STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
501 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Nghĩa Hiệp - Xã Hiệp Thạnh | Từ ngã ba cạnh thửa 510, tờ bản đồ 53 - Đến hết đường | 562.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
502 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Nghĩa Hiệp - Xã Hiệp Thạnh | Từ ngã ba cạnh thửa 641, tờ bản đồ 53 - Đến hết đường | 756.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
503 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Nghĩa Hiệp - Xã Hiệp Thạnh | Từ ngã ba cạnh thửa 669, tờ bản đồ 53 - Đến hết thửa 687, tờ bản đồ 53 | 882.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
504 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Nghĩa Hiệp - Xã Hiệp Thạnh | Từ đường Lê Hồng Phong - cạnh thửa 40, tờ bản đồ 56 - Đến hết thửa 04, tờ bản đồ 56 | 475.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
505 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Nghĩa Hiệp - Xã Hiệp Thạnh | Từ đường Lê Hồng Phong - thửa 25, tờ bản đồ 56 tới hết đường | 475.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
506 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Nghĩa Hiệp - Xã Hiệp Thạnh | Từ đường Lê Hồng Phong - thửa 21, tờ bản đồ 56 - Đến hết thửa 13, tờ bản đồ 56 | 446.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
507 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Nghĩa Hiệp - Xã Hiệp Thạnh | Từ đường Lê Hồng Phong - thửa 707 tờ bản đồ 53 - Đến hết đường | 418.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
508 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Nghĩa Hiệp - Xã Hiệp Thạnh | Từ ngã ba cạnh thửa 702, tờ bản đồ 53 - Đến hết đường (giáp thửa 934, tờ bản đồ 12) | 672.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
509 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Nghĩa Hiệp - Xã Hiệp Thạnh | Từ đường Lê Hồng Phong thửa 05, tờ bản đồ 55 - Đến hết đường | 418.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
510 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Nghĩa Hiệp - Xã Hiệp Thạnh | Từ đường Lê Hồng Phong - thửa 32, tờ bản đồ 55 - Đến hết đường | 374.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
511 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Nghĩa Hiệp - Xã Hiệp Thạnh | Từ đường Lê Hồng Phong cạnh thửa 52 tờ bản đồ 55 - Đến hết đường | 403.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
512 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Nghĩa Hiệp - Xã Hiệp Thạnh | Từ đường Lê Hồng Phong đi qua thửa 59, tờ bản đồ 55 - Đến hết đường | 403.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
513 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Nghĩa Hiệp - Xã Hiệp Thạnh | Từ đường Lê Hồng Phong đi qua thửa 67, tờ bản đồ 55 - Đến hết đường | 475.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
514 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Nghĩa Hiệp - Xã Hiệp Thạnh | Từ ngã ba giáp đường Lê Hồng Phong - cạnh thửa 669, tờ bản đồ 53 - Đến hết đường | 475.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
515 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Nghĩa Hiệp - Xã Hiệp Thạnh | Từ thửa 401 tờ bản đồ 53 - Đến ngã ba cạnh thửa 236 tờ bản đồ 53 | 552.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
516 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Nghĩa Hiệp - Xã Hiệp Thạnh | Từ ngã ba cạnh thửa 85 tờ bản đồ 49 - Đến hết đường | 464.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
517 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Nghĩa Hiệp - Xã Hiệp Thạnh | Từ ngã ba cạnh thửa 47 tờ bản đồ 49 - Đến hết đường | 464.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
518 | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 27 - Xã N' Thôn Hạ | Từ giáp xã Liên Hiệp - Đến ngã ba vào mỏ đá và hết thửa 111, tờ bản đồ 27 | 908.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
519 | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 27 - Xã N' Thôn Hạ | Từ ngã ba vào mỏ đá và giáp thửa 111, tờ bản đồ 27 - Đến ngã ba vào thôn Bia Ray và hết thửa 241, tờ bản đồ 27 | 1.056.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
520 | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 27 - Xã N' Thôn Hạ | Từ ngã ba vào thôn Bia Ray và giáp thửa 241, tờ bản đồ 27 - Đến ngã ba hết thửa 864, tờ bản đồ 26 và hết thửa 810, tờ bản đồ 26 | 1.120.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
521 | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 27 - Xã N' Thôn Hạ | Từ ngã ba giáp thửa 864, tờ bản đồ 26 và giáp thửa 810, tờ bản đồ 26 - Đến ngã ba Trạm Y tế cũ và hết thửa đất số 955, tờ bản đồ 26. | 1.404.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
522 | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 27 - Xã N' Thôn Hạ | Từ ngã ba Trạm Y tế cũ và giáp thửa đất số 955, tờ bản đồ 26 - Đến ngã ba đập hồ Đa Me và hết thửa 1185, tờ bản đồ 25. | 1.216.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
523 | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 27 - Xã N' Thôn Hạ | Từ ngã ba đập hồ Đa Me và giáp thửa 1185, tờ bản đồ 25 - Đến ngã ba vào hồ Srê Kil và hết thửa 642, tờ bản đồ 25 | 1.056.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
524 | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 27 - Xã N' Thôn Hạ | Từ ngã ba vào hồ Srê Kil và giáp thửa 642, tờ bản đồ 25 - Đến ngã ba Klong Tum và hết thửa 238, tờ bản đồ 25. | 700.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
525 | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 27 - Xã N' Thôn Hạ | Từ ngã ba Klong Tum và giáp thửa 238, tờ bản đồ 25 - Đến giáp xã Bình Thạnh | 640.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
526 | Huyện Đức Trọng | Đường ĐT 725 - đi Nam Ban - Xã N' Thôn Hạ | Từ Quốc lộ 27 - Đến hết thửa 642, tờ bản đồ 26 | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
527 | Huyện Đức Trọng | Đường ĐT 725 - đi Nam Ban - Xã N' Thôn Hạ | Từ giáp thửa 642, tờ bản đồ 26 - Đến suối hết thửa 394, tờ bản đồ 20 | 768.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
528 | Huyện Đức Trọng | Đường ĐT 725 - đi Nam Ban - Xã N' Thôn Hạ | Từ giáp thửa 394, tờ bản đồ 20 - Đến giáp xã Gia Lâm - Lâm Hà | 540.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
529 | Huyện Đức Trọng | Đường ĐH1 - đi Liên Nghĩa - Xã N' Thôn Hạ | Từ ngã ba cạnh thửa số 745, tờ bản đồ 33 (trạm Y tế cũ) - Đến cầu Đa Me (hết thửa 201, tờ bản đồ 33) | 848.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
530 | Huyện Đức Trọng | Đường ĐH1 - đi Liên Nghĩa - Xã N' Thôn Hạ | Từ cầu Đa Me - Đến ngã ba cạnh thửa 270, tờ bản đồ 33 | 588.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
531 | Huyện Đức Trọng | Đường ĐH1 - đi Liên Nghĩa - Xã N' Thôn Hạ | Từ ngã ba cạnh thửa 270, tờ bản đồ 33 - Đến ngã ba vào trường THCS N' Thôn Hạ và hết thửa 233, tờ bản đồ 33 | 512.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
532 | Huyện Đức Trọng | Đường ĐH1 - đi Liên Nghĩa - Xã N' Thôn Hạ | Từ ngã ba vào trường THCS N’ Thôn Hạ và giáp thửa 233, tờ bản đồ 33 - Đến ngã ba hết thửa 645 và hết thửa 791, tờ bản đồ 34 | 428.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
533 | Huyện Đức Trọng | Đường ĐH1 - đi Liên Nghĩa - Xã N' Thôn Hạ | Từ ngã ba giáp thửa 645 và giáp thửa 791, tờ bản đồ 34 - Đến ngã ba hết thửa 75 và hết thửa 03, tờ bản đồ 42 | 656.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
534 | Huyện Đức Trọng | Đường ĐH1 - đi Liên Nghĩa - Xã N' Thôn Hạ | Từ ngã ba giáp thửa 75 và giáp thửa 03, tờ bản đồ 42 - Đến hết thửa 553, 840, tờ bản đồ 43 (gần ngã ba đi vào mỏ đá Srê Đăng) | 448.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
535 | Huyện Đức Trọng | Đường ĐH1 - đi Liên Nghĩa - Xã N' Thôn Hạ | Từ thửa 553, 840, tờ bản đồ 43 (gần ngã ba đi vào mỏ đá Srê Đăng) - Đến cầu Ván (hết thửa 783, 833, tờ bản đồ 43) | 628.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
536 | Huyện Đức Trọng | Đường ĐH1 - đi Liên Nghĩa - Xã N' Thôn Hạ | Từ Cầu Ván (giáp thửa 783, 833, tờ bản đồ 43) - Đến ngã ba địa giới hành chính của Liên Hiệp; N' Thôn Hạ và TT. Liên Nghĩa (thửa 123, tờ bản đồ 44) | 840.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
537 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Bia Ray - thôn Thái Sơn - Xã N' Thôn Hạ | Từ ngã ba cạnh thửa 31, tờ bản đồ 33 (Trường tiểu học) - Đến ngã ba hết thửa 576, tờ bản đồ 27 và hết thửa đất số 436, tờ bản đồ 27 | 336.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
538 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Bia Ray - thôn Thái Sơn - Xã N' Thôn Hạ | Từ ngã ba giáp thửa 576, tờ bản đồ 27 và giáp thửa đất số 436, tờ bản đồ 27 - Đến Quốc lộ 27 | 336.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
539 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Bia Ray - thôn Thái Sơn - Xã N' Thôn Hạ | Từ ngã ba cạnh thửa 576, tờ bản đồ 27 qua ngã ba cạnh thửa 527, tờ bản đồ 27 - Đến hết thửa 531, tờ bản đồ 27 | 220.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
540 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Bia Ray - thôn Thái Sơn - Xã N' Thôn Hạ | Từ ngã ba đối diện thửa 527, tờ bản đồ 27 - Đến hết thửa 114, tờ bản đồ 34 | 210.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
541 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Bia Ray - thôn Thái Sơn - Xã N' Thôn Hạ | Từ ngã ba thửa 287, tờ bản đồ 27 - Đến hết thửa 85, tờ bản đồ 27 | 310.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
542 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Bia Ray - thôn Thái Sơn - Xã N' Thôn Hạ | Từ ngã ba cạnh thửa 222, tờ bản đồ 27 - Đến ngã ba cạnh thửa 808, tờ bản đồ 26 - giáp Quốc lộ 27 | 260.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
543 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Bia Ray - thôn Thái Sơn - Xã N' Thôn Hạ | Từ ngã ba cạnh thửa 152, tờ bản đồ 27 đi thửa 186, tờ bản đồ 27 - Đến ngã ba giáp Quốc lộ 27 - cạnh thửa 201, tờ bản đồ 27 (cạnh trường Hoàng Hoa Thám) | 260.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
544 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Bia Ray - thôn Thái Sơn - Xã N' Thôn Hạ | Từ ngã ba cạnh thửa 793, tờ bản đồ 26 - Đến giáp thửa 656, tờ bản đồ 26 (nghĩa địa) | 312.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
545 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Bia Ray - thôn Thái Sơn - Xã N' Thôn Hạ | Từ Quốc lộ 27 (cạnh thửa 912, tờ bản đồ 26) - Đến hết thửa 1013, tờ bản đồ 26 | 272.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
546 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Bia Ray - thôn Thái Sơn - Xã N' Thôn Hạ | Từ Quốc lộ 27 (cạnh thửa 864, tờ bản đồ 26) - Đến hết thửa 919, tờ bản đồ 26 | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
547 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Bia Ray - thôn Thái Sơn - Xã N' Thôn Hạ | Từ Quốc lộ 27 (cạnh thửa 817, tờ bản đồ 28) - Đến hết thửa 1212, tờ bản đồ 28 | 270.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
548 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Bia Ray - thôn Thái Sơn - Xã N' Thôn Hạ | Từ ngã ba cạnh thửa 1212, tờ bản đồ 28 - Đến ngã ba hết thửa 59, tờ bản đồ 34 | 240.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
549 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Bia Ray - thôn Thái Sơn - Xã N' Thôn Hạ | Từ Quốc lộ 27 (cạnh thửa 133, tờ bản đồ 27) - Đến suối (hết thửa 102, tờ bản đồ 27) | 260.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
550 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Srê Đăng - Xã N' Thôn Hạ | Từ ngã ba đối diện thửa 03, tờ bản đồ 42 - Đến ngã ba hết thửa 280, tờ bản đồ 42 | 372.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
551 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Srê Đăng - Xã N' Thôn Hạ | Từ ngã ba cạnh thửa 783, tờ bản đồ 43 (hồ bà Hòa) - Đến ngã ba hết thửa 97, tờ bản đồ 44. | 200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
552 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Srê Đăng - Xã N' Thôn Hạ | Từ ngã ba cạnh thửa 270, tờ bản đồ 33 qua nhà thờ Bon Rơm - Đến hết thửa 214, 197, tờ bản đồ 32. | 312.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
553 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Srê Đăng - Xã N' Thôn Hạ | Từ ngã ba cạnh thửa 226, tờ bản đồ 22 - Đến ngã ba hết thửa 192, tờ bản đồ 32 | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
554 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Srê Đăng - Xã N' Thôn Hạ | Từ ngã ba cạnh thửa 199, tờ bản đồ 33 - Đến ngã ba phân trường Mẫu giáo thôn Lạch Tông (hết thửa 177, tờ bản đồ 32). | 240.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
555 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Srê Đăng - Xã N' Thôn Hạ | Từ ngã tư cạnh thửa 201, tờ bản đồ 33 qua thửa 243, tờ bản đồ 33 - Đến hết đường | 210.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
556 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Srê Đăng - Xã N' Thôn Hạ | Từ ngã ba cạnh thửa 306, tờ bản đồ 33 (đường vào trường THCS N' Thôn Hạ) - Đến ngã ba hết thửa 526, tờ bản đồ 33 | 220.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
557 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Srê Đăng - Xã N' Thôn Hạ | Từ ngã ba giáp thửa 526, tờ bản đồ 33 - Đến ngã ba hết thửa 322, tờ bản đồ 41 | 216.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
558 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Srê Đăng - Xã N' Thôn Hạ | Từ ngã ba cạnh thửa 526, tờ bản đồ 33 - Đến ngã ba giáp thửa 607, tờ bản đồ 33 | 216.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
559 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Srê Đăng - Xã N' Thôn Hạ | Từ ngã ba cạnh thửa 840, tờ bản đồ 43 (đường vào mỏ đá) - Đến cống (hết thửa 424, tờ bản đồ 43) | 310.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
560 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Srê Đăng - Xã N' Thôn Hạ | Từ ngã ba cạnh thửa 553, tờ bản đồ 43 đi thửa 304, tờ bản đồ 42 - Đến hết thửa 375, tờ bản đồ 42; Đến hết thửa 433, tờ bản đồ 43; Đến hết thửa 753, tờ bản đồ 43 | 264.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
561 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Srê Đăng - Xã N' Thôn Hạ | Từ ngã ba cạnh thửa 227, tờ bản đồ 32 đi qua thửa 183, tờ bản đồ 32 - Đến ngã ba cạnh thửa 197, tờ bản đồ 32 | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
562 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Srê Đăng - Xã N' Thôn Hạ | Từ ngã ba cạnh thửa 123, tờ bản đồ 44 - Đến ngã ba giáp thửa 30, tờ bản đồ 44 | 340.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
563 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Srê Đăng - Xã N' Thôn Hạ | Từ ngã ba cạnh thửa 30, tờ bản đồ 44 - Đến ngã ba giáp thửa 08, tờ bản đồ 44 | 265.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
564 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Bon Rơm-Lạch Tông - Xã N' Thôn Hạ | Từ giáp thửa 214, 197, tờ bản đồ 32 - Đến hết thửa 96, tờ bản đồ 31 | 360.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
565 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Bon Rơm-Lạch Tông - Xã N' Thôn Hạ | Từ ngã ba sân bóng thôn Lạch Tông (thửa 50, tờ bản đồ 40) - Đến giáp xã Tân Hội (hết thửa 389, tờ bản đồ 47) | 304.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
566 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Bon Rơm-Lạch Tông - Xã N' Thôn Hạ | Từ ngã ba cạnh thửa 248, tờ bản đồ 32 - Đến ngã ba đối diện thửa 330, tờ bản đồ 32 | 200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
567 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Bon Rơm-Lạch Tông - Xã N' Thôn Hạ | Từ ngã ba cạnh trường THCS xã N' Thôn Hạ (thửa 404, tờ bản đồ 33) - Đến ngã ba giáp nghĩa địa thôn Lạch Tông (thửa 555, tờ bản đồ 32) | 210.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
568 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Bon Rơm-Lạch Tông - Xã N' Thôn Hạ | Từ ngã ba cạnh thửa 518, tờ bản đồ 33 - Đến ngã ba hết thửa 321, tờ bản đồ 32 | 208.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
569 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Bon Rơm-Lạch Tông - Xã N' Thôn Hạ | Từ ngã ba cạnh thửa 257, tờ bản đồ 32 đi qua thửa 279, tờ bản đồ 32 - Đến ngã ba cạnh thửa 286, tờ bản đồ 32 (đường bên hông nhà thờ Bon Rơm) | 220.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
570 | Huyện Đức Trọng | Thôn Lạch Tông - Thôn Yang Ly - Xã N' Thôn Hạ | Từ ngã ba cạnh thửa 139, tờ bản đồ 31 - Đến ngã ba hết thửa 234, tờ bản đồ 31 và hết thửa 190, tờ bản đồ 31 | 360.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
571 | Huyện Đức Trọng | Thôn Lạch Tông - Thôn Yang Ly - Xã N' Thôn Hạ | Từ giáp thửa 234, tờ bản đồ 31 - Đến giáp Ba Cản, xã Tân Hội (thửa 10, tờ bản đồ 37) | 312.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
572 | Huyện Đức Trọng | Thôn Lạch Tông - Thôn Yang Ly - Xã N' Thôn Hạ | Từ ngã ba cạnh thửa 196, tờ bản đồ 32 - Đến ngã ba cạnh thửa 570, tờ bản đồ 31 | 228.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
573 | Huyện Đức Trọng | Thôn Lạch Tông - Thôn Yang Ly - Xã N' Thôn Hạ | Từ ngã ba sân bóng Lạch Tông (cạnh thửa 50, tờ bản đồ 40) qua ngã ba cạnh thửa 75, tờ bản đồ 39 - Đến ngã ba cạnh thửa 171, tờ bản đồ 31 | 228.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
574 | Huyện Đức Trọng | Thôn Lạch Tông - Thôn Yang Ly - Xã N' Thôn Hạ | Từ ngã ba đập hồ Đa Me (cạnh thửa 43, tờ bản đồ 32) - Đến ngã ba hết thửa 286, tờ bản đồ 32 và hết thửa 319, tờ bản đồ 32. | 336.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
575 | Huyện Đức Trọng | Thôn Lạch Tông - Thôn Yang Ly - Xã N' Thôn Hạ | Từ ngã ba cạnh thửa 286, tờ bản đồ 32 và giáp thửa 319, tờ bản đồ 32 - Đến sân bóng Lạch Tông (thửa 50, tờ bản đồ 40) | 312.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
576 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Đoàn Kết - Xã N' Thôn Hạ | Từ ngã ba cạnh thửa 742, tờ bản đồ 25 qua hồ Srê Kil - Đến ngã ba hết thửa 827, tờ bản đồ 25 | 220.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
577 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Đoàn Kết - Xã N' Thôn Hạ | Từ ngã ba Klong Tum (cạnh thửa 175, tờ bản đồ 25) - Đến ngã ba cạnh Nghĩa địa thôn Đoàn Kết (hết thửa 66, tờ bản đồ 19). | 190.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
578 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Đoàn Kết - Xã N' Thôn Hạ | Từ ngã ba cạnh thửa 57, tờ bản đồ 25 - Đến hết thửa 171, tờ bản đồ 25 | 168.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
579 | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 27 - Xã Bình Thạnh | Từ giáp xã N’Thôn Hạ - Đến ngã ba giáp thửa 145, tờ bản đồ 19 và hết thửa 231, tờ bản đồ 19 | 916.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
580 | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 27 - Xã Bình Thạnh | Từ ngã ba cạnh thửa 145, tờ bản đồ 19 và giáp thửa 231, tờ bản đồ 19 - Đến ngã ba cạnh thửa 16, tờ bản đồ 19 và hết thửa 18, tờ bản đồ 19 | 860.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
581 | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 27 - Xã Bình Thạnh | Từ ngã ba cạnh thửa 16, tờ bản đồ 19 và giáp thửa 18, tờ bản đồ 19 - Đến ngã ba cạnh thửa 191, tờ bản đồ 14 và hết thửa 165, tờ bản đồ 14 | 880.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
582 | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 27 - Xã Bình Thạnh | Từ ngã ba cạnh thửa 191, tờ bản đồ 14 và giáp thửa 165, tờ bản đồ 14 - Đến cổng nghĩa trang Thanh Bình và hết thửa 540, tờ bản đồ 13 | 1.104.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
583 | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 27 - Xã Bình Thạnh | Từ cổng nghĩa trang Thanh Bình và giáp thửa 540, tờ bản đồ 13 - Đến ngã tư nhà thờ Thanh Bình | 1.300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
584 | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 27 - Xã Bình Thạnh | Từ ngã tư nhà thờ Thanh Bình - Đến ngã tư hợp tác xã Thanh Bình 1 (thửa 481, tờ bản đồ 13) | 1.440.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
585 | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 27 - Xã Bình Thạnh | Từ ngã tư hợp tác xã Thanh Bình 1 (thửa 481, tờ bản đồ 13) - Đến cầu Thanh Bình | 1.368.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
586 | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 27 - Xã Bình Thạnh | Từ cầu Thanh Bình - Đến ngã ba hết thửa 118, tờ bản đồ 12 và hết thửa 220, tờ bản đồ 12 | 1.040.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
587 | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 27 - Xã Bình Thạnh | Từ ngã ba giáp thửa 118, tờ bản đồ 12 và giáp thửa 220, tờ bản đồ 12 - Đến ngã ba Xóm 3 đi Kim Phát và hết thửa 313, tờ bản đồ 12 | 1.040.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
588 | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 27 - Xã Bình Thạnh | Từ ngã ba Xóm 3 đi Kim Phát và giáp thửa 313, tờ bản đồ 12 - Đến ngã ba hết thửa 579, tờ bản đồ 12 và hết thửa 297, tờ bản đồ 12 | 788.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
589 | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 27 - Xã Bình Thạnh | Từ ngã ba giáp thửa 579, tờ bản đồ 12 và giáp thửa 297, tờ bản đồ 12 - Đến giáp Lâm Hà | 732.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
590 | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 27 - Xã Bình Thạnh | Đường huyện - Từ ngã ba ranh giới Tân Hội - Đinh Văn - Bình Thạnh - Đến giáp huyện Lâm Hà | 636.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
591 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Thanh Bình 3 - Xã Bình Thạnh | Từ ngã ba cạnh thửa 9, tờ bản đồ 25 - Đến ngã ba xã N' Thôn Hạ (hết thửa 175, tờ bản đồ 20) | 200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
592 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Thanh Bình 3 - Xã Bình Thạnh | Từ ngã ba cạnh thửa 13, tờ bản đồ 25 - Đến ngã ba cạnh thửa 39, tờ bản đồ 24 | 200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
593 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Thanh Bình 3 - Xã Bình Thạnh | Từ ngã ba cạnh thửa 145, tờ bản đồ 20 - Đến ngã ba hết thửa 20, tờ bản đồ 20 | 320.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
594 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Thanh Bình 3 - Xã Bình Thạnh | Từ ngã ba cạnh thửa 95, tờ bản đồ 20 - Đến ngã tư cạnh thửa 85, tờ bản đồ 20 | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
595 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Thanh Bình 3 - Xã Bình Thạnh | Từ ngã ba cạnh thửa 20, tờ bản đồ 20 - Đến ngã ba cạnh thửa 14, tờ bản đồ 20 | 240.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
596 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Thanh Bình 3 - Xã Bình Thạnh | Từ ngã tư cạnh thửa 77, tờ bản đồ 20 - Đến ngã tư cạnh thửa 67, tờ bản đồ 20 | 240.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
597 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Thanh Bình 3 - Xã Bình Thạnh | Từ ngã ba cạnh thửa 140, tờ bản đồ 20 - Đến hết thửa 318, tờ bản đồ 19 | 352.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
598 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Thanh Bình 3 - Xã Bình Thạnh | Từ giáp thửa đất 318, tờ bản đồ 19 - Đến mương nước hết thửa đất số 97, tờ bản đồ 24 | 304.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
599 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Thanh Bình 3 - Xã Bình Thạnh | Từ ngã ba cạnh thửa 85, tờ bản đồ 20 đi qua ngã tư cạnh thửa 65, tờ bản đồ 20 - Đến giáp N’ Thôn Hạ | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
600 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Thanh Bình 3 - Xã Bình Thạnh | Từ ngã ba cạnh thửa 57, tờ bản đồ 24 đi theo hướng thửa 25, tờ bản đồ 24 - Đến ngã tư cạnh thửa 310, tờ bản đồ 19 | 256.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
Bảng Giá Đất Huyện Đức Trọng, Lâm Đồng - Quốc Lộ 27, Xã N' Thôn Hạ
Bảng giá đất của Huyện Đức Trọng, tỉnh Lâm Đồng, cho đoạn Quốc lộ 27 - xã N' Thôn Hạ, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 02/2020/QĐ-UBND ngày 22/01/2020 của UBND tỉnh Lâm Đồng, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 16/2021/QĐ-UBND ngày 10/05/2021 của UBND tỉnh Lâm Đồng. Bảng giá này cung cấp mức giá chi tiết cho các vị trí cụ thể trong đoạn đường, giúp người dân và nhà đầu tư hiểu rõ giá trị đất tại khu vực nông thôn này.
Vị trí 1: 908.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 có mức giá 908.000 VNĐ/m². Đây là giá đất tại đoạn Quốc lộ 27, xã N' Thôn Hạ, từ giáp xã Liên Hiệp đến ngã ba vào mỏ đá và hết thửa 111, tờ bản đồ 27. Mức giá này phản ánh giá trị đất trong khu vực nông thôn, cho thấy sự cân đối giữa giá trị và đặc điểm vị trí của đất.
Bảng giá đất theo văn bản số 02/2020/QĐ-UBND, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 16/2021/QĐ-UBND, là nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức nắm bắt giá trị đất tại đoạn Quốc lộ 27, xã N' Thôn Hạ. Việc hiểu rõ mức giá tại vị trí cụ thể sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực nông thôn.
Bảng Giá Đất Đoạn Đường ĐT 725 - Xã N' Thôn Hạ, Huyện Đức Trọng, Lâm Đồng
Bảng giá đất của Huyện Đức Trọng, tỉnh Lâm Đồng cho đoạn đường ĐT 725 - đi Nam Ban, Xã N' Thôn Hạ, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 02/2020/QĐ-UBND ngày 22/01/2020 của UBND tỉnh Lâm Đồng và sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 16/2021/QĐ-UBND ngày 10/05/2021. Bảng giá này cung cấp mức giá chi tiết cho từng vị trí trong đoạn đường từ Quốc lộ 27 đến hết thửa 642, tờ bản đồ 26. Thông tin này giúp người dân và nhà đầu tư định giá và đưa ra quyết định mua bán hoặc đầu tư vào đất nông thôn.
Vị trí 1: 1.200.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đường ĐT 725 - đi Nam Ban - Xã N' Thôn Hạ có mức giá 1.200.000 VNĐ/m². Đây là mức giá cho loại đất ở nông thôn trong khu vực từ Quốc lộ 27 đến hết thửa 642, tờ bản đồ 26. Mức giá này phản ánh giá trị đất trong khu vực nông thôn với các yếu tố như sự tiếp cận từ các tuyến đường chính, tình trạng phát triển hạ tầng, và sự phát triển chung của khu vực. Đất tại vị trí này có thể được sử dụng cho các dự án đầu tư nông thôn hoặc nhu cầu về bất động sản trong khu vực.
Bảng giá đất theo văn bản số 02/2020/QĐ-UBND và sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 16/2021/QĐ-UBND cung cấp cái nhìn rõ ràng về giá trị đất ở nông thôn tại Đoạn Đường ĐT 725 - Xã N' Thôn Hạ, Huyện Đức Trọng. Việc nắm bắt giá trị tại các vị trí cụ thể sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực.
Bảng Giá Đất Huyện Đức Trọng, Tỉnh Lâm Đồng cho Đường ĐH1 - Xã N' Thôn Hạ
Bảng giá đất của Huyện Đức Trọng, Tỉnh Lâm Đồng cho Đường ĐH1 - Xã N' Thôn Hạ, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 02/2020/QĐ-UBND ngày 22/01/2020 của UBND tỉnh Lâm Đồng, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 16/2021/QĐ-UBND ngày 10/05/2021 của UBND tỉnh Lâm Đồng. Bảng giá này cung cấp mức giá cụ thể cho từng vị trí trong đoạn đường từ ngã ba cạnh thửa số 745, tờ bản đồ 33 (trạm Y tế cũ) đến cầu Đa Me (hết thửa 201, tờ bản đồ 33), hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.
Vị trí 1: 848.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên Đường ĐH1, đoạn từ ngã ba cạnh thửa số 745, tờ bản đồ 33 (trạm Y tế cũ) đến cầu Đa Me (hết thửa 201, tờ bản đồ 33), có mức giá 848.000 VNĐ/m². Đây là mức giá áp dụng cho toàn bộ đoạn đường quy định trong bảng giá đất này. Mức giá này phản ánh giá trị đất ở nông thôn tại khu vực, được xác định dựa trên các yếu tố như vị trí địa lý, khả năng tiếp cận các cơ sở hạ tầng và tiềm năng phát triển của khu vực.
Bảng giá đất theo các văn bản quy định là nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại Đường ĐH1 - Xã N' Thôn Hạ. Việc hiểu rõ giá trị tại các vị trí cụ thể sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực trong đoạn đường này.
Bảng Giá Đất Huyện Đức Trọng, Lâm Đồng - Đoạn Đường Thôn Bia Ray - Thôn Thái Sơn
Bảng giá đất của huyện Đức Trọng, tỉnh Lâm Đồng cho đoạn đường thôn Bia Ray - thôn Thái Sơn - Xã N' Thôn Hạ, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 02/2020/QĐ-UBND ngày 22/01/2020 của UBND tỉnh Lâm Đồng và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 16/2021/QĐ-UBND ngày 10/05/2021 của UBND tỉnh Lâm Đồng. Bảng giá này cung cấp mức giá chi tiết cho từng vị trí trong đoạn đường, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.
Vị trí 1: 336.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đường thôn Bia Ray - thôn Thái Sơn có mức giá 336.000 VNĐ/m². Khu vực này nằm trong đoạn từ ngã ba cạnh thửa 31, tờ bản đồ 33 (Trường tiểu học) đến ngã ba hết thửa 576, tờ bản đồ 27 và hết thửa đất số 436, tờ bản đồ 27. Đây là khu vực thuộc loại đất ở nông thôn với mức giá khá thấp so với các khu vực đô thị. Mức giá này phản ánh tình trạng phát triển cơ sở hạ tầng và tiện ích công cộng còn hạn chế, nhưng vẫn có tiềm năng cho các dự án đầu tư dài hạn trong khu vực nông thôn.
Bảng giá đất theo văn bản số 02/2020/QĐ-UBND và các sửa đổi bổ sung theo văn bản số 16/2021/QĐ-UBND cung cấp cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại đoạn đường thôn Bia Ray - thôn Thái Sơn, xã N' Thôn Hạ, huyện Đức Trọng, tỉnh Lâm Đồng. Việc nắm rõ giá trị tại các vị trí sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.
Bảng Giá Đất Tại Huyện Đức Trọng, Lâm Đồng - Đoạn Đường Thôn Srê Đăng, Xã N' Thôn Hạ
Bảng giá đất của Huyện Đức Trọng, tỉnh Lâm Đồng cho đoạn đường thôn Srê Đăng, xã N' Thôn Hạ, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 02/2020/QĐ-UBND ngày 22/01/2020 của UBND tỉnh Lâm Đồng và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 16/2021/QĐ-UBND ngày 10/05/2021 của UBND tỉnh Lâm Đồng. Bảng giá này cung cấp mức giá chi tiết cho từng đoạn đường cụ thể, giúp người dân và nhà đầu tư có thông tin rõ ràng về giá trị bất động sản tại khu vực này.
Vị trí 1: 372.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đường thôn Srê Đăng có mức giá 372.000 VNĐ/m². Mức giá này được áp dụng cho khu vực từ ngã ba đối diện thửa 03, tờ bản đồ 42 đến ngã ba hết thửa 280, tờ bản đồ 42. Giá trị đất ở nông thôn tại khu vực này có thể cao hơn do một số yếu tố như gần các tiện ích công cộng, giao thông thuận tiện, hoặc điều kiện địa lý đặc biệt.
Bảng giá đất theo văn bản số 02/2020/QĐ-UBND và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 16/2021/QĐ-UBND là một nguồn thông tin quan trọng để các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại đoạn đường thôn Srê Đăng, xã N' Thôn Hạ, Huyện Đức Trọng. Việc hiểu rõ giá trị đất tại từng vị trí cụ thể sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực trong điều kiện đất ở nông thôn.