| 1301 |
Huyện Đức Trọng |
Quốc lộ 28B - Xã Ninh Loan |
Từ giáp xã Tà Hine - Đến ngã ba cạnh thửa 70, tờ bản đồ 12
|
384.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1302 |
Huyện Đức Trọng |
Quốc lộ 28B - Xã Ninh Loan |
Từ ngã ba cạnh thửa 70, tờ bản đồ 12 và giáp thửa 69, tờ bản đồ 12 - Đến hết thửa 186, tờ bản đồ 12 (cạnh cầu thôn Nam Loan)
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1303 |
Huyện Đức Trọng |
Quốc lộ 28B - Xã Ninh Loan |
Từ giáp thửa 186, tờ bản đồ 12 (cạnh cầu thôn Nam Loan) - Đến ngã ba cạnh thửa 327, tờ bản đồ 12 và giáp thửa 324, tờ bản đồ 12
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1304 |
Huyện Đức Trọng |
Quốc lộ 28B - Xã Ninh Loan |
Từ ngã ba cạnh thửa 327, tờ bản đồ 12 và thửa 324, tờ bản đồ 12 - Đến ngã ba cạnh thửa 57, tờ bản đồ 19 và hết thửa 52, tờ bản đồ 19
|
608.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1305 |
Huyện Đức Trọng |
Quốc lộ 28B - Xã Ninh Loan |
Từ ngã ba cạnh thửa 65, tờ bản đồ 19 - Đến ngã ba giáp thửa 98, tờ bản đồ 19
|
156.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1306 |
Huyện Đức Trọng |
Quốc lộ 28B - Xã Ninh Loan |
Từ ngã ba cạnh thửa 57, tờ bản đồ 19 và giáp thửa 52, tờ bản đồ 19 - Đến ngã ba cạnh thửa 95, tờ bản đồ 20 và hết thửa 108, tờ bản đồ 19
|
576.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1307 |
Huyện Đức Trọng |
Quốc lộ 28B - Xã Ninh Loan |
Từ ngã ba cạnh thửa 95, tờ bản đồ 20 và giáp thửa 108, tờ bản đồ 19 - Đến ngã ba nhà thờ (hết thửa 227, tờ bản đồ 19) và hết thửa 201, tờ bản đồ 20
|
672.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1308 |
Huyện Đức Trọng |
Quốc lộ 28B - Xã Ninh Loan |
Từ ngã ba cạnh nhà thờ (giáp thửa 227, tờ bản đồ 19) và giáp thửa 201, tờ bản đồ 20 - Đến hết thửa 03, tờ bản đồ 28 và hết thửa 396, tờ bản đồ 19
|
732.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1309 |
Huyện Đức Trọng |
Quốc lộ 28B - Xã Ninh Loan |
Từ giáp thửa 03, tờ bản đồ 28 và giáp thửa 396, tờ bản đồ 19 - Đến cầu (cạnh thửa 343, tờ bản đồ 27)
|
608.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1310 |
Huyện Đức Trọng |
Quốc lộ 28B - Xã Ninh Loan |
Từ cầu - cạnh thửa 343 tờ bản đồ 27 - Đến hết thửa 430, tờ bản đồ 28 (ngã ba đi thôn Ninh Thái) và hết thửa 605, tờ bản đồ 27
|
492.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1311 |
Huyện Đức Trọng |
Quốc lộ 28B - Xã Ninh Loan |
Từ giáp thửa 430, tờ bản đồ 28 (ngã ba đi thôn Ninh Thái) và giáp thửa 605, tờ bản đồ 27 - Đến hết thửa 728 và 735, tờ bản đồ 27
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1312 |
Huyện Đức Trọng |
Quốc lộ 28B - Xã Ninh Loan |
Từ giáp thửa 728 và 735, tờ bản đồ 27 - Đến hết thửa 96 và 97, tờ bản đồ 35
|
272.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1313 |
Huyện Đức Trọng |
Quốc lộ 28B - Xã Ninh Loan |
Từ giáp thửa 96, tờ bản đồ 35 - Đến giáp Bình Thuận
|
192.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1314 |
Huyện Đức Trọng |
Đường Ninh Loan - Tà Hine - Xã Ninh Loan |
Từ Quốc lộ 28B (cạnh thửa 314, tờ bản đồ 12) - Đến mương nước cạnh thửa 584, tờ bản đồ 13 và giáp thửa 562, tờ bản đồ 13
|
264.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1315 |
Huyện Đức Trọng |
Đường Ninh Loan - Tà Hine - Xã Ninh Loan |
Từ mương nước cạnh thửa 584, tờ bản đồ 13 và thửa 562, tờ bản đồ 13 - Đến giáp xã Tà Hine -Đường ĐT 729
|
208.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1316 |
Huyện Đức Trọng |
Đường khu trung tâm - Xã Ninh Loan |
Từ ngã ba cạnh nhà thờ (giáp thửa 227, 19) - Đến ngã ba cạnh thửa 290, tờ bản đồ 19 (đường đi trường mẫu giáo) và hết thửa 477, tờ bản đồ 19
|
864.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1317 |
Huyện Đức Trọng |
Đường khu trung tâm - Xã Ninh Loan |
Từ ngã ba cạnh thửa 290, tờ bản đồ 19 (đường đi trường mẫu giáo) và giáp thửa 477, tờ bản đồ 19 - Đến giáp thửa 360, tờ bản đồ 19
|
880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1318 |
Huyện Đức Trọng |
Đường khu trung tâm - Xã Ninh Loan |
Từ thửa 360, tờ bản đồ 19 - Đến hết thửa số 92, tờ bản đồ 27
|
1.028.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1319 |
Huyện Đức Trọng |
Đường khu trung tâm - Xã Ninh Loan |
Từ giáp thửa số 92, tờ bản đồ 27 - Đến ngã ba hết thửa 182 và 179, tờ bản đồ 27
|
848.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1320 |
Huyện Đức Trọng |
Đường khu trung tâm - Xã Ninh Loan |
Từ giáp thửa 182 và 179, tờ bản đồ 27 - Đến hết thửa 264 và 308, tờ bản đồ 27 (cạnh ngã ba đi thôn Trung Hậu và Thịnh Long)
|
548.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1321 |
Huyện Đức Trọng |
Đường khu trung tâm - Xã Ninh Loan |
Từ ngã tư chợ (cạnh thửa 53, tờ bản đồ 27) - Đến trường tiểu học Ninh Loan (thửa 332, tờ bản đồ 19)
|
616.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1322 |
Huyện Đức Trọng |
Đường khu trung tâm - Xã Ninh Loan |
Từ ngã ba đường vào chợ (cạnh thửa 68, tờ bản đồ 27) - Đến hết thửa 108, tờ bản đồ 27
|
976.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1323 |
Huyện Đức Trọng |
Đường khu trung tâm - Xã Ninh Loan |
Từ giáp thửa 108, tờ bản đồ 27 - Đến ngã tư cây đa (cạnh thửa 168, tờ bản đồ 27)
|
376.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1324 |
Huyện Đức Trọng |
Đường khu trung tâm - Xã Ninh Loan |
Từ ngã tư cây đa - Đến Quốc lộ 28B (cạnh thửa 256, tờ bản đồ 27)
|
404.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1325 |
Huyện Đức Trọng |
Xã Ninh Loan |
Từ ngã ba cạnh thửa 179, tờ bản đồ 27 - Đến ngã tư cây đa (hết thửa 170, tờ bản đồ 27)
|
308.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1326 |
Huyện Đức Trọng |
Xã Ninh Loan |
Từ ngã ba cạnh thửa 92, tờ bản đồ 27 - Đến ngã ba cạnh thửa 358, tờ bản đồ 19
|
184.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1327 |
Huyện Đức Trọng |
Xã Ninh Loan |
Từ giáp thửa 264 và 307, tờ bản đồ 27 (cạnh ngã ba đi thôn Trung Hậu và Thịnh Long) - Đến ngã ba hết thửa 282 và 355, tờ bản đồ 27
|
308.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1328 |
Huyện Đức Trọng |
Xã Ninh Loan |
Từ ngã ba cạnh thửa 307, tờ bản đồ 27 - Đến mương nước hết thửa 397 và 398, tờ bản đồ 27
|
204.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1329 |
Huyện Đức Trọng |
Xã Ninh Loan |
Từ ngã ba cạnh thửa 373, tờ bản đồ 27 - Đến giáp thửa 848, tờ bản đồ 27
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1330 |
Huyện Đức Trọng |
Xã Ninh Loan |
Từ giáp thửa 282 và 355, tờ bản đồ 27 - Đến hết thửa 800 và 900, tờ bản đồ 27 (ngã ba cạnh hội trường thôn Thịnh Long)
|
264.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1331 |
Huyện Đức Trọng |
Xã Ninh Loan |
Từ ngã tư cạnh thửa 510, tờ bản đồ 27 - Đến Quốc lộ 28 B (cạnh thửa 728, tờ bản đồ 27)
|
144.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1332 |
Huyện Đức Trọng |
Xã Ninh Loan |
Từ giáp thửa 800, tờ bản đồ 27 (ngã ba cạnh hội trường thôn Thịnh Long) - Đến ngã ba hết thửa 279, tờ bản đồ 26 (cạnh sân bóng)
|
264.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1333 |
Huyện Đức Trọng |
Xã Ninh Loan |
Từ ngã ba cạnh thửa 175, tờ bản đồ 26 - Đến ngã ba cạnh thửa 120, tờ bản đồ 34
|
136.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1334 |
Huyện Đức Trọng |
Xã Ninh Loan |
Từ ngã ba cạnh hội trường thôn Thịnh Long - Đến cống (hết thửa 121, tờ bản đồ 26)
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1335 |
Huyện Đức Trọng |
Xã Ninh Loan |
Từ cống cạnh thửa 121, tờ bản đồ 26 - Đến ngã ba hết thửa 18, tờ bản đồ 26
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1336 |
Huyện Đức Trọng |
Xã Ninh Loan |
Từ ngã ba cạnh thửa 18, tờ bản đồ 26 - Đến hết thửa 115, tờ bản đồ 11
|
144.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1337 |
Huyện Đức Trọng |
Xã Ninh Loan |
Từ ngã ba Trụ sở xã (cạnh thửa 242, tờ bản đồ 27) - Đến hết thửa 184, tờ bản đồ 27
|
288.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1338 |
Huyện Đức Trọng |
Xã Ninh Loan |
Từ giáp thửa 184, tờ bản đồ 26 - Đến ngã ba hết thửa 01, tờ bản đồ 26
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1339 |
Huyện Đức Trọng |
Xã Ninh Loan |
Từ Quốc lộ 28B cạnh thửa 455 - Đến hết thửa 457 và 819, tờ bản đồ 28
|
208.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1340 |
Huyện Đức Trọng |
Xã Ninh Loan |
Từ ngã ba cạnh thửa 443, tờ bản đồ 28 - Đến ngã ba cạnh thửa 790, tờ bản đồ 28
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1341 |
Huyện Đức Trọng |
Xã Ninh Loan |
Từ ngã ba cạnh thửa 819, tờ bản đồ 28 - Đến ngã ba cạnh thửa 397 và 444, tờ bản đồ 36
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1342 |
Huyện Đức Trọng |
Xã Ninh Loan |
Từ giáp thửa 457 và 819, tờ bản đồ 28 đi qua hội trường thôn Ninh Thái - Đến mương nước - hết thửa 350, tờ bản đồ 28
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1343 |
Huyện Đức Trọng |
Xã Ninh Loan |
Từ Quốc lộ 28B cạnh thửa 670, tờ bản đồ 27 - Đến hết thửa 502, tờ bản đồ 36
|
144.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1344 |
Huyện Đức Trọng |
Xã Ninh Loan |
Từ ngã ba cạnh thửa 322, tờ bản đồ 20 - Đến hết thửa 80 và 131, tờ bản đồ 28
|
136.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1345 |
Huyện Đức Trọng |
Xã Ninh Loan |
Từ ngã ba cạnh thửa 120, tờ bản đồ 12 - Đến hết thửa 133, tờ bản đồ 12 và hết thửa 96, tờ bản đồ 11
|
184.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1346 |
Huyện Đức Trọng |
Xã Ninh Loan |
Từ ngã ba cạnh thửa 176, tờ bản đồ 13 - Đến ngã ba cạnh thửa 245, tờ bản đồ 14 và hết thửa 250, tờ bản đồ 14
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1347 |
Huyện Đức Trọng |
Xã Ninh Loan |
Từ ngã ba thửa 279, tờ bản đồ 26 (cạnh sân bóng) - Đến ngã ba hết thửa 312, tờ bản đồ 34
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1348 |
Huyện Đức Trọng |
Xã Ninh Loan |
Từ ngã ba sân bóng (cạnh thửa 279, tờ bản đồ 26) - Đến ngã ba cạnh thửa 457, tờ bản đồ 34 và hết thửa 471, tờ bản đồ 34
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1349 |
Huyện Đức Trọng |
Xã Ninh Loan |
Từ ngã ba cạnh thửa 457, tờ bản đồ 34 và giáp thửa 471, tờ bản đồ 34 - Đến ngã ba cạnh thửa 139, tờ bản đồ 34 và hết thửa 106, tờ bản đồ 34
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1350 |
Huyện Đức Trọng |
Đường ĐT 729 - Xã Đà Loan |
Từ giáp xã Tà Hine - Đến hết thửa 21, tờ bản đồ 23 (gần ngã ba thôn Đà Thành)
|
424.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1351 |
Huyện Đức Trọng |
Đường ĐT 729 - Xã Đà Loan |
Từ giáp thửa 21, tờ bản đồ 23 (gần ngã ba thôn Đà Thành) - Đến hết thửa 503, tờ bản đồ 24
|
460.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1352 |
Huyện Đức Trọng |
Đường ĐT 729 - Xã Đà Loan |
Từ giáp thửa 503, tờ bản đồ 24 - Đến giáp thửa 53, tờ bản đồ 31
|
512.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1353 |
Huyện Đức Trọng |
Đường ĐT 729 - Xã Đà Loan |
Từ thửa 53, tờ bản đồ 31 - Đến cầu thôn Đà An (hết thửa 121, tờ bản đồ 31)
|
688.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1354 |
Huyện Đức Trọng |
Đường ĐT 729 - Xã Đà Loan |
Từ cầu thôn Đà An - Đến ngã ba hết thửa 149, tờ bản đồ 31 và hết thửa 156, tờ bản đồ 31
|
968.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1355 |
Huyện Đức Trọng |
Đường ĐT 729 - Xã Đà Loan |
Từ giáp thửa 149, tờ bản đồ 31 và giáp thửa 156, tờ bản đồ 31 - Đến hết thửa 484, tờ bản đồ 24
|
1.024.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1356 |
Huyện Đức Trọng |
Đường ĐT 729 - Xã Đà Loan |
Từ giáp thửa 484, tờ bản đồ 24 - Đến ngã ba trường Tiểu học Đà Loan (cạnh thửa 306, tờ bản đồ 24) và hết thửa 358, tờ bản đồ 24
|
1.104.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1357 |
Huyện Đức Trọng |
Đường ĐT 729 - Xã Đà Loan |
Từ ngã ba trường Tiểu học Đà Loan (cạnh thửa 306, tờ bản đồ 24) và giáp thửa 358, tờ bản đồ 24 - Đến ngã tư cây xăng (thửa 346, tờ bản đồ 25)
|
1.428.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1358 |
Huyện Đức Trọng |
Đường ĐT 729 - Xã Đà Loan |
Từ ngã tư canh cây xăng - Đến ngã tư đi thôn Đà Tiên (thửa 489, tờ bản đồ 25)
|
1.496.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1359 |
Huyện Đức Trọng |
Đường ĐT 729 - Xã Đà Loan |
Từ đường ĐT 729 (thửa 422, tờ bản đồ 25) - Đến hết thửa 538, tờ bản đồ 25
|
520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1360 |
Huyện Đức Trọng |
Đường ĐT 729 - Xã Đà Loan |
Từ ngã tư đi thôn Đà Tiến (cạnh thửa 489, tờ bản đồ 25) - Đến hết thửa 296 và 409, tờ bản đồ 25
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1361 |
Huyện Đức Trọng |
Đường ĐT 729 - Xã Đà Loan |
Từ giáp thửa 296 và 409, tờ bản đồ 25 - Đến hết thửa 218 và 392, tờ bản đồ 25
|
1.024.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1362 |
Huyện Đức Trọng |
Đường ĐT 729 - Xã Đà Loan |
Từ giáp thửa 218 và 392, tờ bản đồ 25 - Đến ngã ba cạnh thửa 132, tờ bản đồ 26 và hết thửa 150, tờ bản đồ 26
|
968.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1363 |
Huyện Đức Trọng |
Đường ĐT 729 - Xã Đà Loan |
Từ ngã ba cạnh thửa 132, tờ bản đồ 26 - Đến hết nhà thờ và hết thửa 179, tờ bản đồ 26
|
936.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1364 |
Huyện Đức Trọng |
Đường ĐT 729 - Xã Đà Loan |
Từ giáp nhà thờ và giáp thửa 179, tờ bản đồ 26 - Đến cầu bà Bống (hết thửa 250, tờ bản đồ 26)
|
848.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1365 |
Huyện Đức Trọng |
Đường ĐT 729 - Xã Đà Loan |
Từ cầu bà Bống - Đến ngã ba cầu treo (hết thửa 211, tờ bản đồ 27) và hết thửa 28, tờ bản đồ 34
|
424.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1366 |
Huyện Đức Trọng |
Đường ĐT 729 - Xã Đà Loan |
Từ ngã ba cầu treo và giáp thửa 28, tờ bản đồ 34 - Đến ngã ba đường đi lò gạch (hết thửa 255, tờ bản đồ 34) và hết thửa 274, tờ bản đồ 34
|
388.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1367 |
Huyện Đức Trọng |
Đường ĐT 729 - Xã Đà Loan |
Từ ngã ba đường đi lò gạch và giáp thửa 255, tờ bản đồ 34 - Đến hết thửa 45, tờ bản đồ 43 và hết thửa 65, tờ bản đồ 43
|
336.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1368 |
Huyện Đức Trọng |
Đường ĐT 729 - Xã Đà Loan |
Từ giáp thửa 45, tờ bản đồ 43 và giáp thửa 65, tờ bản đồ 43 - Đến giáp xã Tà Năng
|
336.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1369 |
Huyện Đức Trọng |
Đường khu quy hoạch trung tâm cụm xã - Xã Đà Loan |
Từ ngã ba giữa bến xe và chợ - Đến hết thửa 629, tờ bản đồ 25
|
1.052.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1370 |
Huyện Đức Trọng |
Đường khu quy hoạch trung tâm cụm xã - Xã Đà Loan |
Từ giáp thửa 629, tờ bản đồ 25 (nhà may Hường) - Đến ngã ba cạnh thửa 740, tờ bản đồ 25
|
864.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1371 |
Huyện Đức Trọng |
Đường khu quy hoạch trung tâm cụm xã - Xã Đà Loan |
Từ ngã ba cạnh thửa 452, tờ bản đồ 25 - Đến hết thửa 631, tờ bản đồ 25
|
1.052.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1372 |
Huyện Đức Trọng |
Đường khu quy hoạch trung tâm cụm xã - Xã Đà Loan |
Từ ngã ba cạnh thửa 629, tờ bản đồ 25 - Đến hết thửa 631 tờ bản đồ 25
|
880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1373 |
Huyện Đức Trọng |
Đường khu quy hoạch trung tâm cụm xã - Xã Đà Loan |
Từ giáp thửa 688, tờ bản đồ 25 và giáp thửa 631, tờ bản đồ 25 - Đến ngã ba cạnh thửa 644, tờ bản đồ 25 và hết thửa 705, tờ bản đồ 25
|
520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1374 |
Huyện Đức Trọng |
Đường khu quy hoạch trung tâm cụm xã - Xã Đà Loan |
Từ ngã tư Mỹ Hiền (cạnh thửa 489, 557, tờ bản đồ 25) - Đến ngã ba giáp thửa 705 bản đồ 25
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1375 |
Huyện Đức Trọng |
Đường khu quy hoạch trung tâm cụm xã - Xã Đà Loan |
Từ ngã ba giáp thửa 705 bản đồ 25 - Đến hết thửa 765 bản đồ 25
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1376 |
Huyện Đức Trọng |
Đường khu quy hoạch trung tâm cụm xã - Xã Đà Loan |
Từ ngã ba giáp thửa 721 và 705, tờ bản đồ 25 - Đến giáp thửa 729, tờ bản đồ 25
|
228.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1377 |
Huyện Đức Trọng |
Đường khu quy hoạch trung tâm cụm xã - Xã Đà Loan |
Từ ngã tư giáp đường ĐT 729 (cạnh thửa 389, tờ bản đồ 24) - Đến cổng phòng khám khu vực Đà Loan (giáp thửa 766, tờ bản đồ 25)
|
520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1378 |
Huyện Đức Trọng |
Đường khu quy hoạch trung tâm cụm xã - Xã Đà Loan |
Từ ngã ba cạnh thửa 226, tờ bản đồ 31 - Đến giáp thửa 483, tờ bản đồ 24 (ngã ba cạnh nhà văn hóa)
|
548.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1379 |
Huyện Đức Trọng |
Đường khu quy hoạch trung tâm cụm xã - Xã Đà Loan |
Từ thửa 483, tờ bản đồ 24 - Đến ngã ba sân bóng (cạnh thửa 308, tờ bản đồ 24)
|
520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1380 |
Huyện Đức Trọng |
Đường khu quy hoạch trung tâm cụm xã - Xã Đà Loan |
Từ ngã ba cạnh thửa 416, tờ bản đồ 24 - Đến hết thửa 410, tờ bản đồ 24
|
144.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1381 |
Huyện Đức Trọng |
Đường khu quy hoạch trung tâm cụm xã - Xã Đà Loan |
Từ ngã ba cạnh trường THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm - Đến ngã tư cạnh thửa 179 tờ bản đồ 25
|
416.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1382 |
Huyện Đức Trọng |
Đường khu quy hoạch trung tâm cụm xã - Xã Đà Loan |
Từ ngã ba cạnh sân bóng (thửa 244, tờ bản đồ 24) - Đến ngã ba cạnh thửa 30, tờ bản đồ 24; Đến giáp thửa 147, tờ bản đồ 24
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1383 |
Huyện Đức Trọng |
Đường khu quy hoạch trung tâm cụm xã - Xã Đà Loan |
Từ ngã tư cạnh thửa 179, tờ bản đồ 25 - Đến ngã tư cạnh thửa 419, tờ bản đồ 25
|
376.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1384 |
Huyện Đức Trọng |
Đường khu quy hoạch trung tâm cụm xã - Xã Đà Loan |
Từ ngã ba cạnh thửa 364, tờ bản đồ 25 - Đến hết thửa 156, tờ bản đồ 25
|
220.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1385 |
Huyện Đức Trọng |
Đường khu quy hoạch trung tâm cụm xã - Xã Đà Loan |
Từ ngã ba cạnh thửa 331, tờ bản đồ 25 - Đến hết thửa 122, tờ bản đồ 25
|
220.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1386 |
Huyện Đức Trọng |
Đường khu quy hoạch trung tâm cụm xã - Xã Đà Loan |
Từ ngã tư cạnh thửa 179, tờ bản đồ 25 - Đến hết thửa 49, tờ bản đồ 25 và hết thửa 48 tờ bản đồ 25
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1387 |
Huyện Đức Trọng |
Đường khu quy hoạch trung tâm cụm xã - Xã Đà Loan |
Từ ngã ba cạnh thửa 522, tờ bản đồ 25 - Đến ngã ba cạnh thửa 602, tờ bản đồ 25
|
404.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1388 |
Huyện Đức Trọng |
Đường khu quy hoạch trung tâm cụm xã - Xã Đà Loan |
Từ ngã ba cạnh thửa 512 tờ bản đồ 25 - Đến ngã ba cạnh hội trường thôn Đà Lâm
|
684.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1389 |
Huyện Đức Trọng |
Đường khu quy hoạch trung tâm cụm xã - Xã Đà Loan |
Từ ngã ba cạnh thửa 283, tờ bản đồ 24 - Đến ngã ba cạnh thửa 306, tờ bản đồ 24
|
384.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1390 |
Huyện Đức Trọng |
Đường khu quy hoạch trung tâm cụm xã - Xã Đà Loan |
Từ ngã tư cạnh thửa 192, tờ bản đồ 25 - Đến ngã ba cạnh thửa 345, tờ bản đồ 25
|
384.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1391 |
Huyện Đức Trọng |
Đường khu quy hoạch trung tâm cụm xã - Xã Đà Loan |
Từ ngã tư cạnh thửa 440, tờ bản đồ 25 - Đến ngã ba cạnh thửa 671, tờ bản đồ 25
|
448.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1392 |
Huyện Đức Trọng |
Đường khu quy hoạch trung tâm cụm xã - Xã Đà Loan |
Từ đường ĐT 729 (cạnh thửa 355, tờ bản đồ 24 - Đến ngã ba cạnh thửa 354, tờ bản đồ 24)
|
384.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1393 |
Huyện Đức Trọng |
Đường khu quy hoạch trung tâm cụm xã - Xã Đà Loan |
Từ ĐT 729 (cạnh thửa 29, tờ bản đồ 31 - Đến ngã ba cạnh thửa 39, tờ bản đồ 31)
|
384.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1394 |
Huyện Đức Trọng |
Đường khu quy hoạch trung tâm cụm xã - Xã Đà Loan |
Từ ngã ba cạnh thửa 200, tờ bản đồ 31 - Đến hết thửa 276, tờ bản đồ 31
|
472.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1395 |
Huyện Đức Trọng |
Đường khu quy hoạch trung tâm cụm xã - Xã Đà Loan |
Từ cổng UBND xã - Đến thửa 276, tờ bản đồ 31
|
472.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1396 |
Huyện Đức Trọng |
Đường khu quy hoạch trung tâm cụm xã - Xã Đà Loan |
Từ giáp thửa 276, tờ bản đồ 31 - Đến cầu đi thôn Đà Nguyên - hết thửa 456, tờ bản đồ 31
|
472.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1397 |
Huyện Đức Trọng |
Đường khu quy hoạch trung tâm cụm xã - Xã Đà Loan |
Từ ngã ba cạnh thửa 319, tờ bản đồ 31 - Đến giáp thửa 73, tờ bản đồ 32 - đường lên chùa Vạn Thành
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1398 |
Huyện Đức Trọng |
Đường khu quy hoạch trung tâm cụm xã - Xã Đà Loan |
Từ thửa 398, tờ bản đồ 31 - Đến giáp thửa 407, tờ bản đồ 31
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1399 |
Huyện Đức Trọng |
Đường hẻm của đường ĐT 729 - Xã Đà Loan |
Từ đường ĐT 729 (cạnh thửa 28, tờ bản đồ 23) đi qua thửa 85, tờ bản đồ 23 - Đến giáp đường ĐT 729 (cạnh thửa 79, tờ bản đồ 31)
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1400 |
Huyện Đức Trọng |
Đường hẻm của đường ĐT 729 - Xã Đà Loan |
Từ đường ĐT 729 (cạnh thửa 406, tờ bản đồ 24) đi qua thửa 495, tờ bản đồ 24 - Đến ngã ba hết thửa 86, tờ bản đồ 31
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |