thửa 316, tờ bản đồ 18
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 633 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Thanh Bình 1 - Xã Bình Thạnh |
Từ ngã ba cạnh thửa 203, tờ bản đồ 18 - Đến giáp sông Cam Ly
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 634 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Thanh Bình 1 - Xã Bình Thạnh |
Từ ngã ba cạnh thửa 539, tờ bản đồ 18 - Đến giáp thửa 526, tờ bản đồ 18
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 635 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Thanh Bình 1 - Xã Bình Thạnh |
Từ ngã ba cạnh thửa 646, tờ bản đồ 18 (đền Thánh Vinh Sơn) - Đến ngã ba cạnh thửa 84, tờ bản đồ 22
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 636 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Thanh Bình 1 - Xã Bình Thạnh |
Từ ngã ba cạnh thửa 646, tờ bản đồ 18 (đền thánh Vinh Sơn) - Đến ngã ba cạnh thửa 59, tờ bản đồ 23
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 637 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Thanh Bình 1 - Xã Bình Thạnh |
Từ ngã ba cạnh thửa 59, tờ bản đồ 23 đi theo hướng thửa 138, tờ bản đồ 23 - Đến giáp suối (thác Vinh Sơn)
|
344.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 638 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Thanh Bình 1 - Xã Bình Thạnh |
Từ ngã ba cạnh thửa 84, tờ bản đồ 22 đi theo hướng thửa 150, tờ bản đồ 22 - Đến ngã ba cạnh thửa 249, tờ bản đồ 27
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 639 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Thanh Bình 1 - Xã Bình Thạnh |
Từ ngã ba cạnh thửa 128, tờ bản đồ 27 đi theo hướng thửa 164, 213, tờ bản đồ 27 và theo hướng thửa 12, tờ bản đồ 29 - Đến ngã ba cạnh thửa 17, tờ bản đồ 29
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 640 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Thanh Bình 1 - Xã Bình Thạnh |
Từ ngã ba cạnh thửa 86, tờ bản đồ 28 - Đến ngã ba cạnh thửa 249, tờ bản đồ 27 (ĐH1)
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 641 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Thanh Bình 1 - Xã Bình Thạnh |
Từ ngã ba cạnh thửa 249, tờ bản đồ 27 - Đến ngã ba 02 xã Bình Thạnh - Tân Hội (thửa 17, tờ bản đồ 29)
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 642 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Kim Phát - Xã Bình Thạnh |
Từ ngã ba cạnh thửa 444, tờ bản đồ 13 - Đến hết thửa 451 tờ bản đồ 13
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 643 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Kim Phát - Xã Bình Thạnh |
Từ ngã ba cạnh thửa 286, tờ bản đồ 13 - Đến hết thửa số 94, tờ bản đồ 13
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 644 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Kim Phát - Xã Bình Thạnh |
Từ ngã ba cạnh thửa 118, tờ bản đồ 12 - Đến ngã ba đường vào Thị Trinh (hết thửa 16, tờ bản đồ 12)
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 645 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Kim Phát - Xã Bình Thạnh |
Từ ngã ba cạnh thửa 344, tờ bản đồ 12 - Đến ngã ba giáp thửa 673, tờ bản đồ 17
|
288.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 646 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Kim Phát - Xã Bình Thạnh |
Từ ngã ba cạnh thửa 673, tờ bản đồ 17 - Đến ngã ba hết thửa 617, tờ bản đồ 17
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 647 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Kim Phát - Xã Bình Thạnh |
Từ ngã ba cạnh thửa 616, tờ bản đồ 17 đi theo hướng thửa 37, tờ bản đồ 22 - Đến hết thửa 42, tờ bản đồ 22
|
176.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 648 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Kim Phát - Xã Bình Thạnh |
Từ ngã ba cạnh thửa 228, tờ bản đồ 12 (giáo xứ Kim Phát) - Đến hết ngã ba cạnh thửa 361, tờ bản đồ 12)
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 649 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Kim Phát - Xã Bình Thạnh |
Từ ngã ba cạnh thửa 205, tờ bản đồ 12 - Đến ngã ba cạnh thửa 196, tờ bản đồ 12
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 650 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Kim Phát - Xã Bình Thạnh |
Từ ngã ba cạnh thửa 185, tờ bản đồ 12 đi theo hướng thửa 131, tờ bản đồ 12 - Đến ngã ba cạnh thửa 87, tờ bản đồ 12
|
220.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 651 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Kim Phát - Xã Bình Thạnh |
Từ ngã ba cạnh thửa 312, tờ bản đồ 12 - Đến ngã ba cạnh thửa 137, tờ bản đồ 12
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 652 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Kim Phát - Xã Bình Thạnh |
Từ ngã ba thửa 137, tờ bản đồ 12 - Đến hết thửa 152, tờ bản đồ 12
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 653 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Kim Phát - Xã Bình Thạnh |
Từ ngã ba cạnh thửa 137, tờ bản đồ 12 theo hướng thửa số 58, tờ bản đồ 12 - Đến hết thửa 21, tờ bản đồ 12
|
256.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 654 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Kim Phát - Xã Bình Thạnh |
Từ ngã ba cạnh thửa 579, tờ bản đồ 12 - Đến hết thửa 472, tờ bản đồ 17
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 655 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Kim Phát - Xã Bình Thạnh |
Từ ngã ba cạnh thửa 288, tờ bản đồ 12 - Đến ngã ba cạnh thửa 152, tờ bản đồ 12
|
192.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 656 |
Huyện Đức Trọng |
Xã Tân Hội |
Từ ngã ba đi Tân Thành (cạnh thửa 189, tờ bản đồ 36) thuộc xóm 1 Tân Đà - Đến giáp xã Tân Thành
|
1.082.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 657 |
Huyện Đức Trọng |
Đường ĐT 724 - Xã Tân Hội |
Từ giáp xã Phú Hội - Đến ngã ba đi Tân Thành (Xóm 1, Tân Đà) và hết thửa 171, tờ bản đồ 37
|
1.032.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 658 |
Huyện Đức Trọng |
Đường ĐT 724 - Xã Tân Hội |
Từ ngã ba đi Tân Thành và giáp thửa 171, tờ bản đồ 37 - Đến đường hẻm cạnh thửa 117, tờ bản đồ 36 và hết thửa 143, tờ bản đồ 36
|
1.056.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 659 |
Huyện Đức Trọng |
Đường ĐT 724 - Xã Tân Hội |
Từ đường hẻm cạnh thửa 117, tờ bản đồ 36 và giáp thửa 143, tờ bản đồ 36 - Đến hết thửa 101, 73 tờ bản đồ 36
|
1.267.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 660 |
Huyện Đức Trọng |
Đường ĐT 724 - Xã Tân Hội |
Từ giáp thửa 101, tờ bản đồ 36 - Đến ngã ba giáp thửa 586, tờ bản đồ 33 và hết thửa 573, tờ bản đồ 33
|
1.531.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 661 |
Huyện Đức Trọng |
Đường ĐT 724 - Xã Tân Hội |
Từ ngã ba cạnh thửa 586, tờ bản đồ 33 và giáp thửa 573 tờ bản đồ 33 - Đến ngã tư Tân Đà - Tân Lập - Tân Trung (cạnh thửa 417, tờ bản đồ 33)
|
1.742.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 662 |
Huyện Đức Trọng |
Đường ĐT 724 - Xã Tân Hội |
Từ ngã tư Tân Đà - Tân Lập - Tân Trung (cạnh thửa 417, tờ bản đồ 33) - Đến ngã ba cạnh thửa 207, tờ bản đồ 33 và hết thửa 252, tờ bản đồ 33
|
1.927.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 663 |
Huyện Đức Trọng |
Đường ĐT 724 - Xã Tân Hội |
Từ ngã ba cạnh thửa 207, tờ bản đồ 33 và giáp thửa 252, tờ bản đồ 33 - Đến ngã ba cạnh thửa 65, tờ bản đồ 33 và hết thửa 635, tờ bản đồ 33
|
2.291.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 664 |
Huyện Đức Trọng |
Đường ĐT 724 - Xã Tân Hội |
Từ ngã ba cạnh thửa 65, tờ bản đồ 33 và giáp thửa 635, tờ bản đồ 33 - Đến giáp thửa 395, tờ bản đồ 28 và giáp thửa 832, tờ bản đồ 27
|
2.650.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 665 |
Huyện Đức Trọng |
Đường ĐT 724 - Xã Tân Hội |
Từ thửa 395, tờ bản đồ 28 và thửa 832, tờ bản đồ 27 - Đến giáp khu quy hoạch Trung tâm thương mại xã Tân Hội (cạnh thửa 645, tờ bản đồ 27) và hết thửa 674, tờ bản đồ 27
|
3.360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 666 |
Huyện Đức Trọng |
Đường ĐT 724 - Xã Tân Hội |
Từ giáp khu quy hoạch Trung tâm thương mại xã Tân Hội (cạnh thửa 645, tờ bản đồ 27) và giáp thửa 674, tờ bản đồ 27 - Đến ngã ba giáp cây xăng vật tư Tân Hội và giáp thửa 531, tờ bản đồ 27
|
4.968.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 667 |
Huyện Đức Trọng |
Đường ĐT 724 - Xã Tân Hội |
Từ ngã ba giáp cây xăng vật tư Tân Hội và thửa 531, tờ bản đồ 27 - Đến ngã ba cạnh thửa 296, tờ bản đồ 27 và hết thửa 330, tờ bản đồ 27
|
4.284.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 668 |
Huyện Đức Trọng |
Đường ĐT 724 - Xã Tân Hội |
Từ ngã ba cạnh thửa 296, tờ bản đồ 27 và giáp thửa 330, tờ bản đồ 27 - Đến đường 3/2 (cạnh thửa 253, tờ bản đồ 27) và hết thửa 232, tờ bản đồ 27
|
4.140.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 669 |
Huyện Đức Trọng |
Đường ĐT 724 - Xã Tân Hội |
Từ đường 3/2 (giáp thửa 253, tờ bản đồ 27) và giáp thửa 232, tờ bản đồ 27 - Đến ngã ba cạnh thửa 189, tờ bản đồ 27 (Hội trường thôn Tân Hiệp) và hết thửa 222, tờ bản đồ 27
|
3.270.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 670 |
Huyện Đức Trọng |
Đường ĐT 724 - Xã Tân Hội |
Từ ngã ba cạnh thửa 189, tờ bản đồ 27 (Hội trường thôn Tân Hiệp) và giáp thửa 222, tờ bản đồ 27 - Đến ngã ba cạnh thửa 165, tờ bản đồ 27 và giáp thửa 205, tờ bản đồ 27
|
2.995.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 671 |
Huyện Đức Trọng |
Đường ĐT 724 - Xã Tân Hội |
Từ ngã ba cạnh thửa 165, tờ bản đồ 27 và thửa 205, tờ bản đồ 27 - Đến ngã tư giáp thửa 21, tờ bản đồ 26
|
2.788.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 672 |
Huyện Đức Trọng |
Đường ĐT 724 - Xã Tân Hội |
Từ ngã tư cạnh thửa 21, tờ bản đồ 26 - Đến ngã ba Tân Hiệp - Ba Cản và hết thửa 16, tờ bản đồ 26
|
1.742.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 673 |
Huyện Đức Trọng |
Đường ĐT 724 - Xã Tân Hội |
Từ ngã ba Tân Hiệp - Ba Cản và giáp thửa 16, tờ bản đồ 26 - Đến giáp xã Tân Thành (hết thửa 01 tờ bản đồ 25)
|
1.152.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 674 |
Huyện Đức Trọng |
Đường liên huyện Đức Trọng - Lâm Hà - Xã Tân Hội |
Từ ngã ba Tân Hiệp - Ba Cản (cạnh thửa 348, tờ bản đồ 19) - Đến hết thửa 113, 114, tờ bản đồ 19
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 675 |
Huyện Đức Trọng |
Đường liên huyện Đức Trọng - Lâm Hà - Xã Tân Hội |
Từ giáp thửa 113, 114, tờ bản đồ 19 - Đến hết thửa 198, 208, tờ bản đồ 12
|
1.152.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 676 |
Huyện Đức Trọng |
Đường liên huyện Đức Trọng - Lâm Hà - Xã Tân Hội |
Từ giáp thửa 198, 208, tờ bản đồ 12 - Đến ngã tư đi Đinh Văn -Bình Thạnh (hết thửa 260 tờ bản đồ 07)
|
984.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 677 |
Huyện Đức Trọng |
Đường liên huyện Đức Trọng - Lâm Hà - Xã Tân Hội |
Từ ngã tư đi Đinh Văn - Bình Thạnh (cạnh thửa 260, tờ bản đồ 07) - Đến ngã ba hết thửa 187, tờ bản đồ 07 và hết thửa 196, tờ bản đồ 06
|
744.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 678 |
Huyện Đức Trọng |
Đường liên huyện Đức Trọng - Lâm Hà - Xã Tân Hội |
Từ ngã ba cạnh thửa 187, tờ bản đồ 07 và giáp thửa 196, tờ bản đồ 06 - Đến giáp Lâm Hà (hết thửa 24, tờ bản đồ 02)
|
696.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 679 |
Huyện Đức Trọng |
Đường ĐH 01 - Xã Tân Hội |
Từ ngã tư đi Đinh Văn - Bình Thạnh (cạnh thửa 234, tờ bản đồ 07) - Đến ngã ba (hết thửa 49, tờ bản đồ 07)
|
744.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 680 |
Huyện Đức Trọng |
Đường ĐH 01 - Xã Tân Hội |
Từ ngã ba giáp thửa 49, tờ bản đồ 07 - Đến giáp xã N' Thôn Hạ (thửa 12, tờ bản đồ 07)
|
696.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 681 |
Huyện Đức Trọng |
Đường ĐH 02 - Xã Tân Hội |
Từ ngã ba cạnh thửa 56, tờ bản đồ 22 - Đến ngã ba hết thửa 10, tờ bản đồ 22
|
816.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 682 |
Huyện Đức Trọng |
Đường ĐH 02 - Xã Tân Hội |
Từ ngã ba cạnh thửa 10, tờ bản đồ 22 - Đến ngã ba hết thửa 13, tờ bản đồ 16
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 683 |
Huyện Đức Trọng |
Đường ĐH 03 - Xã Tân Hội |
Từ ngã ba đường Ba Tháng Hai (cạnh thửa 253, tờ bản đồ 27) - Đến hết thửa 440, 418, tờ bản đồ 27
|
2.746.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 684 |
Huyện Đức Trọng |
Đường ĐH 03 - Xã Tân Hội |
Từ mương giáp thửa 440, tờ bản đồ 27 - Đến giáp xã Tân Thành
|
1.296.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 685 |
Huyện Đức Trọng |
Đường ĐH 03 - Xã Tân Hội |
Từ đường ĐT 724 - Đến giáp sân bóng xã Tân Hội
|
4.140.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 686 |
Huyện Đức Trọng |
Đường ĐH 03 - Xã Tân Hội |
Từ sân bóng xã Tân Hội (cạnh thửa 168, tờ bản đồ 27) - Đến ngã tư Trạm y tế xã (cạnh thửa 103, tờ bản đồ 27)
|
1.656.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 687 |
Huyện Đức Trọng |
Đường ĐH 03 - Xã Tân Hội |
Từ ngã tư Trạm y tế (cạnh thửa 103, tờ bản đồ 27) - Đến hết thửa 34, tờ bản đồ 28 (cạnh hồ Suối Dứa)
|
1.152.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 688 |
Huyện Đức Trọng |
Đường ĐH 03 - Xã Tân Hội |
Từ giáp thửa 34, tờ bản đồ 28 (cạnh hồ Suối Dứa) - Đến ngã ba cạnh thửa 339, tờ bản đồ 22 và giáp hội trường thôn Tân An (thửa 311, tờ bản đồ 22)
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 689 |
Huyện Đức Trọng |
Đường ĐH 03 - Xã Tân Hội |
Từ ngã ba cạnh thửa 339 tờ bản đồ 22 và hội trường thôn Tân An (thửa 311, tờ bản đồ 22) - Đến ngã tư Tân Phú - Tân An (hết thửa 84, tờ bản đồ 22)
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 690 |
Huyện Đức Trọng |
Đường ĐH 03 - Xã Tân Hội |
Từ ngã tư Tân Phú - Tân An - Đến ngã ba hết hội trường thôn Tân Phú (thửa 381, tờ bản đồ 23)
|
576.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 691 |
Huyện Đức Trọng |
Đường ĐH 03 - Xã Tân Hội |
Từ ngã ba cạnh hội trường thôn Tân Phú (cạnh thửa 395, tờ bản đồ 23) - Đến giáp xã Phú Hội (hết thửa 30, tờ bản đồ 31)
|
552.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 692 |
Huyện Đức Trọng |
Đường khu quy hoạch Trung tâm thương mại Tân Hội - Xã Tân Hội |
Từ đường ĐT 724 - cạnh thửa 580, tờ bản đồ 27 - Đến hết thửa 461, tờ bản đồ 27
|
4.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 693 |
Huyện Đức Trọng |
Đường khu quy hoạch Trung tâm thương mại Tân Hội - Xã Tân Hội |
Từ đường ĐT 724 - cạnh chợ - Đến hết thửa 369, tờ bản đồ 27, từ thửa 382, tờ bản đồ 27 Đến hết thửa 445, tờ bản đồ 27
|
4.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 694 |
Huyện Đức Trọng |
Đường khu quy hoạch Trung tâm thương mại Tân Hội - Xã Tân Hội |
Từ ngã ba cạnh thửa 522, tờ bản đồ 27 - Đến ngã ba cạnh thửa 596, tờ bản đồ 27
|
2.304.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 695 |
Huyện Đức Trọng |
Đường khu quy hoạch Trung tâm thương mại Tân Hội - Xã Tân Hội |
Từ ngã ba cạnh thửa 546, tờ bản đồ 27 - Đến ngã ba cạnh thửa 497, tờ bản đồ 27
|
2.304.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 696 |
Huyện Đức Trọng |
Đường khu quy hoạch Trung tâm thương mại Tân Hội - Xã Tân Hội |
Từ ngã ba cạnh thửa 461, tờ bản đồ 27 - Đến ngã ba cạnh thửa 548, tờ bản đồ 27
|
2.304.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 697 |
Huyện Đức Trọng |
Đường khu quy hoạch Trung tâm thương mại Tân Hội - Xã Tân Hội |
Từ giáp thửa 369, tờ bản đồ 27 - Đến ngã ba cạnh thửa 317, tờ bản đồ 27
|
2.304.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 698 |
Huyện Đức Trọng |
Đường khu quy hoạch Trung tâm thương mại Tân Hội - Xã Tân Hội |
Từ đường ĐT 724 - cạnh thửa 643, 631, tờ bản đồ 27 đi thửa 227, tờ bản đồ 28 - Đến đường ĐH 03 - cạnh thửa 272, tờ bản đồ 27
|
2.916.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 699 |
Huyện Đức Trọng |
Đường khu quy hoạch chỉnh trang khu dân cư chợ cũ Tân Hội - Xã Tân Hội |
Trục đường 2-7
|
1.536.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 700 |
Huyện Đức Trọng |
Đường khu quy hoạch chỉnh trang khu dân cư chợ cũ Tân Hội - Xã Tân Hội |
Trục đường 4-5
|
1.496.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |