| 1501 |
Huyện Đức Trọng |
Đường ĐH 6 - Xã Đa Quyn |
Từ cầu Suối Trong (giáp thửa 114, tờ bản đồ 98) - Đến ngã ba hết thỏa 132, tờ bản đồ 122 (đường xuống cầu K61)
|
292.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1502 |
Huyện Đức Trọng |
Đường ĐH 6 - Xã Đa Quyn |
Từ ngã ba giáp thửa 132, tờ bản đồ 122 (đường xuống cầu K61) - Đến hết thửa 167, tờ bản đồ 123
|
276.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1503 |
Huyện Đức Trọng |
Đường ĐH 6 - Xã Đa Quyn |
Từ giáp thửa (167, tờ bản đồ 123) - Đến ngã ba hết thửa 57, tờ bản đồ 126 (hướng xuống cầu K64)
|
216.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1504 |
Huyện Đức Trọng |
Đường ĐH 6 - Xã Đa Quyn |
Từ ngã ba hết thửa 57, tờ bản đồ 126 - Đến ngã ba hết thửa 26, tờ bản đồ 127
|
216.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1505 |
Huyện Đức Trọng |
Đường ĐH 6 - Xã Đa Quyn |
Từ ngã ba giáp thửa 26, tờ bản đồ 127 - Đến ngã ba hết thửa 670, tờ bản đồ 115 và hết thửa 366, tờ bản đồ 115
|
292.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1506 |
Huyện Đức Trọng |
Đường ĐH 6 - Xã Đa Quyn |
Từ ngã ba giáp thửa 436, tờ bản đồ 115 (nhà sinh hoạt cộng đồng thôn Ma Bó) - Đến hết thửa 52, tờ bản đồ 116
|
276.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1507 |
Huyện Đức Trọng |
Xã Đa Quyn |
Từ đường ĐT 729 - cạnh thửa 248, tờ bản đồ 109 - Đến hết thửa 504, tờ bản đồ 97
|
252.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1508 |
Huyện Đức Trọng |
Xã Đa Quyn |
Từ ngã ba cạnh thửa 620, tờ bản đồ 97 đi hết thửa 401, tờ bản đồ 97
|
128.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1509 |
Huyện Đức Trọng |
Xã Đa Quyn |
Từ ngã ba cạnh thửa 606, tờ bản đồ 97 đi thửa 468, tờ bản đồ 97 (hội trường thôn Tân Hạ) - Đến ngã ba thửa 593, tờ bản đồ 97
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1510 |
Huyện Đức Trọng |
Xã Đa Quyn |
Từ ngã ba giáp thửa 468, tờ bản đồ 97 (Hội trường thôn Tân Hạ) - Đến hết thửa 114, tờ bản đồ 97
|
128.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1511 |
Huyện Đức Trọng |
Xã Đa Quyn |
Từ ngã ba giáp thửa 177, tờ bản đồ 97 - Đến hết thửa 174, tờ bản đồ 97
|
128.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1512 |
Huyện Đức Trọng |
Xã Đa Quyn |
Từ ngã ba thửa 594, tờ bản đồ 97 - Đến ngã tư cạnh thửa 36, tờ bản đồ 109
|
244.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1513 |
Huyện Đức Trọng |
Xã Đa Quyn |
Từ ngã ba cạnh thửa 17, tờ bản đồ 109 - Đến ngã tư cạnh thửa 74, tờ bản đồ 109
|
244.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1514 |
Huyện Đức Trọng |
Xã Đa Quyn |
Từ thửa 106, tờ bản đồ 109 - Đến hết thửa 4, tờ bản đồ 110
|
192.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1515 |
Huyện Đức Trọng |
Xã Đa Quyn |
Từ ngã tư thửa 74 - Đến ngã ba thửa 132, tờ bản đồ 109; từ ngã tư thửa 37 Đến ngã ba thửa 77, tờ bản đồ 109
|
192.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1516 |
Huyện Đức Trọng |
Xã Đa Quyn |
Từ thửa 148, tờ bản đồ 109 - Đến hết thửa 95, tờ bản đồ 109
|
144.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1517 |
Huyện Đức Trọng |
Xã Đa Quyn |
Từ ngã ba Chơ Ré cạnh thửa 103, tờ bản đồ 98 - Đến hết trường Tiểu học Chơ Ré (thửa 23, tờ bản đồ 98)
|
220.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1518 |
Huyện Đức Trọng |
Xã Đa Quyn |
Từ giáp trường Tiểu học Chợ Réh (thửa 23, tờ bản đồ 98) - Đến hết thửa 48, tờ bản đồ 75
|
204.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1519 |
Huyện Đức Trọng |
Xã Đa Quyn |
Từ giáp thửa 48, tờ bản đồ 75 - Đến cống hết thửa 119, tờ bản đồ 54 và hết thửa 120, tờ bản đồ 54
|
156.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1520 |
Huyện Đức Trọng |
Xã Đa Quyn |
Từ cổng giáp thửa 119, tờ bản đồ 54 và giáp thửa 120, tờ bản đồ 54 - Đến cầu cây xoài (cạnh thửa 174, tờ bản đồ 45)
|
116.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1521 |
Huyện Đức Trọng |
Xã Đa Quyn |
Từ cầu cây xoài (cạnh thửa 174, tờ bản đồ 45) - Đến cầu cạnh thửa 41, tờ bản đồ 22
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1522 |
Huyện Đức Trọng |
Xã Đa Quyn |
Từ ngã ba cạnh thửa đất 20, tờ bản đồ 87 - Đến hết thửa 38, tờ bản đồ 90
|
116.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1523 |
Huyện Đức Trọng |
Xã Đa Quyn |
Từ Cầu K62 - cạnh thửa 70, tờ bản đồ 123 - Đến ngã ba cạnh thửa 08, tờ bản đồ 135 và hết thửa 158, tờ bản đồ 123
|
136.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1524 |
Huyện Đức Trọng |
Xã Đa Quyn |
Từ ngã ba giáp thửa 08, tờ bản đồ 135 và giáp thửa 150, tờ bản đồ 123 - Đến hết thửa 37, tờ bản đồ 163 và hết thửa 63, tờ bản đồ 163
|
104.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1525 |
Huyện Đức Trọng |
Xã Đa Quyn |
Từ giáp thửa 37, tờ bản đồ 163 và giáp thửa 63, tờ bản đồ 163 - Đến ngã ba cạnh thửa 04, tờ bản đồ 139
|
136.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1526 |
Huyện Đức Trọng |
Xã Đa Quyn |
Từ ngã ba cạnh thửa 26, tờ bản đồ 127 - Đến ngã ba cạnh thửa 04, tờ bản đồ 139
|
148.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1527 |
Huyện Đức Trọng |
Xã Đa Quyn |
Từ ngã ba cạnh thửa 08, tờ bản đồ 135 - Đến hết thửa 259, tờ bản đồ 122
|
136.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1528 |
Huyện Đức Trọng |
Xã Đa Quyn |
Từ ngã ba cạnh thửa 73, tờ bản đồ 123 - Đến giáp thửa 76, tờ bản đồ 124
|
96.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1529 |
Huyện Đức Trọng |
Xã Đa Quyn |
Từ ngã ba cạnh thửa 44, tờ bản đồ 126 - Đến hết thửa đất số 78, tờ bản đồ 126
|
104.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1530 |
Huyện Đức Trọng |
Xã Đa Quyn |
Từ ngã ba cạnh thửa 132, tờ bản đồ 122 (ngã ba đường xuống cầu K61) - Đến hết thửa 15, tờ bản đồ 34 (giáp xã Tà Năng)
|
136.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1531 |
Huyện Đức Trọng |
Xã Đa Quyn |
Từ ngã ba cạnh thửa 114, tờ bản đồ 127 - Đến hết thửa 03, tờ bản đồ 138
|
95.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1532 |
Huyện Đức Trọng |
Xã Đa Quyn |
Từ ngã ba cạnh thửa 64, tờ bản đồ 127 - Đến hết thửa 43, tờ bản đồ 126
|
104.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1533 |
Huyện Đức Trọng |
Xã Đa Quyn |
Từ ngã ba cạnh thửa 02, tờ bản đồ 127 - Đến giáp thửa 127, tờ bản đồ 128 (trạm Công an huyện)
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1534 |
Huyện Đức Trọng |
Xã Đa Quyn |
Từ ngã ba cạnh thửa 11, tờ bản đồ 128 - Đến hết thửa 46, tờ bản đồ 127; Đến hết thửa 87, tờ bản đồ 128;
|
116.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1535 |
Huyện Đức Trọng |
Xã Đa Quyn |
Từ thửa 127, tờ bản đồ 128 (trạm Công an huyện) - Đến hết Xí nghiệp Vàng
|
104.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1536 |
Huyện Đức Trọng |
Xã Đa Quyn |
Từ giáp thửa 52, tờ bản đồ 116 - Đến hết thửa 479, tờ bản đồ 105
|
104.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1537 |
Huyện Đức Trọng |
Quốc lộ 20 - Thị trấn Liên Nghĩa |
Từ giáp xã Phú Hội - Đến đường hẻm 1110 Quốc lộ 20 (cạnh thửa 137, tờ bản đồ 100)
|
2.016.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1538 |
Huyện Đức Trọng |
Quốc lộ 20 - Thị trấn Liên Nghĩa |
Từ đường hẻm 1110 (cạnh thửa 137, tờ bản đồ 100) - Đến cổng văn hóa cụm 1 và đường hẻm 1155 Quốc lộ 20 (thửa 271 và 230 gốc; tờ bản đồ 101)
|
2.216.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1539 |
Huyện Đức Trọng |
Quốc lộ 20 - Thị trấn Liên Nghĩa |
Từ cổng văn hóa cụm 1 và đường hẻm 1155 Quốc lộ 20 - Đến hết nhà số 1024 (thửa 639, tờ bản đồ 83) và hết cây xăng Liên Nghĩa
|
2.544.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1540 |
Huyện Đức Trọng |
Quốc lộ 20 - Thị trấn Liên Nghĩa |
Từ giáp nhà số 1024 (thửa 639, tờ bản đồ 83) và giáp cây xăng Liên Nghĩa - Đến đường hẻm 966 Quốc lộ 20 (nhà ông Học) và đường hẻm cạnh thửa 245, tờ bản đồ 83
|
2.696.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1541 |
Huyện Đức Trọng |
Quốc lộ 20 - Thị trấn Liên Nghĩa |
Từ đường hẻm 966 Quốc lộ 20 - cạnh thửa 715, tờ bản đồ 83 và đường hẻm cạnh thửa 245, tờ bản đồ 83 - Đến giáp đất nhà số 910 (thửa 359, tờ bản đồ 87) và đường hẻm 1025 Quốc lộ 20 (cạnh thửa 218, tờ bản đồ 86)
|
2.984.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1542 |
Huyện Đức Trọng |
Quốc lộ 20 - Thị trấn Liên Nghĩa |
Từ đất nhà số 910 (thửa 359, tờ bản đồ 87) và đường hẻm 1025 Quốc lộ 20 (cạnh thửa 218, tờ bản đồ 86) - Đến đường hẻm 902 Quốc lộ 20 (cạnh thửa 157, tờ bản đồ 87) và hết nhà số 1011 (nhà bà Thảo - thửa 202, tờ bản đồ 87)
|
3.144.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1543 |
Huyện Đức Trọng |
Quốc lộ 20 - Thị trấn Liên Nghĩa |
Từ đường hẻm 902 Quốc lộ 20 (cạnh thửa 157, tờ bản đồ 87) và giáp nhà số 1011 (nhà bà Thảo - thửa 202, tờ bản đồ 87) - Đến đường Hồ Xuân Hương và hẻm 983 Quốc lộ 20 (cạnh thửa 139, tờ bản đồ 87)
|
3.536.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1544 |
Huyện Đức Trọng |
Quốc lộ 20 - Thị trấn Liên Nghĩa |
Từ đường Hồ Xuân Hương và đường hẻm 983 Quốc lộ 20 - Đến giáp thửa 12, tờ bản đồ 87 và đường Lý Thái Tổ
|
4.128.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1545 |
Huyện Đức Trọng |
Quốc lộ 20 - Thị trấn Liên Nghĩa |
Từ thửa 12, tờ bản đồ 87 và đường Lý Thái Tổ đường hẻm 915 Quốc lộ 20 (cạnh thửa 293, tờ bản đồ 69) và đường hẻm đối diện
|
4.280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1546 |
Huyện Đức Trọng |
Quốc lộ 20 - Thị trấn Liên Nghĩa |
Từ đường hẻm 915 (cạnh thửa 293, tờ bản đồ 69) Quốc lộ 20 và đường hẻm đối diện - Đến đường hẻm 895 Quốc lộ 20 (cạnh thửa 116, tờ bản đồ 69)
|
4.576.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1547 |
Huyện Đức Trọng |
Quốc lộ 20 - Thị trấn Liên Nghĩa |
Từ đường hẻm 895 Quốc lộ 20 (cạnh thửa 116, tờ bản đồ 69) - Đến hết Trường Tiểu học Nam Sơn (thửa 81, tờ bản đồ 69) và hết thửa 51, tờ bản đồ 50 (nhà ông Sỳ Chắn Dưỡng)
|
4.560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1548 |
Huyện Đức Trọng |
Quốc lộ 20 - Thị trấn Liên Nghĩa |
Từ giáp Trường Tiểu học Nam Sơn (thửa 81, tờ bản đồ 69) và giáp thửa 51, tờ bản đồ 50 - Đến đường hẻm 831 Quốc lộ 20 (cạnh thửa 23, tờ bản đồ 69) và hẻm đối diện
|
5.552.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1549 |
Huyện Đức Trọng |
Quốc lộ 20 - Thị trấn Liên Nghĩa |
Từ đường hẻm 831 Quốc lộ 20 và hẻm đối diện - Đến đường hẻm 819A Quốc lộ 20 (cạnh thửa 10, tờ bản đồ 69 - Rửa xe Đức Trọng) và hết thửa 326, tờ bản đồ 48
|
5.720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1550 |
Huyện Đức Trọng |
Quốc lộ 20 - Thị trấn Liên Nghĩa |
Từ đường hẻm 819A Quốc lộ 20 (cạnh thửa 10, tờ bản đồ 69 - Rửa xe Đức Trọng) và đất Hiệu vỏ xe Đình Dương (từ thửa 326, tờ bản đồ 48) 326 - Đến đường hẻm cạnh Cty Giao thông - Xây dựng - Thủy lợi Lâm Đồng và hết thửa 263, tờ bản đồ 48
|
5.832.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1551 |
Huyện Đức Trọng |
Quốc lộ 20 - Thị trấn Liên Nghĩa |
Từ đường hẻm cạnh Cty Giao thông - Xây dựng - Thủy lợi Lâm Đồng - Đến đường Tuệ Tĩnh và hết thửa 203, tờ bản đồ 48
|
6.288.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1552 |
Huyện Đức Trọng |
Quốc lộ 20 - Thị trấn Liên Nghĩa |
Từ đường Tuệ Tĩnh và hết thửa 203, tờ bản đồ 48 - Đến ngã tư Phan Đình Phùng - Trần Nguyên Hãn
|
6.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1553 |
Huyện Đức Trọng |
Quốc lộ 20 - Thị trấn Liên Nghĩa |
Từ ngã tư Phan Đình Phùng - Trần Nguyên Hãn - Đến giáp bến xe Đức Trọng và hết thửa 48, tờ bản đồ 49
|
7.352.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1554 |
Huyện Đức Trọng |
Quốc lộ 20 - Thị trấn Liên Nghĩa |
Từ bến xe Đức Trọng và giáp thửa 48, tờ bản đồ 49 - Đến đường Hà Huy Tập và hết bến xe Đức Trọng (thửa 108, tờ bản đồ 71)
|
7.640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1555 |
Huyện Đức Trọng |
Quốc lộ 20 - Thị trấn Liên Nghĩa |
Từ đường Hà Huy Tập và giáp bến xe Đức Trọng (thửa 108, tờ bản đồ 71) - Đến đường hẻm 564 Quốc lộ 20 (cạnh thửa 373, tờ bản đồ 43)
|
9.832.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1556 |
Huyện Đức Trọng |
Quốc lộ 20 - Thị trấn Liên Nghĩa |
Từ đường hẻm 564 Quốc lộ 20 (cạnh thửa 373, tờ bản đồ 43) - Đến đường Đinh Tiên Hoàng
|
10.872.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1557 |
Huyện Đức Trọng |
Quốc lộ 20 - Thị trấn Liên Nghĩa |
Từ đường Đinh Tiên Hoàng - Đến đường Nguyễn Văn Linh và hết thửa 496, tờ bản đồ 57
|
11.104.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1558 |
Huyện Đức Trọng |
Quốc lộ 20 - Thị trấn Liên Nghĩa |
Từ đường Nguyễn Văn Linh và giáp thửa 496, tờ bản đồ 57 - Đến đường Trần Phú và hết Cty Viễn thông (thửa 305, tờ bản đồ 57)
|
11.312.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1559 |
Huyện Đức Trọng |
Quốc lộ 20 - Thị trấn Liên Nghĩa |
Từ đường Trần Phú và giáp Cty Viễn thông (thửa 305, tờ bản đồ 57) - Đến đường Tô Vĩnh Diện và đường Ngô Gia Tự
|
11.544.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1560 |
Huyện Đức Trọng |
Quốc lộ 20 - Thị trấn Liên Nghĩa |
Từ đường Tô Vĩnh Diện và đường Ngô Gia Tự - Đến đường Trần Nhân Tông
|
11.312.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1561 |
Huyện Đức Trọng |
Quốc lộ 20 - Thị trấn Liên Nghĩa |
Từ đường Trần Nhân Tông - Đến hết trụ sở UBND huyện (thửa 09, tờ bản đồ 40)
|
9.464.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1562 |
Huyện Đức Trọng |
Quốc lộ 20 - Thị trấn Liên Nghĩa |
Từ giáp trụ sở UBND huyện và đường Nguyễn Thiện Thuật - Đến đường Lê Hồng Phong và hết thửa 273, tờ bản đồ 28
|
10.240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1563 |
Huyện Đức Trọng |
Quốc lộ 20 - Thị trấn Liên Nghĩa |
Từ đường Lê Hồng Phong và giáp thửa 273, tờ bản đồ 28 - Đến hết Trạm Xăng dầu số 2 (thửa 228, tờ bản đồ 28)
|
8.928.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1564 |
Huyện Đức Trọng |
Quốc lộ 20 - Thị trấn Liên Nghĩa |
Từ giáp Trạm Xăng dầu số 2 (thửa 228, tờ bản đồ 28) - Đến đường Chu Văn An và hết thửa 517, tờ bản đồ 28
|
8.752.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1565 |
Huyện Đức Trọng |
Quốc lộ 20 - Thị trấn Liên Nghĩa |
Từ đường Chu Văn An và thửa 517, tờ bản đồ 28 - Đến đường Nguyễn Tri Phương và hết thửa 871, tờ bản đồ 26 (thửa 385 gốc, tờ 26))
|
8.576.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1566 |
Huyện Đức Trọng |
Quốc lộ 20 - Thị trấn Liên Nghĩa |
Từ đường Nguyễn Tri Phương và giáp nhà số 308 - Đến đường hẻm 282 Quốc lộ 20 và hết thửa 594, tờ bản đồ 26 (thửa 240 gốc)
|
8.392.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1567 |
Huyện Đức Trọng |
Quốc lộ 20 - Thị trấn Liên Nghĩa |
Từ đường hẻm 282 Quốc lộ 20 và giáp thửa 594, tờ bản đồ 26 - Đến đường Nguyễn Thị Minh Khai và hết thửa 76, tờ bản đồ 30
|
7.744.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1568 |
Huyện Đức Trọng |
Quốc lộ 20 - Thị trấn Liên Nghĩa |
Từ đường Nguyễn Thị Minh Khai và giáp thửa 76, tờ bản đồ 30 - Đến hẻm cạnh thửa 63, tờ bản đồ 30 và hết thửa 21, tờ bản đồ 30
|
7.512.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1569 |
Huyện Đức Trọng |
Quốc lộ 20 - Thị trấn Liên Nghĩa |
Từ đường hẻm cạnh thửa 63, tờ bản đồ 30 và giáp thửa 21, tờ bản đồ 30 - Đến đường Cao Bá Quát và đường vào sân bay
|
7.288.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1570 |
Huyện Đức Trọng |
Quốc lộ 20 - Thị trấn Liên Nghĩa |
Từ đường Cao Bá Quát và đường vào sân bay - Đến hết Tịnh xá Phi Lai và hết Công an huyện
|
7.064.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1571 |
Huyện Đức Trọng |
Quốc lộ 20 - Thị trấn Liên Nghĩa |
Từ giáp Tịnh xá Phi Lai và giáp Công an huyện - Đến hết thửa 47, tờ bản đồ 15 và hết đất Công ty Điện lực
|
6.856.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1572 |
Huyện Đức Trọng |
Quốc lộ 20 - Thị trấn Liên Nghĩa |
Từ giáp thửa 47, tờ bản đồ 15 và giáp Cty Điện lực - Đến hết trường Tiểu học Lý Tự Trọng và hết thửa 10, tờ bản đồ 15
|
6.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1573 |
Huyện Đức Trọng |
Quốc lộ 20 - Thị trấn Liên Nghĩa |
Từ giáp trường Tiểu học Lý Tự Trọng và giáp thửa 10, tờ bản đồ 15 - Đến hết thửa 177 và 227, tờ bản đồ 13
|
6.688.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1574 |
Huyện Đức Trọng |
Quốc lộ 20 - Thị trấn Liên Nghĩa |
Từ giáp thửa 177 và 227, tờ bản đồ 13 - Đến đường Trần Khắc Chung và hết đất thửa 102, tờ bản đồ 17
|
6.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1575 |
Huyện Đức Trọng |
Quốc lộ 20 - Thị trấn Liên Nghĩa |
Từ đường Trần Khắc Chung và giáp thửa 102, tờ bản đồ 17 - Đến đường Nguyễn Trường Tộ và giáp thửa 41, tờ bản đồ 18
|
5.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1576 |
Huyện Đức Trọng |
Quốc lộ 20 - Thị trấn Liên Nghĩa |
Từ đường Nguyễn Trường Tộ và thửa 41, tờ bản đồ 18 - Đến đường Lê Thị Pha và hết thửa 476, tờ bản đồ 07
|
4.672.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1577 |
Huyện Đức Trọng |
Quốc lộ 20 - Thị trấn Liên Nghĩa |
Từ đường Lê Thị Pha và giáp thửa 476, tờ bản đồ 07 - Đến đường hẻm 26 Quốc lộ 20 (cạnh thửa 335, tờ bản đồ 07) và hết thửa 412, tờ bản đồ 07
|
4.152.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1578 |
Huyện Đức Trọng |
Quốc lộ 20 - Thị trấn Liên Nghĩa |
Từ đường hẻm 26 Quốc lộ 20 (cạnh thửa 335, tờ bản đồ 07) và giáp thửa 412, tờ bản đồ 07 - Đến giáp xã Hiệp Thạnh
|
3.880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1579 |
Huyện Đức Trọng |
Đường hẻm 1185 Quốc lộ 20 (ranh Phú Hội - Liên Nghĩa đi Phú Hội) - Thị trấn Liên Nghĩa |
Từ ngã ba cạnh thửa 525, tờ bản đồ 101 (cạnh xưởng cưa) - Đến hết thửa 558, tờ bản đồ 101
|
592.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1580 |
Huyện Đức Trọng |
Đường hẻm 1185 Quốc lộ 20 (ranh Phú Hội - Liên Nghĩa đi Phú Hội) - Thị trấn Liên Nghĩa |
Từ giáp thửa 558, tờ bản đồ 101 - Đến ngã ba cạnh thửa 904, tờ bản đồ 101
|
584.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1581 |
Huyện Đức Trọng |
Đường hẻm 1122 Quốc lộ 20 (ranh Phú Hội - Liên Nghĩa đi Tân Phú) - Thị trấn Liên Nghĩa |
Từ ngã ba cạnh thửa 241, tờ bản đồ 100 - Đến ngã ba giáp thửa 163, tờ bản đồ 100
|
592.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1582 |
Huyện Đức Trọng |
Đường hẻm 1122 Quốc lộ 20 (ranh Phú Hội - Liên Nghĩa đi Tân Phú) - Thị trấn Liên Nghĩa |
Từ ngã ba cạnh thửa 163, tờ bản đồ 100 - Đến ngã tư cạnh thửa 19, tờ bản đồ 98; Đến ngã bã cạnh thửa 53, tờ bản đồ 100
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1583 |
Huyện Đức Trọng |
Đường hẻm 1110 Quốc lộ 20 (cạnh nhà Mai Linh Thi) - Thị trấn Liên Nghĩa |
Từ ngã ba cạnh thửa 137, tờ bản đồ 100 - Đến ngã tư cạnh thửa 94, tờ bản đồ 100
|
592.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1584 |
Huyện Đức Trọng |
Đường hẻm 1110 Quốc lộ 20 (cạnh nhà Mai Linh Thi) - Thị trấn Liên Nghĩa |
Từ ngã tư cạnh thửa 94, tờ bản đồ 100 - Đến ngã ba cạnh thửa 140, tờ bản đồ 100; Đến hết thửa 64, tờ bản đồ 100
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1585 |
Huyện Đức Trọng |
Đường hẻm 1064 Quốc lộ 20 (cổng Văn hóa Cụm 1) - Thị trấn Liên Nghĩa |
Từ ngã ba cạnh thửa 908, tờ bản đồ 101 - Đến ngã tư cạnh thửa 38, tờ bản đồ 100 (nhà số 1064/10)
|
592.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1586 |
Huyện Đức Trọng |
Đường hẻm 1064 Quốc lộ 20 (cổng Văn hóa Cụm 1) - Thị trấn Liên Nghĩa |
Từ ngã tư cạnh thửa 38, tờ bản đồ 100 đi theo hướng thửa 339, tờ bản đồ 100 - Đến hết đường; Đến hết thửa 110 và hết thửa 966, tờ bản đồ 101
|
496.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1587 |
Huyện Đức Trọng |
Đường hẻm 1064 Quốc lộ 20 (cổng Văn hóa Cụm 1) - Thị trấn Liên Nghĩa |
Từ giáp thửa 110 và giáp thửa 966, tờ bản đồ 101 - Đến hết thửa 513 và 677, tờ bản đồ 83
|
472.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1588 |
Huyện Đức Trọng |
Đường hẻm 1064 Quốc lộ 20 (cổng Văn hóa Cụm 1) - Thị trấn Liên Nghĩa |
Từ ngã ba cạnh thửa 494, tờ bản đồ 83 - Đến hết thửa 862, tờ bản đồ 83
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1589 |
Huyện Đức Trọng |
Đường hẻm 1064 Quốc lộ 20 (cổng Văn hóa Cụm 1) - Thị trấn Liên Nghĩa |
Từ ngã ba cạnh thửa 614, tờ bản đồ 83 - Đến giáp thửa 758, tờ bản đồ 83
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1590 |
Huyện Đức Trọng |
Đường hẻm 1064 Quốc lộ 20 (cổng Văn hóa Cụm 1) - Thị trấn Liên Nghĩa |
Từ ngã ba cạnh thửa 22, tờ bản đồ 100 - Đến ngã ba cạnh thửa 357, tờ bản đồ 82
|
472.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1591 |
Huyện Đức Trọng |
Đường hẻm 1064 Quốc lộ 20 (cổng Văn hóa Cụm 1) - Thị trấn Liên Nghĩa |
Từ ngã tư cạnh thửa 38, tờ bản đồ 100 (nhà số 1064/10) - Đến mương nước cạnh thửa 89 và thửa 238, tờ bản đồ 100
|
496.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1592 |
Huyện Đức Trọng |
Đường hẻm 1064 Quốc lộ 20 (cổng Văn hóa Cụm 1) - Thị trấn Liên Nghĩa |
Từ ngã ba cạnh thửa 243, tờ bản đồ 100 - Đến mương nước cạnh thửa 248, tờ bản đồ 82
|
496.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1593 |
Huyện Đức Trọng |
Đường hẻm 1064 Quốc lộ 20 (cổng Văn hóa Cụm 1) - Thị trấn Liên Nghĩa |
Từ ngã ba cạnh thửa 58, tờ bản đồ 100 theo hướng đi thửa 182, tờ bản đồ 100 - Đến hết đường
|
472.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1594 |
Huyện Đức Trọng |
Đường hẻm 1064 Quốc lộ 20 (cổng Văn hóa Cụm 1) - Thị trấn Liên Nghĩa |
Từ ngã ba cạnh thửa 70, tờ bản đồ 100 - Đến hết thửa 41, tờ bản đồ 100 (nhà ông Síu)
|
472.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1595 |
Huyện Đức Trọng |
Từ ngã ba cạnh thửa 299, tờ bản đồ 101 đến ngã ba cạnh thửa 394, tờ bản đồ 101 |
Từ ngã ba cạnh thửa 299, tờ bản đồ 101 - Đến ngã ba cạnh thửa 394, tờ bản đồ 101
|
592.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1596 |
Huyện Đức Trọng |
Từ ngã ba cạnh thửa 299, tờ bản đồ 101 đến ngã ba cạnh thửa 394, tờ bản đồ 101 |
Từ ngã ba cạnh thửa 394, tờ bản đồ 101 - Đến ngã ba cạnh thửa 626, tờ bản đồ 101
|
576.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1597 |
Huyện Đức Trọng |
Từ ngã ba cạnh thửa 299, tờ bản đồ 101 đến ngã ba cạnh thửa 394, tờ bản đồ 101 |
Từ ngã ba cạnh thửa 626, tờ bản đồ 101 - Đến ngã ba đường nhựa thôn Phú Trung, xã Phú Hội
|
568.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1598 |
Huyện Đức Trọng |
Đường hẻm cạnh cây xăng Liên Nghĩa - Thị trấn Liên Nghĩa |
Từ ngã ba cạnh thửa 19, tờ bản đồ 101 - Đến thửa hết thửa 938, tờ bản đồ 101 và Đến giáp thửa 939, tờ bản đồ 101
|
608.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1599 |
Huyện Đức Trọng |
Đường hẻm cạnh cây xăng Liên Nghĩa - Thị trấn Liên Nghĩa |
Từ ngã ba cạnh thửa 998, tờ bản đồ 101 - Đến ngã ba (giáp thửa 394, tờ bản đồ 101)
|
584.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1600 |
Huyện Đức Trọng |
Đường hẻm cạnh cây xăng Liên Nghĩa - Thị trấn Liên Nghĩa |
Từ ngã ba cạnh thửa 876, tờ bản đồ 101 - Đến hết thửa 191, tờ bản đồ 101
|
416.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |