| 1201 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Hiệp Thuận - Xã Ninh Gia |
Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 111, tờ bản đồ 79 - Đến ngã ba hết thửa 452, tờ bản đồ 79
|
384.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1202 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Hiệp Thuận - Xã Ninh Gia |
Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 01, tờ bản đồ 79 - Đến hết thửa 99, tờ bản đồ 67
|
384.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1203 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Hiệp Thuận - Xã Ninh Gia |
Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 131, tờ bản đồ 79 - Đến hết thửa 112, tờ bản đồ 79 (hội trường thôn)
|
304.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1204 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Hiệp Thuận - Xã Ninh Gia |
Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 114, tờ bản đồ 79 - Đến ngã ba hết thửa 327, tờ bản đồ 79
|
304.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1205 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Hiệp Thuận - Xã Ninh Gia |
Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 63, tờ bản đồ 79 - Đến giáp thửa 186, tờ bản đồ 67
|
304.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1206 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Hiệp Thuận - Xã Ninh Gia |
Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 77, tờ bản đồ 79 - Đến giáp thửa 23, tờ bản đồ 79
|
304.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1207 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Hiệp Thuận - Xã Ninh Gia |
Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 616, tờ bản đồ 79 - Đến giáp thửa 307, tờ bản đồ 79
|
304.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1208 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Hiệp Thuận - Xã Ninh Gia |
Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 157, tờ bản đồ 79 qua chùa - Đến ngã ba cạnh thửa 577, tờ bản đồ 79
|
488.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1209 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Hiệp Thuận - Xã Ninh Gia |
Từ ngã ba cạnh thửa 441, tờ bản đồ 79 - Đến giáp thửa 339, tờ bản đồ 79
|
304.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1210 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Hiệp Thuận - Xã Ninh Gia |
Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 121, tờ bản đồ 79 (miếu Hiệp Thuận) - Đến ngã ba hết thửa 196, tờ bản đồ 67
|
488.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1211 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Hiệp Thuận - Xã Ninh Gia |
Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 191, tờ bản đồ 79 - Đến hết thửa 337, tờ bản đồ 79
|
304.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1212 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Hiệp Thuận - Xã Ninh Gia |
Từ thửa 337, tờ bản đồ 79 - Đến hết thửa 375, tờ bản đồ 79
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1213 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Hiệp Thuận - Xã Ninh Gia |
Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 193, tờ bản đồ 79 - Đến hết thửa 259, tờ bản đồ 79
|
336.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1214 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Hiệp Thuận - Xã Ninh Gia |
Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 116, tờ bản đồ 78 - Đến ngã ba hết thửa 170, tờ bản đồ 78
|
384.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1215 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Hiệp Thuận - Xã Ninh Gia |
Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 88, tờ bản đồ 78 - Đến hết thửa 110, tờ bản đồ 78
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1216 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Hiệp Thuận - Xã Ninh Gia |
Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 74, tờ bản đồ 78 - Đến hết thửa 20, tờ bản đồ 78 và thửa số 2, tờ bản đồ 78
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1217 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Hiệp Thuận - Xã Ninh Gia |
Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 38, tờ bản đồ 78 - Đến hết thửa 4, tờ bản đồ 78
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1218 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Hiệp Hòa - Xã Ninh Gia |
Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 28, tờ bản đồ 78 - Đến thửa 138, tờ bản đồ 78
|
384.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1219 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Hiệp Hòa - Xã Ninh Gia |
Từ ngã ba cạnh nghĩa trang thôn Hiệp Hòa - cạnh thửa 335, tờ bản đồ 66 - Đến suối cạnh thửa 01, tờ bản đồ 66
|
352.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1220 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Hiệp Hòa - Xã Ninh Gia |
Từ ngã ba cạnh thửa 323, tờ bản đồ 66 - Đến ngã ba hết thửa 70, tờ bản đồ 78
|
384.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1221 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Hiệp Hòa - Xã Ninh Gia |
Từ ngã ba cạnh thửa 344, tờ bản đồ 66 - Đến hết thửa 370, tờ bản đồ 66
|
296.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1222 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Hiệp Hòa - Xã Ninh Gia |
Từ ngã ba cạnh thửa 303, tờ bản đồ 66 - Đến suối (hết thửa 241, tờ bản đồ 66)
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1223 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Hiệp Hòa - Xã Ninh Gia |
Từ ngã ba thửa 34, tờ bản đồ 78 - Đến ngã ba đối diện thửa 49, tờ bản đồ 77
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1224 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Hiệp Hòa - Xã Ninh Gia |
Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 278, tờ bản đồ 66 - Đến hết đường
|
376.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1225 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Hiệp Hòa - Xã Ninh Gia |
Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 131, tờ bản đồ 65 - Đến giáp thửa 159, tờ bản đồ 65
|
296.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1226 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Hiệp Hòa - Xã Ninh Gia |
Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 244, tờ bản đồ 66 - Đến hết thửa 190, tờ bản đồ 66
|
384.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1227 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Hiệp Hòa - Xã Ninh Gia |
Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 107, tờ bản đồ 65 - Đến giáp thửa 132, tờ bản đồ 65
|
296.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1228 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Hiệp Hòa - Xã Ninh Gia |
Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 116, tờ bản đồ 65 - Đến ngã ba hết thửa 49, tờ bản đồ 77
|
384.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1229 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Hiệp Hòa - Xã Ninh Gia |
Từ ngã ba đối diện thửa 49, tờ bản đồ 77 - Đến ngã ba cạnh thửa 78, tờ bản đồ 77
|
296.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1230 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Hiệp Hòa - Xã Ninh Gia |
Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 121, tờ bản đồ 65 - Đến hết thửa 80, tờ bản đồ 65 - đường vào thôn Tân Phú
|
368.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1231 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Hiệp Hòa - Xã Ninh Gia |
Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 153, tờ bản đồ 65 - Đến hết thửa 85, tờ bản đồ 77
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1232 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Hiệp Hòa - Xã Ninh Gia |
Khu dân cư Nông trường 78: Từ Quốc lộ 20 (cạnh thửa 38, tờ bản đồ 64) - Đến hết thửa 14, tờ bản đồ 64; từ Quốc lộ 20 (cạnh thửa 51, tờ bản đồ 64) Đến hết thửa 16, tờ bản đồ 64; từ Quốc lộ 20 (cạnh thửa 04, tờ bản đồ 76) Đế
|
392.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1233 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Hiệp Hòa - Xã Ninh Gia |
Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 18, tờ bản đồ 76 - Đến giáp thửa 33, tờ bản đồ 76
|
312.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1234 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Hiệp Hòa - Xã Ninh Gia |
Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 127, tờ bản đồ 76 - Đến hết thửa 34, tờ bản đồ 77
|
312.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1235 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Hiệp Hòa - Xã Ninh Gia |
Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 07, tờ bản đồ 75 - Đến ngã ba cạnh thửa 127, tờ bản đồ 76
|
312.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1236 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Hiệp Hòa - Xã Ninh Gia |
Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 15, tờ bản đồ 75 - Đến ngã ba hết thửa 58, tờ bản đồ 75
|
312.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1237 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Hiệp Hòa - Xã Ninh Gia |
Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 52, tờ bản đồ 74 - Đến hết thửa 11, tờ bản đồ 74
|
312.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1238 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Hiệp Hòa - Xã Ninh Gia |
Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 33, tờ bản đồ 74 - Đến hết thửa 46, tờ bản đồ 74
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1239 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Hiệp Hòa - Xã Ninh Gia |
Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 17, tờ bản đồ 87 đi qua suối - Đến ngã ba hết thửa 82, tờ bản đồ 87
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1240 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Hiệp Hòa - Xã Ninh Gia |
Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 14, tờ bản đồ 86 đi qua suối - Đến hết thửa 41 và thửa 48, tờ bản đồ 86
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1241 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Hiệp Hòa - Xã Ninh Gia |
Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 52, tờ bản đồ 74 - Đến hết thửa 11, tờ bản đồ 74
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1242 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Tân Phú - Xã Ninh Gia |
Từ thửa 43, tờ bản đồ 55 - Đến ngã tư hết thửa 33, tờ bản đồ 28
|
368.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1243 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Tân Phú - Xã Ninh Gia |
Từ ngã ba cạnh thửa 33, tờ bản đồ 28 - Đến ngã tư hết thửa 40, tờ bản đồ 27
|
368.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1244 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Tân Phú - Xã Ninh Gia |
Từ ngã tư cạnh thửa 22, tờ bản đồ 27 đi qua thửa 171, tờ bản đồ 28 - Đến giáp thửa 03, tờ bản đồ 19 và đi qua thửa 37 Đến hết thửa 11, tờ bản đồ 19 (cạnh nhà máy gạch Lang Hanh)
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1245 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Tân Phú - Xã Ninh Gia |
Từ ngã tư cạnh thửa 22, tờ bản đồ 27 đi hướng thửa 11, tờ bản đồ 27 - Đến ngã ba thửa 22, tờ bản đồ 25
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1246 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Tân Phú - Xã Ninh Gia |
Từ ngã ba cạnh thửa 22, tờ bản đồ 25 - Đến suối (hết thửa 44, tờ bản đồ 25)
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1247 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Tân Phú - Xã Ninh Gia |
Từ cầu Thiện Nhân (thửa 64, tờ bản đồ 60) đi qua thửa 33, tờ bản đồ 48 - Đến hết thửa 25, tờ bản đồ 48
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1248 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Tân Phú - Xã Ninh Gia |
Từ ngã giáp thửa 29, tờ bản đồ 52 đi qua ngã ba cạnh thửa 142, tờ bản đồ 38 - Đến hết thửa 47, tờ bản đồ 28
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1249 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Tân Phú - Xã Ninh Gia |
Từ ngã ba cạnh thửa 25, tờ bản đồ 48 - Đến ngã ba hết thửa 103, tờ bản đồ 34
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1250 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Tân Phú - Xã Ninh Gia |
Từ ngã ba cạnh thửa 103, tờ bản đồ 34 - Đến ngã ba đi qua thửa 82, tờ bản đồ 34 Đến hết thửa 21, tờ bản đồ 34
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1251 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Tân Phú - Xã Ninh Gia |
Từ suối giáp thửa số 5, tờ bản đồ 34 - Đến giáp suối hết thửa 3, tờ bản đồ 34
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1252 |
Huyện Đức Trọng |
Quốc lộ 28B - Xã Tà Hine |
Từ cầu Đăkra (cạnh thửa 03, tờ bản đồ 14) - Đến giáp thửa 80, tờ bản đồ 46
|
376.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1253 |
Huyện Đức Trọng |
Quốc lộ 28B - Xã Tà Hine |
Từ thửa 80, tờ bản đồ 46 - Đến hết thửa 135, tờ bản đồ 47
|
448.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1254 |
Huyện Đức Trọng |
Quốc lộ 28B - Xã Tà Hine |
Từ giáp thửa 135, tờ bản đồ 47 - Đến giáp xã Ninh Loan (hết thửa 219, tờ bản đồ 56)
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1255 |
Huyện Đức Trọng |
Đường ĐT 729 - Xã Tà Hine |
Từ giáp Quốc lộ 28B (cạnh thửa 39 và 40, tờ bản đồ 47) - Đến ngã ba cạnh UBND xã - hết thửa 179, tờ bản đồ 37
|
332.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1256 |
Huyện Đức Trọng |
Đường ĐT 729 - Xã Tà Hine |
Từ ngã ba cạnh UBND xã - Đến ngã ba cạnh thửa 672, tờ bản đồ 38 và giáp thửa 637, tờ bản đồ 38
|
376.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1257 |
Huyện Đức Trọng |
Đường ĐT 729 - Xã Tà Hine |
Từ ngã ba cạnh thửa 672, tờ bản đồ 38 và giáp thửa 637, tờ bản đồ 38 - Đến ngã ba đi thôn Tơ Kriang (giáp thửa 246, tờ bản đồ 39)
|
260.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1258 |
Huyện Đức Trọng |
Đường ĐT 729 - Xã Tà Hine |
Từ ngã ba đi thôn Tơ Kriang (cạnh thửa 246, tờ bản đồ 39) - Đến hết thửa 146, tờ bản đồ 50
|
232.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1259 |
Huyện Đức Trọng |
Đường ĐT 729 - Xã Tà Hine |
Từ giáp thửa 146, tờ bản đồ 50 - Đến hết thửa 88, tờ bản đồ 50 - ngã ba thôn Đà Thành
|
288.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1260 |
Huyện Đức Trọng |
Đường từ UBND xã đi thác Bảo Đại - Xã Tà Hine |
Từ ngã ba thửa 179, tờ bản đồ 37 (UBND xã) - Đến ngã ba hết thửa 01, tờ bản đồ 37
|
448.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1261 |
Huyện Đức Trọng |
Đường từ UBND xã đi thác Bảo Đại - Xã Tà Hine |
Từ ngã ba cạnh thửa 149, tờ bản đồ 37 - Đến hết thửa 151, tờ bản đồ 37 và Đến hết thửa 127, tờ bản đồ 37
|
192.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1262 |
Huyện Đức Trọng |
Đường từ UBND xã đi thác Bảo Đại - Xã Tà Hine |
Từ ngã ba cạnh thửa 01, tờ bản đồ 37 - Đến ngã ba đi thác Bảo Đại cạnh thửa 464 và hết thửa 559, tờ bản đồ 27
|
432.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1263 |
Huyện Đức Trọng |
Đường từ UBND xã đi thác Bảo Đại - Xã Tà Hine |
Từ ngã ba đi thác Bảo Đại cạnh thửa 464, tờ bản đồ 27 và giáp thửa 559, tờ bản đồ 27 - Đến ngã ba cạnh thửa 71, tờ bản đồ 27 và hết thửa 90, tờ bản đồ 27
|
376.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1264 |
Huyện Đức Trọng |
Đường từ UBND xã đi thác Bảo Đại - Xã Tà Hine |
Từ ngã ba cạnh thửa 71, tờ bản đồ 27 và giáp thửa 90, tờ bản đồ 27 - Đến cầu thác Bảo Đại (gần thửa 80, tờ bản đồ 18)
|
304.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1265 |
Huyện Đức Trọng |
Xã Tà Hine |
Từ đường ĐT 729 - đối diện Công ty bò sữa (cạnh thửa 108, tờ bản đồ 50) - Đến ngã ba cạnh thửa 151, tờ bản đồ 50
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1266 |
Huyện Đức Trọng |
Xã Tà Hine |
Từ ngã ba cạnh thửa 151, tờ bản đồ 50 - Đến ngã ba cạnh thửa 05, tờ bản đồ 59
|
112.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1267 |
Huyện Đức Trọng |
Xã Tà Hine |
Từ ngã ba cạnh thửa 05, tờ bản đồ 59 - Đến hết thửa 548, tờ bản đồ 58
|
105.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1268 |
Huyện Đức Trọng |
Xã Tà Hine |
Từ giáp thửa 80, tờ bản đồ 18 (gần cầu thác Bảo Đại) - Đến ngã ba cạnh thửa 350, tờ bản đồ 29 và hết thửa 281, tờ bản đồ 29
|
112.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1269 |
Huyện Đức Trọng |
Xã Tà Hine |
Từ ngã ba cạnh thửa 350, tờ bản đồ 29 và giáp thửa 281, tờ bản đồ 29 - Đến cầu Phú Ao (hết thửa 132, tờ bản đồ 41)
|
136.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1270 |
Huyện Đức Trọng |
Xã Tà Hine |
Từ ngã ba cạnh thửa 30, tờ bản đồ 30 - Đến ngã tư cạnh thửa 103, tờ bản đồ 41
|
112.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1271 |
Huyện Đức Trọng |
Xã Tà Hine |
Từ ngã ba đi thác Bảo Đại (cạnh thửa 464, tờ bản đồ 27) và giáp thửa 559 tờ bản đồ 27 - Đến ngã ba hết thửa 275, tờ bản đồ 27
|
310.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1272 |
Huyện Đức Trọng |
Xã Tà Hine |
Từ ngã ba giáp thửa 275, tờ bản đồ 27 - Đến ngã ba hết thửa 94, tờ bản đồ 26
|
270.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1273 |
Huyện Đức Trọng |
Xã Tà Hine |
Từ ngã ba hết thửa 94, tờ bản đồ 26 - Đến hết thửa 40 và 44, tờ bản đồ 26
|
220.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1274 |
Huyện Đức Trọng |
Xã Tà Hine |
Từ giáp thửa 40 và 44, tờ bản đồ 26 - Đến ngã ba cạnh thửa 13, tờ bản đồ 26
|
190.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1275 |
Huyện Đức Trọng |
Xã Tà Hine |
Từ ngã ba cạnh thửa 13, tờ bản đồ 26 - Đến hồ thủy điện Đại Ninh (hết thửa 135, tờ bản đồ 16)
|
112.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1276 |
Huyện Đức Trọng |
Xã Tà Hine |
Từ đường ĐT 729 - ngã ba lò gạch (cạnh thửa 739, tờ bản đồ 38) - Đến hết thửa 207, tờ bản đồ 57 (giáp xã Ninh Loan)
|
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1277 |
Huyện Đức Trọng |
Xã Tà Hine |
Từ đường ĐH 729 - ngã ba đi thôn Tơ Kriang cạnh thửa 246, tờ bản đồ 39 - Đến hết thửa 212, tờ bản đồ 49
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1278 |
Huyện Đức Trọng |
Xã Tà Hine |
Từ giáp thửa 212, tờ bản đồ 49 - Đến hết thửa 539, tờ bản đồ 58 (giáp xã Ninh Loan)
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1279 |
Huyện Đức Trọng |
Xã Tà Hine |
Từ ngã ba cạnh thửa 71, tờ bản đồ 27 - Đến ngã ba rẽ vào mỏ đá (hết thửa 315, tờ bản đồ 17)
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1280 |
Huyện Đức Trọng |
Xã Tà Hine |
Từ ngã ba rẽ vào mỏ đá (giáp thửa 315, tờ bản đồ 17) - Đến hết thửa 44, tờ bản đồ 17
|
96.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1281 |
Huyện Đức Trọng |
Xã Tà Hine |
Từ đường ĐT 729 - cạnh thửa 234, tờ bản đồ 39 - Đến hết khu tái định cư (thửa 176, tờ bản đồ 39)
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1282 |
Huyện Đức Trọng |
Xã Tà Hine |
Từ ngã ba cạnh thửa 204, tờ bản đồ 39 - Đến suối cạnh thửa 107, tờ bản đồ 38
|
112.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1283 |
Huyện Đức Trọng |
Xã Tà Hine |
Từ giáp khu tái định cư (thửa 176, tờ bản đồ 39) - Đến ngã ba cạnh thửa 562, tờ bản đồ 40
|
132.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1284 |
Huyện Đức Trọng |
Xã Tà Hine |
Từ ngã ba cạnh thửa 562, tờ bản đồ 40 - Đến ngã ba cạnh thửa 188, tờ bản đồ 41
|
190.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1285 |
Huyện Đức Trọng |
Xã Tà Hine |
Từ ngã ba cạnh thửa 17, tờ bản đồ 37 - Đến giáp trường THCS Tà Hine (hết thửa 140, tờ bản đồ 37)
|
190.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1286 |
Huyện Đức Trọng |
Xã Tà Hine |
Từ ngã ba cạnh thửa 104, tờ bản đồ 37 - Đến ngã ba cạnh thửa 66, tờ bản đồ 37
|
170.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1287 |
Huyện Đức Trọng |
Xã Tà Hine |
Từ ngã ba cạnh thửa 126, tờ bản đồ 37 - Đến ngã ba cạnh thửa 93, tờ bản đồ 37
|
170.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1288 |
Huyện Đức Trọng |
Xã Tà Hine |
Từ ngã ba cạnh thửa 93, tờ bản đồ 39 - Đến ngã ba cạnh thửa 350, tờ bản đồ 29
|
96.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1289 |
Huyện Đức Trọng |
Xã Tà Hine |
Từ ngã ba cạnh thửa 137, tờ bản đồ 18 - Đến giáp thửa 118, tờ bản đồ 28
|
96.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1290 |
Huyện Đức Trọng |
Xã Tà Hine |
Từ ngã ba cạnh thửa 546, tờ bản đồ 27 - Đến ngã ba cạnh thửa 548 và 527, tờ bản đồ 27
|
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1291 |
Huyện Đức Trọng |
Xã Tà Hine |
Từ ngã ba cạnh thửa 527, tờ bản đồ 27 - Đến ngã ba cạnh thửa 288, tờ bản đồ 27
|
112.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1292 |
Huyện Đức Trọng |
Xã Tà Hine |
Từ ngã ba cạnh thửa 548 và 527, tờ bản đồ 27 - Đến hết thửa 139 và 140, tờ bản đồ 38
|
112.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1293 |
Huyện Đức Trọng |
Xã Tà Hine |
Từ giáp thửa 139 và 140, tờ bản đồ 38 - Đến ngã ba cạnh thửa 433, tờ bản đồ 38
|
170.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1294 |
Huyện Đức Trọng |
Khu vực thôn Đà Thành - Đà Loan - Xã Tà Hine |
Từ cầu Phú Ao (cạnh thửa 132, tờ bản đồ 41) - Đến hết thửa 201, tờ bản đồ 41
|
190.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1295 |
Huyện Đức Trọng |
Khu vực thôn Đà Thành - Đà Loan - Xã Tà Hine |
Từ ngã ba cạnh thửa 72, tờ bản đồ 50 đi thửa 202, tờ bản đồ 41 - Đến ngã ba hết thửa 201, tờ bản đồ 41 và Đến ngã ba hết thửa 159, tờ bản đồ 41
|
144.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1296 |
Huyện Đức Trọng |
Khu vực thôn Đà Thành - Đà Loan - Xã Tà Hine |
Từ ngã ba giữa hai thửa 201 và 202, tờ bản đồ 41 - Đến ngã ba đối diện thửa 172, tờ bản đồ 41
|
144.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1297 |
Huyện Đức Trọng |
Khu vực thôn Đà Thành - Đà Loan - Xã Tà Hine |
Từ ngã ba cạnh thửa 82, tờ bản đồ 41 - Đến ngã ba cạnh thửa 184 tờ bản đồ 41
|
144.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1298 |
Huyện Đức Trọng |
Khu vực thôn Đà Thành - Đà Loan - Xã Tà Hine |
Từ ngã ba cạnh thửa 88, tờ bản đồ 50 (giáp thôn Đà Thành - ĐT729) - Đến ngã ba cạnh thửa 72, tờ bản đồ 50
|
248.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1299 |
Huyện Đức Trọng |
Khu vực thôn Đà Thành - Đà Loan - Xã Tà Hine |
Từ đường ĐT 724 - cạnh thửa 35, tờ bản đồ 50 - Đến ngã ba cạnh thửa 49, tờ bản đồ 50
|
144.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1300 |
Huyện Đức Trọng |
Khu vực thôn Đà Thành - Đà Loan - Xã Tà Hine |
Từ đường ĐT 729 - cạnh thửa 123, tờ bản đồ 50 (thôn Đà Thành) - Đến hết thửa 47, tờ bản đồ 50 và Đến ngã ba cạnh thửa 70, tờ bản đồ 50
|
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |