STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1201 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Hiệp Thuận - Xã Ninh Gia | Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 111, tờ bản đồ 79 - Đến ngã ba hết thửa 452, tờ bản đồ 79 | 384.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1202 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Hiệp Thuận - Xã Ninh Gia | Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 01, tờ bản đồ 79 - Đến hết thửa 99, tờ bản đồ 67 | 384.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1203 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Hiệp Thuận - Xã Ninh Gia | Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 131, tờ bản đồ 79 - Đến hết thửa 112, tờ bản đồ 79 (hội trường thôn) | 304.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1204 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Hiệp Thuận - Xã Ninh Gia | Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 114, tờ bản đồ 79 - Đến ngã ba hết thửa 327, tờ bản đồ 79 | 304.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1205 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Hiệp Thuận - Xã Ninh Gia | Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 63, tờ bản đồ 79 - Đến giáp thửa 186, tờ bản đồ 67 | 304.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1206 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Hiệp Thuận - Xã Ninh Gia | Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 77, tờ bản đồ 79 - Đến giáp thửa 23, tờ bản đồ 79 | 304.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1207 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Hiệp Thuận - Xã Ninh Gia | Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 616, tờ bản đồ 79 - Đến giáp thửa 307, tờ bản đồ 79 | 304.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1208 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Hiệp Thuận - Xã Ninh Gia | Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 157, tờ bản đồ 79 qua chùa - Đến ngã ba cạnh thửa 577, tờ bản đồ 79 | 488.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1209 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Hiệp Thuận - Xã Ninh Gia | Từ ngã ba cạnh thửa 441, tờ bản đồ 79 - Đến giáp thửa 339, tờ bản đồ 79 | 304.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1210 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Hiệp Thuận - Xã Ninh Gia | Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 121, tờ bản đồ 79 (miếu Hiệp Thuận) - Đến ngã ba hết thửa 196, tờ bản đồ 67 | 488.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1211 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Hiệp Thuận - Xã Ninh Gia | Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 191, tờ bản đồ 79 - Đến hết thửa 337, tờ bản đồ 79 | 304.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1212 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Hiệp Thuận - Xã Ninh Gia | Từ thửa 337, tờ bản đồ 79 - Đến hết thửa 375, tờ bản đồ 79 | 240.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1213 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Hiệp Thuận - Xã Ninh Gia | Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 193, tờ bản đồ 79 - Đến hết thửa 259, tờ bản đồ 79 | 336.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1214 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Hiệp Thuận - Xã Ninh Gia | Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 116, tờ bản đồ 78 - Đến ngã ba hết thửa 170, tờ bản đồ 78 | 384.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1215 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Hiệp Thuận - Xã Ninh Gia | Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 88, tờ bản đồ 78 - Đến hết thửa 110, tờ bản đồ 78 | 240.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1216 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Hiệp Thuận - Xã Ninh Gia | Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 74, tờ bản đồ 78 - Đến hết thửa 20, tờ bản đồ 78 và thửa số 2, tờ bản đồ 78 | 240.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1217 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Hiệp Thuận - Xã Ninh Gia | Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 38, tờ bản đồ 78 - Đến hết thửa 4, tờ bản đồ 78 | 240.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1218 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Hiệp Hòa - Xã Ninh Gia | Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 28, tờ bản đồ 78 - Đến thửa 138, tờ bản đồ 78 | 384.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1219 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Hiệp Hòa - Xã Ninh Gia | Từ ngã ba cạnh nghĩa trang thôn Hiệp Hòa - cạnh thửa 335, tờ bản đồ 66 - Đến suối cạnh thửa 01, tờ bản đồ 66 | 352.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1220 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Hiệp Hòa - Xã Ninh Gia | Từ ngã ba cạnh thửa 323, tờ bản đồ 66 - Đến ngã ba hết thửa 70, tờ bản đồ 78 | 384.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1221 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Hiệp Hòa - Xã Ninh Gia | Từ ngã ba cạnh thửa 344, tờ bản đồ 66 - Đến hết thửa 370, tờ bản đồ 66 | 296.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1222 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Hiệp Hòa - Xã Ninh Gia | Từ ngã ba cạnh thửa 303, tờ bản đồ 66 - Đến suối (hết thửa 241, tờ bản đồ 66) | 240.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1223 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Hiệp Hòa - Xã Ninh Gia | Từ ngã ba thửa 34, tờ bản đồ 78 - Đến ngã ba đối diện thửa 49, tờ bản đồ 77 | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1224 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Hiệp Hòa - Xã Ninh Gia | Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 278, tờ bản đồ 66 - Đến hết đường | 376.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1225 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Hiệp Hòa - Xã Ninh Gia | Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 131, tờ bản đồ 65 - Đến giáp thửa 159, tờ bản đồ 65 | 296.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1226 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Hiệp Hòa - Xã Ninh Gia | Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 244, tờ bản đồ 66 - Đến hết thửa 190, tờ bản đồ 66 | 384.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1227 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Hiệp Hòa - Xã Ninh Gia | Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 107, tờ bản đồ 65 - Đến giáp thửa 132, tờ bản đồ 65 | 296.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1228 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Hiệp Hòa - Xã Ninh Gia | Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 116, tờ bản đồ 65 - Đến ngã ba hết thửa 49, tờ bản đồ 77 | 384.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1229 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Hiệp Hòa - Xã Ninh Gia | Từ ngã ba đối diện thửa 49, tờ bản đồ 77 - Đến ngã ba cạnh thửa 78, tờ bản đồ 77 | 296.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1230 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Hiệp Hòa - Xã Ninh Gia | Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 121, tờ bản đồ 65 - Đến hết thửa 80, tờ bản đồ 65 - đường vào thôn Tân Phú | 368.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1231 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Hiệp Hòa - Xã Ninh Gia | Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 153, tờ bản đồ 65 - Đến hết thửa 85, tờ bản đồ 77 | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1232 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Hiệp Hòa - Xã Ninh Gia | Khu dân cư Nông trường 78: Từ Quốc lộ 20 (cạnh thửa 38, tờ bản đồ 64) - Đến hết thửa 14, tờ bản đồ 64; từ Quốc lộ 20 (cạnh thửa 51, tờ bản đồ 64) Đến hết thửa 16, tờ bản đồ 64; từ Quốc lộ 20 (cạnh thửa 04, tờ bản đồ 76) Đế | 392.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1233 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Hiệp Hòa - Xã Ninh Gia | Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 18, tờ bản đồ 76 - Đến giáp thửa 33, tờ bản đồ 76 | 312.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1234 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Hiệp Hòa - Xã Ninh Gia | Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 127, tờ bản đồ 76 - Đến hết thửa 34, tờ bản đồ 77 | 312.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1235 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Hiệp Hòa - Xã Ninh Gia | Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 07, tờ bản đồ 75 - Đến ngã ba cạnh thửa 127, tờ bản đồ 76 | 312.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1236 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Hiệp Hòa - Xã Ninh Gia | Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 15, tờ bản đồ 75 - Đến ngã ba hết thửa 58, tờ bản đồ 75 | 312.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1237 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Hiệp Hòa - Xã Ninh Gia | Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 52, tờ bản đồ 74 - Đến hết thửa 11, tờ bản đồ 74 | 312.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1238 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Hiệp Hòa - Xã Ninh Gia | Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 33, tờ bản đồ 74 - Đến hết thửa 46, tờ bản đồ 74 | 240.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1239 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Hiệp Hòa - Xã Ninh Gia | Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 17, tờ bản đồ 87 đi qua suối - Đến ngã ba hết thửa 82, tờ bản đồ 87 | 240.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1240 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Hiệp Hòa - Xã Ninh Gia | Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 14, tờ bản đồ 86 đi qua suối - Đến hết thửa 41 và thửa 48, tờ bản đồ 86 | 240.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1241 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Hiệp Hòa - Xã Ninh Gia | Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 52, tờ bản đồ 74 - Đến hết thửa 11, tờ bản đồ 74 | 240.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1242 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Tân Phú - Xã Ninh Gia | Từ thửa 43, tờ bản đồ 55 - Đến ngã tư hết thửa 33, tờ bản đồ 28 | 368.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1243 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Tân Phú - Xã Ninh Gia | Từ ngã ba cạnh thửa 33, tờ bản đồ 28 - Đến ngã tư hết thửa 40, tờ bản đồ 27 | 368.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1244 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Tân Phú - Xã Ninh Gia | Từ ngã tư cạnh thửa 22, tờ bản đồ 27 đi qua thửa 171, tờ bản đồ 28 - Đến giáp thửa 03, tờ bản đồ 19 và đi qua thửa 37 Đến hết thửa 11, tờ bản đồ 19 (cạnh nhà máy gạch Lang Hanh) | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1245 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Tân Phú - Xã Ninh Gia | Từ ngã tư cạnh thửa 22, tờ bản đồ 27 đi hướng thửa 11, tờ bản đồ 27 - Đến ngã ba thửa 22, tờ bản đồ 25 | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1246 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Tân Phú - Xã Ninh Gia | Từ ngã ba cạnh thửa 22, tờ bản đồ 25 - Đến suối (hết thửa 44, tờ bản đồ 25) | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1247 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Tân Phú - Xã Ninh Gia | Từ cầu Thiện Nhân (thửa 64, tờ bản đồ 60) đi qua thửa 33, tờ bản đồ 48 - Đến hết thửa 25, tờ bản đồ 48 | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1248 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Tân Phú - Xã Ninh Gia | Từ ngã giáp thửa 29, tờ bản đồ 52 đi qua ngã ba cạnh thửa 142, tờ bản đồ 38 - Đến hết thửa 47, tờ bản đồ 28 | 240.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1249 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Tân Phú - Xã Ninh Gia | Từ ngã ba cạnh thửa 25, tờ bản đồ 48 - Đến ngã ba hết thửa 103, tờ bản đồ 34 | 240.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1250 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Tân Phú - Xã Ninh Gia | Từ ngã ba cạnh thửa 103, tờ bản đồ 34 - Đến ngã ba đi qua thửa 82, tờ bản đồ 34 Đến hết thửa 21, tờ bản đồ 34 | 240.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1251 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Tân Phú - Xã Ninh Gia | Từ suối giáp thửa số 5, tờ bản đồ 34 - Đến giáp suối hết thửa 3, tờ bản đồ 34 | 240.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1252 | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 28B - Xã Tà Hine | Từ cầu Đăkra (cạnh thửa 03, tờ bản đồ 14) - Đến giáp thửa 80, tờ bản đồ 46 | 376.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1253 | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 28B - Xã Tà Hine | Từ thửa 80, tờ bản đồ 46 - Đến hết thửa 135, tờ bản đồ 47 | 448.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1254 | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 28B - Xã Tà Hine | Từ giáp thửa 135, tờ bản đồ 47 - Đến giáp xã Ninh Loan (hết thửa 219, tờ bản đồ 56) | 360.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1255 | Huyện Đức Trọng | Đường ĐT 729 - Xã Tà Hine | Từ giáp Quốc lộ 28B (cạnh thửa 39 và 40, tờ bản đồ 47) - Đến ngã ba cạnh UBND xã - hết thửa 179, tờ bản đồ 37 | 332.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1256 | Huyện Đức Trọng | Đường ĐT 729 - Xã Tà Hine | Từ ngã ba cạnh UBND xã - Đến ngã ba cạnh thửa 672, tờ bản đồ 38 và giáp thửa 637, tờ bản đồ 38 | 376.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1257 | Huyện Đức Trọng | Đường ĐT 729 - Xã Tà Hine | Từ ngã ba cạnh thửa 672, tờ bản đồ 38 và giáp thửa 637, tờ bản đồ 38 - Đến ngã ba đi thôn Tơ Kriang (giáp thửa 246, tờ bản đồ 39) | 260.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1258 | Huyện Đức Trọng | Đường ĐT 729 - Xã Tà Hine | Từ ngã ba đi thôn Tơ Kriang (cạnh thửa 246, tờ bản đồ 39) - Đến hết thửa 146, tờ bản đồ 50 | 232.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1259 | Huyện Đức Trọng | Đường ĐT 729 - Xã Tà Hine | Từ giáp thửa 146, tờ bản đồ 50 - Đến hết thửa 88, tờ bản đồ 50 - ngã ba thôn Đà Thành | 288.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1260 | Huyện Đức Trọng | Đường từ UBND xã đi thác Bảo Đại - Xã Tà Hine | Từ ngã ba thửa 179, tờ bản đồ 37 (UBND xã) - Đến ngã ba hết thửa 01, tờ bản đồ 37 | 448.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1261 | Huyện Đức Trọng | Đường từ UBND xã đi thác Bảo Đại - Xã Tà Hine | Từ ngã ba cạnh thửa 149, tờ bản đồ 37 - Đến hết thửa 151, tờ bản đồ 37 và Đến hết thửa 127, tờ bản đồ 37 | 192.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1262 | Huyện Đức Trọng | Đường từ UBND xã đi thác Bảo Đại - Xã Tà Hine | Từ ngã ba cạnh thửa 01, tờ bản đồ 37 - Đến ngã ba đi thác Bảo Đại cạnh thửa 464 và hết thửa 559, tờ bản đồ 27 | 432.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1263 | Huyện Đức Trọng | Đường từ UBND xã đi thác Bảo Đại - Xã Tà Hine | Từ ngã ba đi thác Bảo Đại cạnh thửa 464, tờ bản đồ 27 và giáp thửa 559, tờ bản đồ 27 - Đến ngã ba cạnh thửa 71, tờ bản đồ 27 và hết thửa 90, tờ bản đồ 27 | 376.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1264 | Huyện Đức Trọng | Đường từ UBND xã đi thác Bảo Đại - Xã Tà Hine | Từ ngã ba cạnh thửa 71, tờ bản đồ 27 và giáp thửa 90, tờ bản đồ 27 - Đến cầu thác Bảo Đại (gần thửa 80, tờ bản đồ 18) | 304.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1265 | Huyện Đức Trọng | Xã Tà Hine | Từ đường ĐT 729 - đối diện Công ty bò sữa (cạnh thửa 108, tờ bản đồ 50) - Đến ngã ba cạnh thửa 151, tờ bản đồ 50 | 150.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1266 | Huyện Đức Trọng | Xã Tà Hine | Từ ngã ba cạnh thửa 151, tờ bản đồ 50 - Đến ngã ba cạnh thửa 05, tờ bản đồ 59 | 112.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1267 | Huyện Đức Trọng | Xã Tà Hine | Từ ngã ba cạnh thửa 05, tờ bản đồ 59 - Đến hết thửa 548, tờ bản đồ 58 | 105.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1268 | Huyện Đức Trọng | Xã Tà Hine | Từ giáp thửa 80, tờ bản đồ 18 (gần cầu thác Bảo Đại) - Đến ngã ba cạnh thửa 350, tờ bản đồ 29 và hết thửa 281, tờ bản đồ 29 | 112.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1269 | Huyện Đức Trọng | Xã Tà Hine | Từ ngã ba cạnh thửa 350, tờ bản đồ 29 và giáp thửa 281, tờ bản đồ 29 - Đến cầu Phú Ao (hết thửa 132, tờ bản đồ 41) | 136.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1270 | Huyện Đức Trọng | Xã Tà Hine | Từ ngã ba cạnh thửa 30, tờ bản đồ 30 - Đến ngã tư cạnh thửa 103, tờ bản đồ 41 | 112.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1271 | Huyện Đức Trọng | Xã Tà Hine | Từ ngã ba đi thác Bảo Đại (cạnh thửa 464, tờ bản đồ 27) và giáp thửa 559 tờ bản đồ 27 - Đến ngã ba hết thửa 275, tờ bản đồ 27 | 310.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1272 | Huyện Đức Trọng | Xã Tà Hine | Từ ngã ba giáp thửa 275, tờ bản đồ 27 - Đến ngã ba hết thửa 94, tờ bản đồ 26 | 270.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1273 | Huyện Đức Trọng | Xã Tà Hine | Từ ngã ba hết thửa 94, tờ bản đồ 26 - Đến hết thửa 40 và 44, tờ bản đồ 26 | 220.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1274 | Huyện Đức Trọng | Xã Tà Hine | Từ giáp thửa 40 và 44, tờ bản đồ 26 - Đến ngã ba cạnh thửa 13, tờ bản đồ 26 | 190.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1275 | Huyện Đức Trọng | Xã Tà Hine | Từ ngã ba cạnh thửa 13, tờ bản đồ 26 - Đến hồ thủy điện Đại Ninh (hết thửa 135, tờ bản đồ 16) | 112.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1276 | Huyện Đức Trọng | Xã Tà Hine | Từ đường ĐT 729 - ngã ba lò gạch (cạnh thửa 739, tờ bản đồ 38) - Đến hết thửa 207, tờ bản đồ 57 (giáp xã Ninh Loan) | 168.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1277 | Huyện Đức Trọng | Xã Tà Hine | Từ đường ĐH 729 - ngã ba đi thôn Tơ Kriang cạnh thửa 246, tờ bản đồ 39 - Đến hết thửa 212, tờ bản đồ 49 | 180.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1278 | Huyện Đức Trọng | Xã Tà Hine | Từ giáp thửa 212, tờ bản đồ 49 - Đến hết thửa 539, tờ bản đồ 58 (giáp xã Ninh Loan) | 160.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1279 | Huyện Đức Trọng | Xã Tà Hine | Từ ngã ba cạnh thửa 71, tờ bản đồ 27 - Đến ngã ba rẽ vào mỏ đá (hết thửa 315, tờ bản đồ 17) | 120.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1280 | Huyện Đức Trọng | Xã Tà Hine | Từ ngã ba rẽ vào mỏ đá (giáp thửa 315, tờ bản đồ 17) - Đến hết thửa 44, tờ bản đồ 17 | 96.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1281 | Huyện Đức Trọng | Xã Tà Hine | Từ đường ĐT 729 - cạnh thửa 234, tờ bản đồ 39 - Đến hết khu tái định cư (thửa 176, tờ bản đồ 39) | 160.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1282 | Huyện Đức Trọng | Xã Tà Hine | Từ ngã ba cạnh thửa 204, tờ bản đồ 39 - Đến suối cạnh thửa 107, tờ bản đồ 38 | 112.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1283 | Huyện Đức Trọng | Xã Tà Hine | Từ giáp khu tái định cư (thửa 176, tờ bản đồ 39) - Đến ngã ba cạnh thửa 562, tờ bản đồ 40 | 132.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1284 | Huyện Đức Trọng | Xã Tà Hine | Từ ngã ba cạnh thửa 562, tờ bản đồ 40 - Đến ngã ba cạnh thửa 188, tờ bản đồ 41 | 190.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1285 | Huyện Đức Trọng | Xã Tà Hine | Từ ngã ba cạnh thửa 17, tờ bản đồ 37 - Đến giáp trường THCS Tà Hine (hết thửa 140, tờ bản đồ 37) | 190.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1286 | Huyện Đức Trọng | Xã Tà Hine | Từ ngã ba cạnh thửa 104, tờ bản đồ 37 - Đến ngã ba cạnh thửa 66, tờ bản đồ 37 | 170.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1287 | Huyện Đức Trọng | Xã Tà Hine | Từ ngã ba cạnh thửa 126, tờ bản đồ 37 - Đến ngã ba cạnh thửa 93, tờ bản đồ 37 | 170.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1288 | Huyện Đức Trọng | Xã Tà Hine | Từ ngã ba cạnh thửa 93, tờ bản đồ 39 - Đến ngã ba cạnh thửa 350, tờ bản đồ 29 | 96.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1289 | Huyện Đức Trọng | Xã Tà Hine | Từ ngã ba cạnh thửa 137, tờ bản đồ 18 - Đến giáp thửa 118, tờ bản đồ 28 | 96.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1290 | Huyện Đức Trọng | Xã Tà Hine | Từ ngã ba cạnh thửa 546, tờ bản đồ 27 - Đến ngã ba cạnh thửa 548 và 527, tờ bản đồ 27 | 168.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1291 | Huyện Đức Trọng | Xã Tà Hine | Từ ngã ba cạnh thửa 527, tờ bản đồ 27 - Đến ngã ba cạnh thửa 288, tờ bản đồ 27 | 112.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1292 | Huyện Đức Trọng | Xã Tà Hine | Từ ngã ba cạnh thửa 548 và 527, tờ bản đồ 27 - Đến hết thửa 139 và 140, tờ bản đồ 38 | 112.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1293 | Huyện Đức Trọng | Xã Tà Hine | Từ giáp thửa 139 và 140, tờ bản đồ 38 - Đến ngã ba cạnh thửa 433, tờ bản đồ 38 | 170.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1294 | Huyện Đức Trọng | Khu vực thôn Đà Thành - Đà Loan - Xã Tà Hine | Từ cầu Phú Ao (cạnh thửa 132, tờ bản đồ 41) - Đến hết thửa 201, tờ bản đồ 41 | 190.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1295 | Huyện Đức Trọng | Khu vực thôn Đà Thành - Đà Loan - Xã Tà Hine | Từ ngã ba cạnh thửa 72, tờ bản đồ 50 đi thửa 202, tờ bản đồ 41 - Đến ngã ba hết thửa 201, tờ bản đồ 41 và Đến ngã ba hết thửa 159, tờ bản đồ 41 | 144.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1296 | Huyện Đức Trọng | Khu vực thôn Đà Thành - Đà Loan - Xã Tà Hine | Từ ngã ba giữa hai thửa 201 và 202, tờ bản đồ 41 - Đến ngã ba đối diện thửa 172, tờ bản đồ 41 | 144.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1297 | Huyện Đức Trọng | Khu vực thôn Đà Thành - Đà Loan - Xã Tà Hine | Từ ngã ba cạnh thửa 82, tờ bản đồ 41 - Đến ngã ba cạnh thửa 184 tờ bản đồ 41 | 144.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1298 | Huyện Đức Trọng | Khu vực thôn Đà Thành - Đà Loan - Xã Tà Hine | Từ ngã ba cạnh thửa 88, tờ bản đồ 50 (giáp thôn Đà Thành - ĐT729) - Đến ngã ba cạnh thửa 72, tờ bản đồ 50 | 248.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1299 | Huyện Đức Trọng | Khu vực thôn Đà Thành - Đà Loan - Xã Tà Hine | Từ đường ĐT 724 - cạnh thửa 35, tờ bản đồ 50 - Đến ngã ba cạnh thửa 49, tờ bản đồ 50 | 144.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1300 | Huyện Đức Trọng | Khu vực thôn Đà Thành - Đà Loan - Xã Tà Hine | Từ đường ĐT 729 - cạnh thửa 123, tờ bản đồ 50 (thôn Đà Thành) - Đến hết thửa 47, tờ bản đồ 50 và Đến ngã ba cạnh thửa 70, tờ bản đồ 50 | 168.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
Bảng Giá Đất Huyện Đức Trọng, Lâm Đồng - Đoạn Đường Thôn Hiệp Thuận
Bảng giá đất của huyện Đức Trọng, tỉnh Lâm Đồng cho đoạn đường thôn Hiệp Thuận - Xã Ninh Gia, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 02/2020/QĐ-UBND ngày 22/01/2020 của UBND tỉnh Lâm Đồng và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 16/2021/QĐ-UBND ngày 10/05/2021 của UBND tỉnh Lâm Đồng. Bảng giá này cung cấp mức giá chi tiết cho từng vị trí trong đoạn đường, nhằm hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.
Vị trí 1: 384.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đường thôn Hiệp Thuận có mức giá 384.000 VNĐ/m². Khu vực này trải dài từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 111, tờ bản đồ 79 đến ngã ba hết thửa 452, tờ bản đồ 79. Mức giá này phản ánh giá trị đất ở nông thôn với mức giá hợp lý, cho thấy khu vực này có sự phát triển cơ sở hạ tầng cơ bản nhưng vẫn giữ được mức giá thấp hơn so với các khu vực đô thị. Đây là một khu vực tiềm năng cho các dự án đầu tư dài hạn hoặc những ai đang tìm kiếm cơ hội mua đất với giá phải chăng tại vùng nông thôn.
Bảng giá đất theo văn bản số 02/2020/QĐ-UBND và các sửa đổi bổ sung theo văn bản số 16/2021/QĐ-UBND cung cấp cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại đoạn đường thôn Hiệp Thuận, xã Ninh Gia, huyện Đức Trọng, tỉnh Lâm Đồng. Việc nắm rõ giá trị tại các vị trí sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.
Bảng Giá Đất Huyện Đức Trọng, Lâm Đồng: Đoạn Đường Thôn Hiệp Hòa - Xã Ninh Gia
Bảng giá đất của Huyện Đức Trọng, tỉnh Lâm Đồng cho đoạn đường thôn Hiệp Hòa, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 02/2020/QĐ-UBND ngày 22/01/2020 của UBND tỉnh Lâm Đồng, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 16/2021/QĐ-UBND ngày 10/05/2021 của UBND tỉnh Lâm Đồng. Bảng giá này cung cấp mức giá chi tiết cho từng vị trí cụ thể của đoạn đường, từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 28, tờ bản đồ 78 đến thửa 138, tờ bản đồ 78, phản ánh giá trị bất động sản và hỗ trợ người dân cũng như nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.
Vị trí 1: 384.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đường thôn Hiệp Hòa có mức giá là 384.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất cao nhất trong đoạn đường này, phản ánh mức giá thực tế của đất ở nông thôn tại khu vực. Mức giá này cho thấy sự khác biệt trong giá trị đất giữa các khu vực khác nhau, đồng thời cung cấp thông tin quan trọng cho các nhà đầu tư và người mua bất động sản.
Bảng giá đất theo các văn bản quy định là một nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại đoạn đường thôn Hiệp Hòa, Xã Ninh Gia, Huyện Đức Trọng, tỉnh Lâm Đồng. Việc nắm rõ giá trị tại vị trí này sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo khu vực cụ thể
Bảng Giá Đất Huyện Đức Trọng, Lâm Đồng Cho Đoạn Đường Thôn Tân Phú - Xã Ninh Gia
Bảng giá đất của huyện Đức Trọng, Lâm Đồng cho đoạn đường thôn Tân Phú - xã Ninh Gia, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 02/2020/QĐ-UBND ngày 22/01/2020 của UBND tỉnh Lâm Đồng, và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 16/2021/QĐ-UBND ngày 10/05/2021 của UBND tỉnh Lâm Đồng. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về giá trị đất tại từng vị trí cụ thể trong đoạn đường, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.
Vị trí 1: 368.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đường thôn Tân Phú có mức giá 368.000 VNĐ/m². Khu vực này bao gồm đoạn từ thửa 43, tờ bản đồ 55, đến ngã tư hết thửa 33, tờ bản đồ 28. Mức giá này phản ánh giá trị đất ở nông thôn, phù hợp với các yếu tố vị trí và tiện ích hiện có tại khu vực.
Bảng giá đất theo văn bản số 02/2020/QĐ-UBND và sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 16/2021/QĐ-UBND là một nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại đoạn đường thôn Tân Phú, xã Ninh Gia, huyện Đức Trọng. Việc nắm rõ giá trị đất sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.
Bảng Giá Đất Tại Huyện Đức Trọng, Lâm Đồng – Quốc Lộ 28B, Xã Tà Hine
Bảng giá đất của huyện Đức Trọng, tỉnh Lâm Đồng cho đoạn đường Quốc lộ 28B thuộc xã Tà Hine, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 02/2020/QĐ-UBND ngày 22/01/2020 của UBND tỉnh Lâm Đồng và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 16/2021/QĐ-UBND ngày 10/05/2021 của UBND tỉnh Lâm Đồng. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá đất tại từng vị trí cụ thể trong khu vực, giúp người dân và nhà đầu tư có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất đai.
Vị trí 1: 376.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đường Quốc lộ 28B, từ cầu Đăkra (cạnh thửa 03, tờ bản đồ 14) đến giáp thửa 80, tờ bản đồ 46, có mức giá là 376.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có mức giá đất thấp trong khu vực nông thôn, phản ánh giá trị đất tại khu vực ít phát triển hơn hoặc xa các tiện ích công cộng và cơ sở hạ tầng chính. Mức giá này cho thấy đất ở khu vực này có giá trị thấp hơn so với các khu vực phát triển hơn, nhưng vẫn có tiềm năng cho các dự án đầu tư dài hạn hoặc những người tìm kiếm giá đất hợp lý.
Bảng giá đất theo Quyết định số 02/2020/QĐ-UBND và văn bản sửa đổi bổ sung số 16/2021/QĐ-UBND là tài liệu quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn chính xác về giá trị đất tại đoạn đường Quốc lộ 28B, xã Tà Hine. Việc nắm rõ mức giá tại từng vị trí sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.
Bảng Giá Đất Huyện Đức Trọng, Lâm Đồng: Đoạn Đường ĐT 729 - Xã Tà Hine
Bảng giá đất của Huyện Đức Trọng, tỉnh Lâm Đồng cho đoạn đường ĐT 729 - Xã Tà Hine, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 02/2020/QĐ-UBND ngày 22/01/2020 của UBND tỉnh Lâm Đồng, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 16/2021/QĐ-UBND ngày 10/05/2021 của UBND tỉnh Lâm Đồng. Bảng giá này cung cấp mức giá chi tiết cho từng vị trí cụ thể của đoạn đường, giúp người dân và nhà đầu tư có thông tin rõ ràng để định giá và đưa ra quyết định mua bán đất đai.
Vị trí 1: 332.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đường ĐT 729 - Xã Tà Hine có mức giá là 332.000 VNĐ/m². Khu vực này được định giá cao nhất trong đoạn đường, có thể vì đây là vùng gần các điểm kết nối giao thông quan trọng như Quốc lộ 28B và ngã ba cạnh UBND xã. Giá trị đất ở đây phản ánh vị trí thuận lợi và tiềm năng phát triển của khu vực.
Bảng giá đất theo văn bản số 02/2020/QĐ-UBND và văn bản sửa đổi bổ sung số 16/2021/QĐ-UBND là nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức hiểu rõ hơn về giá trị đất tại đoạn đường ĐT 729 - Xã Tà Hine, Huyện Đức Trọng. Việc nắm rõ giá trị tại vị trí này sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.