| 501 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Nghĩa Hiệp - Xã Hiệp Thạnh |
Từ ngã ba cạnh thửa 510, tờ bản đồ 53 - Đến hết đường
|
562.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 502 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Nghĩa Hiệp - Xã Hiệp Thạnh |
Từ ngã ba cạnh thửa 641, tờ bản đồ 53 - Đến hết đường
|
756.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 503 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Nghĩa Hiệp - Xã Hiệp Thạnh |
Từ ngã ba cạnh thửa 669, tờ bản đồ 53 - Đến hết thửa 687, tờ bản đồ 53
|
882.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 504 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Nghĩa Hiệp - Xã Hiệp Thạnh |
Từ đường Lê Hồng Phong - cạnh thửa 40, tờ bản đồ 56 - Đến hết thửa 04, tờ bản đồ 56
|
475.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 505 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Nghĩa Hiệp - Xã Hiệp Thạnh |
Từ đường Lê Hồng Phong - thửa 25, tờ bản đồ 56 tới hết đường
|
475.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 506 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Nghĩa Hiệp - Xã Hiệp Thạnh |
Từ đường Lê Hồng Phong - thửa 21, tờ bản đồ 56 - Đến hết thửa 13, tờ bản đồ 56
|
446.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 507 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Nghĩa Hiệp - Xã Hiệp Thạnh |
Từ đường Lê Hồng Phong - thửa 707 tờ bản đồ 53 - Đến hết đường
|
418.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 508 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Nghĩa Hiệp - Xã Hiệp Thạnh |
Từ ngã ba cạnh thửa 702, tờ bản đồ 53 - Đến hết đường (giáp thửa 934, tờ bản đồ 12)
|
672.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 509 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Nghĩa Hiệp - Xã Hiệp Thạnh |
Từ đường Lê Hồng Phong thửa 05, tờ bản đồ 55 - Đến hết đường
|
418.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 510 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Nghĩa Hiệp - Xã Hiệp Thạnh |
Từ đường Lê Hồng Phong - thửa 32, tờ bản đồ 55 - Đến hết đường
|
374.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 511 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Nghĩa Hiệp - Xã Hiệp Thạnh |
Từ đường Lê Hồng Phong cạnh thửa 52 tờ bản đồ 55 - Đến hết đường
|
403.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 512 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Nghĩa Hiệp - Xã Hiệp Thạnh |
Từ đường Lê Hồng Phong đi qua thửa 59, tờ bản đồ 55 - Đến hết đường
|
403.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 513 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Nghĩa Hiệp - Xã Hiệp Thạnh |
Từ đường Lê Hồng Phong đi qua thửa 67, tờ bản đồ 55 - Đến hết đường
|
475.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 514 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Nghĩa Hiệp - Xã Hiệp Thạnh |
Từ ngã ba giáp đường Lê Hồng Phong - cạnh thửa 669, tờ bản đồ 53 - Đến hết đường
|
475.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 515 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Nghĩa Hiệp - Xã Hiệp Thạnh |
Từ thửa 401 tờ bản đồ 53 - Đến ngã ba cạnh thửa 236 tờ bản đồ 53
|
552.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 516 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Nghĩa Hiệp - Xã Hiệp Thạnh |
Từ ngã ba cạnh thửa 85 tờ bản đồ 49 - Đến hết đường
|
464.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 517 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Nghĩa Hiệp - Xã Hiệp Thạnh |
Từ ngã ba cạnh thửa 47 tờ bản đồ 49 - Đến hết đường
|
464.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 518 |
Huyện Đức Trọng |
Quốc lộ 27 - Xã N' Thôn Hạ |
Từ giáp xã Liên Hiệp - Đến ngã ba vào mỏ đá và hết thửa 111, tờ bản đồ 27
|
908.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 519 |
Huyện Đức Trọng |
Quốc lộ 27 - Xã N' Thôn Hạ |
Từ ngã ba vào mỏ đá và giáp thửa 111, tờ bản đồ 27 - Đến ngã ba vào thôn Bia Ray và hết thửa 241, tờ bản đồ 27
|
1.056.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 520 |
Huyện Đức Trọng |
Quốc lộ 27 - Xã N' Thôn Hạ |
Từ ngã ba vào thôn Bia Ray và giáp thửa 241, tờ bản đồ 27 - Đến ngã ba hết thửa 864, tờ bản đồ 26 và hết thửa 810, tờ bản đồ 26
|
1.120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 521 |
Huyện Đức Trọng |
Quốc lộ 27 - Xã N' Thôn Hạ |
Từ ngã ba giáp thửa 864, tờ bản đồ 26 và giáp thửa 810, tờ bản đồ 26 - Đến ngã ba Trạm Y tế cũ và hết thửa đất số 955, tờ bản đồ 26.
|
1.404.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 522 |
Huyện Đức Trọng |
Quốc lộ 27 - Xã N' Thôn Hạ |
Từ ngã ba Trạm Y tế cũ và giáp thửa đất số 955, tờ bản đồ 26 - Đến ngã ba đập hồ Đa Me và hết thửa 1185, tờ bản đồ 25.
|
1.216.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 523 |
Huyện Đức Trọng |
Quốc lộ 27 - Xã N' Thôn Hạ |
Từ ngã ba đập hồ Đa Me và giáp thửa 1185, tờ bản đồ 25 - Đến ngã ba vào hồ Srê Kil và hết thửa 642, tờ bản đồ 25
|
1.056.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 524 |
Huyện Đức Trọng |
Quốc lộ 27 - Xã N' Thôn Hạ |
Từ ngã ba vào hồ Srê Kil và giáp thửa 642, tờ bản đồ 25 - Đến ngã ba Klong Tum và hết thửa 238, tờ bản đồ 25.
|
700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 525 |
Huyện Đức Trọng |
Quốc lộ 27 - Xã N' Thôn Hạ |
Từ ngã ba Klong Tum và giáp thửa 238, tờ bản đồ 25 - Đến giáp xã Bình Thạnh
|
640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 526 |
Huyện Đức Trọng |
Đường ĐT 725 - đi Nam Ban - Xã N' Thôn Hạ |
Từ Quốc lộ 27 - Đến hết thửa 642, tờ bản đồ 26
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 527 |
Huyện Đức Trọng |
Đường ĐT 725 - đi Nam Ban - Xã N' Thôn Hạ |
Từ giáp thửa 642, tờ bản đồ 26 - Đến suối hết thửa 394, tờ bản đồ 20
|
768.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 528 |
Huyện Đức Trọng |
Đường ĐT 725 - đi Nam Ban - Xã N' Thôn Hạ |
Từ giáp thửa 394, tờ bản đồ 20 - Đến giáp xã Gia Lâm - Lâm Hà
|
540.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 529 |
Huyện Đức Trọng |
Đường ĐH1 - đi Liên Nghĩa - Xã N' Thôn Hạ |
Từ ngã ba cạnh thửa số 745, tờ bản đồ 33 (trạm Y tế cũ) - Đến cầu Đa Me (hết thửa 201, tờ bản đồ 33)
|
848.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 530 |
Huyện Đức Trọng |
Đường ĐH1 - đi Liên Nghĩa - Xã N' Thôn Hạ |
Từ cầu Đa Me - Đến ngã ba cạnh thửa 270, tờ bản đồ 33
|
588.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 531 |
Huyện Đức Trọng |
Đường ĐH1 - đi Liên Nghĩa - Xã N' Thôn Hạ |
Từ ngã ba cạnh thửa 270, tờ bản đồ 33 - Đến ngã ba vào trường THCS N' Thôn Hạ và hết thửa 233, tờ bản đồ 33
|
512.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 532 |
Huyện Đức Trọng |
Đường ĐH1 - đi Liên Nghĩa - Xã N' Thôn Hạ |
Từ ngã ba vào trường THCS N’ Thôn Hạ và giáp thửa 233, tờ bản đồ 33 - Đến ngã ba hết thửa 645 và hết thửa 791, tờ bản đồ 34
|
428.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 533 |
Huyện Đức Trọng |
Đường ĐH1 - đi Liên Nghĩa - Xã N' Thôn Hạ |
Từ ngã ba giáp thửa 645 và giáp thửa 791, tờ bản đồ 34 - Đến ngã ba hết thửa 75 và hết thửa 03, tờ bản đồ 42
|
656.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 534 |
Huyện Đức Trọng |
Đường ĐH1 - đi Liên Nghĩa - Xã N' Thôn Hạ |
Từ ngã ba giáp thửa 75 và giáp thửa 03, tờ bản đồ 42 - Đến hết thửa 553, 840, tờ bản đồ 43 (gần ngã ba đi vào mỏ đá Srê Đăng)
|
448.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 535 |
Huyện Đức Trọng |
Đường ĐH1 - đi Liên Nghĩa - Xã N' Thôn Hạ |
Từ thửa 553, 840, tờ bản đồ 43 (gần ngã ba đi vào mỏ đá Srê Đăng) - Đến cầu Ván (hết thửa 783, 833, tờ bản đồ 43)
|
628.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 536 |
Huyện Đức Trọng |
Đường ĐH1 - đi Liên Nghĩa - Xã N' Thôn Hạ |
Từ Cầu Ván (giáp thửa 783, 833, tờ bản đồ 43) - Đến ngã ba địa giới hành chính của Liên Hiệp; N' Thôn Hạ và TT. Liên Nghĩa (thửa 123, tờ bản đồ 44)
|
840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 537 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Bia Ray - thôn Thái Sơn - Xã N' Thôn Hạ |
Từ ngã ba cạnh thửa 31, tờ bản đồ 33 (Trường tiểu học) - Đến ngã ba hết thửa 576, tờ bản đồ 27 và hết thửa đất số 436, tờ bản đồ 27
|
336.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 538 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Bia Ray - thôn Thái Sơn - Xã N' Thôn Hạ |
Từ ngã ba giáp thửa 576, tờ bản đồ 27 và giáp thửa đất số 436, tờ bản đồ 27 - Đến Quốc lộ 27
|
336.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 539 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Bia Ray - thôn Thái Sơn - Xã N' Thôn Hạ |
Từ ngã ba cạnh thửa 576, tờ bản đồ 27 qua ngã ba cạnh thửa 527, tờ bản đồ 27 - Đến hết thửa 531, tờ bản đồ 27
|
220.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 540 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Bia Ray - thôn Thái Sơn - Xã N' Thôn Hạ |
Từ ngã ba đối diện thửa 527, tờ bản đồ 27 - Đến hết thửa 114, tờ bản đồ 34
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 541 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Bia Ray - thôn Thái Sơn - Xã N' Thôn Hạ |
Từ ngã ba thửa 287, tờ bản đồ 27 - Đến hết thửa 85, tờ bản đồ 27
|
310.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 542 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Bia Ray - thôn Thái Sơn - Xã N' Thôn Hạ |
Từ ngã ba cạnh thửa 222, tờ bản đồ 27 - Đến ngã ba cạnh thửa 808, tờ bản đồ 26 - giáp Quốc lộ 27
|
260.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 543 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Bia Ray - thôn Thái Sơn - Xã N' Thôn Hạ |
Từ ngã ba cạnh thửa 152, tờ bản đồ 27 đi thửa 186, tờ bản đồ 27 - Đến ngã ba giáp Quốc lộ 27 - cạnh thửa 201, tờ bản đồ 27 (cạnh trường Hoàng Hoa Thám)
|
260.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 544 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Bia Ray - thôn Thái Sơn - Xã N' Thôn Hạ |
Từ ngã ba cạnh thửa 793, tờ bản đồ 26 - Đến giáp thửa 656, tờ bản đồ 26 (nghĩa địa)
|
312.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 545 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Bia Ray - thôn Thái Sơn - Xã N' Thôn Hạ |
Từ Quốc lộ 27 (cạnh thửa 912, tờ bản đồ 26) - Đến hết thửa 1013, tờ bản đồ 26
|
272.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 546 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Bia Ray - thôn Thái Sơn - Xã N' Thôn Hạ |
Từ Quốc lộ 27 (cạnh thửa 864, tờ bản đồ 26) - Đến hết thửa 919, tờ bản đồ 26
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 547 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Bia Ray - thôn Thái Sơn - Xã N' Thôn Hạ |
Từ Quốc lộ 27 (cạnh thửa 817, tờ bản đồ 28) - Đến hết thửa 1212, tờ bản đồ 28
|
270.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 548 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Bia Ray - thôn Thái Sơn - Xã N' Thôn Hạ |
Từ ngã ba cạnh thửa 1212, tờ bản đồ 28 - Đến ngã ba hết thửa 59, tờ bản đồ 34
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 549 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Bia Ray - thôn Thái Sơn - Xã N' Thôn Hạ |
Từ Quốc lộ 27 (cạnh thửa 133, tờ bản đồ 27) - Đến suối (hết thửa 102, tờ bản đồ 27)
|
260.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 550 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Srê Đăng - Xã N' Thôn Hạ |
Từ ngã ba đối diện thửa 03, tờ bản đồ 42 - Đến ngã ba hết thửa 280, tờ bản đồ 42
|
372.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 551 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Srê Đăng - Xã N' Thôn Hạ |
Từ ngã ba cạnh thửa 783, tờ bản đồ 43 (hồ bà Hòa) - Đến ngã ba hết thửa 97, tờ bản đồ 44.
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 552 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Srê Đăng - Xã N' Thôn Hạ |
Từ ngã ba cạnh thửa 270, tờ bản đồ 33 qua nhà thờ Bon Rơm - Đến hết thửa 214, 197, tờ bản đồ 32.
|
312.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 553 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Srê Đăng - Xã N' Thôn Hạ |
Từ ngã ba cạnh thửa 226, tờ bản đồ 22 - Đến ngã ba hết thửa 192, tờ bản đồ 32
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 554 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Srê Đăng - Xã N' Thôn Hạ |
Từ ngã ba cạnh thửa 199, tờ bản đồ 33 - Đến ngã ba phân trường Mẫu giáo thôn Lạch Tông (hết thửa 177, tờ bản đồ 32).
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 555 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Srê Đăng - Xã N' Thôn Hạ |
Từ ngã tư cạnh thửa 201, tờ bản đồ 33 qua thửa 243, tờ bản đồ 33 - Đến hết đường
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 556 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Srê Đăng - Xã N' Thôn Hạ |
Từ ngã ba cạnh thửa 306, tờ bản đồ 33 (đường vào trường THCS N' Thôn Hạ) - Đến ngã ba hết thửa 526, tờ bản đồ 33
|
220.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 557 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Srê Đăng - Xã N' Thôn Hạ |
Từ ngã ba giáp thửa 526, tờ bản đồ 33 - Đến ngã ba hết thửa 322, tờ bản đồ 41
|
216.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 558 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Srê Đăng - Xã N' Thôn Hạ |
Từ ngã ba cạnh thửa 526, tờ bản đồ 33 - Đến ngã ba giáp thửa 607, tờ bản đồ 33
|
216.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 559 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Srê Đăng - Xã N' Thôn Hạ |
Từ ngã ba cạnh thửa 840, tờ bản đồ 43 (đường vào mỏ đá) - Đến cống (hết thửa 424, tờ bản đồ 43)
|
310.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 560 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Srê Đăng - Xã N' Thôn Hạ |
Từ ngã ba cạnh thửa 553, tờ bản đồ 43 đi thửa 304, tờ bản đồ 42 - Đến hết thửa 375, tờ bản đồ 42; Đến hết thửa 433, tờ bản đồ 43; Đến hết thửa 753, tờ bản đồ 43
|
264.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 561 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Srê Đăng - Xã N' Thôn Hạ |
Từ ngã ba cạnh thửa 227, tờ bản đồ 32 đi qua thửa 183, tờ bản đồ 32 - Đến ngã ba cạnh thửa 197, tờ bản đồ 32
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 562 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Srê Đăng - Xã N' Thôn Hạ |
Từ ngã ba cạnh thửa 123, tờ bản đồ 44 - Đến ngã ba giáp thửa 30, tờ bản đồ 44
|
340.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 563 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Srê Đăng - Xã N' Thôn Hạ |
Từ ngã ba cạnh thửa 30, tờ bản đồ 44 - Đến ngã ba giáp thửa 08, tờ bản đồ 44
|
265.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 564 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Bon Rơm-Lạch Tông - Xã N' Thôn Hạ |
Từ giáp thửa 214, 197, tờ bản đồ 32 - Đến hết thửa 96, tờ bản đồ 31
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 565 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Bon Rơm-Lạch Tông - Xã N' Thôn Hạ |
Từ ngã ba sân bóng thôn Lạch Tông (thửa 50, tờ bản đồ 40) - Đến giáp xã Tân Hội (hết thửa 389, tờ bản đồ 47)
|
304.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 566 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Bon Rơm-Lạch Tông - Xã N' Thôn Hạ |
Từ ngã ba cạnh thửa 248, tờ bản đồ 32 - Đến ngã ba đối diện thửa 330, tờ bản đồ 32
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 567 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Bon Rơm-Lạch Tông - Xã N' Thôn Hạ |
Từ ngã ba cạnh trường THCS xã N' Thôn Hạ (thửa 404, tờ bản đồ 33) - Đến ngã ba giáp nghĩa địa thôn Lạch Tông (thửa 555, tờ bản đồ 32)
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 568 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Bon Rơm-Lạch Tông - Xã N' Thôn Hạ |
Từ ngã ba cạnh thửa 518, tờ bản đồ 33 - Đến ngã ba hết thửa 321, tờ bản đồ 32
|
208.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 569 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Bon Rơm-Lạch Tông - Xã N' Thôn Hạ |
Từ ngã ba cạnh thửa 257, tờ bản đồ 32 đi qua thửa 279, tờ bản đồ 32 - Đến ngã ba cạnh thửa 286, tờ bản đồ 32 (đường bên hông nhà thờ Bon Rơm)
|
220.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 570 |
Huyện Đức Trọng |
Thôn Lạch Tông - Thôn Yang Ly - Xã N' Thôn Hạ |
Từ ngã ba cạnh thửa 139, tờ bản đồ 31 - Đến ngã ba hết thửa 234, tờ bản đồ 31 và hết thửa 190, tờ bản đồ 31
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 571 |
Huyện Đức Trọng |
Thôn Lạch Tông - Thôn Yang Ly - Xã N' Thôn Hạ |
Từ giáp thửa 234, tờ bản đồ 31 - Đến giáp Ba Cản, xã Tân Hội (thửa 10, tờ bản đồ 37)
|
312.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 572 |
Huyện Đức Trọng |
Thôn Lạch Tông - Thôn Yang Ly - Xã N' Thôn Hạ |
Từ ngã ba cạnh thửa 196, tờ bản đồ 32 - Đến ngã ba cạnh thửa 570, tờ bản đồ 31
|
228.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 573 |
Huyện Đức Trọng |
Thôn Lạch Tông - Thôn Yang Ly - Xã N' Thôn Hạ |
Từ ngã ba sân bóng Lạch Tông (cạnh thửa 50, tờ bản đồ 40) qua ngã ba cạnh thửa 75, tờ bản đồ 39 - Đến ngã ba cạnh thửa 171, tờ bản đồ 31
|
228.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 574 |
Huyện Đức Trọng |
Thôn Lạch Tông - Thôn Yang Ly - Xã N' Thôn Hạ |
Từ ngã ba đập hồ Đa Me (cạnh thửa 43, tờ bản đồ 32) - Đến ngã ba hết thửa 286, tờ bản đồ 32 và hết thửa 319, tờ bản đồ 32.
|
336.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 575 |
Huyện Đức Trọng |
Thôn Lạch Tông - Thôn Yang Ly - Xã N' Thôn Hạ |
Từ ngã ba cạnh thửa 286, tờ bản đồ 32 và giáp thửa 319, tờ bản đồ 32 - Đến sân bóng Lạch Tông (thửa 50, tờ bản đồ 40)
|
312.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 576 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Đoàn Kết - Xã N' Thôn Hạ |
Từ ngã ba cạnh thửa 742, tờ bản đồ 25 qua hồ Srê Kil - Đến ngã ba hết thửa 827, tờ bản đồ 25
|
220.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 577 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Đoàn Kết - Xã N' Thôn Hạ |
Từ ngã ba Klong Tum (cạnh thửa 175, tờ bản đồ 25) - Đến ngã ba cạnh Nghĩa địa thôn Đoàn Kết (hết thửa 66, tờ bản đồ 19).
|
190.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 578 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Đoàn Kết - Xã N' Thôn Hạ |
Từ ngã ba cạnh thửa 57, tờ bản đồ 25 - Đến hết thửa 171, tờ bản đồ 25
|
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 579 |
Huyện Đức Trọng |
Quốc lộ 27 - Xã Bình Thạnh |
Từ giáp xã N’Thôn Hạ - Đến ngã ba giáp thửa 145, tờ bản đồ 19 và hết thửa 231, tờ bản đồ 19
|
916.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 580 |
Huyện Đức Trọng |
Quốc lộ 27 - Xã Bình Thạnh |
Từ ngã ba cạnh thửa 145, tờ bản đồ 19 và giáp thửa 231, tờ bản đồ 19 - Đến ngã ba cạnh thửa 16, tờ bản đồ 19 và hết thửa 18, tờ bản đồ 19
|
860.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 581 |
Huyện Đức Trọng |
Quốc lộ 27 - Xã Bình Thạnh |
Từ ngã ba cạnh thửa 16, tờ bản đồ 19 và giáp thửa 18, tờ bản đồ 19 - Đến ngã ba cạnh thửa 191, tờ bản đồ 14 và hết thửa 165, tờ bản đồ 14
|
880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 582 |
Huyện Đức Trọng |
Quốc lộ 27 - Xã Bình Thạnh |
Từ ngã ba cạnh thửa 191, tờ bản đồ 14 và giáp thửa 165, tờ bản đồ 14 - Đến cổng nghĩa trang Thanh Bình và hết thửa 540, tờ bản đồ 13
|
1.104.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 583 |
Huyện Đức Trọng |
Quốc lộ 27 - Xã Bình Thạnh |
Từ cổng nghĩa trang Thanh Bình và giáp thửa 540, tờ bản đồ 13 - Đến ngã tư nhà thờ Thanh Bình
|
1.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 584 |
Huyện Đức Trọng |
Quốc lộ 27 - Xã Bình Thạnh |
Từ ngã tư nhà thờ Thanh Bình - Đến ngã tư hợp tác xã Thanh Bình 1 (thửa 481, tờ bản đồ 13)
|
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 585 |
Huyện Đức Trọng |
Quốc lộ 27 - Xã Bình Thạnh |
Từ ngã tư hợp tác xã Thanh Bình 1 (thửa 481, tờ bản đồ 13) - Đến cầu Thanh Bình
|
1.368.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 586 |
Huyện Đức Trọng |
Quốc lộ 27 - Xã Bình Thạnh |
Từ cầu Thanh Bình - Đến ngã ba hết thửa 118, tờ bản đồ 12 và hết thửa 220, tờ bản đồ 12
|
1.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 587 |
Huyện Đức Trọng |
Quốc lộ 27 - Xã Bình Thạnh |
Từ ngã ba giáp thửa 118, tờ bản đồ 12 và giáp thửa 220, tờ bản đồ 12 - Đến ngã ba Xóm 3 đi Kim Phát và hết thửa 313, tờ bản đồ 12
|
1.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 588 |
Huyện Đức Trọng |
Quốc lộ 27 - Xã Bình Thạnh |
Từ ngã ba Xóm 3 đi Kim Phát và giáp thửa 313, tờ bản đồ 12 - Đến ngã ba hết thửa 579, tờ bản đồ 12 và hết thửa 297, tờ bản đồ 12
|
788.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 589 |
Huyện Đức Trọng |
Quốc lộ 27 - Xã Bình Thạnh |
Từ ngã ba giáp thửa 579, tờ bản đồ 12 và giáp thửa 297, tờ bản đồ 12 - Đến giáp Lâm Hà
|
732.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 590 |
Huyện Đức Trọng |
Quốc lộ 27 - Xã Bình Thạnh |
Đường huyện - Từ ngã ba ranh giới Tân Hội - Đinh Văn - Bình Thạnh - Đến giáp huyện Lâm Hà
|
636.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 591 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Thanh Bình 3 - Xã Bình Thạnh |
Từ ngã ba cạnh thửa 9, tờ bản đồ 25 - Đến ngã ba xã N' Thôn Hạ (hết thửa 175, tờ bản đồ 20)
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 592 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Thanh Bình 3 - Xã Bình Thạnh |
Từ ngã ba cạnh thửa 13, tờ bản đồ 25 - Đến ngã ba cạnh thửa 39, tờ bản đồ 24
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 593 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Thanh Bình 3 - Xã Bình Thạnh |
Từ ngã ba cạnh thửa 145, tờ bản đồ 20 - Đến ngã ba hết thửa 20, tờ bản đồ 20
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 594 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Thanh Bình 3 - Xã Bình Thạnh |
Từ ngã ba cạnh thửa 95, tờ bản đồ 20 - Đến ngã tư cạnh thửa 85, tờ bản đồ 20
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 595 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Thanh Bình 3 - Xã Bình Thạnh |
Từ ngã ba cạnh thửa 20, tờ bản đồ 20 - Đến ngã ba cạnh thửa 14, tờ bản đồ 20
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 596 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Thanh Bình 3 - Xã Bình Thạnh |
Từ ngã tư cạnh thửa 77, tờ bản đồ 20 - Đến ngã tư cạnh thửa 67, tờ bản đồ 20
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 597 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Thanh Bình 3 - Xã Bình Thạnh |
Từ ngã ba cạnh thửa 140, tờ bản đồ 20 - Đến hết thửa 318, tờ bản đồ 19
|
352.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 598 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Thanh Bình 3 - Xã Bình Thạnh |
Từ giáp thửa đất 318, tờ bản đồ 19 - Đến mương nước hết thửa đất số 97, tờ bản đồ 24
|
304.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 599 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Thanh Bình 3 - Xã Bình Thạnh |
Từ ngã ba cạnh thửa 85, tờ bản đồ 20 đi qua ngã tư cạnh thửa 65, tờ bản đồ 20 - Đến giáp N’ Thôn Hạ
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 600 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Thanh Bình 3 - Xã Bình Thạnh |
Từ ngã ba cạnh thửa 57, tờ bản đồ 24 đi theo hướng thửa 25, tờ bản đồ 24 - Đến ngã tư cạnh thửa 310, tờ bản đồ 19
|
256.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |