| 31 |
Huyện Đức Trọng |
Đường khu quy hoạch trung tâm cụm xã - Xã Đà Loan |
Từ ngã ba giữa bến xe và chợ - Đến hết thửa 629, tờ bản đồ 25 |
1.052.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 32 |
Huyện Đức Trọng |
Đường khu quy hoạch trung tâm cụm xã - Xã Đà Loan |
Từ giáp thửa 629, tờ bản đồ 25 (nhà may Hường) - Đến ngã ba cạnh thửa 740, tờ bản đồ 25 |
864.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 33 |
Huyện Đức Trọng |
Đường khu quy hoạch trung tâm cụm xã - Xã Đà Loan |
Từ ngã ba cạnh thửa 452, tờ bản đồ 25 - Đến hết thửa 631, tờ bản đồ 25 |
1.052.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 34 |
Huyện Đức Trọng |
Đường khu quy hoạch trung tâm cụm xã - Xã Đà Loan |
Từ ngã ba cạnh thửa 629, tờ bản đồ 25 - Đến hết thửa 631 tờ bản đồ 25 |
880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 35 |
Huyện Đức Trọng |
Đường khu quy hoạch trung tâm cụm xã - Xã Đà Loan |
Từ giáp thửa 688, tờ bản đồ 25 và giáp thửa 631, tờ bản đồ 25 - Đến ngã ba cạnh thửa 644, tờ bản đồ 25 và hết thửa 705, tờ bản đồ 25 |
520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 36 |
Huyện Đức Trọng |
Đường khu quy hoạch trung tâm cụm xã - Xã Đà Loan |
Từ ngã tư Mỹ Hiền (cạnh thửa 489, 557, tờ bản đồ 25) - Đến ngã ba giáp thửa 705 bản đồ 25 |
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 37 |
Huyện Đức Trọng |
Đường khu quy hoạch trung tâm cụm xã - Xã Đà Loan |
Từ ngã ba giáp thửa 705 bản đồ 25 - Đến hết thửa 765 bản đồ 25 |
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 38 |
Huyện Đức Trọng |
Đường khu quy hoạch trung tâm cụm xã - Xã Đà Loan |
Từ ngã ba giáp thửa 721 và 705, tờ bản đồ 25 - Đến giáp thửa 729, tờ bản đồ 25 |
228.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 39 |
Huyện Đức Trọng |
Đường khu quy hoạch trung tâm cụm xã - Xã Đà Loan |
Từ ngã tư giáp đường ĐT 729 (cạnh thửa 389, tờ bản đồ 24) - Đến cổng phòng khám khu vực Đà Loan (giáp thửa 766, tờ bản đồ 25) |
520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 40 |
Huyện Đức Trọng |
Đường khu quy hoạch trung tâm cụm xã - Xã Đà Loan |
Từ ngã ba cạnh thửa 226, tờ bản đồ 31 - Đến giáp thửa 483, tờ bản đồ 24 (ngã ba cạnh nhà văn hóa) |
548.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 41 |
Huyện Đức Trọng |
Đường khu quy hoạch trung tâm cụm xã - Xã Đà Loan |
Từ thửa 483, tờ bản đồ 24 - Đến ngã ba sân bóng (cạnh thửa 308, tờ bản đồ 24) |
520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 42 |
Huyện Đức Trọng |
Đường khu quy hoạch trung tâm cụm xã - Xã Đà Loan |
Từ ngã ba cạnh thửa 416, tờ bản đồ 24 - Đến hết thửa 410, tờ bản đồ 24 |
144.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 43 |
Huyện Đức Trọng |
Đường khu quy hoạch trung tâm cụm xã - Xã Đà Loan |
Từ ngã ba cạnh trường THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm - Đến ngã tư cạnh thửa 179 tờ bản đồ 25 |
416.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 44 |
Huyện Đức Trọng |
Đường khu quy hoạch trung tâm cụm xã - Xã Đà Loan |
Từ ngã ba cạnh sân bóng (thửa 244, tờ bản đồ 24) - Đến ngã ba cạnh thửa 30, tờ bản đồ 24; Đến giáp thửa 147, tờ bản đồ 24 |
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 45 |
Huyện Đức Trọng |
Đường khu quy hoạch trung tâm cụm xã - Xã Đà Loan |
Từ ngã tư cạnh thửa 179, tờ bản đồ 25 - Đến ngã tư cạnh thửa 419, tờ bản đồ 25 |
376.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 46 |
Huyện Đức Trọng |
Đường khu quy hoạch trung tâm cụm xã - Xã Đà Loan |
Từ ngã ba cạnh thửa 364, tờ bản đồ 25 - Đến hết thửa 156, tờ bản đồ 25 |
220.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 47 |
Huyện Đức Trọng |
Đường khu quy hoạch trung tâm cụm xã - Xã Đà Loan |
Từ ngã ba cạnh thửa 331, tờ bản đồ 25 - Đến hết thửa 122, tờ bản đồ 25 |
220.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 48 |
Huyện Đức Trọng |
Đường khu quy hoạch trung tâm cụm xã - Xã Đà Loan |
Từ ngã tư cạnh thửa 179, tờ bản đồ 25 - Đến hết thửa 49, tờ bản đồ 25 và hết thửa 48 tờ bản đồ 25 |
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 49 |
Huyện Đức Trọng |
Đường khu quy hoạch trung tâm cụm xã - Xã Đà Loan |
Từ ngã ba cạnh thửa 522, tờ bản đồ 25 - Đến ngã ba cạnh thửa 602, tờ bản đồ 25 |
404.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 50 |
Huyện Đức Trọng |
Đường khu quy hoạch trung tâm cụm xã - Xã Đà Loan |
Từ ngã ba cạnh thửa 512 tờ bản đồ 25 - Đến ngã ba cạnh hội trường thôn Đà Lâm |
684.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 51 |
Huyện Đức Trọng |
Đường khu quy hoạch trung tâm cụm xã - Xã Đà Loan |
Từ ngã ba cạnh thửa 283, tờ bản đồ 24 - Đến ngã ba cạnh thửa 306, tờ bản đồ 24 |
384.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 52 |
Huyện Đức Trọng |
Đường khu quy hoạch trung tâm cụm xã - Xã Đà Loan |
Từ ngã tư cạnh thửa 192, tờ bản đồ 25 - Đến ngã ba cạnh thửa 345, tờ bản đồ 25 |
384.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 53 |
Huyện Đức Trọng |
Đường khu quy hoạch trung tâm cụm xã - Xã Đà Loan |
Từ ngã tư cạnh thửa 440, tờ bản đồ 25 - Đến ngã ba cạnh thửa 671, tờ bản đồ 25 |
448.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 54 |
Huyện Đức Trọng |
Đường khu quy hoạch trung tâm cụm xã - Xã Đà Loan |
Từ đường ĐT 729 (cạnh thửa 355, tờ bản đồ 24 - Đến ngã ba cạnh thửa 354, tờ bản đồ 24) |
384.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 55 |
Huyện Đức Trọng |
Đường khu quy hoạch trung tâm cụm xã - Xã Đà Loan |
Từ ĐT 729 (cạnh thửa 29, tờ bản đồ 31 - Đến ngã ba cạnh thửa 39, tờ bản đồ 31) |
384.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 56 |
Huyện Đức Trọng |
Đường khu quy hoạch trung tâm cụm xã - Xã Đà Loan |
Từ ngã ba cạnh thửa 200, tờ bản đồ 31 - Đến hết thửa 276, tờ bản đồ 31 |
472.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 57 |
Huyện Đức Trọng |
Đường khu quy hoạch trung tâm cụm xã - Xã Đà Loan |
Từ cổng UBND xã - Đến thửa 276, tờ bản đồ 31 |
472.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 58 |
Huyện Đức Trọng |
Đường khu quy hoạch trung tâm cụm xã - Xã Đà Loan |
Từ giáp thửa 276, tờ bản đồ 31 - Đến cầu đi thôn Đà Nguyên - hết thửa 456, tờ bản đồ 31 |
472.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 59 |
Huyện Đức Trọng |
Đường khu quy hoạch trung tâm cụm xã - Xã Đà Loan |
Từ ngã ba cạnh thửa 319, tờ bản đồ 31 - Đến giáp thửa 73, tờ bản đồ 32 - đường lên chùa Vạn Thành |
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 60 |
Huyện Đức Trọng |
Đường khu quy hoạch trung tâm cụm xã - Xã Đà Loan |
Từ thửa 398, tờ bản đồ 31 - Đến giáp thửa 407, tờ bản đồ 31 |
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |