| 1901 |
Huyện Đức Trọng |
Đường Nguyễn Trãi - Thị trấn Liên Nghĩa |
Từ đường Hàm Nghi - Đến đường Phan Chu Trinh
|
1.232.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1902 |
Huyện Đức Trọng |
Đường Nguyễn Trãi - Thị trấn Liên Nghĩa |
Đường hẻm 151 (hẻm Chí Linh) - Từ thửa 449, tờ bản đồ 75 - Đến giáp thửa 372, tờ bản đồ 75
|
664.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1903 |
Huyện Đức Trọng |
Đường Nguyễn Trãi - Thị trấn Liên Nghĩa |
Đường hẻm cạnh thửa 442, tờ bản đồ 60 - Đến hết đường
|
592.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1904 |
Huyện Đức Trọng |
Đường Nguyễn Đình Chiểu - Thị trấn Liên Nghĩa |
Từ Hoàng Văn Thụ - Đến đường Lý Thường Kiệt (Hàng Gianh)
|
880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1905 |
Huyện Đức Trọng |
Đường Nguyễn Đình Chiểu - Thị trấn Liên Nghĩa |
Từ đường Lý Thường Kiệt (Hàng Gianh) - Đến CLB Văn hóa Thể thao
|
728.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1906 |
Huyện Đức Trọng |
Đường Nguyễn Đình Chiểu - Thị trấn Liên Nghĩa |
Từ giáp CLB Văn hóa Thể thao (thửa 1587, tờ bản đồ 76) - Đến hết thửa 408, tờ bản đồ 95
|
790.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1907 |
Huyện Đức Trọng |
Đường Nguyễn Đình Chiểu - Thị trấn Liên Nghĩa |
Đường hẻm cạnh thửa 975, tờ bản đồ 75 - Đến giáp thửa 993, tờ bản đồ 75
|
520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1908 |
Huyện Đức Trọng |
Đường Nguyễn Đình Chiểu - Thị trấn Liên Nghĩa |
Đường hẻm cạnh thửa 377, tờ bản đồ 76 - Đến ngã ba cạnh thửa 1959, tờ bản đồ 76
|
512.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1909 |
Huyện Đức Trọng |
Đường Nguyễn Đình Chiểu - Thị trấn Liên Nghĩa |
Tư giáp thửa 408, tờ bản đồ 95 - Đến hết thửa 561, tờ bản đồ 95
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1910 |
Huyện Đức Trọng |
Đường Nguyễn Đình Chiểu - Thị trấn Liên Nghĩa |
Đường hẻm cạnh thửa 517, tờ bản đồ 75
|
530.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1911 |
Huyện Đức Trọng |
Đường Nguyễn Đình Chiểu - Thị trấn Liên Nghĩa |
Đường hẻm cạnh nhà thờ Tùng Nghĩa (thửa 263, tờ bản đồ 95) - Đến giáp thửa 183, tờ bản đồ 95
|
540.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1912 |
Huyện Đức Trọng |
Đường Thống Nhất - Thị trấn Liên Nghĩa |
Từ giáp xã Phú Hội - Đến ngã ba giáp thửa 144, tờ bản đồ 93 và hết thửa 147, tờ bản đồ 93
|
1.472.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1913 |
Huyện Đức Trọng |
Đường Thống Nhất - Thị trấn Liên Nghĩa |
Từ ngã ba cạnh thửa 144, tờ bản đồ 93 và giáp thửa 147, tờ bản đồ 93 - Đến đường Nguyễn Bá Ngọc và hết thửa 08, tờ bản đồ 93
|
1.552.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1914 |
Huyện Đức Trọng |
Đường Thống Nhất - Thị trấn Liên Nghĩa |
Từ đường Nguyễn Bá Ngọc và giáp thửa 08, tờ bản đồ 93 - Đến đường hẻm cạnh thửa 791, tờ bản đồ 95 và hết thửa 753, tờ bản đồ 95
|
1.864.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1915 |
Huyện Đức Trọng |
Đường Thống Nhất - Thị trấn Liên Nghĩa |
Từ đường hẻm cạnh thửa 791, tờ bản đồ 95 và giáp thửa 753, tờ bản đồ 95 - Đến đường vào nhà thờ Tùng Nghĩa và hết thửa 361, tờ bản đồ 95
|
2.024.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1916 |
Huyện Đức Trọng |
Đường Thống Nhất - Thị trấn Liên Nghĩa |
Từ đường vào nhà thờ Tùng Nghĩa và giáp thửa 361, tờ bản đồ 95 - Đến hết thửa 282, tờ bản đồ 95 và ngã ba cạnh thửa 274, tờ bản đồ 95
|
2.216.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1917 |
Huyện Đức Trọng |
Đường Thống Nhất - Thị trấn Liên Nghĩa |
Từ giáp thửa 282, tờ bản đồ 95 và ngã ba cạnh thửa 274, tờ bản đồ 95 - Đến đường Hà Giang và hết thửa 66, tờ bản đồ 95
|
2.456.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1918 |
Huyện Đức Trọng |
Đường Thống Nhất - Thị trấn Liên Nghĩa |
Từ đường Hà Giang và giáp thửa 66, tờ bản đồ 95 - Đến ngã tư cạnh thửa 1676, tờ bản đồ 76
|
2.728.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1919 |
Huyện Đức Trọng |
Đường Thống Nhất - Thị trấn Liên Nghĩa |
Từ ngã tư cạnh thửa 1676, tờ bản đồ 76 - Đến đường Lê Lợi
|
2.832.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1920 |
Huyện Đức Trọng |
Đường Thống Nhất - Thị trấn Liên Nghĩa |
Từ đường Lê Lợi - Đến ngã tư cạnh thửa 1235, tờ bản đồ 76
|
3.168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1921 |
Huyện Đức Trọng |
Đường Thống Nhất - Thị trấn Liên Nghĩa |
Từ ngã tư cạnh thửa 1235, tờ bản đồ 76 - Đến đường Quang Trung
|
3.336.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1922 |
Huyện Đức Trọng |
Đường Thống Nhất - Thị trấn Liên Nghĩa |
Từ đường Quang Trung - Đến hết thửa 883, tờ bản đồ 76 (nhà số 390) và hết thửa 893, tờ bản đồ 76
|
3.856.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1923 |
Huyện Đức Trọng |
Đường Thống Nhất - Thị trấn Liên Nghĩa |
Từ giáp thửa 883, tờ bản đồ 76 (nhà số 390) và giáp thửa 893, tờ bản đồ 76 (nhà số 525) - Đến đường Ngô Quyền
|
3.888.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1924 |
Huyện Đức Trọng |
Đường Thống Nhất - Thị trấn Liên Nghĩa |
Từ đường Ngô Quyền - Đến ngã ba cạnh thửa 398, tờ bản đồ 76 (cây đa) và hết thửa 407, tờ bản đồ 76
|
4.392.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1925 |
Huyện Đức Trọng |
Đường Thống Nhất - Thị trấn Liên Nghĩa |
Từ ngã ba cạnh thửa 398, tờ bản đồ 76 (cây đa) và giáp thửa 407, tờ bản đồ 76 - Đến đường Võ Thị Sáu và hết trụ sở Tổ dân phố 35 (thửa 2139, tờ bản đồ 76)
|
4.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1926 |
Huyện Đức Trọng |
Đường Thống Nhất - Thị trấn Liên Nghĩa |
Từ đường Võ Thị Sáu và giáp trụ sở Tổ Dân phố 35 (thửa 2139, tờ bản đồ 76) - Đến hết thửa 32, tờ bản đồ 76 và hết thửa 36, tờ bản đồ 76
|
4.952.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1927 |
Huyện Đức Trọng |
Đường Thống Nhất - Thị trấn Liên Nghĩa |
Từ giáp thửa 32, tờ bản đồ 76 và giáp thửa 36, tờ bản đồ 76 - Đến đường Tô Hiệu
|
5.208.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1928 |
Huyện Đức Trọng |
Đường Thống Nhất - Thị trấn Liên Nghĩa |
Từ đường Tô Hiệu - Đến đường Kim Đồng
|
5.952.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1929 |
Huyện Đức Trọng |
Đường Thống Nhất - Thị trấn Liên Nghĩa |
Từ đường Kim Đồng - Đến cổng vào trường Tiểu học Kim Đồng và hết thửa 524, tờ bản đồ 75
|
6.128.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1930 |
Huyện Đức Trọng |
Đường Thống Nhất - Thị trấn Liên Nghĩa |
Từ cổng vào trường Tiểu học Kim Đồng và giáp thửa 524, tờ bản đồ 75 - Đến ngã tư Hoàng Văn Thụ - Lê Thánh Tông
|
6.288.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1931 |
Huyện Đức Trọng |
Đường Thống Nhất - Thị trấn Liên Nghĩa |
Từ ngã tư Hoàng Văn Thụ - Lê Thánh Tông - Đến ngã ba vào nhà Văn hóa và hết thửa 108, tờ bản đồ 75
|
8.448.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1932 |
Huyện Đức Trọng |
Đường Thống Nhất - Thị trấn Liên Nghĩa |
Từ ngã ba vào nhà Văn hóa và giáp thửa 108, tờ bản đồ 75 - Đến đường Nguyễn Du và hết thửa 1070, tờ bản đồ 60
|
8.624.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1933 |
Huyện Đức Trọng |
Đường Thống Nhất - Thị trấn Liên Nghĩa |
Từ đường Nguyễn Du và giáp thửa 1070, tờ bản đồ 60 - Đến đường Trần Hưng Đạo và hết thửa 698, tờ bản đồ 60
|
9.624.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1934 |
Huyện Đức Trọng |
Đường Thống Nhất - Thị trấn Liên Nghĩa |
Từ đường Trần Hưng Đạo và giáp thửa 698, tờ bản đồ 60 - Đến đường Lê Anh Xuân và hết thửa 594, tờ bản đồ 60
|
10.136.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1935 |
Huyện Đức Trọng |
Đường Thống Nhất - Thị trấn Liên Nghĩa |
Từ đường Lê Anh Xuân và giáp thửa 594, tờ bản đồ 60 - Đến đường Hai Bà Trưng
|
10.336.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1936 |
Huyện Đức Trọng |
Đường Thống Nhất - Thị trấn Liên Nghĩa |
Từ đường Hai Bà Trưng - Đến đường Hàm Nghi và hết thửa 180, tờ bản đồ 57
|
10.336.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1937 |
Huyện Đức Trọng |
Đường Thống Nhất - Thị trấn Liên Nghĩa |
Từ đường Hàm Nghi và giáp thửa 180, tờ bản đồ 57 - Đến đường Nguyễn Thái Học
|
9.912.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1938 |
Huyện Đức Trọng |
Đường Thống Nhất - Thị trấn Liên Nghĩa |
Từ đường Nguyễn Thái Học - Đến đường Tô Hiến Thành
|
9.744.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1939 |
Huyện Đức Trọng |
Đường Thống Nhất - Thị trấn Liên Nghĩa |
Từ đường Tô Hiến Thành - Đến đường Nguyễn Thiện Thuật
|
9.568.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1940 |
Huyện Đức Trọng |
Đường hẻm của đường Thống Nhất - Thị trấn Liên Nghĩa |
Đường hẻm cạnh nhà số 21 Thống Nhất (cạnh Ngọc Thạnh) - cạnh thửa số 50, tờ bản đồ 55
|
384.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1941 |
Huyện Đức Trọng |
Đường hẻm của đường Thống Nhất - Thị trấn Liên Nghĩa |
Đường hẻm 27 Thống Nhất - cạnh thửa 868, tờ bản đồ 55 - Đến giáp thửa 53, tờ bản đồ 59
|
1.360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1942 |
Huyện Đức Trọng |
Đường hẻm 40 Thống Nhất - Thị trấn Liên Nghĩa |
Từ Thống Nhất - Đến ngã tư nối Hai Bà Trưng và đường Hai Tháng Tư
|
2.128.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1943 |
Huyện Đức Trọng |
Đường hẻm 40 Thống Nhất - Thị trấn Liên Nghĩa |
Từ ngã tư nối Hai Bà Trưng và đường Hai Tháng Tư - Đến hết đường
|
1.920.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1944 |
Huyện Đức Trọng |
Đường hẻm 40 Thống Nhất - Thị trấn Liên Nghĩa |
Đường hẻm cạnh thửa 369, tờ bản đồ 95 (cạnh cây xăng) - Đến giáp thửa 392, tờ bản đồ 95
|
536.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1945 |
Huyện Đức Trọng |
Đường hẻm 40 Thống Nhất - Thị trấn Liên Nghĩa |
Đường hẻm cạnh thửa 751, tờ bản đồ 95 - Đến mương nước
|
512.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1946 |
Huyện Đức Trọng |
Đường hẻm 40 Thống Nhất - Thị trấn Liên Nghĩa |
Đường hẻm cạnh thửa 775, tờ bản đồ 95 - Đến đường Nguyễn Bá Ngọc (hết thửa 1067, tờ bản đồ 95); từ ngã ba cạnh thửa 789, tờ bản đồ 95 Đến giáp thửa 836, tờ bản đồ 95; từ ngã ba cạnh thửa 822
|
512.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1947 |
Huyện Đức Trọng |
Đường hẻm 40 Thống Nhất - Thị trấn Liên Nghĩa |
Đường hẻm cạnh thửa 84, tờ bản đồ 93 - Đến hết thửa 61, tờ bản đồ 93 và Đến hết thửa 53, tờ bản đồ 93
|
536.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1948 |
Huyện Đức Trọng |
Đường hẻm 40 Thống Nhất - Thị trấn Liên Nghĩa |
Đường hẻm cạnh thửa 144, tờ bản đồ 93 - Đến giáp thửa 159, tờ bản đồ 96; Đến đường Nguyễn Bá Ngọc (hết thửa 134, tờ bản đồ 96)
|
512.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1949 |
Huyện Đức Trọng |
Đường hẻm 40 Thống Nhất - Thị trấn Liên Nghĩa |
Đường hẻm cạnh thửa 206, tờ bản đồ 93 - Đến hết thửa 240, tờ bản đồ 93; Đến giáp thửa 279, tờ bản đồ 96
|
536.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1950 |
Huyện Đức Trọng |
Đường hẻm 40 Thống Nhất - Thị trấn Liên Nghĩa |
Đường hẻm cạnh thửa 282, tờ bản đồ 95
|
370.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1951 |
Huyện Đức Trọng |
Đường hẻm 40 Thống Nhất - Thị trấn Liên Nghĩa |
Đường hẻm cạnh thửa 742, tờ bản đồ 95
|
370.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1952 |
Huyện Đức Trọng |
Đường hẻm 40 Thống Nhất - Thị trấn Liên Nghĩa |
Đường hẻm cạnh thửa 815, tờ bản đồ 95 - Đến ngã ba cạnh thửa 836, tờ bản đồ 95
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1953 |
Huyện Đức Trọng |
Đường hẻm 40 Thống Nhất - Thị trấn Liên Nghĩa |
Đường hẻm cạnh thửa 918, tờ bản đồ 95
|
370.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1954 |
Huyện Đức Trọng |
Đường hẻm 40 Thống Nhất - Thị trấn Liên Nghĩa |
Đường hẻm cạnh thửa 214, tờ bản đồ 96 - Đến giáp thửa 102, tờ bản đồ 96
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1955 |
Huyện Đức Trọng |
Đường hẻm 40 Thống Nhất - Thị trấn Liên Nghĩa |
Đường hẻm cạnh thửa 225, tờ bản đồ 93
|
520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1956 |
Huyện Đức Trọng |
Đường Hoàng Văn Thụ - Thị trấn Liên Nghĩa |
Từ đường Thống Nhất - Đến đường Nguyễn Bỉnh Khiêm và giáp trường Nguyễn Trãi
|
3.120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1957 |
Huyện Đức Trọng |
Đường Hoàng Văn Thụ - Thị trấn Liên Nghĩa |
Từ đường Nguyễn Bỉnh Khiêm và trường Nguyễn Trãi - Đến đường Lý Thường Kiệt
|
3.088.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1958 |
Huyện Đức Trọng |
Đường Hoàng Văn Thụ - Thị trấn Liên Nghĩa |
Từ đường Lý Thường Kiệt - Đến đường hẻm cạnh thửa 491, tờ bản đồ 72 (nhà ông Sập) và hết thửa 385, tờ bản đồ 72 (nhà bà Thu)
|
2.920.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1959 |
Huyện Đức Trọng |
Đường Hoàng Văn Thụ - Thị trấn Liên Nghĩa |
Từ đường hẻm cạnh thửa 491, tờ bản đồ 72 và giáp thửa 385, tờ bản đồ 72 - Đến đường Trần Nguyên Hãn và hết thửa 836, tờ bản đồ 72
|
2.672.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1960 |
Huyện Đức Trọng |
Đường Hoàng Văn Thụ - Thị trấn Liên Nghĩa |
Từ đường Trần Nguyên Hãn và giáp thửa 836, tờ bản đồ 72 - Đến đường hẻm cạnh thửa 413, tờ bản đồ 71 (nhà bà Lích) và hết thửa 647, tờ bản đồ 71
|
2.584.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1961 |
Huyện Đức Trọng |
Đường Hoàng Văn Thụ - Thị trấn Liên Nghĩa |
Từ đường hẻm cạnh thửa 413, tờ bản đồ 71 và giáp thửa 647, tờ bản đồ 71 - Đến đường Tuệ Tĩnh và đường hẻm cạnh nhà số 147 (cạnh thửa 16, tờ bản đồ 73)
|
2.544.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1962 |
Huyện Đức Trọng |
Đường Hoàng Văn Thụ - Thị trấn Liên Nghĩa |
Từ đường Tuệ Tĩnh và đường hẻm cạnh nhà số 147 (cạnh thửa 16, tờ bản đồ 73) - Đến đường Cô Bắc và hết thửa 149, tờ bản đồ 73
|
2.232.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1963 |
Huyện Đức Trọng |
Đường Hoàng Văn Thụ - Thị trấn Liên Nghĩa |
Từ đường Cô Bắc và giáp thửa 149, tờ bản đồ 73 - Đến đường Ngô Mây và đường hẻm cạnh nhà số 209 (cạnh thửa 321, tờ bản đồ 73)
|
2.032.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1964 |
Huyện Đức Trọng |
Đường Hoàng Văn Thụ - Thị trấn Liên Nghĩa |
Từ đường Ngô Mây và đường hẻm cạnh nhà số 209 (cạnh thửa 321, tờ bản đồ 73) - Đến đường hẻm cạnh thửa 133, tờ bản đồ 88 (Trường Mẫu giáo Họa Mi - phân hiệu Nam Sơn) và giáp thửa 265, tờ bản đồ 88
|
1.720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1965 |
Huyện Đức Trọng |
Đường Hoàng Văn Thụ - Thị trấn Liên Nghĩa |
Từ đường hẻm cạnh thửa 133, tờ bản đồ 88 (Trường Mẫu giáo Họa Mi - phân hiệu Nam Sơn) và thửa 265, tờ bản đồ 88 - Đến đường hẻm cạnh thửa 248, tờ bản đồ 88 và hết thửa 177, tờ bản đồ 88
|
1.752.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1966 |
Huyện Đức Trọng |
Đường Hoàng Văn Thụ - Thị trấn Liên Nghĩa |
Từ đường hẻm cạnh thửa 248, tờ bản đồ 88 và giáp thửa 177, tờ bản đồ 88 - Đến Quốc lộ 20
|
1.792.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1967 |
Huyện Đức Trọng |
Đường hẻm của đường Hoàng Văn Thụ - Thị trấn Liên Nghĩa |
Đường hẻm cạnh thửa 455, tờ bản đồ 72 - Đến giáp thửa 586, tờ bản đồ 72 và Đến ngã ba cạnh thửa 925, tờ bản đồ 72
|
640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1968 |
Huyện Đức Trọng |
Đường hẻm của đường Hoàng Văn Thụ - Thị trấn Liên Nghĩa |
Từ ngã ba cạnh thửa 925, tờ bản đồ 72 - Đến hết thửa 61, tờ bản đồ 72; Đến giáp thửa 75, tờ bản đồ 72; Đến giáp thửa 844, tờ bản đồ 72 và Đến giáp thửa 1075, tờ bản đồ 72
|
568.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1969 |
Huyện Đức Trọng |
Đường hẻm của đường Hoàng Văn Thụ - Thị trấn Liên Nghĩa |
Đường hẻm cạnh thửa 1076, tờ bản đồ 72 - Đến hết thửa 1063, tờ bản đồ 72
|
536.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1970 |
Huyện Đức Trọng |
Đường hẻm của đường Hoàng Văn Thụ - Thị trấn Liên Nghĩa |
Đường hẻm cạnh thửa 573, tờ bản đồ 71 - Đến ngã ba hết thửa 638, tờ bản đồ 72
|
536.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1971 |
Huyện Đức Trọng |
Đường hẻm của đường Hoàng Văn Thụ - Thị trấn Liên Nghĩa |
Đường hẻm cạnh thửa 413, tờ bản đồ 71 - Đến ngã ba hết thửa 526 và 600, tờ bản đồ 71
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1972 |
Huyện Đức Trọng |
Đường hẻm của đường Hoàng Văn Thụ - Thị trấn Liên Nghĩa |
Đường hẻm cạnh thửa 400, tờ bản đồ 71
|
608.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1973 |
Huyện Đức Trọng |
Đường hẻm của đường Hoàng Văn Thụ - Thị trấn Liên Nghĩa |
Đường hẻm 201 Hoàng Văn Thụ (cạnh thửa 287, tờ bản đồ 73) - Đến ngã ba cạnh thửa 434, tờ bản đồ 73)
|
584.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1974 |
Huyện Đức Trọng |
Đường hẻm của đường Hoàng Văn Thụ - Thị trấn Liên Nghĩa |
Đường hẻm từ cạnh thửa 05, tờ bản đồ 91 qua thửa 114, tờ bản đồ 91 - Đến hết thửa 127, tờ bản đồ 91; qua thửa 114, tờ bản đồ 91 Đến hết thửa 36, tờ bản đồ 91 và Đến ngã ba hết thửa 341, tờ bản đồ 73
|
584.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1975 |
Huyện Đức Trọng |
Đường hẻm của đường Hoàng Văn Thụ - Thị trấn Liên Nghĩa |
Đường hẻm cạnh thửa 295, tờ bản đồ 69 - Đến giáp thửa 174, tờ bản đồ 69
|
584.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1976 |
Huyện Đức Trọng |
Đường hẻm của đường Hoàng Văn Thụ - Thị trấn Liên Nghĩa |
Đường hẻm cạnh thửa 210, tờ bản đồ 88 (cạnh nhà tình thương) - Đến ngã ba cạnh thửa 105, tờ bản đồ 86 và Đến ngã ba giữa hai thửa 177 và 306, tờ bản đồ 90
|
584.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1977 |
Huyện Đức Trọng |
Đường hẻm của đường Hoàng Văn Thụ - Thị trấn Liên Nghĩa |
Đường hẻm cạnh thửa 142, tờ bản đồ 88 (nhà ông Đường) - Đến ngã ba hết thửa 427, tờ bản đồ 88
|
584.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1978 |
Huyện Đức Trọng |
Đường hẻm của đường Hoàng Văn Thụ - Thị trấn Liên Nghĩa |
Đường hẻm cạnh thửa 143, tờ bản đồ 88 - Đến ngã ba cạnh thửa 145, tờ bản đồ 88
|
584.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1979 |
Huyện Đức Trọng |
Đường hẻm của đường Hoàng Văn Thụ - Thị trấn Liên Nghĩa |
Đường hẻm cạnh thửa 145, tờ bản đồ 88 - Đến ngã ba hết thửa 87, tờ bản đồ 88; Đến ngã ba cạnh thửa 101, tờ bản đồ 88
|
496.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1980 |
Huyện Đức Trọng |
Đường hẻm của đường Hoàng Văn Thụ - Thị trấn Liên Nghĩa |
Đường hẻm cạnh thửa 157, tờ bản đồ 88 - Đến ngã ba hết thửa 44, tờ bản đồ 88
|
496.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1981 |
Huyện Đức Trọng |
Đường hẻm của đường Hoàng Văn Thụ - Thị trấn Liên Nghĩa |
Đường hẻm cạnh thửa 466, tờ bản đồ 88 - Đến ngã ba cạnh thửa 295, tờ bản đồ 88
|
584.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1982 |
Huyện Đức Trọng |
Đường hẻm của đường Hoàng Văn Thụ - Thị trấn Liên Nghĩa |
Từ đường Hoàng Văn Thụ - Đến cống (hết thửa 320, tờ bản đồ 88)
|
608.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1983 |
Huyện Đức Trọng |
Đường hẻm của đường Hoàng Văn Thụ - Thị trấn Liên Nghĩa |
Từ cống (giáp thửa 320, tờ bản đồ 88) - Đến ngã ba cạnh thửa 256, tờ bản đồ 87
|
560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1984 |
Huyện Đức Trọng |
Đường hẻm của đường Hoàng Văn Thụ - Thị trấn Liên Nghĩa |
Đường hẻm cạnh thửa 456, tờ bản đồ 72 - Đến giáp thửa 526, tờ bản đồ 72 và hết thửa 939, tờ bản đồ 72
|
504.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1985 |
Huyện Đức Trọng |
Đường hẻm của đường Hoàng Văn Thụ - Thị trấn Liên Nghĩa |
Đường hẻm cạnh thửa 491, tờ bản đồ 72 - Đến giáp thửa 562, tờ bản đồ 72
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1986 |
Huyện Đức Trọng |
Đường hẻm của đường Hoàng Văn Thụ - Thị trấn Liên Nghĩa |
Đường hẻm cạnh thửa 910, tờ bản đồ 72 - Đến giáp thửa 956, tờ bản đồ 70
|
540.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1987 |
Huyện Đức Trọng |
Đường hẻm của đường Hoàng Văn Thụ - Thị trấn Liên Nghĩa |
Đường hẻm cạnh thửa 657, tờ bản đồ 72 - Đến hết thửa 655, tờ bản đồ 72
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1988 |
Huyện Đức Trọng |
Đường hẻm của đường Hoàng Văn Thụ - Thị trấn Liên Nghĩa |
Đường hẻm cạnh thửa 667, tờ bản đồ 72 - Đến hết thửa 313, tờ bản đồ 72
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1989 |
Huyện Đức Trọng |
Đường hẻm của đường Hoàng Văn Thụ - Thị trấn Liên Nghĩa |
Đường hẻm cạnh thửa 358, tờ bản đồ 72 - Đến hết thửa 690, tờ bản đồ 72
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1990 |
Huyện Đức Trọng |
Đường hẻm của đường Hoàng Văn Thụ - Thị trấn Liên Nghĩa |
Đường hẻm 145 - cạnh thửa 16, tờ bản đồ 73 - Đến hết thửa 41, tờ bản đồ 73; Đến hết thửa 380, tờ bản đồ 73
|
568.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1991 |
Huyện Đức Trọng |
Đường hẻm của đường Hoàng Văn Thụ - Thị trấn Liên Nghĩa |
Đường hẻm cạnh thửa 187, tờ bản đồ 73 - Đến hết thửa 158, tờ bản đồ 73; Đến hết thửa 395, tờ bản đồ 73
|
520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1992 |
Huyện Đức Trọng |
Đường hẻm của đường Hoàng Văn Thụ - Thị trấn Liên Nghĩa |
Đường hẻm cạnh thửa 321, tờ bản đồ 73 - Đến hết thửa 315, tờ bản đồ 73
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1993 |
Huyện Đức Trọng |
Đường hẻm của đường Hoàng Văn Thụ - Thị trấn Liên Nghĩa |
Từ ngã ba cạnh thửa 302, tờ bản đồ 69 - Đến hết thửa 427, tờ bản đồ 88
|
570.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1994 |
Huyện Đức Trọng |
Đường hẻm của đường Hoàng Văn Thụ - Thị trấn Liên Nghĩa |
Đường hẻm cạnh thửa 253, tờ bản đồ 88 - Đến giáp thửa 311, tờ bản đồ 88
|
570.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1995 |
Huyện Đức Trọng |
Đường hẻm của đường Hoàng Văn Thụ - Thị trấn Liên Nghĩa |
Đường hẻm cạnh thửa 383, tờ bản đồ 88 - Đến hết thửa 380, tờ bản đồ 88
|
570.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1996 |
Huyện Đức Trọng |
Đường hẻm của đường Hoàng Văn Thụ - Thị trấn Liên Nghĩa |
Từ ngã ba cạnh thửa 248, tờ bản đồ 88 - Đến mương nước (cạnh thửa 298, tờ bản đồ 88)
|
520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1997 |
Huyện Đức Trọng |
Đường hẻm của đường Hoàng Văn Thụ - Thị trấn Liên Nghĩa |
Từ ngã ba cạnh thửa 300, tờ bản đồ 88 - Đến hết thửa 310, tờ bản đồ 86
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1998 |
Huyện Đức Trọng |
Đường hẻm của đường Hoàng Văn Thụ - Thị trấn Liên Nghĩa |
Từ ngã ba cạnh thửa 395, tờ bản đồ 88 - Đến giáp thửa 328, tờ bản đồ 88; Đến hết thửa 336, tờ bản đồ 88
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1999 |
Huyện Đức Trọng |
Đường hẻm của đường Hoàng Văn Thụ - Thị trấn Liên Nghĩa |
Từ ngã tư cạnh thửa 169, tờ bản đồ 87 - Đến giáp thửa 328, tờ bản đồ 88
|
490.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2000 |
Huyện Đức Trọng |
Đường hẻm của đường Hoàng Văn Thụ - Thị trấn Liên Nghĩa |
Đường hẻm cạnh thửa 174, tờ bản đồ 88 - Đến giáp thửa 244, tờ bản đồ 88
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |