STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
601 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Thanh Bình 3 - Xã Bình Thạnh | Từ ngã ba cạnh thửa 145, tờ bản đồ 19 - Đến giáp N’Thôn Hạ (hết thửa 04, tờ bản đồ 20) | 304.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
602 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Thanh Bình 3 - Xã Bình Thạnh | Từ ngã tư cạnh thửa 41, tờ bản đồ 20 - Đến ngã ba hết thửa 131, tờ bản đồ 19 | 216.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
603 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Thanh Bình 3 - Xã Bình Thạnh | Từ ngã ba cạnh thửa 229, tờ bản đồ 19 - Đến ngã tư cạnh thửa 310 - 253, tờ bản đồ 19 | 304.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
604 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Thanh Bình 3 - Xã Bình Thạnh | Từ ngã ba cạnh thửa 127, tờ bản đồ 19 - Đến ngã ba cạnh thửa 132, tờ bản đồ 19 và hết thửa 332, tờ bản đồ 19 | 256.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
605 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Thanh Bình 3 - Xã Bình Thạnh | Từ ngã ba cạnh thửa 16, tờ bản đồ 19 - Đến ngã ba cạnh thửa 104, tờ bản đồ 19 | 304.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
606 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Thanh Bình 3 - Xã Bình Thạnh | Từ ngã ba cạnh thửa 254, tờ bản đồ 14 - Đến giáp ranh xã N’ Thôn Hạ | 256.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
607 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Thanh Bình 3 - Xã Bình Thạnh | Từ ngã ba cạnh thửa 142, tờ bản đồ 14 (đường lò gạch) - Đến cầu mới (hết thửa 384, tờ bản đồ 10) | 320.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
608 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Thanh Bình 3 - Xã Bình Thạnh | Từ ngã ba cạnh thửa 370, tờ bản đồ 13 - Đến hết thửa 366, tờ bản đồ 14 | 259.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
609 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Thanh Bình 3 - Xã Bình Thạnh | Từ ngã ba (cầu sông Cam Ly) - Đến suối - hết thửa 17, tờ bản đồ 10 | 192.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
610 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Thanh Bình 2 - Xã Bình Thạnh | Từ ngã ba cạnh thửa 191, tờ bản đồ 14 - Đến ngã ba hết thửa 638, tờ bản đồ 13 | 304.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
611 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Thanh Bình 2 - Xã Bình Thạnh | Từ ngã ba giáp thửa 638, tờ bản đồ 13 theo hướng thửa 93, tờ bản đồ 19 - Đến ngã ba cạnh thửa 402, tờ bản đồ 18 | 272.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
612 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Thanh Bình 2 - Xã Bình Thạnh | Từ ngã ba cạnh thửa 379, tờ bản đồ 13 - Đến giáp sông Cam Ly | 320.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
613 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Thanh Bình 2 - Xã Bình Thạnh | Từ ngã ba nhà văn hóa (thửa 390, tờ bản đồ 13) - Đến giáp sông Cam Ly | 320.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
614 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Thanh Bình 2 - Xã Bình Thạnh | Từ ngã ba cạnh thửa 251, tờ bản đồ 13 - Đến giáp mương (hết thửa 135, tờ bản đồ 13) | 240.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
615 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Thanh Bình 2 - Xã Bình Thạnh | Từ ngã ba hội trường thôn Thanh Bình 2 - Đến hết thửa 385, tờ bản đồ 13 | 200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
616 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Thanh Bình 2 - Xã Bình Thạnh | Từ ngã ba cạnh thửa 391, tờ bản đồ 13 - Đến ngã ba cạnh thửa 338, tờ bản đồ 13 | 230.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
617 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Thanh Bình 2 - Xã Bình Thạnh | Từ ngã tư chợ (cạnh thửa 406, tờ bản đồ 13) - Đến sông Cam Ly | 360.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
618 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Thanh Bình 2 - Xã Bình Thạnh | Từ ngã ba cạnh thửa 424, tờ bản đồ 13 - Đến giáp sông Cam Ly | 360.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
619 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Thanh Bình 1 - Xã Bình Thạnh | Từ mương nước cạnh thửa đất số 97 tờ bản đồ 24 - Đến ngã ba đền Thánh Vinh Sơn (thửa 646, tờ bản đồ 18) | 320.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
620 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Thanh Bình 1 - Xã Bình Thạnh | Từ ngã ba cạnh thửa 96, tờ bản đồ 24 đi theo hướng thửa 167 và thửa 193, tờ bản đồ 24 - Đến ngã ba cạnh thửa 211, tờ bản đồ 23 | 216.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
621 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Thanh Bình 1 - Xã Bình Thạnh | Từ ngã tư nhà thờ Thanh Bình - Đến mương nước (hết thửa 714, tờ bản đồ 13) | 320.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
622 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Thanh Bình 1 - Xã Bình Thạnh | Từ mương nước giáp thửa 714, tờ bản đồ 13 - Đến ngã ba hết thửa 724, tờ bản đồ 13 | 200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
623 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Thanh Bình 1 - Xã Bình Thạnh | Từ ngã ba cạnh thửa 617, tờ bản đồ 13 - Đến ngã tư hết thửa 606, tờ bản đồ 13 | 240.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
624 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Thanh Bình 1 - Xã Bình Thạnh | Từ ngã tư cạnh thửa 501, tờ bản đồ 13 - Đến ngã tư hết thửa 815, tờ bản đồ 13 | 352.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
625 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Thanh Bình 1 - Xã Bình Thạnh | Từ ngã tư cạnh thửa 815, tờ bản đồ 13 - Đến ngã ba hết thửa 193, tờ bản đồ 18 | 256.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
626 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Thanh Bình 1 - Xã Bình Thạnh | Từ ngã tư cạnh thửa 815, tờ bản đồ 13 - Đến ngã ba hết thửa 262, tờ bản đồ 18 | 176.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
627 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Thanh Bình 1 - Xã Bình Thạnh | Từ ngã tư hợp tác xã Thanh Bình 1 (cạnh thửa 481, tờ bản đồ 13) - Đến ngã ba hết thửa 97, tờ bản đồ 18 | 348.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
628 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Thanh Bình 1 - Xã Bình Thạnh | Từ ngã ba cạnh thửa 467, tờ bản đồ 13 - Đến ngã tư cạnh thửa 316, tờ bản đồ 18 | 416.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
629 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Thanh Bình 1 - Xã Bình Thạnh | Từ ngã tư cạnh thửa 316, tờ bản đồ 18 - Đến ngã ba cạnh thửa 646, tờ bản đồ 18 (đền Thánh Vinh Sơn) | 304.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
630 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Thanh Bình 1 - Xã Bình Thạnh | Từ ngã ba cạnh thửa 771, tờ bản đồ 13 - Đến hết thửa 599, tờ bản đồ 13 (giáp sông Cam Ly) | 240.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
631 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Thanh Bình 1 - Xã Bình Thạnh | Từ ngã ba cạnh thửa 72, tờ bản đồ 18 đi qua thửa 128, tờ bản đồ 18 - Đến ngã tư cạnh thửa 316, tờ bản đồ 18 | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
632 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Thanh Bình 1 - Xã Bình Thạnh | Từ ngã ba cạnh thửa 104, tờ bản đồ 18 đi theo hướng thửa 111, tờ bản đồ 18 - Đến ngã tư cạnh thửa 316, tờ bản đồ 18 | 240.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
633 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Thanh Bình 1 - Xã Bình Thạnh | Từ ngã ba cạnh thửa 203, tờ bản đồ 18 - Đến giáp sông Cam Ly | 200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
634 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Thanh Bình 1 - Xã Bình Thạnh | Từ ngã ba cạnh thửa 539, tờ bản đồ 18 - Đến giáp thửa 526, tờ bản đồ 18 | 200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
635 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Thanh Bình 1 - Xã Bình Thạnh | Từ ngã ba cạnh thửa 646, tờ bản đồ 18 (đền Thánh Vinh Sơn) - Đến ngã ba cạnh thửa 84, tờ bản đồ 22 | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
636 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Thanh Bình 1 - Xã Bình Thạnh | Từ ngã ba cạnh thửa 646, tờ bản đồ 18 (đền thánh Vinh Sơn) - Đến ngã ba cạnh thửa 59, tờ bản đồ 23 | 360.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
637 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Thanh Bình 1 - Xã Bình Thạnh | Từ ngã ba cạnh thửa 59, tờ bản đồ 23 đi theo hướng thửa 138, tờ bản đồ 23 - Đến giáp suối (thác Vinh Sơn) | 344.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
638 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Thanh Bình 1 - Xã Bình Thạnh | Từ ngã ba cạnh thửa 84, tờ bản đồ 22 đi theo hướng thửa 150, tờ bản đồ 22 - Đến ngã ba cạnh thửa 249, tờ bản đồ 27 | 200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
639 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Thanh Bình 1 - Xã Bình Thạnh | Từ ngã ba cạnh thửa 128, tờ bản đồ 27 đi theo hướng thửa 164, 213, tờ bản đồ 27 và theo hướng thửa 12, tờ bản đồ 29 - Đến ngã ba cạnh thửa 17, tờ bản đồ 29 | 200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
640 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Thanh Bình 1 - Xã Bình Thạnh | Từ ngã ba cạnh thửa 86, tờ bản đồ 28 - Đến ngã ba cạnh thửa 249, tờ bản đồ 27 (ĐH1) | 360.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
641 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Thanh Bình 1 - Xã Bình Thạnh | Từ ngã ba cạnh thửa 249, tờ bản đồ 27 - Đến ngã ba 02 xã Bình Thạnh - Tân Hội (thửa 17, tờ bản đồ 29) | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
642 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Kim Phát - Xã Bình Thạnh | Từ ngã ba cạnh thửa 444, tờ bản đồ 13 - Đến hết thửa 451 tờ bản đồ 13 | 200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
643 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Kim Phát - Xã Bình Thạnh | Từ ngã ba cạnh thửa 286, tờ bản đồ 13 - Đến hết thửa số 94, tờ bản đồ 13 | 320.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
644 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Kim Phát - Xã Bình Thạnh | Từ ngã ba cạnh thửa 118, tờ bản đồ 12 - Đến ngã ba đường vào Thị Trinh (hết thửa 16, tờ bản đồ 12) | 200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
645 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Kim Phát - Xã Bình Thạnh | Từ ngã ba cạnh thửa 344, tờ bản đồ 12 - Đến ngã ba giáp thửa 673, tờ bản đồ 17 | 288.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
646 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Kim Phát - Xã Bình Thạnh | Từ ngã ba cạnh thửa 673, tờ bản đồ 17 - Đến ngã ba hết thửa 617, tờ bản đồ 17 | 200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
647 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Kim Phát - Xã Bình Thạnh | Từ ngã ba cạnh thửa 616, tờ bản đồ 17 đi theo hướng thửa 37, tờ bản đồ 22 - Đến hết thửa 42, tờ bản đồ 22 | 176.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
648 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Kim Phát - Xã Bình Thạnh | Từ ngã ba cạnh thửa 228, tờ bản đồ 12 (giáo xứ Kim Phát) - Đến hết ngã ba cạnh thửa 361, tờ bản đồ 12) | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
649 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Kim Phát - Xã Bình Thạnh | Từ ngã ba cạnh thửa 205, tờ bản đồ 12 - Đến ngã ba cạnh thửa 196, tờ bản đồ 12 | 180.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
650 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Kim Phát - Xã Bình Thạnh | Từ ngã ba cạnh thửa 185, tờ bản đồ 12 đi theo hướng thửa 131, tờ bản đồ 12 - Đến ngã ba cạnh thửa 87, tờ bản đồ 12 | 220.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
651 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Kim Phát - Xã Bình Thạnh | Từ ngã ba cạnh thửa 312, tờ bản đồ 12 - Đến ngã ba cạnh thửa 137, tờ bản đồ 12 | 360.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
652 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Kim Phát - Xã Bình Thạnh | Từ ngã ba thửa 137, tờ bản đồ 12 - Đến hết thửa 152, tờ bản đồ 12 | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
653 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Kim Phát - Xã Bình Thạnh | Từ ngã ba cạnh thửa 137, tờ bản đồ 12 theo hướng thửa số 58, tờ bản đồ 12 - Đến hết thửa 21, tờ bản đồ 12 | 256.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
654 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Kim Phát - Xã Bình Thạnh | Từ ngã ba cạnh thửa 579, tờ bản đồ 12 - Đến hết thửa 472, tờ bản đồ 17 | 200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
655 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Kim Phát - Xã Bình Thạnh | Từ ngã ba cạnh thửa 288, tờ bản đồ 12 - Đến ngã ba cạnh thửa 152, tờ bản đồ 12 | 192.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
656 | Huyện Đức Trọng | Xã Tân Hội | Từ ngã ba đi Tân Thành (cạnh thửa 189, tờ bản đồ 36) thuộc xóm 1 Tân Đà - Đến giáp xã Tân Thành | 1.082.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
657 | Huyện Đức Trọng | Đường ĐT 724 - Xã Tân Hội | Từ giáp xã Phú Hội - Đến ngã ba đi Tân Thành (Xóm 1, Tân Đà) và hết thửa 171, tờ bản đồ 37 | 1.032.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
658 | Huyện Đức Trọng | Đường ĐT 724 - Xã Tân Hội | Từ ngã ba đi Tân Thành và giáp thửa 171, tờ bản đồ 37 - Đến đường hẻm cạnh thửa 117, tờ bản đồ 36 và hết thửa 143, tờ bản đồ 36 | 1.056.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
659 | Huyện Đức Trọng | Đường ĐT 724 - Xã Tân Hội | Từ đường hẻm cạnh thửa 117, tờ bản đồ 36 và giáp thửa 143, tờ bản đồ 36 - Đến hết thửa 101, 73 tờ bản đồ 36 | 1.267.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
660 | Huyện Đức Trọng | Đường ĐT 724 - Xã Tân Hội | Từ giáp thửa 101, tờ bản đồ 36 - Đến ngã ba giáp thửa 586, tờ bản đồ 33 và hết thửa 573, tờ bản đồ 33 | 1.531.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
661 | Huyện Đức Trọng | Đường ĐT 724 - Xã Tân Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 586, tờ bản đồ 33 và giáp thửa 573 tờ bản đồ 33 - Đến ngã tư Tân Đà - Tân Lập - Tân Trung (cạnh thửa 417, tờ bản đồ 33) | 1.742.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
662 | Huyện Đức Trọng | Đường ĐT 724 - Xã Tân Hội | Từ ngã tư Tân Đà - Tân Lập - Tân Trung (cạnh thửa 417, tờ bản đồ 33) - Đến ngã ba cạnh thửa 207, tờ bản đồ 33 và hết thửa 252, tờ bản đồ 33 | 1.927.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
663 | Huyện Đức Trọng | Đường ĐT 724 - Xã Tân Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 207, tờ bản đồ 33 và giáp thửa 252, tờ bản đồ 33 - Đến ngã ba cạnh thửa 65, tờ bản đồ 33 và hết thửa 635, tờ bản đồ 33 | 2.291.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
664 | Huyện Đức Trọng | Đường ĐT 724 - Xã Tân Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 65, tờ bản đồ 33 và giáp thửa 635, tờ bản đồ 33 - Đến giáp thửa 395, tờ bản đồ 28 và giáp thửa 832, tờ bản đồ 27 | 2.650.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
665 | Huyện Đức Trọng | Đường ĐT 724 - Xã Tân Hội | Từ thửa 395, tờ bản đồ 28 và thửa 832, tờ bản đồ 27 - Đến giáp khu quy hoạch Trung tâm thương mại xã Tân Hội (cạnh thửa 645, tờ bản đồ 27) và hết thửa 674, tờ bản đồ 27 | 3.360.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
666 | Huyện Đức Trọng | Đường ĐT 724 - Xã Tân Hội | Từ giáp khu quy hoạch Trung tâm thương mại xã Tân Hội (cạnh thửa 645, tờ bản đồ 27) và giáp thửa 674, tờ bản đồ 27 - Đến ngã ba giáp cây xăng vật tư Tân Hội và giáp thửa 531, tờ bản đồ 27 | 4.968.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
667 | Huyện Đức Trọng | Đường ĐT 724 - Xã Tân Hội | Từ ngã ba giáp cây xăng vật tư Tân Hội và thửa 531, tờ bản đồ 27 - Đến ngã ba cạnh thửa 296, tờ bản đồ 27 và hết thửa 330, tờ bản đồ 27 | 4.284.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
668 | Huyện Đức Trọng | Đường ĐT 724 - Xã Tân Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 296, tờ bản đồ 27 và giáp thửa 330, tờ bản đồ 27 - Đến đường 3/2 (cạnh thửa 253, tờ bản đồ 27) và hết thửa 232, tờ bản đồ 27 | 4.140.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
669 | Huyện Đức Trọng | Đường ĐT 724 - Xã Tân Hội | Từ đường 3/2 (giáp thửa 253, tờ bản đồ 27) và giáp thửa 232, tờ bản đồ 27 - Đến ngã ba cạnh thửa 189, tờ bản đồ 27 (Hội trường thôn Tân Hiệp) và hết thửa 222, tờ bản đồ 27 | 3.270.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
670 | Huyện Đức Trọng | Đường ĐT 724 - Xã Tân Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 189, tờ bản đồ 27 (Hội trường thôn Tân Hiệp) và giáp thửa 222, tờ bản đồ 27 - Đến ngã ba cạnh thửa 165, tờ bản đồ 27 và giáp thửa 205, tờ bản đồ 27 | 2.995.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
671 | Huyện Đức Trọng | Đường ĐT 724 - Xã Tân Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 165, tờ bản đồ 27 và thửa 205, tờ bản đồ 27 - Đến ngã tư giáp thửa 21, tờ bản đồ 26 | 2.788.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
672 | Huyện Đức Trọng | Đường ĐT 724 - Xã Tân Hội | Từ ngã tư cạnh thửa 21, tờ bản đồ 26 - Đến ngã ba Tân Hiệp - Ba Cản và hết thửa 16, tờ bản đồ 26 | 1.742.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
673 | Huyện Đức Trọng | Đường ĐT 724 - Xã Tân Hội | Từ ngã ba Tân Hiệp - Ba Cản và giáp thửa 16, tờ bản đồ 26 - Đến giáp xã Tân Thành (hết thửa 01 tờ bản đồ 25) | 1.152.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
674 | Huyện Đức Trọng | Đường liên huyện Đức Trọng - Lâm Hà - Xã Tân Hội | Từ ngã ba Tân Hiệp - Ba Cản (cạnh thửa 348, tờ bản đồ 19) - Đến hết thửa 113, 114, tờ bản đồ 19 | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
675 | Huyện Đức Trọng | Đường liên huyện Đức Trọng - Lâm Hà - Xã Tân Hội | Từ giáp thửa 113, 114, tờ bản đồ 19 - Đến hết thửa 198, 208, tờ bản đồ 12 | 1.152.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
676 | Huyện Đức Trọng | Đường liên huyện Đức Trọng - Lâm Hà - Xã Tân Hội | Từ giáp thửa 198, 208, tờ bản đồ 12 - Đến ngã tư đi Đinh Văn -Bình Thạnh (hết thửa 260 tờ bản đồ 07) | 984.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
677 | Huyện Đức Trọng | Đường liên huyện Đức Trọng - Lâm Hà - Xã Tân Hội | Từ ngã tư đi Đinh Văn - Bình Thạnh (cạnh thửa 260, tờ bản đồ 07) - Đến ngã ba hết thửa 187, tờ bản đồ 07 và hết thửa 196, tờ bản đồ 06 | 744.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
678 | Huyện Đức Trọng | Đường liên huyện Đức Trọng - Lâm Hà - Xã Tân Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 187, tờ bản đồ 07 và giáp thửa 196, tờ bản đồ 06 - Đến giáp Lâm Hà (hết thửa 24, tờ bản đồ 02) | 696.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
679 | Huyện Đức Trọng | Đường ĐH 01 - Xã Tân Hội | Từ ngã tư đi Đinh Văn - Bình Thạnh (cạnh thửa 234, tờ bản đồ 07) - Đến ngã ba (hết thửa 49, tờ bản đồ 07) | 744.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
680 | Huyện Đức Trọng | Đường ĐH 01 - Xã Tân Hội | Từ ngã ba giáp thửa 49, tờ bản đồ 07 - Đến giáp xã N' Thôn Hạ (thửa 12, tờ bản đồ 07) | 696.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
681 | Huyện Đức Trọng | Đường ĐH 02 - Xã Tân Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 56, tờ bản đồ 22 - Đến ngã ba hết thửa 10, tờ bản đồ 22 | 816.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
682 | Huyện Đức Trọng | Đường ĐH 02 - Xã Tân Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 10, tờ bản đồ 22 - Đến ngã ba hết thửa 13, tờ bản đồ 16 | 720.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
683 | Huyện Đức Trọng | Đường ĐH 03 - Xã Tân Hội | Từ ngã ba đường Ba Tháng Hai (cạnh thửa 253, tờ bản đồ 27) - Đến hết thửa 440, 418, tờ bản đồ 27 | 2.746.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
684 | Huyện Đức Trọng | Đường ĐH 03 - Xã Tân Hội | Từ mương giáp thửa 440, tờ bản đồ 27 - Đến giáp xã Tân Thành | 1.296.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
685 | Huyện Đức Trọng | Đường ĐH 03 - Xã Tân Hội | Từ đường ĐT 724 - Đến giáp sân bóng xã Tân Hội | 4.140.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
686 | Huyện Đức Trọng | Đường ĐH 03 - Xã Tân Hội | Từ sân bóng xã Tân Hội (cạnh thửa 168, tờ bản đồ 27) - Đến ngã tư Trạm y tế xã (cạnh thửa 103, tờ bản đồ 27) | 1.656.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
687 | Huyện Đức Trọng | Đường ĐH 03 - Xã Tân Hội | Từ ngã tư Trạm y tế (cạnh thửa 103, tờ bản đồ 27) - Đến hết thửa 34, tờ bản đồ 28 (cạnh hồ Suối Dứa) | 1.152.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
688 | Huyện Đức Trọng | Đường ĐH 03 - Xã Tân Hội | Từ giáp thửa 34, tờ bản đồ 28 (cạnh hồ Suối Dứa) - Đến ngã ba cạnh thửa 339, tờ bản đồ 22 và giáp hội trường thôn Tân An (thửa 311, tờ bản đồ 22) | 720.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
689 | Huyện Đức Trọng | Đường ĐH 03 - Xã Tân Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 339 tờ bản đồ 22 và hội trường thôn Tân An (thửa 311, tờ bản đồ 22) - Đến ngã tư Tân Phú - Tân An (hết thửa 84, tờ bản đồ 22) | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
690 | Huyện Đức Trọng | Đường ĐH 03 - Xã Tân Hội | Từ ngã tư Tân Phú - Tân An - Đến ngã ba hết hội trường thôn Tân Phú (thửa 381, tờ bản đồ 23) | 576.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
691 | Huyện Đức Trọng | Đường ĐH 03 - Xã Tân Hội | Từ ngã ba cạnh hội trường thôn Tân Phú (cạnh thửa 395, tờ bản đồ 23) - Đến giáp xã Phú Hội (hết thửa 30, tờ bản đồ 31) | 552.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
692 | Huyện Đức Trọng | Đường khu quy hoạch Trung tâm thương mại Tân Hội - Xã Tân Hội | Từ đường ĐT 724 - cạnh thửa 580, tờ bản đồ 27 - Đến hết thửa 461, tờ bản đồ 27 | 4.200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
693 | Huyện Đức Trọng | Đường khu quy hoạch Trung tâm thương mại Tân Hội - Xã Tân Hội | Từ đường ĐT 724 - cạnh chợ - Đến hết thửa 369, tờ bản đồ 27, từ thửa 382, tờ bản đồ 27 Đến hết thửa 445, tờ bản đồ 27 | 4.200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
694 | Huyện Đức Trọng | Đường khu quy hoạch Trung tâm thương mại Tân Hội - Xã Tân Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 522, tờ bản đồ 27 - Đến ngã ba cạnh thửa 596, tờ bản đồ 27 | 2.304.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
695 | Huyện Đức Trọng | Đường khu quy hoạch Trung tâm thương mại Tân Hội - Xã Tân Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 546, tờ bản đồ 27 - Đến ngã ba cạnh thửa 497, tờ bản đồ 27 | 2.304.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
696 | Huyện Đức Trọng | Đường khu quy hoạch Trung tâm thương mại Tân Hội - Xã Tân Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 461, tờ bản đồ 27 - Đến ngã ba cạnh thửa 548, tờ bản đồ 27 | 2.304.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
697 | Huyện Đức Trọng | Đường khu quy hoạch Trung tâm thương mại Tân Hội - Xã Tân Hội | Từ giáp thửa 369, tờ bản đồ 27 - Đến ngã ba cạnh thửa 317, tờ bản đồ 27 | 2.304.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
698 | Huyện Đức Trọng | Đường khu quy hoạch Trung tâm thương mại Tân Hội - Xã Tân Hội | Từ đường ĐT 724 - cạnh thửa 643, 631, tờ bản đồ 27 đi thửa 227, tờ bản đồ 28 - Đến đường ĐH 03 - cạnh thửa 272, tờ bản đồ 27 | 2.916.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
699 | Huyện Đức Trọng | Đường khu quy hoạch chỉnh trang khu dân cư chợ cũ Tân Hội - Xã Tân Hội | Trục đường 2-7 | 1.536.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
700 | Huyện Đức Trọng | Đường khu quy hoạch chỉnh trang khu dân cư chợ cũ Tân Hội - Xã Tân Hội | Trục đường 4-5 | 1.496.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
Bảng Giá Đất Huyện Đức Trọng, Lâm Đồng Cho Đoạn Đường Thôn Thanh Bình 2 - Xã Bình Thạnh
Bảng giá đất của huyện Đức Trọng, Lâm Đồng cho đoạn đường thôn Thanh Bình 2 - xã Bình Thạnh, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 02/2020/QĐ-UBND ngày 22/01/2020 của UBND tỉnh Lâm Đồng, và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 16/2021/QĐ-UBND ngày 10/05/2021 của UBND tỉnh Lâm Đồng. Bảng giá này cung cấp mức giá cụ thể cho từng vị trí trên đoạn đường, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.
Vị trí 1: 304.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đường thôn Thanh Bình 2 có mức giá 304.000 VNĐ/m². Khu vực này kéo dài từ ngã ba cạnh thửa 191, tờ bản đồ 14, đến ngã ba hết thửa 638, tờ bản đồ 13. Mức giá này phản ánh giá trị đất ở nông thôn, phù hợp với các yếu tố vị trí và tiện ích hiện có tại khu vực.
Bảng giá đất theo văn bản số 02/2020/QĐ-UBND và sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 16/2021/QĐ-UBND là một nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại đoạn đường thôn Thanh Bình 2, xã Bình Thạnh, huyện Đức Trọng. Việc nắm rõ giá trị đất sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể
Bảng Giá Đất Tại Huyện Đức Trọng, Lâm Đồng Đoạn Đường Thôn Thanh Bình 1 - Xã Bình Thạnh: Cập Nhật Theo Quyết Định Số 02/2020/QĐ-UBND
Bảng giá đất của huyện Đức Trọng, tỉnh Lâm Đồng cho đoạn đường Thôn Thanh Bình 1 - Xã Bình Thạnh, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 02/2020/QĐ-UBND ngày 22/01/2020 của UBND tỉnh Lâm Đồng, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 16/2021/QĐ-UBND ngày 10/05/2021 của UBND tỉnh Lâm Đồng. Bảng giá này cung cấp mức giá chi tiết cho từng vị trí cụ thể trong đoạn đường, phản ánh giá trị bất động sản và hỗ trợ người dân cũng như nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.
Vị Trí 1: 320.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đường Thôn Thanh Bình 1 - Xã Bình Thạnh có mức giá 320.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất cao nhất trong đoạn đường này. Mức giá này phản ánh các yếu tố như vị trí địa lý thuận lợi, khả năng tiếp cận cơ sở hạ tầng, và các yếu tố khác ảnh hưởng đến giá trị đất ở khu vực nông thôn. Khu vực này nằm từ mương nước cạnh thửa đất số 97 (tờ bản đồ 24) đến ngã ba đền Thánh Vinh Sơn (thửa 646, tờ bản đồ 18), nơi có giá trị đất cao hơn do các yếu tố thuận lợi về vị trí và cơ sở hạ tầng.
Bảng giá đất theo văn bản số 02/2020/QĐ-UBND và các sửa đổi bổ sung là một nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại đoạn đường Thôn Thanh Bình 1 - Xã Bình Thạnh, huyện Đức Trọng. Việc nắm rõ giá trị tại vị trí cụ thể sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.
Bảng Giá Đất Huyện Đức Trọng, Lâm Đồng Cho Đoạn Đường Thôn Kim Phát - Xã Bình Thạnh
Bảng giá đất của huyện Đức Trọng, tỉnh Lâm Đồng cho đoạn đường thôn Kim Phát, xã Bình Thạnh, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 02/2020/QĐ-UBND ngày 22/01/2020 của UBND tỉnh Lâm Đồng và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 16/2021/QĐ-UBND ngày 10/05/2021 của UBND tỉnh Lâm Đồng. Bảng giá này cung cấp mức giá chi tiết cho từng vị trí cụ thể trên đoạn đường, phản ánh giá trị bất động sản và hỗ trợ người dân cũng như nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.
Vị trí 1: 200.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đường thôn Kim Phát có mức giá là 200.000 VNĐ/m². Đây là mức giá cho khu vực đất ở nông thôn tại xã Bình Thạnh. Mức giá này phản ánh giá trị đất ở nông thôn, thường thấp hơn so với các khu vực đô thị hoặc các khu vực có cơ sở hạ tầng phát triển hơn. Điều này là do khu vực nông thôn có mức độ phát triển cơ sở hạ tầng và tiện ích công cộng hạn chế hơn.
Việc nắm bắt chính xác giá trị đất tại vị trí này là rất quan trọng đối với các cá nhân và tổ chức quan tâm đến thị trường bất động sản tại xã Bình Thạnh. Bảng giá đất này cung cấp thông tin chi tiết về giá trị đất ở nông thôn, giúp người mua và nhà đầu tư có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất đai trong khu vực. Mức giá 200.000 VNĐ/m² tại vị trí 1 phản ánh điều kiện và mức độ phát triển của khu vực, đồng thời hỗ trợ trong việc đưa ra các quyết định đầu tư hoặc mua bán. Phân tích mức giá này sẽ giúp các bên liên quan đánh giá khả năng sinh lời và tiềm năng phát triển của thị trường bất động sản trong khu vực nông thôn.
Bảng Giá Đất Huyện Đức Trọng, Lâm Đồng: Xã Tân Hội – Đất Ở Nông Thôn
Bảng giá đất của Huyện Đức Trọng, tỉnh Lâm Đồng cho loại đất ở nông thôn tại xã Tân Hội đã được cập nhật theo Quyết định số 02/2020/QĐ-UBND ngày 22/01/2020 của UBND tỉnh Lâm Đồng, và được sửa đổi, bổ sung bởi văn bản số 16/2021/QĐ-UBND ngày 10/05/2021 của UBND tỉnh Lâm Đồng. Bảng giá này cung cấp mức giá cụ thể cho vị trí trong đoạn đường từ ngã ba đi Tân Thành (cạnh thửa 189, tờ bản đồ 36) thuộc xóm 1 Tân Đà đến giáp xã Tân Thành, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.
Vị trí 1: 1.082.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trong đoạn đường từ ngã ba đi Tân Thành (cạnh thửa 189, tờ bản đồ 36) thuộc xóm 1 Tân Đà đến giáp xã Tân Thành có mức giá là 1.082.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có mức giá cao nhất trong đoạn đường này, phản ánh giá trị đất cao do vị trí thuận lợi, có thể gần các tiện ích công cộng, giao thông thuận tiện, hoặc các khu vực phát triển quan trọng khác.
Bảng giá đất theo văn bản số 02/2020/QĐ-UBND và sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 16/2021/QĐ-UBND là nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất ở nông thôn tại xã Tân Hội, Huyện Đức Trọng. Việc nắm rõ giá trị tại vị trí cụ thể sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực trong khu vực nông thôn.
Bảng Giá Đất Đường ĐT 724, Xã Tân Hội, Huyện Đức Trọng, Lâm Đồng
Bảng giá đất của Huyện Đức Trọng, Lâm Đồng cho đoạn đường ĐT 724, thuộc Xã Tân Hội, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 02/2020/QĐ-UBND ngày 22/01/2020 của UBND tỉnh Lâm Đồng, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 16/2021/QĐ-UBND ngày 10/05/2021 của UBND tỉnh Lâm Đồng. Bảng giá này cung cấp mức giá chi tiết cho từng vị trí trong khu vực từ giáp xã Phú Hội đến ngã ba đi Tân Thành (Xóm 1, Tân Đà) và hết thửa 171, tờ bản đồ 37, nhằm hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.
Vị trí 1: 1.032.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đường ĐT 724 tại Xã Tân Hội có mức giá 1.032.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất cao nhất trong đoạn đường này, phản ánh sự thuận lợi về vị trí và điều kiện đất đai. Khu vực này nằm trong khu vực nông thôn của Xã Tân Hội, gần các điểm giao thông chính và có tiềm năng phát triển, đặc biệt là với sự kết nối đến các khu vực lân cận như xã Phú Hội và Tân Thành.
Bảng giá đất theo văn bản số 02/2020/QĐ-UBND và sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 16/2021/QĐ-UBND cung cấp thông tin chi tiết về giá trị đất ở nông thôn tại đường ĐT 724, Xã Tân Hội. Việc nắm rõ giá trị tại các vị trí cụ thể sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.