STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1501 | Huyện Đức Trọng | Đường ĐH 6 - Xã Đa Quyn | Từ cầu Suối Trong (giáp thửa 114, tờ bản đồ 98) - Đến ngã ba hết thỏa 132, tờ bản đồ 122 (đường xuống cầu K61) | 292.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1502 | Huyện Đức Trọng | Đường ĐH 6 - Xã Đa Quyn | Từ ngã ba giáp thửa 132, tờ bản đồ 122 (đường xuống cầu K61) - Đến hết thửa 167, tờ bản đồ 123 | 276.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1503 | Huyện Đức Trọng | Đường ĐH 6 - Xã Đa Quyn | Từ giáp thửa (167, tờ bản đồ 123) - Đến ngã ba hết thửa 57, tờ bản đồ 126 (hướng xuống cầu K64) | 216.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1504 | Huyện Đức Trọng | Đường ĐH 6 - Xã Đa Quyn | Từ ngã ba hết thửa 57, tờ bản đồ 126 - Đến ngã ba hết thửa 26, tờ bản đồ 127 | 216.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1505 | Huyện Đức Trọng | Đường ĐH 6 - Xã Đa Quyn | Từ ngã ba giáp thửa 26, tờ bản đồ 127 - Đến ngã ba hết thửa 670, tờ bản đồ 115 và hết thửa 366, tờ bản đồ 115 | 292.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1506 | Huyện Đức Trọng | Đường ĐH 6 - Xã Đa Quyn | Từ ngã ba giáp thửa 436, tờ bản đồ 115 (nhà sinh hoạt cộng đồng thôn Ma Bó) - Đến hết thửa 52, tờ bản đồ 116 | 276.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1507 | Huyện Đức Trọng | Xã Đa Quyn | Từ đường ĐT 729 - cạnh thửa 248, tờ bản đồ 109 - Đến hết thửa 504, tờ bản đồ 97 | 252.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1508 | Huyện Đức Trọng | Xã Đa Quyn | Từ ngã ba cạnh thửa 620, tờ bản đồ 97 đi hết thửa 401, tờ bản đồ 97 | 128.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1509 | Huyện Đức Trọng | Xã Đa Quyn | Từ ngã ba cạnh thửa 606, tờ bản đồ 97 đi thửa 468, tờ bản đồ 97 (hội trường thôn Tân Hạ) - Đến ngã ba thửa 593, tờ bản đồ 97 | 180.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1510 | Huyện Đức Trọng | Xã Đa Quyn | Từ ngã ba giáp thửa 468, tờ bản đồ 97 (Hội trường thôn Tân Hạ) - Đến hết thửa 114, tờ bản đồ 97 | 128.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1511 | Huyện Đức Trọng | Xã Đa Quyn | Từ ngã ba giáp thửa 177, tờ bản đồ 97 - Đến hết thửa 174, tờ bản đồ 97 | 128.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1512 | Huyện Đức Trọng | Xã Đa Quyn | Từ ngã ba thửa 594, tờ bản đồ 97 - Đến ngã tư cạnh thửa 36, tờ bản đồ 109 | 244.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1513 | Huyện Đức Trọng | Xã Đa Quyn | Từ ngã ba cạnh thửa 17, tờ bản đồ 109 - Đến ngã tư cạnh thửa 74, tờ bản đồ 109 | 244.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1514 | Huyện Đức Trọng | Xã Đa Quyn | Từ thửa 106, tờ bản đồ 109 - Đến hết thửa 4, tờ bản đồ 110 | 192.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1515 | Huyện Đức Trọng | Xã Đa Quyn | Từ ngã tư thửa 74 - Đến ngã ba thửa 132, tờ bản đồ 109; từ ngã tư thửa 37 Đến ngã ba thửa 77, tờ bản đồ 109 | 192.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1516 | Huyện Đức Trọng | Xã Đa Quyn | Từ thửa 148, tờ bản đồ 109 - Đến hết thửa 95, tờ bản đồ 109 | 144.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1517 | Huyện Đức Trọng | Xã Đa Quyn | Từ ngã ba Chơ Ré cạnh thửa 103, tờ bản đồ 98 - Đến hết trường Tiểu học Chơ Ré (thửa 23, tờ bản đồ 98) | 220.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1518 | Huyện Đức Trọng | Xã Đa Quyn | Từ giáp trường Tiểu học Chợ Réh (thửa 23, tờ bản đồ 98) - Đến hết thửa 48, tờ bản đồ 75 | 204.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1519 | Huyện Đức Trọng | Xã Đa Quyn | Từ giáp thửa 48, tờ bản đồ 75 - Đến cống hết thửa 119, tờ bản đồ 54 và hết thửa 120, tờ bản đồ 54 | 156.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1520 | Huyện Đức Trọng | Xã Đa Quyn | Từ cổng giáp thửa 119, tờ bản đồ 54 và giáp thửa 120, tờ bản đồ 54 - Đến cầu cây xoài (cạnh thửa 174, tờ bản đồ 45) | 116.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1521 | Huyện Đức Trọng | Xã Đa Quyn | Từ cầu cây xoài (cạnh thửa 174, tờ bản đồ 45) - Đến cầu cạnh thửa 41, tờ bản đồ 22 | 120.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1522 | Huyện Đức Trọng | Xã Đa Quyn | Từ ngã ba cạnh thửa đất 20, tờ bản đồ 87 - Đến hết thửa 38, tờ bản đồ 90 | 116.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1523 | Huyện Đức Trọng | Xã Đa Quyn | Từ Cầu K62 - cạnh thửa 70, tờ bản đồ 123 - Đến ngã ba cạnh thửa 08, tờ bản đồ 135 và hết thửa 158, tờ bản đồ 123 | 136.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1524 | Huyện Đức Trọng | Xã Đa Quyn | Từ ngã ba giáp thửa 08, tờ bản đồ 135 và giáp thửa 150, tờ bản đồ 123 - Đến hết thửa 37, tờ bản đồ 163 và hết thửa 63, tờ bản đồ 163 | 104.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1525 | Huyện Đức Trọng | Xã Đa Quyn | Từ giáp thửa 37, tờ bản đồ 163 và giáp thửa 63, tờ bản đồ 163 - Đến ngã ba cạnh thửa 04, tờ bản đồ 139 | 136.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1526 | Huyện Đức Trọng | Xã Đa Quyn | Từ ngã ba cạnh thửa 26, tờ bản đồ 127 - Đến ngã ba cạnh thửa 04, tờ bản đồ 139 | 148.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1527 | Huyện Đức Trọng | Xã Đa Quyn | Từ ngã ba cạnh thửa 08, tờ bản đồ 135 - Đến hết thửa 259, tờ bản đồ 122 | 136.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1528 | Huyện Đức Trọng | Xã Đa Quyn | Từ ngã ba cạnh thửa 73, tờ bản đồ 123 - Đến giáp thửa 76, tờ bản đồ 124 | 96.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1529 | Huyện Đức Trọng | Xã Đa Quyn | Từ ngã ba cạnh thửa 44, tờ bản đồ 126 - Đến hết thửa đất số 78, tờ bản đồ 126 | 104.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1530 | Huyện Đức Trọng | Xã Đa Quyn | Từ ngã ba cạnh thửa 132, tờ bản đồ 122 (ngã ba đường xuống cầu K61) - Đến hết thửa 15, tờ bản đồ 34 (giáp xã Tà Năng) | 136.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1531 | Huyện Đức Trọng | Xã Đa Quyn | Từ ngã ba cạnh thửa 114, tờ bản đồ 127 - Đến hết thửa 03, tờ bản đồ 138 | 95.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1532 | Huyện Đức Trọng | Xã Đa Quyn | Từ ngã ba cạnh thửa 64, tờ bản đồ 127 - Đến hết thửa 43, tờ bản đồ 126 | 104.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1533 | Huyện Đức Trọng | Xã Đa Quyn | Từ ngã ba cạnh thửa 02, tờ bản đồ 127 - Đến giáp thửa 127, tờ bản đồ 128 (trạm Công an huyện) | 160.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1534 | Huyện Đức Trọng | Xã Đa Quyn | Từ ngã ba cạnh thửa 11, tờ bản đồ 128 - Đến hết thửa 46, tờ bản đồ 127; Đến hết thửa 87, tờ bản đồ 128; | 116.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1535 | Huyện Đức Trọng | Xã Đa Quyn | Từ thửa 127, tờ bản đồ 128 (trạm Công an huyện) - Đến hết Xí nghiệp Vàng | 104.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1536 | Huyện Đức Trọng | Xã Đa Quyn | Từ giáp thửa 52, tờ bản đồ 116 - Đến hết thửa 479, tờ bản đồ 105 | 104.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1537 | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 20 - Thị trấn Liên Nghĩa | Từ giáp xã Phú Hội - Đến đường hẻm 1110 Quốc lộ 20 (cạnh thửa 137, tờ bản đồ 100) | 2.016.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1538 | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 20 - Thị trấn Liên Nghĩa | Từ đường hẻm 1110 (cạnh thửa 137, tờ bản đồ 100) - Đến cổng văn hóa cụm 1 và đường hẻm 1155 Quốc lộ 20 (thửa 271 và 230 gốc; tờ bản đồ 101) | 2.216.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1539 | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 20 - Thị trấn Liên Nghĩa | Từ cổng văn hóa cụm 1 và đường hẻm 1155 Quốc lộ 20 - Đến hết nhà số 1024 (thửa 639, tờ bản đồ 83) và hết cây xăng Liên Nghĩa | 2.544.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1540 | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 20 - Thị trấn Liên Nghĩa | Từ giáp nhà số 1024 (thửa 639, tờ bản đồ 83) và giáp cây xăng Liên Nghĩa - Đến đường hẻm 966 Quốc lộ 20 (nhà ông Học) và đường hẻm cạnh thửa 245, tờ bản đồ 83 | 2.696.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1541 | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 20 - Thị trấn Liên Nghĩa | Từ đường hẻm 966 Quốc lộ 20 - cạnh thửa 715, tờ bản đồ 83 và đường hẻm cạnh thửa 245, tờ bản đồ 83 - Đến giáp đất nhà số 910 (thửa 359, tờ bản đồ 87) và đường hẻm 1025 Quốc lộ 20 (cạnh thửa 218, tờ bản đồ 86) | 2.984.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1542 | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 20 - Thị trấn Liên Nghĩa | Từ đất nhà số 910 (thửa 359, tờ bản đồ 87) và đường hẻm 1025 Quốc lộ 20 (cạnh thửa 218, tờ bản đồ 86) - Đến đường hẻm 902 Quốc lộ 20 (cạnh thửa 157, tờ bản đồ 87) và hết nhà số 1011 (nhà bà Thảo - thửa 202, tờ bản đồ 87) | 3.144.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1543 | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 20 - Thị trấn Liên Nghĩa | Từ đường hẻm 902 Quốc lộ 20 (cạnh thửa 157, tờ bản đồ 87) và giáp nhà số 1011 (nhà bà Thảo - thửa 202, tờ bản đồ 87) - Đến đường Hồ Xuân Hương và hẻm 983 Quốc lộ 20 (cạnh thửa 139, tờ bản đồ 87) | 3.536.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1544 | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 20 - Thị trấn Liên Nghĩa | Từ đường Hồ Xuân Hương và đường hẻm 983 Quốc lộ 20 - Đến giáp thửa 12, tờ bản đồ 87 và đường Lý Thái Tổ | 4.128.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1545 | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 20 - Thị trấn Liên Nghĩa | Từ thửa 12, tờ bản đồ 87 và đường Lý Thái Tổ đường hẻm 915 Quốc lộ 20 (cạnh thửa 293, tờ bản đồ 69) và đường hẻm đối diện | 4.280.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1546 | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 20 - Thị trấn Liên Nghĩa | Từ đường hẻm 915 (cạnh thửa 293, tờ bản đồ 69) Quốc lộ 20 và đường hẻm đối diện - Đến đường hẻm 895 Quốc lộ 20 (cạnh thửa 116, tờ bản đồ 69) | 4.576.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1547 | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 20 - Thị trấn Liên Nghĩa | Từ đường hẻm 895 Quốc lộ 20 (cạnh thửa 116, tờ bản đồ 69) - Đến hết Trường Tiểu học Nam Sơn (thửa 81, tờ bản đồ 69) và hết thửa 51, tờ bản đồ 50 (nhà ông Sỳ Chắn Dưỡng) | 4.560.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1548 | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 20 - Thị trấn Liên Nghĩa | Từ giáp Trường Tiểu học Nam Sơn (thửa 81, tờ bản đồ 69) và giáp thửa 51, tờ bản đồ 50 - Đến đường hẻm 831 Quốc lộ 20 (cạnh thửa 23, tờ bản đồ 69) và hẻm đối diện | 5.552.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1549 | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 20 - Thị trấn Liên Nghĩa | Từ đường hẻm 831 Quốc lộ 20 và hẻm đối diện - Đến đường hẻm 819A Quốc lộ 20 (cạnh thửa 10, tờ bản đồ 69 - Rửa xe Đức Trọng) và hết thửa 326, tờ bản đồ 48 | 5.720.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1550 | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 20 - Thị trấn Liên Nghĩa | Từ đường hẻm 819A Quốc lộ 20 (cạnh thửa 10, tờ bản đồ 69 - Rửa xe Đức Trọng) và đất Hiệu vỏ xe Đình Dương (từ thửa 326, tờ bản đồ 48) 326 - Đến đường hẻm cạnh Cty Giao thông - Xây dựng - Thủy lợi Lâm Đồng và hết thửa 263, tờ bản đồ 48 | 5.832.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1551 | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 20 - Thị trấn Liên Nghĩa | Từ đường hẻm cạnh Cty Giao thông - Xây dựng - Thủy lợi Lâm Đồng - Đến đường Tuệ Tĩnh và hết thửa 203, tờ bản đồ 48 | 6.288.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1552 | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 20 - Thị trấn Liên Nghĩa | Từ đường Tuệ Tĩnh và hết thửa 203, tờ bản đồ 48 - Đến ngã tư Phan Đình Phùng - Trần Nguyên Hãn | 6.600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1553 | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 20 - Thị trấn Liên Nghĩa | Từ ngã tư Phan Đình Phùng - Trần Nguyên Hãn - Đến giáp bến xe Đức Trọng và hết thửa 48, tờ bản đồ 49 | 7.352.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1554 | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 20 - Thị trấn Liên Nghĩa | Từ bến xe Đức Trọng và giáp thửa 48, tờ bản đồ 49 - Đến đường Hà Huy Tập và hết bến xe Đức Trọng (thửa 108, tờ bản đồ 71) | 7.640.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1555 | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 20 - Thị trấn Liên Nghĩa | Từ đường Hà Huy Tập và giáp bến xe Đức Trọng (thửa 108, tờ bản đồ 71) - Đến đường hẻm 564 Quốc lộ 20 (cạnh thửa 373, tờ bản đồ 43) | 9.832.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1556 | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 20 - Thị trấn Liên Nghĩa | Từ đường hẻm 564 Quốc lộ 20 (cạnh thửa 373, tờ bản đồ 43) - Đến đường Đinh Tiên Hoàng | 10.872.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1557 | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 20 - Thị trấn Liên Nghĩa | Từ đường Đinh Tiên Hoàng - Đến đường Nguyễn Văn Linh và hết thửa 496, tờ bản đồ 57 | 11.104.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1558 | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 20 - Thị trấn Liên Nghĩa | Từ đường Nguyễn Văn Linh và giáp thửa 496, tờ bản đồ 57 - Đến đường Trần Phú và hết Cty Viễn thông (thửa 305, tờ bản đồ 57) | 11.312.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1559 | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 20 - Thị trấn Liên Nghĩa | Từ đường Trần Phú và giáp Cty Viễn thông (thửa 305, tờ bản đồ 57) - Đến đường Tô Vĩnh Diện và đường Ngô Gia Tự | 11.544.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1560 | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 20 - Thị trấn Liên Nghĩa | Từ đường Tô Vĩnh Diện và đường Ngô Gia Tự - Đến đường Trần Nhân Tông | 11.312.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1561 | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 20 - Thị trấn Liên Nghĩa | Từ đường Trần Nhân Tông - Đến hết trụ sở UBND huyện (thửa 09, tờ bản đồ 40) | 9.464.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1562 | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 20 - Thị trấn Liên Nghĩa | Từ giáp trụ sở UBND huyện và đường Nguyễn Thiện Thuật - Đến đường Lê Hồng Phong và hết thửa 273, tờ bản đồ 28 | 10.240.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1563 | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 20 - Thị trấn Liên Nghĩa | Từ đường Lê Hồng Phong và giáp thửa 273, tờ bản đồ 28 - Đến hết Trạm Xăng dầu số 2 (thửa 228, tờ bản đồ 28) | 8.928.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1564 | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 20 - Thị trấn Liên Nghĩa | Từ giáp Trạm Xăng dầu số 2 (thửa 228, tờ bản đồ 28) - Đến đường Chu Văn An và hết thửa 517, tờ bản đồ 28 | 8.752.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1565 | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 20 - Thị trấn Liên Nghĩa | Từ đường Chu Văn An và thửa 517, tờ bản đồ 28 - Đến đường Nguyễn Tri Phương và hết thửa 871, tờ bản đồ 26 (thửa 385 gốc, tờ 26)) | 8.576.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1566 | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 20 - Thị trấn Liên Nghĩa | Từ đường Nguyễn Tri Phương và giáp nhà số 308 - Đến đường hẻm 282 Quốc lộ 20 và hết thửa 594, tờ bản đồ 26 (thửa 240 gốc) | 8.392.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1567 | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 20 - Thị trấn Liên Nghĩa | Từ đường hẻm 282 Quốc lộ 20 và giáp thửa 594, tờ bản đồ 26 - Đến đường Nguyễn Thị Minh Khai và hết thửa 76, tờ bản đồ 30 | 7.744.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1568 | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 20 - Thị trấn Liên Nghĩa | Từ đường Nguyễn Thị Minh Khai và giáp thửa 76, tờ bản đồ 30 - Đến hẻm cạnh thửa 63, tờ bản đồ 30 và hết thửa 21, tờ bản đồ 30 | 7.512.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1569 | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 20 - Thị trấn Liên Nghĩa | Từ đường hẻm cạnh thửa 63, tờ bản đồ 30 và giáp thửa 21, tờ bản đồ 30 - Đến đường Cao Bá Quát và đường vào sân bay | 7.288.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1570 | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 20 - Thị trấn Liên Nghĩa | Từ đường Cao Bá Quát và đường vào sân bay - Đến hết Tịnh xá Phi Lai và hết Công an huyện | 7.064.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1571 | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 20 - Thị trấn Liên Nghĩa | Từ giáp Tịnh xá Phi Lai và giáp Công an huyện - Đến hết thửa 47, tờ bản đồ 15 và hết đất Công ty Điện lực | 6.856.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1572 | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 20 - Thị trấn Liên Nghĩa | Từ giáp thửa 47, tờ bản đồ 15 và giáp Cty Điện lực - Đến hết trường Tiểu học Lý Tự Trọng và hết thửa 10, tờ bản đồ 15 | 6.600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1573 | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 20 - Thị trấn Liên Nghĩa | Từ giáp trường Tiểu học Lý Tự Trọng và giáp thửa 10, tờ bản đồ 15 - Đến hết thửa 177 và 227, tờ bản đồ 13 | 6.688.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1574 | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 20 - Thị trấn Liên Nghĩa | Từ giáp thửa 177 và 227, tờ bản đồ 13 - Đến đường Trần Khắc Chung và hết đất thửa 102, tờ bản đồ 17 | 6.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1575 | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 20 - Thị trấn Liên Nghĩa | Từ đường Trần Khắc Chung và giáp thửa 102, tờ bản đồ 17 - Đến đường Nguyễn Trường Tộ và giáp thửa 41, tờ bản đồ 18 | 5.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1576 | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 20 - Thị trấn Liên Nghĩa | Từ đường Nguyễn Trường Tộ và thửa 41, tờ bản đồ 18 - Đến đường Lê Thị Pha và hết thửa 476, tờ bản đồ 07 | 4.672.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1577 | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 20 - Thị trấn Liên Nghĩa | Từ đường Lê Thị Pha và giáp thửa 476, tờ bản đồ 07 - Đến đường hẻm 26 Quốc lộ 20 (cạnh thửa 335, tờ bản đồ 07) và hết thửa 412, tờ bản đồ 07 | 4.152.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1578 | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 20 - Thị trấn Liên Nghĩa | Từ đường hẻm 26 Quốc lộ 20 (cạnh thửa 335, tờ bản đồ 07) và giáp thửa 412, tờ bản đồ 07 - Đến giáp xã Hiệp Thạnh | 3.880.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1579 | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm 1185 Quốc lộ 20 (ranh Phú Hội - Liên Nghĩa đi Phú Hội) - Thị trấn Liên Nghĩa | Từ ngã ba cạnh thửa 525, tờ bản đồ 101 (cạnh xưởng cưa) - Đến hết thửa 558, tờ bản đồ 101 | 592.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1580 | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm 1185 Quốc lộ 20 (ranh Phú Hội - Liên Nghĩa đi Phú Hội) - Thị trấn Liên Nghĩa | Từ giáp thửa 558, tờ bản đồ 101 - Đến ngã ba cạnh thửa 904, tờ bản đồ 101 | 584.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1581 | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm 1122 Quốc lộ 20 (ranh Phú Hội - Liên Nghĩa đi Tân Phú) - Thị trấn Liên Nghĩa | Từ ngã ba cạnh thửa 241, tờ bản đồ 100 - Đến ngã ba giáp thửa 163, tờ bản đồ 100 | 592.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1582 | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm 1122 Quốc lộ 20 (ranh Phú Hội - Liên Nghĩa đi Tân Phú) - Thị trấn Liên Nghĩa | Từ ngã ba cạnh thửa 163, tờ bản đồ 100 - Đến ngã tư cạnh thửa 19, tờ bản đồ 98; Đến ngã bã cạnh thửa 53, tờ bản đồ 100 | 360.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1583 | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm 1110 Quốc lộ 20 (cạnh nhà Mai Linh Thi) - Thị trấn Liên Nghĩa | Từ ngã ba cạnh thửa 137, tờ bản đồ 100 - Đến ngã tư cạnh thửa 94, tờ bản đồ 100 | 592.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1584 | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm 1110 Quốc lộ 20 (cạnh nhà Mai Linh Thi) - Thị trấn Liên Nghĩa | Từ ngã tư cạnh thửa 94, tờ bản đồ 100 - Đến ngã ba cạnh thửa 140, tờ bản đồ 100; Đến hết thửa 64, tờ bản đồ 100 | 360.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1585 | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm 1064 Quốc lộ 20 (cổng Văn hóa Cụm 1) - Thị trấn Liên Nghĩa | Từ ngã ba cạnh thửa 908, tờ bản đồ 101 - Đến ngã tư cạnh thửa 38, tờ bản đồ 100 (nhà số 1064/10) | 592.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1586 | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm 1064 Quốc lộ 20 (cổng Văn hóa Cụm 1) - Thị trấn Liên Nghĩa | Từ ngã tư cạnh thửa 38, tờ bản đồ 100 đi theo hướng thửa 339, tờ bản đồ 100 - Đến hết đường; Đến hết thửa 110 và hết thửa 966, tờ bản đồ 101 | 496.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1587 | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm 1064 Quốc lộ 20 (cổng Văn hóa Cụm 1) - Thị trấn Liên Nghĩa | Từ giáp thửa 110 và giáp thửa 966, tờ bản đồ 101 - Đến hết thửa 513 và 677, tờ bản đồ 83 | 472.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1588 | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm 1064 Quốc lộ 20 (cổng Văn hóa Cụm 1) - Thị trấn Liên Nghĩa | Từ ngã ba cạnh thửa 494, tờ bản đồ 83 - Đến hết thửa 862, tờ bản đồ 83 | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1589 | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm 1064 Quốc lộ 20 (cổng Văn hóa Cụm 1) - Thị trấn Liên Nghĩa | Từ ngã ba cạnh thửa 614, tờ bản đồ 83 - Đến giáp thửa 758, tờ bản đồ 83 | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1590 | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm 1064 Quốc lộ 20 (cổng Văn hóa Cụm 1) - Thị trấn Liên Nghĩa | Từ ngã ba cạnh thửa 22, tờ bản đồ 100 - Đến ngã ba cạnh thửa 357, tờ bản đồ 82 | 472.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1591 | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm 1064 Quốc lộ 20 (cổng Văn hóa Cụm 1) - Thị trấn Liên Nghĩa | Từ ngã tư cạnh thửa 38, tờ bản đồ 100 (nhà số 1064/10) - Đến mương nước cạnh thửa 89 và thửa 238, tờ bản đồ 100 | 496.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1592 | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm 1064 Quốc lộ 20 (cổng Văn hóa Cụm 1) - Thị trấn Liên Nghĩa | Từ ngã ba cạnh thửa 243, tờ bản đồ 100 - Đến mương nước cạnh thửa 248, tờ bản đồ 82 | 496.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1593 | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm 1064 Quốc lộ 20 (cổng Văn hóa Cụm 1) - Thị trấn Liên Nghĩa | Từ ngã ba cạnh thửa 58, tờ bản đồ 100 theo hướng đi thửa 182, tờ bản đồ 100 - Đến hết đường | 472.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1594 | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm 1064 Quốc lộ 20 (cổng Văn hóa Cụm 1) - Thị trấn Liên Nghĩa | Từ ngã ba cạnh thửa 70, tờ bản đồ 100 - Đến hết thửa 41, tờ bản đồ 100 (nhà ông Síu) | 472.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1595 | Huyện Đức Trọng | Từ ngã ba cạnh thửa 299, tờ bản đồ 101 đến ngã ba cạnh thửa 394, tờ bản đồ 101 | Từ ngã ba cạnh thửa 299, tờ bản đồ 101 - Đến ngã ba cạnh thửa 394, tờ bản đồ 101 | 592.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1596 | Huyện Đức Trọng | Từ ngã ba cạnh thửa 299, tờ bản đồ 101 đến ngã ba cạnh thửa 394, tờ bản đồ 101 | Từ ngã ba cạnh thửa 394, tờ bản đồ 101 - Đến ngã ba cạnh thửa 626, tờ bản đồ 101 | 576.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1597 | Huyện Đức Trọng | Từ ngã ba cạnh thửa 299, tờ bản đồ 101 đến ngã ba cạnh thửa 394, tờ bản đồ 101 | Từ ngã ba cạnh thửa 626, tờ bản đồ 101 - Đến ngã ba đường nhựa thôn Phú Trung, xã Phú Hội | 568.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1598 | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm cạnh cây xăng Liên Nghĩa - Thị trấn Liên Nghĩa | Từ ngã ba cạnh thửa 19, tờ bản đồ 101 - Đến thửa hết thửa 938, tờ bản đồ 101 và Đến giáp thửa 939, tờ bản đồ 101 | 608.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1599 | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm cạnh cây xăng Liên Nghĩa - Thị trấn Liên Nghĩa | Từ ngã ba cạnh thửa 998, tờ bản đồ 101 - Đến ngã ba (giáp thửa 394, tờ bản đồ 101) | 584.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1600 | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm cạnh cây xăng Liên Nghĩa - Thị trấn Liên Nghĩa | Từ ngã ba cạnh thửa 876, tờ bản đồ 101 - Đến hết thửa 191, tờ bản đồ 101 | 416.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
Bảng Giá Đất Huyện Đức Trọng, Lâm Đồng: Xã Đa Quyn – Đất Ở Nông Thôn
Bảng giá đất của Huyện Đức Trọng, tỉnh Lâm Đồng cho loại đất ở nông thôn tại xã Đa Quyn đã được cập nhật theo Quyết định số 02/2020/QĐ-UBND ngày 22/01/2020 của UBND tỉnh Lâm Đồng, và được sửa đổi, bổ sung bởi văn bản số 16/2021/QĐ-UBND ngày 10/05/2021 của UBND tỉnh Lâm Đồng. Bảng giá này cung cấp mức giá chi tiết cho vị trí cụ thể trong đoạn đường từ đường ĐT 729 đến hết thửa 504, giúp người dân và nhà đầu tư định giá và đưa ra quyết định mua bán đất đai.
Vị trí 1: 252.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trong đoạn từ đường ĐT 729 - cạnh thửa 248, tờ bản đồ 109 đến hết thửa 504, tờ bản đồ 97 có mức giá là 252.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất cao nhất trong đoạn đường này, phản ánh giá trị của khu vực nằm gần các tiện ích công cộng, giao thông thuận lợi, hoặc các khu vực phát triển khác, dẫn đến mức giá đất cao hơn so với các vị trí khác.
Bảng giá đất theo văn bản số 02/2020/QĐ-UBND và sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 16/2021/QĐ-UBND là nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất ở nông thôn tại xã Đa Quyn, Huyện Đức Trọng. Việc nắm rõ giá trị tại vị trí cụ thể sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực trong khu vực nông thôn.
Bảng Giá Đất Huyện Đức Trọng, Lâm Đồng - Quốc Lộ 20, Thị Trấn Liên Nghĩa
Bảng giá đất của Huyện Đức Trọng, tỉnh Lâm Đồng, cho đoạn Quốc lộ 20 - thị trấn Liên Nghĩa, loại đất ở đô thị, đã được cập nhật theo Quyết định số 02/2020/QĐ-UBND ngày 22/01/2020 của UBND tỉnh Lâm Đồng, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 16/2021/QĐ-UBND ngày 10/05/2021 của UBND tỉnh Lâm Đồng. Bảng giá này cung cấp mức giá chi tiết cho các vị trí cụ thể trong đoạn đường, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc đánh giá giá trị đất tại khu vực đô thị này.
Vị trí 1: 2.016.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 có mức giá 2.016.000 VNĐ/m². Đây là giá đất tại đoạn Quốc lộ 20, thị trấn Liên Nghĩa, từ giáp xã Phú Hội đến đường hẻm 1110 Quốc lộ 20 (cạnh thửa 137, tờ bản đồ 100). Mức giá này phản ánh giá trị đất trong khu vực đô thị với sự thuận tiện về vị trí giao thông và kết nối, dẫn đến giá đất cao hơn so với các khu vực nông thôn khác.
Bảng giá đất theo văn bản số 02/2020/QĐ-UBND, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 16/2021/QĐ-UBND, là nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức nắm bắt giá trị đất tại đoạn Quốc lộ 20, thị trấn Liên Nghĩa. Việc hiểu rõ mức giá tại vị trí cụ thể sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực đô thị.
Bảng Giá Đất Huyện Đức Trọng, Lâm Đồng Cho Đoạn Đường Hẻm 1185 Quốc Lộ 20 (Ranh Phú Hội - Liên Nghĩa đi Phú Hội) - Thị Trấn Liên Nghĩa
Bảng giá đất của huyện Đức Trọng, Lâm Đồng cho đoạn đường hẻm 1185 Quốc lộ 20 (ranh Phú Hội - Liên Nghĩa đi Phú Hội), loại đất ở đô thị, từ ngã ba cạnh thửa 525, tờ bản đồ 101 (cạnh xưởng cưa) đến hết thửa 558, tờ bản đồ 101, đã được cập nhật theo Quyết định số 02/2020/QĐ-UBND ngày 22/01/2020 của UBND tỉnh Lâm Đồng và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 16/2021/QĐ-UBND ngày 10/05/2021 của UBND tỉnh Lâm Đồng. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về giá trị đất tại khu vực, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.
Vị trí 1: 592.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đường hẻm 1185 Quốc lộ 20, từ ngã ba cạnh thửa 525, tờ bản đồ 101 (cạnh xưởng cưa) đến hết thửa 558, tờ bản đồ 101, có mức giá là 592.000 VNĐ/m². Đây là mức giá áp dụng cho khu vực này, phản ánh giá trị đất ở đô thị trong đoạn đường hẻm này. Mức giá này cho thấy đây là khu vực có giá trị đất không cao, có thể là do vị trí không nằm trên các tuyến đường chính hoặc có ít tiện ích công cộng và giao thông thuận lợi hơn.
Bảng giá đất theo Quyết định số 02/2020/QĐ-UBND và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 16/2021/QĐ-UBND là nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại đoạn đường hẻm 1185 Quốc lộ 20, huyện Đức Trọng, Lâm Đồng. Việc nắm rõ giá trị tại các vị trí khác nhau sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.
Bảng Giá Đất Đoạn Đường Hẻm 1122 Quốc Lộ 20 (Ranh Phú Hội - Liên Nghĩa Đi Tân Phú) - Thị Trấn Liên Nghĩa, Huyện Đức Trọng, Tỉnh Lâm Đồng
Bảng giá đất của huyện Đức Trọng, tỉnh Lâm Đồng cho đoạn đường hẻm 1122 Quốc Lộ 20 (ranh Phú Hội - Liên Nghĩa đi Tân Phú), loại đất ở đô thị, đã được cập nhật theo Quyết định số 02/2020/QĐ-UBND ngày 22/01/2020 của UBND tỉnh Lâm Đồng và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 16/2021/QĐ-UBND ngày 10/05/2021 của UBND tỉnh Lâm Đồng. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về giá trị đất tại khu vực cụ thể trong đoạn đường từ ngã ba cạnh thửa 241, tờ bản đồ 100 đến ngã ba giáp thửa 163, tờ bản đồ 100, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc đưa ra quyết định chính xác về mua bán và đầu tư bất động sản.
Vị trí 1: 592.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đường hẻm 1122 Quốc Lộ 20, từ ngã ba cạnh thửa 241, tờ bản đồ 100 đến ngã ba giáp thửa 163, tờ bản đồ 100, có mức giá 592.000 VNĐ/m². Đây là mức giá cho khu vực này, phản ánh giá trị đất ở đô thị trong khu vực. Mức giá này có thể ảnh hưởng bởi các yếu tố như vị trí tương đối với các tiện ích công cộng, cơ sở hạ tầng hiện tại và mức độ phát triển của khu vực xung quanh.
Bảng giá đất theo văn bản số 02/2020/QĐ-UBND và sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 16/2021/QĐ-UBND cung cấp thông tin quan trọng cho các cá nhân và tổ chức trong việc đánh giá giá trị đất tại đoạn đường hẻm 1122 Quốc Lộ 20, Thị trấn Liên Nghĩa. Việc nắm rõ giá trị tại vị trí này sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.
Bảng Giá Đất Huyện Đức Trọng, Lâm Đồng: Đoạn Đường Hẻm 1110 Quốc Lộ 20 (Cạnh Nhà Mai Linh Thi) - Thị Trấn Liên Nghĩa
Bảng giá đất của Huyện Đức Trọng, tỉnh Lâm Đồng cho đoạn đường hẻm 1110 Quốc Lộ 20 (cạnh nhà Mai Linh Thi) - Thị Trấn Liên Nghĩa, loại đất ở đô thị, đã được cập nhật theo Quyết định số 02/2020/QĐ-UBND ngày 22/01/2020 của UBND tỉnh Lâm Đồng, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 16/2021/QĐ-UBND ngày 10/05/2021 của UBND tỉnh Lâm Đồng. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá cho từng vị trí trong đoạn đường, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và đưa ra quyết định mua bán đất đai.
Vị trí 1: 592.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đường hẻm 1110 Quốc Lộ 20 (cạnh nhà Mai Linh Thi) - Thị Trấn Liên Nghĩa có mức giá là 592.000 VNĐ/m². Khu vực này có giá trị đất tương đối cao trong đoạn đường, cho thấy sự phát triển và nhu cầu sử dụng đất ở đô thị tại khu vực này. Mức giá này phản ánh vị trí thuận lợi của đoạn đường, gần các điểm kết nối giao thông quan trọng như ngã ba và ngã tư.
Bảng giá đất theo văn bản số 02/2020/QĐ-UBND và văn bản sửa đổi bổ sung số 16/2021/QĐ-UBND là nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại đoạn đường hẻm 1110 Quốc Lộ 20 - Thị Trấn Liên Nghĩa, Huyện Đức Trọng. Việc nắm rõ giá trị tại vị trí này sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.